Câu hỏi: Tôi đang tìm hiểu để thành lập doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bán buôn, bán lẻ tại Việt Nam. Tôi băn khoăn không biết liệu việc thành lập công ty 100% vốn Việt Nam và công ty 100% vốn nước ngoài (FDI) trong cùng lĩnh vực này có gì khác biệt về thủ tục, mức độ phức tạp và thời gian thực hiện. Xin luật sư cho biết sự khác biệt giữa hai mô hình này về điều kiện pháp lý, thủ tục thành lập, giấy phép liên quan và mức độ phức tạp khi triển khai thực tế?
Trả lời:
Lựa chọn mô hình đầu tư – công ty 100% vốn Việt Nam hay công ty 100% vốn nước ngoài (FDI) – sẽ quyết định trực tiếp khung pháp lý điều chỉnh, mức độ phức tạp của thủ tục hành chính và tổng thời gian để doanh nghiệp chính thức đi vào hoạt động. Dù cùng kinh doanh trong lĩnh vực bán buôn, bán lẻ, hai mô hình này chịu sự điều chỉnh pháp lý hoàn toàn khác nhau, dẫn đến nhiều khác biệt đáng lưu ý dưới đây.
I. Khung pháp lý và yêu cầu giấy phép căn bản
Đối với doanh nghiệp 100% vốn Việt Nam, nhà đầu tư chỉ chịu sự điều chỉnh chủ yếu của Luật Doanh nghiệp 2020. Việc thành lập tương đối đơn giản: doanh nghiệp chỉ cần thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp (ERC) tại Phòng Đăng ký kinh doanh và có thể đi vào hoạt động ngay sau khi được cấp ERC. Thời gian xử lý hồ sơ thường rất nhanh, chỉ khoảng 03–05 ngày làm việc. Ngoài ra, pháp luật không đặt ra yêu cầu về mức vốn tối thiểu đối với doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực này.
Ngược lại, doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài (FDI) phải tuân thủ đồng thời Luật Đầu tư 2020, Luật Doanh nghiệp 2020, Nghị định 09/2018/NĐ-CP và các cam kết WTO về mở cửa thị trường phân phối. Nhà đầu tư nước ngoài phải trải qua hai bước bắt buộc:
1. Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) – bước thẩm định đầu tiên và quan trọng theo Điều 37 Luật Đầu tư 2020;
2. Xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).
Thời gian giải quyết thường kéo dài 30–45 ngày làm việc, thậm chí hơn nếu hồ sơ cần bổ sung hoặc phải tham vấn thêm ý kiến bộ ngành. Nhà đầu tư nước ngoài còn phải chứng minh năng lực tài chính, chuyển vốn đầu tư từ nước ngoài vào Việt Nam và bảo đảm nguồn lực phù hợp để triển khai dự án.
II. Khác biệt cốt lõi: Quá trình thẩm định và sàng lọc
Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở cơ chế thẩm định. Trong khi nhà đầu tư Việt Nam chỉ cần đăng ký doanh nghiệp, nhà đầu tư nước ngoài phải vượt qua nhiều lớp xét duyệt.
1. Thẩm định và sàng lọc khi cấp IRC
Cơ quan cấp phép phải đánh giá kỹ về tư cách nhà đầu tư, năng lực tài chính, kinh nghiệm hoạt động và sự phù hợp của dự án với các cam kết WTO cũng như Nghị định 09/2018/NĐ-CP. Doanh nghiệp FDI thường phải cung cấp báo cáo tài chính đã kiểm toán và các tài liệu chứng minh năng lực kinh doanh.
2. Yêu cầu về Giấy phép kinh doanh (Business License)
Doanh nghiệp Việt Nam: Đối với hoạt động bán lẻ thông thường như bán quần áo, doanh nghiệp không phải xin Giấy phép kinh doanh; chỉ cần đăng ký địa điểm kinh doanh cho từng cửa hàng.
Doanh nghiệp FDI: Sau khi có IRC và ERC, doanh nghiệp vẫn phải xin Giấy phép kinh doanh theo Nghị định 09/2018/NĐ-CP để được phép thực hiện hoạt động bán lẻ. Hồ sơ phải trải qua thẩm định bổ sung về tác động cạnh tranh, nhu cầu thị trường và phương án kinh doanh, dẫn tới thời gian xử lý kéo dài hơn.
III. Thủ tục đặc thù khi mở cơ sở bán lẻ đối với doanh nghiệp FDI
Nếu doanh nghiệp FDI mở cửa hàng bán lẻ, mỗi địa điểm phải xin Giấy phép lập cơ sở bán lẻ (Retail Outlet Establishment License).
Một điểm đặc biệt quan trọng là Kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT – Economic Needs Test):
1. Cơ sở bán lẻ đầu tiên: không yêu cầu ENT.
2. Cơ sở bán lẻ thứ hai trở đi:
- Miễn ENT nếu cửa hàng có diện tích dưới 500 m² và nằm trong trung tâm thương mại.
- Phải thực hiện ENT nếu diện tích từ 500 m² trở lên hoặc cửa hàng không nằm trong trung tâm thương mại. ENT là thủ tục phức tạp, đòi hỏi sự thẩm định sâu của Sở Công Thương và Bộ Công Thương.
Một số lưu ý quan trọng khi xin Giấy phép lập cơ sở bán lẻ:
- Quyết định cấp phép cuối cùng thuộc Bộ Công Thương, dù hồ sơ được nộp tại Sở Công Thương.
- Nên lựa chọn trung tâm thương mại đã đủ điều kiện pháp lý (PCCC, giấy phép xây dựng, nghiệm thu…) để giảm rủi ro bị yêu cầu bổ sung hồ sơ.
- Nếu cửa hàng đặt ngoài trụ sở hoặc chi nhánh đã đăng ký, doanh nghiệp phải thực hiện đăng ký địa điểm kinh doanh trước khi nộp hồ sơ xin phép mở cửa hàng.
Kết luận
Doanh nghiệp 100% vốn Việt Nam có quy trình thành lập đơn giản, nhanh chóng và ít giấy phép chuyên ngành. Trong khi đó, doanh nghiệp FDI phải trải qua nhiều tầng thẩm định – từ IRC, ERC đến Giấy phép kinh doanh và Giấy phép lập cơ sở bán lẻ – thậm chí có thể phải thực hiện ENT. Đây là chính sách kiểm soát nhằm đảm bảo việc mở cửa thị trường bán lẻ cho nhà đầu tư nước ngoài được thực hiện một cách thận trọng và có lộ trình.
Tham khảo tư vấn: Dịch vụ Luật Đầu tư nước ngoài