Khi chồng qua đời, vấn đề thừa kế đất đai trở nên vô cùng quan trọng và cần được giải quyết một cách rõ ràng, minh bạch theo quy định của pháp luật. Đặc biệt là những tài sản giá trị như đất đai? Cùng SBLAW tìm hiểu những quy định về quyền thừa kế của vợ khi chồng chết phía dưới.
Căn cứ pháp luật về quyền thừa kế của vợ khi chồng chết
Khi chồng qua đời, việc phân chia tài sản, đặc biệt là đất đai, là vấn đề quan trọng. Cách chia sẽ phụ thuộc vào việc đất đó là tài sản chung hay riêng của vợ chồng, và có di chúc hay không? Dưới đây là những căn cứ pháp luật về quyền thừa kế của vợ khi chồng chết bạn cần tham khảo:
- Điều 66 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về giải quyết tài sản của vợ chồng trong trường hợp một bên chết hoặc bị Tòa án tuyên bố là đã chết.
- Điều 616 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về người thừa kế di sản
- Điều 659 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về phân chia di sản theo di chúc
- Điều 660 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về phân chia di sản theo pháp luật
- Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc
Quy định về về quyền thừa kế của vợ khi chồng chết
Theo Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế được hiểu là việc chuyển giao tài sản của người chết (người để lại di sản) cho người khác (người thừa kế) theo quy định của pháp luật. Đất đai là một loại tài sản đặc biệt và việc thừa kế đất đai cũng tuân theo những quy định riêng.
Trường hợp chồng chết, việc thừa kế đất đai sẽ phụ thuộc vào các yếu tố sau:
Loại tài sản:
- Tài sản chung của vợ chồng: Nếu đất đai là tài sản chung, khi chồng chết, vợ sẽ được thừa kế một nửa phần tài sản chung đó.
- Tài sản riêng của chồng: Nếu mảnh đất đó là tài sản riêng của chồng, thì chồng sẽ quyết định ai được quản lý sau khi mình mất. Muốn quản lý mảnh đất này, vợ phải được chồng chỉ định trong di chúc hoặc được các người thừa kế đồng ý
Có di chúc hay không?
- Có di chúc: Nếu chồng để lại di chúc, việc phân chia tài sản sẽ thực hiện theo đúng nội dung di chúc, trừ khi di chúc đó vi phạm pháp luật.
- Không có di chúc: Nếu không có di chúc, việc phân chia tài sản sẽ thực hiện theo quy định của pháp luật về thừa kế. Ưu tiên cho những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất (vợ, con, cha mẹ...).
Tóm lại, khi chồng qua đời, việc chia đất đai sẽ phụ thuộc vào việc đất đó là tài sản chung hay riêng, có di chúc hay không. Nếu là tài sản chung, vợ sẽ được thừa kế một nửa. Nếu có di chúc, việc chia sẽ theo di chúc. Nếu không có di chúc và đất là tài sản riêng, sẽ chia theo quy định pháp luật, ưu tiên cho vợ con.
Quy trình thủ tục thừa kế đất đai khi chồng chết
Để có thể thừa kế đất đai khi chồng mất, quý khách hàng có thể thực hiện quy trình thủ tục thừa kế theo 5 bước sau:
Bước 1: Xác định người thừa kế
Căn cứ vào di chúc (nếu có) hoặc theo quy định của pháp luật để xác định rõ những người có quyền thừa kế.
Bước 2: Làm thủ tục khai tử
Hoàn thành thủ tục khai tử cho người đã mất.
Bước 3: Làm thủ tục khai báo thừa kế
Các người thừa kế cùng nhau làm thủ tục khai báo thừa kế tại cơ quan có thẩm quyền.
Bước 4: Phân chia tài sản
Sau khi hoàn tất các thủ tục trên, các người thừa kế sẽ tiến hành phân chia tài sản thừa kế theo thỏa thuận hoặc theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
Bước 5: Đăng ký biến động quyền sử dụng đất
Sau khi phân chia tài sản, người thừa kế cần tiến hành đăng ký biến động quyền sử dụng đất tại cơ quan quản lý đất đai để được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới.
Theo quy định của pháp luật, thời hạn để người thừa kế yêu cầu chia thừa kế là 1 năm kể từ ngày biết về việc mở thừa kế.
Trên đây là những thông tin về quyền thừa kế của vợ khi chồng chết. Hi vọng những thông tin này hữu ích cho quý khách hàng. Trong trường hợp có tranh chấp về thừa kế, các bên có thể giải quyết bằng hòa giải hoặc thông qua tố tụng tại tòa án. Để đảm bảo quyền lợi của mình, người thừa kế nên tìm hiểu kỹ quy định của pháp luật và tham khảo ý kiến của luật sư. Liên hệ ngay tới công ty luật SBLAW để nhận được sự giúp đỡ từ các luật sư của chúng tôi.
|