Vốn điều lệ là gì? Vốn điều lệ ngân hàng là gì? Tăng giảm vốn điều lệ

Nội dung bài viết

Vốn điều lệ là một khái niệm quan trọng trong hoạt động của các công ty cổ phần. Nó đóng vai trò là nguồn tài chính chủ yếu để công ty hoạt động và phát triển. Việc hiểu rõ bản chất, vai trò và chức năng của vốn cổ phần là điều cần thiết cho các nhà đầu tư, cổ đông và ban lãnh đạo công ty.

Bài viết này SBLAW sẽ đi sâu vào phân tích vốn điều lệ là gì? Bao gồm định nghĩa, đặc điểm, vai trò và chức năng của vốn điều lệ trong hoạt động của công ty cổ phần.

Vốn điều lệ là gì?

Vốn điều lệ ( Tiếng anh là Charter Capital hoặc Authorized Capital) là tổng giá trị tài sản do các thành viên, cổ đông góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty. Vốn điều lệ được ghi rõ trong Điều lệ công ty và được công bố cho các cổ đông.

Khoản 29 Điều 4 Luật doanh nghiệp năm 2014 quy định: "Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do các thành viên đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh; là tổng giá trị mệnh giá cổ phần đã bán hoặc đã được đăng ký mua khi thành lập doanh nghiệp đối với công ty cổ phần”.

Vốn điều lệ là gì - Vốn điều lệ tiếng anh là gì
Vốn điều lệ là gì? Vốn điều lệ tiếng anh là gì?

Ví dụ về vốn điều lệ

Dưới đây là những ví dụ cụ thể cho vốn điều lệ trên thị trường hiện nay

Ví dụ về vốn điều lệ của công ty trách nhiệm hữu hạn

  • Công ty A được thành lập bởi 3 thành viên với vốn điều lệ là 5 tỷ đồng.
  • Mỗi thành viên góp vốn 1,67 tỷ đồng.
  • Vốn điều lệ của công ty A được ghi rõ trong Điều lệ công ty và được công bố cho các thành viên.

Ví dụ về vốn điều lệ của công ty cổ phần

  • Công ty B được thành lập với vốn điều lệ là 10 tỷ đồng.
  • Công ty B phát hành 1 triệu cổ phiếu phổ thông với mệnh giá 10.000 đồng/cổ phiếu.
  • Vốn điều lệ của công ty B được ghi rõ trong Điều lệ công ty và được công bố cho các cổ đông.

Ví dụ về việc tăng vốn điều lệ

  • Công ty C quyết định tăng vốn điều lệ từ 5 tỷ đồng lên 7 tỷ đồng bằng cách phát hành thêm 200.000 cổ phiếu phổ thông với mệnh giá 10.000 đồng/cổ phiếu.
  • Sau khi tăng vốn điều lệ, vốn điều lệ của công ty C là 7 tỷ đồng.
  • Quyết định tăng vốn điều lệ của công ty C được thông qua bởi đại hội đồng cổ đông.

Ví dụ về việc giảm vốn điều lệ

  • Công ty D quyết định giảm vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng xuống 8 tỷ đồng bằng cách mua lại 200.000 cổ phiếu phổ thông với giá 8.000 đồng/cổ phiếu.
  • Sau khi giảm vốn điều lệ, vốn điều lệ của công ty D là 8 tỷ đồng.
  • Quyết định giảm vốn điều lệ của công ty D được thông qua bởi đại hội đồng cổ đông.
Ví dụ về vốn điều lệ công ty cổ phần
Ví dụ về vốn điều lệ công ty cổ phần

Vai trò của vốn điều lệ

  • Thể hiện khả năng tài chính của công ty: Vốn điều lệ cao thể hiện khả năng tài chính mạnh mẽ của công ty, từ đó tạo dựng niềm tin cho khách hàng, đối tác và nhà đầu tư.
  • Là cơ sở để xác định tỷ lệ lợi nhuận của cổ đông: Cổ đông sẽ được hưởng lợi nhuận dựa trên tỷ lệ góp vốn của mình trong vốn điều lệ của công ty.
  • Là nguồn tài chính để công ty hoạt động: Vốn điều lệ được sử dụng để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh của công ty như mua sắm trang thiết bị, nguyên vật liệu, chi trả lương cho nhân viên, v.v.
  • Là cơ sở để tính thuế thu nhập doanh nghiệp: Thuế thu nhập doanh nghiệp của công ty sẽ được tính dựa trên tổng doanh thu và chi phí, bao gồm cả chi phí lãi vay cho khoản vay được sử dụng để góp vốn điều lệ.

Quy định về vốn điều lệ

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, vốn điều lệ của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tối thiểu là 1 tỷ đồng; vốn điều lệ của công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên tối thiểu là 2 tỷ đồng; vốn điều lệ của công ty cổ phần tối thiểu là 3 tỷ đồng.

Vai trò và quy định về vốn điều lệ
Vai trò và quy định về vốn điều lệ

Các trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ

Các trường hợp tăng, giảm vốn điều lệ theo Luật Doanh nghiệp 2020 có thể tóm tắt lại như sau:

Tăng vốn điều lệ:

Tăng vốn góp của thành viên:

  • Thành viên hiện tại góp thêm vốn.
  • Tiếp nhận thêm thành viên mới.

Phát hành cổ phiếu mới

  • Áp dụng cho công ty cổ phần.
  • Có thể phát hành cổ phiếu phổ thông hoặc cổ phiếu ưu đãi.
  • Chuyển đổi trái phiếu thành vốn điều lệ:
  • Áp dụng cho công ty đã phát hành trái phiếu có thể chuyển đổi thành vốn điều lệ.

Điều kiện:

  • Trái phiếu được phát hành theo quy định của pháp luật về chứng khoán.
  • Điều lệ công ty cho phép chuyển đổi trái phiếu thành vốn điều lệ.
  • Tăng vốn điều lệ từ nguồn lợi nhuận sau khi đã trích lập các quỹ dự phòng theo quy định:
  • Áp dụng cho công ty có lợi nhuận sau khi đã trích lập các quỹ dự phòng theo quy định.
  • Quyết định tăng vốn điều lệ được thông qua bởi đại hội đồng cổ đông hoặc hội đồng thành viên.

Tăng vốn điều lệ từ nguồn vốn huy động khác:

  • Áp dụng cho công ty có nguồn vốn huy động khác hợp pháp.
  • Quyết định tăng vốn điều lệ được thông qua bởi đại hội đồng cổ đông hoặc hội đồng thành viên.

Giảm vốn điều lệ:

Hoàn trả vốn góp cho thành viên:

  • Áp dụng cho công ty trách nhiệm hữu hạn.

Điều kiện:

  • Công ty có đủ lợi nhuận sau khi đã trích lập các quỹ dự phòng theo quy định.
  • Việc hoàn trả vốn góp không ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của công ty.
  • Quyết định hoàn trả vốn góp được thông qua bởi hội đồng thành viên.

Giảm mệnh giá cổ phiếu:

Áp dụng cho công ty cổ phần.

Điều kiện:

  • Công ty có đủ lợi nhuận sau khi đã trích lập các quỹ dự phòng theo quy định.
  • Việc giảm mệnh giá cổ phiếu không ảnh hưởng đến quyền lợi của cổ đông.
  • Quyết định giảm mệnh giá cổ phiếu được thông qua bởi đại hội đồng cổ đông.

Mua lại cổ phiếu:

Áp dụng cho công ty cổ phần.

Điều kiện:

  • Công ty có đủ lợi nhuận sau khi đã trích lập các quỹ dự phòng theo quy định.
  • Việc mua lại cổ phiếu không ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của công ty.
  • Quyết định mua lại cổ phiếu được thông qua bởi đại hội đồng cổ đông.

Giảm vốn điều lệ do các thành viên không thanh toán đầy đủ và đúng hạn vốn góp:

Áp dụng cho công ty trách nhiệm hữu hạn.

Điều kiện:

  • Thành viên không thanh toán đầy đủ và đúng hạn vốn góp theo quy định.
  • Công ty đã thông báo cho thành viên và thực hiện các biện pháp để thu hồi vốn góp nhưng không thành công.
  • Quyết định giảm vốn điều lệ do thành viên không thanh toán đầy đủ và đúng hạn vốn góp được thông qua bởi hội đồng thành viên.
Trường hợp tăng giảm vốn điều lệ
Trường hợp tăng giảm vốn điều lệ

Trong hệ thống tài chính, ngân hàng đóng vai trò trung tâm, là cầu nối quan trọng giữa nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội và các hoạt động đầu tư, sản xuất, kinh doanh. Để đảm bảo hoạt động an toàn, hiệu quả và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, vốn điều lệ ngân hàng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Vốn điều lệ được ví như nền tảng tài chính vững chắc cho ngân hàng, thể hiện khả năng đáp ứng nhu cầu thanh toán của khách hàng, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định. Vậy vốn điều lệ ngân hàng là gì? Quy định về vốn điều lệ ngân hàng như thế nào?

Vốn điều lệ ngân hàng là gì?

Vốn điều lệ ngân hàng là số vốn mà ngân hàng được thành lập và cấp phép hoạt động ban đầu. Nó thể hiện mức độ sẵn sàng của ngân hàng trong việc chịu rủi ro và cung cấp các dịch vụ tài chính cho khách hàng. Vốn điều lệ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động an toàn, hiệu quả của ngân hàng và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Đặc điểm của vốn điều lệ ngân hàng

  • Tính pháp lý: Vốn điều lệ được quy định cụ thể trong Luật Các tổ chức tín dụng và các văn bản pháp luật liên quan khác.
  • Tính bắt buộc: Mọi ngân hàng đều phải có vốn điều lệ tối thiểu theo quy định của pháp luật.
  • Tính thanh khoản: Vốn điều lệ phải được sử dụng để thực hiện các hoạt động kinh doanh của ngân hàng và có thể được chuyển nhượng, thừa kế theo quy định của pháp luật.
  • Tính an toàn: Vốn điều lệ là một phần quan trọng trong hệ thống an toàn tài chính của ngân hàng.

Ví dụ về vốn điều lệ ngân hàng:

  • Ngân hàng Vietcombank có vốn điều lệ 73.000 tỷ đồng.
  • Ngân hàng BIDV có vốn điều lệ 60.000 tỷ đồng.
  • Ngân hàng Vietinbank có vốn điều lệ 58.000 tỷ đồng.
Vốn điều lệ của ngân hàng là gì
Vốn điều lệ của ngân hàng là gì?

Vai trò của vốn điều lệ ngân hàng

Vốn điều lệ ngân hàng vô cùng quan trọng và có ý nghĩa rất lớn với uy tín và hiệu quả của ngân hàng đó. Cụ thể là:

  • Đảm bảo hoạt động an toàn, hiệu quả của ngân hàng: Vốn điều lệ giúp ngân hàng có nguồn lực tài chính để đáp ứng nhu cầu thanh toán của khách hàng, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định.
  • Bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan: Vốn điều lệ là nguồn bảo đảm cho các khoản vay, tiền gửi của khách hàng và các nghĩa vụ khác của ngân hàng.
  • Góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế: Vốn điều lệ giúp ngân hàng có nguồn lực để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh, tạo ra việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế.

Quy định về vốn điều lệ ngân hàng

Quy định về vốn điều lệ ngân hàng tại Việt Nam

Căn cứ pháp lý:

  • Luật Các tổ chức tín dụng 2010 (đã được sửa đổi, bổ sung bởi một số văn bản khác)
  • Nghị định số 141/2006/NĐ-CP ngày 28/11/2006 của Chính phủ về Quy định về vốn pháp định của các tổ chức tín dụng
  • Thông tư số 30/2016/TT-NHNN ngày 23/6/2016 của Ngân hàng Nhà nước về Quy định về vốn pháp định của ngân hàng thương mại
  • Thông tư số 41/2016/TT-NHNN ngày 23/6/2016 của Ngân hàng Nhà nước về Quy định về vốn pháp định của tổ chức tín dụng phi ngân hàng

Mức vốn điều lệ tối thiểu

Ngân hàng thương mại:

  • Ngân hàng thương mại cổ phần quốc gia: 3.000 tỷ đồng
  • Ngân hàng thương mại cổ phần khu vực: 1.500 tỷ đồng
  • Ngân hàng thương mại cổ phần chi nhánh ngân hàng nước ngoài: 500 tỷ đồng

Ngân hàng thương mại nhà nước:

Vốn điều lệ do Chính phủ quy định

Tổ chức tín dụng phi ngân hàng:

  • Công ty cổ phần tín dụng: 300 tỷ đồng
  • Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tín dụng: 150 tỷ đồng
  • Quỹ tín dụng nhân dân: 1 tỷ đồng

Quy trình góp vốn

  • Vốn điều lệ của ngân hàng được góp bởi các cổ đông, thành viên sáng lập theo quy định của pháp luật.
  • Cổ đông, thành viên sáng lập phải đáp ứng các điều kiện về năng lực tài chính, đạo đức kinh doanh và các điều kiện khác theo quy định của pháp luật.
  • Hồ sơ góp vốn phải được lập theo quy định của pháp luật và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền thẩm định, phê duyệt.

Quản lý và sử dụng vốn điều lệ

  • Vốn điều lệ của ngân hàng được quản lý và sử dụng theo quy định của pháp luật và Điều lệ của ngân hàng.
  • Ngân hàng phải đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
  • Việc sử dụng vốn điều lệ phải đảm bảo an toàn, hiệu quả và tuân thủ các quy định của pháp luật.
Quy định về vốn điều lệ ngân hàng
Quy định về vốn điều lệ ngân hàng

Vốn điều lệ chỉ là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của ngân hàng. Ngoài ra, còn cần xem xét các yếu tố khác như chất lượng tài sản, tỷ lệ nợ xấu, hiệu quả hoạt động, v.v. Vốn điều lệ của ngân hàng có thể thay đổi theo thời gian do việc tăng, giảm vốn điều lệ hoặc do các yếu tố khác.

Vốn điều lệ là nguồn tài chính quan trọng giúp công ty cổ phần hoạt động và phát triển. Nó mang lại nhiều lợi ích cho công ty, đồng thời cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Do đó, việc quản lý và sử dụng vốn cổ phần một cách hiệu quả là trách nhiệm chung của ban lãnh đạo công ty, các nhà đầu tư và cổ đông.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về vốn điều lệ.

Tham khảo thêm >> Tư vấn tài chính ngân hàng

 

0/5 (0 Reviews)

Bài viết liên quan