Phỏng vấn Luật sư Nguyễn Thanh Hà – Chủ tịch SBLAW về việc xây dựng hành lang pháp lý cho giao dịch tài sản mã hoá

Nội dung bài viết

Tạp chí Diễn đàn Doanh nghiệp (DĐDN) xin gửi tới ông lời chào trân trọng và xin được phỏng vấn ông về việc gấp rút xây dựng hành lang pháp lý cho giao dịch tài sản mã hoá với nội dung sau:

Hành lang pháp lý cho tài sản ảo, tài sản số đang là vấn đề đặt ra trong xây dựng pháp luật của các bộ, ngành. Mới đây, Chính phủ ban hành Nghị quyết số 27/NQ-CP phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 1/2025. Trong đó, đáng chú ý, Chính phủ yêu cầu Bộ Tài chính chủ trì, phối hợp với các cơ quan, địa phương khẩn trương hoàn thiện hồ sơ trình về đề xuất xây dựng văn bản quy phạm pháp luật điều chỉnh tài sản số (tài sản ảo, tài sản mã hóa).

Bộ Kế hoạch và Đầu tư cũng lấy ý kiến góp ý cho Dự thảo Nghị quyết của Quốc hội về việc xây dựng Trung tâm tài chính khu vực và quốc tế tại Việt Nam. Dự thảo Nghị quyết đề cập chính sách thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) đối với mô hình kinh doanh ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực tài chính (fintech).

Theo đó, cơ quan quản lý, điều hành trung tâm tài chính có thẩm quyền cấp phép, quản lý, đánh giá tác động và quản trị rủi ro đối với thử nghiệm có kiểm soát trong hoạt động fintech, bao gồm cả sàn giao dịch đối với tài sản mã hoá, tiền mã hoá. Các giao dịch bằng tài sản mã hoá, tiền mã hoá trong trung tâm tài chính sẽ được thực hiện từ ngày 1/7/2026.

Còn trong Dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số do Bộ Thông tin và Truyền thông  lấy ý kiến người dân cũng đã lần đầu tiên đưa ra khái niệm về tài sản số. Theo đó, bộ này đề xuất đưa ra khái niệm tài sản số với nội hàm là một loại sản phẩm công nghệ số và dự kiến giao Bộ Tài chính chủ trì phối hợp với các bộ, ngành ban hành hoặc xây dựng và trình cấp có thẩm quyền ban hành quy định quản lý tài sản số, tổ chức cung ứng dịch vụ tài sản số.

Xây dựng hành lang pháp lý cho giao dịch tài sản mã hoá
                                                                               Xây dựng hành lang pháp lý cho giao dịch tài sản mã hoá
  1. Theo ông, đâu là những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt khi xây dựng hành lang pháp lý cho tài sản số, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng như hiện nay?

Trả lời:

Dưới góc độ pháp lý, Việt Nam đang đối mặt với ba thách thức lớn khi xây dựng hành lang pháp lý cho tài sản số:

Thứ nhất, thiếu khung pháp lý rõ ràng và nhất quán

Một trong những thách thức cốt lõi là sự thiếu hụt một hệ thống quy phạm pháp luật đầy đủ và nhất quán về tài sản số. Hiện nay, tài sản số chưa được chính thức công nhận trong các văn bản pháp luật quan trọng như Bộ luật Dân sự 2015 hay Luật Đầu tư 2020. Điều này đặt ra nhiều vấn đề pháp lý liên quan đến xác định bản chất của tài sản số—liệu đây có phải là tài sản theo quy định tại Điều 105 Bộ luật Dân sự hay không? Nếu có, nó thuộc dạng tài sản hữu hình, vô hình, quyền tài sản hay một loại tài sản mới? Việc thiếu một định nghĩa rõ ràng dẫn đến khó khăn trong việc xác lập quyền sở hữu, giao dịch, thừa kế, cầm cố, thế chấp tài sản số, cũng như cơ chế bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong tranh chấp.

Bên cạnh đó, hệ thống pháp luật hiện hành về chứng khoán, ngân hàng, đầu tư và thương mại chưa có sự điều chỉnh đồng bộ đối với tài sản số. Ví dụ, một số loại tài sản số như tiền mã hóa có thể mang đặc điểm của chứng khoán, nhưng lại chưa được quy định trong Luật Chứng khoán 2019. Việc thiếu khung pháp lý rõ ràng cũng gây khó khăn trong việc cấp phép, kiểm soát và xử lý vi phạm liên quan đến hoạt động kinh doanh tài sản số.

Thứ hai, rủi ro pháp lý liên quan đến phòng chống gian lận tài chính, rửa tiền và tài trợ khủng bố

Tài sản số, đặc biệt là tiền mã hóa và các sản phẩm tài chính phi tập trung (DeFi), mang đến nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm với nguy cơ bị lợi dụng cho các hoạt động phi pháp như rửa tiền, trốn thuế và tài trợ khủng bố. Khác với hệ thống tài chính truyền thống, giao dịch tài sản số thường được thực hiện trên blockchain với tính ẩn danh cao, khó truy vết người thực hiện giao dịch. Điều này đặt ra thách thức trong việc thực thi các biện pháp nhận diện khách hàng (KYC), xác minh danh tính điện tử (e-KYC), cũng như tuân thủ các tiêu chuẩn chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CFT) theo khuyến nghị của Lực lượng Đặc nhiệm Hành động Tài chính (FATF).

Một vấn đề quan trọng là Việt Nam cần xác định cơ quan nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong quản lý rủi ro này. Ngân hàng Nhà nước, Bộ Công an, Bộ Tài chính đều có vai trò nhất định, nhưng nếu không có sự phối hợp chặt chẽ, có thể dẫn đến chồng chéo hoặc bỏ sót trong giám sát giao dịch tài sản số. Hơn nữa, việc kiểm soát tài sản số trên nền tảng xuyên biên giới đòi hỏi Việt Nam phải hợp tác với các tổ chức quốc tế, cũng như xây dựng các công cụ pháp lý để xử lý vi phạm đối với cá nhân, tổ chức nước ngoài hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam.

Thứ ba, cân bằng giữa đổi mới sáng tạo và kiểm soát pháp lý

Việc ban hành quy định pháp luật về tài sản số cần tính đến yếu tố đổi mới sáng tạo, tránh kìm hãm sự phát triển của công nghệ blockchain, fintech và tài chính phi tập trung. Thực tế, nhiều quốc gia như Singapore, UAE, Anh đã xây dựng khung pháp lý thử nghiệm (regulatory sandbox) cho fintech và tài sản số, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo nhưng vẫn đảm bảo kiểm soát rủi ro.

Tuy nhiên, thách thức lớn đối với Việt Nam là làm thế nào để áp dụng mô hình sandbox một cách hiệu quả, trong khi chưa có nhiều kinh nghiệm thực tế. Câu hỏi đặt ra là: liệu Việt Nam có nên cấp phép thí điểm giao dịch tài sản số tại các trung tâm tài chính như TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, hay xây dựng một khuôn khổ pháp lý chung cho toàn quốc? Nếu chỉ thí điểm ở một số khu vực, các doanh nghiệp công nghệ tài chính có thể gặp khó khăn khi mở rộng hoạt động ra ngoài phạm vi thử nghiệm. Ngược lại, nếu áp dụng quy định chung ngay từ đầu, việc kiểm soát có thể trở nên phức tạp và tiềm ẩn rủi ro hệ thống.

Bên cạnh đó, Việt Nam cần cân nhắc cách thức quản lý các mô hình tài chính phi tập trung, nơi không có trung gian tài chính truyền thống. Trong hệ sinh thái DeFi, giao dịch diễn ra thông qua hợp đồng thông minh (smart contract), không có cơ quan trung gian giám sát. Điều này đặt ra thách thức cho việc đảm bảo tính minh bạch, xử lý tranh chấp, bảo vệ nhà đầu tư và chống thao túng thị trường.

  1. Chính phủ đang xem xét áp dụng cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho lĩnh vực fintech và giao dịch tài sản mã hóa. Ông đánh giá thế nào về tính khả thi và hiệu quả của mô hình này tại Việt Nam?

Trả lời:

Việc áp dụng cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho lĩnh vực fintech và giao dịch tài sản mã hóa là bước đi quan trọng, giúp cơ quan quản lý vừa theo dõi, đánh giá tác động, vừa điều chỉnh kịp thời để cân bằng giữa đổi mới và kiểm soát rủi ro. Sandbox cho phép doanh nghiệp thử nghiệm sản phẩm tài chính trong môi trường có kiểm soát, giúp nhà quản lý nắm bắt thực tiễn thị trường và xây dựng khung pháp lý phù hợp. Đồng thời, cơ chế này giúp hạn chế rủi ro về gian lận, rửa tiền và tài trợ khủng bố khi các giao dịch được giám sát chặt chẽ.

Bên cạnh đó, sandbox có thể thu hút nhà đầu tư và doanh nghiệp công nghệ tài chính quốc tế, tạo tiền đề phát triển trung tâm tài chính khu vực tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả, cần quy định rõ tiêu chí tham gia, phạm vi thử nghiệm, cơ chế đánh giá rủi ro và biện pháp xử lý khi phát sinh vấn đề. Việc phối hợp giữa các cơ quan quản lý cũng là yếu tố then chốt để đảm bảo triển khai đồng bộ. Tóm lại, sandbox là công cụ hữu ích để phát triển thị trường tài sản mã hóa nhưng cần triển khai thận trọng, đảm bảo quản lý chặt chẽ mà không cản trở đổi mới.

  1. Việc phân định rõ trách nhiệm giữa các bộ, ngành như Bộ Tài chính, Bộ Thông tin và Truyền thông, và các cơ quan liên quan sẽ đóng vai trò quan trọng trong quá trình quản lý tài sản số. Theo ông, cần có cơ chế phối hợp như thế nào để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong quản lý?

Trả lời:

Tài sản số không chỉ là một sản phẩm tài chính hay công nghệ, mà còn liên quan đến rất nhiều các lĩnh vực khác nhau, ví dụ như: ngân hàng hay quản trị dữ liệu. Do đó, để xây dựng khung pháp lý phù hợp với thực tiễn, phối hợp chặt chẽ giữa nhiều cơ quan, ban ngành là điều thiết yếu.

Tuy nhiên, trong quá trình phối hợp thực hiện quản lý, khó tránh khỏi những chồng chéo, mâu thuẫn giữa các cơ quan. Bởi vậy, để nâng cao hiệu quả quản lý tài sản số, cần có các quy định chi tiết hơn về trách nhiệm, quyền hạn của từng bộ, ban ngành trong hoạt động quản lý tài sản số. Việc phân công nhiệm vụ giữa các cơ quan phải rõ ràng, bảo đảm tính trách nhiệm và quyền hạn của từng đơn vị.

Bên cạnh đó, lãnh đạo có vai trò định hướng, tạo kết nối giữa các bên để cùng đưa ra quan điểm thống nhất trên cơ sở công bằng, khách quan, và phù hợp với thực tiễn. Cụ thể, lãnh đạo các bộ, ngành cần có sự chỉ đạo thống nhất về các chính sách, cũng như quy trình quản lý tài sản số. Qua đó, không chỉ tạo ra một tầm nhìn chung mà còn đảm bảo tính nhất quán giữa các bên trong thực hiện quản lý.

 Luật sư Nguyễn Thanh Hà – Chủ tịch SBLAW
                                                                                         Luật sư Nguyễn Thanh Hà – Chủ tịch SBLAW
  1. Với việc các giao dịch bằng tài sản mã hóa dự kiến được phép thực hiện từ ngày 1/7/2026 tại các trung tâm tài chính khu vực và quốc tế ở Việt Nam, theo ông, cần có những quy định gì để đảm bảo tính minh bạch, an toàn và giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư?

Trả lời:

Việc cho phép giao dịch tài sản mã hóa tại các trung tâm tài chính khu vực và quốc tế ở Việt Nam từ ngày 1/7/2026 đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong chính sách quản lý tài sản số của Nhà nước. Tuy nhiên, để đảm bảo tính minh bạch, an toàn và hạn chế rủi ro cho nhà đầu tư, hệ thống pháp lý cần được xây dựng với những quy định rõ ràng, chặt chẽ và đồng bộ.

Thứ nhất, cần xây dựng khung pháp lý đầy đủ và nhất quán. Hiện tại, Việt Nam chưa có luật riêng về tài sản mã hóa. Do đó, cần nhanh chóng định nghĩa, phân loại tài sản mã hóa, xác định cơ quan quản lý và ban hành quy định về phát hành, giao dịch. Nếu không có khung pháp lý đầy đủ, thị trường dễ bị lợi dụng cho các hoạt động bất hợp pháp.

Thứ hai, cần giám sát chặt chẽ các sàn giao dịch tài sản mã hóa. Chỉ những sàn đáp ứng điều kiện về vốn, công nghệ, bảo mật và có cơ chế bảo vệ nhà đầu tư mới được cấp phép hoạt động. Nhà nước cũng cần giám sát chặt chẽ, yêu cầu báo cáo minh bạch và có chế tài xử lý nghiêm các hành vi gian lận, thao túng thị trường.

Thứ ba, kiểm soát rủi ro và phòng chống rửa tiền. Tài sản mã hóa tiềm ẩn nguy cơ rửa tiền, tài trợ khủng bố, nên cần áp dụng quy trình KYC (xác minh danh tính) và AML (chống rửa tiền). Các sàn giao dịch phải giám sát giao dịch bất thường, báo cáo cơ quan chức năng khi có dấu hiệu vi phạm.

Thứ tư, triển khai cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox). Trước khi mở rộng trên diện rộng, cần thử nghiệm trong môi trường có kiểm soát để đánh giá tác động, rủi ro. Điều này giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và cơ quan quản lý có thể điều chỉnh chính sách phù hợp.

Thứ năm, bảo vệ nhà đầu tư và nâng cao nhận thức cộng đồng. Nhà đầu tư cần được cung cấp thông tin minh bạch về rủi ro, tránh bị lừa đảo hoặc đầu tư theo phong trào. Nhà nước có thể xem xét cơ chế bảo hiểm hoặc quỹ bảo vệ nhà đầu tư để hạn chế thiệt hại khi xảy ra sự cố.

Bên cạnh đó, cần học hỏi kinh nghiệm quốc tế. Nhiều nước như Singapore, Nhật Bản đã có khung pháp lý rõ ràng về tài sản mã hóa. Việt Nam cần tham khảo mô hình quản lý của họ để xây dựng chính sách phù hợp, vừa bảo vệ nhà đầu tư, vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Tóm lại, việc cho phép giao dịch tài sản mã hóa tại Việt Nam từ năm 2026 là một cơ hội lớn, nhưng cũng đi kèm với nhiều thách thức. Để đảm bảo thị trường phát triển bền vững, cần có hệ thống pháp lý rõ ràng, cơ chế giám sát chặt chẽ, bảo vệ nhà đầu tư và kiểm soát rủi ro. Nếu làm tốt, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trung tâm tài chính số hấp dẫn trong khu vực.

  1. Ông có khuyến nghị gì đối với các doanh nghiệp, nhà đầu tư đang quan tâm đến lĩnh vực tài sản số trong giai đoạn hành lang pháp lý của Việt Nam vẫn đang được hoàn thiện?

Trả lời:

Thứ nhất, bản thân mỗi doanh nghiệp, nhà đầu tư cần chú trọng vào việc cập nhật thông tin. Những thông tin này chính là những thông tin liên quan đến khung pháp lý đối với tài sản kỹ thuật số tại Việt Nam đã và đang được xây dựng và cập nhật như thế nào. Việc cập nhật thông tin sẽ giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt, giảm thiểu tối đa các tranh chấp có thể phát sinh mà chưa có quy chế pháp lý điều chỉnh.

Thứ hai, bản thân mỗi doanh nghiệp, nhà đầu tư cần đẩy mạnh việc tham vấn ý kiến tư vấn đến từ các chuyên gia pháp lý, đặc biệt là những người am hiểu luật pháp Việt Nam trong lĩnh vực tài sản kỹ thuật số. Những ý kiến tham khảo được từ các chuyên gia pháp lý này sẽ giúp các doanh nghiệp, nhà đầu tư tiên liệu trước các tình huống pháp lý có thể xảy ra. Để từ đó, tự mình dự phòng các giải pháp pháp lý phù hợp đối với từng tình huống, dự thảo hợp đồng với các điều khoản liên quan đến tài sản kỹ thuật số với độ an toàn về mặt pháp lý được đảm bảo cao nhất có thể.

Thứ ba, mỗi doanh nghiệp và nhà đầu tư cần tập trung nguồn lực vào cả hoạt động quản lý rủi ro (Risk Management) và tuân thủ (Compliance). Tính quản trị rủi ro được thể hiện ở khía cạnh, trước bất kể một hoạt động đầu tư hay ký kết các thỏa thuận hợp tác kinh doanh mà trong đó có nội dung liên quan đến tài sản kỹ thuật số thì những thỏa thuận có liên quan cần phải được soát xét pháp lý một cách kỹ lưỡng và nhận diện các rủi ro tiềm ẩn. Tính tuân thủ thì sẽ được thể hiện ở khía cạnh, mỗi doanh nghiệp, nhà đầu tư cần thực hiện nghiêm túc công tác quản trị tốt, cơ chế báo cáo công khai, minh bạch và các biện pháp an ninh mạng để bảo vệ tài sản kỹ thuật số.

Thứ tư, đối với các giao dịch với đối tác nước ngoài, mỗi doanh nghiệp cần làm tốt công tác đối ngoại bởi thông qua hoạt động đối ngoại, mỗi doanh nghiệp nhà đầu tư có cơ hội tìm hiểu về môi trường pháp lý kinh doanh đối với các tài sản kỹ thuật số, để từ đó có thể vận dùng vào trong các thương vụ tiếp theo hoặc chính các doanh nghiệp, nhà đầu tư sẽ có những kiến nghị hoàn thiện thiết thực cho các quy định pháp luật điều chỉnh tài sản kỹ thuật số trong hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.

Thứ năm, các doanh nghiệp, đối tác cũng cần phải tích cực tham gia vào các hội thảo khoa học, các diễn đàn trao đổi của các Hiệp hội ngành với những chủ đề liên quan đến pháp luật về tài sản kỹ thuật số. Những diễn đàn này hứa hẹn sẽ là kênh thông tin để cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư kết nối, trao đổi, cập nhật các chính sách pháp luật hiện hành về tài sản kỹ thuật số cũng như đề xuất các kiến nghị hoàn thiện.

Trân trọng cảm ơn Ông!

Phóng viên Diễm Ngọc

0/5 (0 Reviews)

Bài viết liên quan