Thủ tục phá sản và thành lập Tòa Phá sản chuyên biệt tại Việt Nam

Nội dung bài viết

I. Thủ tục phá sản tại Việt Nam

  1. Điều kiện để doanh nghiệp được công nhận phá sản tại Việt Nam

Căn cứ theo Khoản 2 Điều 4 Luật Phá sản 2014 quy định: “Phá sản là tình trạng của doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán và bị Tòa án nhân dân ra quyết định tuyên bố phá sản.”

Như vậy, để được công nhận là phá sản, doanh nghiệp phải đáp ứng đồng thời cả 02 điều kiện sau:

- Mất khả năng thanh toán;

- Bị Tòa án nhân dân tuyên bố phá sản.

Trong đó, doanh nghiệp mất khả năng thanh toán là doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán.

Việc không thực hiện nghĩa vụ thanh toán bao gồm 02 trường hợp:

Trường hợp 1: Không có tài sản để thanh toán các khoản nợ;

Trường hợp 2: Có tài sản nhưng không thanh toán các khoản nợ.

  1. Quy trình thủ tục phá sản

2.1. Điều kiện mở thủ tục phá sản

Căn cứ Khoản 1 Điều 4 Luật Phá sản 2014 điều kiện để mở thủ tục phá sản, Doanh nghiệp, hợp tác xã được coi là mất khả năng thanh toán khi: Không thanh toán được các khoản nợ đến hạn trong vòng 3 tháng kể từ ngày đến hạn.

2.2. Chủ thể có quyền nộp đơn yêu cầu phá sản (Điều 5 Luật Phá sản 2014):

- Chủ nợ không được thanh toán khoản nợ đến hạn.

- Người lao động, công đoàn cơ sở.

- Người đại diện pháp luật hoặc chủ doanh nghiệp.

2.3 Quy trình thủ tục phá sản

Bước 1: Nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản cho Tòa án có thẩm quyền

Thẩm quyền giải quyết phá sản Doanh nghiệp của Tòa án nhân dân

- Tòa án nhân dân cấp Tỉnh khi Doanh nghiệp đăng ký kinh doanh tại Tỉnh đó và thuộc một trong các trường hợp sau:

+ Vụ việc phá sản có tài sản ở nước ngoài hoặc người tham gia thủ tục phá sản ở nước ngoài;

+ Doanh nghiệp mất khả năng thanh toán có chi nhánh, văn phòng đại diện ở nhiều huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh khác nhau;

+ Doanh nghiệp mất khả năng thanh toán có bất động sản ở nhiều huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh khác nhau;

+ Vụ việc phá sản thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (sau đây gọi chung là Tòa án nhân dân cấp huyện) mà Tòa án nhân dân cấp tỉnh lấy lên để giải quyết do tính chất phức tạp của vụ việc.

- Tòa án nhân dân cấp Huyện:

+ Những trường hợp không thuộc các trường hợp trên thì Tòa án nhân dân cấp Huyện sẽ thụ lý;

- Thời gian:

30 ngày kể từ ngày thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản, Thẩm phán phải ra quyết định mở hoặc không mở thủ tục phá sản trừ trường hợp Tòa án giải quyết theo thủ tục rút gọn.

Bước 2: Ra quyết định mở hoặc không mở thủ tục phá sản

Căn cứ Điều 42 và 43 của Luật Phá sản, trong vòng 30 ngày kể từ ngày thụ lý, Tòa án sẽ ra một trong các quyết định sau: mở thủ tục phá sản; tạm đình chỉ hoặc đình chỉ vụ việc; hoặc chuyển hồ sơ cho cơ quan có thẩm quyền. Đồng thời, Tòa án chỉ định Quản tài viên hoặc doanh nghiệp quản lý – thanh lý tài sản để hỗ trợ điều hành tài sản doanh nghiệp và các nghĩa vụ liên quan trong suốt quá trình tố tụng phá sản.

Bước 3: Quản lý tài sản và xác lập danh sách nghĩa vụ tài chính

Khi thủ tục phá sản được mở, Quản tài viên sẽ tiến hành kiểm kê, phong tỏa và quản lý tài sản của doanh nghiệp. Tòa án cũng ra thông báo trên Cổng thông tin điện tử và một tờ báo địa phương để các chủ nợ và người có quyền lợi liên quan gửi yêu cầu xác nhận nợ trong vòng 30 ngày. Quản tài viên lập danh sách chủ nợ, phân loại các khoản nợ theo quy định: nợ có bảo đảm, nợ không bảo đảm, nợ có ưu tiên như lương, bảo hiểm và thuế.

Bước 4: Tổ chức hội nghị chủ nợ

Sau khi xác lập danh sách nghĩa vụ tài chính, Tòa án triệu tập Hội nghị chủ nợ. Đây là bước quyết định phương án xử lý tiếp theo. Các chủ nợ sẽ biểu quyết thông qua kế hoạch: (1) phục hồi hoạt động kinh doanh; hoặc (2) tiến hành thanh lý, phân chia tài sản và tuyên bố phá sản. Quyết định của hội nghị chủ nợ phải đáp ứng điều kiện về tỷ lệ biểu quyết theo số lượng chủ nợ và tổng giá trị nợ, được quy định tại Điều 75 Luật Phá sản.

Bước 5: Phục hồi hoạt động kinh doanh (nếu có)

Nếu phương án phục hồi được đa số chủ nợ chấp thuận, doanh nghiệp sẽ được tạo điều kiện để tiếp tục hoạt động dưới sự giám sát của Tòa án và Quản tài viên. Thời gian phục hồi không vượt quá 03 năm. Trong thời gian này, doanh nghiệp có thể tái cơ cấu tổ chức, vay vốn mới, chuyển nhượng tài sản hoặc điều chỉnh hợp đồng. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp vi phạm cam kết hoặc không đạt hiệu quả như dự kiến, Tòa án sẽ hủy kế hoạch phục hồi và chuyển sang thủ tục thanh lý phá sản.

Bước 6: Tuyên bố phá sản và phân chia tài sản

Trong trường hợp không đạt được thỏa thuận phục hồi, hoặc việc phục hồi thất bại, Tòa án sẽ ra quyết định tuyên bố phá sản. Tài sản của doanh nghiệp sẽ được bán đấu giá và phân chia theo thứ tự ưu tiên tại Điều 54 Luật Phá sản: chi phí phá sản; tiền lương, trợ cấp, bảo hiểm; nghĩa vụ thuế; và cuối cùng là các khoản nợ còn lại. Sau khi việc phân chia hoàn tất, doanh nghiệp sẽ bị xóa đăng ký kinh doanh và chấm dứt tư cách pháp nhân.Thủ tục phá sản và triển vọng thành lập Tòa Phá sản chuyên biệt tại Việt Nam

  1. Các bất cập khi thực hiện thủ tục phá sản trong thực tiễn

Thứ nhất, quy trình thủ tục còn phức tạp, kéo dài. Một trong những bất cập lớn nhất hiện nay là thời gian giải quyết thủ tục phá sản kéo dài quá mức, có thể lên đến vài năm. Nguyên nhân xuất phát từ sự phức tạp trong trình tự thủ tục, từ khâu nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản, thụ lý, chỉ định quản tài viên, tổ chức hội nghị chủ nợ, đến tuyên bố phá sản và thi hành án. Các bước này đan xen, chồng chéo và yêu cầu nhiều quyết định trung gian của tòa án, khiến cho tiến độ bị đình trệ. Trong khi đó, tài sản của doanh nghiệp thì ngày càng mất giá, làm giảm hiệu quả của quá trình thanh lý.

Thứ hai, thiếu tính minh bạch và công khai trong quá trình xử lý. Nhiều vụ việc phá sản không được công bố kịp thời, thông tin về tình trạng mất khả năng thanh toán của doanh nghiệp không được phổ biến rộng rãi đến các chủ nợ, nhà đầu tư và người lao động. Điều này khiến các bên có quyền và nghĩa vụ liên quan không kịp thời bảo vệ quyền lợi của mình. Bản chất công khai – vốn là nguyên tắc quan trọng trong tố tụng phá sản – chưa được thực thi nghiêm túc trong thực tế.

Thứ ba, hạn chế trong vai trò và năng lực của quản tài viên, doanh nghiệp quản lý tài sản. Luật Phá sản 2014 đã thiết lập cơ chế quản tài viên để chuyên nghiệp hóa quá trình quản lý tài sản và điều hành doanh nghiệp trong thời gian chờ phá sản. Tuy nhiên, đội ngũ quản tài viên hiện nay còn quá mỏng, phần lớn chưa có nhiều kinh nghiệm thực tiễn, đặc biệt là trong xử lý tài sản lớn, tranh chấp phức tạp, hoặc tái cấu trúc doanh nghiệp. Một số địa phương thậm chí không có đủ quản tài viên để bố trí cho các vụ việc được thụ lý.

Thứ tư, thiếu hiệu quả trong việc bảo toàn và xử lý tài sản doanh nghiệp phá sản. Tài sản của doanh nghiệp phá sản thường bị thất thoát, tẩu tán hoặc xuống cấp nghiêm trọng trước khi kịp thời phong tỏa hoặc quản lý. Nguyên nhân là do công tác định giá, kê biên và giám sát tài sản chưa kịp thời, thiếu chuyên nghiệp. Trong khi đó, việc thi hành án phá sản cũng không hiệu quả, dẫn đến kéo dài thời gian trả nợ cho chủ nợ và ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động.

Cuối cùng, tỷ lệ doanh nghiệp phá sản theo đúng quy trình còn rất thấp. Trong thực tế, đa số doanh nghiệp gặp khó khăn thường chọn cách tự giải thể, bỏ trốn, hoặc ngừng hoạt động không khai báo, thay vì nộp đơn xin phá sản. Lý do là vì họ cho rằng thủ tục phá sản vừa rườm rà vừa không mang lại lợi ích rõ rệt. Điều này khiến Luật Phá sản trở nên kém sức sống, không đáp ứng được vai trò làm sạch thị trường và hỗ trợ tái cấu trúc nền kinh tế.

II. Triển vọng thành lập Tòa phá sản chuyên biệt tại Việt Nam

Trong bối cảnh nền kinh tế đang đối mặt với nhiều biến động, việc nhiều doanh nghiệp rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán trở nên phổ biến hơn. Từ đó, yêu cầu về một cơ chế pháp lý rõ ràng và hiệu quả để xử lý các doanh nghiệp mất khả năng thanh toán trở thành một nhu cầu cấp thiết. Luật Phá sản 2014 ra đời đã tạo hành lang pháp lý cho việc xử lý các tình huống phá sản, song trong thực tiễn áp dụng vẫn còn tồn tại nhiều bất cập. Chính vì vậy, đề xuất thành lập Tòa Phá sản chuyên biệt trong thời gian tới được kỳ vọng sẽ là bước tiến lớn, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả giải quyết các vụ việc phá sản tại Việt Nam.

Việc đề xuất thành lập Tòa Phá sản chuyên biệt đang nhận được nhiều sự ủng hộ từ giới chuyên môn và cộng đồng doanh nghiệp. Việc thành lập Tòa Phá sản có mục tiêu rõ ràng là chuyên môn hóa hoạt động xét xử, tăng cường hiệu quả giải quyết các vụ việc phá sản, đồng thời bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan như doanh nghiệp, chủ nợ, người lao động và các tổ chức tài chính. Tòa Phá sản sẽ được tổ chức như một đơn vị chuyên trách trong hệ thống Tòa án nhân dân cấp tỉnh hoặc trung ương, với đội ngũ thẩm phán được đào tạo bài bản về phá sản, tài chính doanh nghiệp và luật thương mại quốc tế. Việc này không chỉ góp phần rút ngắn thời gian giải quyết vụ án mà còn hạn chế những sai sót do thiếu kinh nghiệm thực tiễn hoặc hiểu biết chuyên sâu.

Tuy nhiên việc thành lập Tòa Phá sản cũng đi kèm với nhiều thách thức

Thứ nhất, thách thức về tổ chức bộ máy và nguồn nhân lực. Phá sản là một lĩnh vực đòi hỏi kiến thức tổng hợp về pháp luật, tài chính, kế toán, quản trị doanh nghiệp và thị trường. Để Tòa Phá sản vận hành hiệu quả, cần có đội ngũ thẩm phán và cán bộ có trình độ chuyên môn sâu, được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm thực tiễn. Thực tế hiện nay cho thấy, đội ngũ có năng lực chuyên môn phù hợp trong lĩnh vực phá sản còn thiếu và phân tán, trong khi việc đào tạo chuyên biệt cho vị trí này chưa được chú trọng đúng mức. Việc xây dựng bộ máy tổ chức bài bản và hiệu quả vì thế không hề dễ dàng.

Thứ hai, thách thức từ chính khung pháp lý hiện hành. Dù Luật Phá sản 2014 đã đánh dấu bước cải tiến so với các văn bản trước đó, nhưng vẫn tồn tại không ít bất cập về quy trình, tiêu chí mở thủ tục phá sản, chế độ xử lý tài sản, quyền lợi của các bên có liên quan… Bên cạnh đó, nhiều quy định mang tính kỹ thuật chưa đủ rõ ràng, tạo ra sự lúng túng trong áp dụng. Việc thành lập Tòa Phá sản sẽ không thể phát huy hiệu quả nếu thiếu một hệ thống pháp luật đồng bộ, minh bạch và phù hợp với thực tiễn.

Thứ ba, thách thức về sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan. Một vụ việc phá sản không chỉ là câu chuyện của riêng tòa án mà liên quan đến cơ quan thi hành án, quản tài viên, tổ chức tín dụng, cơ quan thuế, bảo hiểm xã hội, người lao động và nhiều chủ thể khác. Mỗi khâu thiếu đồng bộ đều có thể khiến quy trình đình trệ. Do đó, khi xây dựng Tòa Phá sản, cần đồng thời đặt ra cơ chế phối hợp rõ ràng, thống nhất và có tính bắt buộc giữa các bên để bảo đảm hiệu lực và hiệu quả của toàn bộ quy trình.

Thứ tư, thách thức về tâm lý xã hội và văn hóa kinh doanh. Tại Việt Nam, phá sản thường bị gán với thất bại, mất danh dự, hoặc thậm chí là vi phạm pháp luật. Do đó, không ít doanh nghiệp e ngại thừa nhận tình trạng mất khả năng thanh toán, dẫn đến trì hoãn việc khởi xướng thủ tục phá sản – khiến thiệt hại cho chủ nợ, người lao động và nền kinh tế trở nên nghiêm trọng hơn. Tòa Phá sản nếu chỉ là hình thức tổ chức lại tòa án mà không đi kèm sự thay đổi về nhận thức xã hội và văn hóa kinh doanh thì rất khó đạt được hiệu quả thực chất.

Thứ năm, thách thức về điều kiện tài chính và hạ tầng kỹ thuật. Muốn xây dựng một tòa án chuyên trách với đầy đủ chức năng, cần một khoản đầu tư không nhỏ cho trụ sở, thiết bị công nghệ, phần mềm quản lý hồ sơ, hệ thống thông tin… Việc này đòi hỏi Nhà nước phải có chiến lược phân bổ ngân sách hợp lý, tránh tình trạng hữu danh vô thực – thành lập nhưng không đủ nguồn lực để hoạt động hiệu quả. Trong điều kiện ngân sách còn hạn chế, đây là một rào cản hiện hữu.

Việc thành lập Tòa Phá sản chuyên biệt không chỉ đơn thuần là thay đổi về mặt tổ chức hành chính, mà còn là bước đi thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc xây dựng một môi trường pháp lý minh bạch, hiệu quả và phù hợp với thông lệ quốc tế. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu, các cơ chế pháp lý xử lý phá sản chuyên nghiệp sẽ góp phần nâng cao chỉ số tín nhiệm quốc gia, tạo niềm tin cho các nhà đầu tư nước ngoài và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tái cấu trúc, phục hồi hoặc kết thúc hoạt động một cách minh bạch và trật tự.

Tóm lại, khi số lượng doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính ngày càng nhiều, việc nâng cao năng lực xử lý phá sản là điều tất yếu. Thủ tục phá sản hiện nay tuy đã có khung pháp lý rõ ràng, nhưng còn hạn chế trong thực tiễn. Việc thành lập Tòa Phá sản là hướng đi đúng đắn, cần được triển khai bài bản và đồng bộ, để tạo nền tảng vững chắc cho một hệ thống pháp lý về phá sản minh bạch, hiệu quả và mang tính hội nhập quốc tế cao.

 

Bài viết liên quan