Quản lý kinh tế số – Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam

Nội dung bài viết

1. Theo ông/bà, đâu là đặc trưng pháp lý nổi bật nhất của kinh tế số mà các nước đều phải điều chỉnh riêng? Hay nói cách khác, các quốc gia trên thế giới đã quản lý kinh tế số như thế nào?

Trả lời:

Đặc trưng pháp lý nổi bật nhất của kinh tế số mà các nước đều phải điều chỉnh riêng đó là tính xuyên biên giới và sự phụ thuộc vào dữ liệu: 

Đầu tiên, tính xuyên biên giới 

Hoạt động không giới hạn địa lý: Các nền tảng số, dịch vụ số có thể hoạt động và cung cấp cho người dùng ở bất kỳ đâu trên thế giới mà không bị giới hạn bởi biên giới vật lý. Một công ty khởi nghiệp nhỏ ở một quốc gia có thể tiếp cận hàng triệu khách hàng ở nhiều quốc gia khác chỉ với một ứng dụng hoặc trang web hoặc một công cụ truyền tin.

Thách thức về thẩm quyền và luật áp dụng: Khi một giao dịch hoặc hành vi vi phạm pháp luật diễn ra trên môi trường số giữa các bên ở các quốc gia khác nhau, việc xác định quốc gia nào có thẩm quyền xét xử và luật của quốc gia nào được áp dụng trở nên cực kỳ phức tạp. Điều này ảnh hưởng đến việc thực thi hợp đồng, giải quyết tranh chấp, xử lý tội phạm mạng, và thu thuế.

Vấn đề thuế quan và thất thu thuế: Các doanh nghiệp số lớn thường có cấu trúc hoạt động toàn cầu, dễ dàng chuyển lợi nhuận giữa các quốc gia có mức thuế ưu đãi hơn, dẫn đến tình trạng thất thu thuế cho các quốc gia nơi họ tạo ra doanh thu nhưng không có trụ sở vật lý.

Cạnh tranh không lành mạnh: Các nền tảng nước ngoài có thể hoạt động mà không chịu các gánh nặng pháp lý, thuế như các doanh nghiệp nội địa, tạo ra sự cạnh tranh không công bằng.

Thứ hai, sự phụ thuộc vào dữ liệu

Dữ liệu là "tiền tệ" mới: Trong kinh tế số, dữ liệu cá nhân và dữ liệu kinh doanh trở thành tài sản vô giá, là yếu tố cốt lõi để tạo ra giá trị, từ việc phân tích hành vi người dùng, cá nhân hóa dịch vụ đến phát triển trí tuệ nhân tạo (AI).

Quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu: Việc thu thập, lưu trữ, xử lý và chia sẻ lượng lớn dữ liệu cá nhân đặt ra những lo ngại nghiêm trọng về quyền riêng tư. Các quốc gia phải xây dựng khung pháp lý chặt chẽ để bảo vệ dữ liệu cá nhân, kiểm soát việc sử dụng dữ liệu và đảm bảo quyền của chủ thể dữ liệu (ví dụ: quyền được biết, quyền chỉnh sửa, quyền xóa dữ liệu).

Chủ quyền dữ liệu: Một số quốc gia bắt đầu quan tâm đến "chủ quyền dữ liệu", tức là dữ liệu của công dân phải được lưu trữ và xử lý trong lãnh thổ quốc gia, hoặc phải tuân thủ các quy định của quốc gia đó ngay cả khi dữ liệu được lưu trữ ở nước ngoài. Điều này có thể dẫn đến các rào cản về dòng chảy dữ liệu xuyên biên giới.

Trách nhiệm của các nền tảng số: Các nền tảng số thu thập và xử lý một lượng lớn dữ liệu, nhưng trách nhiệm pháp lý của họ đối với việc bảo mật dữ liệu, nội dung do người dùng tạo ra, và hành vi của người dùng trên nền tảng của họ vẫn là một vấn đề phức tạp.

Để đối phó với những đặc trưng trên, các quốc gia đã áp dụng nhiều cách tiếp cận khác nhau, thường có sự pha trộn và học hỏi lẫn nhau, sau đây tôi xin được đưa ra các ví dụ thực tiễn của các nước đi trước trong việc quản lý kinh tế số như sau:

Châu Âu: Bảo vệ quyền riêng tư và kiểm soát thị trường

Đi đầu về bảo vệ dữ liệu: Liên minh Châu Âu (EU) là một trong những khu vực đi đầu với các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu như Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR).GDPR không chỉ áp dụng cho các công ty có trụ sở tại EU mà còn cho bất kỳ công ty nào xử lý dữ liệu của công dân EU, thể hiện tính "ngoại lãnh thổ" của pháp luật số.

Kiểm soát các "gã khổng lồ" công nghệ: EU cũng ban hành các luật nhằm kiểm soát quyền lực thị trường của các nền tảng số lớn như Đạo luật Thị trường Kỹ thuật số (DMA) và Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số (DSA). DMA nhằm thúc đẩy cạnh tranh bằng cách ngăn chặn các hành vi độc quyền của các "người gác cổng" (gatekeepers), còn DSA đặt ra trách nhiệm pháp lý cho các nền tảng về nội dung bất hợp pháp và có hại.

Thuế kỹ thuật số (Digital Services Tax - DST): Một số quốc gia thành viên EU đã áp dụng hoặc cân nhắc áp dụng thuế dịch vụ kỹ thuật số để thu thuế từ các công ty công nghệ lớn dựa trên doanh thu họ tạo ra tại quốc gia đó, thay vì chỉ dựa vào lợi nhuận.

Hoa Kỳ: Ưu tiên đổi mới và thị trường tự do

Tiếp cận dựa trên thị trường: Hoa Kỳ thường có xu hướng ưu tiên sự đổi mới và để thị trường tự điều chỉnh. Các quy định thường được ban hành sau khi các vấn đề phát sinh, chứ không mang tính dự đoán.

Luật chống độc quyền: Hoa Kỳ sử dụng các luật chống độc quyền hiện hành để điều tra và kiểm soát các công ty công nghệ lớn, nhưng quá trình này thường kéo dài và phức tạp.

Bảo vệ người tiêu dùng: Các quy định về bảo vệ người tiêu dùng và an ninh mạng thường được đưa ra bởi các cơ quan chuyên trách như Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) và Cơ quan An ninh Cơ sở hạ tầng và An ninh mạng (CISA).

Đạo luật về AI: Gần đây, Hoa Kỳ cũng đang nghiên cứu và xây dựng các khung pháp lý cho trí tuệ nhân tạo (AI), tập trung vào các nguyên tắc về an toàn, bảo mật và trách nhiệm.

Trung Quốc: Kiểm soát nhà nước và chủ quyền dữ liệu 

Chủ quyền mạng và kiểm duyệt nội dung: Trung Quốc áp dụng chính sách kiểm soát chặt chẽ đối với internet và các nền tảng số trong nước, thông qua "Vạn lý Tường lửa" (Great Firewall) và các quy định về kiểm duyệt nội dung.

Luật An ninh mạng và Bảo vệ dữ liệu: Trung Quốc đã ban hành Luật An ninh mạng, Luật Bảo vệ thông tin cá nhân và Luật An ninh dữ liệu, quy định chặt chẽ việc thu thập, lưu trữ, xử lý và truyền tải dữ liệu, đặc biệt là việc chuyển dữ liệu ra nước ngoài. Các công ty nước ngoài muốn hoạt động tại Trung Quốc thường phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu về lưu trữ dữ liệu trong nước.

Kiểm soát các nền tảng lớn: Chính phủ Trung Quốc cũng có những động thái mạnh mẽ để kiểm soát các tập đoàn công nghệ lớn trong nước, nhằm đảm bảo sự ổn định xã hội và kinh tế.

Các quốc gia khác

Nhật Bản, Hàn Quốc: Các quốc gia này tập trung vào việc thúc đẩy đổi mới công nghệ (AI, 5G, IoT) và phát triển kinh tế số song song với việc xây dựng các quy định về bảo vệ dữ liệu và an ninh mạng.

Singapore: Là một trung tâm công nghệ, Singapore áp dụng cách tiếp cận cân bằng, vừa thúc đẩy đổi mới vừa xây dựng khung pháp lý linh hoạt để thu hút đầu tư và bảo vệ người dùng.

Ấn Độ: Với thị trường kỹ thuật số khổng lồ, Ấn Độ đang nỗ lực xây dựng khung pháp lý toàn diện cho kinh tế số, bao gồm bảo vệ dữ liệu cá nhân, quy định về thương mại điện tử và quản lý các nền tảng số.


2. Việt Nam đang đặt mục tiêu kinh tế số chiếm 20% GDP vào 2025. Mục tiêu này so với quốc tế là tham vọng hay thực tế?

Trả lời:

Hiện nay, Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong nỗ lực đưa kinh tế số chiếm 20% GDP vào năm 2025, một mục tiêu được chuyên gia đánh giá là khá tham vọng so với quốc tế.

Thứ nhất, Tỷ lệ kinh tế số chiếm 20% GDP vào năm 2025 này cao hơn mức trung bình toàn cầu hiện tại (khoảng 15% vào năm 2024) và đòi hỏi tốc độ tăng trưởng rất cao, vượt trội so với tăng trưởng GDP chung của Việt Nam.

Thứ hai, Cơ cấu thiếu cân bằng: Hiện tại, giá trị của kinh tế số chủ yếu tập trung ở khu vực dịch vụ, trong khi đóng góp vào nông nghiệp chưa đến 1% và công nghiệp - xây dựng chỉ dưới 6%. Điều này tạo ra khoảng cách lớn so với mục tiêu 10% kinh tế số trong từng lĩnh vực. Để tăng trưởng bền vững, cần mở rộng ứng dụng công nghệ số đồng đều hơn vào mọi ngành.

Thứ ba, Mục tiêu GDP khó đạt: Với tỷ trọng trung bình của kinh tế số chỉ 12,77% (và 13,17% vào năm 2024) trong giai đoạn 2020-2024, việc đạt 20% vào năm 2025 là một nhiệm vụ rất khó khăn trong khoảng thời gian ngắn còn lại.

Thứ tư, Hạn chế về nguồn nhân lực: Lực lượng lao động trong lĩnh vực kinh tế số hiện chỉ chiếm hơn 2% tổng số lao động cả nước, thấp hơn đáng kể so với các quốc gia khác như Mỹ, Hàn Quốc hay Ấn Độ. Đặc biệt, Việt Nam đang thiếu hụt lớn nhân sự an ninh mạng (khoảng 700.000 người), gây ra rủi ro cho sự phát triển bền vững của kinh tế số.

Thứ năm, Chậm tiến trong chính phủ số: Mặc dù đặt mục tiêu vào nhóm 35 quốc gia dẫn đầu về chính phủ số, Việt Nam chỉ nhích lên vị trí 71 (hiện 72) từ 86 trong giai đoạn 2022-2024, và vẫn là quốc gia có thứ hạng thấp nhất trong khối ASEAN 6 (trừ Philippines). Tỷ lệ người dân sử dụng dịch vụ công trực tuyến còn thấp, cho thấy những rào cản về thể chế và hạ tầng số vẫn chưa được giải quyết hiệu quả.

3. Ông/bà đánh giá cao mô hình quản lý kinh tế số của quốc gia nào? Vì sao?

Trả lời:

Dưới góc độ pháp lý, mô hình quản lý kinh tế số của Liên minh châu Âu (EU) minh bạch và định hướng rõ ràng về trách nhiệm pháp lý của các chủ thể tham gia nền kinh tế số. EU không chỉ xây dựng khung pháp lý với phạm vi điều chỉnh toàn diện, mà còn đặt ra các tiêu chuẩn cao về bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng số, doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như đảm bảo tính cạnh tranh lành mạnh trong môi trường số.

Một trong những điểm sáng về pháp lý trong mô hình của EU chính là việc ban hành Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) – được coi là chuẩn mực toàn cầu về quyền riêng tư và quản trị dữ liệu cá nhân. GDPR đã đặt ra nguyên tắc xử lý dữ liệu chặt chẽ, yêu cầu doanh nghiệp phải có căn cứ pháp lý rõ ràng khi thu thập, xử lý và lưu trữ dữ liệu người dùng, đồng thời quy định các quyền quan trọng của cá nhân như quyền được biết, quyền yêu cầu xóa dữ liệu, quyền phản đối xử lý dữ liệu. Việc áp dụng cơ chế xử phạt nghiêm khắc với các vi phạm (có thể lên tới 4% doanh thu toàn cầu) đã tạo ra hiệu ứng tuân thủ mạnh mẽ trong cộng đồng doanh nghiệp.

Ngoài ra, EU còn triển khai Đạo luật Thị trường số (DMA) và Đạo luật Dịch vụ số (DSA) là những nền tảng số lớn có sức ảnh hưởng thị trường vượt trội. DMA đưa ra các nghĩa vụ pháp lý nhằm hạn chế hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh, ngăn cản việc triệt tiêu cạnh tranh và bảo vệ thị trường mở. Trong khi đó, DSA tập trung vào trách nhiệm pháp lý của các nền tảng trong việc kiểm soát nội dung, bảo vệ người tiêu dùng và xử lý hành vi vi phạm trên môi trường mạng.

Bài học pháp lý cho Việt Nam từ mô hình EU:

Trước thực tiễn phát triển nhanh chóng của kinh tế số nhưng khung pháp lý còn manh mún, Việt Nam cần sớm xây dựng một bộ luật tổng thể về kinh tế số, có phạm vi điều chỉnh liên ngành, tương tự cách tiếp cận của EU. Trước mắt, Việt Nam nên tập trung vào ba trụ cột pháp lý quan trọng: (1) Bảo vệ dữ liệu cá nhân, (2) Cạnh tranh và chống độc quyền trong môi trường số, (3) Trách nhiệm pháp lý của các nền tảng số và nhà cung cấp dịch vụ số xuyên biên giới.

Việc nghiên cứu, nội luật hóa có chọn lọc các chuẩn mực pháp lý quốc tế, đặc biệt là các quy định về bảo vệ dữ liệu, quyền người tiêu dùng số và quản lý nội dung trực tuyến là cần thiết để vừa đáp ứng yêu cầu hội nhập, vừa bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trong nước. Bên cạnh đó, Việt Nam cần sớm hoàn thiện khung pháp lý về thuế trong nền kinh tế số, nhằm đảm bảo nghĩa vụ thuế công bằng giữa các doanh nghiệp trong nước và các nền tảng xuyên biên giới.

Ngoài EU, mô hình sandbox pháp lý của Singapore cũng là một kinh nghiệm quan trọng mà Việt Nam có thể học hỏi. Sandbox cho phép thử nghiệm các sản phẩm, dịch vụ số mới trong môi trường pháp lý kiểm soát chặt chẽ, hạn chế rủi ro, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn để cơ quan quản lý hoàn thiện chính sách trước khi áp dụng rộng rãi. Trong quá trình hoàn thiện khung pháp lý kinh tế số, Việt Nam cần hướng tới một cách tiếp cận vừa đảm bảo nguyên tắc pháp quyền, vừa linh hoạt, thích ứng với đổi mới công nghệ, nhưng đồng thời vẫn giữ vững các chuẩn mực bảo vệ quyền lợi công dân, quyền dữ liệu, cạnh tranh và an ninh quốc gia.


4.
Việt Nam nên học gì từ cách các nước xây dựng luật về tài sản số, dữ liệu cá nhân, nền tảng số?

Trả lời:

Từ kinh nghiệm của các quốc gia châu Á như Singapore, Israel, Trung Quốc, Hàn Quốc,... và các nước trên thế giới. Có thể rút ra nhiều bài học giá trị cho Việt Nam trong thúc đẩy phát triển kinh tế số. 

Trước tiên, cần tăng cường nhận thức pháp lý và xã hội về kinh tế số cho tất cả các chủ thể từ cấp quản lý nhà nước đến doanh nghiệp và người dân. Việc nâng cao nhận thức không chỉ dừng ở việc tuyên truyền, mà cần gắn liền với đào tạo kỹ năng số, phổ biến pháp luật về thương mại điện tử, bảo vệ dữ liệu cá nhân và an ninh mạng.

Thứ hai, cần đẩy mạnh xây dựng và hoàn thiện khung thể chế, pháp luật về kinh tế số. Các quốc gia tiên tiến đều thành lập các cơ quan chuyên trách, có thẩm quyền và trách nhiệm rõ ràng trong quản lý, điều phối và thúc đẩy kinh tế số. Việt Nam có thể cân nhắc việc thiết lập một cơ quan quản lý kinh tế số cấp quốc gia, hoặc cơ chế phối hợp liên ngành mạnh mẽ giữa các bộ, ngành liên quan. Đồng thời, cần nhanh chóng ban hành các quy định về chuẩn hóa dữ liệu, an ninh mạng, giao dịch điện tử và trách nhiệm pháp lý của các nền tảng số, đặc biệt là các nền tảng xuyên biên giới.

Thứ ba, Việt Nam cần xác định rõ các lĩnh vực kinh tế số then chốt, dựa trên thế mạnh và điều kiện phát triển trong nước. Cần tập trung đầu tư phát triển các ngành có khả năng dẫn dắt như thương mại điện tử, dịch vụ tài chính số, logistics số, cũng như chú trọng các lĩnh vực công nghệ cốt lõi như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, Internet vạn vật và điện toán đám mây. Bên cạnh đó, cần có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nội địa làm chủ công nghệ, giảm dần sự phụ thuộc vào nền tảng nước ngoài.

Thứ tư, cần triển khai các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số, tương tự mô hình của Singapore với các trung tâm tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp số, hoặc các quỹ hỗ trợ chuyển đổi số cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Đồng thời, Việt Nam cần thiết kế các chương trình tài chính ưu đãi, cung cấp nguồn lực về kỹ thuật, công nghệ và nhân lực cho cộng đồng doanh nghiệp.

Thứ năm, cần chú trọng quản lý và giải quyết các hệ quả xã hội từ quá trình chuyển đổi số. Việt Nam cần xây dựng khung pháp lý về bảo vệ người tiêu dùng số, đảm bảo an toàn thông tin, quyền riêng tư và quyền lợi của người lao động trước nguy cơ thay thế bởi tự động hóa và trí tuệ nhân tạo. Bên cạnh đó, cần có cơ chế xử lý mâu thuẫn giữa mô hình kinh doanh truyền thống và mô hình kinh doanh số mới nổi.

Cuối cùng, Việt Nam cần tập trung đầu tư phát triển nguồn nhân lực số. Việc đổi mới giáo dục, đào tạo, cập nhật chương trình giảng dạy phù hợp với yêu cầu của nền kinh tế số là cấp thiết. Cần chú trọng đào tạo lại (reskilling) và nâng cao kỹ năng số cho lực lượng lao động hiện có, đồng thời thúc đẩy liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp trong đào tạo thực hành. Mô hình đào tạo cần chuyển từ lý thuyết sang thực hành, lấy nhu cầu thị trường làm trung tâm, khuyến khích học tập suốt đời và liên tục cập nhật công nghệ mới.

Như vậy, việc học hỏi và nội luật hóa các kinh nghiệm quốc tế về quản lý, thể chế, đào tạo, hỗ trợ doanh nghiệp và bảo vệ quyền lợi xã hội là những yếu tố then chốt để Việt Nam phát triển một nền kinh tế số bền vững, bao trùm và phù hợp với bối cảnh toàn cầu hóa.


5. Theo ông/bà, Việt Nam có cần một đạo luật khung về kinh tế số, hay chỉ nên điều chỉnh qua các luật hiện hành?

Trả lời:

Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, đang đứng trước câu hỏi quan trọng: liệu có cần thiết phải xây dựng một đạo luật khung riêng biệt cho kinh tế số, hay chỉ cần điều chỉnh thông qua các luật hiện hành? Câu hỏi này không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của nền kinh tế số tại Việt Nam.

Quan điểm cần có một đạo luật khung về kinh tế số. Kinh tế số, với đặc thù là sự phụ thuộc vào dữ liệu, công nghệ và các mô hình kinh doanh mới như thương mại điện tử, nền tảng số, và trí tuệ nhân tạo, đòi hỏi một khung pháp lý chuyên biệt để điều chỉnh các vấn đề mà các luật hiện hành chưa thể bao quát toàn diện. Chẳng hạn, các vấn đề như quyền sở hữu dữ liệu cá nhân, trách nhiệm pháp lý của các nền tảng số như Shopee, Lazada hay Grab, và các quy định về thuế đối với giao dịch xuyên biên giới vẫn còn là những khoảng trống pháp lý lớn. Một đạo luật khung sẽ giúp định hình các nguyên tắc cơ bản, tạo ra một môi trường pháp lý thống nhất và rõ ràng, từ đó hỗ trợ các doanh nghiệp, đặc biệt là các startup công nghệ, dễ dàng tuân thủ quy định và phát triển hoạt động kinh doanh.

Ví dụ, một doanh nghiệp muốn triển khai dịch vụ ví điện tử hoặc nền tảng chia sẻ dữ liệu sẽ cần các quy định cụ thể về bảo mật, trách nhiệm pháp lý và quyền lợi người dùng – những điều mà các luật hiện hành như Luật Giao dịch điện tử hay Luật An ninh mạng chưa giải quyết đầy đủ. Hơn nữa, việc có một đạo luật khung còn mang lại lợi ích chiến lược trong việc thu hút đầu tư nước ngoài. Các nhà đầu tư quốc tế thường ưu tiên các quốc gia có môi trường pháp lý minh bạch và nhất quán, và một đạo luật khung về kinh tế số sẽ là tín hiệu mạnh mẽ cho thấy Việt Nam nghiêm túc trong việc phát triển lĩnh vực này. Trên bình diện quốc tế, nhiều quốc gia đã tiên phong xây dựng các khung pháp lý chuyên biệt cho kinh tế số, chẳng hạn như Liên minh Châu Âu với Đạo luật Dịch vụ Số (Digital Services Act) và Đạo luật Thị trường Số (Digital Markets Act). Nếu Việt Nam không có một đạo luật tương tự, chúng ta có thể bị tụt hậu trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế cũng như các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết, như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).

Quan điểm chỉ nên điều chỉnh qua các luật hiện hành. Tuy nhiên, không phải ai cũng đồng tình với việc cần một đạo luật khung mới, bởi lẽ Việt Nam hiện đã có một số luật liên quan có thể điều chỉnh các khía cạnh của kinh tế số. Chẳng hạn, Luật An ninh mạng 2018 đã đề cập đến bảo mật thông tin và an toàn dữ liệu, Luật Giao dịch điện tử 2005 điều chỉnh các hoạt động thương mại trực tuyến, trong khi Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và Bộ luật Dân sự cũng có những quy định áp dụng cho các giao dịch số. Việc sửa đổi và bổ sung các luật này có thể là một giải pháp nhanh chóng và tiết kiệm nguồn lực hơn so với việc xây dựng một đạo luật khung hoàn toàn mới, vốn đòi hỏi thời gian dài để nghiên cứu, soạn thảo và thông qua. Một ví dụ cụ thể là việc bổ sung các quy định về thuế thương mại điện tử trong Luật Quản lý thuế, thay vì phải chờ một đạo luật khung toàn diện. Ngoài ra, việc xây dựng một đạo luật khung mới cũng tiềm ẩn rủi ro nếu không được thiết kế cẩn thận, chẳng hạn như gây ra sự chồng chéo với các luật hiện hành, dẫn đến khó khăn trong thực thi và xung đột pháp lý. Một lập luận khác là kinh tế số phát triển với tốc độ chóng mặt, công nghệ thay đổi liên tục, do đó một đạo luật khung có thể nhanh chóng trở nên lỗi thời. Trong khi đó, việc điều chỉnh thông qua các văn bản dưới luật như nghị định, thông tư dựa trên các luật hiện hành sẽ linh hoạt hơn, cho phép chính phủ phản ứng nhanh với những thay đổi mới. Chẳng hạn, Nghị định 85/2021/NĐ-CP về thương mại điện tử đã kịp thời bổ sung các quy định về quản lý sàn giao dịch trực tuyến, điều mà một đạo luật khung có thể không làm được ngay lập tức.

Sau khi cân nhắc cả hai quan điểm, Việt Nam cần một đạo luật khung về kinh tế số, nhưng quá trình xây dựng cần được thực hiện một cách cẩn trọng, đồng thời kết hợp chặt chẽ với các luật hiện hành để tránh trùng lặp và đảm bảo tính hiệu quả. Đạo luật khung này nên tập trung vào các vấn đề đặc thù và mới nổi của kinh tế số, như quản lý dữ liệu cá nhân, trách nhiệm pháp lý của các nền tảng số, bảo vệ người dùng trực tuyến, và các chính sách thuế phù hợp với giao dịch số xuyên biên giới. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, Việt Nam vẫn có thể tiếp tục điều chỉnh các luật hiện hành để đáp ứng nhu cầu cấp bách, chẳng hạn như bổ sung quy định về quyền riêng tư dữ liệu trong Luật An ninh mạng hoặc Luật Bảo vệ người tiêu dùng. Về lâu dài, một đạo luật khung không chỉ giúp Việt Nam xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc cho kinh tế số mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh trên trường quốc tế. Điều quan trọng là đạo luật này cần được thiết kế linh hoạt, có cơ chế cập nhật thường xuyên để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thị trường. Tóm lại, dù việc điều chỉnh các luật hiện hành có thể là giải pháp tạm thời, một đạo luật khung vẫn là hướng đi cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của kinh tế số tại Việt Nam trong tương lai.


6. Với đặc thù quản lý còn phân tán, Việt Nam có nên áp dụng mô hình sandbox để thí điểm chính sách số như một số nước đã làm?

Trả lời:

Trong bối cảnh hệ thống quản lý nhà nước về kinh tế số tại Việt Nam còn mang tính phân tán, thiếu sự điều phối thống nhất giữa các bộ, ngành và còn nhiều khoảng trống pháp lý đối với các mô hình kinh doanh mới, việc nghiên cứu và áp dụng mô hình sandbox (regulatory sandbox) là một giải pháp cần thiết và phù hợp.

Mô hình sandbox là cơ chế cho phép các doanh nghiệp, tổ chức thử nghiệm sản phẩm, dịch vụ, mô hình kinh doanh hoặc công nghệ mới trong một không gian pháp lý kiểm soát với phạm vi, thời gian, và đối tượng áp dụng có giới hạn, dưới sự giám sát chặt chẽ của cơ quan quản lý nhà nước. Sandbox thường được áp dụng trong các lĩnh vực mà khuôn khổ pháp lý chưa hoàn thiện hoặc chưa đủ linh hoạt để điều chỉnh các mô hình đổi mới sáng tạo, điển hình như tài chính số (Fintech), công nghệ blockchain, dịch vụ dữ liệu, AI hoặc nền tảng số xuyên biên giới.

Nhiều quốc gia đã triển khai thành công mô hình sandbox với kết quả tích cực. Chẳng hạn, Singapore có “FinTech Regulatory Sandbox” do Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) điều hành, cho phép các doanh nghiệp thử nghiệm sản phẩm tài chính sáng tạo trong môi trường pháp lý kiểm soát rủi ro. Anh với sandbox của FCA (Cơ quan Quản lý Tài chính) cũng đã tạo điều kiện cho nhiều startup FinTech phát triển an toàn. Một số quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản còn mở rộng sandbox ra nhiều lĩnh vực ngoài tài chính như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và logistics.

Trong bối cảnh Việt Nam, việc triển khai sandbox có nhiều ý nghĩa. Trước hết, nó giúp giảm thiểu rủi ro thể chế khi áp dụng các mô hình kinh doanh mới chưa được pháp luật hiện hành điều chỉnh đầy đủ. Thứ hai, sandbox sẽ là kênh tham vấn chính sách thực tiễn, giúp cơ quan quản lý thu thập dữ liệu, đánh giá tác động thực tiễn trước khi ban hành quy định pháp luật chính thức. Ngoài ra, sandbox còn góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo, hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ và giảm bớt rào cản gia nhập thị trường.

Tuy nhiên, việc áp dụng sandbox cũng đặt ra một số yêu cầu pháp lý quan trọng. Việt Nam cần ban hành một khuôn khổ pháp lý chung về sandbox, quy định rõ về phạm vi thí điểm, đối tượng được tham gia, quy trình đăng ký, cơ chế giám sát, nghĩa vụ bảo vệ người tiêu dùng, tiêu chí đánh giá rủi ro và các biện pháp xử lý nếu xảy ra vi phạm trong quá trình thử nghiệm. Ngoài ra, cần phân định rõ trách nhiệm giữa các cơ quan quản lý để tránh chồng chéo, đồng thời thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành trong giám sát và cấp phép sandbox. Tóm lại, với đặc thù quản lý phân tán và khung pháp lý về kinh tế số còn chưa hoàn chỉnh, việc áp dụng mô hình sandbox chính sách tại Việt Nam là rất cần thiết và cấp bách, nhằm tạo không gian pháp lý an toàn cho đổi mới sáng tạo, đồng thời giúp Nhà nước từng bước hoàn thiện thể chế theo hướng linh hoạt, thích ứng với tốc độ phát triển nhanh của nền kinh tế số.

 7. Nếu chỉ chọn 1 bài học lớn nhất từ quốc tế khi xây khung pháp lý cho kinh tế số, ông/bà sẽ chọn gì?

Trả lời:

Tôi sẽ chọn bài học về sự cần thiết của một khung pháp lý linh hoạt, toàn diện và có tầm nhìn dài hạn, đồng thời phải có sự hợp tác đa phương để giải quyết các thách thức xuyên biên giới trong kinh tế số.

Cụ thể, kinh tế số với bản chất phi biên giới, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và mô hình kinh doanh mới đã làm phát sinh những vấn đề phức tạp về quyền sở hữu, trách nhiệm pháp lý, thuế, bảo vệ người tiêu dùng, quyền riêng tư và an ninh mạng. Các quốc gia tiên tiến trên thế giới như Mỹ, Hàn Quốc, Trung Quốc và các nước châu Âu đều đã xây dựng các chế định pháp lý để xác lập rõ quyền sở hữu tài sản số, bảo vệ người dùng, và quản lý hoạt động kinh doanh kỹ thuật số.

Tuy nhiên, một bài học quan trọng là không một quốc gia nào có thể tự mình giải quyết triệt để các vấn đề này do tính chất xuyên biên giới của nền kinh tế số. Việc áp dụng luật pháp truyền thống theo biên giới địa lý không còn phù hợp, gây ra sự mơ hồ về thẩm quyền, tạo điều kiện cho các nền tảng công nghệ lớn né tránh luật pháp, dẫn đến các vấn đề như trốn thuế, cạnh tranh không lành mạnh. Do đó, cần có sự phối hợp quốc tế, xây dựng các nguyên tắc pháp lý dựa trên rủi ro và tác động, kết hợp các quy tắc phạm vi và hiệu ứng để cân bằng giữa kiểm soát và mở cửa, đồng thời tạo ra các cơ chế minh bạch và công bằng cho tất cả các bên liên quan.

Ngoài ra, khung pháp lý cần phải đảm bảo sự linh hoạt để thích ứng nhanh với sự đổi mới công nghệ liên tục, đồng thời tạo môi trường pháp lý ổn định, minh bạch để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, thu hút đầu tư và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, doanh nghiệp trong nền kinh tế số.

Tóm lại, bài học lớn nhất là xây dựng một khung pháp lý kinh tế số không chỉ rõ ràng, linh hoạt, có tầm nhìn dài hạn mà còn phải được thiết kế trên cơ sở hợp tác đa phương, hướng tới sự cân bằng giữa quyền lợi các quốc gia, doanh nghiệp và người tiêu dùng trong một nền kinh tế số toàn cầu hóa. Đây là nền tảng để Việt Nam có thể phát triển kinh tế số một cách bền vững và hiệu quả trong tương lai.

 8. Đề xuất ngắn gọn của ông/bà để Việt Nam có thể “đi nhanh và chắc” trong xây dựng thể chế số là gì?

Trả lời:

Để Việt Nam có thể “đi nhanh và chắc” trong xây dựng thể chế số, theo tôi, cần xác định pháp luật là nền tảng xuyên suốt và giữ vai trò “dẫn dắt” trong quá trình chuyển đổi số. Trước hết, việc Quốc hội vừa thông qua Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân vào ngày 26/6 với tỷ lệ tán thành rất cao (90,59% tổng số đại biểu) và có hiệu lực từ ngày 01/01/2026, đã thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong bảo vệ quyền riêng tư, an toàn thông tin — đây chính là bước đi pháp lý quan trọng để củng cố niềm tin xã hội và thúc đẩy giao dịch số. 

Song song, cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp luật về giao dịch điện tử, chữ ký số, an ninh mạng và quản trị dữ liệu lớn (big data), nhằm tạo hành lang pháp lý minh bạch, tiên tiến, phù hợp với chuẩn mực quốc tế. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, luật hóa cơ chế liên thông, chuẩn hóa dữ liệu, và đơn giản hóa quy trình quản lý, giúp giảm gánh nặng tuân thủ, tiết kiệm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp, người dân. 

Đặc biệt, pháp luật phải bảo đảm nguyên tắc công khai, minh bạch, xác định rõ trách nhiệm, thẩm quyền và cơ chế kiểm soát, giải trình của từng cơ quan, tổ chức, tránh chồng chéo, xung đột trong thực tiễn. Ngoài vai trò điều chỉnh, pháp luật cần đóng vai trò khuyến khích đổi mới sáng tạo, hỗ trợ phát triển mô hình kinh doanh số, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể tham gia môi trường số. Chỉ khi có một nền tảng pháp luật vững chắc, đồng bộ và thực sự đi trước, Việt Nam mới có thể “đi nhanh và chắc”, phát triển bền vững và giữ vững lợi thế cạnh tranh trong kỷ nguyên kinh tế số và xã hội số.

Tham khảo thêm tại: Dịch vụ Luật Sư tư vấn công nghệ thông tin và truyền thông

Bài viết liên quan