Thực trạng quản lý và chia sẻ dữ liệu đất đai hiện nay

Nội dung bài viết

Câu 1: Dưới góc nhìn pháp lý, anh đánh giá thế nào về thực trạng quản lý và chia sẻ dữ liệu đất đai hiện nay giữa các bộ, ngành, địa phương? 

Trả lời:

Dưới góc nhìn pháp lý và thực tiễn quản lý, có thể nói công tác quản lý, chia sẻ dữ liệu đất đai tại Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển biến mạnh mẽ — vừa có nhiều tín hiệu tích cực, vừa tồn tại những thách thức lớn cần tiếp tục hoàn thiện.

Trước hết, về mặt pháp lý, Luật Đất đai năm 2024 đã tạo ra nền tảng vững chắc cho quá trình số hóa và chia sẻ dữ liệu đất đai, cơ sở dữ liệu đất đai được xây dựng thống nhất, tập trung, kết nối, chia sẻ với cơ sở dữ liệu quốc gia và hệ thống thông tin của các cấp chính quyền. Đây là bước tiến lớn so với Luật Đất đai 2013, thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc hình thành một hệ thống dữ liệu đất đai mở, đồng bộ và liên thông đa ngành, phục vụ không chỉ quản lý hành chính mà còn cả phát triển kinh tế – xã hội.

Ở góc độ tích cực, có thể thấy nhiều địa phương đã triển khai các hoạt động số hóa hồ sơ địa chính, bản đồ địa chính, và một số ứng dụng trực tuyến giúp người dân tra cứu thông tin đất đai. Các nỗ lực này đã giúp rút ngắn thời gian xử lý thủ tục hành chính, tăng minh bạch và giảm bớt phiền hà cho người dân và doanh nghiệp. Đây là tín hiệu tích cực, cho thấy cơ sở pháp lý đang đi vào thực tiễn, và các địa phương đang chủ động thích ứng với tiến trình chuyển đổi số.

Tuy nhiên, vẫn tồn tại những hạn chế. Việc đồng bộ và liên thông dữ liệu giữa các bộ, ngành và địa phương chưa hoàn toàn thống nhất. Một số nơi vẫn đang trong quá trình số hóa, cập nhật dữ liệu chưa kịp thời, hoặc chưa đồng bộ với cơ sở dữ liệu quốc gia. Thêm vào đó, các cơ sở dữ liệu chuyên ngành (quy hoạch, thuế, giá đất…) chưa hoàn toàn chuẩn hóa, dẫn đến khó khăn trong việc khai thác thông tin liên ngành một cách trực tiếp và tin cậy. Cơ chế pháp lý về trách nhiệm, bảo mật và chia sẻ dữ liệu cũng đang trong quá trình hoàn thiện.

Ngoài ra, thể chế chia sẻ dữ liệu vẫn còn thiếu tính ràng buộc. Dù Luật Đất đai 2024 đã xác định rõ nguyên tắc liên thông, nhưng việc quy định cụ thể về quyền truy cập, cơ chế bảo mật, trách nhiệm khi chậm cung cấp hoặc cung cấp sai dữ liệu vẫn cần được hướng dẫn chi tiết bằng nghị định và thông tư. 

Tổng kết lại, có thể khẳng định rằng hệ thống dữ liệu đất đai Việt Nam đang trên đà cải cách rất tích cực – Luật đã mở đường, địa phương đang triển khai mạnh mẽ, và kết quả ban đầu là rõ rệt. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay nằm ở tính liên thông và chuẩn hóa dữ liệu giữa các ngành, các cấp. Muốn khắc phục điều này, cần vừa hoàn thiện thể chế, vừa đầu tư hạ tầng kỹ thuật và nhân lực địa chính tại cơ sở – nơi trực tiếp cập nhật và kiểm soát thông tin.

Câu 2: Việc làm “sạch” dữ liệu đất đai có ý nghĩa như thế nào, thưa anh?

Trả lời:

Việc “làm sạch” dữ liệu đất đai có ý nghĩa cốt lõi và rất thiết thực trong quản lý nhà nước về đất đai. Về bản chất, “làm sạch” dữ liệu là quá trình rà soát, kiểm tra, cập nhật, loại bỏ thông tin không chính xác, trùng lặp, lỗi kỹ thuật hoặc dữ liệu đã lỗi thời, nhằm đảm bảo cơ sở dữ liệu đất đai phản ánh đúng thực tế pháp lý và hiện trạng sử dụng đất.

Về mặt pháp lý, đây là yêu cầu quan trọng để thực hiện đúng các quy định của Luật Đất đai 2024 về xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai thống nhất, tập trung, kết nối, chia sẻ với cơ sở dữ liệu quốc gia khác. Một cơ sở dữ liệu “sạch” đảm bảo rằng các quyết định hành chính, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, thanh tra, kiểm tra, quy hoạch, định giá và thu thuế đất đều dựa trên thông tin chính xác, minh bạch và đầy đủ, giảm rủi ro tranh chấp, khiếu kiện và sai sót pháp lý.

Về mặt quản lý và thực tiễn, việc làm sạch dữ liệu giúp các cơ quan nhà nước nâng cao hiệu quả vận hành, giảm thủ tục hành chính và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ. Người dân và doanh nghiệp cũng được hưởng lợi trực tiếp: họ có thể tra cứu thông tin đất đai chính xác, tin cậy, từ đó thực hiện giao dịch, kê khai nghĩa vụ tài chính hay tham gia các dự án đầu tư một cách thuận tiện và minh bạch.

Ngoài ra, việc làm sạch dữ liệu cũng là tiền đề để liên thông dữ liệu giữa các bộ, ngành và địa phương, tạo nền tảng cho một hệ thống dữ liệu đất đai hiện đại, thống nhất và bền vững. Nói cách khác, đây không chỉ là công việc kỹ thuật mà còn là yếu tố chiến lược quan trọng trong cải cách hành chính, quản trị đất đai và phát triển kinh tế – xã hội.

Câu 3: Gần đây, nhiều địa phương yêu cầu người dân photo sổ đỏ để “bổ sung dữ liệu”. Theo anh, căn cứ pháp lý nào cho phép chính quyền yêu cầu người dân thực hiện việc này? Trong bối cảnh dữ liệu đất đai đã tồn tại ở cấp phường, xã, việc yêu cầu người dân photo lại có thực sự giúp “làm sạch dữ liệu”, hay chỉ tạo thêm thủ tục hình thức, tốn kém thời gian và nhân lực?

Trả lời:

Dưới góc nhìn pháp lý, việc chính quyền địa phương yêu cầu người dân photo Sổ đỏ để “bổ sung dữ liệu” phải căn cứ trên các quy định pháp luật về quản lý hồ sơ, đăng ký đất đai và trách nhiệm phối hợp cung cấp thông tin. Luật Đất đai 2024 và các văn bản hướng dẫn thi hành quy định rõ việc đăng ký, lưu trữ hồ sơ đất đai và trách nhiệm của cơ quan quản lý trong việc cập nhật, đối chiếu thông tin. Tuy nhiên, các văn bản này không trực tiếp giao cho cơ quan hành chính quyền “yêu cầu người dân photo Sổ đỏ” như một nghĩa vụ pháp lý; tức là không có quy định nào bắt buộc người dân phải chủ động nộp bản sao Sổ đỏ cho cơ quan nhà nước, trừ những trường hợp cụ thể như khi làm thủ tục hành chính liên quan đến quyền sử dụng đất (ví dụ: chuyển nhượng, thế chấp, cấp đổi).

Về mặt thực tiễn, yêu cầu photo Sổ đỏ có thể được giải thích là nhằm “làm sạch dữ liệu” khi hồ sơ hiện tại chưa được số hóa đầy đủ, hoặc khi thông tin tại cấp xã, phường chưa khớp với cơ sở dữ liệu trung ương. Trong những trường hợp này, việc đối chiếu trực tiếp từ bản gốc có thể giúp cơ quan quản lý phát hiện sai sót, bổ sung thông tin còn thiếu và giảm nguy cơ tranh chấp pháp lý về quyền sử dụng đất. Đây là lý do mà một số địa phương thực hiện việc thu thập Sổ đỏ photo, đặc biệt với các hồ sơ cũ, hồ sơ đã mất dữ liệu hoặc không đồng bộ.

Tuy nhiên, nếu dữ liệu đã được số hóa đầy đủ, lưu trữ tập trung và đồng bộ giữa các cấp, việc yêu cầu người dân photo Sổ đỏ lại thường trở nên hình thức, không đem lại giá trị pháp lý hay kỹ thuật đáng kể. Thậm chí, hành động này có thể tạo thêm gánh nặng về thủ tục cho người dân, tăng công sức và chi phí cho cả cán bộ và người dân, đồng thời tiềm ẩn rủi ro về bảo mật, thất lạc thông tin cá nhân. Nói cách khác, hiệu quả thực chất của việc này phụ thuộc vào mức độ đồng bộ và chất lượng dữ liệu hiện có. Nếu dữ liệu đã sạch và cập nhật, thủ tục này chỉ là hành vi mang tính hình thức; nếu dữ liệu còn thiếu, chưa chuẩn hóa, đây mới là bước thực tế để xác minh và chỉnh sửa thông tin.

Tóm lại, về pháp lý, việc yêu cầu photo Sổ đỏ cần dựa trên căn cứ pháp luật cụ thể về đăng ký, lưu trữ và đối chiếu hồ sơ, chứ không phải là quyền tự do của chính quyền địa phương. Về thực tiễn, hiệu quả của việc này chỉ rõ ràng khi hồ sơ còn thiếu, chưa số hóa hoặc dữ liệu chưa đồng bộ; trong bối cảnh dữ liệu đã số hóa và đầy đủ, thủ tục này dễ trở thành hình thức, gây lãng phí thời gian và nguồn lực.

Câu 4: Anh có lo ngại rằng việc thu thập bản photo sổ đỏ đại trà có thể dẫn đến rủi ro lộ lọt thông tin cá nhân, quyền sở hữu tài sản của người dân? 

Trả lời:

Lo ngại về việc thu thập bản photo sổ đỏ đại trà là hoàn toàn có cơ sở, và nếu không được quản lý chặt chẽ, đây có thể trở thành “lỗ hổng dữ liệu lớn” ảnh hưởng trực tiếp đến quyền riêng tư, quyền sở hữu tài sản và cả an ninh giao dịch bất động sản của người dân.

Trước hết, cần hiểu rằng Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (thường gọi là sổ đỏ) là một loại tài liệu pháp lý có giá trị chứng minh quyền sở hữu tài sản. Trên đó thể hiện đầy đủ các thông tin cá nhân và thông tin tài sản quan trọng: họ tên, năm sinh, số CCCD/CMND, địa chỉ thường trú, thông tin hôn nhân, tình trạng pháp lý của thửa đất, diện tích, số tờ bản đồ, số thửa đất, lịch sử cấp đổi, thậm chí cả chữ ký của cơ quan có thẩm quyền. Chính vì vậy, việc thu thập bản photo sổ đỏ không chỉ là hành vi hành chính đơn giản, mà về bản chất là một hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân đặc biệt nhạy cảm, thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2023 (Nghị định 13/2023/NĐ-CP). 

Từ thực tiễn, nguy cơ lớn nhất nằm ở khâu lưu trữ và sử dụng. Bản photo sổ đỏ, nếu được thu thập đại trà mà không có cơ chế bảo mật, rất dễ bị sao chép, buôn bán hoặc sử dụng trái phép. Trong những năm gần đây, đã có nhiều vụ việc lộ lọt dữ liệu bất động sản: thông tin chủ sở hữu bị rao bán công khai trên các diễn đàn, bị dùng để lập hồ sơ vay vốn giả, hoặc bị kẻ gian giả mạo giấy tờ nhằm chuyển nhượng, thế chấp trái pháp luật. Với sự phát triển của công nghệ in, quét và làm giả tài liệu, chỉ cần bản photo chất lượng cao, kẻ gian có thể hợp thức hóa hồ sơ rất tinh vi, khiến chủ sở hữu thực sự khó phát hiện và khó chứng minh quyền lợi khi tranh chấp phát sinh. 

Tóm lại, thu thập bản photo sổ đỏ không sai nếu phục vụ mục đích chính đáng và tuân thủ đúng pháp luật. Nhưng nếu làm ồ ạt, thiếu cơ chế kiểm soát, thì rủi ro lộ lọt dữ liệu không chỉ ảnh hưởng đến quyền riêng tư cá nhân, mà còn tiềm ẩn nguy cơ bị giả mạo giao dịch, chiếm đoạt tài sản, thậm chí đe dọa tính minh bạch của thị trường bất động sản. Về lâu dài, Việt Nam cần hoàn thiện hạ tầng dữ liệu đất đai điện tử, tiến tới số hóa sổ đỏ và quản lý truy cập qua mã định danh, để vừa thuận tiện trong quản lý, vừa giảm thiểu nguy cơ rò rỉ thông tin cá nhân.

Tham khảo tư vấn: Bất động sản và xây dựng

Bài viết liên quan

Bcons Asahi