Luật sư Nguyễn Thanh Hà, chủ tịch SBLAW đã trả lời phỏng vấn TTX Việt Nam về Những điểm mới của Dự thảo Luật Bảo hiểm tiền gửi (sửa đổi).
SBLAW trân trọng giới thiệu nội dung bài phỏng vấn.
Câu hỏi: Thưa ông, Dự thảo Luật Bảo hiểm tiền gửi (sửa đổi) có những điểm mới quan trọng nào so với Luật hiện hành? Và mục tiêu chính của việc sửa đổi Luật này là gì?
Trả lời: Dự thảo Luật Bảo hiểm tiền gửi (sửa đổi) lần này có một số điểm đổi mới quan trọng so với Luật hiện hành. Trước hết, dự thảo mở rộng phạm vi bảo hiểm tiền gửi nhằm bảo vệ tốt hơn quyền lợi của người gửi tiền.
Nếu như trước đây, đối tượng chủ yếu được bảo hiểm là cá nhân gửi tiền tại các tổ chức tín dụng thì nay dự thảo nghiên cứu mở rộng thêm một số chủ thể cụ thể, phù hợp với thông lệ quốc tế, nhưng vẫn bảo đảm mục tiêu tập trung vào nhóm người gửi tiền dễ bị tổn thương nhất khi có rủi ro xảy ra.
Thứ hai, dự thảo đề xuất nâng hạn mức chi trả bảo hiểm để tương thích hơn với sự phát triển của thị trường tài chính – ngân hàng và mức sống của người dân. Điều này không chỉ bảo vệ tốt hơn cho người gửi tiền mà còn góp phần củng cố niềm tin công chúng đối với hệ thống ngân hàng, tránh tình trạng rút tiền ồ ạt gây mất ổn định.
Thứ ba, dự thảo bổ sung cơ chế để tổ chức bảo hiểm tiền gửi không chỉ dừng lại ở vai trò thụ động “chi trả” khi sự cố đã xảy ra, mà còn có quyền và trách nhiệm tham gia sâu hơn vào quá trình giám sát, cảnh báo rủi ro, hỗ trợ xử lý và tái cơ cấu các tổ chức tín dụng yếu kém. Đây là bước tiến quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả phòng ngừa rủi ro thay vì chỉ khắc phục hậu quả.
Mục tiêu lớn nhất của việc sửa đổi Luật lần này là nhằm hoàn thiện hành lang pháp lý cho hoạt động bảo hiểm tiền gửi, qua đó nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người gửi tiền – đặc biệt là những người gửi tiền nhỏ lẻ, dễ bị tổn thương trước biến động tài chính.
Đồng thời, việc sửa đổi cũng nhằm củng cố niềm tin công chúng đối với hệ thống ngân hàng, từ đó góp phần bảo đảm sự ổn định và phát triển bền vững của thị trường tài chính – tiền tệ quốc gia.
Bên cạnh đó, việc tiệm cận các chuẩn mực và thông lệ quốc tế trong lĩnh vực bảo hiểm tiền gửi sẽ giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn, đáp ứng yêu cầu quản trị rủi ro ngày càng cao trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Có thể nói, đây là một bước đi chiến lược, không chỉ bảo vệ quyền lợi trực tiếp của người gửi tiền, mà còn bảo vệ an toàn hệ thống tín dụng và ổn định kinh tế vĩ mô trong dài hạn.
Câu hỏi: Người gửi tiền cần lưu ý gì về quyền lợi bảo hiểm theo dự thảo mới?
Trả lời: Theo dự thảo Luật Bảo hiểm tiền gửi (sửa đổi), người gửi tiền cần đặc biệt lưu ý một số điểm liên quan trực tiếp đến quyền lợi bảo hiểm của mình. Trước hết, hạn mức chi trả bảo hiểm sẽ được xem xét nâng lên so với quy định hiện hành để phù hợp hơn với thực tế đời sống kinh tế – xã hội. Điều này có nghĩa là trong trường hợp tổ chức tín dụng lâm vào tình trạng mất khả năng chi trả, số tiền mà người gửi được bảo hiểm hoàn lại sẽ cao hơn, giúp bảo đảm quyền lợi tốt hơn cho người dân.
Thứ hai, dự thảo làm rõ hơn về phạm vi bảo hiểm, theo đó không phải tất cả các khoản tiền gửi đều được bảo hiểm. Người gửi tiền cần lưu ý phân biệt giữa tiền gửi hợp pháp (như tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán tại các tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi) với những khoản tiền không thuộc phạm vi chi trả (chẳng hạn như trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi của chính tổ chức tín dụng phát hành nhưng không nằm trong diện được bảo hiểm). Việc nắm rõ điều này sẽ giúp người gửi tiền đưa ra quyết định an toàn và có tính phòng ngừa rủi ro.
Thứ ba, dự thảo nhấn mạnh tính minh bạch trong quy trình tham gia và chi trả bảo hiểm. Người gửi tiền có quyền được thông tin đầy đủ, kịp thời về việc tổ chức tín dụng của mình có tham gia bảo hiểm tiền gửi hay không, cũng như quyền được hướng dẫn, giải đáp khi phát sinh thắc mắc. Đây là một cơ chế quan trọng giúp tăng cường tính công khai, bảo vệ người gửi tiền trước khi sự cố xảy ra.
Có thể nói, điểm mới quan trọng mà người gửi tiền cần lưu ý là quyền lợi bảo hiểm của họ được củng cố toàn diện hơn: vừa ở mức độ “hạn mức chi trả cao hơn”, vừa ở khía cạnh “giám sát chặt chẽ, cảnh báo rủi ro sớm” từ phía tổ chức bảo hiểm tiền gửi. Điều đó không chỉ mang lại sự an tâm cho người gửi tiền mà còn góp phần củng cố niềm tin vào sự an toàn của hệ thống ngân hàng nói chung.
Câu hỏi: Trong trường hợp ngân hàng gặp rủi ro thanh khoản, cơ chế xử lý theo dự thảo có khác gì so với hiện hành không?
Trả lời: Theo quy định của pháp luật hiện hành (Luật Bảo hiểm tiền gửi 2012 và các văn bản hướng dẫn), khi tổ chức tín dụng rơi vào tình trạng mất khả năng chi trả, vai trò chính của Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) là thực hiện chi trả bảo hiểm cho người gửi tiền trong hạn mức quy định.
Cơ chế này mang tính “thụ động”, chỉ phát huy khi ngân hàng đã mất khả năng thanh toán nghiêm trọng hoặc bị đặt trong tình trạng kiểm soát đặc biệt. Điều này đồng nghĩa với việc BHTG hiện chưa có công cụ pháp lý để tham gia xử lý rủi ro thanh khoản ở giai đoạn sớm, khi tổ chức tín dụng mới có dấu hiệu khó khăn.
Dự thảo Luật BHTG (sửa đổi) đã đưa ra một số thay đổi quan trọng, có ý nghĩa về mặt pháp lý trong việc xử lý rủi ro thanh khoản:
Thứ nhất, thừa nhận cơ chế can thiệp sớm và hỗ trợ phục hồi: Dự thảo quy định BHTG có thể tham gia hỗ trợ thanh khoản cho tổ chức tham gia BHTG khi có dấu hiệu mất khả năng chi trả tạm thời, thay vì chỉ chi trả khi tổ chức đã phá sản hoặc giải thể. Đây là bước mở rộng thẩm quyền, đưa BHTG trở thành công cụ hỗ trợ ổn định hệ thống tài chính – ngân hàng, tương thích với thông lệ quốc tế.
Thứ hai, đa dạng hóa công cụ hỗ trợ: Bên cạnh việc cho vay đặc biệt, dự thảo còn mở ra cơ chế như: mua lại nợ xấu, hỗ trợ tái cấp vốn, góp vốn tạm thời hoặc phối hợp với Ngân hàng Nhà nước trong các gói cứu trợ có mục tiêu. Các biện pháp này giúp xử lý tính thanh khoản ngắn hạn và đồng thời tạo điều kiện phục hồi năng lực hoạt động cho ngân hàng gặp khó khăn.
Thứ ba, tăng cường nghĩa vụ giám sát và cảnh báo sớm: Dự thảo trao cho BHTG thẩm quyền thu thập thông tin tài chính, phân tích rủi ro và đưa ra kiến nghị xử lý khi phát hiện dấu hiệu mất an toàn. Đây là cơ sở pháp lý để BHTG không chỉ là cơ quan “chi trả thụ động” mà còn là “cơ quan giám sát phòng ngừa”.
Thứ tư, bảo đảm cân đối giữa bảo vệ người gửi tiền và ổn định hệ thống: Thay vì để ngân hàng rơi vào tình trạng phá sản hàng loạt rồi mới chi trả, cơ chế mới cho phép xử lý thanh khoản ngay từ đầu, hạn chế tình trạng “domino” gây mất niềm tin vào hệ thống ngân hàng.
Tóm lại, điểm khác biệt cốt lõi giữa pháp luật hiện hành và dự thảo là sự dịch chuyển từ mô hình bảo vệ thụ động (chi trả khi đổ vỡ) sang mô hình bảo vệ chủ động (can thiệp, hỗ trợ và phòng ngừa sớm). Điều này không chỉ giúp bảo vệ tốt hơn quyền lợi hợp pháp của người gửi tiền mà còn góp phần duy trì an ninh, an toàn hệ thống tài chính – ngân hàng, phù hợp với định hướng hoàn thiện thể chế và hội nhập quốc tế của Việt Nam.
Câu hỏi: Dự thảo có tác động như thế nào đến ổn định hệ thống ngân hàng và niềm tin của người gửi tiền? Liệu có thách thức gì đối với các ngân hàng nhỏ khi thực hiện quy định mới?
Trả lời: Dự thảo Luật Bảo hiểm tiền gửi (sửa đổi) sẽ củng cố “vòng đệm niềm tin” cho hệ thống ngân hàng nhờ ba thay đổi cốt lõi: rút ngắn thời hạn chi trả (đề xuất chuẩn 30 ngày, trường hợp phức tạp tối đa 60 ngày) giúp người gửi tiền tiếp cận tiền nhanh hơn khi phát sinh nghĩa vụ chi trả; linh hoạt hơn về hạn mức/khả năng chi trả trong tình huống đặc biệt (trao thẩm quyền cho Thống đốc quyết định mức tối đa tới toàn bộ khoản tiền gửi được bảo hiểm), qua đó giảm nguy cơ rút tiền dây chuyền; và mở rộng vai trò – nguồn lực của tổ chức bảo hiểm tiền gửi (mở thêm kênh đầu tư, cơ chế vay đặc biệt, tham gia tái cơ cấu tổ chức tín dụng) để ứng phó sự cố tốt hơn, phù hợp thông lệ quốc tế.
Những thay đổi này, cùng việc tiếp tục rà soát phạm vi tiền gửi được bảo hiểm và cơ chế phí, về tổng thể sẽ tăng tính ổn định hệ thống và trấn an tâm lý người gửi tiền. Tuy vậy, tôi cho rằng các ngân hàng nhỏ sẽ đối mặt với thách thức thực thi: (i) áp lực chi phí nếu áp dụng cơ chế phí linh hoạt/rủi ro hơn; (ii) yêu cầu nâng cấp hệ thống dữ liệu tiền gửi để đáp ứng chuẩn chi trả nhanh; và (iii) tuân thủ giám sát – cung cấp thông tin chặt chẽ hơn, có thể làm tăng chi phí tuân thủ trong ngắn hạn. Vì vậy, lộ trình áp dụng, hướng dẫn kỹ thuật và hỗ trợ chuyển đổi (nhất là về CNTT và chuẩn dữ liệu) sẽ là “điểm then chốt” để chính sách phát huy hiệu quả mà không tạo gánh nặng quá mức cho khối ngân hàng quy mô nhỏ.