Giải pháp Toàn diện Hỗ trợ Doanh nghiệp Nhật Bản Đầu tư và Phát triển tại Việt Nam

Nội dung bài viết

A.Hỗ trợ doanh nghiệp thâm nhập thị trường Việt Nam

1.Những thách thức khi doanh nghiệp Nhật Bản thâm nhập thị trường Việt Nam

Việt Nam ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các doanh nghiệp nước ngoài, đặc biệt là doanh nghiệp Nhật Bản. Tuy nhiên, quá trình thâm nhập thị trường Việt Nam không hề đơn giản khi phải đối mặt với nhiều rào cản pháp lý và thủ tục hành chính phức tạp. Bài viết dưới đây sẽ phân tích những thách thức pháp lý phổ biến mà doanh nghiệp Nhật Bản thường gặp khi đầu tư tại Việt Nam, đồng thời nhấn mạnh vai trò thiết yếu của luật sư trong việc hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua các rào cản đó một cách hiệu quả.

a. Thủ Tục Hành Chính Rườm Rà, Thay Đổi Thường Xuyên

Một trong những rào cản lớn nhất là quy trình phức tạp và mất thời gian khi xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, thành lập doanh nghiệp có vốn nước ngoài, hoặc xin các giấy phép hoạt động chuyên ngành. Hệ thống pháp luật thường xuyên điều chỉnh khiến doanh nghiệp phải theo sát liên tục để không vi phạm.

b. Hệ Thống Pháp Luật Thiếu Minh Bạch Và Nhất Quán

Nhiều quy định pháp lý hiện nay còn chồng chéo, không rõ ràng, gây ra các "vùng mù pháp lý". Doanh nghiệp rất dễ rơi vào tình trạng không biết phải tuân thủ quy định nào, hoặc bị các cơ quan nhà nước giải thích khác nhau cho cùng một vấn đề pháp lý.

c. Hạn Chế Về Ngành Nghề Và Tỷ Lệ Sở Hữu

Một số ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam vẫn áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài. Điều này làm hạn chế khả năng sở hữu hoặc điều hành của doanh nghiệp Nhật Bản so với doanh nghiệp nội địa.

d. Biến Động Pháp Luật Gây Rủi Ro

Hệ thống pháp luật có thể thay đổi đột ngột, ảnh hưởng đến chiến lược đầu tư, hợp đồng thương mại và quy trình tuân thủ của doanh nghiệp. Nếu không cập nhật kịp thời, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hoặc gặp rủi ro về tài chính và uy tín.

e. Khác Biệt Pháp Lý Giữa Nhật Bản Và Việt Nam

Sự khác biệt trong quy định về lao động, thuế, sở hữu trí tuệ, và bảo hộ thương hiệu giữa hai hệ thống pháp luật đòi hỏi doanh nghiệp Nhật Bản cần có sự tư vấn chuyên sâu từ luật sư để điều chỉnh phù hợp với môi trường pháp lý Việt Nam.

1.1. Lợi ích của việc luật sư hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình thâm nhập thị trường Việt Nam

Việt Nam đang là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, việc thâm nhập thị trường này không hề dễ dàng nếu thiếu đi sự am hiểu về hệ thống pháp luật phức tạp. Để quá trình đầu tư diễn ra suôn sẻ, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tuân thủ pháp luật, việc đồng hành cùng một đội ngũ luật sư chuyên nghiệp là yếu tố không thể thiếu. Dưới đây là những lợi ích chiến lược mà doanh nghiệp sẽ nhận được:

a. Giảm Thiểu Và Phòng Ngừa Rủi Ro Pháp Lý

Luật sư giúp doanh nghiệp rà soát tính hợp pháp của hợp đồng, giao dịch và toàn bộ quy trình hoạt động. Điều này giúp doanh nghiệp phòng tránh kiện tụng, xử phạt hành chính và các rủi ro tiềm ẩn khác trong hoạt động đầu tư.

b. Hỗ Trợ Thực Hiện Thủ Tục Nhanh Gọn, Chính Xác

Từ việc xin cấp phép đầu tư, thành lập công ty có vốn nước ngoài, đến việc xin giấy phép chuyên ngành, luật sư sẽ đại diện doanh nghiệp làm việc trực tiếp với cơ quan chức năng để đảm bảo đúng quy trình và thời hạn.

c. Tư Vấn Và Cập Nhật Pháp Luật Mới Nhất

Luật sư luôn theo sát các thay đổi trong hệ thống pháp luật Việt Nam, giúp doanh nghiệp điều chỉnh kịp thời chiến lược kinh doanh và tránh vi phạm những quy định mới.

d. Tối Ưu Hóa Lợi Thế Cạnh Tranh Trên Thị Trường

Luật sư giúp doanh nghiệp tận dụng các ưu đãi đầu tư, quy định về thuế, và đặc biệt là bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và uy tín trên thị trường Việt Nam.

e. Đại Diện Và Bảo Vệ Khi Có Tranh Chấp

Nếu phát sinh tranh chấp với đối tác, cơ quan nhà nước hoặc người lao động, luật sư sẽ đại diện doanh nghiệp trong quá trình thương lượng, hòa giải, hoặc bảo vệ quyền lợi trước tòa án hoặc trọng tài thương mại.

2.Các bước và quy trình thâm nhập thị trường Việt Nam

Đầu tư tại Việt Nam không chỉ là việc thành lập doanh nghiệp mà còn đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về chiến lược, pháp lý và vận hành. Một quy trình thâm nhập thị trường hiệu quả thường bao gồm các bước sau:

Bước 1: Nghiên Cứu Và Đánh Giá Thị Trường

Doanh nghiệp cần phân tích tiềm năng thị trường Việt Nam, bao gồm quy mô, nhu cầu tiêu dùng, xu hướng ngành hàng, chính sách đầu tư, và hệ thống pháp luật liên quan.

Bước 2: Xác Định Mục Tiêu Và Chiến Lược Thâm Nhập

Dựa vào kết quả nghiên cứu, doanh nghiệp xác định phân khúc khách hàng mục tiêu, đặt ra các chỉ tiêu lợi nhuận và lựa chọn chiến lược phù hợp như: thành lập doanh nghiệp 100% vốn, liên doanh, hợp tác phân phối, nhượng quyền thương hiệu...

Bước 3: Lựa Chọn Hình Thức Đầu Tư Phù Hợp

Doanh nghiệp Nhật Bản có thể lựa chọn một trong các hình thức đầu tư phổ biến tại Việt Nam như:

-Thành lập tổ chức kinh tế mới.

-Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp.

-Thực hiện dự án đầu tư riêng lẻ.

-Hợp tác kinh doanh qua hợp đồng BCC.

-Hình thức đầu tư mới theo quy định đặc thù của Chính phủ Việt Nam.

Bước 4: Hoàn Thiện Thủ Tục Pháp Lý

Đây là bước quan trọng nhất để đảm bảo tính pháp lý cho hoạt động của doanh nghiệp. Cần chuẩn bị và nộp hồ sơ xin:

-Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC).

-Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).

-Giấy phép kinh doanh ngành nghề có điều kiện.

-Visa và giấy phép lao động cho nhân sự nước ngoài (nếu có).

Bước 5: Thiết Lập Hoạt Động Kinh Doanh

Bao gồm mở văn phòng hoặc nhà máy, xây dựng mạng lưới phân phối, tuyển dụng nhân sự, thiết lập hệ thống kế toán – thuế, và hệ thống quản trị nội bộ.

Bước 6: Phát Triển Thị Trường Và Mạng Lưới Đối Tác

Doanh nghiệp triển khai các chiến dịch marketing, xây dựng thương hiệu, tìm kiếm đối tác chiến lược và mở rộng hệ sinh thái khách hàng.

Bước 7: Giám Sát, Đánh Giá Và Điều Chỉnh Chiến Lược

Theo dõi hiệu quả kinh doanh và sự thay đổi của chính sách pháp luật để điều chỉnh kế hoạch phù hợp, đảm bảo phát triển bền vững tại thị trường Việt Nam.

3. Các dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp Nhật Bản thâm nhập thị trường Việt Nam

3.1.Thủ tục liên quan đến thành lập công ty

3.1.1.Lựa chọn hình thức thâm nhập thị trường

Căn cứ theo Luật Đầu tư 2020, Nhà đầu tư nước ngoài có lựa chọn các hình thức điển hình thâm nhập thị trường, bao gồm Nhật Bản, có thể lựa chọn dựa trên  như sau:

a. Thành Lập Tổ Chức Kinh Tế Mới

-Đặc điểm: Doanh nghiệp mới hoàn toàn, có thể là công ty TNHH một thành viên, hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần.#Yêu cầu pháp lý: Cần có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).

-Ưu điểm: Toàn quyền kiểm soát, tự chủ hoạt động và thương hiệu.


b. Góp Vốn, Mua Cổ Phần Hoặc Phần Vốn Góp

-Bản chất: M&A – mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp Việt Nam.

-Ưu điểm: Nhanh chóng đi vào vận hành; kế thừa sẵn cơ sở hạ tầng, đội ngũ nhân sự và khách hàng.

-Phù hợp với lĩnh vực đã có doanh nghiệp nội địa hoạt động tốt.

c. Thực Hiện Dự Án Đầu Tư Riêng Lẻ

-Áp dụng cho các dự án quy mô lớn, phát triển sản phẩm/dịch vụ đặc thù.

-Yêu cầu: Có thể phải xin chấp thuận chủ trương đầu tư, ngoài IRC/ERC.

-Ưu điểm: Được hưởng các chính sách ưu đãi đầu tư, đất đai, thuế..

d. Hợp Đồng Hợp Tác Kinh Doanh (BCC)

-Bản chất: Hợp tác giữa hai bên mà không cần thành lập pháp nhân mới.

-Ưu điểm: Linh hoạt, ít thủ tục; phù hợp với các mô hình thử nghiệm hoặc ngắn hạn.

-Yêu cầu: Phải đăng ký dự án đầu tư, cần IRC.

e. Hình Thức Đầu Tư Mới Theo Quy Định Của Chính Phủ

-Ví dụ: Mô hình đầu tư công nghệ, kinh tế số, quỹ đầu tư mạo hiểm…

-Phù hợp với các doanh nghiệp Nhật Bản tiên phong trong đổi mới sáng tạo.

3.1.2. Thủ tục xin cấp visa và giấy phép lao động

-Visa: Doanh nghiệp thực hiện xin công văn nhập cảnh cho người lao động tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam. Sau 3-5 ngày, được cấp công văn để làm thủ tục nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán hoặc tại cửa khẩu quốc tế của Việt Nam.

-Giấy phép lao động: Nộp hồ sơ qua Sở Nội vụ. Yêu cầu các giấy tờ như bằng cấp, xác nhận kinh nghiệm, hợp đồng lao động,… Tất cả cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt. Thường xử lý trong 5 ngày làm việc.

-Lưu ý: Lao động nước ngoài phải hoàn tất các thủ tục trên trước khi làm việc chính thức tại Việt Nam.

3.2. Các chính sách ưu đãi

Các chính sách ưu đãi hiện hành cho doanh nghiệp nước ngoài đầu tư tại Việt Nam gồm:

-Ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp: Miễn, giảm thuế theo các dự án, lĩnh vực, địa bàn ưu tiên (công nghệ cao, khu kinh tế, khu chế xuất, v.v).

-Miễn thuế nhập khẩu: Với máy móc, thiết bị tạo tài sản cố định, nguyên liệu sản xuất trong thời gian ưu đãi.

-Giảm/miễn tiền thuê đất: Đối với các dự án vào lĩnh vực khuyến khích đầu tư, các địa bàn ưu đãi.

-Hỗ trợ xúc tiến đầu tư, thủ tục hành chính: Rút ngắn thời gian cấp phép, hỗ trợ pháp lý và thủ tục hành chính.

-Chính sách bảo hộ đầu tư nước ngoài: Cam kết môi trường kinh doanh ổn định, minh bạch, bảo đảm quyền lợi nhà đầu tư.

3.3. Liên quan đến liên doanh và mua bán, sáp nhập (M&A)

Trong bối cảnh dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam tiếp tục tăng mạnh, nhiều doanh nghiệp Nhật Bản đang lựa chọn hình thức liên doanh và mua bán, sáp nhập (M&A) để thâm nhập thị trường đầy tiềm năng này. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động đầu tư diễn ra hợp pháp, hiệu quả và tránh rủi ro, nhà đầu tư cần nắm rõ các quy định pháp lý liên quan đến liên doanh và M&A tại Việt Nam.

3.3.1. Thành lập công ty liên doanh tại Việt Nam:

Theo Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài (bao gồm Nhật Bản) có thể hợp tác với đối tác Việt Nam để thành lập công ty liên doanh thông qua việc góp vốn, chia sẻ lợi nhuận và quyền quản lý. Điều 22 Luật này quy định rõ: nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập tổ chức kinh tế tại Việt Nam phải:

-Đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường;

-Có dự án đầu tư cụ thể;

-Thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC).

*Ưu điểm của mô hình liên doanh:

-Tận dụng lợi thế nội địa của đối tác Việt Nam (hệ thống phân phối, giấy phép, nhân lực);

-Linh hoạt trong mô hình tổ chức và chia sẻ rủi ro;

-Dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng và thị trường nội địa nhanh chóng.

Việt Nam đang thu hút ngày càng nhiều doanh nghiệp Nhật nhờ các lợi thế về vị trí địa lý, chi phí vận hành, lực lượng lao động trẻ và môi trường pháp lý ngày càng minh bạch.

3.3.2. Mua bán, sáp nhập (M&A): Kênh đầu tư chiến lược

M&A tại Việt Nam được xem là hình thức tập trung kinh tế theo quy định của Luật Cạnh tranh 2018. Ba hình thức chính của M&A bao gồm:

-Sáp nhập: Một hoặc nhiều doanh nghiệp hợp nhất vào doanh nghiệp khác, chấm dứt tư cách pháp nhân cũ;

-Hợp nhất: Hai hoặc nhiều doanh nghiệp hợp nhất để hình thành doanh nghiệp mới;

-Mua lại: Doanh nghiệp nước ngoài mua lại toàn bộ hoặc một phần vốn/cổ phần để chi phối doanh nghiệp Việt.

M&A – Xu hướng đầu tư dài hạn của Nhật Bản

Nhiều doanh nghiệp Nhật Bản lựa chọn mua lại các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) của Việt Nam do phù hợp với khẩu vị đầu tư thận trọng, tập trung dài hạn. Hình thức này giúp họ tiếp cận nhanh thị trường, giảm chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời nâng cấp chuỗi cung ứng.

Quy định pháp lý cần lưu ý:

-Luật Đầu tư 2020 (Điều 26 & 27) cho phép nhà đầu tư Nhật mua cổ phần hoặc góp vốn vào doanh nghiệp Việt.

-Tuy nhiên, hoạt động M&A vẫn chịu sự điều chỉnh phân tán trong nhiều văn bản pháp luật (Luật Cạnh tranh, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư...), gây khó khăn cho việc tra cứu và thực hiện.

Lời khuyên: Trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch M&A nào, nhà đầu tư nước ngoài nên tham vấn luật sư chuyên ngành đầu tư và M&A để tránh rủi ro pháp lý.

3.4. Các vấn đề pháp lý và quy định tuân thủ mà doanh nghiệp thâm nhập Việt Nam phải đối mặt

3.4.1.Pháp lý và sự tuân thủ các quy định pháp luật

Hệ thống pháp luật Việt Nam về đầu tư, doanh nghiệp, đất đai và môi trường nhìn chung đã có nhiều cải cách tích cực, song vẫn còn tồn tại những bất cập trong việc triển khai thực tiễn, gây khó khăn cho nhà đầu tư nước ngoài trong việc đảm bảo tuân thủ pháp lý. Một số vấn đề nổi bật bao gồm:

-Sự chồng chéo giữa các văn bản pháp luật: Nhiều quy định chưa đồng bộ giữa các luật chuyên ngành, gây khó khăn trong việc thực hiện dự án,

-Tác động từ việc sáp nhập đơn vị hành chính kể từ ngày 01/07/2025:

(i). Quá trình sáp nhập các quận, huyện, phường theo chủ trương tinh gọn bộ máy nhà nước đã dẫn đến thay đổi về địa giới hành chính.

(ii). Việc thay đổi thẩm quyền giải quyết hồ sơ khiến nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc điều chỉnh, cập nhật thông tin pháp lý.

(iii). Một số thủ tục hành chính bị chậm trễ hoặc lặp lại do chưa có sự thống nhất giữa các cơ quan sau sáp nhập. Hệ thống dữ liệu chưa đồng bộ gây ra vướng mắc trong việc cấp phép, điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

3.4.2. Quy định hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài

Khi đầu tư vào Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài đối mặt với hai nhóm vấn đề pháp lý chính: điều kiện đầu tư và thủ tục đầu tư.

a. Điều kiện đầu tư

-Mặc dù Luật Đầu tư 2020 quy định bình đẳng, nhưng có nhiều ngoại lệ.

-Nhà đầu tư nước ngoài bị hạn chế hoặc phải đáp ứng các điều kiện về tỷ lệ sở hữu, hình thức, phạm vi hoạt động ở các ngành, nghề "có điều kiện" hoặc "chưa mở cửa".

-Đáng chú ý, các danh mục hạn chế này được quy định riêng cho nhà đầu tư nước ngoài trong Nghị định 31/2021/NĐ-CP.

b. Thủ tục đầu tư

-Trên thực tế, nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện nhiều thủ tục bổ sung so với nhà đầu tư trong nước.

-Cụ thể, khi góp vốn/mua cổ phần, nhà đầu tư nước ngoài thường phải đăng ký với cơ quan chức năng nếu: tăng tỷ lệ sở hữu ở ngành có điều kiện, nắm giữ trên 50% vốn, hoặc doanh nghiệp có đất ở khu vực nhạy cảm (theo Điều 26 Luật Đầu tư).

-Các tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài chi phối cũng phải thực hiện các thủ tục tương tự.

3.5. Giải quyết tranh chấp và thủ tục rút khỏi thị trường

3.5.1.Thủ tục giải quyết tranh chấp và trọng tài

Theo quy định của Luật trọng tài thương mại (LTTTM) năm 2010, phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại được thực hiện nếu: (i) Vụ việc mà các bên tranh chấp thuộc thẩm quyền của trọng tài thương mại; (ii) Các bên có thỏa thuận về việc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại và thỏa thuận này phải có hiệu lực, không bị rơi vào trường hợp không thể thực hiện được. Trình tự, thủ tục giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại gồm 6 bước cơ bản:

-Gửi đơn kiện, thụ lý và thông báo đơn kiện.

-Các bên gửi bản tự bảo vệ.

-Thành lập Hội đồng trọng tài: Mỗi bên chọn 1 trọng tài viên. Hai trọng tài viên sẽ chọn trọng tài viên thứ ba làm Chủ tịch Hội đồng trọng tài. Nếu không thống nhất, cơ quan có thẩm quyền (Trung tâm trọng tài hoặc Tòa án) sẽ chỉ định.

-Chuẩn bị giải quyết vụ việc: Hội đồng trọng tài nghiên cứu hồ sơ, thu thập chứng cứ, triệu tập nhân chứng, áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời nếu cần. Các bên có trách nhiệm cung cấp đầy đủ tài liệu, chứng cứ.

- Hòa giải (không bắt buộc): Theo yêu cầu, Hội đồng trọng tài có thể tiến hành hòa giải. Nếu đạt được thỏa thuận, Hội đồng sẽ lập biên bản hòa giải thành và ra quyết định công nhận thỏa thuận, quyết định này có giá trị như phán quyết trọng tài.

-Phiên họp giải quyết và ra phán quyết.

3.5.2. Thủ tục rút lui khỏi thị trường

a. Thủ tục chấm dứt hoạt động dự án đầu tư

Theo quy định tại Điều 57 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài khi chấm dứt dự án đầu tư phải thực hiện các bước sau:

-Gửi văn bản thông báo chấm dứt hoạt động dự án đến Cơ quan đăng ký đầu tư trong vòng 15 ngày kể từ ngày có quyết định chấm dứt;

-Nộp lại Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;

-Tiến hành thanh lý dự án đầu tư theo quy định pháp luật, bao gồm việc xử lý tài sản, hợp đồng và nghĩa vụ tài chính còn lại.

-Quy trình này giúp cơ quan chức năng cập nhật tình trạng pháp lý của dự án, đồng thời là cơ sở để tiến hành giải thể doanh nghiệp liên quan.

b. Thủ tục giải thể doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Sau khi hoàn tất thủ tục chấm dứt dự án, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục giải thể, bao gồm các bước chính sau:

Bước 1: Ra quyết định giải thể

-Doanh nghiệp cần ban hành quyết định giải thể, trong đó phải đầy đủ các nội dung theo quy định như: lý do giải thể, thời hạn thanh lý hợp đồng và tài sản, phương án giải quyết quyền lợi của người lao động.

Bước 2: Thông báo tới cơ quan, đối tượng liên quan

-Trong vòng 7 ngày làm việc kể từ khi ra quyết định giải thể, doanh nghiệp phải thông báo đến:

-Cơ quan đăng ký kinh doanh;

-Cơ quan thuế;

-Người lao động;

-Chủ nợ và các bên liên quan.

Bước 3: Thanh toán các nghĩa vụ tài chính

-Doanh nghiệp phải thanh toán theo thứ tự ưu tiên sau:

-Lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội;

-Nghĩa vụ thuế;

-Các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác.

Bước 4: Nộp hồ sơ giải thể

-Sau khi hoàn thành nghĩa vụ tài chính, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ giải thể cho Cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 5 ngày làm việc.

-Nếu doanh nghiệp có chi nhánh hoặc văn phòng đại diện, cần hoàn tất nghĩa vụ thuế và nộp hồ sơ chấm dứt hoạt động trong vòng 10 ngày, theo quy định tại Điều 66 Nghị định 168/2025/NĐ-CP.

Lưu ý quan trọng:

-Doanh nghiệp chỉ được giải thể khi đã thanh toán đầy đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản liên quan.

-Người quản lý doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về tính trung thực và chính xác của hồ sơ giải thể.

-Thời gian xử lý hồ sơ giải thể của cơ quan nhà nước có thể kéo dài tối đa 180 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ..

4. Các yếu tố then chốt để doanh nghiệp thành công khi thâm nhập thị trường Việt Nam

a.Tuân thủ quy định về thuế và nắm được ưu đãi thuế

-Hệ thống thuế bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) 20%, thuế giá trị gia tăng (VAT), và thuế nhập khẩu. Các ngành công nghệ cao, sản xuất công nghiệp, hoặc đầu tư vào khu công nghiệp/khu kinh tế đặc biệt được miễn thuế 2-4 năm, giảm 50% trong 4-9 năm tiếp theo.

-Thiết bị, máy móc nhập khẩu để tạo tài sản cố định thường được miễn thuế, trong khi hàng tiêu dùng chịu thuế suất cao.  Hiệp định tránh đánh thuế hai lần Việt Nam-Nhật Bản (1995, sửa đổi 2015) giúp tránh đánh thuế trùng tại cả hai quốc gia.

b. Tuân thủ quy định về lao động và thị thực

-Luật Lao động 2019 quy định nhân sự Nhật Bản cần xin giấy phép lao động (thời hạn tối đa 2 năm, có thể gia hạn), trừ một số trường hợp miễn trừ. Tỷ lệ lao động nước ngoài không được vượt quá 10-20% tổng nhân sự trong một số ngành.

-Doanh nghiệp phải tuân thủ quy định về lương tối thiểu, bảo hiểm xã hội (8% lương cho người lao động Việt Nam), và giờ làm việc tối đa 48 giờ/tuần.

c. Quy định về đất đai và bất động sản

Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được thuê đất từ Nhà nước hoặc tư nhân với thời hạn tối đa 50 năm (có thể gia hạn). Việt Nam khuyến khích đầu tư vào các khu công nghiệp với ưu đãi về thuế và thủ tục hành chính đơn giản. Giá thuê đất tại các khu công nghiệp dao động từ 50-150 USD/m², tùy khu vực.

d. Tuân thủ quy định về môi trường

Luật Bảo vệ Môi trường 2020 yêu cầu đánh giá tác động môi trường trước khi triển khai dự án sản xuất, chế biến. Doanh nghiệp phải có hệ thống xử lý nước thải, khí thải đạt tiêu chuẩn và nộp phí bảo vệ môi trường cho các ngành như sản xuất hóa chất, dệt may, chế biến thực phẩm. Vi phạm có thể dẫn đến phạt nặng hoặc đình chỉ hoạt động.

e. Tận dụng các hiệp định thương mại

Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP, RCEP, và EVFTA. Nhiều sản phẩm Nhật Bản như linh kiện điện tử, máy móc được hưởng thuế suất 0% khi xuất sang Việt Nam, với điều kiện đáp ứng quy tắc xuất xứ (ROO)

B. Hỗ trợ lao động cho doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam

1.Các vấn đề lao động có thể phát sinh khi kinh doanh tại Việt Nam (BÁCH)

1.1.Tổng quan về Luật Lao động Việt Nam

Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14 là khung pháp lý quan trọng điều chỉnh toàn bộ quan hệ lao động tại Việt Nam. Được ban hành ngày 20/11/2019 và có hiệu lực từ 01/01/2021, Bộ luật này thay thế Bộ luật Lao động 2012 và đánh dấu bước cải cách lớn về tư duy lập pháp, nội dung và kỹ thuật pháp lý.

Một số điểm nổi bật của Bộ luật:

-Khẳng định quyền tự do thỏa thuận trong quan hệ lao động, giảm sự can thiệp hành chính trực tiếp.

-Nội luật hóa các cam kết quốc tế, như Công ước 87, 98 của ILO về quyền tự do liên kết, thương lượng tập thể.

-Mở rộng phạm vi điều chỉnh đối với người lao động không có quan hệ lao động truyền thống (lao động tự do, lao động nền tảng số…).

-Quy định rõ ràng về hợp đồng lao động trá hình, tăng cường bảo vệ quyền lợi người lao động.

Bộ luật cũng đi kèm với các nghị định hướng dẫn, trong đó nổi bật là Nghị định 135/2020/NĐ-CP về tuổi nghỉ hưu và các nghị định sắp được ban hành liên quan đến điều kiện lao động, đối thoại tại nơi làm việc và tổ chức đại diện người lao động.

1.2. Lý do cần đến sự hỗ trợ pháp lý về lao động từ luật sư

a. Pháp luật lao động Việt Nam ngày càng phức tạp

Mặc dù môi trường pháp lý ngày càng minh bạch và hội nhập, nhưng các quy định pháp luật lao động vẫn mang tính kỹ thuật cao, có nhiều thay đổi và yêu cầu áp dụng linh hoạt tùy từng tình huống cụ thể. Điều này khiến doanh nghiệp nước ngoài khó tránh khỏi những vướng mắc trong quá trình:

-Tuyển dụng và ký kết hợp đồng lao động

-Xây dựng nội quy lao động

-Tổ chức làm việc theo ca, làm thêm giờ, nghỉ lễ

-Thực hiện kỷ luật lao động, chấm dứt hợp đồng hợp pháp

-Bảo đảm quyền lợi về bảo hiểm, tiền lương, an toàn lao động

Sự tư vấn của luật sư chuyên sâu về lao động sẽ giúp doanh nghiệp hiểu đúng và vận dụng đúng quy định, từ đó phòng ngừa rủi ro pháp lý ngay từ đầu.

b. Luật sư là “người gác cổng pháp lý” của doanh nghiệp

Luật sư không chỉ “chữa cháy” khi có tranh chấp, mà còn là người đồng hành chiến lược trong việc:

-Rà soát hệ thống hợp đồng, quy chế lao động nội bộ

-Tư vấn về tuân thủ pháp luật Việt Nam trong tuyển dụng, sử dụng, và sa thải nhân sự

-Hỗ trợ đàm phán, thương lượng, hòa giải các tranh chấp lao động

-Định hướng xây dựng môi trường lao động chuẩn mực, chuyên nghiệp

Điều này đặc biệt quan trọng với doanh nghiệp Nhật Bản, vốn đề cao sự minh bạch, tuân thủ và ổn định trong hoạt động kinh doanh.

c. Hạn chế ảnh hưởng tiêu cực từ tranh chấp lao động

Tranh chấp lao động tại Việt Nam thường mang yếu tố tâm lý – cảm xúc cao, có thể gây ảnh hưởng tới:

-Uy tín và hình ảnh thương hiệu doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam

Quan hệ lao động nội bộ, gây mất ổn định sản xuất

-Chi phí và thời gian giải quyết tranh chấp (từ hòa giải, thương lượng, đến tòa án)

Luật sư sẽ đóng vai trò trung gian, giúp giải quyết tranh chấp hiệu quả, phù hợp với pháp luật và bảo đảm hài hòa lợi ích các bên.

2. Sự khác biệt và các lưu ý về lao động giữa Nhật Bản và Việt Nam

Trong quá trình đầu tư và mở rộng kinh doanh tại Việt Nam, các doanh nghiệp Nhật Bản không thể bỏ qua việc tìm hiểu và tuân thủ các quy định của pháp luật lao động Việt Nam. Bởi sự khác biệt trong hệ thống pháp luật, văn hóa lao động và thực tiễn triển khai giữa Việt Nam và Nhật Bản có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tuyển dụng, quản lý nhân sự và xử lý quan hệ lao động. Dưới đây là những điểm khác biệt quan trọng về hợp đồng lao động, nội quy và thời gian thử việc mà các doanh nghiệp Nhật cần đặc biệt quan tâm.

2.1. Liên quan đến hợp đồng lao động và nội quy lao động

2.1.1.Hợp đồng lao động

Theo Bộ luật Lao động 2019, Việt Nam quy định hai loại hợp đồng chính:

-Hợp đồng xác định thời hạn (tối đa 36 tháng, chỉ được gia hạn một lần).

-Hợp đồng không xác định thời hạn.

Người lao động sau khi hết thời hạn gia hạn vẫn tiếp tục làm việc thì phải được ký hợp đồng không xác định thời hạn. Ngoài ra:

-Người lao động được 12 ngày nghỉ phép có lương mỗi năm (tăng theo thâm niên).

-Nếu bị sa thải trái luật, người lao động được bồi thường ít nhất 2 tháng lương.

2.1.2.Nội quy lao động

-Doanh nghiệp từ 10 lao động trở lên bắt buộc ban hành nội quy bằng văn bản.

-Nội quy phải được tham khảo ý kiến tổ chức đại diện người lao động (nếu có).

-Nội dung nội quy phải đảm bảo các yếu tố: thời giờ làm việc – nghỉ ngơi, an toàn – vệ sinh, xử lý kỷ luật, bảo vệ tài sản, chống quấy rối tình dục…

-Nội quy phải được đăng ký với cơ quan quản lý lao động cấp tỉnh (trong vòng 10 ngày) và có hiệu lực sau 15 ngày.

2.1.3. Thời gian thử việc và hợp đồng lao động có thời hạn

-Thử việc phải ghi rõ trong hợp đồng; thời gian thử việc được giới hạn.

+Tối đa 60 ngày (với trình độ cao đẳng trở lên)

+Tối đa 30 ngày (trung cấp)

+Tối đa 6 ngày (các công việc khác)

-Cả hai bên có quyền chấm dứt thử việc không cần báo trước.

-Chỉ được ký tối đa hai lần hợp đồng có thời hạn, sau đó phải chuyển sang hợp đồng không thời hạn.

2.2. Liên quan đến thời gian làm việc và ngày nghỉ

2.2.1.Thời gian làm việc

(i).Thời giờ làm việc bình thường:

Theo Bộ luật Lao động 2019:

-Không vượt quá 8 giờ/ngày và 48 giờ/tuần;

-Doanh nghiệp có thể linh hoạt quy định làm việc theo ngày hoặc tuần (làm 10 giờ/ngày nhưng không quá 48 giờ/tuần);

-Khuyến khích áp dụng tuần làm việc 40 giờ để nâng cao chất lượng sống người lao động.

-Giờ làm việc ban đêm được xác định là từ 22h đến 6h sáng hôm sau, người lao động làm việc trong khung giờ này được hưởng chế độ lương cao hơn theo luật.

(ii).Làm thêm giờ

Người lao động chỉ được làm thêm khi có sự đồng ý và trong giới hạn:

-Không quá 50% thời gian làm việc bình thường/ngày;

-Tối đa 12 giờ/ngày (bao gồm giờ bình thường và làm thêm), 40 giờ/tháng, 200 giờ/năm, và 300 giờ/năm đối với một số ngành nghề đặc biệt.

Trường hợp khẩn cấp (thiên tai, dịch bệnh, quốc phòng...), người lao động có thể phải làm thêm mà không bị giới hạn giờ.

2.2.2. Ngày nghỉ và kỳ nghỉ

-Người lao động được nghỉ ít nhất 24 giờ liên tục mỗi tuần, thông thường là thứ Bảy và Chủ nhật.

-Nghỉ hàng năm: Từ 12 đến 16 ngày tùy ngành nghề, tăng thêm 1 ngày sau mỗi 5 năm làm việc.

-Nghỉ lễ, Tết: Tổng cộng 11 ngày, người nước ngoài được nghỉ thêm 2 ngày theo quốc tịch của mình.

2.3.Liên quan đến tiền lương

Theo Điều 90 Bộ luật Lao động 2019, tiền lương bao gồm:

-Mức lương theo công việc hoặc chức danh;

-Phụ cấp lương;

-Các khoản bổ sung khác.

Nguyên tắc cơ bản:

-Không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng;

-Bình đẳng giới trong trả lương – nam nữ làm việc có giá trị như nhau phải được trả lương như nhau;

-Trả lương đúng hạn, đầy đủ, bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản, và được ghi rõ trong hợp đồng lao động.

Hệ thống lương tại Việt Nam vừa đảm bảo quyền lợi người lao động, vừa tạo điều kiện linh hoạt cho người sử dụng lao động tùy biến theo hiệu quả công việc và năng suất.

2.4. Liên quan đến kỷ luật và chấm dứt hợp đồng lao động

2.4.1.Kỷ luật lao động

Pháp luật cho phép người sử dụng lao động áp dụng các hình thức sau:

-Khiển trách;

-Kéo dài thời hạn nâng lương (tối đa 6 tháng);

-Cách chức;

-Sa thải.

Nguyên tắc xử lý: Phải đúng quy trình, có biên bản, nhân chứng, cho phép người lao động bào chữa và có sự tham gia của tổ chức đại diện người lao động.

2.4.2. Chấm dứt hợp đồng lao động

Hợp đồng có thể chấm dứt:

-Khi hết hạn, hoàn thành công việc;

-Do thỏa thuận giữa các bên;

-Do đơn phương từ người lao động hoặc người sử dụng lao động;

-Hoặc vì lý do khách quan (giải thể doanh nghiệp, sáp nhập…).

Việc đơn phương chấm dứt phải tuân thủ đúng lý do và thời hạn báo trước, nếu không sẽ bị coi là trái pháp luật.

2.5.Liên quan đến tranh chấp lao động và tổ chức công đoàn

2.5.1.Phân loại tranh chấp

-Tranh chấp cá nhân: Xảy ra giữa người lao động và người sử dụng lao động (tiền lương, điều kiện làm việc…);

-Tranh chấp tập thể: Liên quan đến quyền lợi chung của nhiều người lao động.

2.5.2.Cơ chế giải quyết tranh chấp

Việt Nam áp dụng cơ chế bốn bước:

1.Hòa giải tại cơ sở;

2.Hòa giải bởi cơ quan chuyên môn về lao động;

3.Trọng tài lao động (đối với tranh chấp tập thể);

4.Tòa án.

2.5.3.Vai trò của công đoàn

Công đoàn là tổ chức đại diện người lao động, giữ vai trò:

-Tham gia đàm phán, ký kết thỏa ước lao động tập thể;

-Hỗ trợ pháp lý, hòa giải và đại diện tại tòa;

-Góp phần xây dựng môi trường lao động hài hòa và ổn định.
Tham khảo thêm tại: Dịch vụ Luật sư tư vấn đầu tư nước ngoài

Tư vấn pháp lý

Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn 24/7

    Bài viết liên quan