Thưa Luật sư, thông tin ông Donald Trump chính thức trở lại Nhà Trắng từ tháng 1-2025 thu hút được rất nhiều sự quan tâm trong đó các doanh nghiệp của Việt Nam nhất là doanh nghiệp trong những nhóm ngành xuất khẩu sang Mỹ cũng đang phải lên kế hoạch cho một năm 2025 dự báo có nhiều thay đổi. Dưới đây là nội dung phỏng vấn của Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW trả lời báo Sài Gòn Giải phóng xung quanh nội dung trên, chúng tôi trân trọng giới thiệu nội dung bài phỏng vấn.
1/ Theo đánh giá của ông, việc ông Donald Trump trở lại Nhà Trắng sẽ có tác động như thế nào đến các doanh nghiệp xuất khẩu nhất là các doanh nghiệp trong các nhóm ngành mà Mỹ là thị trường chủ lực (như dệt may, thuỷ sản hay đồ gỗ)?
Trả lời:
Việc ông Donald Trump trở lại Nhà Trắng dự kiến sẽ tác động mạnh mẽ đến các doanh nghiệp xuất khẩu vào thị trường Mỹ, đặc biệt là các ngành như dệt may, thủy sản và đồ gỗ, nơi Mỹ là thị trường chủ lực. Trong nhiệm kỳ đầu của mình, Trump từng áp dụng nhiều chính sách bảo hộ như tăng thuế nhập khẩu và siết chặt các quy định thương mại, đặc biệt với các sản phẩm từ Trung Quốc. Nếu các chính sách bảo hộ này được tái áp dụng hoặc mở rộng, chúng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp Việt Nam, vốn dựa vào xuất khẩu sang Mỹ, bằng cách tăng chi phí nhập khẩu hoặc làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa.
Thứ nhất, ông Trump đã từng theo đuổi chính sách bảo hộ mạnh mẽ trong nhiệm kỳ đầu, và việc ông trở lại Nhà Trắng có thể sẽ mang lại một làn sóng bảo hộ mới, ảnh hưởng đến các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu vào Mỹ. Ông đã từng áp dụng nhiều mức thuế cao đối với hàng nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc để giảm thâm hụt thương mại và tăng việc làm trong nước. Nếu các chính sách này được tái áp dụng hoặc mở rộng, Việt Nam có thể bị ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp, khi các sản phẩm xuất khẩu sang Mỹ có thể đối mặt với rủi ro bị áp thuế cao hoặc bị điều tra chống bán phá giá, đặc biệt trong các ngành cạnh tranh cao như dệt may và đồ gỗ. Bên cạnh đó, nếu Mỹ tiếp tục sử dụng các biện pháp thương mại nhằm vào các quốc gia có mức thuế quan và thương mại không công bằng, Việt Nam có thể sẽ cần tìm cách đối phó với các yêu cầu khắt khe hơn về nguồn gốc sản phẩm và tiêu chuẩn lao động. Để duy trì sức cạnh tranh, các doanh nghiệp có thể phải đầu tư thêm vào các biện pháp tuân thủ quy định, như đảm bảo điều kiện lao động hoặc giảm phát thải khí carbon, nhằm đáp ứng các yêu cầu từ phía Mỹ.
Thứ hai, ông Trump đã từng nhấn mạnh “America First” trong nhiệm kỳ đầu tiên của mình và khuyến khích các doanh nghiệp Mỹ sử dụng nguồn cung ứng nội địa. Điều này tạo ra áp lực cho các nhà cung cấp nước ngoài, bởi Mỹ có thể tăng cường các yêu cầu về nội địa hóa sản phẩm hoặc yêu cầu các doanh nghiệp nước ngoài thành lập nhà máy tại Mỹ nếu muốn duy trì quan hệ thương mại. Đối với ngành dệt may và đồ gỗ của Việt Nam, vốn phụ thuộc vào chi phí sản xuất thấp và hệ thống chuỗi cung ứng quốc tế, điều này có thể đe dọa đến khả năng cạnh tranh và làm tăng đáng kể chi phí sản xuất. Bên cạnh đó, việc Trump khuyến khích các công ty quay về sản xuất trong nước có thể làm giảm nhu cầu nhập khẩu từ các quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam. Nếu chính sách này được thực thi mạnh mẽ, các doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị để giảm phụ thuộc vào thị trường Mỹ hoặc tìm cách cải thiện chuỗi cung ứng để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường
Thứ ba, ông Trump thường có quan điểm nới lỏng các quy định môi trường nhằm hỗ trợ doanh nghiệp Mỹ giảm chi phí. Tuy nhiên, điều này có thể làm giảm lợi thế cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam. Nếu các doanh nghiệp Mỹ có chi phí vận hành thấp hơn do được miễn các quy định khắt khe về môi trường, sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam có thể gặp khó khăn trong việc cạnh tranh giá thành, đặc biệt là ở những lĩnh vực nhạy cảm với chi phí sản xuất như dệt may và thủy sản. Hơn nữa, khi ông Trump tái áp dụng các chính sách bảo hộ, nhiều khả năng sẽ có những thay đổi trong các tiêu chuẩn an toàn sản phẩm và quy định vệ sinh đối với các sản phẩm nhập khẩu như thủy sản, nơi các tiêu chuẩn về kiểm tra an toàn và chất lượng sản phẩm có thể bị siết chặt hơn để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.
Như vậy, nếu các chính sách bảo hộ kinh tế, ưu tiên nội địa hóa, và các yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn sản phẩm được tái thực hiện, doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam có thể phải chuẩn bị cho sự gia tăng về chi phí và những yêu cầu khắt khe hơn để duy trì thị phần tại Mỹ.
2/ Vậy trước những thách thức (mà trong đó được nhắc đến nhiều là khả năng đối mặt nhiều hơn với các vụ kiện phòng vệ thương mại) các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam nên có những chuẩn bị như thế nào, thưa ông?
Trả lời:
Trước những thách thức (mà trong đó được nhắc đến nhiều là khả năng đối mặt nhiều hơn với các vụ kiện phòng vệ thương mại) các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam nên áp dụng những biện pháp dưới đây:
Thứ nhất, doanh nghiệp cần hiểu rõ các quy trình điều tra phòng vệ thương mại như chống bán phá giá, chống trợ cấp và biện pháp tự vệ. Việc nắm rõ các quy định này sẽ giúp doanh nghiệp phản ứng kịp thời khi đối mặt với các vụ kiện. Để làm điều này, các doanh nghiệp có thể hợp tác với các cơ quan pháp lý hoặc các tổ chức hỗ trợ về phòng vệ thương mại. Đồng thời, các doanh nghiệp cũng có thể tăng cường một đội ngũ chuyên về pháp lý và thương mại quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp thu thập thông tin, chuẩn bị tài liệu cần thiết và liên tục theo dõi các thay đổi pháp lý liên quan đến xuất nhập khẩu tại thị trường Mỹ.
Thứ hai, tăng sự minh bạch trong báo cáo tài chính và quy trình sản xuất. Để tránh bị cáo buộc bán phá giá hoặc trợ cấp bất hợp pháp, các doanh nghiệp cần minh bạch về nguồn gốc nguyên liệu và quy trình sản xuất. Điều này cũng giúp chứng minh rằng sản phẩm không sử dụng nguyên liệu nhập khẩu từ các quốc gia đang chịu lệnh trừng phạt hoặc hạn chế, tránh bị vạ lây từ các chính sách trừng phạt. Bên cạnh đó, để tránh các cáo buộc về bán phá giá, doanh nghiệp nên tối ưu chi phí sản xuất thông qua việc cải tiến công nghệ và nâng cao năng suất, thay vì dựa vào việc giảm giá bán.
Thứ ba, các doanh nghiệp nên tìm kiếm thêm các thị trường khác ngoài Mỹ để giảm thiểu rủi ro nếu phải đối mặt với các rào cản thương mại. Việc này có thể thực hiện thông qua việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) để mở rộng thị trường, như CPTPP, EVFTA, và RCEP, từ đó tiếp cận được các thị trường châu Âu và châu Á tiềm năng. Nếu sản phẩm có giá trị cao, thị trường sẽ ít nhạy cảm hơn với các biến động giá. Ví dụ, trong ngành dệt may, thay vì chỉ cung cấp sản phẩm gia công, doanh nghiệp có thể phát triển các dòng sản phẩm thương hiệu riêng, có giá trị cao hơn và dễ dàng đối phó với các biện pháp phòng vệ thương mại.
Thứ tư, các doanh nghiệp cần tăng cường tuân thủ quy định về lao động và môi trường. Việc đảm bảo điều kiện lao động an toàn và lương thưởng công bằng sẽ giúp doanh nghiệp tránh bị cáo buộc vi phạm tiêu chuẩn lao động khi xuất khẩu vào Mỹ, đặc biệt là các yêu cầu từ luật cấm nhập khẩu sản phẩm sản xuất bằng lao động cưỡng bức. Bên cạnh đó, xu hướng tiêu dùng của thị trường Mỹ ngày càng chú trọng vào các sản phẩm bền vững và có trách nhiệm với môi trường. Doanh nghiệp nên đầu tư vào sản xuất sạch, giảm phát thải và sử dụng nguyên liệu tái chế để vừa đáp ứng yêu cầu thị trường vừa tránh bị áp dụng các biện pháp trừng phạt về môi trường.
Thứ năm, các doanh nghiệp nên tăng cường hợp tác với Chính phủ và các hiệp hội. Chính phủ Việt Nam có thể hỗ trợ doanh nghiệp thông qua các chương trình đào tạo, cung cấp thông tin về luật thương mại và giúp đỡ về thủ tục trong các vụ kiện phòng vệ thương mại. Tham gia vào các hiệp hội ngành hàng cũng giúp doanh nghiệp tăng cường tiếng nói, được hỗ trợ từ các chuyên gia và cập nhật thông tin kịp thời. Thông qua các hiệp định thương mại song phương và đa phương, chính phủ có thể đàm phán các điều kiện thương mại ưu đãi hơn cho doanh nghiệp Việt Nam và giảm rủi ro bị áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại từ phía Mỹ.
Như vậy, mặc dù có nhiều thách thức, các doanh nghiệp Việt Nam cũng có thể tận dụng một số cơ hội từ sự thay đổi này. Một số doanh nghiệp có thể tìm cách cải thiện chuỗi cung ứng để tăng tính cạnh tranh, hoặc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để giảm phụ thuộc vào Mỹ. Việt Nam cũng có thể tập trung vào việc nâng cao chất lượng và giá trị của sản phẩm, từ đó tiếp cận được phân khúc thị trường cao cấp hơn tại Mỹ, nơi người tiêu dùng có xu hướng quan tâm đến các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và thân thiện với môi trường.
Đâu sẽ là những chú ý quan trọng để doanh nghiệp ít bị ảnh hưởng nhất bởi các vụ kiện tại Mỹ?
Trả lời:
Để giảm thiểu rủi ro bị ảnh hưởng bởi các vụ kiện phòng vệ thương mại tại Mỹ, doanh nghiệp Việt Nam nên chú ý đến một số điểm quan trọng dưới đây:
Thứ nhất, doanh nghiệp cần nắm vững và tuân thủ quy định xuất nhập khẩu tại Mỹ. Các doanh nghiệp cần hiểu rõ các quy định về thuế chống bán phá giá (và thuế chống trợ cấp của Mỹ. Việc xuất khẩu với giá thấp hơn thị trường nội địa hoặc nhận các hỗ trợ chính phủ có thể dẫn đến cáo buộc bán phá giá hoặc trợ cấp không công bằng. Doanh nghiệp nên công khai và minh bạch các yếu tố tài chính và chuỗi cung ứng để tránh nghi ngờ về hành vi trốn thuế hoặc trợ cấp. Hồ sơ và số liệu minh bạch sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng cung cấp thông tin khi cần thiết và giảm thiểu nguy cơ bị điều tra.
Thứ hai, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược định giá hợp lý. Việc cạnh tranh bằng giá thấp có thể tạo ấn tượng rằng doanh nghiệp bán phá giá tại thị trường Mỹ. Thay vào đó, doanh nghiệp nên định giá hợp lý dựa trên giá trị sản phẩm và lợi thế cạnh tranh, tránh việc đưa ra mức giá thấp hơn quá nhiều so với giá trong nước hoặc giá thị trường quốc tế. Thay vì cắt giảm giá để cạnh tranh, doanh nghiệp nên chú trọng vào cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ đi kèm nhằm tạo ra giá trị gia tăng. Điều này giúp nâng cao sức cạnh tranh mà không phải hạ giá bán.
Thứ ba, doanh nghiệp cũng cần theo dõi và phân tích tín hiệu thị trường. Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi thị trường xuất khẩu của mình tại Mỹ, bao gồm biến động về giá cả, khối lượng xuất khẩu, và những thay đổi về chính sách của Mỹ. Phân tích này giúp nhận diện sớm các rủi ro và có biện pháp ứng phó kịp thời. Nếu ngành hàng của doanh nghiệp từng có tiền lệ bị điều tra chống bán phá giá hay chống trợ cấp, nguy cơ rủi ro sẽ cao hơn. Tìm hiểu những vụ kiện trong quá khứ giúp doanh nghiệp hiểu rõ nguyên nhân và chuẩn bị biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Thứ tư, các doanh nghiệp cũng cần xây dựng, bảo đảm quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng độc lập. Trước hết, đó là giảm phụ thuộc vào nguyên liệu từ Trung Quốc: Các sản phẩm Việt Nam sử dụng nguyên liệu từ Trung Quốc có thể chịu sự nghi ngờ là hàng hóa “núp bóng” Trung Quốc để xuất khẩu sang Mỹ nhằm né thuế. Doanh nghiệp nên cố gắng giảm phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu này hoặc có thể tìm nguồn cung ứng từ các nước khác để giảm thiểu rủi ro. Các doanh nghiệp cần chứng minh được quy trình sản xuất của mình hoàn toàn độc lập và tuân thủ các yêu cầu về xuất xứ của Mỹ. Hồ sơ xuất xứ rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp tránh được các cáo buộc không công bằng về nguồn gốc sản phẩm.
Cuối cùng, doanh nghiệp cần lập kế hoạch đối phó rủi ro pháp lý và tài chính. Khi có dấu hiệu sắp phải đối mặt với kiện tụng phòng vệ thương mại, doanh nghiệp nên chuẩn bị chiến lược phòng ngừa, bao gồm các phương án pháp lý và tài chính để giảm thiểu tác động. Các vụ kiện phòng vệ thương mại thường kéo dài và tốn kém. Do đó, doanh nghiệp nên có kế hoạch tài chính dự phòng và hợp tác với các chuyên gia pháp lý có kinh nghiệm trong lĩnh vực này để chuẩn bị sẵn sàng đối phó.
Như vậy, việc chủ động trong việc tuân thủ quy định, xây dựng chuỗi cung ứng độc lập, định giá hợp lý và hợp tác với hiệp hội ngành sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam giảm thiểu rủi ro trước các vụ kiện phòng vệ thương mại tại thị trường Mỹ và các nước khác.
3/ Thực tế không chỉ thị trường Mỹ, mà tại nhiều thị trường mà hàng Việt Nam có mặt, doanh nghiệp cũng liên tiếp phải đối mặt với các vụ kiện phòng vệ thương mại. Nhưng ở chiều ngược lại doanh nghiệp trong nước vẫn thiếu tính chủ động để bảo vệ mình ngay trên sân nhà. Ông có lời khuyên gì cho các doanh nghiệp để bảo vệ hàng trong nước ngay trên sân nhà?
Trả lời:
Thực tế, doanh nghiệp Việt Nam không chỉ phải đối mặt với các vụ kiện phòng vệ thương mại ở các thị trường quốc tế mà còn cần phải chủ động bảo vệ mình ngay tại sân nhà.
Một trong những yếu tố quan trọng là việc nâng cao nhận thức về các quy định pháp lý liên quan đến bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp trong nước, từ đó chủ động trong việc phòng ngừa và giải quyết các tranh chấp. Doanh nghiệp cần xây dựng các chiến lược bảo vệ quyền lợi hợp pháp, bao gồm việc đăng ký nhãn hiệu, sáng chế và các quyền sở hữu trí tuệ khác để tránh tình trạng bị xâm phạm hoặc sao chép sản phẩm.
Đồng thời, việc tuân thủ các quy định về chất lượng, xuất xứ hàng hóa và bảo vệ môi trường không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn tạo dựng uy tín trên thị trường. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần tăng cường công tác nghiên cứu và ứng dụng các biện pháp phòng ngừa rủi ro, chẳng hạn như bảo vệ thông tin nội bộ và dữ liệu khách hàng, cũng như kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất để tránh các vấn đề liên quan đến gian lận thương mại hoặc vi phạm pháp luật. Đặc biệt, việc hợp tác với các cơ quan chức năng và hiệp hội ngành nghề trong việc đẩy mạnh công tác giám sát và thực thi pháp luật sẽ giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi của mình tốt hơn, tránh các nguy cơ bị kiện tụng hoặc ảnh hưởng từ các hành vi cạnh tranh không lành mạnh ngay trong chính thị trường nội địa.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp có thể phối hợp với các nhà bán lẻ, tổ chức chiến dịch quảng bá sản phẩm “Made in Vietnam” để tăng cường lòng trung thành của người tiêu dùng đối với sản phẩm nội địa. Việc hợp tác với các cơ quan truyền thông và các chiến dịch quốc gia sẽ giúp đẩy mạnh ý thức ủng hộ hàng Việt và lan tỏa lợi ích của việc tiêu dùng hàng nội địa, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh mạnh mẽ từ hàng nhập khẩu.
Cuối cùng, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thông qua đổi mới sáng tạo, cải tiến công nghệ và phát triển bền vững sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ bảo vệ mình trong nước mà còn có thể vươn ra các thị trường quốc tế mà không lo bị áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại.
4/ Ngoài tác động đến xuất khẩu thì dự báo khi ông Trump trở lại Nhà Trắng dòng FDI vào một số ngành của Việt Nam sẽ mạnh hơn. Theo ông cần có những lưu ý gì khi đón dòng FDI này?
Trả lời:
Trong giai đoạn ông Donald Trump là tổng thống Mỹ trước đây, dòng vốn đầu tư trực tiếp đăng ký tại Việt Nam tăng một cách đáng kể. Như vậy có thể thấy cơ hội để Việt Nam có thể tăng mức vốn FDI là rất lớn. Tuy nhiên cũng cần biết rằng Việt Nam cũng chịu sự cạnh tranh quyết liệt từ các quốc gia trong khu vực trong việc thu hút dòng vốn đầu tư dịch chuyển, đặc biệt là các nước trong khu vực Đông Nam Á.
Nước ta có những điều kiện vô cùng thuận lợi để đón nhận cơ hội của sự dịch chuyển dòng vốn này và đây cũng là kỳ vọng nền kinh tế Việt Nam sẽ phát triển tích cực hơn khi dòng vốn FDI vào nhiều sẽ tạo công ăn việc làm cho người lao động và thúc đẩy tăng trưởng. Đồng thời, nguồn ngoại tệ đổ về Việt Nam sẽ góp phần ổn định tỷ giá USD/VND.
Tuy nhiên cũng cần lưu ý về việc sử dụng nguồn vốn FDI, chúng ta chỉ nên tận dụng chứ không nên để phụ thuộc quá lớn vào nguồn vốn này. Vì nền kinh tế của Việt Nam sẽ rất dễ bị tổn thương nếu dòng vốn FDI rút đi, trong khi các doanh nghiệp nội địa vẫn chưa đủ sức thay thế và bị tụt lại về khả năng cạnh tranh so với các doanh nghiệp nước ngoài. Ngoài ra, một thách thức khác chính là việc khi dòng vốn FDI đổ vào nước ta quá nhiều cũng sẽ gây ra sức ép lên cơ sở hạ tầng vốn đang còn nhiều điểm nghẽn, cũng như nguy cơ thiếu hụt năng lượng gia tăng. Vì vậy, Việt Nam cần phải sớm tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các dự án năng lượng tái tạo, để chuẩn bị đón nhận làn sóng dịch chuyển vốn đầu tư kế tiếp.
Như vậy, để đón nhận dòng vốn này một cách hiệu quả, Việt Nam cần lưu ý các khía cạnh sau:
Thứ nhất, Việt Nam cần tăng cường cơ sở hạ tầng và hỗ trợ chuỗi cung ứng. Hạ tầng giao thông tốt và các khu công nghiệp hiện đại là yếu tố thu hút các nhà đầu tư nước ngoài. Việt Nam nên đầu tư vào việc cải thiện hạ tầng giao thông (đường bộ, cảng biển, đường sắt) và phát triển các khu công nghiệp có dịch vụ hỗ trợ hoàn chỉnh, nhằm giúp doanh nghiệp FDI tối ưu hóa quy trình sản xuất và vận chuyển. Để phục vụ các doanh nghiệp quốc tế, Việt Nam cần phát triển hệ thống chuỗi cung ứng nội địa, cung cấp nguồn nguyên liệu, linh kiện, và các dịch vụ hỗ trợ cho nhà sản xuất nước ngoài, giảm bớt phụ thuộc vào nhập khẩu từ các nước khác như Trung Quốc.
Thứ hai, Việt Nam cần có phương án bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Một số doanh nghiệp nước ngoài có thể chuyển giao công nghệ cũ hoặc áp dụng quy trình sản xuất gây hại cho môi trường. Việt Nam cần duy trì các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về môi trường và giám sát chặt chẽ các dự án FDI để đảm bảo không gây ra các vấn đề về ô nhiễm. Bên cạnh đó, khuyến khích các doanh nghiệp FDI đầu tư vào công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường và phát triển bền vững có thể giúp Việt Nam duy trì phát triển dài hạn và tránh các rủi ro môi trường về sau.
Thứ ba, cần nâng cao chất lượng lao động và nguồn nhân lực. Các ngành công nghệ cao và sản xuất phức tạp đòi hỏi nhân lực có tay nghề và kỹ năng quản lý tốt. Việt Nam cần tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để đáp ứng nhu cầu nhân lực của các nhà đầu tư nước ngoài. Để giảm thiểu tình trạng biến động lao động, Việt Nam có thể triển khai các chính sách bảo vệ quyền lợi người lao động, cải thiện điều kiện làm việc và tạo ra môi trường làm việc bền vững.
Thứ tư, cần có những chính sách thu hút đầu tư có chọn lọc. Thay vì thu hút FDI trên diện rộng, Việt Nam nên ưu tiên các ngành có giá trị gia tăng cao, thúc đẩy xuất khẩu, và giảm phụ thuộc vào các ngành có chi phí lao động thấp và lợi ích kinh tế ngắn hạn. Ví dụ, ưu tiên các ngành công nghệ cao, sản xuất phụ tùng, và ngành công nghiệp phụ trợ. Việt Nam nên thiết lập chính sách ưu đãi phù hợp, tránh cạnh tranh ưu đãi không lành mạnh giữa các tỉnh và cân nhắc đến lợi ích dài hạn thay vì chỉ chạy theo vốn FDI ngắn hạn.
Thứ năm, cần có chính sách tăng cường quản lý và phòng ngừa rủi ro. Để tránh hiện tượng chuyển giá, trốn thuế, Việt Nam cần tăng cường các biện pháp giám sát tài chính và các quy định minh bạch về thuế đối với doanh nghiệp FDI. Một số dự án FDI có thể có rủi ro đối với an ninh quốc gia hoặc các vấn đề kinh tế dài hạn. Do đó, Việt Nam cần có các biện pháp đánh giá cẩn trọng đối với các dự án FDI trong các lĩnh vực nhạy cảm
|