SBLAW trân trọng giới thiệu bài trả lời phỏng vấn của luật sư Nguyễn Thanh Hà, chủ tịch tịch SBLAW trong chương trình Tọa đàm Góc Nhìn Hà Nội – Phát sóng ngày 14/07 với chủ đề Xử Lí Kinh Doanh Online Trốn Thuế.
Kinh doanh trên sàn thương mại điện tử và các nền tảng online đang trở thành một xu hướng tất yếu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thay đổi toàn diện phương thức kinh doanh truyền thống.
Cùng với sự bùng nổ của nền kinh tế số, các loại hình kinh doanh thương mại điện tử ngày càng đa dạng, thậm chí xuất hiện những hình thức kinh doanh mới mẻ như hình thức livestream bán hàng với sự tham gia của nhiều người nổi tiếng, người có ảnh hưởng trên mạng xã hội và nhiều người có doanh thu lên đến cả nghìn tỷ đồng mỗi năm.
Trong khi các hành vi vi phạm pháp luật về thuế ngày càng tinh vi hơn như sử dụng nhiều tài khoản khác nhau chia nhỏ doanh thu, sử dụng nhiều hệ thống sổ sách kế toán, ẩn núp dưới các mô hình kinh doanh khác nhau giữa công ty và hộ, cá nhân kinh doanh nhằm mục đích che giấu doanh thu, trốn thuế, gây thất thoát ngân sách nhà nước. Đây là những thách thức không nhỏ trong công tác quản lý thuế hiện nay đòi hỏi chúng ta cần có giải pháp để quản lý chặt chẽ.
Với những vụ việc trốn thuế gần đây lên đến hàng chục tỷ đồng diễn ra trong thời gian dài, phải chăng chế tài xử phạt hiện hành chưa đủ sức răn đe? Tất cả những vấn đề này chúng ta sẽ cùng thảo luận trong tọa đàm Góc nhìn Hà Nội hôm nay với chủ đề:
👉 XỬ LÝ KINH DOANH ONLINE TRỐN THUẾ
Với các vị khách mời:
Luật sư NGUYỄN THANH HÀ – Chủ tịch Công ty Luật SBLAW
Bà LÊ THỊ YẾN – Giám đốc Công ty TNHH Tư vấn Thuế Hà Nội
PHÓNG SỰ 1: XỬ LÝ HÌNH SỰ NHIỀU VỤ KINH DOANH ONLINE TRỐN THUẾ
Thời gian gần đây, Liên tiếp nhiều vụ việc trốn thuế trên không gian mạng bị Thuế thành phố Hà Nội phát hiện, xử lý. Có thể kế đến: Vụ việc TikToker Vũ Nam Phương (Vũ Hồng Phúc - Cún Bông) và Công ty CP Dược Hoa Kỳ: Quá trình hoạt động, từ năm 2023 đến nay, doanh thu thực tế của cả hình thức kinh doanh online và tại cửa hàng của vợ chồng Phương là hơn 120 tỉ, song cặp vợ chồng này chỉ đạo Chu Thị Mỹ Nhung – kế toán của công ty chỉ kê khai hơn 5 tỉ đồng, trốn thuế hơn 10 tỉ đồng.
Gần đây nhất, ngày 9/7, vụ việc trốn thuế hơn 12,5 tỷ đồng của Đối tượng Nguyễn Thị Thu Hường (SN 1987, trú tại: phường Láng, thành phố Hà Nội) kinh doanh, bán hàng thông qua mạng xã hội Facebook, zalo với nhiều tài khoản khác nhau đã bị lực lượng chức năng phát hiện. Qua khám xét tại nhà riêng thu giữ nhiều hàng hoá là túi xách, quần áo, phụ kiện, đồng hồ của các thương hiệu nổi tiếng, có giá trị lớn từ năm 2020 đến nay, phát sinh doanh thu đặc biệt lớn gần 1.000 tỷ đồng. Trong quá trình kinh doanh, khách hàng chuyển tiền thanh toán vào tài khoản cá nhân của Hường mở tại ngân hàng Vietcombank. Xác định hoạt động kinh doanh đến nay, Nguyễn Thị Thu Hường không kê khai, nộp thuế theo quy định trốn thuế số tiền là hơn 12,5 tỷ đồng. Địa điểm tổ chức kinh doanh của đối tượng tại căn hộ chung cư nên rất khó phát hiện, thủ đoạn che giấu tinh vi
Nội dung:
TALK 1:
1. Với những vụ vi phạm về thuế nghiêm trọng gây thất thu lớn cho ngân sách nhà nước thời gian vừa qua, vì sao hình thức kinh doanh online lại dễ trốn thuế, che giấu doanh thu?- Ông Nguyễn Thanh Hà
Trả lời:
Với những vụ vi phạm thuế nghiêm trọng gây thất thu lớn cho ngân sách nhà nước thời gian vừa qua chủ yếu đến từ hình thức kinh doanh online, một số yếu tố chính khiến kinh doanh online trở thành "miền đất hứa" cho việc trốn thuế và che giấu doanh thu, cụ thể như sau:
Thứ nhất, tính chất phi tập trung và phạm vi hoạt động rộng lớn:
Do không có địa điểm kinh doanh cố định nên kinh doanh online có thể thực hiện mọi lúc, mọi nơi chỉ với một thiết bị kết nối internet. Điều này gây khó khăn cho cơ quan thuế trong việc xác định sự hiện diện thực tế của người nộp thuế để kiểm tra, thanh tra. Ngoài ra, việc lập tài khoản bán hàng trên các sàn thương mại điện tử, mạng xã hội tương đối dễ dàng và có thể thay đổi thông tin, danh tính nhanh chóng, gây khó khăn cho việc truy vết và xác định chủ thể kinh doanh thực sự.
Thứ hai, Khó khăn trong việc kiểm soát dòng tiền và giao dịch:
Một số giao dịch vẫn có thể được thực hiện bằng tiền mặt hoặc thông qua các kênh không chính thức (ví dụ: COD - thu tiền khi giao hàng mà không qua sàn), khiến doanh thu không được ghi nhận trên hệ thống thanh toán điện tử và trở nên "vô hình" đối với cơ quan thuế.
Mặc dù đã có những nỗ lực, nhưng việc liên thông dữ liệu một cách đồng bộ và hiệu quả giữa cơ quan thuế với các ngân hàng, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán, các sàn thương mại điện tử, và các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông vẫn còn những hạn chế nhất định. Điều này cản trở việc đối chiếu, xác minh doanh thu thực tế.
Thứ ba, Thiếu vắng hồ sơ, chứng từ truyền thống và tính ẩn danh:
Nhiều giao dịch online, đặc biệt là kinh doanh nhỏ lẻ, kinh doanh qua mạng xã hội, thường không xuất hóa đơn hoặc chỉ xuất hóa đơn bán lẻ mà không có đầy đủ thông tin để phục vụ việc kê khai thuế.
Một số người bán hàng online hoạt động dưới danh nghĩa cá nhân, không đăng ký kinh doanh hoặc sử dụng các tài khoản ảo, gây khó khăn cho việc xác định danh tính và trách nhiệm pháp lý của họ.
Nhiều cá nhân, tổ chức kinh doanh online sử dụng các nền tảng mạng xã hội hoặc thương mại điện tử có máy chủ đặt ở nước ngoài (ví dụ: Facebook, Instagram, TikTok, Shopee, Lazada - mặc dù có pháp nhân tại Việt Nam nhưng dữ liệu có thể liên kết quốc tế), khiến việc thu thập thông tin về giao dịch trở nên phức tạp do các vấn đề về thẩm quyền và hiệp định quốc tế.
Thứ tư, khó khăn trong việc xác định bản chất kinh doanh và nghĩa vụ thuế:
Cơ quan thuế gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa các cá nhân kinh doanh thường xuyên, có doanh thu lớn và các cá nhân chỉ bán hàng không thường xuyên, doanh thu nhỏ, từ đó áp dụng đúng quy định về đăng ký kinh doanh và kê khai thuế.
Lĩnh vực kinh doanh online phát triển rất nhanh chóng với nhiều mô hình kinh doanh mới (ví dụ: livestream bán hàng, tiếp thị liên kết - affiliate marketing, bán hàng qua KOL/KOC). Các quy định pháp luật về thuế đôi khi chưa theo kịp sự phát triển này, dẫn đến những "khoảng trống" pháp lý hoặc sự chưa rõ ràng trong việc áp dụng thuế.
2. Những vụ án trốn thuế như thế này trong quá trình điều tra thường gặp phải những khó khăn gì? Hành vi che giấu, thủ đoạn của các đối tượng này ra sao?
- Ông Nguyễn Thanh Hà
Trả lời:
Quá trình điều tra các vụ án trốn thuế, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh online, thường đối mặt với nhiều thách thức lớn, bao gồm:
Thứ nhất, khó khăn trong việc xác định đối tượng và phạm vi điều tra:
Các đối tượng có thể sử dụng nhiều tài khoản, danh tính ảo, thông tin giả mạo để đăng ký bán hàng, gây khó khăn cho việc xác định chủ thể kinh doanh thực sự.
Tiếp theo, giao dịch có thể diễn ra trên nhiều nền tảng khác nhau, cả trong và ngoài nước. Việc thu thập thông tin từ các sàn thương mại điện tử, mạng xã hội có máy chủ đặt ở nước ngoài đòi hỏi sự phối hợp quốc tế, quy trình pháp lý phức tạp và tốn nhiều thời gian.
Việc điều tra hàng loạt cá nhân, tổ chức kinh doanh online nhỏ lẻ với doanh thu không ổn định là một gánh nặng về nguồn lực cho cơ quan điều tra.
Thứ hai, khó khăn trong thu thập chứng cứ điện tử và dữ liệu tài chính:
Doanh thu, giao dịch được ghi nhận trên nhiều hệ thống khác nhau (nền tảng bán hàng, ví điện tử, ngân hàng, công ty vận chuyển...). Việc tổng hợp, đối chiếu, phân tích dữ liệu khổng lồ này đòi hỏi năng lực công nghệ và chuyên môn cao. Hơn nữa, các đối tượng có thể xóa lịch sử giao dịch, tin nhắn, bài đăng, hoặc thay đổi thông tin tài khoản, gây khó khăn cho việc truy vết và thu thập bằng chứng.
Mặc dù pháp luật đã có quy định, nhưng trên thực tế, việc yêu cầu và nhận được thông tin từ các ngân hàng, tổ chức trung gian thanh toán, công ty viễn thông, sàn thương mại điện tử vẫn còn gặp rào cản về thủ tục, thời gian và sự sẵn lòng hợp tác.
Ngoài ra, một số đối tượng có thể sử dụng các hình thức mã hóa hoặc ứng dụng nhắn tin bảo mật để trao đổi thông tin giao dịch, gây khó khăn cho việc giải mã và thu thập chứng cứ.
Thứ ba, khó khăn trong xác định doanh thu và thu nhập thực tế:
(i) Nhiều giao dịch không được ghi nhận qua hệ thống chính thức (ví dụ: thanh toán tiền mặt khi nhận hàng - COD không khai báo đầy đủ, giao dịch trực tiếp không qua nền tảng).
(ii) Hạch toán "hai sổ": Đối tượng có thể duy trì hai hệ thống sổ sách kế toán: một để đối phó với cơ quan thuế (doanh thu thấp hơn) và một để ghi nhận doanh thu thực tế.
(iii) Chi phí không có chứng từ hợp lệ: Để giảm lợi nhuận chịu thuế, đối tượng có thể khai khống chi phí hoặc chi phí không có hóa đơn, chứng từ hợp lệ.
(iv) Luân chuyển dòng tiền qua nhiều tài khoản: Tiền thu được có thể được luân chuyển qua nhiều tài khoản ngân hàng cá nhân, tài khoản "ngân hàng ma" hoặc chuyển hóa thành tài sản khác để che giấu nguồn gốc và số lượng.
Thứ tư, thách thức về năng lực và nguồn lực của cơ quan điều tra:
Điều tra tội phạm công nghệ cao và tội phạm kinh tế đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu lớn, tài chính kế toán và pháp luật. Để trích xuất, phân tích dữ liệu từ thiết bị điện tử, máy tính, cần có các công cụ pháp y số chuyên dụng, nhưng không phải đơn vị nào cũng được trang bị đầy đủ.Ngoài ra, các vụ án trốn thuế thường phức tạp, đòi hỏi thời gian điều tra dài, trong khi cơ quan điều tra phải xử lý nhiều vụ việc cùng lúc.
Về vấn đề liên quan đến các hành vi che giấu và thủ đoạn của các đối tượng trốn thuế kinh doanh online, thường sẽ xảy ra những trường hợp như sau:
Các đối tượng trốn thuế trong lĩnh vực kinh doanh online thường rất tinh vi và sử dụng nhiều thủ đoạn khác nhau để che giấu doanh thu, né tránh nghĩa vụ thuế bao gồm:
(i) Che giấu danh tính và sự tồn tại của hoạt động kinh doanh bằng cách không đăng ký kinh doanh: Nhiều cá nhân, hộ kinh doanh online có doanh thu lớn nhưng không đăng ký kinh doanh để tránh bị quản lý và kê khai thuế.
(ii) Những đối tượng này còn tạo các tài khoản bán hàng trên mạng xã hội, sàn thương mại điện tử bằng tên giả, địa chỉ ảo, số điện thoại không chính chủ. Ngoài ra các đối tượng thường xuyên thay đổi địa chỉ nhận hàng/giao hàng, chuyển đổi giữa các nền tảng bán hàng để gây khó khăn cho việc theo dõi.
(iii) "Kinh doanh hộ": Đăng ký kinh doanh dưới tên người thân, bạn bè không trực tiếp tham gia điều hành để chuyển trách nhiệm hoặc gây khó khăn khi truy vết.
(iv) Che giấu doanh thu và dòng tiền bằng cách kê khai doanh thu thấp hơn thực tế: Đây là thủ đoạn phổ biến nhất. Các đối tượng chỉ kê khai một phần nhỏ doanh thu hoặc không kê khai bất kỳ doanh thu nào.
(v) Ngoài ra, còn thủ đoạn thực hiện việc thanh toán tiền mặt hoặc COD không khai báo: Khuyến khích khách hàng thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD) và không ghi nhận đầy đủ số tiền này vào sổ sách.
(vi) Sử dụng nhiều tài khoản ngân hàng cá nhân/tài khoản không đăng ký kinh doanh: Tiền thu được từ bán hàng được chuyển vào nhiều tài khoản ngân hàng cá nhân khác nhau, thậm chí là tài khoản của người thân, bạn bè, để phân tán dòng tiền và tránh sự kiểm soát tập trung.
(vii) Hạch toán "hai sổ": Duy trì một hệ thống sổ sách nội bộ ghi nhận doanh thu thực tế và một hệ thống khác với doanh thu thấp hơn để xuất trình cho cơ quan thuế.
(viii) Bán hàng nhưng không xuất hóa đơn/chứng từ: Đặc biệt là các giao dịch nhỏ lẻ, các đối tượng từ chối xuất hóa đơn hoặc chỉ xuất hóa đơn bán lẻ không đầy đủ thông tin.
3. Chế tài xử phạt cho hành vi cố tình trốn thuế khi kinh doanh hiện tại như thế nào? Đã đủ sức răn đe hay chưa?
– Ông Nguyễn Thanh Hà
Trả lời:
Trốn thuế trong kinh doanh online hiện nay thực sự là một vấn đề nhức nhối khi mà các hoạt động bán hàng qua mạng xã hội, sàn thương mại điện tử hay livestream ngày càng phổ biến, những việc tuân thủ nghĩa vụ thuế lại chưa tương xứng. Dưới góc độ pháp lý:
Thứ nhất, hành vi trốn thuế đã được pháp luật Việt Nam quy định và điều chỉnh tương đối toàn diện. Về mặt hành chính, theo Điều 17 Nghị định 125/2020/NĐ-CP, hành vi trốn thuế có thể bị phạt tiền ở mức từ 1 đến 3 lần số thuế trốn, tùy thuộc vào các tình tiết tăng nặng hay giảm nhẹ. Ngoài ra, người vi phạm buộc phải nộp đủ số tiền thuế đã trốn và tiền chậm nộp tính theo lãi suất quy định của pháp luật.
Thứ hai, trong những trường hợp nghiêm trọng, hành vi trốn thuế còn có thể bị xử lý hình sự theo Điều 200 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017. Theo đó, nếu cá nhân trốn thuế từ 100 triệu đồng trở lên, hoặc đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính mà còn tái phạm, thì có thể bị phạt tiền đến 4,5 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 7 năm. Đáng chú ý, pháp luật hiện hành còn mở rộng trách nhiệm hình sự đối với pháp nhân thương mại, thể hiện sự nghiêm khắc của nhà nước trong bảo vệ nguồn thu ngân sách và đảm bảo công bằng trong môi trường kinh doanh.
Mặc dù hệ thống pháp luật đã có quy định khá đầy đủ, nhưng việc phát hiện, điều tra và xử lý hành vi trốn thuế trong môi trường số vẫn còn rất hạn chế. Các đối tượng thường không đăng ký kinh doanh, sử dụng danh tính giả, tài khoản ngân hàng cá nhân, ví điện tử không định danh, hoặc thanh toán tiền mặt để tránh bị kiểm soát. Nhiều trường hợp còn tách nhỏ dòng tiền, xóa lịch sử giao dịch, hoặc sử dụng ứng dụng mã hóa, ẩn danh khiến cơ quan chức năng gặp nhiều khó khăn trong truy vết, thu thập chứng cứ.
Bên cạnh đó, sự phối hợp giữa cơ quan thuế, ngân hàng, sàn thương mại điện tử, đơn vị vận chuyển và các tổ chức trung gian thanh toán vẫn chưa thực sự hiệu quả. Việc thiếu cơ sở dữ liệu tập trung và năng lực công nghệ trong quản lý thuế điện tử cũng là điểm yếu cần sớm được khắc phục.
Do đó, để các chế tài pháp luật thực sự phát huy được tính răn đe, thiết nghĩ cần có một chiến lược tổng thể, bao gồm cả hoàn thiện pháp luật, tăng cường năng lực quản lý công nghệ số, và thiết lập cơ chế liên thông dữ liệu giữa các bên liên quan. Đặc biệt, cần đẩy mạnh việc áp dụng hóa đơn điện tử bắt buộc, kể cả với cá nhân, hộ kinh doanh nhỏ lẻ trên nền tảng số, và xử lý công khai, nghiêm minh các trường hợp trốn thuế điển hình để tạo hiệu ứng cảnh báo trong toàn xã hội.
Một nền kinh tế số lành mạnh và phát triển bền vững không thể thiếu sự tuân thủ pháp luật về thuế. Vì vậy, bên cạnh việc hoàn thiện chế tài, việc nâng cao nhận thức và xây dựng văn hóa tuân thủ thuế trong cộng đồng kinh doanh online cũng là điều vô cùng quan trọng.
4. Theo nghị định 70 của chính phủ, các hộ kinh doanh có doanh thu trên 1 tỷ đồng/năm trở lên phải xuất hoá đơn điện tử từ máy tính tiền, vậy các hộ kinh doanh trên sàn thương mại điện tử hoặc trên mạng xã hội không thực hiện sẽ phải xử lý như thế nào?- Ông Nguyễn Thanh Hà:
Trả lời:
Theo Nghị định 70/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 123/2020/NĐ-CP ngày 19 tháng 10 năm 2020 của Chính phủ quy định về hoá đơn, chứng từ. Tại khoản 8, Điều 1 sửa đổi tên Điều 11 và sửa đổi, bổ sung Điều 11 như sau:
“Điều 11. Hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền
“1. Hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh theo quy định tại khoản 1 Điều 51 có mức doanh thu hằng năm từ 01 tỷ đồng trở lên, khoản 2 Điều 90, khoản 3 Điều 91 Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 và doanh nghiệp có hoạt động bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, trong đó có bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ trực tiếp đến người tiêu dùng (trung tâm thương mại; siêu thị; bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác); ăn uống; nhà hàng; khách sạn; dịch vụ vận tải hành khách, dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ, dịch vụ nghệ thuật, vui chơi, giải trí, hoạt động chiếu phim, dịch vụ phục vụ cá nhân khác theo quy định về Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam) sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền kết nối chuyển dữ liệu điện tử với cơ quan thuế”.
Theo Nghị định 70/2025/NĐ-CP (có hiệu lực từ ngày 01/6/2025) sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 123/2020/NĐ-CP, các hộ kinh doanh có doanh thu trên 1 tỷ đồng/năm trở lên, đặc biệt là trong các lĩnh vực bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ trực tiếp đến người tiêu dùng (như trung tâm thương mại, siêu thị, bán lẻ, ăn uống, nhà hàng, khách sạn, dịch vụ vận tải, dịch vụ giải trí, dịch vụ cá nhân khác...) bắt buộc phải sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền có kết nối chuyển dữ liệu với cơ quan thuế.
Quy định này cũng áp dụng đối với hộ kinh doanh trên sàn thương mại điện tử hoặc trên mạng xã hội nếu họ đáp ứng các tiêu chí về doanh thu và loại hình kinh doanh nêu trên.Do vậy, nếu các hộ kinh doanh trên sàn thương mại điện tử hoặc trên mạng xã hội thuộc đối tượng phải áp dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền nhưng không thực hiện, họ sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật về thuế và hóa đơn. Cụ thể:
Đối với các hành vi vi phạm có thể bị xử phạt như: Không lập hóa đơn khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ cho người mua: Đây là hành vi vi phạm cơ bản nhất và có thể bị phạt tiền; Không đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền khi thuộc đối tượng bắt buộc; Đã đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền nhưng không có kết nối, chuyển dữ liệu điện tử đến cơ quan thuế hoặc chưa sử dụng đầy đủ hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền; Lập hóa đơn không đúng thời điểm; Không chuyển dữ liệu hóa đơn điện tử đến cơ quan thuế đúng thời hạn và đầy đủ nội dung theo quy định.
Về mức phạt cụ thể, được căn cứ tại Nghị định 125/2020/NĐ-CP (và các sửa đổi, bổ sung liên quan, bao gồm Nghị định 70/2025/NĐ-CP), mức phạt đối với hộ kinh doanh vi phạm về hóa đơn có thể như sau:
“Điều 24 Xử phạt hành vi vi phạm quy định về lập hóa đơn khi bán hàng hóa, dịch vụ
2. Phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.500.000 đồng đối với một trong các hành vi sau đây:
a) Không lập hóa đơn tổng hợp theo quy định của pháp luật về hóa đơn bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ.
b) Không lập hóa đơn đối với các hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại, quảng cáo, hàng mẫu; hàng hóa, dịch vụ dùng để cho, biếu, tặng, trao đổi, trả thay lương cho người lao động, trừ hàng hóa luân chuyển nội bộ, tiêu dùng nội bộ để tiếp tục quá trình sản xuất.
5. Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với hành vi không lập hóa đơn khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ cho người mua theo quy định, trừ hành vi quy định tại điểm b khoản 2 Điều này.”
Hiện tại, Bộ Tài chính và các cơ quan thuế đang đẩy mạnh công tác tuyên truyền, hỗ trợ hộ kinh doanh chuyển đổi sang sử dụng hóa đơn điện tử. Trong giai đoạn đầu, việc xử phạt có thể chưa được áp dụng ngay lập tức đối với những trường hợp chưa nắm rõ quy định hoặc đang trong quá trình chuyển đổi, nhưng sẽ được thực hiện nghiêm khắc hơn đối với các trường hợp cố tình vi phạm, trốn tránh.
Sàn thương mại điện tử: Nghị định 117/2025/NĐ-CP (có hiệu lực từ 01/7/2025) quy định các tổ chức quản lý nền tảng thương mại điện tử có chức năng thanh toán (như Shopee, Lazada...) phải khấu trừ, kê khai và nộp thuế thay cho hộ và cá nhân kinh doanh trên sàn. Điều này giúp cơ quan thuế quản lý chặt chẽ hơn doanh thu và nghĩa vụ thuế của các hộ kinh doanh online.
Từ ngày 1/7/2025, các sàn thương mại điện tử sẽ thay mặt người bán kê khai, nộp thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập cá nhân (TNCN). Quy định này hướng đến sự minh bạch, công bằng trong thực hiện nghĩa vụ thuế, đồng thời giúp nhà nước kiểm soát tốt hơn dòng tiền trên không gian mạng. Tuy nhiên, không ít người bán hàng online, đặc biệt là các cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ hay KOL, KOC, vẫn lúng túng trong việc hiểu rõ quy trình và quyền lợi, nghĩa vụ của mình trong cơ chế “đóng thuế hộ” này. Mời 2 vị khách mời và quý vị khán giả theo dõi phóng sự sau đây để hiểu hơn về vấn đề này
TALK 2
1. Việc sàn thương mại điện tử nộp thuế thay người bán có hiệu lực từ 1/7/2025? Quy định này đi vào thực tế sẽ có ý nghĩa như nào trong việc kiểm soát nguồn thu rất lớn từ kinh doanh trên sàn thương mại điện tử?
Trả lời:
Theo quy định mới tại Nghị định 117/2025/NĐ-CP, từ ngày 1/7/2025, các sàn thương mại điện tử sẽ chính thức được giao trách nhiệm kê khai, khấu trừ và nộp thuế thay cho người bán hàng, bao gồm các cá nhân, hộ kinh doanh hoạt động trên các nền tảng này. Việc này áp dụng cho cả sàn thương mại điện tử trong và ngoài nước có phát sinh hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Cụ thể, các sàn sẽ thực hiện khấu trừ thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân ngay tại thời điểm xác nhận giao dịch thành công, trước khi chuyển tiền cho người bán.
Quy định này mang ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo thu đúng, thu đủ và kịp thời nguồn thu thuế từ lĩnh vực thương mại điện tử, vốn ngày càng phát triển mạnh mẽ và có quy mô rất lớn. Trước đây, việc quản lý thuế đối với từng cá nhân, hộ kinh doanh nhỏ lẻ còn gặp nhiều khó khăn, dễ gây thất thu hoặc gian lận. Việc giao trách nhiệm này cho các sàn thương mại điện tử giúp tập trung quản lý vào các tổ chức trung gian lớn, từ đó nâng cao hiệu quả thu thuế, thúc đẩy sự minh bạch và công bằng trong kinh doanh.
Bên cạnh đó, quy định mới còn có tác dụng hiện đại hóa công tác quản lý nhà nước về thuế khi tận dụng công nghệ thông tin để giám sát và đối soát dữ liệu giao dịch, phối hợp chặt chẽ với các cơ quan liên ngành nhằm phát hiện kịp thời các dấu hiệu trốn thuế, gian lận thuế. Điều này sẽ góp phần tạo một môi trường kinh doanh trực tuyến lành mạnh, phát triển bền vững cho tất cả các bên liên quan.
Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ hợp pháp, người bán hàng trên các sàn cần chủ động cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin định danh theo yêu cầu của đơn vị quản lý thuế và sàn thương mại điện tử. Điều này giúp việc kê khai, khấu trừ và nộp thuế được thực hiện chính xác, tránh những rủi ro pháp lý không mong muốn về sau.
Như vậy, quy định về việc sàn thương mại điện tử nộp thuế thay người bán không chỉ là bước tiến quan trọng trong công tác quản lý thuế mà còn đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát nguồn thu rất lớn từ hoạt động kinh doanh trên nền tảng điện tử, đồng thời tạo thuận lợi cho người bán trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế theo đúng quy định pháp luật.
2. Sàn thương mại điện tử hiện nay đã nộp thuế hộ người bán, vậy nếu vẫn để xảy ra hành vi trốn thuế thì sàn tmđt có phải chịu trách nhiệm hay không? Đã có quy định pháp luật về vấn đề này hay chưa?
- Ông Nguyễn Thanh Hà
Trả lời:
Về vấn đề trách nhiệm của các sàn thương mại điện tử (TMĐT) trong trường hợp xảy ra hành vi trốn thuế của người bán, tôi xin làm rõ dựa trên các quy định pháp luật Việt Nam hiện hành, đặc biệt là các văn bản liên quan đến quản lý thuế và hoạt động TMĐT. Theo Nghị định 117/2025/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 1/7/2025, các sàn TMĐT có chức năng thanh toán phải thực hiện khấu trừ và nộp thuế thay cho hộ kinh doanh, cá nhân bán hàng trên sàn, bao gồm thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập cá nhân (TNCN).
Việc khấu trừ được thực hiện trước khi sàn chuyển tiền thanh toán từ người mua sang người bán, với tỷ lệ khấu trừ được tính theo phương pháp thuế suất trên doanh thu, tùy thuộc vào loại hình kinh doanh và quy định cụ thể. Ngoài ra, theo Nghị định 91/2022/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 126/2020/NĐ-CP, các sàn TMĐT có nghĩa vụ cung cấp thông tin chi tiết của người bán, bao gồm tên, mã số thuế, số định danh cá nhân, địa chỉ, số điện thoại liên lạc, và đặc biệt là dữ liệu doanh thu phát sinh trên sàn, cho cơ quan thuế định kỳ hoặc theo yêu cầu. Những thông tin này phải được cung cấp đầy đủ, chính xác và đúng hạn để hỗ trợ cơ quan thuế quản lý và kiểm tra.
Về trách nhiệm khi xảy ra hành vi trốn thuế, pháp luật quy định rõ rằng nếu sàn TMĐT đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ khấu trừ thuế, nộp thuế thay và cung cấp thông tin theo quy định, thì sàn không phải chịu trách nhiệm trực tiếp về hành vi trốn thuế của người bán. Trách nhiệm này thuộc về người bán, vì họ có nghĩa vụ tự kê khai thuế đúng quy định và chịu trách nhiệm pháp lý nếu cố tình khai sai, che giấu doanh thu hoặc thực hiện các hành vi trốn thuế khác, như quy định tại Luật Quản lý thuế 2019. Hành vi trốn thuế của người bán có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm, theo Điều 142 và Điều 143 của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Tuy nhiên, các sàn TMĐT có trách nhiệm phối hợp chặt chẽ với cơ quan chức năng trong việc xác minh và xử lý vi phạm. Theo khoản 8 và khoản 9 Điều 36 Nghị định 85/2021/NĐ-CP về quản lý TMĐT, sàn phải hỗ trợ cơ quan quản lý nhà nước khi phát hiện hoặc nhận phản ánh về hành vi kinh doanh vi phạm pháp luật, bao gồm trốn thuế, bằng cách cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến người bán. Nếu sàn không thực hiện đúng trách nhiệm này, ví dụ như không cung cấp thông tin hoặc cố tình che giấu dữ liệu, họ có thể bị xử phạt hành chính theo khoản 2 Điều 64 Nghị định 98/2020/NĐ-CP, với mức phạt từ 5 triệu đến 10 triệu đồng. Ngoài ra, nếu sàn TMĐT có hành vi tiếp tay hoặc cố ý tạo điều kiện cho hành vi trốn thuế, như không thực hiện khấu trừ thuế hoặc cung cấp thông tin sai lệch, họ có thể bị xem xét trách nhiệm pháp lý bổ sung tùy theo mức độ vi phạm.
Các quy định pháp luật liên quan bao gồm: Luật Quản lý thuế 2019, Nghị định 52/2013/NĐ-CP về TMĐT (sửa đổi bởi Nghị định 85/2021/NĐ-CP), Nghị định 91/2022/NĐ-CP về cung cấp thông tin thuế, và Nghị định 117/2025/NĐ-CP về khấu trừ thuế. Những quy định này tạo ra một khung pháp lý chặt chẽ, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của các bên trong hoạt động TMĐT, đồng thời giúp cơ quan thuế kiểm soát hiệu quả hơn các giao dịch trực tuyến. Tóm lại, sàn TMĐT không chịu trách nhiệm trực tiếp về hành vi trốn thuế của người bán nếu đã tuân thủ đúng quy định, nhưng họ phải đảm bảo vai trò trung gian, hỗ trợ cơ quan chức năng và duy trì tính minh bạch trong quản lý giao dịch.
3. Thưa ông, Cần có văn bản hướng dẫn như thế nào để quy định này khả thi hơn trong cuộc sống?
- Ông Nguyễn Thanh Hà
Trả lời:
Để các quy định về trách nhiệm của sàn thương mại điện tử trong quản lý thuế thực sự đi vào cuộc sống một cách hiệu quả, theo tôi, cần sớm ban hành một văn bản hướng dẫn dưới dạng Thông tư hoặc Hướng dẫn liên ngành, với nội dung chi tiết, rõ ràng và sát với thực tiễn hoạt động của các sàn TMĐT cũng như cơ quan thuế.
Thứ nhất, văn bản cần cụ thể hóa các tiêu chí, quy trình và thời điểm khấu trừ thuế đối với từng loại hình kinh doanh trên sàn, bao gồm cả tỷ lệ khấu trừ, cách xác định doanh thu tính thuế, và các tình huống đặc biệt như trả hàng, hoàn tiền, hoặc giao dịch xuyên biên giới. Điều này giúp sàn TMĐT tránh lúng túng trong áp dụng, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý cho cả người bán và bên trung gian.
Thứ hai, cần chuẩn hóa việc cung cấp thông tin giữa sàn và cơ quan thuế thông qua nền tảng kết nối dữ liệu điện tử. Cơ chế này nên được hướng dẫn thống nhất về định dạng dữ liệu, tần suất gửi báo cáo, trách nhiệm bảo mật thông tin và các tình huống xử lý dữ liệu sai lệch. Việc này không chỉ tăng tính minh bạch mà còn nâng cao năng lực kiểm tra, đối chiếu của cơ quan thuế.
Thứ ba, văn bản nên làm rõ trách nhiệm phối hợp của sàn khi phát hiện hoặc được yêu cầu xác minh hành vi vi phạm của người bán, bao gồm cả lộ trình xử lý, thời hạn phản hồi và các biện pháp tạm thời có thể được áp dụng (như khóa tài khoản, giữ tiền thanh toán…). Nếu không có hướng dẫn cụ thể, việc phối hợp sẽ mang tính hình thức và khó thực thi hiệu quả.
Cuối cùng, bên cạnh các quy định mang tính bắt buộc, tôi cho rằng nên có cơ chế hỗ trợ, khuyến khích sàn TMĐT tuân thủ tốt quy định về thuế, ví dụ như ghi nhận mức độ hợp tác, tạo điều kiện khi thanh kiểm tra, hoặc hỗ trợ kỹ thuật trong kết nối dữ liệu. Điều này sẽ tạo động lực để doanh nghiệp cùng đồng hành với Nhà nước trong công tác quản lý thuế thương mại điện tử, một lĩnh vực đang phát triển rất nhanh và tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu thiếu kiểm soát hiệu quả.
4. Cơ quan thuế cần đồng hành với sàn thương mại điện tử và người bán để việc sàn thương mại điện tử nộp thuế thay người bán được dễ dàng thực hiện, tuân thủ đúng quy định của pháp luật?
- 2 khách mời
Trả lời:
Rất cần thiết vì đây là quy định mới, có tính chất quan trọng cao, việc thất thu thuế có thể gây thiệt hại lớn đến ngân sách nhà nước. Đặc biệt hiện nay, người tiêu dùng đang có xu hướng chi tiêu nhiều hơn trong lĩnh vực TMĐT, việc hỗ trợ sàn TMĐT để tránh thất thu thuế là vô cùng cần thiết để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật. Việc kê khai và nộp thuế thay đòi hỏi các sàn TMĐT cần phải đầu tư lớn về nhân sự, công nghệ, và hệ thống. Nếu không có sự hỗ trợ từ cơ quan thuế, các sàn có thể gặp rủi ro sai sót trong tính toán và kê khai thuế, dẫn đến vi phạm pháp luật hoặc gây thiệt hại cho người bán.
Sự đồng hành của cơ quan thuế giúp đảm bảo các sàn TMĐT và người bán hiểu rõ nghĩa vụ thuế, tránh tình trạng thất thoát cho doanh nghiệp do không hiểu đúng, hiểu rõ quy định. Sự hỗ trợ này giúp giảm sai sót, gánh nặng hành chính và đảm bảo minh bạch, công bằng trong quản lý thuế, đặc biệt khi thị trường TMĐT đạt 25 tỷ USD năm 2024 với hơn 300.000 gian hàng chưa định danh. Thiếu hướng dẫn kỹ thuật và tập huấn từ cơ quan thuế, các sàn như Shopee, Lazada, TikTok Shop có thể gặp khó khăn trong triển khai, dẫn đến vi phạm pháp luật hoặc thất thu thuế.
Trong bối cảnh các quy định còn mới, doanh nghiệp còn nhiều bỡ ngỡ, Sự hỗ trợ này không chỉ giúp giảm thiểu sai sót, gánh nặng hành chính mà còn đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong quản lý thuế TMĐT. Thiếu sự đồng hành, các sàn và người bán có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế, dẫn đến rủi ro vi phạm pháp luật hoặc thất thu ngân sách.
Thông qua những trao đổi bình luận của 2 vị khách mời, chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về thực trạng quản lý thuế trong lĩnh vực kinh doanh online. Bên cạnh những vụ việc lớn liên quan đến hành vi trốn thuế, gian lận thuế gây thất thu cho ngân sách nhà nước, đáng mừng là công tác tuyên truyền, hướng dẫn pháp luật thuế thời gian qua đã đạt nhiều kết quả tích cực. Thời gian qua, trên địa bàn thành phố Hà Nội nhiều hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh là các KOC, KOL làm chủ, đã chủ động kê khai, khắc phục nộp vào NSNN, với số nộp trên 40 tỷ đồng. Trong 6 tháng đầu năm 2025, riêng thu từ hộ, cá nhân kinh doanh nộp qua cổng thương mại điện tử đạt 1.020 tỉ đồng, chiếm 55% số nộp cả nước. Con số này thể hiện sự chuyển biến tích cực về ý thức tuân thủ pháp luật thuế trong cộng đồng kinh doanh online.
Chúng ta tin rằng, với sự quyết liệt của cơ quan thuế, sự đồng hành của các sàn thương mại điện tử, ngân hàng, các hiệp hội ngành nghề, cùng với ý thức trách nhiệm ngày càng cao của người kinh doanh, hoạt động thương mại điện tử sẽ phát triển minh bạch, công bằng và bền vững, đóng góp tích cực cho ngân sách và nền kinh tế số Việt Nam.
Xin cảm ơn sự tham gia bàn luận của 2 vị khách mời. Cảm ơn sự quan tâm theo dõi của quý vị khán giả. Xin kính chào và hẹn gặp lại!