*Phỏng vấn về quản lý thị trường vàng - sửa đổi Nghị định 24:
- Thưa ông/bà, những biến động của giá vàng trong thời gian qua đang phản ánh điều gì? Và tác động của việc chênh lệch lớn giữa giá vàng trong nước và thế giới là gì?
Trả lời:
Những biến động mạnh của giá vàng trong thời gian qua phản ánh tổng hòa của nhiều yếu tố, trong đó nổi bật là tâm lý bất ổn của thị trường tài chính quốc tế, các chính sách lãi suất khó đoán của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), các chính sách thuế mới đây của Tổng thống Mỹ Donal Trump, cũng như lo ngại về lạm phát và xung đột địa chính trị tại một số khu vực. Vàng vốn được xem là "kênh trú ẩn an toàn", nên mỗi khi có dấu hiệu bất ổn, nhu cầu đầu tư vào vàng lại tăng, đẩy giá vàng thế giới lên cao. Ngoài ra còn phản ánh về tâm lý đám đông, tin giá vàng sẽ tiếp tục lên cao do đó mọi người mua vào với số lượng lớn.
Tuy nhiên, điều đáng lưu ý là mức chênh lệch rất lớn giữa giá vàng trong nước và giá vàng thế giới trong thời gian qua — có thời điểm lên đến hơn 20 triệu đồng/lượng — đang đặt ra những vấn đề đáng quan ngại. Sự chênh lệch này phản ánh tình trạng méo mó của thị trường vàng trong nước, có thể do cơ chế độc quyền nhập khẩu vàng, nguồn cung hạn chế và yếu tố đầu cơ, khiến giá vàng trong nước không phản ánh đúng cung – cầu thực tế và không liên thông hiệu quả với thị trường quốc tế.
Hệ quả là thị trường vàng không chỉ không phát huy vai trò là công cụ ổn định tài chính, mà còn tiềm ẩn nguy cơ tạo ra dòng vốn đầu cơ ngắn hạn, gây mất cân đối vĩ mô. Mặt khác, chênh lệch lớn cũng tạo ra động cơ buôn lậu vàng qua biên giới, ảnh hưởng đến công tác quản lý thị trường và kiểm soát ngoại tệ. Về lâu dài, điều này có thể dẫn đến việc méo mó chính sách tiền tệ, nếu không có những điều chỉnh phù hợp từ phía cơ quan quản lý.
- Hiện nay Ngân hàng Nhà nước đang là đơn vị duy nhất được phép nhập khẩu vàng và phân phối thông qua SJC. Theo ông/bà, cơ chế này đang gặp những điểm nghẽn nào?
Trả lời:
Theo cơ chế hiện nay thì Ngân hàng Nhà nước là đơn vị duy nhất được phép nhập khẩu vàng, và Công ty SJC là thương hiệu duy nhất được lựa chọn để gia công vàng miếng – được thiết lập từ Nghị định số 24/2012/NĐ-CP nhằm ổn định thị trường vàng, chống "vàng hóa" và đảm bảo an toàn hệ thống tiền tệ. Tuy nhiên, sau hơn một thập kỷ vận hành, cơ chế này đang bộc lộ một số điểm nghẽn đáng lưu ý.
Thứ nhất, thiếu cạnh tranh trong hoạt động nhập khẩu và sản xuất vàng miếng dẫn đến thị trường bị độc quyền hóa, khiến nguồn cung bị bó hẹp và không phản ánh đúng nhu cầu thị trường. Điều này góp phần tạo ra chênh lệch lớn giữa giá vàng trong nước và thế giới, làm méo mó chức năng định giá của thị trường.
Thứ hai, vai trò độc quyền của thương hiệu SJC, trong khi không có sự tham gia của các thương hiệu khác (vốn từng được cấp phép trước năm 2012), dẫn đến tình trạng "vàng không phải là vàng" – tức là vàng miếng phi SJC bị mất thanh khoản hoặc bị ép giá, tạo ra sự bất bình đẳng giữa các chủ thể sở hữu vàng.
Thứ ba, việc Ngân hàng Nhà nước vừa là cơ quan quản lý, vừa trực tiếp tham gia thị trường có thể tạo ra mâu thuẫn trong vai trò điều hành và cạnh tranh, đồng thời làm giảm tính minh bạch và linh hoạt của thị trường vàng.
Tóm lại, chính sách hiện hành đã giúp ổn định thị trường vàng trong một giai đoạn nhất định, nhưng trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng hội nhập và nhu cầu điều hành linh hoạt hơn, việc xem xét điều chỉnh cơ chế độc quyền, mở rộng nguồn cung, đa dạng hóa thương hiệu vàng miếng và tạo cơ chế đấu thầu minh bạch đang là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo tính thị trường và công bằng trong hoạt động kinh doanh vàng.
- Về phía pháp lý, việc trao quyền cho thêm doanh nghiệp tham gia kinh doanh vàng miếng có thể gây lo ngại về rủi ro. Theo luật sư, cần xây dựng điều kiện pháp lý ra sao?
Trả lời:
Việc mở rộng quyền kinh doanh vàng miếng cho các doanh nghiệp là vấn đề rất nhạy cảm, vì vàng không chỉ là hàng hóa thông thường mà còn có ảnh hưởng nhất định đến chính sách tiền tệ, tỷ giá và an toàn tài chính quốc gia. Do đó, nếu thực hiện, cần có hành lang pháp lý đủ chặt chẽ để kiểm soát rủi ro, nhưng vẫn đảm bảo nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh.
Thứ nhất, thiết lập bộ tiêu chí cấp phép nghiêm ngặt đối với các doanh nghiệp muốn tham gia kinh doanh vàng miếng, bao gồm: Vốn điều lệ tối thiểu cao (ví dụ 500–1.000 tỷ đồng), đảm bảo năng lực tài chính; Kinh nghiệm hoạt động lâu năm trong lĩnh vực vàng, bạc, đá quý, có hệ thống phân phối rộng; Hệ thống quản lý rủi ro, kiểm soát nội bộ đạt chuẩn, có thể kiểm toán độc lập; Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật về sản xuất, gia công vàng miếng, nếu được phép gia công.
Thứ hai, cơ chế giám sát hoạt động sau cấp phép cần được quy định rõ: Doanh nghiệp phải báo cáo định kỳ về số lượng mua – bán vàng miếng, tồn kho, nhập khẩu (nếu có); Cơ quan quản lý nhà nước có quyền thanh tra đột xuất và xử lý nghiêm các hành vi đầu cơ, thao túng, lũng đoạn thị trường; Xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung về giao dịch vàng miếng để theo dõi toàn thị trường.
Thứ ba, cần có cơ chế loại trừ hoặc tạm đình chỉ hoạt động ngay khi doanh nghiệp vi phạm quy định, đặc biệt là các hành vi như buôn lậu, vi phạm quy định về chống rửa tiền, gây bất ổn giá vàng.
Thứ tư, xây dựng chuẩn chung về vàng miếng quốc gia (về trọng lượng, hàm lượng, kiểu dáng, đóng gói) để đảm bảo tính thống nhất thị trường, đồng thời không nhất thiết phải tập trung vào một thương hiệu độc quyền như hiện nay.
Tóm lại, việc mở rộng quyền kinh doanh vàng miếng là khả thi về mặt pháp lý nếu đi kèm với các điều kiện cấp phép nghiêm ngặt, cơ chế giám sát hiệu quả và khung chế tài đủ mạnh, nhằm đảm bảo thị trường vàng vận hành minh bạch, ổn định và không ảnh hưởng tiêu cực đến chính sách tiền tệ quốc gia.
- Liên quan đến sửa đổi Nghị định 24, xin ông/bà chia sẻ cụ thể những nội dung nào cần được ưu tiên điều chỉnh?
Trả lời:
Từ góc độ pháp lý và chính sách, việc sửa đổi Nghị định số 24/2012/NĐ-CP là cần thiết và cần được triển khai theo hướng mở rộng thị trường, tạo lập môi trường cạnh tranh lành mạnh, minh bạch.
Thiết nghĩ, cân nhắc chấm dứt cơ chế độc quyền sản xuất vàng miếng, chúng ta cần:
(i) Cho phép các doanh nghiệp đủ điều kiện tham gia sản xuất, kinh doanh vàng miếng dưới sự cấp phép và giám sát chặt chẽ của NHNN;
(ii) Thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn chất lượng thống nhất cho vàng miếng, nhằm bảo đảm khả năng chuyển đổi lẫn nhau giữa các thương hiệu;
(iii) Ngoài ra cần tăng cường công tác tuyên truyền, trang bị kiến thức tài chính, giúp người dân hiểu lợi ích của việc chuyển đổi vàng sang tiền tệ để tái đầu tư;
(iv) Nâng cao năng lực điều tiết thị trường của NHNN, cho phép chủ động can thiệp cung-cầu vàng nguyên liệu phù hợp với biến động thị trường. Cùng với đó, tránh hiện tượng cơ quan quản lý thực hiện chức năng kinh doanh, sản xuất vàng miếng.
Việc sửa đổi Nghị định số 24/2012/NĐ-CP cần hướng đến mục tiêu quản lý hiệu quả, khuyến khích để huy động nguồn lực từ vàng đưa vào phục vụ sản xuất, kinh doanh, góp phần phát triển đất nước. Quản lý hiệu quả thị trường vàng không đơn giản là điều tiết một mặt hàng kim loại quý mà còn là yếu tố thiết yếu trong việc ổn định kinh tế vĩ mô, bảo đảm an toàn tài chính-tiền tệ và củng cố niềm tin vào chính sách điều hành của Nhà nước.
- Trong bối cảnh thị trường vàng biến động mạnh, pháp luật cần cân bằng như thế nào giữa vai trò điều tiết của Nhà nước và quyền sở hữu, mua bán hợp pháp của người dân?
Trả lời:
Đầu tiên, về vai trò điều tiết của Nhà nước
Pháp luật hoàn toàn có cơ sở để thiết lập cơ chế quản lý chặt chẽ đối với vàng miếng – một loại tài sản có tính chất đặc biệt liên quan đến chính sách tiền tệ. Tuy nhiên, việc giới hạn số lượng doanh nghiệp được cấp phép sản xuất, kinh doanh vàng miếng (như cơ chế độc quyền hiện nay của SJC) đã bộc lộ nhiều bất cập, làm méo mó quan hệ cung – cầu và dẫn đến việc chênh lệch giá vàng trong nước – thế giới bị đẩy lên quá cao.
Trong lần sửa đổi này, pháp luật cần đặt ra các tiêu chuẩn kỹ thuật, năng lực tài chính và quản trị rủi ro chặt chẽ hơn để cấp phép cho nhiều tổ chức tham gia thị trường vàng miếng, từ đó tăng tính cạnh tranh, giảm độc quyền và tạo sự linh hoạt cho nguồn cung – thay vì duy trì cơ chế độc quyền tuyệt đối về thương hiệu và sản xuất.
Thứ hai, về quyền sở hữu và giao dịch hợp pháp của người dân
Pháp luật phải tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu tài sản hợp pháp, trong đó có vàng, được quy định tại Điều 32 Hiến pháp 2013. Việc siết chặt quá mức quyền mua bán, cất giữ hoặc chuyển nhượng vàng có thể tạo ra tâm lý bất ổn và đẩy hoạt động mua bán vào thị trường phi chính thức, gây tác dụng ngược.
Thay vì can thiệp hành chính cứng nhắc, Nhà nước nên tăng cường giám sát thông qua cơ chế kê khai, truy xuất nguồn gốc, và thanh toán minh bạch; đồng thời, đẩy mạnh số hóa các giao dịch vàng, tiến tới đưa vàng vào hệ thống kiểm soát tài sản tài chính chính thức để phục vụ mục tiêu chống rửa tiền, kiểm soát dòng vốn.
Thứ ba, cân bằng lợi ích, quản lý minh bạch - không phải để cấm đoán
Thiết nghĩ, Nhà nước cần hướng tới việc xây dựng một thị trường vàng minh bạch, cạnh tranh, và có khả năng tự điều chỉnh, dưới sự định hướng và kiểm soát bằng công cụ thị trường, như: phát hành trái phiếu, điều tiết lãi suất, mở sàn giao dịch vàng tập trung… chứ không nên lệ thuộc hoàn toàn vào các mệnh lệnh hành chính hoặc độc quyền thương hiệu.
Tóm lại, sửa đổi Nghị định 24 là cơ hội để thiết lập lại trật tự thị trường vàng một cách bài bản, hiện đại và cân bằng giữa yêu cầu điều tiết vĩ mô và quyền tài sản hợp pháp của người dân. Pháp luật nên đóng vai trò là “nhạc trưởng” – định hướng và kiểm soát minh bạch, chứ không phải “người chơi duy nhất trên sân”. Có như vậy mới tạo được một thị trường vàng ổn định, lành mạnh, và góp phần hỗ trợ mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô trong dài hạn.
- Về dài hạn, để ổn định thị trường vàng, ngoài sửa nghị định, còn cần những giải pháp chính sách nào đi kèm?
Trả lời:
Thứ nhất, cần tích cực hoàn thiện khuôn khổ pháp lý đồng bộ, minh bạch và linh hoạt
Việc sửa đổi Nghị định 24 là cần thiết, nhưng chưa đủ. Nhà nước cần xây dựng một khuôn khổ pháp lý đồng bộ, rõ ràng và minh bạch cho toàn bộ thị trường vàng, bao gồm:
(i) Luật hóa quản lý thị trường vàng: Xem xét đưa các nguyên tắc quản lý thị trường vàng vào trong một đạo luật riêng hoặc tích hợp vào Luật Ngân hàng Nhà nước để đảm bảo tính ổn định pháp lý lâu dài.
(ii) Cơ chế phối hợp liên ngành: Thiết lập quy chế phối hợp chặt chẽ giữa Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, Bộ Công Thương và lực lượng quản lý thị trường để ngăn ngừa đầu cơ, thao túng giá.
Thứ hai, tái lập vai trò thị trường trong xác lập giá vàng
Một trong những bất cập hiện nay là cơ chế độc quyền nhập khẩu vàng nguyên liệu và sản xuất vàng miếng, dẫn đến khoảng cách lớn giữa giá trong nước và thế giới. Do đó, cần: chính sách nới lỏng độc quyền nhập khẩu vàng nguyên liệu, cho phép một số tổ chức tín dụng và doanh nghiệp đủ điều kiện tham gia. Đồng thời, đấu thầu công khai và minh bạch việc nhập khẩu vàng nhằm tạo mặt bằng giá sát với giá thế giới, hạn chế đầu cơ.
Thứ ba, xây dựng thị trường vàng tài chính chính thức
Đây là một giải pháp dài hạn bền vững, thay vì chỉ tập trung vào thị trường vàng vật chất.
(i) Thành lập sàn giao dịch vàng quốc gia có quản lý, giám sát bởi Ngân hàng Nhà nước.
(ii) Phát triển các công cụ phái sinh liên quan đến vàng như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai để nhà đầu tư có thể phòng ngừa rủi ro thay vì tích trữ vàng vật chất.
(iii) Cấp phép cho ngân hàng thương mại thực hiện dịch vụ giữ hộ vàng, giúp minh bạch hóa và hạn chế rủi ro tích trữ trong dân.
Thứ tư, tăng cường quản lý cung cầu và thông tin minh bạch
Công bố thông tin thị trường vàng định kỳ, đặc biệt là các số liệu về nhập khẩu, dự trữ, cung – cầu để thị trường không bị dẫn dắt bởi tin đồn. Đồng thời, kiểm soát chặt thị trường chợ đen, vàng không rõ nguồn gốc, xử lý nghiêm hành vi đầu cơ, lũng đoạn.
Thứ năm, ổn định kinh tế vĩ mô và lòng tin vào Việt Nam Đồng
Ổn định thị trường vàng không thể tách rời khỏi niềm tin vào đồng nội tệ và chính sách vĩ mô ổn định. Nhà nước cần: (i) Duy trì lạm phát ở mức kiểm soát được, (ii) Ổn định tỷ giá và mặt bằng lãi suất, (iii) Đẩy mạnh thanh toán không dùng tiền mặt và đầu tư tài chính chính thức để giảm sức hấp dẫn của việc tích trữ vàng.
Tóm lại, việc sửa đổi Nghị định 24 là một bước đi quan trọng, nhưng để ổn định thị trường vàng một cách lâu dài và bền vững, cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp về pháp lý, chính sách tiền tệ, cơ chế thị trường và quản lý nhà nước. Điều quan trọng là xây dựng một thị trường vàng minh bạch, có cạnh tranh lành mạnh, và hài hòa lợi ích giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người dân.