Gian lận xuất xứ, thuế đối ứng và bài toán bảo vệ hàng Việt

Nội dung bài viết

Từ vụ việc thuế đối ứng, câu chuyện liên quan tới xuất xứ lại trở lên nóng hơn bao giờ hết.

1) Thưa ông/bà, trong bối cảnh nhiều quốc gia áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại, đặc biệt là thuế đối ứng (countervailing duties), Việt Nam đang đứng trước những nguy cơ nào liên quan đến gian lận xuất xứ hàng hóa?

Trả lời:

Trong bối cảnh các quốc gia ngày càng tăng cường áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại, đặc biệt là thuế đối kháng (countervailing duties), Việt Nam đang đối mặt với nhiều nguy cơ đáng kể liên quan đến gian lận xuất xứ hàng hóa. Những hành vi gian lận này không chỉ gây tổn hại trực tiếp đến uy tín quốc gia mà còn tiềm ẩn những rủi ro pháp lý và kinh tế nghiêm trọng cho doanh nghiệp Việt Nam. Sau đây là những nguy cơ chính mà chúng ta cần đặc biệt lưu ý:

Đầu tiên, nguy cơ bị áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại bổ sung

Khi một quốc gia nhập khẩu phát hiện hành vi gian lận xuất xứ, họ có thể ngay lập tức xem xét áp dụng hoặc tăng cường các biện pháp phòng vệ thương mại đối với hàng hóa Việt Nam. Điều này có thể bao gồm:

Tăng mức thuế đối kháng hoặc thuế chống bán phá giá hiện hành: Nếu gian lận xuất xứ được chứng minh, các cơ quan điều tra nước ngoài có thể kết luận rằng hàng hóa đó được hưởng lợi từ các khoản trợ cấp hoặc bán phá giá không công bằng, dẫn đến việc tăng mức thuế áp dụng.       

Hành vi gian lận ở một mặt hàng có thể khiến các quốc gia nhập khẩu nghi ngờ và mở rộng điều tra sang các sản phẩm tương tự hoặc các ngành hàng khác của Việt Nam, gây thiệt hại trên diện rộng.   

Trong những trường hợp nghiêm trọng, quốc gia nhập khẩu có thể áp dụng hạn ngạch nhập khẩu hoặc thậm chí cấm nhập khẩu đối với những mặt hàng bị nghi ngờ gian lận xuất xứ, gây đình trệ hoạt động xuất khẩu.

Tiếp theo, tổn thất uy tín quốc gia và doanh nghiệp

Uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng khi các vụ việc gian lận xuất xứ bị phanh phui. Điều này có thể dẫn đến:

Việt Nam có thể bị gắn mác là quốc gia có môi trường kinh doanh thiếu minh bạch, tạo điều kiện cho các hành vi gian lận, làm giảm lòng tin của các đối tác thương mại. Các nhà đầu tư và đối tác nước ngoài có thể ngần ngại hợp tác với các doanh nghiệp Việt Nam do lo ngại về rủi ro pháp lý và sự thiếu minh bạch trong chuỗi cung ứng. Các doanh nghiệp Việt Nam làm ăn chân chính có thể bị "vạ lây" do hành vi của một số đối tượng gian lận, gặp khó khăn trong việc chứng minh nguồn gốc sản phẩm và duy trì hoạt động xuất khẩu.

Ngoài ra, phải đề cập tới rủi ro pháp lý 

Pháp luật Việt Nam có quy định xử phạt nghiêm khắc đối với hành vi giả mạo xuất xứ hàng hóa, bao gồm cả phạt tiền, đình chỉ hoạt động, và thậm chí là trách nhiệm hình sự đối với cá nhân vi phạm. 

Các doanh nghiệp nhập khẩu ở nước ngoài bị thiệt hại do hàng hóa gian lận xuất xứ có thể tiến hành các vụ kiện dân sự đòi bồi thường thiệt hại tại quốc gia của họ, gây tốn kém chi phí pháp lý và bồi thường lớn cho doanh nghiệp Việt Nam liên quan. 

Doanh nghiệp vi phạm có thể bị các cơ quan quản lý và hải quan nước ngoài đưa vào danh sách đen (blacklist), gây khó khăn hoặc cấm vĩnh viễn việc xuất khẩu hàng hóa vào thị trường đó.

Cuối cùng, gây biến dạng thị trường và làm suy yếu ngành sản xuất nội địa

Hàng hóa nước ngoài "đội lốt" hàng Việt Nam có thể chiếm lĩnh thị trường nội địa hoặc thị trường xuất khẩu truyền thống của Việt Nam, gây khó khăn cho các doanh nghiệp sản xuất trong nước. Việc gian lận xuất xứ có thể liên quan đến hành vi trốn thuế, gian lận thương mại, gây thất thoát nguồn thu ngân sách nhà nước. 

2) Việc một số doanh nghiệp nước ngoài “mượn tay” Việt Nam để né thuế từ các thị trường lớn (như Mỹ, EU) gây ảnh hưởng như thế nào đến uy tín hàng hóa "Made in Vietnam" và nguy cơ bị áp thuế đối ứng?

Trả lời:

Việc doanh nghiệp nước ngoài "mượn tay" Việt Nam để né thuế (hay còn gọi là "lẩn tránh" hoặc "chuyển tải bất hợp pháp") gây ra những hệ lụy nghiêm trọng sau đây:

Thứ nhất, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín "Made in Vietnam"

Làm suy giảm lòng tin của đối tác thương mại: Khi các thị trường nhập khẩu phát hiện hàng hóa không thực sự có xuất xứ Việt Nam nhưng lại mang nhãn "Made in Vietnam" để né thuế, họ sẽ mất niềm tin vào hệ thống quản lý xuất xứ của Việt Nam. Điều này khiến các cơ quan quản lý và doanh nghiệp nhập khẩu nghi ngờ về tính minh bạch và đáng tin cậy của tất cả các sản phẩm mang nhãn hiệu này, ngay cả đối với hàng hóa Việt Nam chân chính.

Gây tổn hại hình ảnh quốc gia: Việt Nam có thể bị coi là "điểm trung chuyển" hoặc "nơi tiếp tay" cho các hành vi lẩn tránh thuế, làm xấu đi hình ảnh một quốc gia hội nhập, tuân thủ luật chơi quốc tế. Uy tín quốc tế bị sụt giảm có thể ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư nước ngoài chất lượng cao và các cơ hội hợp tác kinh tế khác.

Đe dọa thương hiệu quốc gia và nỗ lực xúc tiến thương mại: Hàng thập kỷ nỗ lực xây dựng thương hiệu "Made in Vietnam" với chất lượng, nguồn gốc rõ ràng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Các chương trình xúc tiến thương mại, hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu có thể mất đi hiệu quả do sự ngờ vực từ phía đối tác.

Thứ hai, gia tăng nguy cơ bị áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại (đặc biệt là Thuế đối kháng - CVD)

Tăng khả năng bị điều tra chống lẩn tránh (anti-circumvention): Các thị trường lớn như Mỹ và EU có các quy định chặt chẽ về chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại. Khi phát hiện hành vi chuyển tải bất hợp pháp qua Việt Nam, họ sẽ ngay lập tức mở cuộc điều tra chống lẩn tránh đối với các sản phẩm liên quan. Nếu kết luận có hành vi lẩn tránh, mức thuế chống bán phá giá (ADD) hoặc thuế đối kháng (CVD) đã áp dụng cho quốc gia gốc sẽ được mở rộng sang cả Việt Nam.

Nguy cơ bị áp dụng Thuế đối kháng (CVD) mới hoặc tăng mức thuế hiện có: Đối với hàng hóa bị điều tra CVD từ quốc gia khác: Nếu một sản phẩm từ quốc gia A đang bị áp CVD tại thị trường B, và sau đó quốc gia A chuyển tải sản phẩm này qua Việt Nam để né thuế, Việt Nam có nguy cơ bị áp CVD đối với sản phẩm đó khi xuất sang thị trường B, với mức thuế tương ứng hoặc thậm chí cao hơn nếu xét thêm yếu tố gian lận.

Đối với hàng hóa của Việt Nam: Ngay cả đối với những sản phẩm mà Việt Nam chưa từng bị áp CVD, nếu các cơ quan điều tra nước ngoài phát hiện có yếu tố "lẩn tránh" hoặc "giả mạo xuất xứ" để hưởng lợi từ các chính sách của Việt Nam hoặc của nước thứ ba, họ có thể xem xét áp dụng CVD dựa trên bằng chứng về trợ cấp không công bằng, hoặc đơn giản là áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất nội địa của họ.

Mở rộng phạm vi sản phẩm bị điều tra: Hành vi gian lận ở một mặt hàng có thể khiến các cơ quan điều tra nước ngoài trở nên "cảnh giác" với toàn bộ các mặt hàng tương tự hoặc các nhóm sản phẩm có liên quan được xuất khẩu từ Việt Nam, dẫn đến việc mở rộng các cuộc điều tra và tiềm ẩn rủi ro bị áp thuế trên diện rộng.

Quy trình điều tra kéo dài và tốn kém: Khi bị điều tra lẩn tránh, các doanh nghiệp Việt Nam, dù chân chính hay không, đều phải chịu gánh nặng về thời gian, chi phí và nguồn lực để cung cấp thông tin, chứng minh nguồn gốc xuất xứ. Ngay cả khi được minh oan, quá trình này cũng gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh.

Thứ ba, hậu quả kinh tế và xã hội

Thiệt hại cho doanh nghiệp Việt Nam chân chính: Các doanh nghiệp Việt Nam sản xuất thực sự, đáp ứng quy tắc xuất xứ sẽ bị ảnh hưởng nặng nề bởi các biện pháp phòng vệ thương mại hoặc sự gia tăng kiểm soát. Điều này làm mất đi lợi thế cạnh tranh, giảm đơn hàng và có thể dẫn đến phá sản.

Suy giảm xuất khẩu: Khi nguy cơ bị áp thuế cao, các nhà nhập khẩu sẽ ngần ngại nhập khẩu hàng hóa từ Việt Nam, dẫn đến sụt giảm kim ngạch xuất khẩu.

Mất việc làm và ảnh hưởng xã hội: Việc giảm đơn hàng, giảm sản xuất có thể dẫn đến việc cắt giảm nhân sự, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người lao động và gây ra các vấn đề xã hội.

3) Theo ông/bà, hiện còn tồn tại những "kẽ hở" nào trong hệ thống xác minh, cấp và kiểm tra chứng nhận xuất xứ (C/O) mà các đối tượng gian lận có thể lợi dụng?

Trả lời:

Trong hệ thống xác minh, cấp và kiểm tra chứng nhận xuất xứ (C/O) ở Việt Nam, vẫn còn một số "kẽ hở" mà các đối tượng gian lận có thể lợi dụng. Những kẽ hở này không chỉ gây thất thu thuế mà còn ảnh hưởng đến uy tín hàng hóa Việt Nam trên trường quốc tế. Dưới đây là một số điểm đáng chú ý:

Thứ nhất, kẽ hở trong quy tắc xuất xứ và định nghĩa "Made in Vietnam"

Quy định chưa thực sự cụ thể: Mặc dù đã có các quy định về quy tắc xuất xứ (như Nghị định 31/2018/NĐ-CP), nhưng việc xác định một hàng hóa là "Made in Vietnam" vẫn còn một số điểm chưa thực sự chi tiết, đặc biệt với các sản phẩm có chuỗi cung ứng phức tạp, liên quan đến nhiều quốc gia. Điều này tạo điều kiện cho các doanh nghiệp dễ dàng lách luật, khai gian xuất xứ.

Công đoạn gia công đơn giản: Nhiều trường hợp doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu, bán thành phẩm hoặc linh kiện từ nước ngoài, sau đó chỉ thực hiện các công đoạn gia công, lắp ráp đơn giản tại Việt Nam mà không đáp ứng tiêu chí xuất xứ theo quy định, nhưng vẫn khai báo là hàng hóa có xuất xứ Việt Nam để hưởng ưu đãi thuế hoặc tránh thuế chống bán phá giá từ các nước nhập khẩu.

Vấn đề "chuyển tải bất hợp pháp": Tình trạng hàng hóa từ nước thứ ba được nhập khẩu vào Việt Nam, sau đó "đội lốt" xuất xứ Việt Nam để tái xuất sang thị trường khác nhằm né tránh các rào cản thương mại hoặc hưởng ưu đãi thuế quan từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam là thành viên.

Thứ hai, kẽ hở trong hồ sơ và quy trình cấp C/O

Hồ sơ không chính xác, không đầy đủ hoặc mâu thuẫn: Doanh nghiệp cố tình kê khai thông tin không đúng sự thật, làm giả hoặc sửa chữa chứng từ để hợp thức hóa bộ hồ sơ xin cấp C/O. Các thông tin giữa các chứng từ trong bộ hồ sơ (tờ khai hải quan, vận đơn, hóa đơn...) có thể không thống nhất với C/O.

Thông tin xuất xứ không minh bạch: Thiếu thông tin chi tiết về nguyên liệu đầu vào, quy trình sản xuất, hoặc thông tin về xuất xứ không đủ rõ ràng để cơ quan chức năng có thể xác minh một cách chặt chẽ.

Sử dụng C/O giáp lưng: Trong một số trường hợp, việc sử dụng C/O giáp lưng (Back-to-back C/O) nếu không được kiểm soát chặt chẽ các điều kiện vận chuyển trực tiếp cũng có thể bị lợi dụng.

Chữ ký và xác nhận không hợp lệ: Có thể xảy ra tình trạng chữ ký của cơ quan cấp C/O không thống nhất với dữ liệu đã được cung cấp cho cơ quan hải quan nước nhập khẩu, hoặc thiếu xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền.

Lạm dụng cơ chế tự chứng nhận xuất xứ: Mặc dù cơ chế tự chứng nhận xuất xứ giúp tạo thuận lợi cho doanh nghiệp, nhưng nếu không có cơ chế hậu kiểm, giám sát chặt chẽ thì có thể bị lợi dụng để gian lận xuất xứ.


Thứ ba, kẽ hở trong công tác kiểm tra, xác minh và phối hợp

Năng lực kiểm tra, xác minh tại chỗ: Việc kiểm tra, xác minh tại cơ sở sản xuất của doanh nghiệp để xác định tiêu chí xuất xứ có thể gặp khó khăn do thiếu nhân lực, trang thiết bị, hoặc quy trình kiểm tra chưa đủ sâu sát.

Hậu kiểm chưa đủ mạnh: Việc kiểm tra sau thông quan đối với các lô hàng đã được cấp C/O đôi khi chưa đủ triệt để để phát hiện các hành vi gian lận tinh vi.

Phối hợp giữa các cơ quan: Mặc dù đã có sự phối hợp, nhưng đôi khi vẫn còn thiếu sự đồng bộ, hiệu quả giữa các cơ quan quản lý nhà nước (Hải quan, Bộ Công Thương, Quản lý thị trường...) và các cơ quan cấp C/O trong việc trao đổi thông tin, kiểm tra, xác minh và xử lý vi phạm.

Hệ thống công nghệ thông tin: Dù đã có những bước tiến trong việc điện tử hóa quy trình cấp C/O, nhưng hệ thống vẫn có thể gặp lỗi đường truyền hoặc chưa hoàn toàn tích hợp, liên thông dữ liệu giữa các bên, gây khó khăn cho việc tra cứu và đối chiếu thông tin.

Hợp tác quốc tế: Việc xác minh xuất xứ với các đối tác nước ngoài đôi khi gặp khó khăn do khác biệt về quy định, thủ tục, hoặc thiếu sự hợp tác thông tin kịp thời từ phía nước nhập khẩu/xuất khẩu.

4) Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái định hình, các FTA thế hệ mới yêu cầu khắt khe hơn về nguồn gốc nội địa. Việt Nam cần làm gì để đáp ứng yêu cầu này mà vẫn giữ được ưu đãi thuế quan?

Trả lời:

Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái định hình và các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới đặt ra những yêu cầu khắt khe hơn về quy tắc xuất xứ (nguồn gốc nội địa), Việt Nam cần triển khai một loạt giải pháp đồng bộ để đáp ứng yêu cầu này và duy trì được các ưu đãi thuế quan. Cụ thể, một số biện pháp mà Việt Nam có thể xem xét áp dụng như sau:

Thứ nhất, phát triển công nghiệp hỗ trợ trong nước. Các FTA thế hệ mới như EVFTA, CPTPP… đều quy định rõ về hàm lượng giá trị khu vực (RVC – Regional Value Content). Nếu không đáp ứng, hàng xuất khẩu sẽ không được hưởng ưu đãi thuế. Tuy nhiên, hiện nay, Việt Nam vẫn phụ thuộc lớn vào nguyên phụ liệu nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan… khiến nhiều mặt hàng không đủ điều kiện để hưởng ưu đãi thuế quan. Do đó, việc tập trung vào phát triển công nghiệp hỗ trợ trong nước không những sẽ góp phần tăng tỷ lệ nội địa hóa, giảm phụ thuộc nguồn cung từ nước ngoài, mà còn nâng cao giá trị gia tăng trong nước và tạo động lực phát triển cho doanh nghiệp nội địa. 

Để phát triển công nghiệp hỗ trợ, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều cơ chế như: ưu đãi thuế, tín dụng và đất đai cho doanh nghiệp sản xuất linh kiện, nguyên phụ liệu; hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao năng lực công nghệ, quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế; thúc đẩy kết nối giữa doanh nghiệp trong nước và FDI thông qua các cụm liên kết ngành, chuỗi cung ứng nội địa; đồng thời phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật chất lượng cao và hình thành các trung tâm công nghiệp hỗ trợ tại những địa phương có lợi thế như Bắc Ninh, TP.HCM hay Đồng Nai.

Thứ hai, đầu tư nâng cao năng lực truy xuất và chứng nhận xuất xứ. Truy xuất nguồn gốc không chỉ là yêu cầu về minh bạch hóa, mà còn là cơ sở để chứng minh tỷ lệ nội địa hóa theo đúng tiêu chí của từng hiệp định. Nếu không có hệ thống xác minh đáng tin cậy, hàng hóa có thể bị từ chối ưu đãi thuế hoặc thậm chí bị điều tra phòng vệ thương mại từ nước nhập khẩu. Lợi ích mang lại từ biện pháp này là rất rõ ràng: hàng hóa Việt Nam có thể tiếp cận sâu hơn các thị trường FTA, nâng cao uy tín, giảm thiểu rủi ro pháp lý, và tạo lợi thế cạnh tranh lâu dài cho doanh nghiệp trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng minh bạch và chặt chẽ. 

Để nâng cao năng lực truy xuất và chứng nhận xuất xứ, Việt Nam cần đầu tư vào các hệ thống quản lý hiện đại, như nền tảng số hóa quy trình cấp C/O, áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc bằng mã số định danh, blockchain, hoặc phần mềm quản trị chuỗi cung ứng. Bên cạnh đó, cần đào tạo đội ngũ nhân lực am hiểu quy tắc xuất xứ theo từng FTA, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận quy trình chứng nhận hiệu quả, minh bạch. Sự phối hợp giữa cơ quan quản lý, hiệp hội ngành hàng và doanh nghiệp là chìa khóa để tạo dựng một hệ thống xuất xứ đáng tin cậy, giúp hàng hóa Việt Nam vững vàng hơn trên thị trường quốc tế. 

Thứ ba, điều chỉnh chiến lược thu hút FDI. Trong giai đoạn hiện nay, việc điều chỉnh chiến lược thu hút FDI của Việt Nam là cấp thiết để tránh rơi vào thế bị động hoặc trở thành "công xưởng gia công". Thay vì ưu tiên thu hút FDI bằng mọi giá, Việt Nam cần tập trung chọn lọc các dòng vốn đầu tư chất lượng cao, ưu tiên các dự án có hàm lượng công nghệ cao, cam kết chuyển giao công nghệ, và khả năng tạo kết nối chuỗi giá trị với doanh nghiệp nội địa. Ngoài ra, cần thiết lập các điều kiện nội địa hóa theo lộ trình rõ ràng trong thỏa thuận đầu tư, nhằm đảm bảo sản phẩm xuất khẩu có thể đạt tỷ lệ nội địa hóa đủ để hưởng ưu đãi từ các FTA. Bên cạnh đó, việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về doanh nghiệp hỗ trợ, phát triển hạ tầng công nghiệp hiện đại, và chính sách "hậu đầu tư" cũng là những yếu tố then chốt giúp Việt Nam giữ chân các nhà đầu tư chiến lược và khuyến khích họ đầu tư sâu hơn vào chuỗi giá trị tại chỗ. Điều này không chỉ nâng cao năng lực sản xuất quốc gia mà còn giúp hàng hóa Việt Nam đáp ứng tốt các tiêu chuẩn về xuất xứ, môi trường, lao động trong các hiệp định thế hệ mới. Qua đó giúp hàng hóa Việt Nam đáp ứng tiêu chuẩn xuất xứ và tận dụng hiệu quả ưu đãi thuế quan.

5) Thuế đối ứng nếu bị áp dụng không chỉ ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu mà còn làm méo mó cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước. Làm thế nào để tạo "hàng rào" bảo vệ doanh nghiệp chân chính?

Trả lời:

Việc thuế đối ứng bị áp dụng từ phía đối tác thương mại, không chỉ khiến kim ngạch xuất khẩu sụt giảm mà còn có thể gây méo mó cạnh tranh trong nước — nhất là khi chỉ một số doanh nghiệp vi phạm quy tắc xuất xứ hoặc nhận trợ cấp trái phép, nhưng toàn ngành lại bị ảnh hưởng. Để bảo vệ doanh nghiệp làm ăn chân chính trước nguy cơ bị áp thuế đối ứng từ đối tác thương mại, cần áp dụng một số biện pháp như sau:

Thứ nhất, tăng cường kiểm soát gian lận xuất xứ. Đây là cơ chế phòng ngừa nền tảng, giúp sàng lọc những doanh nghiệp có hành vi “mượn” xuất xứ, chuyển tải bất hợp pháp hoặc xuất khẩu hàng hóa không sản xuất tại Việt Nam. Cơ quan chức năng cần tăng cường hậu kiểm tại cơ sở sản xuất, đối chiếu năng lực sản xuất thực tế với sản lượng xuất khẩu, kết hợp dữ liệu hải quan, thuế, thương mại để phát hiện bất thường. Khi các doanh nghiệp gian lận bị loại bỏ, nhóm doanh nghiệp chân chính – tức các đơn vị sản xuất thật, đầu tư thật, và tuân thủ đầy đủ quy định – sẽ được bảo vệ khỏi các biện pháp trừng phạt mang tính “đánh đồng” từ đối tác nước ngoài.

Thứ hai, phân loại doanh nghiệp tuân thủ tốt. Điều này giúp chủ động tạo ra vùng miễn trừ trong các vụ điều tra thương mại. Các doanh nghiệp có lịch sử tuân thủ pháp luật, minh bạch trong hồ sơ xuất xứ và đã được hậu kiểm nhiều lần mà không có vi phạm sẽ được xếp vào nhóm đáng tin cậy. Khi xảy ra điều tra hoặc áp thuế từ nước ngoài, Chính phủ có thể yêu cầu áp dụng thuế phân biệt, tức chỉ nhắm vào doanh nghiệp rủi ro cao, trong khi nhóm tuân thủ tốt được miễn trừ hoặc áp mức thuế thấp hơn. Điều này giúp duy trì hoạt động sản xuất ổn định, tránh gián đoạn xuất khẩu và tạo động lực cho doanh nghiệp duy trì kỷ luật tuân thủ dài hạn.

Cuối cùng, xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc số hóa là công cụ để doanh nghiệp chứng minh tính hợp pháp và minh bạch của mình khi bị điều tra. Thông qua ứng dụng công nghệ như blockchain, mã định danh điện tử hoặc nền tảng quản lý chuỗi cung ứng, doanh nghiệp có thể theo dõi toàn bộ hành trình của nguyên liệu và sản phẩm – từ đầu vào, sản xuất đến xuất khẩu. Khi có yêu cầu từ hải quan nước ngoài hoặc cơ quan điều tra, doanh nghiệp có thể nhanh chóng xuất trình bằng chứng rõ ràng, nhờ đó được miễn trừ trách nhiệm, tránh thiệt hại từ thuế đối ứng, đồng thời nâng cao uy tín quốc tế.

Các cơ chế khi được vận hành đồng bộ, không chỉ giúp bảo vệ nhóm doanh nghiệp tử tế khỏi hệ lụy do hành vi vi phạm của một số đơn vị, mà còn củng cố vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu – nơi mà minh bạch, truy xuất và tuân thủ đang trở thành tiêu chuẩn bắt buộc trong thời đại hậu FTA thế hệ mới.

6) Ông/bà đánh giá vai trò của công nghệ truy xuất nguồn gốc – như blockchain, mã QR, hệ thống dữ liệu số – trong việc minh bạch hóa xuất xứ, từ đó phòng tránh rủi ro bị điều tra và áp thuế đối ứng?

Trả lời:

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc minh bạch hóa xuất xứ hàng hóa trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi và tăng cường uy tín trên thị trường toàn cầu. Công nghệ truy xuất nguồn gốc như blockchain, mã QR và hệ thống dữ liệu số đang trở thành công cụ đắc lực hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xác minh và chứng minh nguồn gốc sản phẩm một cách chính xác, kịp thời.

Các giải pháp công nghệ này không chỉ góp phần tăng cường sự minh bạch mà còn giúp ngăn ngừa gian lận xuất xứ – một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến việc bị điều tra và áp thuế đối ứng từ các nước nhập khẩu. Nhờ tính năng lưu trữ dữ liệu không thể sửa đổi của blockchain, cùng với khả năng truy xuất nhanh qua mã QR, doanh nghiệp có thể cung cấp bằng chứng rõ ràng về từng công đoạn sản xuất và vận chuyển trong chuỗi cung ứng của mình.

Việc ứng dụng hệ thống dữ liệu số còn giúp rút ngắn đáng kể thời gian kiểm tra xuất xứ sản phẩm khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng, giảm thiểu nguy cơ hàng hóa bị giữ lại hoặc bị điều tra kéo dài gây thiệt hại về kinh tế. Đây chính là nền tảng giúp doanh nghiệp chủ động tuân thủ các quy định, từ đó phòng tránh hiệu quả việc áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại như thuế chống bán phá giá hay thuế chống trợ cấp.

Không chỉ vậy, việc tích hợp công nghệ truy xuất nguồn gốc còn phải gắn liền với quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ nhằm đảm bảo tính toàn vẹn và tin cậy của dữ liệu. Doanh nghiệp cũng nên nắm chắc các căn cứ pháp lý hiện hành, đồng thời sẵn sàng phối hợp với cơ quan chức năng để bảo vệ tốt nhất quyền lợi chính đáng khi xuất trình các chứng từ liên quan đến xuất xứ.

Tổng kết lại, công nghệ truy xuất nguồn gốc không chỉ là xu hướng tất yếu trong kỷ nguyên số mà còn mang tính chiến lược trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo vệ doanh nghiệp trước nguy cơ rủi ro pháp lý. Đầu tư vào hệ thống này chính là bước đi thông minh giúp khẳng định uy tín và sự minh bạch trong chuỗi cung ứng hàng hóa, từ đó mở rộng cơ hội thương mại trên thị trường quốc tế.

7) Với các vụ việc chống lẩn tránh thuế đang gia tăng, theo ông Việt Nam nên có chiến lược truyền thông ra sao với quốc tế để tránh bị đánh đồng toàn ngành, đồng thời vẫn kiên quyết xử lý vi phạm?

Trả lời:

Trong bối cảnh các vụ việc điều tra chống lẩn tránh thuế đối với hàng hóa xuất khẩu gia tăng, việc xây dựng một chiến lược truyền thông hiệu quả hướng ra quốc tế là vô cùng cấp thiết nhằm bảo vệ uy tín và lợi ích của ngành xuất khẩu Việt Nam. Đồng thời, điều này cũng giúp thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc xử lý nghiêm minh các vi phạm pháp luật về thương mại.

Thứ nhất, Việt Nam nên chủ động truyền thông về các nỗ lực trong xây dựng hệ thống pháp luật và thực thi phù hợp với các cam kết quốc tế. Thông điệp quan trọng cần nhấn mạnh là Chính phủ và doanh nghiệp Việt Nam luôn coi trọng tuân thủ luật pháp về chống lẩn tránh thuế, bảo vệ cạnh tranh công bằng trên thị trường toàn cầu.

Thông qua việc công khai các biện pháp kiểm tra, giám sát xuất xứ hàng hóa, cùng với số liệu minh bạch về các trường hợp phát hiện và xử lý vi phạm, Việt Nam có cơ sở thuyết phục các đối tác lớn rằng các sai phạm chỉ là trường hợp cá biệt, không đại diện cho toàn ngành sản xuất và xuất khẩu.

Thứ hai, bên cạnh việc phối hợp với các hiệp hội ngành hàng, Việt Nam có thể tổ chức các hội thảo, diễn đàn quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm, biện pháp phòng ngừa, cũng như cập nhật các chính sách mới về kiểm soát truy xuất nguồn gốc và chống gian lận thương mại.

Các nội dung truyền thông nên nhấn mạnh:

  • Minh bạch trong điều tra, công khai kết quả xử lý.
  • Quy trình xây dựng, giám sát hệ thống truy xuất nguồn gốc hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
  • Cam kết phối hợp với đối tác nước ngoài trong phòng, chống gian lận thương mại.

Thứ ba, để đảm bảo hiệu quả rộng rãi, Việt Nam cần tận dụng truyền thông trên các nền tảng đa quốc gia, cả kênh chính thống và mạng xã hội tiếng Anh, kèm theo các báo cáo chuyên đề bằng tiếng nước ngoài gửi tới các hiệp hội, cơ quan truyền thông có ảnh hưởng trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

Bên cạnh đó, hợp tác trao đổi thông tin với các cơ quan chức năng nước nhập khẩu là biện pháp cần thiết nhằm kịp thời phản hồi, giải thích các thắc mắc, qua đó hạn chế nguy cơ bị áp đặt các biện pháp phòng vệ hoặc bị đánh đồng toàn ngành.

Thứ tư, chiến lược quan trọng là thể hiện quyết tâm mạnh mẽ của Chính phủ trong xử lý dứt điểm các hành vi vi phạm – thông qua việc tăng cường thanh tra, kiểm tra, xử phạt nghiêm khắc kèm theo các giải pháp ngăn chặn tái diễn.

Đồng thời, Việt Nam cần nhấn mạnh vai trò của các doanh nghiệp tiên tiến trong tự nguyện nâng cao chuẩn mực, trở thành hình mẫu tuân thủ, từ đó góp phần tạo dựng hình ảnh ngành xuất khẩu chuyên nghiệp và minh bạch trên trường quốc tế.

Tham khảo thêm tại đây: Dịch vụ Luật sư tư vấn thuế

Bài viết liên quan