Tạo hành lang pháp lý để Chính phủ có thẩm quyền ban hành danh mục, cơ chế đặc thù cho các Tập đoàn giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế tại Dự thảo Luật Quản lý và Đầu tư vốn nhà nước tại doanh nghiệp (sửa đổi). Dưới đây là nội dung bài phòng vấn của Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW trả lời truyền thông. Mời quý khách hàng theo dõi.
Câu 1: Nhiều doanh nghiệp kiến nghị rằng tại Điều 9 Nhiệm vụ, quyền hạn của Chính phủ của dự thảo Luật cần bổ sung thêm ý kiến: “Chính phủ quyết định danh sách cụ thể các doanh nghiệp giữ vai trò chủ đạo, giữ vị trí then chốt của nền kinh tế, quản lý hạ tầng quan trọng quốc gia trong từng thời kỳ. Chính phủ ban hành Điều lệ, Quy chế quản lý tài chính của các doanh nghiệp này” để tạo hành lang pháp lý giúp Chính phủ có thẩm quyền ban hành danh mục, cơ chế đặc thù cho các Tập đoàn giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
Luật sư có đồng tình và cho rằng kiến nghị này là cần thiết để tạo cơ chế chủ động, linh hoạt cho các Tập đoàn/doanh nghiệp nhà nước hay không?
Trả lời:
Cơ chế này sẽ mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc quản lý và phát triển các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) chủ đạo trong nền kinh tế. Đề xuất trao quyền cho Chính phủ quyết định danh sách các doanh nghiệp then chốt, quản lý hạ tầng quan trọng và ban hành Điều lệ, Quy chế quản lý tài chính đặc thù giúp tạo một hành lang pháp lý linh hoạt hơn cho các DNNN. Điều này không chỉ tăng cường quyền chủ động cho Chính phủ mà còn cho phép các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, nhất là trong các lĩnh vực có vai trò cốt lõi như năng lượng, giao thông, và viễn thông.
Trước hết, quyền chủ động trong việc xác định và quản lý các doanh nghiệp giữ vị trí then chốt sẽ giúp Chính phủ có thể điều chỉnh chiến lược quản lý và phát triển kinh tế phù hợp với từng giai đoạn phát triển. Trong bối cảnh nền kinh tế thay đổi nhanh chóng, việc xác định các doanh nghiệp giữ vai trò quan trọng cho từng thời kỳ là rất cần thiết để đảm bảo ổn định kinh tế và đáp ứng kịp thời với các thách thức và cơ hội mới.
Hơn nữa, việc ban hành quy chế tài chính và quản lý đặc thù cho các doanh nghiệp này sẽ giúp tháo gỡ các rào cản hành chính và pháp lý, tạo điều kiện cho DNNN tự do hơn trong các quyết định tài chính và đầu tư. Các quy định tài chính chung đôi khi có thể không phù hợp với các tập đoàn lớn cần khả năng linh hoạt để huy động vốn, hợp tác quốc tế, hoặc tham gia vào các dự án lớn đòi hỏi sự đầu tư lâu dài và nguồn lực lớn. Do đó, khi Chính phủ có thể xây dựng các cơ chế đặc thù, các doanh nghiệp này sẽ dễ dàng tối ưu hóa nguồn lực, tăng cường hiệu quả hoạt động và cạnh tranh quốc tế.
Ngoài ra, cơ chế đặc thù cũng cho phép DNNN phát triển các chiến lược quản trị, tuyển dụng và đãi ngộ phù hợp với đặc thù ngành nghề. Điều này không chỉ nâng cao năng lực quản lý mà còn giúp các doanh nghiệp thu hút và giữ chân nhân tài trong bối cảnh cạnh tranh nhân lực ngày càng gay gắt.
Tóm lại, kiến nghị bổ sung này là cần thiết để tạo cơ chế chủ động, linh hoạt cho các tập đoàn và DNNN. Việc này không chỉ giúp các doanh nghiệp có vai trò chủ đạo tận dụng tối đa nguồn lực và tiềm năng mà còn góp phần đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định của nền kinh tế trong dài hạn. Tuy nhiên, cần xem xét cẩn trọng quy định này bởi việc trao quyền cần đi đôi với các biện pháp giám sát minh bạch và hiệu quả từ các cơ quan độc lập để đảm bảo cơ chế này không bị lạm dụng, tránh tình trạng doanh nghiệp hoạt động vì lợi ích cục bộ mà ảnh hưởng đến lợi ích chung của xã hội và nền kinh tế.
Câu 2: Phân tích cụ thể hơn về từng nội dung trong kiến nghị này, theo ông, sự cần thiết về việc “Chính phủ quyết định danh sách cụ thể các doanh nghiệp giữ vai trò chủ đạo, giữ vị trí then chốt của nền kinh tế, quản lý hạ tầng quan trọng quốc gia trong từng thời kỳ” sẽ giải quyết những thách thức gì cho nền kinh tế nói chung và hiệu quả của các doanh nghiệp có vốn nhà nước nói riêng?
Trả lời:
Việc bổ sung quy định cho phép Chính phủ quyết định danh sách cụ thể các doanh nghiệp giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế, như đề xuất trong Dự thảo Luật Quản lý và Đầu tư vốn nhà nước tại doanh nghiệp (sửa đổi), có thể giải quyết nhiều thách thức quan trọng cho nền kinh tế và nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước.
Thứ nhất, tạo hành lang pháp lý rõ ràng. Việc Chính phủ có thẩm quyền xác định danh sách doanh nghiệp chủ đạo sẽ tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng. Điều này không chỉ giúp phân định trách nhiệm và quyền hạn giữa các cơ quan quản lý mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các chính sách phát triển kinh tế. Khi có danh sách cụ thể, các doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn trong việc tiếp cận các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước, cũng như các cơ chế đặc thù mà Chính phủ có thể ban hành.
Thứ hai, nâng cao hiệu quả quản lý. Chính phủ quyết định danh sách doanh nghiệp chủ đạo sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý đối với các doanh nghiệp này. Bằng cách quy định rõ ràng về cơ chế quản lý tài chính và điều lệ hoạt động, Chính phủ có thể giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp, từ đó đưa ra các biện pháp điều chỉnh kịp thời khi cần thiết. Điều này cũng góp phần giảm thiểu tình trạng lãng phí nguồn lực và nâng cao tính minh bạch trong quản lý.
Thứ ba, thúc đẩy đầu tư và phát triển hạ tầng. Các doanh nghiệp được xác định là chủ đạo thường liên quan đến việc quản lý hạ tầng quan trọng quốc gia. Việc có một danh sách rõ ràng giúp thúc đẩy đầu tư vào những lĩnh vực này, từ đó cải thiện chất lượng hạ tầng và dịch vụ công cộng, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.
Thứ tư, đáp ứng yêu cầu thị trường. Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, việc xác định rõ các doanh nghiệp chủ đạo sẽ giúp Chính phủ có thể đáp ứng nhanh chóng với những thay đổi của thị trường. Các doanh nghiệp này sẽ được ưu tiên trong việc tiếp cận vốn và nguồn lực, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Sự linh hoạt trong chính sách cũng như khả năng điều chỉnh kịp thời sẽ giúp nền kinh tế thích ứng tốt hơn với những thách thức mới, đồng thời tạo ra môi trường kinh doanh ổn định hơn cho tất cả các thành phần kinh tế.
Câu 3: Còn về điều “Chính phủ ban hành Điều lệ, Quy chế quản lý tài chính của các doanh nghiệp giữ vai trò chủ đạo” sẽ tạo ra sự thông thoáng, tháo gỡ những trói buộc nào cho hoạt động của doanh nghiệp trong quản trị và đầu tư, thưa ông?
Trả lời:
Việc Chính phủ ban hành Điều lệ và Quy chế quản lý tài chính cho các doanh nghiệp giữ vai trò chủ đạo không chỉ đơn thuần là một giải pháp quản lý mà còn là một bước tiến chiến lược nhằm cải thiện cơ cấu và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong nền kinh tế. Khi được trao quyền thiết lập các quy chế riêng phù hợp với từng lĩnh vực, Chính phủ có thể tạo ra một cơ chế quản lý linh hoạt, phù hợp với điều kiện thực tiễn của các tập đoàn lớn như Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Tập đoàn Dầu khí, hay các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ, giao thông và viễn thông. Điều này giúp DNNN có thể hoạt động hiệu quả hơn, đóng góp nhiều hơn vào sự phát triển chung của nền kinh tế mà không bị hạn chế bởi các quy định chung chung, thiếu tính thực tiễn.
Trước hết, việc ban hành quy chế tài chính đặc thù sẽ giúp giảm bớt những thủ tục hành chính phức tạp mà các DNNN thường phải tuân thủ. Hiện nay, nhiều quy định tài chính mang tính “cứng” áp dụng cho tất cả doanh nghiệp có thể không còn phù hợp với tốc độ phát triển của các DNNN chủ đạo, vốn thường yêu cầu khả năng thích ứng cao, nhanh chóng ra quyết định và điều chỉnh các chiến lược kinh doanh linh hoạt. Các quy chế đặc thù sẽ cho phép DNNN tự do hơn trong việc quản lý ngân sách, phân bổ tài nguyên, lựa chọn đối tác đầu tư, và triển khai các dự án lớn, đặc biệt là các dự án có ảnh hưởng sâu rộng tới nền kinh tế và xã hội.
Ngoài ra, các quy chế quản lý tài chính đặc biệt còn giúp doanh nghiệp giảm bớt các hạn chế về vốn và huy động nguồn lực tài chính từ nhiều kênh khác nhau. Hiện nay, một số DNNN chủ đạo vẫn phải tuân thủ những quy định nghiêm ngặt về vay vốn, đầu tư, và tài chính khiến khả năng mở rộng và huy động vốn bị ảnh hưởng. Với quy chế tài chính riêng, các DNNN này có thể thu hút đầu tư từ các đối tác chiến lược, tăng cường huy động vốn trên thị trường chứng khoán, hoặc nhận vốn hỗ trợ từ các tổ chức tài chính quốc tế. Điều này giúp các doanh nghiệp không chỉ tăng cường khả năng mở rộng quy mô sản xuất và kinh doanh mà còn có thể triển khai các dự án trọng điểm quốc gia mà không phải lo ngại về giới hạn tài chính.
Hơn nữa, việc ban hành các quy chế quản lý tài chính riêng biệt cũng mang lại lợi ích lớn trong việc nâng cao năng lực quản trị và cạnh tranh của DNNN. Với các quy chế này, doanh nghiệp có thể xây dựng cơ chế tuyển dụng, đào tạo và đãi ngộ nhân sự đặc thù, thu hút các chuyên gia hàng đầu và tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, phù hợp với các yêu cầu chuyên môn cao của từng lĩnh vực. Các chính sách tài chính linh hoạt còn giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai các chiến lược marketing, phân phối sản phẩm, và mở rộng thị trường một cách hiệu quả. Nhờ đó, các doanh nghiệp không chỉ nâng cao vị thế cạnh tranh trong nước mà còn có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế.
Ngoài các lợi ích trên, cơ chế này cũng giúp DNNN quản lý rủi ro tốt hơn. Khi có quyền tự chủ trong các quyết định tài chính, doanh nghiệp có thể xây dựng các biện pháp phòng ngừa rủi ro và kiểm soát ngân sách phù hợp với đặc điểm ngành nghề và các yếu tố biến động kinh tế. Chính phủ cũng có thể dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các quy chế tài chính để bảo đảm rằng hoạt động của các DNNN không gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế và an ninh tài chính quốc gia.
Tuy nhiên, để bảo đảm cơ chế này phát huy hiệu quả mà không bị lạm dụng, cần có các biện pháp giám sát chặt chẽ và minh bạch từ các cơ quan độc lập như Kiểm toán Nhà nước hoặc Thanh tra Chính phủ. Các cơ quan này có thể kiểm tra, đánh giá tình hình thực hiện các quy chế tài chính đặc thù của DNNN, đảm bảo các quy chế không bị áp dụng sai mục đích và vẫn tuân thủ các quy tắc chung về quản lý kinh tế. Việc này sẽ giúp các doanh nghiệp chủ đạo hoạt động trong khuôn khổ pháp lý ổn định và có trách nhiệm, đồng thời bảo đảm lợi ích kinh tế - xã hội của cộng đồng.
Như vậy, việc Chính phủ ban hành Điều lệ, Quy chế quản lý tài chính đặc thù cho các doanh nghiệp giữ vai trò chủ đạo là một biện pháp cần thiết và hữu ích, giúp các DNNN tự chủ hơn, linh hoạt hơn trong quản trị và đầu tư, từ đó nâng cao sức cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.
Câu 4: Thủ tướng Chính phủ luôn yêu cầu doanh nghiệp nhà nước phải tiên phong, giữ vai trò mở đường của nền kinh tế, theo Luật sư, tại quy định của dự thảo Luật về nhiệm vụ, quyền hạn của Chính phủ, cần bổ sung thêm nội dung gì để Thủ tướng Chính phủ, Chính phủ có hành lang pháp lý tốt nhất đồng hành cùng các doanh nghiệp có vốn nhà nước thực hiện tốt nhiệm vụ này?
Trả lời:
Để tạo hành lang pháp lý giúp Thủ tướng Chính phủ và Chính phủ có thể đồng hành cùng các doanh nghiệp nhà nước trong vai trò tiên phong và mở đường cho nền kinh tế, tại Dự thảo Luật Quản lý và Đầu tư vốn nhà nước tại doanh nghiệp (sửa đổi), có thể xem xét bổ sung các nội dung sau:
Thứ nhất, quy định rõ quyền chỉ đạo chiến lược phát triển: Dự thảo cần cho phép Thủ tướng Chính phủ được ban hành định hướng chiến lược và lộ trình phát triển kinh tế cụ thể cho các doanh nghiệp nhà nước trong những ngành, lĩnh vực trọng điểm. Quy định này sẽ tạo cơ sở pháp lý để các doanh nghiệp chủ động triển khai kế hoạch phát triển đồng bộ với chính sách kinh tế vĩ mô quốc gia, khẳng định vị trí đầu tàu, chủ lực của mình trong nền kinh tế.
Thứ hai, thiết lập cơ chế hỗ trợ đặc thù cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực chiến lược: Để doanh nghiệp nhà nước có thể thực hiện nhiệm vụ tiên phong, cần bổ sung các cơ chế hỗ trợ đặc thù cho các ngành nghề chiến lược, bao gồm hỗ trợ về tài chính, chính sách ưu đãi hoặc các biện pháp khuyến khích khác. Cơ chế này sẽ tạo điều kiện để các doanh nghiệp nhà nước huy động và tối ưu hóa nguồn lực, phát huy hiệu quả trong lĩnh vực then chốt, giúp định hướng và thúc đẩy sự phát triển của thị trường.
Thứ ba, quyền điều chỉnh danh mục đầu tư theo giai đoạn: Cần trao thẩm quyền cho Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ trong việc định kỳ rà soát, điều chỉnh danh mục ngành, lĩnh vực mà doanh nghiệp nhà nước cần tập trung đầu tư. Quy định này sẽ giúp các doanh nghiệp có thể phản ứng kịp thời trước những biến động kinh tế trong và ngoài nước, giữ được tính linh hoạt và cạnh tranh.
Thứ tư, xây dựng cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động: Để đảm bảo doanh nghiệp nhà nước thực hiện tốt nhiệm vụ được giao, dự thảo Luật nên quy định về một cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả định kỳ từ Chính phủ. Điều này giúp kịp thời phát hiện các vướng mắc, đưa ra điều chỉnh cần thiết trong chính sách hoặc yêu cầu doanh nghiệp thay đổi phương thức hoạt động để đạt được mục tiêu đề ra. Cơ chế giám sát này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả của doanh nghiệp mà còn tăng cường sự minh bạch, trách nhiệm giải trình trong hoạt động của các doanh nghiệp có vốn nhà nước.
Thứ năm, khuyến khích phối hợp và hỗ trợ giữa các tập đoàn kinh tế: cần bổ sung quy định khuyến khích sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa các doanh nghiệp nhà nước trong các lĩnh vực đầu tư trọng điểm, nhằm tạo sức mạnh tổng hợp. Việc phối hợp này giúp các doanh nghiệp chia sẻ nguồn lực, công nghệ, kinh nghiệm quản lý, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng quy mô và tăng sức ảnh hưởng trong nền kinh tế.
Như vậy, việc bổ sung các nội dung này vào dự thảo Luật không chỉ giúp tạo hành lang pháp lý rõ ràng cho Thủ tướng Chính phủ và Chính phủ mà còn tạo động lực cho DNNN phát huy tối đa vai trò của mình trong nền kinh tế.
|