Đổi mới công nghệ trong dịch vụ tài chính hay còn gọi là công nghệ tài chính (Fintech) đã phát triển nhanh chóng trong thập kỷ vừa qua.
Các dịch vụ tài chính công nghệ mới bao gồm: thanh toán di động (điện tử), huy động vốn cộng đồng, cho vay ngang hàng (P2P), tiền mật mã và chuỗi khối, tư vấn robot, công nghệ tuân thủ (Regulatory Technology), công nghệ bảo hiểm (Insurance Technology). Công nghệ tài chính với các ưu điểm như thanh toán theo thời gian thực, giao diện ứng dụng mở và chuỗi khối… là những giải pháp để xây dựng một hệ thống tài chính hiệu quả và lành mạnh.
Tại các quốc gia đang phát triển, công nghệ tài chính mang lại cơ hội tiếp cận các dịch vụ tài chính cơ bản như thanh toán, chuyển tiền, vay vốn cho hàng triệu người dân, nhất là người dân vùng sâu, vùng xa. Nếu được quản lý và điều tiết phù hợp, công nghệ tài chính có thể mở rộng, làm thay đổi cấu trúc của thị trường theo hướng gia tăng tính cạnh tranh của thị trường cũng như tăng sự ổn định của hệ thống tài chính.
Ông đánh giá như thế nào về khuôn khổ pháp lý cho lĩnh vực tài chính công nghệ ở Việt Nam?
Trả lời:
Cho đến nay, Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho Fintech. Cụ thể, từ năm 2017, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1255/QĐ-TTg phê duyệt đề án nhằm cải thiện khuôn khổ pháp lý quản lý và xử lý các tài sản ảo, tiền điện tử và tiền ảo. Đồng thời, trên tinh thần Quyết định số 844/QĐ-TTg ngày 18/4/2016 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án “Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025", NHNN đã thành lập Ban Chỉ đạo lĩnh vực Fintech của NHNN vào tháng 3/2017 nhằm đưa ra những giải pháp hoàn thiện hệ sinh thái, tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp Fintech ở Việt Nam phát triển. Năm 2020, Bộ Tài chính cũng thành lập nhóm nghiên cứu về tài sản và tiền tệ số nhằm đề xuất nội dung chính sách quản lý và cơ chế liên quan đến tài sản và tiền tệ số.
Một trong những sáng kiến đáng chú ý khác là việc phát triển và thử nghiệm sử dụng tiền ảo trên nền tảng blockchain trong giai đoạn 2021-2025, được giao cho Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Điều này cho thấy sự quan tâm và đầu tư của chính phủ vào việc tạo dựng một môi trường pháp lý linh hoạt và thích ứng với sự phát triển của công nghệ tài chính.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng, mặc dù đã có những tiến bộ, khuôn khổ pháp lý cho Fintech ở Việt Nam vẫn còn nhiều điểm cần được hoàn thiện. Hiện tại, Việt Nam chưa có một cơ chế sandbox cụ thể, mặc dù đã có dự thảo nghị định đề xuất thiết lập cơ chế sandbox cho lĩnh vực Fintech. Cơ chế này, một khi được triển khai, sẽ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp có thể thử nghiệm sản phẩm/dịch vụ của mình trong một môi trường pháp lý được quản lý chặt chẽ, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngành Fintech tại Việt Nam.
Ngoài ra, việc áp dụng các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân cũng là một phần quan trọng của khuôn khổ pháp lý cho Fintech, đặc biệt trong bối cảnh ngày càng nhiều dịch vụ tài chính diễn ra trực tuyến và sử dụng dữ liệu lớn.
Tóm lại, khuôn khổ pháp lý cho Fintech ở Việt Nam đang dần được hình thành và cải thiện, phản ánh sự nỗ lực của chính phủ trong việc tạo dựng một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các dịch vụ tài chính công nghệ. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều công việc cần làm để đảm bảo rằng khuôn khổ pháp lý này có thể đáp ứng được nhu cầu thực tế và thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo trong ngành. Đây là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan, từ chính phủ, doanh nghiệp, đến các chuyên gia pháp lý và cộng đồng Fintech.
Thời gian qua, các chính sách trong lĩnh vực này đã được dần hoàn thiện như thế nào?
Trả lời:
Năm 2019, Đảng và Nhà nước đã có những định hướng cụ thể cho việc thúc đẩy hoạt động đổi mới, sáng tạo trong nền kinh tế khi hai văn bản quan trọng là Nghị quyết số 52-NQ/TW của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Nghị quyết 52) và Quyết định số 999/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án thúc đẩy mô hình kinh tế chia sẻ (Quyết định 999) được ban hành.
Nghị quyết số 52-NQ/TW của Bộ Chính trị và Quyết định số 999/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án thúc đẩy mô hình kinh tế chia sẻ đều là những văn bản quan trọng, đánh dấu những bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách phát triển công nghệ tài chính tại Việt Nam.
Cụ thể:
- Nghị quyết số 52-NQ/TW của Bộ Chính trị được ban hành vào ngày 27/9/2019, với mục tiêu tổng quát là tận dụng hiệu quả các cơ hội do cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đem lại để thúc đẩy quá trình đổi mới mô hình tăng trưởng, cơ cấu lại nền kinh tế gắn với thực hiện các đột phá chiến lược và hiện đại hoá đất nước¹. Nghị quyết này đã đặt ra một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, trong đó có việc thúc đẩy phát triển ngành công nghệ tài chính.
- Quyết định số 999/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án thúc đẩy mô hình kinh tế chia sẻ cũng là một phần của nỗ lực chung nhằm thúc đẩy sự phát triển của công nghệ tài chính. Mô hình kinh tế chia sẻ, dựa trên nền tảng công nghệ số và Internet, đang tạo ra nhiều cơ hội việc làm, thu nhập, tiện ích, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Cả hai văn bản này đều đóng góp vào việc hoàn thiện hệ sinh thái công nghệ tài chính tại Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và quá trình chuyển đổi số.
Bên cạnh đó, Dự thảo Nghị định quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát hoạt động công nghệ tài chính (Fintech) trong lĩnh vực ngân hàng cũng được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đưa ra với mục tiêu quy định các chuẩn mực, nguyên tắc cho sự vận hành Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát hoạt động công nghệ tài chính trong lĩnh vực ngân hàng. Điều này bao gồm việc đề ra các nguyên tắc, quy trình, thủ tục, tiêu chí xét duyệt, biện pháp kiểm soát đối với việc thử nghiệm các giải pháp Fintech đổi mới sáng tạo tham gia vào Cơ chế thử nghiệm.
Thông qua Nghị định này, Chính phủ tạo ra một cơ chế khuyến khích, tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức, doanh nghiệp nghiên cứu, phát triển, cung ứng hoặc hợp tác cung ứng các giải pháp, dịch vụ ngân hàng - tài chính mới dựa trên ứng dụng công nghệ, mô hình kinh doanh đổi mới sáng tạo. Điều này cho phép các Tổ chức tín dụng, công ty Fintech được thử nghiệm các giải pháp Fintech chưa có khuôn khổ pháp lý điều chỉnh trong một môi trường có kiểm soát, dưới sự giám sát của cơ quan quản lý, hoạt động thử nghiệm chịu giới hạn về phạm vi, quy mô, thời gian thử nghiệm và có cơ chế phòng ngừa, hạn chế rủi ro phát sinh.
Thông qua Nghị định này, Chính phủ tạo ra một cơ chế khuyến khích, tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức, doanh nghiệp nghiên cứu, phát triển, cung ứng hoặc hợp tác cung ứng các giải pháp, dịch vụ ngân hàng – tài chính mới dựa trên ứng dụng công nghệ, mô hình kinh doanh đổi mới sáng tạo.
Cách dịch vụ công nghệ tài chính đã phát triển như thế nào ở nước ta trong thời gian qua?
Trả lời:
Từ năm 2015, thị trường Fintech ở Việt Nam có những bước phát triển mạnh mẽ, các công ty Fintech được ra đời với những ứng dụng công nghệ ở các lĩnh vực như: thanh toán điện tử, ví điện tử, huy động vốn cộng đồng… (2C2P, VTPay, OnePay, VTCPay, BankPlus,VinaPay, VNPay, Senpay, NganLuong, ZingPay, BaoKim, ZaloPay…) và được người dân Việt Nam đón nhận. Trong những năm gần đây, thị trường Fintech tại Việt Nam đã có những bước phát triển rất mạnh mẽ cả về mặt số lượng, sự đa dạng trong sản phẩm, dịch vụ và thu hút vốn đầu tư.
Theo số liệu thống kê của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) cũng như Báo cáo thị trường Fintech Việt Nam 2021, số lượng công ty Fintech đã tăng lên 04 lần, từ 39 công ty vào cuối năm 2015 lên đến hơn 154 công ty vào cuối năm 2021, trong số các công ty Fintech tại Việt Nam, có khoảng 70% là công ty khởi nghiệp. Trong 9 tháng đầu năm 2023, tỷ lệ giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt tăng 49% về số lượng, giao dịch qua Internet tăng 60,3%, qua kênh điện thoại di động tăng 60,8% và qua QR Code tăng 105%. Trong khi đó, đến cuối năm 2022, tổng số tài khoản Mobile-Money được đăng ký và sử dụng là hơn 3,71 triệu tài khoản với gần 8,9 nghìn điểm kinh doanh được thiết lập và 15,3 nghìn đơn vị chấp nhận thanh toán. Bên cạnh đó, thị trường Việt Nam cũng có khoảng 120 triệu ví điện tử và có đến 3.300 tỷ đồng được người dân duy trì trong ví điện tử để thanh toán, ước tính đến năm 2025, lĩnh vực thanh toán tại Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh, lên tới 19%/năm.
Mặc dù đã có những bước phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, song thị trường Fintech ở Việt Nam hiện vẫn đang trong giai đoạn đầu phát triển. So với các nước trong khu vực, số lượng công ty Fintech tại Việt Nam còn khá khiêm tốn. Fintech ở Việt Nam chưa thực sự phát triển do hệ sinh thái Fintech chưa có sự liên kết, phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể (cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tài chính, công ty khởi nghiệp Fintech, công ty phát triển công nghệ...) cũng như khuôn khổ pháp lý quản lý lĩnh vực Fintech chưa được đồng bộ.
Theo quan điểm của ông, các chính sách trong lỗ hổng này còn có những điểm hạn chế như thế nào?
Trả lời:
Thứ nhất, cơ chế pháp lý chưa hoàn thiện, nhất là đối với những công nghệ mới. Thời gian cập nhật, sửa đổi, bổ sung chính sách pháp lý còn chậm so với tốc độ phát triển nhanh của công nghệ. Khuôn khổ pháp lý hiện nay về cơ bản mới chỉ đáp ứng được một phần cho lĩnh vực fintech trong hoạt động thanh toán, chưa đầy đủ và đồng bộ cho các hoạt động khác, đặc biệt là hoạt động cho vay ngân hàng.
Thứ hai, cơ sở pháp lý chưa quy định cụ thể về bản chất sản phẩm, dịch vụ, các tiêu chuẩn của sản phẩm, dịch vụ cũng như mô hình hoạt động, địa vị pháp lý, các điều kiện thành lập và hoạt động của mô hình công ty fintech.
Thứ ba, fintech ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, hoạt động, nhưng đến nay, vẫn chưa có quy định chi tiết về thể chế quản lý, giám sát cũng như các quy định về chức năng, nhiệm vụ cụ thể của bất kỳ Cơ quan quản lý nhà nước nào đối với fintech, chưa có cơ chế phối hợp đồng bộ giữa các bộ, ban ngành trong việc quản lý hoạt động fintech.
Thứ tư, chưa có quy định pháp lý cụ thể cho hợp tác phát triển giữa ngân hàng và fintech khi chia sẻ thông tin khách hàng, chia sẻ rủi ro, trách nhiệm giữa các bên với khách hàng trong mô hình kinh tế chia sẻ này. Việc các cơ quan quản lý xem fintech như một “cánh tay nối dài” của ngân hàng, mà chưa được hoạt động độc lập trong hệ thống tài chính cũng là một khó khăn của các công ty fintech trong hoạt động thanh toán điện tử.
Ngoài ra, quy định pháp lý về an ninh mạng cho lĩnh vực fintech cũng chưa được ban hành.
Các nước trên thế giới xử lý vấn đề này như thế nào và Việt Nam có thể học gì tư học, thưa ông? Chúng ta có thể học hỏi gì từ họ?
Trả lời:
Các nước trên thế giới xử lý hạn chế trong chính sách về fintech bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào quy định và quyền lực của từng quốc gia. Dưới đây là một số ví dụ về cách mà một số quốc gia đã xử lý các hạn chế trong lĩnh vực fintech:
- Hoa Kỳ: Hoa Kỳ đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của fintech thông qua việc thành lập các khu vực đặc biệt, chẳng hạn như Thung lũng Silicon và New York City. Ngoài ra, chính phủ Hoa Kỳ đã có các cơ quan quản lý như Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve), Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (Securities and Exchange Commission) và Cục Dự trữ Liên bang New York (New York Federal Reserve) để giám sát và điều chỉnh các hoạt động fintech.
- Vương quốc Anh: Vương quốc Anh đã thúc đẩy sự phát triển fintech thông qua việc thành lập một môi trường khởi nghiệp thân thiện, cung cấp hỗ trợ tài chính và tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty fintech. Chính phủ Anh cũng đã thành lập Cơ quan Quản lý Tài chính (Financial Conduct Authority) để giám sát và điều chỉnh các hoạt động fintech.
- Singapore: Singapore đã thúc đẩy fintech thông qua việc thiết lập các chế độ quy định linh hoạt và các chính sách khuyến khích. Chính phủ Singapore cũng có Cơ quan Quản lý Tài chính (Monetary Authority of Singapore) để giám sát và hỗ trợ sự phát triển của fintech.
- Trung Quốc: Trung Quốc đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho fintech thông qua việc đẩy mạnh thanh toán di động và các dịch vụ tài chính trực tuyến. Các công ty fintech tại Trung Quốc đã được hưởng lợi từ sự ủng hộ của chính phủ và quy định linh hoạt.
Việt Nam có thể học hỏi nhiều điều từ các quốc gia khác về cách xử lý hạn chế trong chính sách về fintech. Một số điểm đáng lưu ý có thể kể đến dưới đây:
- Tạo môi trường khởi nghiệp thân thiện: Việt Nam có thể học từ các quốc gia như Hoa Kỳ và Vương quốc Anh trong việc tạo ra một môi trường khởi nghiệp thân thiện, bằng cách cung cấp hỗ trợ tài chính, giảm các rào cản về quy định và tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty fintech mới.
- Đẩy mạnh hợp tác công và tư: Việt Nam có thể học từ Singapore trong việc đẩy mạnh hợp tác giữa chính phủ và các công ty fintech. Điều này có thể đảm bảo sự phát triển bền vững của lĩnh vực fintech và đồng thời đảm bảo sự tuân thủ các quy định và quyền lợi của người tiêu dùng.
- Xây dựng cơ chế quản lý linh hoạt: Trung Quốc đã thành công trong việc tạo ra một môi trường fintech linh hoạt thông qua việc thúc đẩy thanh toán di động và các dịch vụ tài chính trực tuyến. Việt Nam có thể học hỏi cách xây dựng các cơ chế quản lý linh hoạt để khuyến khích sự phát triển và đổi mới trong lĩnh vực fintech.
- Đầu tư vào nền tảng công nghệ: Các quốc gia tiên tiến trong fintech đã đầu tư mạnh vào nền tảng công nghệ để tạo ra cơ sở hạ tầng mạnh mẽ cho sự phát triển của lĩnh vực này. Việt Nam có thể học hỏi và đầu tư vào công nghệ để tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong fintech.
Quan trọng nhất, Việt Nam nên thúc đẩy sự hợp tác và trao đổi kinh nghiệm với các quốc gia khác trong lĩnh vực fintech, để tận dụng những thành công và học hỏi từ những thất bại của họ trong việc xử lý hạn chế và phát triển lĩnh vực này.
Việt Nam cần xây dựng khuôn khổ pháp lý cho vấn đề này như thế nào để có thể hạn chế được những lỗ hổng xảy ra, thưa ông?
Trả lời:
Để xây dựng khuôn khổ pháp lý cho phát triển công nghệ tài chính (Fintech) tại Việt Nam nhằm hạn chế những lỗ hổng xảy ra, cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần:
Thứ nhất, thiết lập các quy tắc và quy định cho hệ sinh thái Fintech: Điều này bao gồm việc xác định rõ ràng các tiêu chuẩn của danh mục sản phẩm và dịch vụ để các công ty Fintech hoạt động minh bạch.
Thứ hai, xây dựng hành lang pháp lý về hoạt động cung cấp dịch vụ/sản phẩm Fintech: Điều này giúp tạo ra một môi trường pháp lý thử nghiệm cho các công ty cung ứng giải pháp Fintech. Ban hành luật và quy chế cụ thể về fintech, xác định rõ vai trò, trách nhiệm, và quyền lợi của các bên liên quan.
Thứ ba, sửa đổi, bổ sung các quy định hiện hành: Cần sửa đổi, bổ sung một số quy định trong các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành, nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển sản phẩm, dịch vụ thanh toán.
Thứ tư, cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Regulatory Sandbox): Đây là một cơ chế giúp thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tạo lập môi trường pháp lý thử nghiệm cho các công ty cung ứng giải pháp Fintech.
Thứ năm, cập nhật và hoàn thiện các luật liên quan: Các luật chính điều chỉnh hoạt động quản trị công ty ở Việt Nam là Luật Doanh nghiệp (2020), Luật Chứng khoán (2019) và các Nghị định, thông tư và quyết định hướng dẫn thi hành hai luật này.
Bên cạnh đó, Việt Nam cần bảo vệ quyền lợi của người dùng trong các giao dịch fintech. Điều này có thể được đảm bảo thông qua việc thiết lập các quy định về bảo mật thông tin, quyền riêng tư, và bồi thường cho người dùng trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc vi phạm.
Ngoài ra, cần xây dựng cơ chế giám sát và quản lý: Việt Nam cần thành lập các cơ quan hoặc tổ chức có trách nhiệm giám sát và quản lý các hoạt động fintech. Các cơ quan này cần có đủ quyền hạn và năng lực để kiểm soát và giám sát các công ty fintech, đồng thời đưa ra các biện pháp xử lý khi có vi phạm.
|