Việc giữ hay bỏ chủ trương chấp thuận đầu tư đang là vấn đề lớn tạo ra tranh cãi lớn trong cộng đồng doanh nghiệp và giới chuyên gia. Từ thực tiễn pháp lý và cải cách thể chế đây là vấn đề tạo ra ảnh hưởng lớn bởi việc giữ hay bỏ chủ trương này tác động lớn tới cộng đồng doanh nghiệp.
Về vấn đề này, Tạp chí Đầu tư Tài chính có cuộc trò chuyện với Luật sư Nguyễn Thanh Hà.

1. Việc phân cấp chấp thuận chủ trương đầu tư cho Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ và UBND cấp tỉnh theo luật hiện hành có giúp sàng lọc và quản lý dự án hiệu quả hơn không, hay đang tạo ra lớp thủ tục hành chính dư thừa?
Trả lời:
Về nguyên tắc, việc phân cấp chấp thuận chủ trương đầu tư là cần thiết để phân định rõ thẩm quyền quản lý nhà nước, phù hợp với quy mô và tính chất của từng dự án. Theo quy định của Luật Đầu tư 2020 (Điều 30, 31,32), việc phân cấp được thực hiện trên 3 cấp: Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ và UBND cấp tỉnh, với mục tiêu là để sàng lọc, kiểm soát chặt chẽ các dự án có ảnh hưởng lớn đến kinh tế – xã hội, an ninh quốc phòng, hoặc sử dụng nhiều đất đai, tài nguyên.
Tuy nhiên, thực tiễn triển khai lại đang bộc lộ nhiều bất cập, đặc biệt là đối với các dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận của Thủ tướng hoặc Quốc hội – những cấp cao nhất, vốn đòi hỏi thời gian thẩm định, tổng hợp và trình rất dài, có khi kéo dài hàng năm. Điều này tạo ra độ trễ không đáng có cho nhiều dự án tiềm năng, làm giảm tính cạnh tranh của môi trường đầu tư Việt Nam.
Đang có một lớp thủ tục hành chính "mang tính hình thức" khi mà cùng một dự án phải qua nhiều vòng thẩm định, từ địa phương đến Trung ương, nhưng nội dung xem xét không khác biệt nhiều, chỉ khác cấp ký. Điều này dẫn đến tình trạng chồng chéo, trùng lặp, làm tăng chi phí tuân thủ cho nhà đầu tư và gây cản trở đến tiến độ triển khai dự án.
Trong khi đó, việc giao thẩm quyền cho địa phương – vốn nắm rõ đặc thù địa bàn, có thể giúp đẩy nhanh tiến độ phê duyệt và tăng tính chủ động. Tất nhiên, đi kèm với đó cần có cơ chế giám sát, hậu kiểm mạnh để đảm bảo việc phê duyệt không bị buông lỏng, hay bị lợi dụng.
2. Từ góc độ hành nghề luật, ông/bà đã từng tư vấn hoặc chứng kiến trường hợp nào gặp vướng mắc nghiêm trọng do thủ tục xin chấp thuận chủ trương đầu tư chưa? Những vướng mắc đó thường phát sinh từ đâu – quy định pháp lý, thực thi hay yếu tố chủ quan của các cơ quan thẩm quyền?
Trả lời:
Từ góc độ hành nghề luật, tôi đã tư vấn và chứng kiến không ít trường hợp nhà đầu tư, doanh nghiệp gặp phải những vướng mắc nghiêm trọng, kéo dài liên quan đến thủ tục xin chấp thuận chủ trương đầu tư (CTCTĐT). Những vướng mắc này không chỉ gây tốn kém về thời gian, chi phí mà còn làm lỡ cơ hội kinh doanh, thậm chí khiến dự án không thể triển khai. Dưới đây là một số ví dụ điển hình và phân tích nguyên nhân của các vướng mắc đó:
Thứ nhất, một số trường hợp vướng mắc điển hình:
- Dự án "treo" vì chờ ý kiến phối hợp: Một doanh nghiệp muốn đầu tư dự án khu đô thị quy mô lớn. Hồ sơ đã nộp đầy đủ theo hướng dẫn. Tuy nhiên, quá trình thẩm định kéo dài hàng năm trời do cơ quan chủ trì phải gửi văn bản xin ý kiến của rất nhiều sở, ngành liên quan (Xây dựng, Tài nguyên Môi trường, Kế hoạch Đầu tư, Giao thông Vận tải, Nông nghiệp, thậm chí cả các đơn vị quốc phòng nếu có yếu tố liên quan). Chỉ cần một trong các đơn vị này chậm trả lời, hoặc có ý kiến chưa thống nhất, hồ sơ sẽ bị "ngâm" lại. Có trường hợp, ý kiến của các sở, ngành lại mâu thuẫn nhau, khiến cơ quan chủ trì không thể tổng hợp để trình cấp có thẩm quyền phê duyệt.
- Thay đổi quy hoạch đột ngột: Nhà đầu tư đã được giới thiệu địa điểm, tiến hành các bước chuẩn bị, nghiên cứu khả thi, thậm chí đã có những chấp thuận sơ bộ. Tuy nhiên, trong quá trình xin CTCTĐT, địa phương công bố điều chỉnh quy hoạch chung hoặc quy hoạch phân khu, khiến địa điểm dự kiến của dự án không còn phù hợp. Nhà đầu tư lâm vào tình thế tiến thoái lưỡng nan, chi phí đã bỏ ra có nguy cơ mất trắng.
- Yêu cầu bổ sung hồ sơ không rõ ràng, vượt quy định: Trong quá trình thẩm định, nhà đầu tư liên tục nhận được yêu cầu bổ sung, giải trình các tài liệu mà không được quy định rõ ràng trong văn bản pháp luật, hoặc mang tính chất "đánh đố", vượt quá phạm vi của giai đoạn CTCTĐT. Mỗi lần bổ sung lại mất thêm thời gian chờ đợi phản hồi.
- Xung đột giữa quy hoạch ngành và quy hoạch địa phương: Một dự án năng lượng đã có trong quy hoạch phát triển ngành điện quốc gia, nhưng khi triển khai thủ tục CTCTĐT tại địa phương lại vướng mắc do chưa được cập nhật hoặc không phù hợp với quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch xây dựng của tỉnh.
- "Giấy phép con" không tên: Dù pháp luật không quy định, nhưng trong thực tế, để được CTCTĐT, đôi khi nhà đầu tư phải có được những "đồng thuận" hoặc "chấp thuận sơ bộ" từ nhiều cấp, nhiều ngành mà không được thể hiện thành thủ tục chính thức, gây khó khăn và thiếu minh bạch.
Thứ hai, nguyên nhân của các vướng mắc:
Các vướng mắc này thường phát sinh từ sự kết hợp của cả ba yếu tố:
Yếu tố đầu tiên về quy định pháp lý:
- Chồng chéo, mâu thuẫn: Hệ thống pháp luật về đầu tư, đất đai, xây dựng, môi trường, quy hoạch đôi khi còn các quy định chồng chéo, chưa thực sự thống nhất, gây khó khăn trong việc áp dụng. Ví dụ, tiêu chí để được CTCTĐT có thể chưa rõ ràng, dẫn đến cách hiểu và áp dụng khác nhau.
- Thiếu cụ thể, rõ ràng: Một số quy định còn chung chung, mang tính định tính cao, tạo ra "không gian" cho sự diễn giải khác nhau của cơ quan thẩm quyền. Ví dụ, khái niệm "phù hợp với quy hoạch" đôi khi không được lượng hóa cụ thể.
- Thay đổi thường xuyên: Pháp luật và chính sách thay đổi tương đối thường xuyên khiến nhà đầu tư và cả cơ quan thực thi đôi khi không kịp cập nhật hoặc thích ứng.
- Phân cấp, phân quyền chưa triệt để: Việc phân định rõ trách nhiệm của từng cấp, từng ngành trong quy trình CTCTĐT đôi khi chưa rành mạch, dẫn đến việc đùn đẩy trách nhiệm hoặc nhiều cơ quan cùng tham gia vào một vấn đề.
Yếu tố tiếp theo đó là thực thi:
- Năng lực cán bộ: Trình độ, năng lực của một bộ phận cán bộ thực thi còn hạn chế, chưa nắm vững chuyên môn, nghiệp vụ, quy định pháp luật, dẫn đến việc hướng dẫn không nhất quán, gây khó cho nhà đầu tư.
- Sự phối hợp giữa các cơ quan: Đây là điểm nghẽn lớn. Cơ chế phối hợp giữa các sở, ngành, giữa trung ương và địa phương thường thiếu chặt chẽ, không có thời hạn rõ ràng cho việc cho ý kiến, dẫn đến tình trạng chờ đợi kéo dài.
- Áp dụng máy móc hoặc quá linh hoạt: Một số nơi áp dụng quy định một cách cứng nhắc, máy móc. Ngược lại, một số nơi lại quá "linh hoạt", tạo ra các yêu cầu không có trong quy định.
- Công khai, minh bạch thông tin hạn chế: Thông tin về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, tiến độ xử lý hồ sơ đôi khi chưa được công khai đầy đủ, kịp thời.
Yêu tố cuối cùng đó là yếu tố chủ quan của các cơ quan thẩm quyền (và cá nhân có thẩm quyền):
- Tâm lý e ngại trách nhiệm: Cán bộ, công chức có tâm lý sợ sai, sợ phải chịu trách nhiệm, đặc biệt với các dự án lớn, có tác động rộng. Điều này dẫn đến việc yêu cầu thêm nhiều giấy tờ, thủ tục "cho chắc", hoặc kéo dài thời gian để xin ý kiến nhiều cấp, nhiều ngành.
- "Tư duy nhiệm kỳ": Một số quyết định đầu tư có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nhiệm kỳ của lãnh đạo.
- Cục bộ địa phương, lợi ích nhóm: Đôi khi có sự ưu tiên cho các dự án nhất định hoặc nhà đầu tư nhất định vì các lý do ngoài lợi ích chung.
- Thiếu sự chủ động, tích cực hỗ trợ nhà đầu tư: Thay vì xem nhà đầu tư là đối tác, một số cán bộ vẫn giữ thái độ "ban phát", gây khó dễ.
- Tiêu cực, nhũng nhiễu (dù không phổ biến): Trong một số trường hợp, có thể có yếu tố tiêu cực, nhũng nhiễu để làm nhanh thủ tục, dù đây là điều mà pháp luật nghiêm cấm và xã hội lên án.
Tóm lại, các vướng mắc trong thủ tục CTCTĐT là một thực tế, xuất phát từ sự cộng hưởng của nhiều yếu tố. Để cải thiện, cần có giải pháp đồng bộ từ hoàn thiện thể chế pháp luật, nâng cao năng lực và trách nhiệm thực thi, đến việc tăng cường tính minh bạch, giải trình và chống tiêu cực.
3. Có ý kiến cho rằng việc “xin chủ trương” đang trở thành một hình thức "giấy phép con" trá hình, nhất là với các dự án sử dụng đất. Quan điểm của ông/bà về nhận định này như thế nào?
Trả lời:
Xét về mặt pháp lý, chấp thuận chủ trương đầu tư không phải là một loại giấy phép hành chính mà là một bước trong quy trình kiểm soát và định hướng chiến lược phát triển – tức là mang tính "gật đầu" về mặt chính sách, quy hoạch và định hướng phát triển kinh tế – xã hội của từng địa phương hoặc cả nước.
Tuy nhiên, trên thực tế, thủ tục này đang bị hành chính hóa quá mức, trở thành một “rào cản kỹ thuật” khiến nhà đầu tư buộc phải “xin - cho” từ khâu đầu tiên, đặc biệt với các dự án có yếu tố sử dụng đất, tài nguyên hoặc liên quan đến quy hoạch.
Một số biểu hiện biến tướng thành “giấy phép con” có thể kể đến:
- Yêu cầu thủ tục kéo dài, không rõ ràng, trong khi các bước thẩm định tại nhiều cấp có nội dung chồng lấn lên nhau.
- Các địa phương, cơ quan thẩm định thường thiếu cơ chế phối hợp đồng bộ, dẫn đến tình trạng dự án bị “treo” trong thời gian dài chờ ý kiến nhiều bên. Đôi khi là không thể tiến hành hoàn thiện dự án theo đúng tiến trình đề ra trước đó.
- Một số trường hợp, thủ tục này bị lợi dụng để gây khó dễ cho nhà đầu tư, hoặc tạo dư địa cho tham nhũng vặt, xin cho, đi lại nhiều lần. Thực chất không phải là chưa đủ điều kiện để thực hiện mà còn là ở việc gây khó dễ cho nhau.
- Đặc biệt với các dự án có đất đai, thủ tục chấp thuận chủ trương thường gắn liền với quy trình điều chỉnh quy hoạch, chuyển mục đích sử dụng đất… khiến quy trình càng thêm rối rắm và nặng tính xin – cho.
4. Trong điều kiện Việt Nam đang thúc đẩy cải cách thủ tục hành chính và thu hút FDI, việc duy trì thủ tục xin chủ trương có còn thực sự cần thiết với mọi loại dự án không? Có thể rút gọn phạm vi áp dụng ra sao?

Trả lời:
Việc duy trì thủ tục xin chủ trương đầu tư đối với mọi loại dự án là không còn phù hợp và cần được xem xét tinh gọn lại một cách cẩn trọng.
1. Không nên duy trì với mọi loại dự án
- Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư vốn được thiết kế nhằm kiểm soát và định hướng những dự án có tính chất chiến lược, ảnh hưởng lớn đến quy hoạch, tài nguyên, hoặc an ninh – quốc phòng. Tuy nhiên, việc mở rộng áp dụng tràn lan như hiện nay đối với cả những dự án có quy mô nhỏ, ít rủi ro, phù hợp quy hoạch là không cần thiết và gây lãng phí nguồn lực quản lý.
- Đặc biệt trong thu hút FDI, các nhà đầu tư nước ngoài rất quan tâm đến tính minh bạch, nhanh gọn của thủ tục hành chính. Nếu một dự án đầu tư sản xuất trong khu công nghiệp, không dùng đất công, không xin ưu đãi đặc biệt mà vẫn phải "xin chủ trương", thì rõ ràng là một bước không tạo ra giá trị quản lý, mà chỉ làm chậm trễ quá trình ra quyết định đầu tư. Và tốn khá nhiều thời gian vào khâu đầu tiên là việc xin cấp phép và làm các thủ tục hành chính.
2. Hướng rút gọn phạm vi áp dụng
Thay vì áp dụng đại trà, tôi cho rằng có thể rút gọn phạm vi các dự án phải xin chủ trương đầu tư theo hướng sau:
(i). Chỉ giữ lại đối với các dự án có yếu tố rủi ro cao hoặc đặc biệt, chẳng hạn như:
- Dự án có sử dụng đất rừng, đất lúa, hoặc đất đai công sản.
- Dự án liên quan đến chuyển mục đích sử dụng đất quy mô lớn, hoặc tác động lớn đến môi trường, xã hội
- Dự án có yếu tố an ninh, quốc phòng hoặc nằm trong khu vực nhạy cảm về địa chính trị.
- Dự án xin ưu đãi đặc biệt vượt khung pháp luật hiện hành, cần ý kiến từ cấp cao hơn.
(ii). Miễn thủ tục chủ trương đầu tư với các dự án phổ thông, như:
- Dự án sản xuất – kinh doanh trong khu công nghiệp, khu chế xuất.
- Dự án có tổng vốn đầu tư nhỏ hoặc vừa, phù hợp quy hoạch, không dùng đất công.
- Dự án đầu tư mở rộng của doanh nghiệp đang hoạt động bình thường, không thay đổi mục tiêu hoặc quy mô đáng kể.
3. Đề xuất hướng cải cách thủ tục:
- Tích hợp thủ tục chủ trương đầu tư với các thủ tục khác như phê duyệt quy hoạch, giao đất, cấp phép xây dựng để giảm số vòng xử lý hồ sơ.
- Chuyển từ tiền kiểm sang hậu kiểm, tức là cho phép nhà đầu tư triển khai nếu dự án không vi phạm quy hoạch hoặc chính sách đã công bố, trong khi cơ quan quản lý sẽ giám sát bằng công nghệ và chế tài xử lý vi phạm nghiêm khắc.
- Số hóa toàn bộ quy trình, minh bạch thời hạn xử lý, trách nhiệm của từng cơ quan, nhằm tránh tiêu cực và tạo niềm tin cho nhà đầu tư.
5. Nếu bỏ thủ tục này, theo ông/bà, cơ chế nào sẽ thay thế để vẫn đảm bảo được kiểm soát các dự án lớn, có tác động lớn tới kinh tế - xã hội – môi trường – quốc phòng?
Trả lời:
Việc giữ hay bỏ chủ trương chấp thuận đầu tư (CTCTĐT) là một quyết định quan trọng, có ảnh hưởng sâu rộng đến môi trường đầu tư kinh doanh và hiệu quả quản lý nhà nước. Nếu bỏ thủ tục này, cần có những cơ chế thay thế hiệu quả để đảm bảo kiểm soát các dự án lớn, có tác động lớn đến kinh tế - xã hội, môi trường và quốc phòng - an ninh. Cụ thể:
Thứ nhất, Nâng cao vai trò và chất lượng của Quy hoạch:
Cơ chế: Quy hoạch quốc gia, quy hoạch vùng, quy hoạch tỉnh, quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn và các quy hoạch ngành, lĩnh vực cần được xây dựng với chất lượng cao, tầm nhìn dài hạn, có tính khả thi và được công khai minh bạch.
Kiểm soát: Dự án đầu tư (đặc biệt là dự án lớn) phải tuyệt đối tuân thủ và phù hợp với các quy hoạch đã được phê duyệt. Cơ quan quản lý nhà nước sẽ căn cứ vào sự phù hợp quy hoạch để xem xét, chấp thuận các bước tiếp theo của dự án. Bất kỳ sự điều chỉnh quy hoạch nào cũng phải được thực hiện theo quy trình chặt chẽ, có đánh giá tác động kỹ lưỡng.
Thứ hai, siết chặt và nâng cao hiệu quả của các công cụ pháp lý chuyên ngành:
Đánh giá tác động môi trường: Cần được thực hiện nghiêm ngặt, độc lập, khách quan và có cơ chế giám sát sau đánh giá tác động hiệu quả. Đối với các dự án lớn, có nguy cơ tác động môi trường cao, ĐTM phải là một "cửa ải" thực sự.
Thẩm định thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật, cấp phép xây dựng: Đảm bảo các dự án tuân thủ tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, an toàn công trình, phòng chống cháy nổ.
Pháp luật về đất đai: Kiểm soát chặt chẽ việc giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, đặc biệt đối với các dự án sử dụng nhiều đất hoặc đất ở các vị trí nhạy cảm.
Pháp luật về quốc phòng, an ninh: Đối với các dự án có yếu tố liên quan đến quốc phòng, an ninh, cần có cơ chế thẩm định chuyên biệt, chặt chẽ từ các cơ quan chức năng (Bộ Quốc phòng, Bộ Công an).
Các giấy phép chuyên ngành khác: Tùy thuộc vào lĩnh vực đầu tư (ví dụ: khai khoáng, năng lượng, tài chính ngân hàng), các dự án phải đáp ứng đầy đủ điều kiện và được cấp phép theo quy định của pháp luật chuyên ngành.
Thứ ba, tăng cường cơ chế giám sát, đánh giá và kiểm tra sau cấp phép:
Cơ chế: Thay vì tập trung quá nhiều vào khâu "tiền kiểm" (như CTCTĐT), cần chuyển trọng tâm sang "hậu kiểm". Xây dựng cơ chế giám sát, kiểm tra, thanh tra định kỳ và đột xuất việc tuân thủ các cam kết, giấy phép, quy định pháp luật của chủ đầu tư trong quá trình triển khai và vận hành dự án.
Công cụ: Ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng cơ sở dữ liệu dự án tập trung để theo dõi, giám sát. Phát huy vai trò giám sát của cộng đồng dân cư, các tổ chức xã hội và truyền thông.
Chế tài: Áp dụng các chế tài nghiêm khắc (bao gồm cả việc đình chỉ, thu hồi dự án) đối với các vi phạm.
Thứ tư, thiết lập các tiêu chí sàng lọc dự án rõ ràng, minh bạch và phân cấp mạnh mẽ:
Cơ chế: Xây dựng bộ tiêu chí cụ thể (về quy mô vốn, sử dụng đất, công nghệ, tác động môi trường, xã hội, quốc phòng an ninh) để phân loại dự án.
Phân cấp:
- Đối với các dự án không thuộc nhóm có tác động lớn, rủi ro cao: có thể đơn giản hóa thủ tục, thậm chí miễn một số bước không cần thiết.
- Đối với các dự án lớn, tiềm ẩn tác động đa chiều: Áp dụng quy trình thẩm định tích hợp, đa ngành dựa trên các tiêu chí đã được xác định trước, thay vì một "chấp thuận chủ trương" mang tính định tính. Quy trình này có thể bao gồm ý kiến bắt buộc từ các bộ ngành liên quan và địa phương.
Thứ năm, nâng cao trách nhiệm giải trình của cơ quan quản lý nhà nước và chủ đầu tư:
Cơ quan nhà nước: Chịu trách nhiệm về quyết định của mình trong việc cho phép dự án triển khai dựa trên các thẩm định chuyên ngành.
Chủ đầu tư: Chịu trách nhiệm toàn diện về hiệu quả đầu tư, tác động của dự án và tuân thủ pháp luật.
Thứ sáu, tăng cường tham vấn công chúng và các bên liên quan:
Đối với các dự án lớn, có tác động rộng, việc tham vấn ý kiến cộng đồng dân cư chịu ảnh hưởng, các chuyên gia, hiệp hội ngành nghề là cần thiết để đảm bảo tính khách quan, đồng thuận xã hội và giảm thiểu rủi ro.
Tóm lại, nếu bỏ thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư, cần một tổ hợp các giải pháp đồng bộ, tập trung vào việc nâng cao chất lượng quy hoạch, siết chặt các công cụ pháp lý chuyên ngành, tăng cường hậu kiểm và đề cao trách nhiệm của các bên. Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo một môi trường đầu tư thông thoáng nhưng vẫn kiểm soát chặt chẽ các dự án lớn, đảm bảo sự phát triển bền vững về kinh tế - xã hội, môi trường và an ninh quốc phòng.
6. Một số chuyên gia đề xuất nên tích hợp chấp thuận chủ trương đầu tư vào một quy trình thẩm định tổng thể, gắn với ĐTM (Đánh giá tác động môi trường) và quy hoạch sử dụng đất. Quan điểm của ông/bà về đề xuất này?
Trả lời:
Đề xuất tích hợp chấp thuận chủ trương đầu tư (CTCTĐT) vào một quy trình thẩm định tổng thể, gắn liền với Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) và quy hoạch sử dụng đất là một ý tưởng có nhiều khía cạnh đáng xem xét, với cả ưu điểm và thách thức tiềm ẩn.
Thứ nhất, ưu điểm tiềm năng:
- Tính toàn diện và đồng bộ: Việc xem xét đồng thời các yếu tố về chủ trương đầu tư (sự cần thiết, phù hợp với chiến lược phát triển), tác động môi trường và sự phù hợp với quy hoạch sử dụng đất sẽ giúp cơ quan quản lý có cái nhìn tổng thể, đa chiều về dự án ngay từ giai đoạn đầu. Điều này giúp đưa ra quyết định chính xác hơn, tránh tình trạng dự án được chấp thuận chủ trương nhưng sau đó vướng mắc về môi trường hoặc đất đai, gây lãng phí thời gian và nguồn lực.
- Rút ngắn thời gian, giảm thủ tục: Nếu được thiết kế hợp lý, một quy trình tích hợp có thể loại bỏ sự chồng chéo, lặp lại trong việc cung cấp hồ sơ, thẩm định, giúp giảm bớt các bước trung gian, từ đó rút ngắn tổng thời gian thực hiện thủ tục cho nhà đầu tư.
- Nâng cao chất lượng thẩm định: Khi các yếu tố được đặt trong mối quan hệ tương hỗ, việc thẩm định có thể sâu sắc hơn. Ví dụ, tác động môi trường có thể ảnh hưởng đến tính khả thi của chủ trương, hoặc quy hoạch sử dụng đất có thể là yếu tố quyết định đối với việc lựa chọn công nghệ (liên quan đến ĐTM) và quy mô đầu tư (liên quan đến chủ trương).
- Tăng cường trách nhiệm phối hợp liên ngành: Một quy trình tích hợp đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và đồng bộ hơn giữa các cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư, tài nguyên môi trường, và đất đai.
Thứ hai, Thách thức và vấn đề cần giải quyết:
- Tính tuần tự và logic của các bước thẩm định
- Chủ trương đầu tư thường mang tính định hướng, xem xét sự cần thiết, mục tiêu, quy mô sơ bộ, sự phù hợp với các quy hoạch cấp cao hơn (quy hoạch quốc gia, vùng, tỉnh). Nó trả lời câu hỏi "Có nên làm dự án này không?".
- Quy hoạch sử dụng đất cụ thể hóa vị trí, diện tích, chỉ tiêu sử dụng đất cho dự án.
- ĐTM lại cần thông tin tương đối chi tiết về quy mô, công suất, công nghệ, vị trí cụ thể để có thể đánh giá chính xác các tác động. Việc tích hợp đòi hỏi phải xác định rõ nội dung nào cần được xem xét ở mức độ nào tại thời điểm tích hợp. Nếu yêu cầu thông tin quá chi tiết cho ĐTM ngay khi xem xét chủ trương thì có thể quá sớm và gây tốn kém cho nhà đầu tư khi dự án chưa chắc chắn được thông qua về mặt chính sách.
- Sự phức tạp của quy trình tích hợp: Gộp nhiều thủ tục phức tạp vào một có thể tạo ra một "siêu thủ tục" còn rườm rà hơn nếu không được thiết kế khoa học. Việc xác định cơ quan chủ trì, cơ chế phối hợp, thời gian xử lý cho từng nội dung trong một quy trình tổng thể sẽ rất phức tạp.
- Năng lực và nguồn lực của cơ quan thẩm định: Đòi hỏi đội ngũ cán bộ thẩm định phải có kiến thức đa ngành hoặc cơ chế huy động chuyên gia hiệu quả.
- Khung pháp lý: Cần có sự điều chỉnh đồng bộ các luật liên quan (Luật Đầu tư, Luật Bảo vệ Môi trường, Luật Đất đai, Luật Quy hoạch, Luật Xây dựng...) để đảm bảo tính thống nhất và khả thi.
- Rủi ro cho nhà đầu tư: Nếu quy trình tích hợp quá nặng nề ngay từ đầu, nhà đầu tư có thể phải bỏ ra chi phí lớn cho việc lập báo cáo ĐTM chi tiết, hoàn thiện các hồ sơ liên quan đến đất đai khi mà "ý tưởng" dự án (chủ trương) còn chưa được chấp thuận chính thức. Điều này có thể làm tăng rủi ro và chi phí ban đầu cho họ.
7. Việt Nam có thể học hỏi gì từ các mô hình quốc tế trong việc cải cách thủ tục đầu tư, nhất là với các dự án ngoài ngân sách, sử dụng ít tài nguyên nhạy cảm?
Trả lời:
Việt Nam có thể học hỏi nhiều từ các mô hình quốc tế trong việc cải cách thủ tục đầu tư, đặc biệt với các dự án ngoài ngân sách và sử dụng ít tài nguyên nhạy cảm. Mục tiêu chính là tạo ra một môi trường đầu tư thông thoáng, minh bạch và hiệu quả, thu hút mạnh mẽ nguồn vốn tư nhân. Dưới đây là một số bài học kinh nghiệm cụ thể:
- Đơn giản hóa và số hóa các thủ tục
(i). Nhiều quốc gia đã triển khai thành công mô hình "một cửa" toàn diện, nơi nhà đầu tư chỉ cần nộp hồ sơ tại một điểm duy nhất và mọi quy trình, từ cấp phép đến thanh tra, đều được điều phối nội bộ. Thậm chí có thể tiến xa hơn với mô hình "một cửa điện tử" hoặc cổng thông tin điện tử tích hợp, cho phép nộp hồ sơ, theo dõi trạng thái và nhận kết quả trực tuyến. Điều này giúp loại bỏ tình trạng đùn đẩy trách nhiệm và giảm thời gian chờ đợi.
(ii). Số hóa toàn bộ quy trình: Các quốc gia như Singapore, Estonia hay New Zealand đã số hóa gần như toàn bộ quy trình cấp phép đầu tư. Điều này không chỉ giúp giảm giấy tờ, tiết kiệm thời gian mà còn tăng cường tính minh bạch, hạn chế tham nhũng. Việt Nam có thể nghiên cứu để triển khai hệ thống quản lý hồ sơ điện tử, chữ ký số và thanh toán trực tuyến.
(iii). Danh mục tài liệu tiêu chuẩn và rõ ràng: Xây dựng danh mục tài liệu cần thiết một cách rõ ràng, dễ hiểu và nhất quán. Tránh tình trạng yêu cầu tài liệu mỗi chỗ khác nhau.
- Phân loại dự án và quy trình linh hoạt
(i). Phân loại theo mức độ rủi ro: Các quốc gia tiên tiến thường phân loại dự án dựa trên mức độ rủi ro về môi trường, xã hội, tài nguyên và quy mô đầu tư. Các dự án ít nhạy cảm, sử dụng ít tài nguyên (như dự án công nghệ thông tin, dịch vụ, sản xuất sạch...) có thể áp dụng quy trình cấp phép nhanh gọn, đơn giản hơn, thậm chí chỉ cần thông báo hoặc đăng ký.
(ii). Quy trình nhanh gọn: Thiết lập cơ chế nhanh gọn cho các dự án đáp ứng tiêu chí nhất định (ví dụ: dự án sử dụng công nghệ cao, thân thiện môi trường, tạo nhiều việc làm chất lượng cao, hoặc có quy mô đầu tư lớn nhưng ít tác động tiêu cực). Điều này giúp rút ngắn đáng kể thời gian phê duyệt cho các dự án ưu tiên.
- Minh bạch và dự đoán được
(i). Công khai toàn bộ thông tin: Đảm bảo tất cả các quy định, thủ tục, thời gian xử lý, chi phí và các tiêu chí đánh giá được công khai rộng rãi, dễ dàng tiếp cận trên các cổng thông tin điện tử. Điều này giúp nhà đầu tư nắm rõ quy trình và dự đoán được kết quả.
(ii). Thiết lập khung thời gian rõ ràng: Mỗi bước trong quy trình cấp phép phải có thời gian xử lý tối đa được quy định rõ ràng. Nếu cơ quan chức năng không đưa ra phản hồi trong thời gian quy định, dự án sẽ được coi là tự động phê duyệt hoặc nhà đầu tư có quyền khiếu nại và nhận bồi thường.
(iii). Cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả: Thiết lập các kênh giải quyết tranh chấp nhanh chóng, công bằng và độc lập để giải quyết các vướng mắc của nhà đầu tư.
- Nâng cao năng lực và trách nhiệm của cán bộ
(i). Đào tạo và nâng cao năng lực: Đầu tư vào đào tạo chuyên sâu cho cán bộ thực hiện thủ tục hành chính, đặc biệt là về tư duy dịch vụ và kiến thức pháp luật liên quan đến đầu tư.
(ii). Cơ chế đánh giá và trách nhiệm giải trình: Áp dụng các chỉ số đánh giá hiệu suất (KPIs) rõ ràng cho các cán bộ và cơ quan, đồng thời thiết lập cơ chế trách nhiệm giải trình nếu có sai sót hoặc chậm trễ.
(iii). Giảm thiểu sự can thiệp của con người: Càng giảm thiểu sự can thiệp trực tiếp của cán bộ vào quy trình càng tốt thông qua số hóa và tự động hóa, qua đó hạn chế cơ hội cho các hành vi tiêu cực.
- Khung pháp lý ổn định và đồng bộ
(i). Rà soát và loại bỏ các quy định chồng chéo: Nhiều quốc gia thường xuyên rà soát hệ thống pháp luật để loại bỏ các quy định mâu thuẫn, chồng chéo hoặc không cần thiết, đặc biệt là giữa các luật chuyên ngành.
(ii). Ổn định chính sách: Nhà đầu tư luôn mong muốn một môi trường chính sách ổn định và dễ dự đoán. Việc thay đổi chính sách quá thường xuyên hoặc đột ngột sẽ gây tâm lý e ngại.
(iii). Tăng cường phối hợp liên ngành: Đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành và địa phương để tránh tình trạng không nắm bắt được quan điểm của nhau, mỗi nơi một kiểu, gây khó khăn cho nhà đầu tư.
Cần áp dụng các bài học này một cách có chọn lọc và phù hợp với bối cảnh Việt Nam sẽ giúp cải thiện đáng kể môi trường đầu tư, đặc biệt cho các dự án ngoài ngân sách và ít nhạy cảm, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
8. Nếu phải lựa chọn giữa giữ – sửa – bỏ thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư, ông/bà chọn phương án nào? Vì sao?
Trả lời:
Nếu phải lựa chọn giữa ba phương án giữ nguyên – sửa đổi – bỏ hoàn toàn thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư, thì tôi nghiêng về phương án “sửa” – tức là cải cách mạnh mẽ, thu hẹp phạm vi áp dụng và làm rõ mục tiêu của thủ tục này.
Vì sao không nên "giữ nguyên"?
Thực tế thời gian qua cho thấy việc giữ nguyên thủ tục như hiện tại đang tạo ra gánh nặng lớn về thủ tục hành chính, làm kéo dài thời gian chuẩn bị đầu tư, gây khó khăn cho nhà đầu tư – nhất là trong bối cảnh cạnh tranh thu hút FDI ngày càng gay gắt.
Nhiều nội dung thẩm định trong thủ tục xin chủ trương đầu tư hiện tại bị lặp lại, chồng chéo với các thủ tục khác như đánh giá tác động môi trường, quy hoạch, giao đất, cấp phép xây dựng… Điều này dẫn đến tình trạng "hành là chính", giảm hiệu quả quản lý và tạo dư địa cho tiêu cực.
Vì sao chưa nên "bỏ hoàn toàn"?
Dù còn nhiều bất cập, nhưng với một số loại dự án đặc biệt, như dự án liên quan đến an ninh – quốc phòng, sử dụng nhiều đất, nằm ngoài quy hoạch, hoặc có yếu tố nhạy cảm về môi trường, xã hội, thì cơ chế xin chủ trương vẫn đóng vai trò kiểm soát chính sách quan trọng. Nếu bỏ hoàn toàn thủ tục này mà chưa có hệ thống thay thế đủ mạnh về hậu kiểm, công khai quy hoạch và dữ liệu quản lý đầu tư, thì nguy cơ bỏ lọt rủi ro hoặc bị lợi dụng là rất lớn.
Vì sao chọn "sửa"?
Thiết nghĩ, phương án sửa là hợp lý và khả thi nhất, vừa phù hợp với mục tiêu cải cách thủ tục hành chính, vừa đảm bảo hiệu quả quản lý nhà nước.
Cụ thể, cần sửa theo hướng:
Thứ nhất rút gọn phạm vi áp dụng, chỉ áp dụng thủ tục chủ trương với các dự án có tính chất đặc biệt như:
- Sử dụng đất lúa, đất rừng, đất quốc phòng – an ninh;
- Xin ưu đãi vượt khung quy định;
- Tác động lớn đến môi trường hoặc điều chỉnh quy hoạch lớn.
Thứ hai tích hợp với các thủ tục khác, giảm số vòng xét duyệt, đẩy mạnh liên thông điện tử giữa các cơ quan.
Thứ ba công khai, minh bạch tiêu chí và quy trình xét duyệt, tránh tình trạng “xin – cho”.
Thứ tư tăng hậu kiểm thay vì tiền kiểm, đồng thời có chế tài rõ ràng đối với vi phạm.
Chọn phương án "sửa" là lựa chọn cân bằng giữa mục tiêu thu hút đầu tư và yêu cầu kiểm soát rủi ro. Chúng ta không nên cực đoan giữ nguyên một thủ tục đã lạc hậu, nhưng cũng không nên bỏ ngay khi hạ tầng pháp lý và giám sát chưa đủ mạnh. Cải cách có trọng tâm, trọng điểm – đó là con đường phù hợp nhất với thực tiễn của Việt Nam hiện nay.
9. Với tư cách là luật sư, ông/bà kỳ vọng điều gì trong nỗ lực cải cách thể chế đầu tư sắp tới để Việt Nam có thể cạnh tranh hơn trong môi trường đầu tư khu vực?
Trả lời:
Thứ nhất, tôi kỳ vọng Việt Nam sẽ rút gọn, đơn giản hóa các thủ tục đầu tư, trong đó có việc xem xét bỏ hoặc thu hẹp phạm vi áp dụng chấp thuận chủ trương đầu tư, chỉ giữ lại cho một số trường hợp đặc biệt như:
- Dự án có sử dụng đất rừng, đất lúa, hoặc đất đai công sản.
- Dự án liên quan đến chuyển mục đích sử dụng đất quy mô lớn, hoặc tác động lớn đến môi trường, xã hội.
- Dự án có yếu tố an ninh, quốc phòng hoặc nằm trong khu vực nhạy cảm về địa chính trị.
- Dự án xin ưu đãi đặc biệt vượt khung pháp luật hiện hành, cần ý kiến từ cấp cao hơn.
Thứ hai, cần phân cấp, phân quyền mạnh mẽ hơn cho địa phương trong việc phê duyệt và triển khai dự án đầu tư, đồng thời đi kèm với cơ chế giám sát minh bạch, hậu kiểm hiệu quả. Điều này không chỉ giúp giảm tải cho các bộ, ngành trung ương mà còn tạo điều kiện để địa phương chủ động thu hút đầu tư một cách linh hoạt, phù hợp với điều kiện thực tiễn và có thể bám sát hơn được với các dự án.
Thứ ba, thể chế đầu tư cần hướng tới mô hình “đăng ký – công khai – giám sát” thay vì “xin – cấp”. Việc đầu tư kinh doanh nên dựa trên nguyên tắc quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề pháp luật không cấm, và chỉ quản lý rủi ro bằng công cụ hậu kiểm, thanh tra chuyên ngành hoặc quy chuẩn kỹ thuật, thay vì phê duyệt mang tính hành chính.
Cuối cùng, tôi kỳ vọng Việt Nam tiếp tục cải thiện môi trường pháp lý một cách đồng bộ, minh bạch và ổn định. Đầu tư là lĩnh vực cần sự dự báo dài hạn, nên bất kỳ thủ tục nào không rõ ràng, không nhất quán giữa các địa phương hay thường xuyên thay đổi sẽ gây tâm lý e ngại và ảnh hưởng lớn đến quyết định của nhà đầu tư.
Tôi cho rằng, đây là thời điểm phù hợp để chúng ta mạnh dạn thực hiện cải cách thể chế đầu tư theo hướng hiện đại, minh bạch, tiếp cận chuẩn mực quốc tế. Nếu làm tốt, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành điểm đến hấp dẫn và ổn định cho dòng vốn đầu tư trong khu vực và toàn cầu.
Tham khảo thêm tại: Dịch vụ Luật Sư tư vấn thuế.