Luật các tổ chức tín dụng sửa đổi 2024, yêu cầu các ngân hàng công bố danh sách cổ đông sở hữu từ 1% vốn điều lệ trở lên. Luật sư Nguyễn Thanh Hà, chủ tịch công ty luật SBLAW trả lời báo Viettime về vấn đề này, chúng tôi trân trọng giới thiệu nội dung bài phỏng vấn.
1, Ông đánh giá thế nào về thực trạng tỷ lệ sở hữu rất cao của giới chủ tại các ngân hàng tư nhân hiện nay? Theo ông, thực trạng đó có thể đưa đến những rủi ro gì cho ngân hàng nói riêng và cho nền kinh tế nói chung?
Trả lời:
Luật Các Tổ chức tín dụng 2024 đã bổ sung các quy định giúp tăng cường ngăn ngừa tình trạng đầu tư chéo, sở hữu chéo và sở hữu có tính chất thao túng, chi phối trong các tổ chức tín dụng. Cụ thể: Luật Các Tổ chức tín dụng 2024 giới hạn tỷ lệ sở hữu cổ phần cho cổ đông là tổ chức giảm từ 15% xuống 10% vốn điều lệ (Khoản 2 Điều 63), cổ đông và người có liên quan giảm từ 20% xuống 15% vốn điều lệ (Khoản 3 Điều 63). Đồng thời, yêu cầu các tổ chức tín dụng phải công khai thông tin các cổ đông và người liên quan có tỷ lệ sở hữu từ 1% vốn điều lệ trở lên tại tổ chức tín dụng (Khoản 2 Điều 49).
Tuy nhiên, trên thực tế, tại các ngân hàng có nhiều trường hợp tỷ lệ sở hữu cổ phần cho cổ đông là tổ chức, tỷ lệ sở hữu cổ phần của cổ đông và người có liên quan bị vượt giới hạn quy định.
Thực trạng tỷ lệ sở hữu cao của giới chủ trong các ngân hàng tư nhân có thể dẫn đến một loạt rủi ro, không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng mà còn gây bất ổn cho nền kinh tế. Cụ thể:
Thứ nhất, khi tỷ lệ sở hữu tập trung trong tay một số cá nhân hoặc nhóm cổ đông lớn, họ có thể lạm dụng quyền kiểm soát để thực hiện các quyết định thiên vị hoặc phục vụ lợi ích cá nhân. Rủi ro này thường biểu hiện qua các giao dịch với bên liên quan, chẳng hạn cấp tín dụng cho các công ty “sân sau” của giới chủ hoặc những dự án có rủi ro cao nhưng phục vụ lợi ích của họ. Điều này làm tăng nguy cơ mất vốn, nợ xấu và gây mất cân bằng tài chính cho ngân hàng.
Thứ hai, đó là rủi ro quản trị yếu kém và thiếu minh bạch. Khi tỷ lệ sở hữu lớn dễ dẫn đến sự độc quyền trong quản trị, làm giảm vai trò kiểm soát của các cổ đông nhỏ, hội đồng quản trị và ban giám đốc. Sự thiếu minh bạch có thể che giấu các hành vi quản lý không hiệu quả hoặc gian lận, làm giảm lòng tin của công chúng và các nhà đầu tư vào ngân hàng. Rủi ro này cũng làm suy giảm năng lực giám sát nội bộ và giảm tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
Thứ ba, rủi ro thanh khoản và nguy cơ rút vốn đột ngột. Trong trường hợp một hoặc một nhóm cổ đông lớn gặp khó khăn về tài chính cá nhân, họ có thể bán tháo cổ phần hoặc rút vốn khỏi ngân hàng, gây ra tình trạng thiếu thanh khoản. Điều này đặc biệt nguy hiểm khi thị trường hoặc nền kinh tế gặp khó khăn, vì ngân hàng có thể phải đối mặt với các khoản rút tiền lớn từ khách hàng hoặc các nhà đầu tư nhỏ, gây áp lực lớn đến khả năng duy trì thanh khoản.
Thứ tư, các ngân hàng đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế, nên nếu một ngân hàng tư nhân lớn gặp rủi ro tài chính, có thể dẫn đến hiệu ứng lây lan sang các tổ chức tài chính khác và gây mất niềm tin trên diện rộng. Điều này dễ dẫn đến các tác động tiêu cực đến hệ thống tài chính quốc gia. Một cuộc khủng hoảng tại ngân hàng có thể gây tổn hại đến toàn bộ nền kinh tế, từ tăng trưởng tín dụng, thu hút đầu tư nước ngoài đến sự ổn định của các ngành kinh tế khác có liên quan đến ngân hàng.
Thứ năm, với sự kiểm soát tập trung, các cổ đông lớn có thể dễ dàng thông qua các quyết định có rủi ro đạo đức cao, như ưu tiên các khoản vay hoặc dự án của mình thay vì cân nhắc đến lợi ích toàn diện của ngân hàng. Những rủi ro này có thể gây tổn hại không chỉ cho ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến hình ảnh và uy tín của toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Như vậy, tỷ lệ sở hữu cao của giới chủ trong các ngân hàng tư nhân tiềm ẩn nhiều rủi ro, từ khía cạnh quản trị nội bộ đến tác động vĩ mô đến nền kinh tế. Để giảm thiểu những rủi ro này, cần có các biện pháp quản lý và giám sát chặt chẽ từ cơ quan nhà nước, như tăng cường các quy định về minh bạch, hạn chế giao dịch với bên liên quan, đồng thời đảm bảo tính công bằng cho các cổ đông nhỏ và duy trì sự ổn định tài chính.
2, Trong quá khứ, Chính phủ từng có những biện pháp quản lý vấn đề sở hữu tại các ngân hàng. Song, với việc gia tăng biện pháp kiểm soát tỷ lệ sở hữu như ở Luật Các tổ chức tín dụng 2024, liệu chúng ta có thể suy luận rằng: các biện pháp trước đây là chưa đủ mạnh, những mối nguy vẫn chưa được giải quyết?
Trả lời:
Các biện pháp quản lý vấn đề sở hữu tại các ngân hàng trước đây cũng đã đạt được những hiệu quả nhất định. Tuy nhiên, thực tế, nhiều cổ đông lớn vẫn có thể duy trì quyền kiểm soát thông qua công ty sân sau hoặc người “thế thân,” dẫn đến khó khăn trong việc xác định chủ sở hữu thực sự. Điều này làm tăng nguy cơ thao túng và lợi ích nhóm, ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định của ngân hàng. Các biện pháp giám sát vẫn phụ thuộc nhiều vào báo cáo từ phía ngân hàng, trong khi các giao dịch phức tạp và các hình thức sở hữu gián tiếp không dễ dàng phát hiện. Điều này hạn chế khả năng của Ngân hàng Nhà nước trong việc xử lý các vi phạm hiệu quả.
Bên cạnh đó, tình trạng tập trung quyền lực vào giới chủ trong ngân hàng vẫn chưa được kiểm soát triệt để, gây rủi ro lớn cho hệ thống tài chính. Nhiều ngân hàng đã gặp khó khăn về thanh khoản và nợ xấu do các khoản vay ưu đãi cho công ty liên kết với cổ đông lớn, đòi hỏi các biện pháp mạnh tay hơn để đảm bảo an toàn hệ thống.
Do đó, Luật Các Tổ chức tín dụng 2024 đặt ra yêu cầu cao hơn về quản trị và minh bạch, nhằm tạo ra hệ thống ngân hàng lành mạnh, hạn chế sự chi phối của các cổ đông lớn và nâng cao niềm tin của nhà đầu tư. Việc nâng cao yêu cầu kiểm soát sở hữu là một bước tiến quan trọng để giải quyết các tồn tại từ các quy định trước đây, đảm bảo sự phát triển bền vững cho hệ thống ngân hàng.
3, Ông cho rằng việc “hạ trần” tỷ lệ sở hữu tại Luật Các Tổ chức tín dụng 2024 đã “đủ liều” chưa và tại sao?
Trả lời:
Việc “hạ trần” tỷ lệ sở hữu trong Luật Các Tổ chức tín dụng năm 2024 là một biện pháp quan trọng nhằm tăng cường quản trị ngân hàng và giảm thiểu rủi ro liên quan đến sự kiểm soát quá mức của một số cổ đông lớn. Tuy nhiên, liệu mức hạ trần hiện nay có “đủ liều” hay chưa còn phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm các đặc điểm của hệ thống ngân hàng Việt Nam, mức độ thực thi và khả năng kiểm soát hiệu quả từ phía cơ quan quản lý.
Thứ nhất, việc hạ trần tỷ lệ sở hữu là một bước tích cực, giúp giảm thiểu quyền lực của các cổ đông lớn trong các quyết định quan trọng, hạn chế khả năng lạm quyền để đưa ra các quyết định có lợi cho cá nhân nhưng có thể gây bất lợi cho ngân hàng. Tuy nhiên, nếu mức hạ trần không hợp lý hoặc không đủ thấp, các cổ đông lớn vẫn có thể duy trì ảnh hưởng đáng kể, làm giảm hiệu quả của việc kiểm soát rủi ro.
Thứ hai, trần sở hữu thấp hơn có thể thúc đẩy các ngân hàng tuân thủ tốt hơn các nguyên tắc quản trị công ty và tăng cường tính minh bạch, vì quyền lợi của các cổ đông nhỏ lẻ sẽ được bảo vệ tốt hơn trong một cơ cấu sở hữu không quá tập trung. Tuy nhiên, để đảm bảo tính minh bạch, luật cần đi kèm với các quy định quản lý và giám sát chặt chẽ nhằm ngăn ngừa các trường hợp “lách luật”, như việc sở hữu gián tiếp thông qua các công ty liên quan hoặc cá nhân đứng tên giúp. Nếu không, việc hạ trần tỷ lệ sở hữu có thể chỉ là biện pháp hình thức, khó đạt được hiệu quả thực sự.
Thứ ba, việc hạ trần tỷ lệ sở hữu sẽ không mang lại hiệu quả nếu không có các biện pháp giám sát và xử lý vi phạm chặt chẽ. Nếu các cơ quan quản lý không có cơ chế giám sát tốt hoặc chưa xử lý quyết liệt các trường hợp sở hữu chéo hoặc lạm dụng quyền kiểm soát, thì mức hạ trần sẽ khó đạt được hiệu quả như mong muốn. Do đó, bên cạnh việc “hạ trần”, cần tăng cường năng lực và quyền hạn giám sát của các cơ quan quản lý, đặc biệt là Ngân hàng Nhà nước, để phát hiện và xử lý kịp thời các dấu hiệu vi phạm.
Như vậy, việc “hạ trần” tỷ lệ sở hữu tại Luật Các TCTD năm 2024 là một động thái đúng hướng, nhưng có “đủ liều” hay chưa thì còn phụ thuộc vào mức độ hợp lý của trần sở hữu và khả năng triển khai thực tế. Để đạt được hiệu quả tối đa, luật cần đi kèm với các biện pháp giám sát mạnh mẽ, ngăn chặn các hành vi sở hữu chéo, lách luật và xử lý nghiêm vi phạm nhằm đảm bảo rằng các ngân hàng hoạt động minh bạch, hiệu quả và hạn chế rủi ro hệ thống.
4, Nhìn vào thực tế, theo ông, việc “hạ trần” tỷ lệ sở hữu của giới chủ trong các ngân hàng, liệu có đạt được hiệu quả như mong muốn của Chính phủ - tức tạo ra thay đổi cơ bản trong cấu trúc sở hữu ngân hàng? Hay sẽ tồn tại khả năng “thay thang không đổi thuốc”, “bình mới rượu cũ” – tức giới chủ sử dụng “thế thân”, đứng hộ cổ phần để vẫn nắm quyền chi phối thực sự?
Trả lời:
Việc “hạ trần” tỷ lệ sở hữu của giới chủ trong các ngân hàng là một nỗ lực quan trọng nhằm thay đổi cấu trúc sở hữu, hướng đến quản trị tốt hơn và giảm rủi ro từ sự tập trung quyền lực vào tay một số cổ đông lớn. Tuy nhiên, việc đạt được hiệu quả như mong muốn của Chính phủ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm khả năng thực thi luật, biện pháp giám sát của cơ quan quản lý, và cả sự tuân thủ từ phía các cổ đông.
Thứ nhất, một trong những thách thức lớn của việc hạ trần tỷ lệ sở hữu là khả năng lách luật thông qua sở hữu chéo, sở hữu gián tiếp qua các công ty liên kết hoặc nhờ người đứng tên. Nếu không có cơ chế kiểm soát chặt chẽ để nhận diện và ngăn chặn các hành vi lách luật, mục tiêu thay đổi cấu trúc sở hữu có thể bị thất bại. Nhiều cổ đông lớn vẫn có thể duy trì quyền lực và kiểm soát ngân hàng dù đã “giảm tỷ lệ sở hữu” trên giấy tờ.
Thứ hai, chính sách hạ trần sở hữu là một bước khởi đầu, nhưng để tạo ra thay đổi thực sự trong quản trị, các ngân hàng cần phải cải thiện văn hóa quản trị, nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Điều này thường cần thời gian và nỗ lực liên tục từ cả ngân hàng và cơ quan quản lý. Nếu chỉ hạ trần sở hữu mà không cải thiện các quy chuẩn quản trị, ngân hàng vẫn có thể tiếp tục hoạt động thiếu minh bạch và gặp rủi ro từ các giao dịch với bên liên quan.
Thứ ba, để chính sách hạ trần sở hữu đạt hiệu quả, Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý cần có năng lực giám sát mạnh mẽ và công cụ pháp lý để xử lý vi phạm nhanh chóng, hiệu quả. Các hành vi sở hữu chéo, “sân sau” cần được nhận diện và xử lý nghiêm. Nếu việc giám sát và xử lý vi phạm không đủ mạnh, các cổ đông lớn sẽ không thực sự chịu áp lực thay đổi, khiến mục tiêu thay đổi cơ bản cấu trúc sở hữu khó đạt được.
Như vậy, việc “hạ trần” tỷ lệ sở hữu của giới chủ trong các ngân hàng là bước đi tích cực nhưng sẽ khó có thể tạo ra thay đổi cấu trúc sở hữu một cách triệt để trong thời gian ngắn. Để đạt được hiệu quả như mong muốn của Chính phủ, cần kết hợp với nhiều biện pháp khác, như tăng cường giám sát, kiểm soát sở hữu chéo, cải thiện năng lực quản trị và minh bạch hóa. Đây là một quá trình dài hạn đòi hỏi sự kiên trì và cam kết thực thi mạnh mẽ từ các cơ quan quản lý cũng như sự hợp tác từ phía các ngân hàng.
5, Vậy trong trường hợp giới chủ sử dụng “thế thân”, cơ quan quản lý sẽ làm gì?
Trả lời:
Trong trường hợp giới chủ ngân hàng sử dụng "thế thân" để duy trì quyền kiểm soát và vượt qua các quy định về tỷ lệ sở hữu, cơ quan quản lý cần áp dụng các biện pháp giám sát, kiểm tra chặt chẽ và thực thi nghiêm khắc để nhận diện và xử lý hành vi này. Cụ thể:
Thứ nhất, Ngân hàng Nhà nước cần áp dụng công nghệ và dữ liệu để phân tích mối quan hệ sở hữu chéo, từ đó xác định xem một cá nhân hoặc nhóm cổ đông có thực sự sở hữu gián tiếp thông qua các công ty "sân sau" hoặc cá nhân "thế thân" hay không?. Việc này có thể được hỗ trợ thông qua hệ thống dữ liệu quản lý tập trung, với các biện pháp xác định chủ sở hữu cuối cùng. Các giao dịch tài chính hoặc cổ phần giữa các cá nhân hoặc doanh nghiệp có mối liên hệ thân thiết với giới chủ cũng cần được kiểm soát và xem xét kỹ càng.
Thứ hai, các ngân hàng có thể bị yêu cầu báo cáo chi tiết về các cổ đông và chủ sở hữu cuối cùng, nhất là đối với các cổ đông lớn có dấu hiệu sở hữu gián tiếp thông qua các công ty khác hoặc thông qua người thân. Ngoài ra, yêu cầu khai báo chi tiết về các mối quan hệ giữa các cổ đông hoặc nhóm cổ đông có mối quan hệ gia đình, lợi ích chung cũng có thể giúp làm rõ các trường hợp "thế thân".
Thứ ba, các cuộc thanh tra đột xuất hoặc định kỳ tại ngân hàng và các tổ chức liên quan giúp Ngân hàng Nhà nước kịp thời phát hiện các giao dịch bất thường và các mối quan hệ sở hữu phức tạp. Những cuộc thanh tra này có thể tập trung vào các giao dịch cổ phần, tín dụng và các khoản vay có liên quan đến các bên thứ ba hoặc đối tác không rõ ràng. Cơ quan giám sát cũng có thể sử dụng các cuộc kiểm toán độc lập để giúp làm rõ các mối quan hệ sở hữu và phát hiện các hành vi vi phạm.
Thứ tư, nếu phát hiện hành vi sử dụng "thế thân" để lách quy định sở hữu, cơ quan quản lý cần áp dụng các hình phạt nghiêm ngặt, bao gồm cả xử phạt tài chính và các biện pháp hành chính như thu hồi giấy phép kinh doanh của ngân hàng hoặc yêu cầu giới chủ bán bớt cổ phần. Ngoài ra, các cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào hành vi che giấu quyền sở hữu thực sự cũng có thể bị xử phạt nghiêm để tạo tính răn đe.
Như vậy, việc sử dụng "thế thân" để lách quy định là một thách thức lớn, nhưng cơ quan quản lý hoàn toàn có thể áp dụng các biện pháp kỹ thuật, công nghệ và pháp lý mạnh mẽ để nhận diện và xử lý. Việc kết hợp các biện pháp từ giám sát, kiểm tra, chế tài nghiêm khắc đến sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý sẽ giúp ngăn chặn và giảm thiểu tình trạng này, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản trị ngân hàng.
6, Luật Các tổ chức tín dụng 2024 không quy định chi tiết về lộ trình các ngân hàng tuân thủ quy định về tỷ lệ sở hữu của giới chủ, mà để các ngân hàng tự xây dựng lộ trình và trình lên. Như vậy, liệu có tạo ra tình trạng “câu giờ” của các ngân hàng? Và nếu các ngân hàng “câu giờ” thì Ngân hàng Nhà nước có biện pháp gì?
Trả lời:
Việc Luật Các tổ chức tín dụng 2024 không quy định chi tiết về lộ trình tuân thủ tỷ lệ sở hữu của giới chủ, mà để các ngân hàng tự xây dựng lộ trình và trình lên, có thể tạo ra nguy cơ “câu giờ”. Các ngân hàng có thể trì hoãn việc thực hiện quy định này, tìm cách kéo dài thời gian để duy trì tỷ lệ sở hữu cao của giới chủ, đặc biệt trong trường hợp các chủ sở hữu không muốn giảm bớt quyền lực hay thoái vốn.
Các ngân hàng có thể lợi dụng việc tự xây dựng lộ trình để trì hoãn việc giảm tỷ lệ sở hữu của các cổ đông lớn, nhằm bảo vệ lợi ích nhóm. Việc thiếu quy định chi tiết về thời gian thực hiện có thể khiến các ngân hàng tìm cách kéo dài quá trình này, đồng thời tiếp tục kiểm soát quá mức đối với các quyết định chiến lược của ngân hàng. Nếu không có khung thời gian cụ thể, các ngân hàng có thể không cảm thấy bị áp lực để thay đổi nhanh chóng và thực hiện lộ trình thay đổi sở hữu theo yêu cầu của luật.
Nếu các ngân hàng “câu giờ” hoặc không tuân thủ lộ trình một cách nghiêm túc, Ngân hàng Nhà nước có thể áp dụng một số biện pháp sau:
Thứ nhất, tăng cường giám sát và thanh tra. Ngân hàng Nhà nước có thể tiến hành các cuộc kiểm tra, thanh tra định kỳ và đột xuất để xác định xem các ngân hàng có đang thực hiện đúng lộ trình giảm tỷ lệ sở hữu hay không. Các ngân hàng cần phải báo cáo đầy đủ về tiến độ thực hiện, và cơ quan quản lý sẽ kiểm tra xem các báo cáo có phản ánh đúng thực tế hay không.
Thứ hai, áp dụng biện pháp xử lý vi phạm. Nếu các ngân hàng không thực hiện đúng cam kết về lộ trình hoặc cố tình trì hoãn việc thay đổi tỷ lệ sở hữu, Ngân hàng Nhà nước có thể áp dụng các biện pháp xử lý như phạt hành chính, yêu cầu sửa đổi kế hoạch, hoặc thậm chí yêu cầu thay đổi cơ cấu lãnh đạo nếu có dấu hiệu vi phạm nghiêm trọng.
Thứ ba, can thiệp hành chính. Trong trường hợp các ngân hàng không tự giác thực hiện đúng yêu cầu của Luật, Ngân hàng Nhà nước có thể ra quyết định yêu cầu các ngân hàng thực hiện ngay việc giảm tỷ lệ sở hữu của các cổ đông lớn, hoặc thậm chí đưa ra các biện pháp hành chính mạnh mẽ hơn, như đình chỉ một số hoạt động kinh doanh hoặc hạn chế quyền lợi của các cổ đông lớn.
Như vậy, việc để các ngân hàng tự xây dựng lộ trình có thể tạo ra nguy cơ “câu giờ,” tuy nhiên Ngân hàng Nhà nước vẫn có các biện pháp giám sát và xử lý để đảm bảo các ngân hàng tuân thủ quy định và tiến trình thay đổi tỷ lệ sở hữu theo đúng yêu cầu của pháp luật. Sự kết hợp giữa giám sát chặt chẽ, phạt vi phạm và can thiệp hành chính sẽ giúp thúc đẩy việc thực thi đúng các quy định này.
7, Luật Các tổ chức tín dụng 2024 không cho phép giới chủ tăng thêm tỷ lệ sở hữu, nhưng lại ngoại trừ việc nhận cổ phiếu thưởng. Vậy nếu các ngân hàng ồ ạt tăng cổ phiếu thưởng để nâng tỷ lệ sở hữu một cách hợp pháp thì sao?
Trả lời:
Nếu các ngân hàng tận dụng quy định ngoại trừ về việc nhận cổ phiếu thưởng để tăng tỷ lệ sở hữu của giới chủ một cách ồ ạt, điều này có thể tạo ra một lỗ hổng trong luật và mối nguy về việc "lách luật". Tuy nhiên, để ngăn chặn tình huống này, Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý có thể thực hiện các biện pháp giám sát và kiểm soát chặt chẽ hơn.
Việc phát hành cổ phiếu thưởng có thể là một cách hợp pháp để giới chủ tăng tỷ lệ sở hữu mà không vi phạm trực tiếp quy định cấm tăng tỷ lệ sở hữu cổ phần. Nếu các ngân hàng phát hành cổ phiếu thưởng theo tỷ lệ cao, các cổ đông lớn sẽ nhận được một lượng cổ phiếu lớn hơn, từ đó tăng tỷ lệ sở hữu của họ mà không phải mua thêm cổ phiếu trên thị trường. Phát hành cổ phiếu thưởng quá mức có thể gây bất lợi cho các cổ đông nhỏ, vì tỷ lệ sở hữu của họ sẽ bị pha loãng trong khi cổ đông lớn tiếp tục gia tăng quyền kiểm soát.
Để ngăn chặn tình trạng này, Ngân hàng Nhà nước có thể áp dụng một số biện pháp sau:
Thứ nhất, giám sát chặt chẽ kế hoạch phát hành cổ phiếu thưởng. Ngân hàng Nhà nước cần yêu cầu các ngân hàng trình bày rõ mục đích và kế hoạch phát hành cổ phiếu thưởng, đảm bảo rằng việc phát hành này không nhằm mục đích làm tăng tỷ lệ sở hữu của các cổ đông lớn mà không có sự minh bạch và công bằng đối với các cổ đông khác.
Thứ hai, quy định giới hạn tỷ lệ phát hành cổ phiếu thưởng. Cơ quan quản lý có thể thiết lập một tỷ lệ phát hành cổ phiếu thưởng tối đa, đảm bảo rằng các ngân hàng không thể lạm dụng hình thức này để tăng tỷ lệ sở hữu của giới chủ. Ví dụ, quy định có thể yêu cầu cổ phiếu thưởng phải được phân phối công bằng cho tất cả các cổ đông, hoặc giới hạn tỷ lệ phát hành cổ phiếu thưởng theo tỷ lệ nhất định so với vốn điều lệ của ngân hàng.
Thứ ba, điều chỉnh các quy định về sở hữu gián tiếp. Ngân hàng Nhà nước có thể áp dụng các biện pháp quản lý sở hữu gián tiếp, bao gồm các quy định về sở hữu qua công ty con hoặc sở hữu thông qua các hình thức đầu tư khác, để đảm bảo rằng giới chủ không thể sử dụng các công ty liên kết để kiểm soát ngân hàng một cách gián tiếp.
Thứ tư, tăng cường kiểm toán và thanh tra. Các cơ quan quản lý cần thực hiện kiểm tra thường xuyên về các hoạt động phát hành cổ phiếu thưởng, đặc biệt là các trường hợp có dấu hiệu "lách luật" trong việc làm tăng tỷ lệ sở hữu của giới chủ.
Như vậy, dù Luật Các tổ chức tín dụng 2024 không cấm việc nhận cổ phiếu thưởng, nhưng nếu các ngân hàng lạm dụng hình thức này để tăng tỷ lệ sở hữu của giới chủ, sẽ cần có những biện pháp giám sát, kiểm soát chặt chẽ từ phía Ngân hàng Nhà nước. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng việc phát hành cổ phiếu thưởng không dẫn đến sự bất công trong phân phối cổ phần, làm gia tăng quyền kiểm soát của nhóm cổ đông lớn một cách không minh bạch.
8, Các biện pháp về giới hạn tỷ lệ sở hữu của giới chủ sẽ không có nhiều ý nghĩa nếu như công tác giám sát của cơ quan chức năng gặp “vấn đề”, như đã thấy ở vụ SCB. Ông nghĩ sao về vấn đề này và đề xuất của ông là gì?
Trả lời:
Việc giới hạn tỷ lệ sở hữu của giới chủ sẽ không mang lại hiệu quả nếu công tác giám sát của cơ quan chức năng gặp vấn đề, như đã thấy trong vụ SCB. Thực tế, nếu cơ quan quản lý không thực hiện giám sát chặt chẽ hoặc thiếu cơ chế giám sát hiệu quả, các ngân hàng có thể lách luật hoặc vi phạm các quy định mà không bị phát hiện kịp thời. Vụ SCB là một ví dụ điển hình, nơi sự thiếu minh bạch và quản lý lỏng lẻo đã tạo ra những vấn đề nghiêm trọng về quản trị ngân hàng, thậm chí gây ra rủi ro cho toàn bộ hệ thống tài chính.
Trong trường hợp SCB, sự lỏng lẻo trong công tác giám sát và kiểm tra đã tạo cơ hội cho các cổ đông lớn thao túng và chi phối ngân hàng. Nếu không có các cơ chế giám sát và thanh tra hiệu quả, các ngân hàng có thể dễ dàng che giấu sở hữu thực sự hoặc lách các quy định về tỷ lệ sở hữu. Các ngân hàng có thể tìm cách lách luật thông qua các công ty con, sở hữu chéo hoặc sử dụng người “thế thân” để duy trì quyền kiểm soát. Nếu cơ quan quản lý không có công cụ mạnh mẽ để phát hiện những hình thức sở hữu gián tiếp này, các quy định về tỷ lệ sở hữu sẽ không đạt được hiệu quả như mong muốn.
Dưới đây là một số đề xuất để cải thiện giám sát:
Thứ nhất, tăng cường năng lực giám sát của cơ quan chức năng. Ngân hàng Nhà nước cần phải có một đội ngũ giám sát mạnh mẽ, có đủ chuyên môn và công cụ để phát hiện các hành vi lách luật. Cơ quan giám sát cũng cần phải tiếp cận dữ liệu một cách chủ động và sử dụng công nghệ phân tích để theo dõi chặt chẽ các giao dịch, đặc biệt là các giao dịch liên quan đến sở hữu gián tiếp.
Thứ hai, cải thiện quy trình kiểm tra, thanh tra định kỳ và đột xuất. Ngân hàng Nhà nước cần thực hiện các cuộc thanh tra và kiểm tra định kỳ, đồng thời có các cuộc kiểm tra đột xuất để đảm bảo tính minh bạch trong các hoạt động của ngân hàng. Cần phải có cơ chế kiểm tra không chỉ trên báo cáo tài chính mà còn trên các hợp đồng, giao dịch của cổ đông và các nhóm có liên quan.
Thứ ba, công khai và minh bạch hóa thông tin. Các ngân hàng cần phải công khai rõ ràng về cơ cấu sở hữu và các giao dịch liên quan đến sở hữu. Điều này không chỉ giúp cơ quan quản lý dễ dàng theo dõi mà còn giúp các cổ đông nhỏ và công chúng có thể kiểm tra, giám sát hoạt động của ngân hàng.
Thứ tư, phát triển và áp dụng công nghệ giám sát hiện đại. Các công cụ công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (big data) có thể giúp cơ quan quản lý phân tích một khối lượng lớn thông tin nhanh chóng và phát hiện các hành vi gian lận, sở hữu gián tiếp, hoặc vi phạm các quy định về tỷ lệ sở hữu. Điều này sẽ giúp ngăn chặn các hành vi lách luật trước khi chúng gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Thứ năm, tăng cường hợp tác quốc tế. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc hợp tác giữa các cơ quan giám sát ngân hàng trong nước và quốc tế sẽ giúp phát hiện các hành vi thao túng xuyên biên giới và nâng cao hiệu quả giám sát.
Như vậy, việc giới hạn tỷ lệ sở hữu của giới chủ là một bước đi quan trọng để hạn chế rủi ro trong hệ thống ngân hàng. Tuy nhiên, nếu công tác giám sát không được thực hiện đầy đủ và nghiêm ngặt, các quy định này sẽ không có hiệu quả. Vì vậy, việc tăng cường giám sát, minh bạch hóa thông tin, và sử dụng công nghệ hiện đại là cần thiết để đảm bảo các biện pháp này được thực thi đúng đắn và đạt hiệu quả như mong muốn.
|