Di chúc là gì? Thừa kế theo di chúc và thừa kế không theo di chúc?

Nội dung bài viết

Di chúc là một văn bản pháp lý mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện nguyện vọng cuối cùng của một cá nhân về việc phân chia tài sản và những lời nhắn nhủ gửi đến người thân, bạn bè sau khi họ không còn trên đời. Việc lập di chúc không chỉ là một hành động pháp lý mà còn là một biểu hiện của tình yêu thương, trách nhiệm và sự quan tâm của mỗi người đối với những người xung quanh. Qua di chúc, mỗi người có cơ hội để gửi gắm những điều trăn trở, những ước nguyện cuối cùng, đồng thời đảm bảo rằng tài sản của mình sẽ được phân chia một cách công bằng và hợp lý, tránh những tranh chấp không đáng có. Trong bài viết này, SBLAW sẽ chia sẻ với bạn di chúc là gì? Thừa kế theo di chúc và không theo di chúc là gì?

Di chúc là gì?

Di chúc là một văn bản pháp lý thể hiện ý chí của một cá nhân về việc phân chia tài sản của mình sau khi họ qua đời. Nói cách khác, di chúc là một cách để bạn quyết định tài sản của mình sẽ thuộc về ai sau khi bạn không còn nữa.

Có các hình thức di chúc phổ biến hiện nay bao gồm:

  • Di chúc tự viết: Bạn tự tay viết di chúc, ký tên và ghi rõ ngày tháng năm lập di chúc.
  • Di chúc công chứng: Bạn đến cơ quan công chứng để làm thủ tục công chứng di chúc.
  • Di chúc có người làm chứng: Bạn đọc di chúc trước mặt ít nhất hai người làm chứng, sau đó tất cả cùng ký tên vào di chúc.
Di chúc là gì - Thừa kế theo di chúc và không theo di chúc
Di chúc là gì? Thừa kế theo di chúc và không theo di chúc?

Thừa kế theo di chúc là gì?

Thừa kế theo di chúc là hình thức thừa kế mà người để lại tài sản (người lập di chúc) được tự do thể hiện ý chí của mình, quyết định phân chia tài sản cho những người mà họ muốn sau khi mình qua đời. Đây là một quyền được pháp luật bảo vệ, nhằm tôn trọng ý nguyện của người lập di chúc.

Thừa kế theo di chúc là việc chuyển giao tài sản của người đã mất cho người khác theo đúng ý nguyện của người đó, được thể hiện rõ ràng trong văn bản di chúc. Trong trường hợp đặc biệt, nếu không thể lập di chúc bằng văn bản, người lập di chúc có thể thực hiện di chúc bằng lời nói, nhưng phải có ít nhất hai người làm chứng.

Hình thức thừa kế theo di chúc bao gồm

Theo quy định tại Chương XXII Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế theo di chúc là hình thức được pháp luật ưu tiên hàng đầu. Di chúc, với tư cách là biểu hiện ý chí cuối cùng của người lập di chúc, sẽ quyết định việc phân chia tài sản sau khi họ qua đời. Các hình thức di chúc được quy định cụ thể bao gồm di chúc miệng, di chúc bằng văn bản, di chúc có hoặc không có người làm chứng.

Điều này có nghĩa là, trừ khi di chúc bị hủy bỏ hoặc không hợp lệ, ý nguyện của người lập di chúc về việc phân chia tài sản sẽ luôn được tôn trọng và bảo vệ. Ví dụ, nếu ông A lập di chúc để lại toàn bộ tài sản cho con trai cả, thì theo quy định của pháp luật, con trai cả sẽ là người thừa kế duy nhất, bất kể có những người thân khác có quyền thừa kế theo pháp luật hay không

Các quy định về thừa kế theo di chúc

Việt Nam hiện nay có những quy định cụ thể về thừa kế theo di chúc, được quy định trong Bộ luật Dân sự. Theo điều 624, 642 và 643 của Bộ luật dân sự 2015, dưới đây là một số điểm chính:

Người có quyền lập di chúc:

  • Là người thành niên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Phải đảm bảo tỉnh táo, minh mẫn khi lập di chúc, không bị ép buộc, lừa dối.

Hình thức di chúc:

  • Di chúc tự viết: Người lập di chúc tự tay viết, ký tên và ghi rõ ngày, tháng, năm lập di chúc.
  • Di chúc công chứng: Người lập di chúc đến cơ quan công chứng để làm thủ tục công chứng di chúc.
  • Di chúc có người làm chứng: Người lập di chúc đọc di chúc trước mặt ít nhất hai người làm chứng, sau đó tất cả cùng ký tên vào di chúc.

Nội dung di chúc:

  • Phải xác định rõ người lập di chúc, tài sản để lại, người thừa kế và phần di sản của từng người.
  • Có thể ghi rõ điều kiện để người thừa kế được hưởng di sản.

Hiệu lực của di chúc:

  • Di chúc có hiệu lực pháp luật từ khi người lập di chúc chết.
  • Di chúc có thể bị hủy bỏ hoặc thay đổi nếu người lập di chúc còn sống.

Các trường hợp di chúc bị hủy bỏ:

  • Di chúc bị ép buộc, lừa dối.
  • Di chúc không đảm bảo các yêu cầu về hình thức.
  • Người lập di chúc bị mất năng lực hành vi dân sự trước khi chết.

Quyền của người thừa kế theo di chúc

Người thừa kế theo di chúc có quyền được hưởng di sản theo đúng quy định trong di chúc. Tuy nhiên, quyền này có thể bị hạn chế hoặc mất đi trong một số trường hợp như:

  • Người thừa kế từ chối thừa kế.
  • Người thừa kế bị tước quyền thừa kế.
  • Tài sản để lại bị giảm sút hoặc mất mát.
Thừa kế theo di chúc
Thừa kế theo di chúc

Thừa kế không theo di chúc

Thừa kế không theo di chúc là hình thức thừa kế xảy ra khi người để lại tài sản không lập di chúc hoặc di chúc không hợp lệ về mặt pháp lý. Trong trường hợp này, việc phân chia tài sản sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật, ưu tiên cho những người có quan hệ huyết thống gần gũi với người đã mất.

Những người có quyền thừa kế theo pháp luật:

  • Thừa kế thứ nhất: Vợ/chồng, cha mẹ, con của người đã mất.
  • Thừa kế thứ hai: Ông bà, anh chị em của người đã mất.
  • Thừa kế thứ ba: Cháu của người đã mất.

Quy định chung về thừa kế không theo di chúc:

  • Thứ tự ưu tiên: Các nhóm thừa kế được xếp theo thứ tự ưu tiên. Nếu có người thuộc nhóm thừa kế trước thì những người thuộc nhóm thừa kế sau không được hưởng.
  • Phần chia di sản: Phần di sản của mỗi người thừa kế sẽ được chia theo tỉ lệ quy định của pháp luật, thường là bằng nhau. Tuy nhiên, có thể có những trường hợp đặc biệt, ví dụ như người thừa kế là người khuyết tật, người già yếu thì có thể được hưởng phần chia nhiều hơn.
  • Điều kiện để được thừa kế: Người thừa kế phải còn sống tại thời điểm mở thừa kế và không bị tước quyền thừa kế.

Trường hợp đặc biệt:

  • Người thừa kế từ chối: Người thừa kế có quyền từ chối thừa kế. Trong trường hợp này, phần di sản của người đó sẽ được chia lại cho những người thừa kế còn lại.
  • Người thừa kế mất năng lực hành vi dân sự: Người thừa kế mất năng lực hành vi dân sự sẽ có người đại diện pháp luật thực hiện quyền thừa kế.
  • Tranh chấp thừa kế: Nếu có tranh chấp về việc chia thừa kế, các bên có thể giải quyết bằng hòa giải hoặc thông qua tố tụng dân sự.

Tại sao cần hiểu rõ về thừa kế không theo di chúc?

  • Bảo vệ quyền lợi của mình: Nếu bạn là người có quyền thừa kế, việc hiểu rõ quy định pháp luật sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình.
  • Tránh tranh chấp: Việc hiểu rõ quy định pháp luật sẽ giúp giảm thiểu khả năng xảy ra tranh chấp trong quá trình chia thừa kế.
  • Lập kế hoạch tài sản: Việc hiểu rõ quy định pháp luật sẽ giúp bạn lập kế hoạch phân chia tài sản hợp lý, tránh những rủi ro không mong muốn.

Mẫu di chúc có người làm chứng

Mẫu di chúc bằng văn bản có người làm chứng như thế nào? Dưới đây SBLAW chia sẻ tới khách hàng mẫu di chúc có người làm chứng để quý khách có thể tham khảo:

Link download file word >> Mẫu di chúc có người làm chứng

Thừa kế là việc chuyển giao tài sản của người đã mất cho những người có quyền thừa kế theo quy định của pháp luật. Thông thường, chúng ta nghĩ rằng việc phân chia tài sản sẽ được quyết định hoàn toàn bởi nội dung di chúc. Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam lại có những quy định đặc biệt, đảm bảo quyền lợi của một số đối tượng, bất kể nội dung di chúc có quy định như thế nào? Những ai được hưởng di sản, dù không có trong di chúc? Chi tiết sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây của SBLAW.

Trường hợp thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc

Như đã đề cập ở trên, pháp luật Việt Nam quy định một số trường hợp đặc biệt, trong đó người thừa kế có quyền được hưởng một phần di sản, bất kể nội dung di chúc có quy định như thế nào. Điều này nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế và đảm bảo sự công bằng trong việc phân chia tài sản. Theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, những người sau đây sẽ được hưởng ít nhất 2/3 phần của một người thừa kế theo pháp luật nếu:

Con chưa thành niên:

Theo Điều 16 Bộ luật Dân sự 2015, người chưa thành niên là người chưa đủ 18 tuổi.

  • Quyền thừa kế: Dù có được nhắc đến trong di chúc hay không, con chưa thành niên luôn có quyền được hưởng một phần di sản.
  • Mục đích: Bảo vệ quyền lợi của trẻ em, đảm bảo cho chúng có điều kiện sống tốt nhất.

Vợ/chồng

Định nghĩa: Là vợ/chồng hợp pháp của người để lại di sản tại thời điểm mở thừa kế.

  • Quyền thừa kế: Vợ/chồng có quyền được hưởng một phần di sản, ngay cả khi không được đề cập trong di chúc hoặc bị truất quyền thừa kế.
  • Mục đích: Bảo vệ mối quan hệ hôn nhân, đảm bảo cuộc sống ổn định cho người còn lại sau khi người kia qua đời.

Cha mẹ

Bao gồm cả cha mẹ đẻ và cha mẹ nuôi.

  • Quyền thừa kế: Cha mẹ có quyền được hưởng một phần di sản, ngay cả khi không được đề cập trong di chúc hoặc bị truất quyền thừa kế.
  • Mục đích: Thể hiện đạo lý uống nước nhớ nguồn, tôn trọng công lao sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ.

Con đã thành niên mà không có khả năng lao động:

Là người đã đủ 18 tuổi nhưng do bệnh tật hoặc khuyết tật mà không có khả năng lao động, tự nuôi sống bản thân.

  • Quyền thừa kế: Những người này có quyền được hưởng một phần di sản, ngay cả khi không được đề cập trong di chúc hoặc bị truất quyền thừa kế.
  • Mục đích: Bảo vệ những người yếu thế, không có khả năng tự lập.
Thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc
Thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc

Điều kiện được hưởng di sản trong trường hợp trên

Để được hưởng phần di sản này, người thừa kế phải đáp ứng các điều kiện sau:

+ Không từ chối nhận di sản: Người thừa kế phải đồng ý nhận phần di sản được chia.

+ Không thuộc trường hợp bị tước quyền thừa kế: Người thừa kế không được thuộc các trường hợp bị pháp luật tước quyền thừa kế như:

  • Người cố ý gây hại cho người để lại di sản hoặc người thừa kế khác.
  • Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng.
  • Người giả mạo, sửa đổi di chúc.

Phần di sản được hưởng

  • Tối thiểu: Những người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc sẽ được hưởng ít nhất 2/3 suất của một người thừa kế theo pháp luật nếu di sản được chia theo pháp luật.
  • Tối đa: Phần di sản cụ thể mà mỗi người được hưởng sẽ phụ thuộc vào tổng giá trị tài sản và số lượng người thừa kế.

Ví dụ minh họa:

Ông A có 3 người con: con trai lớn đã lập gia đình và có công việc ổn định, con gái thứ hai đang đi học đại học và con út bị bệnh tim bẩm sinh. Trong di chúc, ông A chỉ để lại toàn bộ tài sản cho con trai lớn. Tuy nhiên, theo quy định của pháp luật, con gái thứ hai và con út vẫn có quyền được hưởng một phần di sản, vì con gái thứ hai đang đi học và con út bị bệnh tim bẩm sinh không có khả năng lao động.

Những trường hợp thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc
Những trường hợp thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc

Như vậy, qua bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu về quy định của pháp luật về thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc. Pháp luật Việt Nam đã có những quy định bảo vệ quyền lợi của những người thân yêu, đặc biệt là những người yếu thế trong xã hội. Việc hiểu rõ những quy định này sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Tham khảo thêm >> Tư vấn pháp luật thừa kế

Di chúc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người, đặc biệt là khi chúng ta đã có tuổi. Việc lập di chúc không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một hành động thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của chúng ta đối với gia đình và xã hội. Một bản di chúc được lập chu đáo, rõ ràng sẽ giúp chúng ta yên tâm hơn khi nghĩ về tương lai và đảm bảo rằng tài sản của mình sẽ được sử dụng đúng mục đích. Vì vậy, mỗi người nên cân nhắc việc lập di chúc để bảo vệ quyền lợi của bản thân và những người thân yêu. Liên hệ ngay SBLAW để được tư vấn từ các luật sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi.

Tham khảo thêm >> Giải quyết tranh chấp thừa kế

5/5 (1 Review)

Bài viết liên quan