Bạn có biết mỗi năm có bao nhiêu người lao động trên thế giới phải đối mặt với những tai nạn đáng tiếc trong quá trình làm việc? Những tai nạn này không chỉ gây ra tổn thương về thể chất mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của họ và gia đình. Trong bài viết dưới đây, SBLAW sẽ trình bày để quý khách hàng nắm rõ tai nạn lao động là gì? Các quy định liên quan đến tai nạn lao động mà quý khách cần biết.
Tai nạn lao động là gì?
Theo khoản 8 Điều 3 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 có quy định về tai nạn lao động như sau:
Tai nạn lao động là tai nạn gây tổn thương cho bất kỳ bộ phận, chức năng nào của cơ thể hoặc gây tử vong cho người lao động, xảy ra trong quá trình lao động, gắn liền với việc thực hiện công việc, nhiệm vụ lao động.
Có thể viết lại như sau: Tai nạn lao động là một sự cố bất ngờ xảy ra trong quá trình làm việc, gây ra tổn thương về thể chất hoặc tinh thần cho người lao động. Sự cố này thường gắn liền với công việc, nhiệm vụ mà người lao động đang thực hiện.

Nguyên nhân gây ra tai nạn lao động
Tai nạn lao động là một vấn đề xã hội nghiêm trọng, gây ra những hậu quả nặng nề không chỉ đối với người lao động mà còn đối với gia đình, doanh nghiệp và xã hội. Dưới đây là những nguyên nhân chủ yếu dẫn tới tai nạn lao động:
Yếu tố chủ quan:
- Do người lao động không tuân thủ quy định an toàn lao động.
- Do thiếu kinh nghiệm, kỹ năng làm việc.
- Do sơ suất, chủ quan trong quá trình làm việc.
Yếu tố khách quan:
- Do thiết bị, máy móc cũ kỹ, hỏng hóc.
- Do môi trường làm việc không đảm bảo an toàn.
- Do tổ chức sản xuất chưa hợp lý.
Phân loại tai nạn lao động hiện nay
Tai nạn lao động được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu, quản lý và phòng ngừa. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
Phân loại theo mức độ nghiêm trọng:
- Tai nạn lao động chết người: Gây tử vong cho người lao động.
- Tai nạn lao động gây thương tích nặng: Gây tổn thương nghiêm trọng đến sức khỏe, có thể để lại di chứng vĩnh viễn.
- Tai nạn lao động gây thương tích nhẹ: Gây tổn thương nhẹ, người lao động có thể trở lại làm việc sau thời gian ngắn điều trị.
Phân loại theo nguyên nhân:
- Tai nạn do yếu tố chủ quan: Do người lao động không tuân thủ quy định, thiếu kinh nghiệm, sơ suất...
- Tai nạn do yếu tố khách quan: Do thiết bị hỏng hóc, môi trường làm việc không an toàn, tổ chức sản xuất chưa hợp lý...
Phân loại theo loại hình sản xuất:
- Tai nạn trong công nghiệp: Xảy ra trong các nhà máy, xí nghiệp.
- Tai nạn trong nông nghiệp: Xảy ra trong quá trình sản xuất nông nghiệp.
- Tai nạn trong xây dựng: Xảy ra trong các công trình xây dựng.
- Tai nạn trong dịch vụ: Xảy ra trong các hoạt động dịch vụ.
Phân loại theo bộ phận cơ thể bị tổn thương:
- Tổn thương đầu: Chấn thương sọ não, chấn thương mắt...
- Tổn thương thân mình: Gãy xương, bỏng, ngộ độc...
- Tổn thương tay: Cắt, xước, bỏng...
- Tổn thương chân: Trật khớp, gãy xương...
Tham khảo tại phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định 39/2016/NĐ-CP. >> PHỤ LỤC II
Phân loại theo thời gian xảy ra:
- Tai nạn trong giờ làm việc: Xảy ra trong thời gian làm việc chính thức.
- Tai nạn ngoài giờ làm việc: Xảy ra ngoài giờ làm việc nhưng liên quan đến công việc.

Thời gian và nội dung khai báo tai nạn lao động
Theo Nghị định 39/2016/NĐ-CP thì thời gian và nội dung khai báo tai nạn lao động như sau:
Thời gian khai báo:
- Ngay khi xảy ra tai nạn: Điều này vô cùng quan trọng để kịp thời cứu chữa người bị nạn, bảo tồn hiện trường và tiến hành các biện pháp xử lý ban đầu.
- Không quá 24 giờ: Theo quy định của pháp luật, người sử dụng lao động phải báo cáo tai nạn lao động trong vòng 24 giờ kể từ khi sự việc xảy ra.
Nội dung khai báo:
Nội dung khai báo tai nạn lao động thường bao gồm các thông tin sau:
- Thông tin về người bị nạn: Họ tên, tuổi, giới tính, chức vụ, bộ phận làm việc...
- Thông tin về người sử dụng lao động: Tên cơ sở, địa chỉ, người đại diện pháp luật...
- Thời gian, địa điểm xảy ra tai nạn: Ngày, giờ, vị trí cụ thể nơi xảy ra tai nạn.
- Diễn biến sự việc: Mô tả chi tiết về quá trình xảy ra tai nạn, các yếu tố liên quan.
- Hậu quả của tai nạn: Tổn thương về người, thiệt hại về tài sản.
- Các biện pháp đã thực hiện: Các biện pháp sơ cứu, báo cáo, bảo vệ hiện trường...
- Các bằng chứng liên quan: Hình ảnh, video, bản vẽ, biên bản...
Các đối tượng phải khai báo:
- Người sử dụng lao động: Có trách nhiệm khai báo ngay cả khi tai nạn xảy ra ngoài giờ làm việc hoặc với người lao động không chính thức.
- Người phát hiện tai nạn: Nếu người sử dụng lao động không có mặt tại hiện trường, người phát hiện có trách nhiệm báo cáo ngay cho cơ quan có thẩm quyền.
- Gia đình nạn nhân: Trong trường hợp tai nạn xảy ra với người lao động không có hợp đồng lao động, gia đình nạn nhân có trách nhiệm báo cáo.
Nơi tiếp nhận khai báo:
- Cơ quan quản lý nhà nước về lao động cấp tỉnh: Tại nơi xảy ra tai nạn.
- Cơ quan Công an cấp huyện: Trong trường hợp tai nạn lao động chết người.
- Ủy ban nhân dân cấp xã: Trong trường hợp tai nạn lao động xảy ra với người lao động không có hợp đồng lao động.
Hình thức khai báo:
- Khai báo trực tiếp: Đến trực tiếp cơ quan có thẩm quyền để làm thủ tục khai báo.
- Khai báo qua điện thoại: Gọi điện thoại đến số điện thoại đường dây nóng của cơ quan có thẩm quyền.
- Khai báo qua fax: Gửi fax bản khai báo đến cơ quan có thẩm quyền.
- Khai báo qua email: Gửi email bản khai báo đến địa chỉ email của cơ quan có thẩm quyền.
Tóm lại, tai nạn lao động không chỉ gây ra những tổn thương về thể chất mà còn để lại những hậu quả nặng nề về tinh thần và kinh tế. Để giảm thiểu tai nạn lao động, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và người lao động. Mỗi người chúng ta cần nâng cao ý thức về an toàn lao động, tuân thủ quy định và sử dụng đầy đủ các biện pháp bảo hộ. Một môi trường làm việc an toàn là nền tảng để xây dựng một xã hội văn minh, phát triển.
|