Quyền thừa kế, chia di sản thừa kế khi không có di chúc

Nội dung bài viết

Khi một người qua đời, việc phân chia tài sản là một vấn đề quan trọng và cần được giải quyết một cách công bằng và hợp lý. Trong trường hợp người đã khuất không để lại di chúc, việc chia thừa kế sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật. Bài viết này sẽ đi sâu vào vấn đề chia di sản thừa kế khi không có di chúc, nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quy trình, nguyên tắc và những vấn đề có thể gặp phải trong quá trình này.

Căn cứ pháp luật về chia di sản thừa kế khi không có di chúc

  •  Điểm a khoản 1 Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về trường hợp thừa kế theo pháp luật
  • Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về những người thừa kế theo pháp luật
  • Theo quy định tại Điều 660 Bộ luật Dân sự 2015 về phân chia di sản theo pháp luật
  • Căn cứ Điều 661 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về hạn chế phân chia di sản

Chia di sản thừa kế khi không có di chúc

Khi không có di chúc, việc chia di sản sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật về thừa kế. Quy định này đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc phân chia tài sản của người đã mất.

Nguyên tắc chung:

  • Thừa kế theo pháp luật: Tài sản sẽ được chia cho những người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân gần gũi nhất với người đã mất.
  • Thứ tự thừa kế: Pháp luật quy định rõ ràng thứ tự ưu tiên của các hàng thừa kế.
  • Phần chia bằng nhau: Trong cùng một hàng thừa kế, trừ khi có quy định đặc biệt, các thành viên sẽ được hưởng phần di sản bằng nhau.
Khoản 1 Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015
Khoản 1 Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015

Các hàng thừa kế theo pháp luật:

  • Hàng thứ nhất: Vợ/chồng, con (bao gồm con nuôi).
  • Hàng thứ hai: Cha, mẹ, ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.
  • Hàng thứ ba: Anh chị em ruột, cháu ruột.
Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015
Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015

Thủ tục chia thừa kế:

  • Tìm kiếm di sản: Đầu tiên, cần xác định rõ tài sản mà người đã mất để lại, bao gồm bất động sản, tài sản động sản, tiền bạc, giấy tờ có giá trị,...
  • Xác định người thừa kế: Cần xác định rõ những người có quyền thừa kế theo pháp luật và thu thập các giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân.
  • Làm thủ tục khai tử: Hoàn thành thủ tục khai tử cho người đã mất.
  • Xin cấp giấy chứng tử: Nhận giấy chứng tử từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Làm thủ tục khai nhận thừa kế: Các người thừa kế cùng nhau làm thủ tục khai nhận thừa kế tại cơ quan có thẩm quyền.
  • Phân chia tài sản: Sau khi hoàn tất các thủ tục trên, tài sản sẽ được phân chia theo đúng quy định của pháp luật và thỏa thuận của các bên.
Chia di sản thừa kế khi không có di chúc
Chia di sản thừa kế khi không có di chúc

Hạn chế phân chia tài sản được quy định như nào?

Việc hạn chế phân chia di sản thừa kế là trường hợp mà việc chia tài sản của người đã mất cho người thừa kế không thể được thực hiện ngay lập tức mà phải đợi một khoảng thời gian nhất định. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan, đặc biệt là những người còn sống và phụ thuộc vào tài sản đó.

Các trường hợp thường gặp di sản bị hạn chế phân chia:

Theo ý chí của người lập di chúc:

  • Thời hạn phân chia: Người lập di chúc có thể quy định rõ ràng thời điểm mà di sản được phân chia, chẳng hạn sau một khoảng thời gian nhất định hoặc khi xảy ra một sự kiện nào đó.
  • Điều kiện phân chia: Người lập di chúc có thể đặt ra các điều kiện để người thừa kế phải đáp ứng mới được hưởng phần di sản.

Theo thỏa thuận của các người thừa kế:

  • Thời gian tạm hoãn: Tất cả các người thừa kế có thể thống nhất tạm hoãn việc phân chia di sản trong một thời gian nhất định.
  • Mục đích: Việc tạm hoãn này có thể nhằm mục đích bảo vệ tài sản chung, đảm bảo cuộc sống cho một số thành viên trong gia đình, hoặc chờ đợi điều kiện kinh tế thuận lợi hơn để chia.

Theo quy định của pháp luật:

  • Chia di sản ảnh hưởng đến cuộc sống của người còn sống: Nếu việc chia di sản ngay lập tức gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của vợ/chồng còn sống và gia đình, người này có quyền yêu cầu tòa án tạm hoãn việc chia di sản trong một thời hạn nhất định (không quá 3 năm).
  • Các trường hợp khác: Pháp luật có thể quy định thêm các trường hợp khác cần hạn chế phân chia di sản để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
Điều 661 Bộ luật Dân sự 2015
Điều 661 Bộ luật Dân sự 2015

Yêu cầu chia di sản thừa kế

THẨM QUYỀNTòa án nhân dân cấp quận/huyện theo quy định
TRÌNH TỰ THỰC HIỆN 
 Bước 1:Nộp đơn (hồ sơ khởi kiện) tại TAND có thẩm quyền
Bước 2:Tiếp nhận đơn và hồ sơ khởi kiện, sau đó ra thông báo nộp tạm ứng án phí
Bước 3:Đương sự nộp biên lai nộp tạm ứng án phí cho Tòa án, thẩm phán phụ trách ra quyết định thụ lý vụ án và gửi thông báo thụ lý tới các đương sự và Viện kiểm sát.
Bước 4:Các bên đương sự có văn bản trình bày ý kiến đối với nội dung khởi kiện trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo.

Quyết định đưa vụ án ra xét xử.

CÁCH THỰC HIỆNNộp trực tiếp hoặc nộp qua đường bưu điện.
HỒ SƠ 
 Số lượng:1 bộ hồ sơ
Thành phần:1.   Đơn yêu cầu chia di sản thừa kế
2.   Giấy chứng tử của người để lại di sản thừa kế (các tài liệu về khai tử)
3.   Bản sao chứng thực CMND của người yêu cầu
4.   Sổ hộ khẩu gia đình
5.   Các tài liệu chứng minh về tài sản là di sản thừa kế
6.   Giấy khai sinh của con cái (nếu có)
7.   Văn bản từ chối nhận di sản thừa kế (nếu có)
8.   Biên lai nộp lệ phí hoặc tiền tạm ứng án phí (sau đó)
ĐỐI TƯỢNG THỰC HIỆNCá nhân
KẾT QUẢ THỰC HIỆNThông báo thụ lý vụ án

Quyết định đưa vụ án ra xét  xử

CĂN CỨ PHÁP LÝBộ luật dân sự 2005
Bộ luật tố tụng dân sự 2015
Nghị quyết 02/2004/NQ-HĐTP ngày 10/8/2004

Bài viết đã trình bày những vấn đề cơ bản liên quan đến việc chia di sản thừa kế khi không có di chúc. Qua đó, chúng ta có thể thấy rằng việc phân chia tài sản trong trường hợp này sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật, ưu tiên cho những người có quan hệ huyết thống gần gũi với người đã khuất. Tuy nhiên, quá trình chia thừa kế cũng có thể gặp phải những khó khăn và tranh chấp. Do đó, việc tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật và tham khảo ý kiến của luật sư là rất cần thiết.

5/5 (1 Review)

Bài viết liên quan