Khi ông bà nội ngoại qua đời, câu hỏi về quyền thừa kế của cháu luôn là vấn đề được nhiều người quan tâm. Liệu cháu có được hưởng phần tài sản mà ông bà để lại hay không sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có việc có tồn tại di chúc hay không? Trong bài viết này, SBLAW sẽ giải đáp cho bạn thắc mắc này.
Thừa kế theo di chúc
Theo quy định tại Điều 624 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc là sự thể hiện ý chí của một cá nhân về việc phân chia tài sản của mình sau khi qua đời. Đây như một lời nhắn nhủ cuối cùng, giúp người đã khuất thực hiện mong muốn của mình đối với tài sản cá nhân.
Điều đặc biệt là người lập di chúc có quyền quyết định rất nhiều vấn đề, bao gồm:
- Chỉ định người thừa kế: Người lập di chúc được tự do lựa chọn những người sẽ thừa kế tài sản của mình, bất kể đó là người thân trong gia đình hay người ngoài.
- Phân chia tài sản: Người lập di chúc có quyền quyết định phần tài sản mà mỗi người thừa kế sẽ nhận được.
- Điều kiện ràng buộc: Di chúc có thể đặt ra những điều kiện nhất định mà người thừa kế phải tuân thủ để được hưởng phần di sản.
- Giao nhiệm vụ: Người lập di chúc có thể giao cho người thừa kế một số nhiệm vụ cụ thể, ví dụ như chăm sóc mộ phần, thực hiện các công việc thiện nguyện.
Tuy nhiên, để di chúc có giá trị pháp lý, nó phải đáp ứng các yêu cầu về hình thức và nội dung theo quy định của pháp luật. Cụ thể, người lập di chúc phải minh mẫn, tự nguyện và nội dung di chúc không được trái pháp luật hoặc đạo đức xã hội.
Ví dụ: Nếu ông bà nội có để lại di chúc chỉ định cháu nội và con dâu là người thừa kế, thì theo đúng quy định của pháp luật, cháu nội và con dâu sẽ được hưởng phần tài sản mà ông bà đã để lại, bất kể quan hệ họ hàng hay những quy định khác về thừa kế theo pháp luật.
Di chúc là lời tuyên bố cuối cùng của người để lại tài sản về việc phân chia tài sản của mình. Ông bà hoàn toàn có quyền tự do quyết định tài sản của mình sẽ thuộc về ai. Nếu ông bà muốn để lại tài sản cho cháu, họ chỉ cần ghi rõ điều này trong di chúc.
Thừa kế theo pháp luật
Nếu ông bà không để lại di chúc, tài sản sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật. Theo điều 615 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế được chia thành các hàng, trong đó:
- Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ/chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, con đẻ.
- Hàng thừa kế thứ hai: Ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh chị em ruột, cháu ruột (của ông bà).
- Hàng thừa kế thứ ba: Cụ nội, cụ ngoại, bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột, cháu ruột (của bác, chú, cậu, cô, dì), chắt ruột (của cụ nội, cụ ngoại).
Nguyên tắc:
- Ưu tiên theo hàng: Người ở hàng thừa kế trước sẽ được hưởng trước, chỉ khi không còn người ở hàng trước thì người ở hàng sau mới được hưởng.
- Bằng nhau: Những người trong cùng một hàng thừa kế sẽ được hưởng phần bằng nhau.
Ví dụ: Nếu ông bà nội ngoại không có con còn sống, cháu ruột sẽ được hưởng thừa kế. Tuy nhiên, nếu ông bà còn có con (cha mẹ của cháu) thì cha mẹ cháu sẽ được hưởng trước.
Thừa kế thế vị
- Nếu cha mẹ của cháu đã mất trước hoặc cùng lúc với ông bà, cháu sẽ được hưởng phần di sản mà cha mẹ mình đáng lẽ được hưởng. Đây gọi là thừa kế thế vị.
Những lưu ý khác
- Truất quyền thừa kế: Trong một số trường hợp, người thừa kế có thể bị tước quyền thừa kế nếu có hành vi vi phạm pháp luật hoặc đạo đức đối với người để lại di sản.
- Từ chối thừa kế: Người thừa kế có quyền từ chối nhận phần thừa kế của mình.
- Thủ tục thừa kế: Để thực hiện quyền thừa kế, người thừa kế cần thực hiện các thủ tục pháp lý theo quy định.
Cháu nội là thuộc hàng thừa kế thứ hai khi ông bà nội mất khối di sản thừa kế được chia theo pháp luật. Như vậy trường hợp hàng thừa kế thứ nhất không còn ai, người thừa kế từ chối nhận di sản thừa kế, hoặc thuộc trường hợp không được nhận di sản thì cháu nội sẽ được hưởng thừa kế.
Trên đây là những thông tin về cháu nội có được hưởng thừa kế không? Quyền thừa kế là vấn đề phức tạp và liên quan đến nhiều yếu tố pháp lý. Việc hiểu rõ các quy định về thừa kế sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình và tránh những tranh chấp không đáng có.
|