Trong buổi làm việc với đoàn công tác tòa án nhân dân Thượng Hải, luật sư Nguyễn Thanh Hà, chủ tịch công ty luật SBLAW đã có phần trao đổi về nội dung quy định về bảo vệ môi trường tại Việt Nam
Đặc điểm của các thủ tục tố tụng hình sự, hành chính và dân sự để bảo vệ môi trường sinh thái và tài nguyên thiên nhiên là gì?
Trả lời:
Các thủ tục tố tụng hình sự, hành chính và dân sự đều có những đặc điểm riêng biệt trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên, mỗi thủ tục mang một mục tiêu và phương thức xử lý khác nhau. Cụ thể như sau:
Thủ tục tố tụng hình sự được áp dụng đối với các hành vi vi phạm nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên, chẳng hạn như phá rừng, xả thải chất độc hại, hay gây ô nhiễm nghiêm trọng. Đặc điểm của thủ tục này là mức xử lý nghiêm khắc, bao gồm các hình phạt như án tù, phạt tiền lớn, hoặc tịch thu tài sản. Thủ tục này mang tính trừng phạt và răn đe mạnh mẽ nhằm ngăn chặn các hành vi vi phạm có tác động tiêu cực nghiêm trọng đến môi trường. Các cơ quan chức năng cần tiến hành điều tra, thu thập chứng cứ, và đôi khi mời các chuyên gia môi trường tham gia để xác định thiệt hại thực tế.
Trong khi đó, thủ tục tố tụng hành chính được sử dụng để giải quyết các hành vi vi phạm môi trường chưa đủ mức độ nghiêm trọng để xử lý hình sự, nhưng vẫn cần phải có biện pháp khắc phục nhanh chóng. Các biện pháp xử lý hành chính như phạt tiền, đình chỉ hoạt động vi phạm hoặc yêu cầu khôi phục môi trường là những đặc điểm của thủ tục này. Thủ tục hành chính có tính chất nhanh chóng và hiệu quả, nhằm ngừng ngay tác động tiêu cực đến môi trường mà không cần phải qua một quá trình pháp lý phức tạp như trong tố tụng hình sự. Đây là phương thức xử lý kịp thời các vi phạm môi trường với hình thức nhẹ nhàng hơn nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả bảo vệ môi trường.
Cuối cùng, thủ tục tố tụng dân sự chủ yếu được áp dụng khi có tranh chấp giữa các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến thiệt hại môi trường. Các biện pháp trong thủ tục dân sự thường liên quan đến việc đền bù thiệt hại vật chất và khôi phục lại hiện trạng môi trường ban đầu. Đặc điểm của thủ tục này là không áp dụng hình phạt mà yêu cầu bên vi phạm phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên bị ảnh hưởng. Đây là một cách thức bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các cá nhân, tổ chức bị thiệt hại từ các hành vi vi phạm môi trường.
Tóm lại, mỗi thủ tục tố tụng đều có những đặc điểm riêng biệt về mức độ xử lý và phương thức can thiệp, nhưng tất cả đều có mục đích chung là bảo vệ và duy trì môi trường sinh thái cũng như tài nguyên thiên nhiên. Thủ tục hình sự tập trung vào việc trừng phạt và răn đe các hành vi nghiêm trọng, thủ tục hành chính đảm bảo xử lý nhanh chóng các vi phạm chưa đủ nghiêm trọng, trong khi thủ tục dân sự giúp giải quyết tranh chấp và đền bù thiệt hại cho các bên bị ảnh hưởng
Giới thiệu về luật pháp và thực tiễn tư pháp về bảo vệ môi trường sinh thái và tài nguyên thiên nhiên
Trả lời:
Luật pháp Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ nhằm bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên, với trọng tâm là đảm bảo phát triển bền vững và bảo vệ lợi ích cộng đồng. Trung tâm của hệ thống này là Luật Bảo vệ Môi trường 2020, yêu cầu các cá nhân và tổ chức tuân thủ quy định về đánh giá tác động môi trường, kiểm soát ô nhiễm, xử lý chất thải, và quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững như đất, nước, rừng, và khoáng sản.
Bên cạnh đó, các luật chuyên ngành như Luật Đất đai 2024, Luật Tài nguyên nước 2023, và Luật Lâm nghiệp 2017 cũng đóng vai trò hỗ trợ quan trọng. Cụ thể, Luật Đất đai quản lý việc sử dụng và phát triển đất đai, bảo vệ đất nông nghiệp và đảm bảo quyền lợi của người dân trong quá trình thu hồi và chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Luật Tài nguyên nước tập trung vào việc bảo vệ và phân bổ tài nguyên nước, yêu cầu giấy phép khai thác và kiểm soát chất lượng nước để giảm thiểu nguy cơ khan hiếm nước và ô nhiễm. Luật Lâm nghiệp bảo vệ rừng tự nhiên và rừng phòng hộ, quy định các biện pháp tái tạo sau khai thác và ngăn chặn các hành vi phá rừng trái phép.
Ngoài ra, còn có nhiều luật khác góp phần vào việc quản lý và bảo vệ tài nguyên quốc gia như Luật Khoáng sản 2010 (quy định khai thác có giấy phép), Luật Thủy sản 2017 (bảo vệ nguồn lợi thủy sản và các loài quý hiếm), Luật Đa dạng sinh học năm 2008 (được sửa đổi, bổ sung năm 2018) (bảo tồn hệ sinh thái và các loài nguy cấp), và Luật Biển Việt Nam 2012 (quản lý khai thác và bảo vệ môi trường biển).
Trong thực tiễn, hệ thống tòa án Việt Nam đã xử lý nhiều vụ án liên quan đến ô nhiễm môi trường và xâm hại tài nguyên, tập trung vào việc buộc các bên gây hại chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại và áp dụng các chế tài hành chính hoặc hình sự đối với những vi phạm nghiêm trọng. Ví dụ, các công ty xả thải chất độc hại vào nguồn nước hoặc không khí đã bị yêu cầu bồi thường cho các chi phí khắc phục và phục hồi môi trường, thậm chí bị đình chỉ hoạt động hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, việc thực thi các quy định này gặp phải không ít thách thức, chủ yếu xuất phát từ các hạn chế về năng lực giám sát và sự chồng chéo trong công tác quản lý của các cơ quan nhà nước.
Giới thiệu về tổ chức, chức năng và thực tiễn thực thi pháp luật của các sở hành chính về môi trường và tài nguyên
Trả lời:
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015; Nghị định 24/2014/NĐ-CP quy định tổ chức các cơ quan chuyên môn thuộc ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và Thông tư số 05/2021/TT-BTNMT hướng dẫn chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của sở tài nguyên và môi trường thuộc ủy ban nhân dân cấp tỉnh, phòng tài nguyên và môi trường thuộc ủy ban nhân dân cấp huyện, các sở hành chính về môi trường và tài nguyên tại Việt Nam, như Sở Tài nguyên và Môi trường (TN&MT) ở cấp tỉnh và tương đương, là cơ quan chuyên trách chịu trách nhiệm quản lý và bảo vệ tài nguyên, môi trường tại địa phương. Các sở này được thành lập theo quy định của pháp luật và hoạt động dưới sự chỉ đạo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Mục tiêu chính của các sở TN&MT là bảo vệ, khai thác bền vững và kiểm soát tài nguyên thiên nhiên (đất đai, nước, khoáng sản, và rừng) cũng như giám sát và quản lý các vấn đề môi trường tại địa phương.
Về chức năng, các sở TN&MT có trách nhiệm thực thi các quy định pháp luật về môi trường, bao gồm kiểm soát ô nhiễm, quản lý tài nguyên nước, và bảo vệ rừng. Các nhiệm vụ chính của các sở gồm: cấp phép khai thác tài nguyên, giám sát việc chấp hành quy định bảo vệ môi trường, xử lý vi phạm, tổ chức đánh giá tác động môi trường, thực hiện các chính sách quốc gia về bảo vệ môi trường và tài nguyên. Ngoài ra, các sở TN&MT còn phối hợp với các cơ quan khác để giải quyết các vấn đề liên ngành, thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng trong bảo vệ môi trường và giáo dục ý thức bảo vệ tài nguyên bền vững.
Trong thực tiễn, việc thực thi pháp luật của các sở TN&MT gặp một số thách thức, như hạn chế về ngân sách, trang thiết bị, nhân lực cũng như sự chồng chéo về quyền hạn với các cơ quan khác. Tuy nhiên, nhiều sở đã đạt được kết quả đáng kể trong giám sát môi trường và ngăn ngừa các hành vi vi phạm tài nguyên. Các sở cũng tăng cường hợp tác với tổ chức quốc tế và áp dụng công nghệ mới để cải thiện hiệu quả giám sát và xử lý vi phạm, đồng thời tổ chức các chương trình giáo dục cộng đồng, khuyến khích sự tham gia của người dân trong việc bảo vệ môi trường.
Trong thực tiễn, việc thực thi pháp luật của các Sở Tài nguyên và Môi trường (TN&MT) tại Việt Nam gặp phải nhiều thách thức, dù đã đạt được những kết quả đáng kể. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự thiếu hụt ngân sách, trang thiết bị và nhân lực, khiến các Sở không thể thực hiện công tác giám sát và quản lý tài nguyên, môi trường một cách hiệu quả. Nguồn lực hạn chế cũng dẫn đến khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, như đánh giá tác động môi trường hay xử lý các vụ việc vi phạm môi trường quy mô lớn. Điều này thường xuyên tạo ra sự chồng chéo trong quyền hạn giữa các cơ quan nhà nước, khi các Bộ, ngành hoặc các cơ quan khác cũng có quyền và trách nhiệm liên quan đến bảo vệ tài nguyên và môi trường, như Bộ Công Thương hay Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Mặc dù vậy, nhiều Sở TN&MT đã có những bước tiến đáng kể trong việc giám sát môi trường và ngăn ngừa các hành vi vi phạm tài nguyên. Các Sở đã đẩy mạnh việc thực hiện các chương trình giám sát, kiểm tra định kỳ các dự án, cơ sở sản xuất, khai thác tài nguyên nhằm phát hiện sớm các hành vi xâm hại tài nguyên hoặc ô nhiễm. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các Sở TN&MT và các tổ chức quốc tế, như các tổ chức bảo vệ môi trường và các dự án hợp tác phát triển, đã giúp nâng cao năng lực giám sát và thực thi pháp luật. Việc áp dụng công nghệ mới, chẳng hạn như sử dụng các hệ thống thông tin địa lý (GIS) và thiết bị giám sát trực tuyến, đã giúp cải thiện hiệu quả giám sát và phát hiện vi phạm nhanh chóng.
Bên cạnh đó, các Sở TN&MT cũng chú trọng vào việc tổ chức các chương trình giáo dục cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và khuyến khích sự tham gia của người dân. Các chiến dịch tuyên truyền về bảo vệ tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm và tiết kiệm tài nguyên đã giúp cộng đồng nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Ngoài ra, các cơ quan này cũng khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp trong việc áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường, thông qua các hình thức như chứng nhận "doanh nghiệp xanh" hoặc chương trình hỗ trợ cải thiện công nghệ thân thiện với môi trường.
Tuy nhiên, việc tăng cường tính hiệu quả trong thực thi pháp luật vẫn cần phải vượt qua những thách thức về nguồn lực và sự phối hợp giữa các cơ quan, nhằm hướng đến một hệ thống giám sát đồng bộ và mạnh mẽ hơn.
Những vấn đề và trở ngại gặp phải trong việc bảo vệ môi trường sinh thái và tài nguyên thiên nhiên là gì? Những thiếu sót trong các hệ thống, luật và quy định hiện hành là gì?
Trả lời:
Việc bảo vệ môi trường sinh thái và tài nguyên thiên nhiên tại Việt Nam hiện nay gặp phải nhiều vấn đề và trở ngại nghiêm trọng. Ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, đặc biệt là ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn và ô nhiễm nguồn nước tại nhiều khu vực, nhất là tại các lưu vực sông. Hệ thống thu gom và xử lý chất thải còn yếu kém, tỷ lệ thu gom chất thải rắn sinh hoạt tại khu vực nông thôn thấp, khiến tình trạng ô nhiễm ngày càng trầm trọng. Thêm vào đó, suy giảm đa dạng sinh học do khai thác tài nguyên quá mức và phá rừng, cùng với tình trạng mất nơi cư trú của nhiều loài động thực vật, đang đẩy nhiều loài đến nguy cơ tuyệt chủng, gây mất cân bằng sinh thái. Biến đổi khí hậu cũng tạo ra những tác động tiêu cực, với các hiện tượng như nước biển dâng và xâm nhập mặn ngày càng gia tăng, đe dọa các tài nguyên thiên nhiên quan trọng.
Bên cạnh đó, hệ thống pháp luật và quy định hiện hành còn bộc lộ một số hạn chế, tồn tại. Chế tài xử lý vi phạm chưa đủ sức răn đe các hành vi vi phạm môi trường, dẫn đến việc ít vụ vi phạm bị xử lý hình sự. Các văn bản pháp lý cũng thiếu sự đồng bộ, gây ra mâu thuẫn trong việc áp dụng các luật liên quan như Luật Đất đai, Luật Khoáng sản và Luật Bảo vệ môi trường, làm khó khăn trong quá trình thực thi. Ngoài ra, nguồn lực cho công tác bảo vệ môi trường, đặc biệt là nhân lực và ngân sách, còn thiếu và yếu, ảnh hưởng đến khả năng giám sát và thực thi pháp luật. Việc thiếu cơ chế tài chính để huy động nguồn lực xã hội hóa cho bảo vệ môi trường cũng là một trở ngại lớn, trong khi ngân sách nhà nước dành cho lĩnh vực này còn hạn chế. Những thiếu sót này cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả trong công tác bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
Những vấn đề mới gặp phải trong việc bảo vệ môi trường sinh thái và tài nguyên thiên nhiên là gì? Có bất kỳ biện pháp đổi mới nào về vấn đề này không?
Trả lời:
Việt Nam hiện đang đối mặt với một số vấn đề nghiêm trọng trong việc bảo vệ môi trường sinh thái và tài nguyên thiên nhiên. Thứ nhất, biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán, và cháy rừng diễn ra ngày càng phức tạp và nghiêm trọng, dẫn đến sự suy thoái của hệ sinh thái và đe dọa sự sống của nhiều loài động vật, thực vật.
Thứ hai, sự suy giảm đa dạng sinh học do các hoạt động như khai thác tài nguyên quá mức, phá rừng, và ô nhiễm môi trường khiến nhiều loài sinh vật đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, làm mất cân bằng hệ sinh thái tự nhiên và ảnh hưởng đến những lợi ích mà hệ sinh thái này cung cấp cho con người.
Thứ ba, ô nhiễm nguồn nước và tình trạng khan hiếm nước sạch đang trở nên trầm trọng, đặc biệt ở những khu vực có ngành công nghiệp phát triển mạnh, nơi việc xả thải chất thải công nghiệp và nông nghiệp gây ô nhiễm nghiêm trọng. Bên cạnh đó, sự gia tăng khí nhà kính và ô nhiễm không khí từ hoạt động công nghiệp và giao thông cũng là nguyên nhân chủ yếu của hiệu ứng nhà kính, tác động đến biến đổi khí hậu và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho cộng đồng.
Để đối phó với những thách thức này, Việt Nam đã triển khai một số biện pháp đổi mới trong việc bảo vệ môi trường. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời, gió, và sinh khối, được coi là giải pháp trọng tâm để giảm phát thải khí CO2 và giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ sạch trong sản xuất và kiểm soát khí thải công nghiệp, cũng như cải tiến các hệ thống xử lý nước thải, là những giải pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu ô nhiễm. Vấn đề quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên nước cũng được chú trọng thông qua các biện pháp tiết kiệm và tái sử dụng nước, đặc biệt ở những khu vực thiếu nước sạch. Hơn nữa, bảo tồn và phục hồi rừng, cùng các hệ sinh thái tự nhiên, là một phần quan trọng trong chiến lược bảo vệ môi trường, giúp duy trì đa dạng sinh học và đảm bảo chất lượng không khí. Những biện pháp này không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước trong tương lai.
Có sự hợp tác liên khu vực nào đang được thực hiện để bảo vệ môi trường sinh thái không? Nếu có, vui lòng giới thiệu cơ chế hợp tác và những thành tựu.
Trả lời:
Có nhiều cơ chế hợp tác liên khu vực đang được thực hiện để bảo vệ môi trường sinh thái, nhằm đối phó với các thách thức về biến đổi khí hậu, bảo tồn đa dạng sinh học và giảm ô nhiễm. Một cơ chế hợp tác và chương trình tiêu biểu có thể kể đến:
Hiệp định Paris về Biến đổi Khí hậu (COP21): Đây là một hiệp định toàn cầu ký kết vào năm 2015 với sự tham gia của gần 200 quốc gia. Mục tiêu chính của hiệp định là giảm lượng khí thải nhà kính và hạn chế sự tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2°C so với mức tiền công nghiệp, với mục tiêu cố gắng giữ mức nhiệt độ tăng không vượt quá 1.5°C. Các quốc gia tham gia cam kết xây dựng và thực hiện các kế hoạch quốc gia (NDCs) để giảm phát thải khí nhà kính, phát triển năng lượng tái tạo, và hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển. Đây là một sáng kiến hợp tác quan trọng với sự tham gia của nhiều quốc gia từ các khu vực khác nhau, nhằm giải quyết vấn đề toàn cầu về biến đổi khí hậu.
Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP): UNEP triển khai nhiều dự án bảo vệ môi trường với phạm vi toàn cầu và khu vực, tập trung vào các vấn đề như giảm thiểu ô nhiễm đại dương, bảo tồn đa dạng sinh học và kiểm soát biến đổi khí hậu. UNEP cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển, trong việc xây dựng và thực thi các chính sách và luật pháp về môi trường. Các sáng kiến của UNEP tạo ra cơ chế hợp tác giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế trong nỗ lực bảo vệ môi trường.
Mạng lưới bảo tồn các khu vực sinh thái lớn (Coral Triangle Initiative - CTI): CTI là sáng kiến hợp tác của sáu quốc gia Đông Nam Á (Indonesia, Malaysia, Philippines, Papua New Guinea, Đông Timor và Quần đảo Solomon) nhằm bảo vệ tam giác san hô lớn nhất thế giới, khu vực có đa dạng sinh học biển phong phú. Sáng kiến này không chỉ giúp bảo vệ các hệ sinh thái biển mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững cho các cộng đồng địa phương dựa vào nguồn lợi biển. CTI hợp tác với các tổ chức quốc tế và khu vực để bảo vệ tài nguyên biển, đồng thời giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu, khai thác tài nguyên bền vững và bảo tồn đa dạng sinh học.
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và các chương trình môi trường: ASEAN có nhiều chương trình hợp tác trong lĩnh vực môi trường, như “Tuyên bố về Biến đổi Khí hậu” và “Kế hoạch hành động ASEAN về môi trường.” Các sáng kiến này tập trung vào bảo vệ rừng, giảm khí thải và tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu trong khu vực. ASEAN cũng thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia thành viên trong việc quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững, bao gồm các chương trình bảo vệ đa dạng sinh học, giảm thiểu ô nhiễm và ứng phó với thiên tai. Các cơ chế hợp tác này giúp các quốc gia Đông Nam Á cùng nhau giải quyết các thách thức môi trường khu vực.
Liên minh Bảo vệ Đại dương (The Ocean Cleanup): Đây là một tổ chức phi lợi nhuận quốc tế có mục tiêu loại bỏ rác thải nhựa khỏi đại dương và các dòng sông trên toàn cầu. Liên minh này hợp tác với nhiều quốc gia và khu vực, phát triển các công nghệ tiên tiến để thu gom rác thải nhựa trên biển và sông. Các sáng kiến của Liên minh Bảo vệ Đại dương góp phần giảm thiểu ô nhiễm nhựa, bảo vệ hệ sinh thái biển và động vật hoang dã.
|