1) Tại dự thảo Luật Thuế thu nhập cá nhân (thay thế), Bộ Tài chính đề xuất thu nhập từ chuyển nhượng tài sản số (gồm tài sản ảo, tài sản mã hóa) sẽ phải chịu thuế. Mức thuế suất dự kiến áp dụng là 0,1% trên giá trị chuyển nhượng của từng lần giao dịch, tương tự đang áp dụng với chứng khoán. Ông bình luận thế nào về diễn biến chính sách này?
Trả lời:
Thứ nhất, về sự cần thiết của việc đánh thuế: Việc đánh thuế đối với tài sản số là một bước đi cần thiết để đảm bảo tính công bằng và bình đẳng trong hệ thống thuế. Trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển mạnh mẽ, các giao dịch tài sản số ngày càng phổ biến và tạo ra nguồn thu nhập đáng kể. Nếu không đánh thuế, sẽ tạo ra sự bất bình đẳng giữa những người có thu nhập từ các kênh truyền thống và những người có thu nhập từ tài sản số, cũng như thất thu ngân sách nhà nước. Việc đưa tài sản số vào diện chịu thuế cũng là một biện pháp để Nhà nước tăng cường quản lý đối với lĩnh vực này. Điều này giúp kiểm soát các hoạt động liên quan đến tài sản số, phòng chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và các hoạt động bất hợp pháp khác.
Thứ hai, về mức thuế suất 0,1% trên giá trị chuyển nhượng: Để làm rõ những vấn đề đối với việc áp dụng thuế suất 0,1% trên giá trị chuyển nhượng, ta sẽ xem xét thông qua những ưu nhược điểm như sau:
Đầu tiên, khi nói về ưu điểm: Mức thuế suất cố định trên giá trị chuyển nhượng của từng lần giao dịch, tương tự chứng khoán, có ưu điểm là đơn giản, dễ tính toán và dễ thực hiện cả đối với người nộp thuế và cơ quan quản lý thuế. Điều này giúp giảm thiểu chi phí hành chính và tạo thuận lợi cho các giao dịch.
Tiếp theo, mức thuế suất 0,1% được xem là tương đối thấp, có thể khuyến khích các giao dịch tài sản số, không gây cản trở quá mức cho sự phát triển của thị trường này.
Hơn nữa, việc áp dụng thuế suất trên giá trị chuyển nhượng từng lần có thể hạn chế tình trạng khai báo sai thu nhập để trốn thuế, vì thu nhập được tính dựa trên giá trị giao dịch thực tế.
Về Nhược điểm và những vấn đề cần xem xét như sau:
Không phân biệt lợi nhuận và lỗ: Điểm đáng lo ngại nhất của đề xuất này là việc đánh thuế trên doanh thu (giá trị chuyển nhượng) mà không xét đến lợi nhuận thực tế. Trong giao dịch tài sản số, có thể có trường hợp nhà đầu tư bị lỗ nhưng vẫn phải nộp thuế trên giá trị chuyển nhượng, điều này gây ra sự bất công. Ví dụ: một người mua tài sản số với giá 100 đồng, sau đó bán với giá 90 đồng (lỗ 10 đồng), nhưng vẫn phải nộp 0,1% trên 90 đồng. Điều này không phản ánh đúng bản chất của thuế thu nhập.
Tính chất đặc thù của tài sản số: Tài sản số có tính biến động rất cao, giá trị có thể tăng giảm mạnh trong thời gian ngắn. Việc áp dụng thuế suất cố định trên doanh thu có thể không phù hợp với đặc điểm này.
Thách thức trong việc định danh và quản lý: Việc định danh chủ sở hữu tài sản số, xác định giá trị giao dịch và quản lý thu thuế trong môi trường số phi tập trung vẫn là một thách thức lớn. Cần có các giải pháp kỹ thuật và pháp lý đồng bộ để đảm bảo việc thu thuế hiệu quả, tránh thất thoát.
Khả năng tác động đến thị trường: Mặc dù mức thuế suất thấp, nhưng việc áp dụng thuế trên từng giao dịch có thể ảnh hưởng đến tần suất giao dịch, đặc biệt là đối với các nhà giao dịch thường xuyên.
So sánh với chứng khoán: Mặc dù được đề xuất tương tự chứng khoán, nhưng cần xem xét kỹ liệu tài sản số có hoàn toàn tương đồng với chứng khoán về bản chất và rủi ro hay không để áp dụng cùng một cơ chế thuế. Chứng khoán có một khung pháp lý và hệ thống quản lý đã tương đối hoàn thiện.
Tóm lại, việc đề xuất đánh thuế thu nhập từ chuyển nhượng tài sản số là một diễn biến chính sách quan trọng, cho thấy sự chủ động của Bộ Tài chính trong việc thích nghi với sự phát triển của nền kinh tế số. Tuy nhiên, để đảm bảo tính công bằng, hiệu quả và không cản trở sự phát triển của thị trường mới nổi này, cần có sự nghiên cứu kỹ lưỡng, tham vấn rộng rãi và xây dựng một cơ chế thuế phù hợp với đặc thù của tài sản số. Việc đánh thuế trên doanh thu mà không xét đến lợi nhuận là một điểm cần được cân nhắc và xem xét lại trong quá trình hoàn thiện dự thảo luật.
2) Theo ông, việc thực hiện đánh thuế chuyển nhượng tiền số liệu gặp những thách thức gì?
Trả lời:
Việc Bộ Tài chính đề xuất áp dụng thuế suất 0,1% trên giá trị chuyển nhượng đối với tài sản số, bao gồm tài sản ảo và tài sản mã hóa, là một bước đi phù hợp với xu thế quản lý tài sản số của nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, quá trình triển khai chính sách này chắc chắn sẽ gặp phải nhiều thách thức cả về kỹ thuật, pháp lý lẫn thực tiễn quản lý.
Thứ nhất, việc đánh thuế tài sản số là cần thiết nhưng cần cẩn trọng: Việc Bộ Tài chính đề xuất thu thuế đối với thu nhập từ chuyển nhượng tài sản số, với mức thuế suất dự kiến 0,1% trên giá trị giao dịch, là một động thái phù hợp với xu hướng quốc tế trong bối cảnh tài sản số, đặc biệt là tiền mã hóa, ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế số. Tuy nhiên, khác với các loại tài sản truyền thống như bất động sản hay chứng khoán vốn đã có khung pháp lý và cơ chế giám sát chặt chẽ thì tài sản số vẫn còn là một lĩnh vực mới, phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Việc triển khai chính sách thuế cần được thực hiện một cách thận trọng, bài bản và có lộ trình cụ thể.
Thứ hai, Thách thức lớn từ tính ẩn danh và phân tán của giao dịch tài sản số: Một trong những thách thức lớn nhất khi đánh thuế tài sản số là vấn đề xác định danh tính của người thực hiện giao dịch. Giao dịch tiền số thường được thực hiện qua các ví điện tử phi tập trung (DeFi), không yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, và có thể thực hiện xuyên biên giới. Điều này khiến cơ quan thuế gặp rất nhiều khó khăn trong việc truy vết dòng tiền, xác định chủ thể nộp thuế, cũng như kiểm tra tính trung thực trong khai báo. Không giống như thị trường chứng khoán có các công ty chứng khoán, sàn giao dịch trong nước đóng vai trò trung gian và khấu trừ thuế tại nguồn, giao dịch tài sản số lại thiếu vắng cơ chế này.
Thứ ba, khó khăn trong việc xác định giá trị và thời điểm tính thuế: Giá trị của tài sản số biến động theo thời gian thực và có thể thay đổi chỉ trong vài phút hoặc vài giây. Việc tính thuế theo giá trị chuyển nhượng từng lần giao dịch đòi hỏi phải có hệ thống giám sát và ghi nhận dữ liệu tức thời, chính xác. Ngoài ra, không phải tất cả các hoạt động liên quan đến tài sản số đều là “chuyển nhượng” theo nghĩa truyền thống. Ví dụ, các hoạt động như staking, lending, yield farming, mua bán NFT, hoặc giao dịch qua sàn phi tập trung… đều có thể phát sinh thu nhập nhưng lại không dễ dàng xác định giá trị giao dịch thực tế hoặc thời điểm phát sinh nghĩa vụ thuế.
Thứ tư, hạn chế về hạ tầng kỹ thuật và cơ sở pháp lý: Hiện nay, Việt Nam vẫn chưa có cơ sở pháp lý đầy đủ để công nhận tiền mã hóa là một loại tài sản hợp pháp. Điều này dẫn đến sự thiếu nhất quán nếu đồng thời vừa không công nhận quyền sở hữu nhưng lại đánh thuế trên giao dịch tài sản đó. Đồng thời, hệ thống giám sát, kiểm tra và thu thuế đối với tài sản số gần như chưa được thiết lập. Nếu không có công cụ công nghệ phù hợp, việc thu thuế sẽ khó khả thi, chưa kể nguy cơ tạo ra gánh nặng tuân thủ cho nhà đầu tư chân chính mà vẫn không kiểm soát được các hành vi trốn tránh nghĩa vụ thuế từ các tổ chức/cá nhân sử dụng nền tảng quốc tế hoặc giao dịch ẩn danh.
Thứ năm, rủi ro chuyển dịch dòng vốn và lách luật: Nếu thiết kế chính sách thuế chưa hợp lý, quá nặng về thu mà không đi kèm chính sách quản lý và khuyến khích phát triển, nhà đầu tư có thể lựa chọn giao dịch qua các nền tảng quốc tế không bị kiểm soát bởi pháp luật Việt Nam. Việc này sẽ khiến dòng vốn chảy ra nước ngoài, làm giảm hiệu quả thu thuế, đồng thời gây khó khăn cho hoạt động quản lý nhà nước trong lĩnh vực kinh tế số. Hơn nữa, việc đánh thuế đơn lẻ nếu không gắn với hợp tác quốc tế về trao đổi thông tin thuế (theo tiêu chuẩn như CRS của OECD) sẽ rất khó phát huy hiệu quả.
3) Nếu chỉ áp dụng thuế đối với các sàn giao dịch trong nước, người dùng có thể dễ dàng chuyển sang các nền tảng nước ngoài để né tránh nghĩa vụ thuế. Vấn đề này cần giải quyết ra sao, thưa ông?
Trả lời:
Việc chỉ áp dụng thuế đối với các sàn giao dịch trong nước sẽ tạo ra lỗ hổng lớn, khiến người dùng dễ dàng chuyển sang các nền tảng nước ngoài để né tránh nghĩa vụ thuế. Đây là một thách thức lớn trong bối cảnh toàn cầu hóa và phi tập trung của tài sản số. Để giải quyết vấn đề này, cần có một số giải pháp đồng bộ, bao gồm cả khía cạnh pháp lý, công nghệ và hợp tác quốc tế:
Đầu tiên, về khía cạnh pháp lý và quản lý: Thay vì chỉ tập trung vào địa điểm của sàn giao dịch, cần áp dụng nguyên tắc đánh thuế dựa trên nơi cư trú của người nộp thuế. Tức là, dù người Việt Nam giao dịch trên sàn nước ngoài, nếu họ là đối tượng cư trú thuế của Việt Nam và phát sinh thu nhập chịu thuế, họ vẫn có nghĩa vụ khai báo và nộp thuế theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều này đòi hỏi quy định rõ ràng về nghĩa vụ khai báo thuế của cá nhân đối với thu nhập phát sinh từ nguồn nước ngoài (trong trường hợp này là từ giao dịch tài sản số trên sàn quốc tế).
Cần đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục để người dân nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế, hiểu rõ nghĩa vụ tự khai, tự nộp đối với các khoản thu nhập từ tài sản số, bất kể giao dịch được thực hiện trên nền tảng nào. Xây dựng hệ thống kê khai thuế điện tử thân thiện, dễ sử dụng để khuyến khích người dân thực hiện nghĩa vụ thuế một cách thuận tiện.
Xem xét quy định trách nhiệm của các ngân hàng, tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán trung gian trong việc cung cấp thông tin giao dịch liên quan đến các khoản tiền chuyển vào/ra các sàn giao dịch tài sản số nước ngoài. Điều này có thể giúp cơ quan thuế phát hiện các dòng tiền đáng ngờ. Tuy nhiên, việc này cần cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo quyền riêng tư của người dùng và không gây cản trở các giao dịch hợp pháp.
Xây dựng cơ chế phối hợp giữa Ngân hàng Nhà nước, Bộ Công an và Bộ Tài chính để truy vết dòng tiền liên quan đến tài sản số xuyên biên giới.
Tiếp theo, về khía cạnh công nghệ và dữ liệu: Đầu tư vào công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích các giao dịch trên blockchain (nếu tài sản số là tiền mã hóa), các luồng tiền tệ quốc tế và các hoạt động trên mạng xã hội để phát hiện các dấu hiệu vi phạm. Phát triển các công cụ phần mềm giúp cơ quan thuế theo dõi và đối chiếu thông tin về các ví điện tử, địa chỉ ví công khai để ước tính thu nhập.
Hợp tác với các công ty chuyên về phân tích blockchain để có được thông tin về các giao dịch lớn, các địa chỉ ví liên quan đến các hoạt động đáng ngờ hoặc các cá nhân có hoạt động giao dịch lớn.
Ngoài ra, ta cũng cần nói về khía cạnh hợp tác quốc tế: Tích cực đàm phán và ký kết các Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTAAs) và đặc biệt là các Thỏa thuận trao đổi thông tin thuế (TIEAs) với các quốc gia nơi các sàn giao dịch tài sản số lớn đặt trụ sở hoặc có nhiều người dùng Việt Nam. Điều này sẽ cho phép cơ quan thuế Việt Nam yêu cầu thông tin về các giao dịch của công dân Việt Nam trên các sàn nước ngoài.
Tham gia các diễn đàn, tổ chức quốc tế như OECD, FATF để học hỏi kinh nghiệm, chia sẻ thông tin và phối hợp xây dựng các khung pháp lý chung về thuế đối với tài sản số. OECD đang phát triển "Khuôn khổ báo cáo tiền mã hóa" (Crypto-Asset Reporting Framework - CARF) nhằm thiết lập một khuôn khổ toàn cầu để trao đổi thông tin về thuế đối với tài sản số. Việc tham gia và áp dụng CARF sẽ giúp Việt Nam tiếp cận thông tin từ các quốc gia khác.
Trong tương lai, khi Việt Nam có vị thế pháp lý rõ ràng hơn về tài sản số, có thể xem xét yêu cầu các sàn giao dịch quốc tế lớn có lượng người dùng Việt Nam đáng kể phải hợp tác trong việc cung cấp dữ liệu giao dịch hoặc thậm chí có văn phòng đại diện tại Việt Nam để thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến thuế. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi sự đàm phán và thống nhất ở cấp độ quốc tế.
Tóm lại, để giải quyết vấn đề né thuế thông qua các sàn giao dịch nước ngoài, Việt Nam cần một chiến lược toàn diện kết hợp chặt chẽ giữa hoàn thiện pháp lý trong nước (đặc biệt là nguyên tắc đánh thuế theo cư trú), đầu tư vào công nghệ truy vết và phân tích dữ liệu, và đặc biệt là tăng cường hợp tác quốc tế trong việc trao đổi thông tin thuế và xây dựng các chuẩn mực chung về thuế đối với tài sản số. Nếu chỉ tập trung vào các sàn trong nước, hiệu quả thu thuế sẽ không cao và tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh.
4) Với tài sản số, ngoài đánh thuế đối với việc chuyển nhượng của nhà đầu tư, liệu Việt Nam có thể thu thuế, phí từ các đối tượng nào?
Trả lời:
Ngoài việc đánh thuế đối với hoạt động chuyển nhượng tài sản số của nhà đầu tư, Nhà nước Việt Nam hoàn toàn có thể mở rộng phạm vi thu thuế và phí đối với các nhóm đối tượng khác có liên quan trong hệ sinh thái tài sản số, cụ thể như sau:
Thứ nhất, đối với tổ chức phát hành tài sản số, bao gồm các công ty, tổ chức tạo ra, phát hành token, NFT hoặc các nền tảng số tạo ra tài sản ảo. Các tổ chức này có thể bị áp thuế TNDN đối với lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản số, thuế GTGT đối với dịch vụ cung cấp, và các khoản phí đăng ký, cấp phép hoạt động nếu pháp luật có quy định.
Thứ hai, đối với sàn giao dịch tài sản số. Đây là các nền tảng cho phép mua bán, chuyển nhượng tài sản số (ví dụ: Binance, Remitano, OpenSea hoặc sàn trong nước). Các sàn có thể phải nộp thuế TNDN từ doanh thu phí giao dịch, thuế GTGT nếu xác định có hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, và các khoản phí cấp phép hoặc đăng ký nếu được quản lý như tổ chức trung gian tài chính.
Thứ ba, đối với cá nhân, tổ chức môi giới, trung gian trong giao dịch tài sản số. Đây là các chủ thể đứng ra kết nối người mua và người bán hoặc nhận hoa hồng từ việc giới thiệu, tư vấn. Những đối tượng này có thể bị đánh thuế TNCN đối với thu nhập từ hoa hồng. Trường hợp hoạt động thường xuyên, chuyên nghiệp có thể bị coi là hoạt động kinh doanh và phải nộp thuế khoán hoặc thuế TNDN nếu là pháp nhân.
Thứ tư, đối với người khai thác tài sản số, bao gồm các cá nhân, tổ chức thực hiện việc “đào” coin, staking hoặc nhận tài sản số miễn phí (airdrop). Các đối tượng này có thể bị đánh thuế TNCN hoặc thuế TNDN tùy vào quy mô và tính chất hoạt động khai thác.
Thứ năm, đối với người sử dụng tài sản số để tạo thu nhập, như cho thuê NFT, nhận lợi nhuận từ việc staking hoặc sở hữu các tài sản số sinh lời. Các khoản thu nhập này có thể bị coi là thu nhập từ đầu tư tài chính và bị đánh thuế TNCN theo quy định của pháp luật thuế hiện hành.
5) Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm quản lý thế từ thế giới đối với vấn đề này? Thưa ông?
Trả lời:
Việt Nam có thể tham khảo rất nhiều kinh nghiệm quản lý thuế từ các quốc gia tiên tiến trên thế giới, đặc biệt là các nước đã có khung pháp lý và chính sách thuế tương đối rõ ràng về tài sản số. Dưới đây là một số khía cạnh và ví dụ điển hình:
a) Về phân loại và định nghĩa tài sản số:
Tại Mỹ: Cục Thuế vụ Hoa Kỳ coi tiền mã hóa là "tài sản" cho mục đích thuế, chứ không phải tiền tệ. Điều này có nghĩa là mỗi khi có giao dịch chuyển nhượng, nó có thể phát sinh lãi hoặc lỗ vốn chịu thuế.
Tại Anh: Cơ quan Thuế và Hải quan của Vương quốc Anh cũng coi tiền mã hóa là tài sản và áp dụng thuế thu nhập vốn đối với lãi từ việc bán, trao đổi, hoặc sử dụng tiền mã hóa để mua hàng hóa/dịch vụ. Đối với các doanh nghiệp, thuế TNDN được áp dụng.
Tại Singapore: Cục Thuế nội địa Singapore cũng có cách tiếp cận tương tự, tập trung vào việc đánh thuế thu nhập từ hoạt động kinh doanh hoặc lãi vốn từ tài sản.
Tại Nhật Bản: Coi tiền mã hóa là tài sản và đánh thuế thu nhập hỗn hợp với thuế suất lũy tiến.
Từ kinh nghiệm của những nước nêu trên, Việt Nam cần có định nghĩa và phân loại rõ ràng về tài sản số (tiền mã hóa, token, NFT, v.v.) trong Luật Thuế TNCN và các văn bản pháp luật liên quan để làm cơ sở cho việc áp dụng thuế. Việc coi tài sản số là "tài sản" và đánh thuế lãi vốn có thể là một hướng đi hợp lý, phù hợp với bản chất của hoạt động đầu tư.
b) Về cơ chế đánh thuế:
Thuế lãi vốn (Capital Gains Tax - CGT): Nhiều quốc gia như Mỹ, Anh, Canada, Úc áp dụng CGT đối với lợi nhuận từ việc bán hoặc trao đổi tài sản số. Mức thuế suất thường khác nhau tùy thuộc vào thời gian nắm giữ (ngắn hạn hay dài hạn). Đây là phương pháp công bằng hơn so với đánh thuế trên doanh thu, vì chỉ đánh vào phần lợi nhuận thực tế.
Từ đó, Việt Nam nên nghiên cứu kỹ khả năng áp dụng thuế lãi vốn thay vì chỉ 0,1% trên giá trị chuyển nhượng. Điều này đòi hỏi người nộp thuế phải theo dõi giá gốc và giá bán, và có thể phức tạp hơn về mặt kê khai.
Thuế thu nhập thông thường (Income Tax): Đối với thu nhập từ các hoạt động như đào tiền mã hóa, nhận tiền từ airdrop, staking, hoặc tiền lương trả bằng tiền mã hóa, nhiều quốc gia (Mỹ, Anh, Đức) coi đó là thu nhập chịu thuế thu nhập thông thường (hoặc thu nhập hỗn hợp). Việt Nam có thể áp dụng thuế TNCN hoặc TNDN cho các hoạt động này.
Thuế Giá trị gia tăng (VAT/GST): Hầu hết các quốc gia (bao gồm EU, Úc, Canada) không áp dụng VAT/GST cho việc mua bán tiền mã hóa khi chúng được coi là phương tiện thanh toán hoặc tài sản tài chính. Tuy nhiên, các dịch vụ liên quan đến tiền mã hóa (phí sàn giao dịch, phí tư vấn) thường phải chịu VAT/GST.
c) Hợp tác quốc tế:
OECD Crypto-Asset Reporting Framework (CARF): Đây là một sáng kiến quan trọng của OECD nhằm thiết lập một khuôn khổ toàn cầu để tự động trao đổi thông tin về thuế đối với tài sản số giữa các quốc gia. CARF yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ tài sản số phải thu thập thông tin và báo cáo cho cơ quan thuế của quốc gia nơi họ hoạt động, sau đó thông tin này sẽ được trao đổi với các quốc gia khác.
Theo đó, Việt Nam nên tích cực tham gia vào các sáng kiến như CARF. Việc cam kết thực hiện CARF sẽ giúp Việt Nam tiếp cận được thông tin giao dịch của công dân mình trên các sàn giao dịch nước ngoài, giảm thiểu đáng kể tình trạng trốn thuế xuyên biên giới.
Hợp tác với các cơ quan thực thi pháp luật và tình báo tài chính: Phối hợp với các đối tác quốc tế trong việc chống rửa tiền (AML), tài trợ khủng bố (CTF) liên quan đến tài sản số, qua đó cũng có thể thu thập thông tin về các hoạt động tài chính bất hợp pháp có liên quan đến thuế.
Tham khảo thêm tại đây: Dịch vụ Luật sư tư vấn thuế