Mới đây, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 của về phát triển kinh tế tư nhân. Nghị quyết được đánh giá sẽ là một “cú hích” để thức đẩy kinh tế tư nhân phát triển đột phá trong giai đoạn tới. Luật sư Nguyễn Thanh Hà đã có bài trả lời phỏng vấn với Tạp chí điện tử Việt - Đức những nội dung sau:
- Luật sư đánh giá như thế nào về những điểm mới trong Nghị quyết 68, đặc biệt là quan điểm “bảo vệ quyền tài sản hợp pháp và quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân”? Những điểm này sẽ tác động ra sao đến việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật sắp tới?
Trả lời:
Trước hết, tôi đánh giá rất cao việc Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 về tiếp tục đổi mới cơ chế, chính sách, tạo môi trường thuận lợi thúc đẩy kinh tế tư nhân phát triển nhanh, bền vững. Đây là một bước đi rất kịp thời và cần thiết trong bối cảnh khu vực kinh tế tư nhân đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng GDP, tạo việc làm và huy động nguồn lực xã hội cho phát triển đất nước.
Quyền tài sản và quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp khu vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam đã có nhiều tiến bộ đáng ghi nhận về mặt pháp lý và chính sách, với hệ thống quy định rõ ràng trong Hiến pháp, Bộ luật Dân sự và các luật chuyên ngành như Luật Sở hữu trí tuệ, Luật Đất đai, và Luật Kinh doanh bất động sản, Luật Nhà ở, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng… cùng các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết có liên quan đến quyền tài sản như Hiệp định TRIPS về sở hữu trí tuệ, CPTPP, EVFTA, EVIPA... Cùng với đó, Nhà nước cũng đã có nhiều nỗ lực cải cách thủ tục hành chính, xoá bỏ rào cản liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Trong nghị quyết yêu cầu: Đẩy nhanh thủ tục xác lập quyền sở hữu công nghiệp; Tăng mức chế tài đối với vi phạm sở hữu trí tuệ, đặc biệt trên không gian mạng; Hỗ trợ doanh nghiệp trong và ngoài nước trong việc định giá và đăng ký quyền sở hữu trí tuệ quốc tế. Đây là tín hiệu rõ ràng rằng Luật Sở hữu trí tuệ, Luật Công nghệ thông tin và các văn bản dưới luật sẽ cần được sửa đổi mạnh để hỗ trợ doanh nghiệp khai thác giá trị của tài sản vô hình.
Đối với tác động tích cực đến môi trường kinh doanh, Các quy định tại Nghị quyết 68 nếu được thể chế hóa nghiêm túc, sẽ tác động tích cực đến môi trường kinh doanh:
Đầu tiên, Tăng độ an toàn pháp lý cho nhà đầu tư tư nhân, đặc biệt trong lĩnh vực có rủi ro cao như bất động sản, công nghệ, sở hữu trí tuệ;
Tiếp theo, Giảm chi phí tuân thủ pháp luật, nhờ tinh giản thủ tục, cắt giảm thanh tra trực tiếp; khuyến khích đầu tư dài hạn, vì doanh nghiệp được bảo đảm quyền tài sản và quyền tự do kinh doanh không bị xâm phạm tùy tiện;
Cuối cùng, Nâng cao vị thế doanh nghiệp tư nhân trong nền kinh tế, đúng với tinh thần Hiến pháp và Chiến lược phát triển kinh tế tư nhân đến 2030.
- Một trong những nút thắt lớn của doanh nghiệp tư nhân hiện nay là sự chồng chéo, thiếu thống nhất giữa các luật chuyên ngành. Luật sư, Nghị quyết 68 có thể tạo động lực như thế nào để thúc đẩy cải cách thể chế, đặc biệt là trong quá trình rà soát, sửa đổi các quy định pháp lý không còn phù hợp?
Trả lời:
Với vai trò là một định hướng chính trị cấp cao nhất, Nghị quyết 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 của Bộ Chính trị có thể trở thành động lực quan trọng thúc đẩy cải cách thể chế, đặc biệt là trong quá trình rà soát, sửa đổi các quy định pháp lý đã lỗi thời, chồng chéo, không còn phù hợp với thực tiễn phát triển của kinh tế tư nhân.
Cụ thể, động lực cải cách thể chế từ Nghị quyết 68 đến từ ba yếu tố then chốt:
Thứ nhất, Nghị quyết 68 mang tính chỉ đạo chính trị cao nhất, có giá trị ràng buộc toàn diện đối với cả hệ thống lập pháp, hành pháp và các cơ quan nhà nước từ trung ương đến địa phương. Điều này tạo ra áp lực mạnh mẽ từ trên xuống, buộc các cơ quan có thẩm quyền phải chủ động rà soát, loại bỏ những quy định lạc hậu, mâu thuẫn, thay vì duy trì cơ chế pháp lý cứng nhắc hoặc có lợi cho lợi ích cục bộ.
Thứ hai, Nghị quyết thể hiện rõ sự đổi mới tư duy quản lý nhà nước đối với khu vực tư nhân, chuyển từ tư duy “quản lý – cấp phép” sang “tạo thuận lợi – hỗ trợ phát triển”. Đây là tiền đề quan trọng để xây dựng một hệ thống pháp luật kinh doanh thông thoáng, hiện đại, bảo đảm quyền tự do kinh doanh đã được Hiến pháp ghi nhận, đồng thời loại bỏ những quy định mang tính can thiệp hành chính không còn phù hợp.
Thứ ba, Nghị quyết xác định rõ yêu cầu kiên quyết khắc phục tình trạng chồng chéo, mâu thuẫn giữa các luật chuyên ngành – vốn đang là rào cản rất lớn đối với doanh nghiệp. Đây là một định hướng rõ ràng, tạo cơ sở chính trị vững chắc để Quốc hội, Chính phủ và các bộ, ngành triển khai các chương trình cải cách pháp luật một cách thực chất, có trọng tâm, không hình thức.
Bên cạnh đó, Nghị quyết 68 cũng đặt ra yêu cầu hoàn thiện thể chế theo hướng minh bạch, dễ tiếp cận, phù hợp với thông lệ quốc tế, qua đó giúp giảm thiểu chi phí tuân thủ pháp luật, đặc biệt là cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Từ đây, các văn bản quy phạm pháp luật ban hành trong thời gian tới sẽ cần đáp ứng các tiêu chí đơn giản, rõ ràng, dễ hiểu và dễ thực thi.
Cuối cùng, dưới góc độ thực tiễn, Nghị quyết 68 còn đóng vai trò như một “cam kết chính trị”, thể hiện quyết tâm cải cách mạnh mẽ của Nhà nước đối với cộng đồng doanh nghiệp. Nếu các nội dung của Nghị quyết được thể chế hóa kịp thời, đồng bộ và nghiêm túc, thì đây sẽ là “chìa khóa” mở ra không gian phát triển rộng lớn và bền vững cho khu vực kinh tế tư nhân trong thời gian tới.

- Từ góc độ pháp lý, luật sư có đề xuất cụ thể nào để hiện thực hóa Nghị quyết 68 trong công tác lập pháp và thi hành pháp luật, nhằm tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng và ít rủi ro pháp lý hơn cho doanh nghiệp tư nhân?
Trả lời:
Từ góc độ pháp lý, để hiện thực hóa các mục tiêu của Nghị quyết 68-NQ/TW và tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, ít rủi ro pháp lý:
Thứ nhất, rà soát, sửa đổi và đồng bộ hóa hệ thống pháp luật kinh doanh theo hướng “một luật – một việc”
Hiện nay, tình trạng chồng chéo, mâu thuẫn giữa các luật chuyên ngành như Luật Đầu tư, Luật Đất đai, Luật Doanh nghiệp, Luật Xây dựng… đang là rào cản lớn nhất đối với doanh nghiệp tư nhân. Vì vậy, cần triển khai một chương trình rà soát pháp luật tổng thể, có sự tham gia của các chuyên gia độc lập, hiệp hội doanh nghiệp, không để các bộ tự rà soát đơn lẻ và thiên về lợi ích ngành mình. Trong dài hạn, nên hướng tới mô hình “một luật điều chỉnh một lĩnh vực”, tránh tình trạng cùng một hoạt động lại chịu điều chỉnh bởi nhiều luật có nội dung không thống nhất, gây rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp.
Thứ hai, thiết lập cơ chế đánh giá tác động pháp lý từ góc nhìn doanh nghiệp
Trước khi ban hành một đạo luật hoặc quy định mới, cần có cơ chế lấy ý kiến rộng rãi từ cộng đồng doanh nghiệp, hiệp hội ngành hàng, và chuyên gia pháp lý. Đồng thời, nên đánh giá định lượng về chi phí tuân thủ, khả năng thực thi và rủi ro pháp lý tiềm ẩn. Bên cạnh đó, cần nâng cao vai trò của Hội đồng thẩm định chính sách pháp luật để bảo đảm các quy định mới không mâu thuẫn với hệ thống pháp luật hiện hành và phù hợp với thông lệ quốc tế.
Thứ ba, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình trong thi hành pháp luật
Một luật tốt nếu thi hành tùy tiện thì cũng trở nên vô nghĩa. Do đó, phải chuẩn hóa quy trình thực thi pháp luật, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như: cấp phép đầu tư, đấu thầu, đất đai, môi trường… Cần quy định rõ trách nhiệm cá nhân của cán bộ công quyền trong xử lý thủ tục hành chính, và thiết lập cơ chế phản hồi – khiếu nại hiệu quả để bảo vệ doanh nghiệp khỏi hành vi nhũng nhiễu hoặc lạm quyền.
Thứ tư, xây dựng hệ thống dữ liệu pháp lý tập trung, mở và dễ tiếp cận
Doanh nghiệp hiện nay vẫn gặp khó khăn trong việc tra cứu văn bản pháp luật do thiếu hệ thống cơ sở dữ liệu pháp lý thống nhất. Do đó, cần sớm thiết lập cổng thông tin pháp lý quốc gia – nơi cung cấp miễn phí, công khai và cập nhật kịp thời tất cả văn bản quy phạm pháp luật, các hướng dẫn thi hành, cũng như các án lệ, để doanh nghiệp có thể tra cứu và đánh giá rủi ro pháp lý hiệu quả.
Như vậy, để Nghị quyết 68 thực sự đi vào cuộc sống, chúng ta cần không chỉ ban hành chính sách đúng, mà còn phải thiết kế thể chế thông minh, vận hành minh bạch, và bảo đảm quyền tiếp cận công lý công bằng cho khu vực kinh tế tư nhân. Đây là cách tiếp cận hiệu quả và bền vững để xây dựng một môi trường đầu tư – kinh doanh thực sự thuận lợi trong thời gian tới.
- Luật sư có gửi gắm gì đến các doanh nghiệp?
Trả lời:
Trong bối cảnh Nghị quyết 68/NQ-CP xác lập tư duy mới về vai trò trung tâm của kinh tế tư nhân, các doanh nghiệp không chỉ đứng trước cơ hội mở rộng không gian phát triển, mà còn đối mặt với yêu cầu phải nâng cao năng lực tuân thủ pháp luật, chủ động thích ứng với những chuyển động của thể chế.
Thứ nhất, các doanh nghiệp cần mạnh dạn tin tưởng vào tiến trình cải cách thể chế mà Chính phủ đang nỗ lực triển khai, đặc biệt trong việc bảo đảm quyền tài sản và quyền tự do kinh doanh – điều từng được xem là “vùng xám” trong thực tiễn. Khi chính sách ngày càng minh bạch và ổn định, cơ hội cho những chiến lược đầu tư dài hạn sẽ trở nên khả thi hơn bao giờ hết.
Thứ hai, trong môi trường kinh doanh ngày càng số hóa và ràng buộc pháp lý chặt chẽ hơn, pháp lý không còn là yếu tố phụ trợ mà phải trở thành một phần cốt lõi trong quản trị doanh nghiệp. Việc chủ động chuẩn hóa hợp đồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, kiểm soát rủi ro pháp lý ngay từ khâu thiết kế sản phẩm hay đầu tư dự án sẽ giúp doanh nghiệp tránh được những tổn thất đáng tiếc.
Thứ ba, doanh nghiệp tư nhân không chỉ là đối tượng phục vụ của hệ thống pháp luật mà cần trở thành chủ thể đồng hành, cùng phản biện, kiến tạo chính sách. Việc chia sẻ các vướng mắc pháp lý từ thực tiễn sẽ là cơ sở để hoàn thiện pháp luật theo hướng sát với nhu cầu của nền kinh tế thị trường và bảo vệ chính đáng lợi ích doanh nghiệp.
Ở tầm nhìn dài hạn, một môi trường pháp lý minh bạch, công bằng và ít rủi ro không thể được thiết lập chỉ từ nỗ lực đơn phương của Nhà nước. Đó phải là kết quả của một mối quan hệ cộng tác, nơi doanh nghiệp – luật sư – nhà hoạch định chính sách cùng nhìn về một mục tiêu: phát triển kinh tế tư nhân lành mạnh, chính danh và bền vững.