Mã vạch là hệ thống biểu diễn thông tin bằng các đường kẻ đen trắng có độ dày mỏng khác nhau, được sắp xếp theo quy tắc nhất định. Khi được quét bởi máy đọc mã vạch, thông tin được mã hóa sẽ được giải mã và hiển thị, giúp nhận diện sản phẩm nhanh chóng và chính xác. Vậy mã vạch là gì? Mã vạch Việt Nam là bao nhiêu? Mã vạch các nước trên thế giới và các loại mã vạch thông dụng. Cùng Công ty luật SBLAW tìm hiểu chi tiết và trả lời từng câu hỏi phía trên ngay bây giờ nhé.
Mã vạch là gì?
Mã vạch là một hệ thống mã hóa được sử dụng phổ biến để lưu trữ và truyền tải thông tin về sản phẩm, hàng hóa. Hệ thống này sử dụng các vạch đen và trắng có độ rộng khác nhau để biểu diễn dữ liệu, giúp máy móc có thể đọc và giải mã một cách dễ dàng.
Nguyên tắc hoạt động của mã vạch
- Mã hóa: Thông tin về sản phẩm như mã quốc gia, mã doanh nghiệp, mã sản phẩm, ngày sản xuất, hạn sử dụng,... được mã hóa thành các vạch đen và trắng có độ rộng khác nhau.
- Giải mã: Máy đọc mã vạch sử dụng tia laser để quét các vạch đen và trắng, sau đó giải mã thông tin được lưu trữ trong mã vạch.
Lịch sử phát triển
Mã vạch đã có từ cách đây 75 năm và được sử dụng rộng rãi trong tất cả các ngành công nghiệp từ những năm đầu thập niên 1970.
- Năm 1948: Norman Joseph Woodland và Bernard Silver, hai sinh viên trường Đại học tổng hợp Drexel, nảy ra ý tưởng sử dụng mã vạch để tự động hóa việc kiểm tra sản phẩm.
- Năm 1952: Bằng sáng chế cho công nghệ mã vạch được cấp cho Norman Joseph Woodland và Bernard Silver.
- Thập niên 1970: Mã vạch bắt đầu được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
- Ngày nay: Mã vạch đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngành hàng hóa, được sử dụng trên hầu hết các sản phẩm trên thị trường.
Lợi ích của mã vạch
Mã vạch đóng vai trò quan trọng trong việc:
- Tăng hiệu quả quản lý: Tự động hóa việc thu thập dữ liệu, giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và chi phí trong quản lý hàng tồn kho, bán hàng, theo dõi sản phẩm,...
- Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Thanh toán nhanh chóng, thuận tiện, truy xuất thông tin sản phẩm dễ dàng, góp phần nâng cao trải nghiệm mua sắm.
- Chống hàng giả, hàng nhái: Phân biệt sản phẩm chính hãng với hàng giả, hàng nhái, bảo vệ người tiêu dùng và uy tín thương hiệu.
Mã vạch ứng dụng cho các lĩnh vực nào?
Với sự phát triển của công nghệ, mã vạch ngày càng được ứng dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực như:
- Lĩnh vực y tế: Theo dõi hồ sơ bệnh án, quản lý thuốc men, truy xuất nguồn gốc sản phẩm,...
- Ngành công nghiệp: Quản lý quy trình sản xuất, theo dõi nguyên vật liệu, kiểm soát chất lượng sản phẩm,...
- Lĩnh vực logistics: Quản lý hàng hóa, theo dõi đơn hàng, tối ưu hóa vận chuyển,...
Nội dung và cách đọc của mã vạch
Mã vạch không chỉ đơn thuần là những đường kẻ đen trắng mà còn ẩn chứa vô số thông tin hữu ích. Hãy cùng khám phá nội dung và đặc điểm của mã vạch để hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của chúng trong thế giới số.
- Ban đầu: Mã vạch lưu trữ dữ liệu dựa trên chiều rộng của các đường kẻ in song song và khoảng trống giữa chúng.
- Hiện đại: Mã vạch có thể được thể hiện qua nhiều dạng thức khác nhau như mẫu điểm, vòng tròn đồng tâm, thậm chí ẩn trong hình ảnh.
Cách đọc mã vạch:
- Thiết bị quét quang học: Sử dụng máy đọc mã vạch để giải mã thông tin từ mã vạch.
- Phần mềm chuyên biệt: Quét mã vạch từ hình ảnh bằng phần mềm chuyên dụng.
Thông tin thường được mã hóa trong mã vạch
Các thông tin được mã hoá trong mã vạch thường bao gồm các thông tin sau:
- Quốc gia đăng ký mã vạch: Giúp xác định nguồn gốc sản phẩm.
- Tên công ty sản xuất: Nhận diện thương hiệu sản phẩm.
- Số lô sản phẩm: Theo dõi sản phẩm theo lô để quản lý chất lượng và xuất xứ.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu an toàn và chất lượng.
- Kích thước sản phẩm: Giúp sắp xếp và vận chuyển hàng hóa hiệu quả.
- Thông tin kiểm tra chất lượng: Theo dõi quy trình kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Đặc điểm của mã vạch
- Biểu diễn dưới dạng dãy ký tự: Dễ dàng lưu trữ và xử lý thông tin.
- Tính độc nhất: Mỗi mã vạch đại diện cho một sản phẩm duy nhất, đảm bảo tính chính xác và truy xuất nguồn gốc.
- Dễ quét và đọc: Tiết kiệm thời gian và công sức trong việc thu thập dữ liệu.
- Tiết kiệm không gian: Mã vạch có thể được in nhỏ gọn trên bao bì sản phẩm.
- Dễ in ấn: In mã vạch đơn giản và nhanh chóng bằng các thiết bị in thông dụng.
- Tích hợp thông tin: Mã vạch có thể chứa nhiều loại thông tin khác nhau.
- Tính linh hoạt: Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau.
Mã vạch các nước nhập khẩu chủ yếu
Mã vạch các nước nhập khẩu chủ yếu tại Việt Nam:
- Mỹ: 000 – 019 GS1 / 030 – 039 GS1 / 060 – 139 GS1
- Pháp: 300 – 379 GS1
- Đức: 400 – 440 GS1
- Nhật Bản: 450 – 459 GS1 / 490 – 499 GS1
- Nga: 460 – 469 GS1
- Anh: 500 – 509 GS1
- Trung Quốc: 690 – 695 GS1
- Hàn Quốc: 880 GS1
- Thái Lan: 885 GS1
- Úc: 930 – 939 GS1
Các loại Mã số mã vạch mã số GS1
Các loại mã số GS1 gồm:
- Mã địa điểm toàn cầu GLN;
- Mã thương phẩm toàn cầu GTIN;
- Mã conenơ vận chuyển theo xêri SSCC;
- Mã toàn cầu phân định tài sản GRAI & GIAI;
- Mã toàn cầu phân định quan hệ dịch vụ GSRN;
- Mã toàn cầu phân định loại tài liệu GDTI và một số loại mã đặc thù khác;
Các loại mã vạch thể hiện các loại mã số GS1:
- Mã vạch thể hiện mã số thương phẩm toàn cầu: EAN 8, EAN 13, ITF 14;
- Mã vạch thể hiện các loại mã số khác là mã vạch GS1-128;
- Ngoài ra còn có mã giảm diện tích: databar, mã QR…
Mỗi loại MSMV được thiết kế chỉ để ứng dụng cho một đối tượng đặc thù nên không thể thống nhất thành một được.
Phân loại mã vạch phổ biến hiện nay
Mã vạch có 2 loại chủ yếu là mã vạch 1D ( vã vạch 1 chiều) và mã vạch 2D ( mã vạch 2 chiều)
Mã vạch 1D
- Mã UPC (Universal Product Code):
- Mã EAN (European Article Number):
- Mã Code 39
- Mã Code 128
- Mã vạch ITF (Interleaved 2 of 5)
- Mã Codabar
- Mã vạch 93
- Mã vạch MSI Plessey
Mã vạch 2D
- Mã QR (Quick Response)
- Mã Data Matrix
- Mã Aztec
- Mã vạch PDF417
Để có thêm thông tin chi tiết về từng loại mã vạch này quý khách vui lòng tham khảo qua bài viết dưới đây về các loại mã vạch thông dụng nhất
Các loại mã vạch thông dụng nhất hiện nay
Khi chúng ta đi mua sắm, quản lý kho hàng, hay thậm chí khi xem xét kết quả xét nghiệm y tế, các loại mã vạch đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có biết những điểm mạnh và đặc điểm riêng biệt của các loại mã vạch phổ biến như UPC, EAN, Code 39, và Code 128. Vậy cùng SBLAW tìm hiểu các loại mã vạch thông dụng nhất hiện nay và ý nghĩa ứng dụng của từng loại mã nhé.
Trên thị trường hiện nay sử dụng chủ yếu 2 loại mã vạch thông dụng dưới đây:
Mã vạch 1D( mã vạch 1 chiều)
Mã vạch 1D( mã vạch 1 chiều) còn được gọi là mã vạch tuyến tính, là một phương pháp mã hóa thông tin bằng cách sử dụng các dải đen và trắng song song trên một bề mặt. Mã vạch 1D thường được sử dụng để biểu diễn các thông tin như mã sản phẩm, số serial, giá, và nhiều thông tin khác trong quản lý hàng hóa và bán lẻ. Các hệ thống quét mã vạch 1D sử dụng các thiết bị quét, chẳng hạn như máy quét mã vạch, để đọc thông tin được mã hóa trên mã vạch.
Mã vạch 1D hiện nay đã trở thành một phần quan trọng của chuỗi cung ứng và bán lẻ, giúp tăng cường quản lý hàng tồn kho, giảm lỗi nhập liệu, và cải thiện tính hiệu quả trong quá trình giao hàng và bán hàng.
Ví dụ:
Một ví dụ phổ biến của mã vạch 1D là mã vạch EAN-13 (European Article Number 13), thường được sử dụng trên sản phẩm tiêu dùng. Mã vạch này bao gồm 13 chữ số, và mỗi chữ số được biểu thị bằng các dải đen và trắng có chiều rộng và khoảng cách cố định. Hệ thống quét mã vạch sẽ quét qua mã vạch, đọc các đặc điểm của các dải đen và trắng để giải mã thành các chữ số, sau đó tra cứu trong cơ sở dữ liệu để xác định sản phẩm tương ứng.
Mã vạch 2D( mã vạch 2 chiều)
Mã vạch 2D hay còn được gọi là mã vạch hai chiều, là một hình thức mã hóa thông tin bằng cách sử dụng các dải đen và trắng (hoặc màu sắc) được sắp xếp không chỉ theo chiều dọc mà còn theo chiều ngang, tạo ra một mẫu 2D hoặc hình dạng khác nhau. Mã vạch 2D chứa nhiều thông tin hơn so với mã vạch 1D vì chúng có khả năng lưu trữ dữ liệu trong cả hai chiều, trong khi mã vạch 1D chỉ lưu trữ dữ liệu theo chiều dọc.
Các mã vạch 2D thường được sử dụng để mã hóa thông tin phức tạp hơn như văn bản, hình ảnh, địa chỉ URL, số điện thoại, địa chỉ email, và nhiều loại thông tin khác.
Các loại mã vạch 1D phổ biến
Dưới đây là mô tả về một số loại mã vạch phổ biến:
Mã UPC (Universal Product Code):
- Mã UPC được sử dụng để dán và kiểm tra sản phẩm tiêu dùng trên toàn thế giới. Hội đồng Mã thống nhất Mỹ (UCC) quản lý loại mã vạch này. UPC phổ biến ở Mỹ, Canada và cũng được sử dụng ở một số quốc gia khác như Úc, Anh, và New Zealand.
- Các biến thể gồm UPC-A (12 chữ số) và UPC-E (6 chữ số).
- Ứng dụng chủ yếu là trong kinh doanh bán lẻ, siêu thị, và ngành công nghiệp thực phẩm.
Mã EAN (European Article Number):
- Loại mã này tương tự UPC nhưng được sử dụng chủ yếu ở Châu Âu.
- EAN có biến thể như EAN-8 (8 chữ số) và EAN-13 (13 chữ số).
- Ứng dụng bao gồm kinh doanh bán lẻ, siêu thị, và hàng tiêu dùng. Ngoài ra, còn có các loại mã vạch như JAN-13, ISBN, ISSN.
Mã Code 39
- Mã Code 39 cho phép mã hóa cả ký tự chữ hoa, số, và một số ký tự khác.
- Ứng dụng rộng rãi trong bộ quốc phòng, ngành y tế, cơ quan hành chính, và xuất bản sách.
Mã Code 128
- Mã Code 128 được đánh giá cao vì có khả năng mã hóa nhiều loại ký tự, bao gồm chữ hoa, chữ thường, ký tự số và ký tự ASCII.
- Có các biến thể như Code 128A, Code 128B, và Code 128C.
- Ứng dụng rất đa dạng, trong phân phối hàng hóa, chuỗi cung ứng bán lẻ và công nghiệp chế tạo.
Mã vạch ITF (Interleaved 2 of 5)
- Loại mã vạch ITF mã hóa ký tự số và sử dụng bộ ASCII đầy đủ.
- Chúng có khả năng thay đổi độ dài barcode và nén thông tin, thích hợp cho việc kiểm soát hàng hóa và vận chuyển.
Mã Codabar
- Codabar được sử dụng trong lĩnh vực hậu cần, chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu.
- Có khả năng mã hóa 16 ký tự khác nhau và thích hợp cho in ấn dễ dàng.
Mã vạch 93
- Mã vạch 93 hỗ trợ tất cả các ký tự chuẩn ASCII, cung cấp bảo mật bên trong mã vạch, có mật độ cao và kích thước nhỏ gọn.
- Thường được sử dụng cho kiểm soát hàng tồn kho và quản lý linh kiện điện tử.
Mã vạch MSI Plessey
Mã vạch MSI Plessey phổ biến trong việc quản lý hàng tồn kho của các đại lý và nhà sản xuất bán lẻ, cũng như trong ngành siêu thị và logistics.
Các loại mã vạch 2D thông dụng nhất
Các loại mã vạch 2D phổ biến bao gồm:
Mã QR (Quick Response)
Mã QR là một trong những loại mã vạch 2D phổ biến nhất. Chúng chứa nhiều loại thông tin, bao gồm văn bản, URL, thông tin liên hệ, v.v. Mã QR có khả năng nhanh chóng quét và giải mã bằng các ứng dụng trên điện thoại di động hoặc máy tính.
Mã Data Matrix
Mã Data Matrix là một mã vạch 2D được sử dụng trong các ứng dụng như theo dõi sản phẩm và quản lý hàng tồn kho. Chúng thường được sử dụng trên bề mặt nhỏ hơn và có khả năng chứa thông tin chi tiết.
Mã Aztec
Mã Aztec cũng là một dạng mã vạch 2D phổ biến, thường được sử dụng trong ứng dụng di động, vé máy bay, v.v.
Mã vạch PDF417
PDF417 là một loại mã vạch 2 chiều 2D, chúng được dùng trong các ứng dụng yêu cầu lưu trữ lượng dữ liệu khổng lồ, có thể kể đến như: Ảnh kỹ thuật số, dấu vân tay, số và đồ họa, chữ ký,...
Mã vạch PDF417 là một loại mã vạch thông dụng ở nước ngoài và được sử dụng miễn phí.
Các hệ thống quét mã vạch 2D sử dụng máy quét hoặc ứng dụng quét trên điện thoại di động để đọc và giải mã thông tin từ mã vạch 2D. Mã vạch 2D đã mở ra nhiều cơ hội trong việc chia sẻ thông tin, tiện ích di động và quản lý dữ liệu.
Trên đây là tổng hợp các loại mã vạch thông dụng nhất hiện nay. Bao gồm 8 loại mã vạch 1D và 4 loại mã vạch 2D. Hi vọng các thông tin này hữu ích đối với quý khách hàng của SBLAW. Nếu cần tư vấn và đăng ký mã số mã vạch vui lòng liên hệ ngay cho chúng tôi.
Danh sách mã vạch các nước trên thế giới
Số mã vạch các nước thể hiện nơi xuất xứ và nguồn gốc quốc gia mà sản phẩm được sản xuất tại hoặc quốc gia mà doanh nghiệp sản xuất đăng ký.
Mã vạch của Việt Nam là bao nhiêu?
Mã vạch Việt Nam thường bắt đầu bằng hai số "893", sau đó là các ký tự tiếp theo đại diện cho thông tin sản phẩm như mã doanh nghiệp, mã sản phẩm, mã kiểm tra,... Giống như dấu vân tay, mã vạch Việt Nam giúp phân biệt sản phẩm chính hãng, bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng giả, hàng nhái.
Nếu 3 chũ số đầu của mã vạch là 893 thì sản phẩm này được sản xuất ở Việt Nam. Mã vạch phân định các sản phẩm hàng hóa Việt Nam thường có dạng như sau: 893MMMMMMXXXC
Trong đó:
- 893: là mã quốc gia Việt Nam
- MMMMMM: là mã doanh nghiệp được cấp khi đăng ký sản phẩm
- XXX: là dãy số từ 000 đến 9999 do doanh nghiệp đặt cho từng loại sản phẩm hàng hóa khác nhau.
- C là số kiểm tra được tính từ toàn bộ dãy 12 số 893MMMMMMXXX (Corel sẽ tự động điền số này cho bạn).
Mã vạch các nước Đông Nam Á
- 899 GS1 Indonesia
- 885 GS1 Thái Lan (Thailand)
- 893 GS1 Việt Nam
- 955 GS1 Malaysia
- 480 GS1 Philippines
- 884 GS1 Campuchia (Cambodia)
- 888 GS1 Singapore
Mã vạch các nước trên thế giới
000 - 019 GS1 Mỹ | 625 GS1 Jordan. |
020 - 029 Phân phối giới hạn thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ | 626 GS1 Iran |
030 - 039 GS1 Mỹ (United States) | 627 GS1 Kuwait |
040 - 049 Phân phối giới hạn thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ | 628 GS1 Saudi Arabia |
050 - 059 Coupons | 629 GS1 Tiểu Vương Quốc Á Rập (Emirates) |
060 - 139 GS1 Mỹ | 640 - 649 GS1 Phần Lan (Finland) |
200 - 299 029 Phân phối giới hạn thường chỉ cung cấp cho sử dụng nội bộ | 690 - 695 GS1 Trung Quốc (China) |
300 - 379 GS1 Pháp | 700 - 709 GS1 Na Uy (Nonway) |
380 GS1 Bulgaria | 729 GS1 Israel |
383 GS1 Slovenia | 730 - 739 GS1 Thụy Điển (Sweden) |
385 GS1 Croatia | 740 GS1 Guatemala |
387 GS1 BIH (Bosnia-Herzegovina) | 741 G51 El Salvador |
400 - 440 GS1 Đức (Germany) | 742 GS1 Honduras |
450 - 459 & 490 - 499 GS1 Nhật Bản | 743 GS1 Nicaragua |
460 - 469 GS1 Liên bang Nga | 744 GS1 Costa Rica |
461 GS1 Belarus | 745 GS1 Panama |
470 GS1 Kurdistan | 746 GS1 Cộng hòa Đô mỉ nic |
471 GS1 Đài Loan | 750 GS1 Mexico |
474 GS1 Estonia | 754 - 755 GS1 Canada |
475 GS1 Latvia | 759 GS1 Venezuela |
476 GS1 Azerbaljan | 760 - 769 GS1 Thụy Sĩ (Switzerland). |
477 GS1 Lithuania | 770 GS1 Colombia |
478 GSI Uzbekistan | 773 GS1 Uruguay |
479 GS1 Sri Lanka | 775 GS1 Peru |
480 GS1 Philippines | 777 GS1 Bolivia |
482 GS1 Ukraine | 779 GS1 Argentina |
484 GS1 Moldova | 780 GS1 Chilê (Chlle) - |
485 GS1 Armenia | 784 GS1 Paraguay |
486 GS1 Georgia | 786 GS1 Ecuador |
487 GS1Kazakhsan | 789 - 790 GS1 Brazil |
489 GS1 Hong Kong | 800 - 839 GS1 Ý (Italy) |
500 - 509 GS1 Vương Quốc Anh | 840 - 849 GS1 Tây Ban Nha (Spain) |
520 GS1 Hy Lạp (Greece) | 850 GS1 Cuba |
528 GS1 Li băng (Lebanon) | 858 GS1 Slovakia |
529 GS1 Đảo Síp (Cyprus) _ | 859 GS1 Cộng hòa Séc (Czech) |
530 GS1 Albania | 865 GS1 Mongolia |
531 GS1 MAC (FYR Macedonia) | 867 GS1 Bắc Triều Tiên (North Korea) |
535 GS1 Malta | 868 - 869 GS1 Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) |
539 GSI Ireland | 870 - 879 GS1 Hà Lan (Netherlands) |
540-549 GS1BivàLúcxămbua | | 880 GS1 Hàn Quốc (South Korea) |
560 GS1 Bồ Đào Nha (Portugal) | 884 GS1 Cam pu chia (Cambodia) |
569 GS1 Iceland | 885 GS1 Thái Lan (Thailand) |
570 - 579 GS1 Đan Mạch (Denmark) | '888 GS1 Sing ga po (Singapore) |
590 GS1 Ba Lan (Poland) | 890 GS1 Ấn Độ (India) |
594 GS1 Romania | 893 GS1 Việt Nam |
599 GS1 Hungary | 899 GS1 In đô nê xi a (Indonesia) |
600 - 601 GS1 Nam Phi (South Africa) | 900 - 919 GS1 Áo (Austria) |
603 GS1 Ghana - | 930 - 939 GS1 Úc (Australia) |
608 GS1 Bahrain | 940 - 949 GS1 New Zealand |
609 GS1 Mauritius | 950 GS1 Global Office |
611 GS1 Ma | 955 GS1 Malaysia |
613 GS1 An giê rỉ (Algeria) | 958 GS1 Macau |
616 GS1 Kenya | 977 Dẫy số tiêu chuẩn quốc tế dùng cho lấn bản định kỳ |
618 GS1 Bờ Biển Ngà (Ivory Coast) | 979 Số tiêu chuẩn quốc tế về sản phẩm lâm nhạc |
619 GS1 Tunisia | 980 Refund receipts/Giấy biên nhận trả tiên |
621 GS1 Syria | 981 - 982 Common Currency Coupons/Phiếu, vé tiền tệ nói chung |
622 GS1 Ai Cập (Egypt) | 990 - 999 Coupons/ Phiếu, vé |
624 GS1 Libya | GS1 YU (Serbia & Montenegro) |
Cách tính mã vạch
Hướng dẫn cách tính số kiểm tra mã vạch sản phẩm EAN -13, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Từ phải sang trái, cộng tất cả các con số ở vị trí lẻ (trừ số kiểm tra ở cuối cùng)
- Nhân kết quả của bước 1 với 3
- Cộng giá trị của các con số còn lại
- Cộng kết quả của bước 2 với kết quả của bước 3
- Lấy bội số của 10 lớn hơn và gần kết quả của bước 4 nhất trừ đi kết quả của bước 4, kết quả là số kiểm tra:
Ví dụ minh hoạ:
Kiểm tra cho mã "893460200107 C"
- Bước 1: 7 + 1 + 0 + 0 + 4 + 9 = 21
- Bước 2: 21 x 3 = 63
- Bước 3: 8 + 3 + 6 + 2 + 0 + 0 = 19
- Bước 4: 63 + 19 = 82
- Bước 5: 90 – 82 = 8 (là số kiểm tra ở cuối cùng)
- Mã EAN-13 hoàn chỉnh là : 893460200107 8 (là hàng thật)
Các loại mã số mã vạch (MSMV)
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, có các loại mã số mã vạch (MSMV) được cấp và quản lý thống nhất gồm:
a) Mã doanh nghiệp;
b) Mã số rút gọn (EAN 8);
c) Mã số địa điểm toàn cầu (GLN).
2. Các loại MSMV do tổ chức/doanh nghiệp tự lập để sử dụng, sau khi được cấp mã số doanh nghiệp, gồm:
a) Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN);
b) Mã số địa điểm toàn cầu (GLN);
c) Các loại mã số cho đơn vị hậu cần, tài sản hoặc đối tượng khác khi có nhu cầu sử dụng.
3. Mỗi tổ chức/doanh nghiệp được đăng ký sử dụng một mã doanh nghiệp.
Trong trường hợp đặc biệt, một tổ chức/doanh nghiệp có thể đăng ký sử dụng hơn một mã doanh nghiệp khi chứng minh đã dùng hết quỹ số được cấp. Khi đăng ký sử dụng thêm mã doanh nghiệp, tổ chức/doanh nghiệp phải làm thủ tục như đăng ký cấp mã lần đầu và kèm theo thuyết minh đã sử dụng hết quỹ số được cấp.
Mã số mã vạch và những khái niệm khác
1. Mã số là một dãy các chữ số dùng để phân định vật phẩm, địa điểm, tổ chức.
2. Mã vạch là một dãy các vạch thẫm song song và các khoảng trống xen kẽ để thể hiện mã số sao cho máy quét có thể đọc được.
3. EAN là tên của tổ chức MSMV quốc tế trước tháng 2 năm 2005.
4. GS1 là tên của tổ chức MSMV quốc tế từ tháng 2 năm 2005 đến nay.
5. Mã số EAN là mã số tiêu chuẩn do tổ chức MSMV quốc tế quy định để áp dụng chung trên toàn thế giới.
6. Mã quốc gia là số đầu gồm ba chữ số do tổ chức GS1 cấp cho các quốc gia thành viên. Mã quốc gia của Việt Nam là 893.
7. Mã doanh nghiệp là dãy số gồm mã quốc gia và số phân định tổ chức/doanh nghiệp, gồm từ bốn đến bảy số tiếp theo.
8. Mã số rút gọn (viết tắt là EAN 8) là dãy số có tám chữ số quy định cho vật phẩm (sản phẩm) có kích thước nhỏ, gồm mã quốc gia, số phân định vật phẩm và một số kiểm tra.
9. Mã số địa điểm toàn cầu (Global Location Number, viết tắt là GLN), là dãy số có mười ba chữ số quy định cho tổ chức/doanh nghiệp và địa điểm, gồm mã quốc gia, số phân định tổ chức/doanh nghiệp hoặc địa điểm và một số kiểm tra.
10. Mã số thương phẩm toàn cầu (Global Trade Item Number viết tắt là GTIN), là mã số vật phẩm (sản phẩm, hàng hóa), được cấu tạo từ mã doanh nghiệp, bao gồm các loại mã số mười ba chữ số - viết tắt là EAN 13; mã số mười bốn chữ số - EAN 14; mã số rút gọn tám chữ số - EAN 8 và mã số UCC (Uniform Code Council, viết tắt là UCC) của Hội đồng mã thống nhất của Mỹ và Canada.
11. Ngân hàng mã số quốc gia Việt Nam là tập hợp các mã số có mã quốc gia là 893.
12. Mã nước ngoài là mã quốc gia của nước ngoài, do tổ chức MSMV quốc gia nước ngoài cấp và quản lý.
14. Mạng GEPIR (Global Electronic Party Information Registry) là mạng toàn cầu đăng ký điện tử các thông tin về thành viên sử dụng hệ thống MSMV do GS1 thiết lập và quản lý.
Mã vạch không chỉ là những đường kẻ đen trắng đơn giản, mà còn là công nghệ tiên tiến giúp kết nối thế giới thực với thế giới số, mang lại vô số lợi ích cho người tiêu dùng, doanh nghiệp và xã hội. Hiểu biết về mã vạch sẽ giúp bạn sử dụng sản phẩm thông minh, quản lý hiệu quả và góp phần xây dựng một thị trường minh bạch, an toàn.
Trên đây SBLAW đã giới thiệu mã vạch là gì? Mã vạch Việt Nam là bao nhiêu? Danh sách các mã vạch các nước trên thế giới. Thông qua mã vạch quý khách có thể biết được các hàng hoá đó được xuất sứ ở đâu. Hi vọng những thông tin này hữu ích đến quý khách hàng. Liên hệ ngay chúng tôi theo HOTLINE nếu cần được giúp đỡ.