Nhượng quyền thương hiệu hứa hẹn nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm với những khoản đầu tư nhất định. Vậy, những yếu tố nào quyết định chi phí nhượng quyền? Làm thế nào để ước tính chi phí một cách chính xác? Bài viết này Công ty luật SBLAW sẽ giải đáp những câu hỏi trên.
Chi phí nhượng quyền thương hiệu cơ bản
Nhượng quyền thương hiệu là một cơ hội kinh doanh hấp dẫn, nhưng đòi hỏi bạn phải chuẩn bị một khoản vốn khá lớn. Bên cạnh phí nhượng quyền ban đầu, bạn còn phải đối mặt với rất nhiều chi phí khác như thuê mặt bằng, trang trí cửa hàng, mua sắm thiết bị, đào tạo nhân viên...
Do đó, trước khi quyết định nhượng quyền, hãy đảm bảo rằng bạn đã có một kế hoạch tài chính chi tiết và đủ khả năng đáp ứng các yêu cầu của bên nhượng quyền.
Loại phí | Mô tả |
Phí nhượng quyền ban đầu | Tiền bạn trả để mua bản quyền sử dụng thương hiệu, hệ thống, công thức... |
Phí bản quyền hàng tháng | Tỷ lệ phần trăm trên tổng doanh thu hàng tháng mà bạn phải trả cho bên nhượng quyền. |
Chi phí đầu tư ban đầu | Bao gồm tiền thuê mặt bằng, trang trí cửa hàng, mua sắm thiết bị, hàng tồn kho... |
Chi phí vận hành | Chi phí hàng ngày như lương nhân viên, tiền điện nước, phí marketing... |
Chi phí nhượng quyền thương hiệu duy trì khác
Các khoản phí liên tục là một phần không thể thiếu trong kinh doanh nhượng quyền. Để đảm bảo việc kinh doanh của bạn luôn ổn định, bạn cần lên kế hoạch tài chính kỹ lưỡng để đối phó với các khoản chi phí này. Bên cạnh đó, bạn cũng cần tìm hiểu kỹ về các điều khoản trong hợp đồng nhượng quyền để tránh những rủi ro không đáng có.
Phí bản quyền:
Mức phí bản quyền không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào từng thương hiệu và thỏa thuận giữa hai bên. Tuy nhiên, nhìn chung, các doanh nghiệp nhượng quyền thường thu phí bản quyền từ 3% đến 6% trên tổng doanh thu hàng tháng. Điều này có nghĩa là doanh thu của bạn càng cao thì khoản phí bạn phải trả cũng càng lớn.
Phí thành viên:
Để duy trì hoạt động kinh doanh dưới thương hiệu nhượng quyền, bạn cần đóng một khoản phí thường xuyên. Khoản phí này có thể được tính theo doanh thu hoặc là một khoản cố định và dùng để chi trả cho các dịch vụ hỗ trợ mà bạn nhận được từ bên nhượng quyền.
Phí quảng cáo:
Để tận dụng các chiến dịch tiếp thị của thương hiệu mẹ, bạn sẽ cần chi trả một tỷ lệ phần trăm doanh thu hàng tháng cho bên nhượng quyền. Phí quảng cáo thường dao động từ 2% đến 4% tổng doanh thu hàng tháng, tùy theo thỏa thuận giữa hai bên.
Phí gia hạn:
Phí gia hạn hợp đồng nhượng quyền giống như phí đăng ký lại một khóa học. Khi khóa học kết thúc, nếu bạn muốn tiếp tục học, bạn sẽ phải đăng ký lại và đóng học phí.
Các chi phí phát sinh khác
Bên cạnh những khoản phí cố định, bạn cần chuẩn bị một khoản ngân sách dự phòng để đối phó với các chi phí phát sinh khác trong quá trình kinh doanh. Những chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô kinh doanh, loại hình sản phẩm/dịch vụ và nhiều yếu tố khác
Loại phí | Mô tả | Mục đích |
---|---|---|
Phí bản quyền | Tỷ lệ phần trăm trên doanh thu | Sử dụng thương hiệu, hệ thống |
Phí thành viên | Phí cố định hoặc tỷ lệ trên doanh thu | Hưởng các dịch vụ hỗ trợ |
Phí quảng cáo | Tỷ lệ phần trăm trên doanh thu | Tham gia các chiến dịch quảng cáo chung |
Phí gia hạn | Phí một lần khi gia hạn hợp đồng | Tiếp tục sử dụng thương hiệu |
Các phí khác | Đào tạo, cập nhật phần mềm... | Đảm bảo hoạt động kinh doanh |
Nhìn chung, chi phí nhượng quyền thương hiệu bao gồm nhiều khoản khác nhau, từ phí nhượng quyền ban đầu đến các khoản phí hàng tháng. Mức chi phí này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, quy mô cửa hàng, vị trí địa lý... Để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này và lập một kế hoạch tài chính chi tiết. Liên hệ ngay tới SBLAW để nhận được giúp đỡ trực tiếp từ các chuyên gia của chúng tôi.
|