Hoàn thiện khung pháp lý cho phát triển kinh tế số tại Việt Nam

Nội dung bài viết

  1. Thưa luật sư, khái niệm “kinh tế số” đã được nhắc đến nhiều năm qua, nhưng pháp luật Việt Nam chưa có định nghĩa chính thức. Ông/bà có thể chia sẻ cách hiểu pháp lý về kinh tế số trong bối cảnh hiện nay?

Trả lời:

Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa có một định nghĩa chính thức về “kinh tế số” trong bất kỳ văn bản quy phạm pháp luật nào. Tuy nhiên, dưới góc độ pháp lý, có thể hiểu “kinh tế số” là một nền kinh tế vận hành chủ yếu dựa trên công nghệ số, đặc biệt là các giao dịch điện tử tiến hành thông qua Internet. Kinh tế số bao gồm tất cả các lĩnh vực và nền kinh tế (công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ; sản xuất, phân phối, lưu thông hàng hóa, giao thông vận tải, logistic, tài chính ngân hàng, …) mà công nghệ số được áp dụng.

  1. Theo ông/bà, các đặc trưng của kinh tế số có tạo ra yêu cầu pháp lý gì khác biệt so với kinh tế truyền thống?

Trả lời:

Kinh tế số, với những đặc trưng nổi bật như tính kết nối toàn cầu, vai trò trung tâm của dữ liệu lớn và mô hình kinh doanh linh hoạt, đang tạo ra nhiều yêu cầu pháp lý khác biệt đáng kể so với nền kinh tế truyền thống. Những khác biệt này đặc biệt rõ rệt trong các lĩnh vực sau:

Thứ nhất về bảo vệ dữ liệu cá nhân: Trong kinh tế truyền thống, dữ liệu cá nhân ít được chú trọng. Tuy nhiên, với kinh tế số, dữ liệu cá nhân trở thành tài sản giá trị, được thu thập và sử dụng rộng rãi trên các nền tảng trực tuyến. Điều này đòi hỏi khung pháp lý phải chặt chẽ hơn về quyền riêng tư, bảo mật dữ liệu và trách nhiệm của các bên liên quan, tương tự như các quy định GDPR (Châu Âu).

Thứ hai về an ninh mạng: Kinh tế truyền thống ít chịu rủi ro tấn công mạng. Ngược lại, kinh tế số với sự phụ thuộc vào hạ tầng mạng khiến các hệ thống dễ bị tấn công bởi tội phạm mạng. Do đó, cần có các luật an ninh mạng mạnh mẽ, quy định rõ ràng về an toàn thông tin và trách nhiệm pháp lý khi xảy ra sự cố.

Thứ ba về sở hữu trí tuệ: Nếu sở hữu trí tuệ truyền thống chủ yếu liên quan đến tài sản vật chất, thì trong kinh tế số, đối tượng bảo vệ mở rộng sang nội dung số, phần mềm, thuật toán và dữ liệu. Điều này làm phức tạp hóa việc bảo vệ quyền tác giả, bằng sáng chế, và đòi hỏi các quy định pháp luật rõ ràng hơn cùng cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả trong không gian số.

Thứ tư về tính cạnh tranh: Cạnh tranh trong kinh tế truyền thống thường diễn ra nội ngành. Kinh tế số lại xuất hiện các mô hình kinh doanh mới, cạnh tranh mang tính toàn cầu và liên ngành, đặt ra yêu cầu phải điều chỉnh luật cạnh tranh, chống độc quyền để đảm bảo môi trường kinh doanh công bằng, đặc biệt với các nền tảng trực tuyến lớn.

Thứ năm về giao dịch trực tuyến: Các giao dịch truyền thống dựa vào văn bản giấy tờ và chữ ký tay. Trong kinh tế số, giao dịch thực hiện trên nền tảng trực tuyến thông qua chữ ký điện tử, hợp đồng điện tử. Do đó, pháp luật cần có quy định về giá trị pháp lý của các hình thức điện tử này, cùng với các phương thức xác thực giao dịch để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực.

Cuối cùng về thuế: Việc thu thuế trong kinh tế truyền thống dựa trên địa điểm kinh doanh rõ ràng. Kinh tế số làm phức tạp hóa việc xác định nguồn thu và địa điểm phát sinh giao dịch, đặc biệt với thương mại điện tử và các công ty công nghệ toàn cầu. Điều này đòi hỏi các quy định thuế mới để đảm bảo công bằng và minh bạch trong bối cảnh kỹ thuật số.

  1. Thời gian qua, chính phủ đã nỗ lực hoàn thiện khung pháp lý cho kinh tế số. Theo ông/bà, khung pháp lý hiện tại đang gặp những khoảng trống hoặc mâu thuẫn nào lớn nhất khi áp dụng vào các hoạt động trong nền kinh tế số? Khung pháp lý đã theo kịp sự phát triển chưa, thưa luật sư?

Trả lời:

Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 3/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 đã đưa một số mục tiêu về phát triển kinh tế số, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế; phát triển xã hội số, thu hẹp khoảng cách số đến năm 2025 và 2030.

Có thể thấy rằng dù Chính phủ đã có nhiều nỗ lực đáng ghi nhận, khung pháp lý cho kinh tế số vẫn còn tồn tại những khoảng trống và mâu thuẫn, chưa thực sự theo kịp tốc độ phát triển vũ bão của thực tiễn. 

Các hoạt động trong nền kinh tế số, với đặc thù xuyên biên giới, dựa trên dữ liệu và công nghệ mới, đang tạo ra những thách thức lớn cho hệ thống pháp luật vốn được xây dựng dựa trên các mô hình kinh doanh truyền thống. Dưới đây là những khoảng trống và mâu thuẫn nổi bật nhất:

Đầu tiên, về khoảng trống trong quản lý các mô hình kinh doanh mới:

Kinh tế chia sẻ (Sharing Economy): Các mô hình như Grab, Airbnb ban đầu đã tạo ra một "vùng xám" pháp lý. Các loại hình kinh tế chia sẻ trong các lĩnh vực khác như cho thuê nhà, giao đồ ăn, lao động tự do (freelancer)... vẫn chưa có hành lang pháp lý rõ ràng. Việc xác định bản chất pháp lý của các bên tham gia (ví dụ: Grab là công ty công nghệ hay công ty vận tải? Tài xế là người lao động hay đối tác độc lập?) vẫn còn nhiều tranh cãi, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ về lao động, bảo hiểm, thuế.

Tài sản số và Tiền mã hóa: Đây là khoảng trống pháp lý lớn và nhức nhối nhất. Việt Nam chưa có định nghĩa pháp lý rõ ràng về tài sản số, tiền ảo, tiền mã hóa. Điều này dẫn đến tình trạng không thể quản lý, không thể thu thuế một cách hiệu quả và tiềm ẩn rủi ro cực lớn cho nhà đầu tư khi không có cơ chế bảo vệ. Các hoạt động phát hành, giao dịch, huy động vốn qua các kênh này vẫn nằm ngoài sự điều chỉnh của pháp luật, dễ bị biến tướng thành các hoạt động lừa đảo, rửa tiền.

Tài chính phi tập trung (DeFi), NFT và Fintech: Sự phát triển của các dịch vụ tài chính dựa trên blockchain, các vật phẩm không thể thay thế (NFT) hay các công ty công nghệ tài chính (Fintech) trong lĩnh vực cho vay ngang hàng (P2P Lending) cũng đang thách thức các quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước và pháp luật về chứng khoán, ngân hàng. 

Tiếp theo, về mâu thuẫn và chồng chéo trong quản lý dữ liệu cá nhân:

Luật An ninh mạng và Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân: Mặc dù việc ban hành Nghị định 13 là một bước tiến lớn, nhưng việc áp dụng vẫn còn một số điểm chưa đồng bộ và có thể chồng chéo với Luật An ninh mạng. Yêu cầu "lưu trữ dữ liệu" và "đặt chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam" đối với các doanh nghiệp nước ngoài trong Luật An ninh mạng vẫn là một chủ đề gây tranh cãi về tính khả thi, chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp và có thể tạo ra rào cản thương mại.

Quyền của chủ thể dữ liệu: Việc thực thi các quyền của người dân đối với dữ liệu cá nhân của mình (quyền được biết, quyền đồng ý, quyền truy cập, quyền xóa dữ liệu...) trong thực tế còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là khi dữ liệu được xử lý bởi các thuật toán phức tạp và các tập đoàn công nghệ đa quốc gia.

 Về mâu thuẫn giữa quy định về đầu tư, kinh doanh và bản chất của kinh tế số:

Thủ tục hành chính và điều kiện kinh doanh: Nhiều quy định về thủ tục đăng ký kinh doanh, giấy phép con vẫn được thiết kế cho mô hình truyền thống, có thể gây khó khăn và làm chậm quá trình gia nhập thị trường của các startup công nghệ vốn cần sự linh hoạt và tốc độ.

Sở hữu trí tuệ: Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên môi trường số, đặc biệt là với các sản phẩm được tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo (AI), các tác phẩm số (digital art), là một thách thức lớn mà pháp luật hiện hành chưa có câu trả lời thỏa đáng.

Và vấn đề thứ hai đó là khung pháp lý đã theo kịp sự phát triển chưa? Theo như phân tích của tôi vừa nói trên, tôi cho rằng hiện nay khung pháp lý của chúng ta vẫn chưa theo kịp được sự phát triển. 

Khung pháp lý thường có độ trễ nhất định so với sự phát triển của công nghệ và thực tiễn kinh doanh. Tuy nhiên, với kinh tế số, độ trễ này đang ngày càng lớn và có thể trở thành rào cản cho sự phát triển. Có thể thấy rõ điều này qua các điểm sau:

Tư duy xây dựng luật pháp: Vẫn còn nặng về tư duy "quản lý" theo kiểu "không quản được thì cấm" thay vì kiến tạo một không gian pháp lý an toàn, linh hoạt để đổi mới sáng tạo (regulatory sandbox). Cách tiếp cận này có thể bóp nghẹt các ý tưởng và mô hình kinh doanh mới ngay từ khi còn trong trứng nước.

Tốc độ phản ứng chính sách: Quá trình từ khi nhận diện vấn đề, nghiên cứu, lấy ý kiến đến khi ban hành một văn bản luật hoặc nghị định thường kéo dài, trong khi công nghệ có thể thay đổi chỉ trong vài tháng.

Năng lực thực thi: Năng lực của các cơ quan quản lý nhà nước và đội ngũ thực thi pháp luật trong việc hiểu sâu về công nghệ và các mô hình kinh doanh số cũng là một thách thức. Việc thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm trên không gian mạng đòi hỏi những công cụ và kỹ năng mới mà không phải lúc nào cũng đáp ứng được.

Tuy nhiên, cần ghi nhận một cách công bằng rằng Chính phủ và các bộ, ngành đã rất nỗ lực. Việc ban hành Nghị quyết 52-NQ/TW của Bộ Chính trị về cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số, và gần đây nhất là Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân... là những minh chứng cho thấy quyết tâm chính trị trong việc hoàn thiện thể chế.

Tóm lại, khung pháp lý cho kinh tế số tại Việt Nam đang trong giai đoạn "vừa chạy vừa xếp hàng" - vừa phải lấp những khoảng trống do thực tiễn để lại, vừa phải định hướng cho tương lai. Để thực sự theo kịp và thúc đẩy sự phát triển, pháp luật cần phải chuyển mình mạnh mẽ hơn nữa 

  1. Trong thực tiễn, doanh nghiệp và người dân khi tham gia các hoạt động kinh tế số thường gặp rủi ro pháp lý nào phổ biến nhất?

Trả lời:

Dưới đây là những rủi ro pháp lý phổ biến nhất mà doanh nghiệp và người dân thường gặp trong thực tiễn tại Việt Nam:

Những rủi ro phổ biến mà doanh nghiệp thường gặp phải

Doanh nghiệp, vì áp lực tăng trưởng và cạnh tranh, thường tập trung vào sản phẩm và thị trường mà vô tình bỏ qua các "bẫy" pháp lý. Rủi ro của họ thường liên quan đến nghĩa vụ tuân thủ.

Thứ nhất, rủi ro về Bảo vệ dữ liệu cá nhân:

Đây là rủi ro nóng nhất hiện nay kể từ khi Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân có hiệu lực. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty nhỏ, chưa có quy trình thu thập, xử lý, lưu trữ dữ liệu người dùng đúng luật. Còn tồn tại những trường hợp như thu thập thông tin khách hàng (email, SĐT, địa chỉ) mà không có sự đồng ý rõ ràng hoặc không thông báo mục đích sử dụng. Không có biện pháp bảo mật cần thiết, dẫn đến rò rỉ dữ liệu của khách hàng. Chia sẻ hoặc bán dữ liệu khách hàng cho bên thứ ba mà không được phép. Khi bị yêu cầu, không thể cung cấp hoặc xóa dữ liệu cá nhân của người dùng. 

Những hành vi này có thể bị xử phạt vi phạm hành chính (mức phạt có thể rất cao), bị kiện đòi bồi thường thiệt hại, và quan trọng nhất là mất uy tín thương hiệu.

Thứ hai, rủi ro về Thuế và Kế toán:

Việc ghi nhận doanh thu và kê khai thuế đối với các giao dịch trên môi trường số rất phức tạp. Các doanh nghiệp kinh doanh trên các nền tảng xuyên biên giới (Google, Facebook, các sàn TMĐT quốc tế) gặp khó khăn trong việc xác định doanh thu tính thuế, hạch toán chi phí quảng cáo. Các cá nhân, hộ kinh doanh trên sàn TMĐT, mạng xã hội thường "quên" hoặc không biết cách kê khai, nộp thuế TNCN, GTGT. Ngoài ra còn có những tồn tại khi không xuất hóa đơn điện tử cho các giao dịch trực tuyến.

Thứ ba, rủi ro về Sở hữu trí tuệ:

Môi trường số là nơi việc sao chép, ăn cắp ý tưởng, nội dung diễn ra dễ dàng hơn bao giờ hết. Website, phần mềm, hình ảnh, bài viết của công ty bị đối thủ sao chép không xin phép. Sử dụng hình ảnh, âm nhạc, font chữ trên mạng cho mục đích thương mại mà không có bản quyền, dẫn đến bị kiện. Đặt tên thương hiệu, tên miền (domain) trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với thương hiệu đã được bảo hộ.

Thứ tư, rủi ro về Hợp đồng điện tử và Giao dịch trực tuyến:

Tính pháp lý của các thỏa thuận, điều khoản sử dụng trên website/app thường không được chú trọng. Các "Điều khoản & Điều kiện" (Terms & Conditions) trên website được sao chép từ nơi khác, không phù hợp với mô hình kinh doanh của mình. Quy trình xác lập hợp đồng điện tử không tuân thủ quy định của Luật Giao dịch điện tử, dẫn đến hợp đồng có thể bị vô hiệu. Phát sinh tranh chấp với khách hàng về chính sách đổi trả, bảo hành... do các điều khoản không rõ ràng.

Những rủi ro phổ biến mà người dân thường gặp phải

Người dân thường là bên yếu thế hơn, rủi ro của họ chủ yếu đến từ việc bị lừa đảo và bị xâm phạm quyền lợi cá nhân.

Thứ nhất, rủi ro bị Lừa đảo tài chính:

Đây là rủi ro phổ biến và gây thiệt hại nặng nề nhất. Các đối tượng lợi dụng sự thiếu hiểu biết và lòng tham để giăng bẫy. Bị dụ dỗ tham gia các sàn giao dịch tiền ảo, ngoại hối (forex), quyền chọn nhị phân không được cấp phép, với lời hứa lợi nhuận phi thực tế. Ban đầu có thể rút được tiền nhỏ, nhưng khi nạp số tiền lớn thì không thể rút ra. Hay những cái bẫy hấp dẫn khác có thể kể như: "Việc nhẹ lương cao": Bị lừa làm cộng tác viên online cho các sàn TMĐT, yêu cầu phải nạp tiền "làm nhiệm vụ" để nhận hoa hồng và cuối cùng mất trắng. Lừa đảo "tình-tiền": Bị các đối tượng giả mạo làm quen qua mạng, hứa hẹn gửi quà có giá trị lớn và yêu cầu nộp "phí hải quan", "phí chống rửa tiền" để nhận quà.

Thứ hai, rủi ro bị Xâm phạm dữ liệu và quyền riêng tư:

Người dân dễ dàng cung cấp thông tin cá nhân mà không lường trước được hậu quả. Thông tin cá nhân (CCCD, SĐT, chân dung) bị thu thập từ các ứng dụng vay tiền online (app vay tiền), sau đó bị dùng để bôi nhọ danh dự, "khủng bố" người thân khi không trả nợ đúng hạn. Lộ, lọt thông tin cá nhân từ các dịch vụ công, các nền tảng mua sắm, sau đó liên tục nhận được các cuộc gọi, tin nhắn rác, quảng cáo, lừa đảo.

Thứ ba, rủi ro khi Giao dịch, Mua sắm trực tuyến:

Khi mua bán giao dịch trên các kênh mua sắm trực tuyến, quyền lợi của người tiêu dùng không được đảm bảo. Nhận phải hàng giả, hàng kém chất lượng, hàng không đúng như quảng cáo ("treo đầu dê, bán thịt chó"). Sau khi thanh toán thì không thể liên lạc được với người bán sau để yêu cầu đổi trả, bảo hành hoặc bị từ chối hoàn tiền với những lý do không thỏa đáng.

  1. Một số quốc gia đã có luật khung về kinh tế số hoặc tích hợp trong các bộ luật khác. Việt Nam nên lựa chọn hướng đi nào: Xây dựng luật riêng hay điều chỉnh bằng các luật chuyên ngành?

Trả lời:

Dưới góc độ pháp lý, việc lựa chọn mô hình xây dựng khung pháp luật cho kinh tế số là một vấn đề có ý nghĩa chiến lược đối với Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. Xét về lý luận và thực tiễn quốc tế, hai cách tiếp cận phổ biến hiện nay là: xây dựng một đạo luật riêng về kinh tế số hoặc điều chỉnh thông qua việc lồng ghép vào các luật chuyên ngành hiện hành. Mỗi phương án đều có những ưu, nhược điểm nhất định, đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng cả về khía cạnh pháp lý, quản trị nhà nước lẫn khả năng thực thi.

Phương án thứ nhất, xây dựng một đạo luật khung riêng về kinh tế số là hướng đi được nhiều quốc gia tiên tiến lựa chọn như Singapore, Hàn Quốc hoặc theo mô hình Liên minh châu Âu với các bộ quy tắc chung cho thị trường số. Ưu điểm nổi bật của phương án này là đảm bảo tính hệ thống, thống nhất và điều chỉnh toàn diện các quan hệ pháp luật mới phát sinh trong môi trường số. Một đạo luật khung sẽ cho phép Việt Nam xác định rõ phạm vi điều chỉnh, khái niệm pháp lý về kinh tế số, nguyên tắc quản lý nhà nước đối với các nền tảng số, quyền và nghĩa vụ của các chủ thể, cũng như các chính sách ưu đãi, hỗ trợ, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và doanh nghiệp trong môi trường số. Đặc biệt, luật khung sẽ là nền tảng pháp lý để điều chỉnh các vấn đề có tính chất liên ngành như dữ liệu số, tài sản số, thuế số, an ninh mạng, cạnh tranh số, và dịch vụ số xuyên biên giới. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất của phương án này là quá trình xây dựng sẽ đòi hỏi nhiều thời gian, nguồn lực và sự đồng thuận giữa các cơ quan quản lý chuyên ngành.

Ở chiều ngược lại, phương án thứ hai lồng ghép các quy định về kinh tế số vào các luật chuyên ngành hiện hành như Luật Thương mại, Luật Giao dịch điện tử, Luật An toàn thông tin mạng, Luật Cạnh tranh, Luật Thuế... sẽ có ưu điểm về tốc độ điều chỉnh, giúp nhanh chóng giải quyết các vấn đề pháp lý cấp bách phát sinh trong thực tiễn. Tuy nhiên, cách tiếp cận này tiềm ẩn nguy cơ phân mảnh pháp luật, thiếu tính đồng bộ và dễ dẫn đến xung đột hoặc chồng chéo giữa các văn bản quy phạm pháp luật, đặc biệt là trong các vấn đề mang tính xuyên ngành như xử lý dữ liệu xuyên biên giới, thuế số hay quy định về quyền dữ liệu cá nhân.

Trên cơ sở đánh giá toàn diện, Việt Nam nên cân nhắc áp dụng mô hình tiếp cận theo lộ trình hai giai đoạn. Trước mắt, trong ngắn hạn, cần tập trung sửa đổi, bổ sung các luật chuyên ngành để khẩn trương lấp đầy các khoảng trống pháp lý đang gây khó khăn cho hoạt động của doanh nghiệp số và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng số. Song song với đó, Việt Nam cần tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng, tổ chức tổng kết thực tiễn, tham khảo sâu rộng các mô hình quốc tế, để làm cơ sở cho việc xây dựng một đạo luật khung riêng về kinh tế số trong trung hạn đến dài hạn. Đạo luật này cần đảm bảo nguyên tắc pháp quyền, phù hợp với thông lệ quốc tế, có tính ổn định nhưng đủ linh hoạt để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Với lộ trình như vậy, Việt Nam vừa có thể đáp ứng yêu cầu quản lý tức thời, vừa xây dựng nền tảng pháp lý lâu dài, bền vững và hội nhập quốc tế, qua đó tạo động lực thúc đẩy mạnh mẽ cho sự phát triển của nền kinh tế số trong những năm tới.

  1. Để tạo hành lang pháp lý cho kinh tế số phát triển an toàn, bền vững, ông/bà cho rằng cần ưu tiên xây dựng hoặc sửa đổi những đạo luật nào trong thời gian tới?

Trả lời:

Để tạo một hành lang pháp lý vững chắc cho kinh tế số phát triển an toàn, bền vững, theo tôi, Việt Nam cần ưu tiên xây dựng mới hoặc sửa đổi một số đạo luật trọng yếu, bảo đảm phù hợp với bối cảnh hội nhập quốc tế và yêu cầu chuyển đổi số quốc gia. 

Trước hết, cần tập trung hoàn thiện Luật Giao dịch điện tử (đã được sửa đổi năm 2023, có hiệu lực từ ngày 01/7/2024) và đồng bộ hóa các quy định liên quan trong luật chuyên ngành (như luật dân sự, thương mại, tài chính...) để hỗ trợ giao dịch trực tuyến toàn diện, bảo đảm giá trị pháp lý của chứng từ, hợp đồng, chữ ký điện tử, qua đó thúc đẩy thương mại điện tử và các mô hình kinh doanh số. 

Tiếp đó, việc Quốc hội thông qua Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân ngày 26/6/2025 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2026) đánh dấu bước ngoặt quan trọng, song song với đó cần khẩn trương ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, làm rõ nghĩa vụ của doanh nghiệp trong thu thập, lưu trữ, xử lý và chia sẻ dữ liệu. Đây chính là yếu tố then chốt để xây dựng niềm tin của xã hội và cộng đồng doanh nghiệp đối với môi trường số. Bên cạnh đó, cần nghiên cứu sửa đổi, bổ sung Luật An toàn thông tin mạng, Luật An ninh mạng, nhằm nâng cao cơ chế bảo vệ hạ tầng công nghệ thông tin, phòng ngừa và xử lý rủi ro tấn công mạng, đồng thời thiết lập trách nhiệm pháp lý rõ ràng giữa các chủ thể tham gia hoạt động trên không gian mạng. 

Ngoài ra, việc hoàn thiện Luật Sở hữu trí tuệ (đặc biệt các quy định liên quan đến bảo hộ sáng chế phần mềm, nền tảng số, sản phẩm AI, dữ liệu lớn) cũng rất cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các nhà sáng tạo, thu hút đầu tư vào lĩnh vực công nghệ. Cuối cùng, cần rà soát, sửa đổi Luật Thuế, các văn bản về quản lý thuế thương mại điện tử và thuế thu nhập từ nền tảng số, nhằm đảm bảo nghĩa vụ nộp thuế minh bạch, công bằng, chống thất thu, đồng thời tạo nguồn lực bền vững cho ngân sách nhà nước. 

Tóm lại, việc đồng bộ, nâng cấp và xây dựng các đạo luật nêu trên sẽ hình thành một hành lang pháp lý an toàn, minh bạch, khuyến khích đổi mới sáng tạo, qua đó giúp Việt Nam “đi nhanh nhưng chắc” trong phát triển kinh tế số, đồng thời bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của mọi chủ thể tham gia.

  1. Với vai trò là người làm pháp lý, ông/bà có khuyến nghị gì dành cho doanh nghiệp và nhà đầu tư khi tham gia lĩnh vực số trong bối cảnh còn nhiều thiếu hụt pháp lý?

Trả lời:

Với vai trò là người làm pháp lý, tôi cho rằng trong bối cảnh khung pháp luật về kinh tế số tại Việt Nam còn chưa hoàn thiện, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần chủ động trang bị cho mình những chiến lược ứng phó phù hợp để giảm thiểu rủi ro pháp lý và bảo đảm hoạt động kinh doanh bền vững. 

Trước hết, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật các chính sách, quy định mới liên quan đến lĩnh vực số, đặc biệt là những văn bản hướng dẫn về thương mại điện tử, thuế dịch vụ số xuyên biên giới, bảo vệ dữ liệu cá nhân, sở hữu trí tuệ trên môi trường số và an ninh mạng. Việc chủ động theo dõi các quy định mới sẽ giúp doanh nghiệp kịp thời điều chỉnh mô hình hoạt động để tuân thủ đúng pháp luật hiện hành.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng nên thiết lập hệ thống quản trị rủi ro pháp lý nội bộ một cách chặt chẽ, bao gồm việc rà soát hợp đồng điện tử, điều khoản dịch vụ, chính sách bảo mật thông tin khách hàng, cũng như xây dựng quy trình xử lý khiếu nại, tranh chấp phát sinh trong môi trường số. Đặc biệt, với các hoạt động có yếu tố nước ngoài hoặc giao dịch xuyên biên giới, doanh nghiệp cần cân nhắc đến yếu tố pháp luật quốc tế và nên có sự tư vấn chuyên sâu từ các luật sư có kinh nghiệm về thương mại quốc tế và luật số.

Ngoài ra, trong giai đoạn chuyển tiếp, việc hợp tác với các đơn vị tư vấn pháp lý, tổ chức nghề nghiệp hoặc các hiệp hội ngành nghề trong lĩnh vực số là rất cần thiết, nhằm cập nhật kịp thời các thực tiễn tốt và nhận diện sớm các rủi ro pháp lý tiềm ẩn. Đồng thời, doanh nghiệp nên chủ động đầu tư vào hệ thống công nghệ đảm bảo an toàn thông tin và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về bảo mật dữ liệu. Về phía nhà đầu tư, cần thực hiện thẩm định pháp lý kỹ lưỡng đối với các dự án đầu tư trong lĩnh vực số, đặc biệt lưu ý các vấn đề về giấy phép hoạt động, sở hữu trí tuệ, quyền dữ liệu và tuân thủ pháp luật địa phương. Việc xây dựng chiến lược pháp lý chủ động, phòng ngừa sẽ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư bảo vệ quyền lợi của mình trong một môi trường pháp lý còn đang trong quá trình hoàn thiện như hiện nay.

  1. Luật sư có kiến nghị như thế nào để hoàn thiện khung pháp lý tại Việt Nam?

Trả lời:

Để hoàn thiện khung pháp lý cho phát triển kinh tế số tại Việt Nam, cần có một số kiến nghị cụ thể sau:

Thứ nhất, cần sớm ban hành một đạo luật riêng hoặc một văn bản pháp luật có tính hệ thống về kinh tế số. Văn bản này cần đưa ra định nghĩa chính thức về "kinh tế số", phạm vi điều chỉnh, các nguyên tắc cơ bản về quản lý, quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia, cũng như cơ chế phối hợp quản lý giữa các cơ quan nhà nước có liên quan. Điều này sẽ giúp tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng, thống nhất, giảm thiểu khoảng trống và sự chồng chéo giữa các quy định hiện hành.

Thứ hai, cần hoàn thiện pháp luật về giao dịch điện tử, hợp đồng điện tử và các phương thức xác thực số. Trong đó, cần có quy định cụ thể về giá trị pháp lý của các loại dữ liệu số, chữ ký số, chứng từ điện tử cũng như cơ chế giải quyết tranh chấp phát sinh từ các giao dịch số. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính an toàn và tin cậy cho các hoạt động thương mại điện tử, tài chính số và các giao dịch xuyên biên giới.

Thứ ba, cần sớm ban hành khung pháp lý về thuế trong nền kinh tế số, đặc biệt là thuế đối với các dịch vụ số xuyên biên giới, thuế nhà thầu và nghĩa vụ kê khai, nộp thuế đối với các nền tảng số quốc tế có phát sinh thu nhập tại Việt Nam. Điều này không chỉ đảm bảo công bằng trong môi trường kinh doanh mà còn tăng nguồn thu ngân sách cho Nhà nước.

Thứ tư, cần có các quy định chặt chẽ hơn về bảo vệ dữ liệu cá nhân và an toàn thông tin mạng. Với đặc thù của kinh tế số là việc khai thác, xử lý và lưu trữ dữ liệu lớn, việc hoàn thiện khung pháp lý về quyền riêng tư, an ninh mạng và bảo mật dữ liệu là rất cấp thiết, nhằm bảo vệ quyền lợi của người dùng và tăng cường niềm tin của xã hội đối với các hoạt động số.

Cuối cùng, cần có cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả giữa các cơ quan quản lý nhà nước như Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Công Thương, Bộ Tài chính, Bộ Tư pháp và Ngân hàng Nhà nước... Đồng thời, nên tăng cường tham vấn ý kiến từ doanh nghiệp, hiệp hội ngành nghề, chuyên gia pháp lý và các tổ chức quốc tế trong quá trình xây dựng chính sách, để khung pháp lý khi ban hành có tính thực tiễn, khả thi và phù hợp với thông lệ quốc tế. Việc hoàn thiện khung pháp lý một cách đồng bộ, minh bạch và tiên tiến sẽ là nền tảng quan trọng thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế số tại Việt Nam trong thời gian tới.

Tham khảo thêm tại: Dịch vụ Luật Sư tư vấn công nghệ  thông tin và truyền thông

Bài viết liên quan