Thuế đối ứng: Nhận diện những rủi ro về xuất xứ hàng hoá

Nội dung bài viết

(VNF) - Luật sư Nguyễn Thanh Hà, Chủ tịch Công ty Luật SBLAW khẳng định, trong bối cảnh các quốc gia ngày càng tăng cường áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại, đặc biệt là thuế đối kháng (countervailing duties), Việt Nam đang đối mặt với nhiều nguy cơ đáng kể liên quan đến gian lận xuất xứ hàng hóa.

Nhận diện những gian lận xuất xứ

- Thưa luật sư, trong bối cảnh nhiều quốc gia áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại, đặc biệt là thuế đối ứng (countervailing duties), Việt Nam đang đứng trước những nguy cơ nào liên quan đến gian lận xuất xứ hàng hóa?

Luật sư Nguyễn Thanh Hà: Trong bối cảnh các quốc gia ngày càng tăng cường áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại, đặc biệt là thuế đối kháng (countervailing duties), Việt Nam đang đối mặt với nhiều nguy cơ đáng kể liên quan đến gian lận xuất xứ hàng hóa. Những hành vi gian lận này không chỉ gây tổn hại trực tiếp đến uy tín quốc gia mà còn tiềm ẩn những rủi ro pháp lý và kinh tế nghiêm trọng cho doanh nghiệp Việt Nam. Trong quá trình này, Việt Nam đang đứng trước nhiều nguy cơ.

Đầu tiên, nguy cơ bị áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại bổ sung. Khi một quốc gia nhập khẩu phát hiện hành vi gian lận xuất xứ, họ có thể ngay lập tức xem xét áp dụng hoặc tăng cường các biện pháp phòng vệ thương mại đối với hàng hóa Việt Nam.

Điều này có thể bao gồm: Tăng mức thuế đối kháng hoặc thuế chống bán phá giá hiện hành: Nếu gian lận xuất xứ được chứng minh, các cơ quan điều tra nước ngoài có thể kết luận rằng hàng hóa đó được hưởng lợi từ các khoản trợ cấp hoặc bán phá giá không công bằng, dẫn đến việc tăng mức thuế áp dụng. Hành vi gian lận ở một mặt hàng có thể khiến các quốc gia nhập khẩu nghi ngờ và mở rộng điều tra sang các sản phẩm tương tự hoặc các ngành hàng khác của Việt Nam, gây thiệt hại trên diện rộng. Ngoài ra, phải đề cập tới rủi ro pháp lý.

Pháp luật Việt Nam có quy định xử phạt nghiêm khắc đối với hành vi giả mạo xuất xứ hàng hóa, bao gồm cả phạt tiền, đình chỉ hoạt động, và thậm chí là trách nhiệm hình sự đối với cá nhân vi phạm. Các doanh nghiệp nhập khẩu ở nước ngoài bị thiệt hại do hàng hóa gian lận xuất xứ có thể tiến hành các vụ kiện dân sự đòi bồi thường thiệt hại tại quốc gia của họ, gây tốn kém chi phí pháp lý và bồi thường lớn cho doanh nghiệp Việt Nam liên quan.

Doanh nghiệp vi phạm có thể bị các cơ quan quản lý và hải quan nước ngoài đưa vào danh sách đen (blacklist), gây khó khăn hoặc cấm vĩnh viễn việc xuất khẩu hàng hóa vào thị trường đó. Cuối cùng, gây biến dạng thị trường và làm suy yếu ngành sản xuất nội địa. Hàng hóa nước ngoài "đội lốt" hàng Việt Nam có thể chiếm lĩnh thị trường nội địa hoặc thị trường xuất khẩu truyền thống của Việt Nam, gây khó khăn cho các doanh nghiệp sản xuất trong nước. Việc gian lận xuất xứ có thể liên quan đến hành vi trốn thuế, gian lận thương mại, gây thất thoát nguồn thu ngân sách nhà nước.

- Việc một số doanh nghiệp nước ngoài “mượn tay” Việt Nam để né thuế từ các thị trường lớn (như Mỹ, EU) gây ảnh hưởng như thế nào đến uy tín hàng hóa "Made in Vietnam" và nguy cơ bị áp thuế đối ứng?

Luật sư Nguyễn Thanh Hà: Việc doanh nghiệp nước ngoài "mượn tay" Việt Nam để né thuế (hay còn gọi là "lẩn tránh" hoặc "chuyển tải bất hợp pháp") gây ra những hệ lụy nghiêm trọng.

Luật sư Nguyễn Thanh Hà, Chủ tịch Công ty Luật SBLAW.
Luật sư Nguyễn Thanh Hà, Chủ tịch Công ty Luật SBLAW.

 

Thứ nhất, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín "Made in Vietnam" làm suy giảm lòng tin của đối tác thương mại.

Thứ hai, gia tăng nguy cơ bị áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại như tăng khả năng bị điều tra chống lẩn tránh và tăng nguy cơ bị áp dụng thuế đối kháng (CVD) mới hoặc tăng mức thuế hiện có. Đối với hàng hóa của Việt Nam: Ngay cả đối với những sản phẩm mà Việt Nam chưa từng bị áp CVD, nếu các cơ quan điều tra nước ngoài phát hiện có yếu tố "lẩn tránh" hoặc "giả mạo xuất xứ" để hưởng lợi từ các chính sách của Việt Nam hoặc của nước thứ ba, họ có thể xem xét áp dụng CVD dựa trên bằng chứng về trợ cấp không công bằng, hoặc đơn giản là áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất nội địa của họ.

Thứ ba, hậu quả kinh tế và xã hội khi gây hiệt hại cho doanh nghiệp Việt Nam chân chính. Các doanh nghiệp Việt Nam sản xuất thực sự, đáp ứng quy tắc xuất xứ sẽ bị ảnh hưởng nặng nề bởi các biện pháp phòng vệ thương mại hoặc sự gia tăng kiểm soát. Điều này làm mất đi lợi thế cạnh tranh, giảm đơn hàng và có thể dẫn đến phá sản. Cùng với đó, chúng ta cũng đối diện với sự suy giảm xuất khẩu khi nguy cơ bị áp thuế cao, các nhà nhập khẩu sẽ ngần ngại nhập khẩu hàng hóa từ Việt Nam, dẫn đến sụt giảm kim ngạch xuất khẩu.

- Theo luật sư, hiện còn tồn tại những "kẽ hở" nào trong hệ thống xác minh, cấp và kiểm tra chứng nhận xuất xứ (C/O) mà các đối tượng gian lận có thể lợi dụng?

Luật sư Nguyễn Thanh Hà: Phải thẳng thắn thừa nhận rằng trong hệ thống xác minh, cấp và kiểm tra chứng nhận xuất xứ (C/O) ở Việt Nam, vẫn còn một số "kẽ hở" mà các đối tượng gian lận có thể lợi dụng. Những kẽ hở này không chỉ gây thất thu thuế mà còn ảnh hưởng đến uy tín hàng hóa Việt Nam trên trường quốc tế.

Thứ nhất, kẽ hở trong quy tắc xuất xứ và định nghĩa "Made in Vietnam". Quy định chưa thực sự cụ thể, mặc dù đã có các quy định về quy tắc xuất xứ (như Nghị định 31/2018/NĐ-CP), nhưng việc xác định một hàng hóa là "Made in Vietnam" vẫn còn một số điểm chưa thực sự chi tiết, đặc biệt với các sản phẩm có chuỗi cung ứng phức tạp, liên quan đến nhiều quốc gia.

Điều này tạo điều kiện cho các doanh nghiệp dễ dàng lách luật, khai gian xuất xứ. Công đoạn gia công đơn giản, nhiều trường hợp doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu, bán thành phẩm hoặc linh kiện từ nước ngoài, sau đó chỉ thực hiện các công đoạn gia công, lắp ráp đơn giản tại Việt Nam mà không đáp ứng tiêu chí xuất xứ theo quy định, nhưng vẫn khai báo là hàng hóa có xuất xứ Việt Nam để hưởng ưu đãi thuế hoặc tránh thuế chống bán phá giá từ các nước nhập khẩu.

Vấn đề "chuyển tải bất hợp pháp", tình trạng hàng hóa từ nước thứ ba được nhập khẩu vào Việt Nam, sau đó "đội lốt" xuất xứ Việt Nam để tái xuất sang thị trường khác nhằm né tránh các rào cản thương mại hoặc hưởng ưu đãi thuế quan từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam là thành viên.

Thứ hai, kẽ hở trong hồ sơ và quy trình cấp C/O. Hồ sơ không chính xác, không đầy đủ hoặc mâu thuẫn, doanh nghiệp cố tình kê khai thông tin không đúng sự thật, làm giả hoặc sửa chữa chứng từ để hợp thức hóa bộ hồ sơ xin cấp C/O. Các thông tin giữa các chứng từ trong bộ hồ sơ (tờ khai hải quan, vận đơn, hóa đơn...) có thể không thống nhất với C/O. Thông tin xuất xứ không minh bạch như thiếu thông tin chi tiết về nguyên liệu đầu vào, quy trình sản xuất, hoặc thông tin về xuất xứ không đủ rõ ràng để cơ quan chức năng có thể xác minh một cách chặt chẽ. Lạm dụng cơ chế tự chứng nhận xuất xứ: Mặc dù cơ chế tự chứng nhận xuất xứ giúp tạo thuận lợi cho doanh nghiệp, nhưng nếu không có cơ chế hậu kiểm, giám sát chặt chẽ thì có thể bị lợi dụng để gian lận xuất xứ.

Thứ ba, kẽ hở trong công tác kiểm tra, xác minh và phối hợp. Năng lực kiểm tra, xác minh tại chỗ, việc kiểm tra, xác minh tại cơ sở sản xuất của doanh nghiệp để xác định tiêu chí xuất xứ có thể gặp khó khăn do thiếu nhân lực, trang thiết bị, hoặc quy trình kiểm tra chưa đủ sâu sát. Hậu kiểm chưa đủ mạnh, việc kiểm tra sau thông quan đối với các lô hàng đã được cấp C/O đôi khi chưa đủ triệt để để phát hiện các hành vi gian lận tinh vi.

Phối hợp giữa các cơ quan, mặc dù đã có sự phối hợp, nhưng đôi khi vẫn còn thiếu sự đồng bộ, hiệu quả giữa các cơ quan quản lý nhà nước (Hải quan, Bộ Công Thương, Quản lý thị trường...) và các cơ quan cấp C/O trong việc trao đổi thông tin, kiểm tra, xác minh và xử lý vi phạm. Hệ thống công nghệ thông tin, dù đã có những bước tiến trong việc điện tử hóa quy trình cấp C/O, nhưng hệ thống vẫn có thể gặp lỗi đường truyền hoặc chưa hoàn toàn tích hợp, liên thông dữ liệu giữa các bên, gây khó khăn cho việc tra cứu và đối chiếu thông tin.

Hợp tác quốc tế, việc xác minh xuất xứ với các đối tác nước ngoài đôi khi gặp khó khăn do khác biệt về quy định, thủ tục, hoặc thiếu sự hợp tác thông tin kịp thời từ phía nước nhập khẩu/xuất khẩu.

Phát triển hệ công nghiệp hỗ trợ trong nước

- Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái định hình, các FTA thế hệ mới yêu cầu khắt khe hơn về nguồn gốc nội địa. Việt Nam cần làm gì để đáp ứng yêu cầu này mà vẫn giữ được ưu đãi thuế quan?

Luật sư Nguyễn Thanh Hà: Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái định hình và các FTA thế hệ mới đặt ra những yêu cầu khắt khe hơn về quy tắc xuất xứ (nguồn gốc nội địa), Việt Nam cần triển khai một loạt giải pháp đồng bộ để đáp ứng yêu cầu này và duy trì được các ưu đãi thuế quan. Cụ thể, một số biện pháp mà Việt Nam có thể xem xét áp dụng như sau:

Thứ nhất, phát triển công nghiệp hỗ trợ trong nước. Việc tập trung vào phát triển công nghiệp hỗ trợ trong nước không những sẽ góp phần tăng tỷ lệ nội địa hóa, giảm phụ thuộc nguồn cung từ nước ngoài, mà còn nâng cao giá trị gia tăng trong nước và tạo động lực phát triển cho doanh nghiệp nội địa.

Thứ hai, đầu tư nâng cao năng lực truy xuất và chứng nhận xuất xứ. Để nâng cao năng lực truy xuất và chứng nhận xuất xứ, Việt Nam cần đầu tư vào các hệ thống quản lý hiện đại, như nền tảng số hóa quy trình cấp C/O, áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc bằng mã số định danh, blockchain, hoặc phần mềm quản trị chuỗi cung ứng. Bên cạnh đó, cần đào tạo đội ngũ nhân lực am hiểu quy tắc xuất xứ theo từng FTA, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận quy trình chứng nhận hiệu quả, minh bạch.

Thứ ba, điều chỉnh chiến lược thu hút FDI. Trong giai đoạn hiện nay, việc điều chỉnh chiến lược thu hút FDI của Việt Nam là cấp thiết để tránh rơi vào thế bị động hoặc trở thành "công xưởng gia công". Thay vì ưu tiên thu hút FDI bằng mọi giá, Việt Nam cần tập trung chọn lọc các dòng vốn đầu tư chất lượng cao, ưu tiên các dự án có hàm lượng công nghệ cao, cam kết chuyển giao công nghệ, và khả năng tạo kết nối chuỗi giá trị với doanh nghiệp nội địa. Ngoài ra, cần thiết lập các điều kiện nội địa hóa theo lộ trình rõ ràng trong thỏa thuận đầu tư, nhằm đảm bảo sản phẩm xuất khẩu có thể đạt tỷ lệ nội địa hóa đủ để hưởng ưu đãi từ các FTA.

Bên cạnh đó, việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về doanh nghiệp hỗ trợ, phát triển hạ tầng công nghiệp hiện đại, và chính sách "hậu đầu tư" cũng là những yếu tố then chốt giúp Việt Nam giữ chân các nhà đầu tư chiến lược và khuyến khích họ đầu tư sâu hơn vào chuỗi giá trị tại chỗ.

Tham khảo thêm tại: Dịch vụ Luật sư tư vấn thuế

Bài viết liên quan