Giải pháp cấp bách tạo thuận lợi cho doanh nghiệp và thúc đẩy tiêu dùng trong nước nhằm đạt mục tiêu tăng trưởng cao

Nội dung bài viết

Chính phủ định hướng phát triển kinh tế theo hướng tăng trưởng nhanh nhưng bền vững, đồng thời duy trì ổn định kinh tế vĩ mô và cân bằng các yếu tố quan trọng của nền kinh tế. Bên cạnh đó, việc kiểm soát lạm phát, nâng cao chất lượng đời sống vật chất và tinh thần của người dân, bảo đảm an sinh xã hội, thúc đẩy công bằng và tiến bộ xã hội, cũng như bảo vệ môi trường là những mục tiêu trọng tâm. Về vấn đề này, Luật sư Nguyễn Thanh Hà - chủ tịch SBLAW trả lời Báo Vneconomy các câu hỏi liên quan như sau:

1/ Thưa ông, năm 2025, Quốc hội đã quyết nghị mục tiêu tổng sản phẩm trong nước (GDP) tăng 8% trở lên và Việt Nam hướng tới mục tiêu tăng trưởng hai con số trong những năm sắp tới. Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động khó lường như hiện nay, theo ông, đâu là động lực tăng trưởng mà Việt Nam cần chú trọng thúc đẩy để đạt được mục tiêu tăng trưởng nói trên?

Trả lời:

Động lực tăng trưởng mà Việt Nam cần chú trọng thúc đẩy để đạt được mục tiêu tăng trưởng hai con số là đẩy mạnh tiêu dùng trong nước.

Thứ nhất, tiêu dùng nội địa là động lực ổn định và bền vững trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động. Khi xuất khẩu gặp khó khăn do sự suy giảm cầu từ các thị trường quốc tế, tiêu dùng trong nước vẫn là yếu tố giúp duy trì và phát triển nền kinh tế. Việt Nam có một thị trường tiêu dùng lớn với dân số hơn 100 triệu người, trong đó tầng lớp trung lưu đang ngày càng gia tăng. Việc thúc đẩy tiêu dùng sẽ giúp giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu và giảm thiểu tác động của các yếu tố bên ngoài đến nền kinh tế.

Thứ hai, tăng trưởng tiêu dùng sẽ trực tiếp thúc đẩy sản xuất trong nước, tạo ra chu kỳ tăng trưởng mạnh mẽ cho nền kinh tế. Khi người dân tiêu dùng nhiều hơn, các doanh nghiệp sẽ có động lực để tăng cường sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và đầu tư vào đổi mới sáng tạo. Điều này không chỉ tạo ra nhiều việc làm mà còn giúp nâng cao năng lực sản xuất trong nước, đồng thời giảm bớt sự phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu. Thúc đẩy tiêu dùng chính là thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp trong nước, từ đó nâng cao giá trị gia tăng cho nền kinh tế.

Thứ ba, tiêu dùng trong nước có thể đóng góp vào sự phát triển của các ngành dịch vụ và bán lẻ. Khi người dân tiêu dùng mạnh mẽ hơn, các ngành như thương mại điện tử, bán lẻ và dịch vụ khách hàng sẽ phát triển mạnh mẽ, tạo ra nguồn thu nhập và việc làm cho một lượng lớn người lao động. Các doanh nghiệp trong các ngành này cũng sẽ có cơ hội mở rộng quy mô và gia tăng đầu tư, thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số và nền kinh tế xanh.

Thứ tư, khi tiêu dùng trong nước được tăng cường, sẽ có tác động tích cực đến cải thiện thu nhập và chất lượng đời sống của người dân. Tiêu dùng tăng trưởng sẽ giúp các doanh nghiệp có điều kiện tăng lương và tạo ra nhiều việc làm hơn. Khi thu nhập của người dân được cải thiện, sức mua sẽ tiếp tục tăng lên, từ đó tạo ra một vòng xoáy tích cực trong nền kinh tế.

Do đó, việc tập trung vào thúc đẩy tiêu dùng nội địa là rất cần thiết. Để làm được điều này, chính phủ cần thực hiện một số giải pháp cấp bách. Trước hết, các chính sách hỗ trợ trực tiếp cho người tiêu dùng, như giảm thuế tiêu dùng, trợ cấp cho các nhóm thu nhập thấp và trung bình, hoặc các chương trình hỗ trợ cho những ngành hàng thiết yếu, sẽ giúp tăng sức mua và tạo động lực cho nền kinh tế. Chính phủ cũng cần khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm chất lượng cao, giá cả hợp lý để người dân có thể tiêu dùng một cách bền vững.

Ngoài ra, chính phủ cần đẩy mạnh phát triển thương mại điện tử và các kênh phân phối hiện đại nhằm giúp các sản phẩm nội địa dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng ở khắp mọi nơi, đặc biệt là các khu vực nông thôn. Đặc biệt, các chính sách phát triển các nền tảng thương mại điện tử sẽ giúp thúc đẩy tiêu dùng không chỉ ở các thành phố lớn mà còn mở rộng ra toàn quốc.

Giải pháp cấp bách tạo thuận lợi cho doanh nghiệp và thúc đẩy tiêu dùng trong nước nhằm đạt mục tiêu tăng trưởng cao

Câu 2: Có ý kiến cho rằng đầu tư và tiêu dùng là hai yếu tố trọng yếu, có tác động trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng kinh tế. Trong bối cảnh kinh tế đầy thách thức hiện nay, việc điều chỉnh chính sách thuế cần được xem xét một cách thận trọng và toàn diện. Quan điểm của ông về vấn đề này như thế nào?

Trả lời:

Trong bối cảnh nền kinh tế đang đối mặt với nhiều thách thức như lạm phát, biến động chuỗi cung ứng và sự suy giảm nhu cầu toàn cầu, chính sách thuế cần được điều chỉnh một cách thận trọng để vừa hỗ trợ doanh nghiệp, người tiêu dùng, vừa đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước.

Thứ nhất, chính sách thuế cần đóng vai trò kích thích đầu tư. Việc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc áp dụng các ưu đãi thuế phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp có thêm nguồn lực để mở rộng sản xuất, đổi mới công nghệ và tạo thêm việc làm. Điều này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn phục hồi kinh tế hậu COVID-19 và trước những biến động địa chính trị toàn cầu. Đầu tư vào các lĩnh vực then chốt như cơ sở hạ tầng, công nghệ cao và giáo dục không chỉ thúc đẩy tăng trưởng ngắn hạn mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững trong tương lai.

Thứ hai, chính sách thuế phải hỗ trợ sức mua của người tiêu dùng. Các biện pháp như giảm thuế giá trị gia tăng (VAT) hoặc điều chỉnh thuế thu nhập cá nhân có thể giúp giảm chi phí hàng hóa, tăng thu nhập khả dụng của người dân. Điều này sẽ kích thích tiêu dùng nội địa, thúc đẩy sản xuất và tạo ra chu kỳ kinh tế tích cực, góp phần vào tăng trưởng GDP. Tuy nhiên, việc điều chỉnh thuế cần có sự cân đối để tránh tác động tiêu cực đến nguồn thu ngân sách và đảm bảo sự bền vững tài khóa trong dài hạn.

Thứ ba, cần tiếp cận toàn diện khi điều chỉnh chính sách thuế. Cần đánh giá tác động không chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt xã hội, đảm bảo chính sách thuế công bằng, minh bạch. Duy trì môi trường kinh doanh ổn định và có tính cạnh tranh cao. Việc lắng nghe ý kiến từ các chuyên gia, doanh nghiệp và người dân để đảm bảo chính sách thuế không chỉ đáp ứng mục tiêu ngắn hạn mà còn hướng đến sự phát triển bền vững lâu dài.

Như vậy, việc điều chỉnh thuế trong giai đoạn hiện nay không chỉ là giải pháp tài khóa mà còn là công cụ quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng bền vững, củng cố niềm tin của doanh nghiệp và người tiêu dùng. Để đạt được điều này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, sự đồng thuận của xã hội và một tầm nhìn chiến lược dài hạn.

3/ Một trong những Dự thảo Luật thu hút sự chú ý của cộng đồng doanh nghiệp trong thời gian gần đây là Dự thảo Thuế Tiêu thụ đặc biệt sửa đổi. Theo đó, cơ quan soạn thảo đề xuất (1) mở rộng đối tượng chịu thuế; (2) lộ trình tăng thuế nhanh và mạnh với 1 số mặt hàng. Thưa ông, trong bối cảnh áp lực tăng trưởng cao như hiện nay, việc điều chỉnh thuế suất tiêu thụ đặc biệt nên thực hiện như thế nào để không làm giảm sức mua, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp và sự phát triển chung của nền kinh tế?

Trả lời:

Việc sửa đổi Luật Thuế Tiêu thụ đặc biệt cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo hài hòa giữa mục tiêu tăng thu ngân sách, điều tiết tiêu dùng và duy trì sự ổn định của nền kinh tế. Đặc biệt, trong bối cảnh áp lực tăng trưởng cao, việc điều chỉnh thuế suất cần được thực hiện theo nguyên tắc cân bằng giữa lợi ích nhà nước và khả năng thích ứng của doanh nghiệp cũng như người tiêu dùng.

Thứ nhất, việc mở rộng đối tượng chịu thuế phải dựa trên các tiêu chí hợp lý, tránh việc đánh thuế trùng lặp hoặc áp thuế lên các mặt hàng thiết yếu có tác động tiêu cực đến đời sống người dân và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Việc xác định đối tượng chịu thuế cần có đánh giá tác động toàn diện, đảm bảo tính công bằng và minh bạch.

Thứ hai, lộ trình tăng thuế cần có tính ổn định và dự báo trước, tránh những cú sốc về thuế làm gián đoạn hoạt động kinh doanh và giảm sức mua của thị trường. Một lộ trình điều chỉnh thuế hợp lý phải có tính kế thừa, áp dụng dần theo từng giai đoạn, đồng thời cân nhắc đến sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước so với doanh nghiệp nước ngoài.

Thứ ba, các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi thuế suất cũng cần được xem xét. Cơ quan quản lý có thể nghiên cứu các biện pháp bổ sung như giảm thuế ở các lĩnh vực khác, áp dụng chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp đầu tư đổi mới công nghệ, hoặc hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi mô hình sản xuất để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc tăng thuế.

Tóm lại, điều chỉnh thuế tiêu thụ đặc biệt là cần thiết, nhưng phải có lộ trình hợp lý, dựa trên phân tích tác động toàn diện, tránh gây ra cú sốc cho thị trường và đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

4/ Có nhiều ý kiến cho rằng thực tế ở Việt Nam hiện nay việc thiết kế chính sách, ban hành Luật chủ yếu được thực hiện theo kiểu “bốc thuốc” chứ chưa dựa trên tính toán khoa học, số liệu cụ thể để đưa ra bức tranh tác động tổng thể, toàn diện làm cơ sở tham khảo cho những người ra quyết định chính sách như các đại biểu Quốc hội. Ông nghĩ thế nào về nhận định trên?

Trả lời:

Những ý kiến cho rằng các chính sách và ban hành Luật ở Việt Nam hiện nay theo kiểu “bốc thuốc” thay vì dựa trên tính toán khoa học và số liệu cụ thể phản ánh một phần thực tế đáng quan ngại.

Trước hết, sự thiếu hụt dữ liệu và phân tích chuyên sâu tạo ra một khoảng trống lớn trong quá trình hoạch định chính sách. Việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu kinh tế - xã hội một cách đầy đủ, chính xác và kịp thời vẫn còn nhiều hạn chế. Điều này dẫn đến việc các quyết định chính sách đôi khi được đưa ra dựa trên cảm tính hoặc kinh nghiệm cá nhân hơn là trên cơ sở khoa học. Thêm vào đó, năng lực phân tích, dự báo và đánh giá tác động của chính sách chưa đáp ứng được yêu cầu, khiến cho việc dự đoán và kiểm soát các hậu quả tiềm ẩn trở nên khó khăn.

Thứ hai, áp lực thời gian và tính cấp bách thường xuyên đặt ra thách thức lớn đối với quá trình xây dựng chính sách. Trong bối cảnh kinh tế - xã hội biến động nhanh chóng, việc ban hành chính sách đôi khi phải chạy đua với thời gian, dẫn đến việc chưa thể nghiên cứu, đánh giá một cách toàn diện. Áp lực giải quyết các vấn đề cấp bách có thể khiến cho việc ban hành chính sách mang tính tình thế, ngắn hạn, thiếu tầm nhìn chiến lược. Hơn nữa, quy trình tham vấn ý kiến của các chuyên gia, doanh nghiệp và người dân đôi khi chưa thực sự hiệu quả, khiến cho các chính sách được ban hành thiếu tính thực tiễn và không phản ánh đầy đủ nhu cầu của xã hội.

Tuy nhiên, cần thừa nhận rằng chính phủ Việt Nam đã và đang nỗ lực cải thiện quy trình xây dựng chính sách và pháp luật. Chính phủ đã và đang đầu tư vào việc nâng cao năng lực của các cơ quan nghiên cứu, phân tích chính sách, khuyến khích sự tham gia của các chuyên gia, nhà khoa học vào quá trình xây dựng chính sách. Việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin vào việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu cũng giúp nâng cao tính chính xác và kịp thời của thông tin. Quy trình xây dựng pháp luật được hoàn thiện, tăng cường tính minh bạch, công khai, nâng cao chất lượng tham vấn ý kiến của các đối tượng chịu tác động của chính sách. Quốc hội cũng đang ngày càng nâng cao vai trò giám sát, phản biện, yêu cầu tính khoa học trong các dự án luật.

Do đó, nhận định trên có cơ sở thực tiễn, nhưng không hoàn toàn phản ánh bức tranh tổng thể. Điều quan trọng là tiếp tục cải thiện quy trình xây dựng chính sách, đảm bảo tính khoa học, minh bạch và hiệu quả, nhằm đáp ứng tốt hơn yêu cầu phát triển của đất nước.

Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch SB Law

5/ Thưa ông, có nhiều ý kiến đề xuất trong bối cảnh kinh tế biến động nhanh, khó lường như hiện nay thì Luật Thuế nói chung chỉ nên quy định khung sau đó giao Chính phủ điều chỉnh mức thuế suất cho phù hợp với tình hình thực tế. Quan điểm của ông về vấn đề này thế nào?

Trả lời:

Đề xuất này có nhiều điểm đáng cân nhắc. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động nhanh, nếu luật thuế quy định quá cứng nhắc về mức thuế suất, chúng ta sẽ gặp khó khăn khi cần điều chỉnh để thích ứng với thực tế. Việc chỉ quy định khung thuế suất trong luật, sau đó giao Chính phủ quyền điều chỉnh trong phạm vi đó, có thể giúp chính sách thuế linh hoạt hơn, kịp thời hỗ trợ nền kinh tế khi cần thiết.

Ví dụ, trong giai đoạn dịch COVID-19, nhiều nước đã phải nhanh chóng điều chỉnh thuế suất để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân. Việt Nam cũng đã áp dụng chính sách giảm thuế giá trị gia tăng (VAT) từ 10% xuống 8% để kích cầu tiêu dùng. Nếu việc điều chỉnh thuế này phải chờ sửa đổi luật thì có thể mất nhiều tháng, thậm chí cả năm, trong khi doanh nghiệp cần sự hỗ trợ ngay lập tức. Tương tự, khi giá xăng dầu thế giới tăng mạnh, một số nước có thể nhanh chóng điều chỉnh thuế môi trường với xăng dầu để kiểm soát lạm phát. Nếu không có cơ chế linh hoạt, chính sách thuế sẽ trở nên chậm chạp, không theo kịp diễn biến thực tế.

Tuy nhiên, vấn đề quan trọng ở đây là mức độ trao quyền cho Chính phủ. Thuế không chỉ là nguồn thu ngân sách mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp và người dân. Nếu trao toàn quyền điều chỉnh thuế suất cho Chính phủ mà không có giới hạn, có thể tạo ra sự thiếu ổn định trong chính sách, khiến doanh nghiệp khó dự đoán và lập kế hoạch dài hạn. Chẳng hạn, nếu Chính phủ có thể tự do tăng thuế suất thu nhập doanh nghiệp từ 20% lên 30% chỉ bằng một nghị định, điều này có thể gây sốc cho cộng đồng doanh nghiệp, ảnh hưởng đến môi trường đầu tư.

Vì vậy, thiết nghĩ, phương án hợp lý là Luật Thuế quy định một khung thuế suất với biên độ phù hợp. Chính phủ có thể điều chỉnh thuế trong phạm vi này để phản ứng với tình hình thực tế, nhưng nếu muốn vượt quá khung, phải báo cáo và được Quốc hội thông qua. Chẳng hạn, thuế suất thu nhập doanh nghiệp có thể được quy định trong luật ở mức từ 15% đến 25% và Chính phủ có thể điều chỉnh trong phạm vi này. Nếu muốn nâng lên 30% hoặc giảm xuống dưới 15%, cần có sự đồng ý của Quốc hội. Điều này vừa đảm bảo sự linh hoạt, vừa duy trì tính minh bạch và ổn định của chính sách thuế.

Nói tóm lại, chúng ta cần cân bằng giữa sự linh hoạt và tính ổn định của chính sách thuế. Một cơ chế cho phép Chính phủ điều chỉnh trong giới hạn nhất định, nhưng vẫn có sự giám sát của Quốc hội, sẽ là giải pháp hợp lý để thích ứng với bối cảnh kinh tế biến động như hiện nay.

Luật sư Nguyễn Thanh Hà - chủ tịch SBLAW

0/5 (0 Reviews)

Bài viết liên quan