Ngân hàng Nhà nước công bố Dự thảo Nghị định quy định về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Nội dung bài viết

Luật sư Nguyễn Thanh Hà – Chủ tịch Công ty Luật TNHH SB Law đã trả lời phỏng vấn về vấn đề Ngân hàng Nhà nước công bố Dự thảo Nghị định quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng để lấy ý kiến đóng góp từ các cá nhân, tổ chức và cơ quan. Dưới đây là nội dung chi tiết:

Câu hỏi 1: Thưa ông, dù đang phát triển rất mạnh và ngày càng mở rộng nhưng ở Việt Nam hiện nay vẫn chưa có một văn bản pháp lý nào hoàn thiện để điều chỉnh hoạt động Fintech. Vậy dự thảo này của Ngân hàng Nhà nước có phải là một tín hiệu mở đường cho hành lang pháp lý cho Fintech trong giai đoạn tới?

Trả lời:

Cùng với xu hướng chung của thế giới, hoạt động Fintech ở Việt Nam đang ngày càng phát triển nhanh chóng và mở rộng phạm vi hoạt động. Việc xây dựng văn bản pháp lý như dự thảo Nghị định quy định về Cơ chế thử nghiệm đối với hoạt động Fintech có thể thúc đẩy đổi mới sáng tạo, hạn chế sự cạnh tranh không lành mạnh, ngăn ngừa các hành vi vi phạm pháp luật nhân danh Fintech, bảo vệ lợi ích của người sử dụng dịch vụ. Qua quá trình lấy ý kiến đóng góp Nghị định, sẽ giúp các cơ quan quản lý hiểu rõ hơn cách thức hoạt động của Fintech tại thị trường Việt Nam, tiếp thu quan điểm từ chính các doanh nghiệp, các nhà đầu tư và khách hàng đang hoạt động trong lĩnh vực này để hoàn thiện các văn bản pháp luật.
Nếu dự thảo Nghị định này được thông qua và thực thi trong thời gian tới sẽ là một bước tiến tích cực và là nền tảng để xây dựng một hành lang pháp lý toàn diện và chi tiết để điều chỉnh hiệu quả hoạt động công nghệ tài chính, giúp định hướng các chính sách cho hoạt động Fintech của Việt Nam phát triển bền vững trong tương lai.

Luật sư Nguyễn Thanh Hà – Chủ tịch công ty luật SBLAW
Luật sư Nguyễn Thanh Hà – Chủ tịch công ty luật SBLAW

Câu hỏi 2: Trước khi đưa ra dự thảo này, Ngân hàng Nhà nước đã cân nhắc, chọn lọc và lựa chọn thử nghiệm ba nhóm giải pháp Fintech: Chấm điểm tín dụng; Cho vay ngang hàng và Open API. Dưới góc nhìn của luật sư, ông đánh giá thế nào về 3 giải pháp này?

Trả lời:

Thứ nhất, giải pháp chấm điểm tín dụng: Đây là một giải pháp quan trọng trong lĩnh vực tài chính, giúp đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng dựa trên các thông tin tài chính và hành vi thanh toán trước đó. Việc áp dụng chấm điểm tín dụng có thể giúp ngân hàng và tổ chức tài chính đưa ra quyết định cho vay một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Tuy nhiên, việc xây dựng mô hình chấm điểm tín dụng đòi hỏi sự chính xác và công bằng, đồng thời cần tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin cá nhân, an toàn dữ liệu và an ninh mạng nói chung.
Thứ hai, giải pháp cho vay ngang hàng (P2P Lending): Giải pháp này tạo ra 1 kênh tài chính mới, cho phép các cá nhân và tổ chức cho vay và vay tiền trực tiếp thông qua các nền tảng trực tuyến. P2P Lending có thể giúp mở rộng khả năng tiếp cận tài chính cho những đối tượng chưa được ngân hàng phục vụ, tạo điều kiện cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời tạo ra một hệ sinh thái tài chính đa dạng và phong phú. Tuy nhiên, việc thực hiện P2P Lending cần có sự quản lý rủi ro và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính an toàn và minh bạch cho các bên tham gia.
Thứ ba, giải pháp Open API: Giải pháp này giúp các công ty fintech giao tiếp, tương tác, chia sẻ dữ liệu với các đối tác ngân hàng và tổ chức tài chính. Open API có thể tạo ra một môi trường hợp tác và phát triển chung, giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng cường tính cạnh tranh trong ngành tài chính. Điều này giúp tăng cường khả năng tiếp cận và sử dụng dịch vụ tài chính cho người dùng. Tuy nhiên, việc chia sẻ dữ liệu cần tuân thủ các quy định về bảo mật và quyền riêng tư, đồng thời đảm bảo tính bảo mật và an toàn cho dữ liệu khách hàng.
Nhìn chung, ba giải pháp này đều mang lại nhiều lợi ích cho người dùng và tổ chức tín dụng, nhưng cũng đòi hỏi một khung pháp lý rõ ràng và hiệu quả để đảm bảo quyền lợi cho tất cả các bên liên quan. Việc xây dựng khung pháp lý này sẽ cần phải xem xét đến các yếu tố như quyền riêng tư, an toàn dữ liệu, và an ninh mạng.

Câu hỏi 3: Trong 3 giải pháp Fintech trên có hoạt động cho vay ngang hàng (P2P Lending) đang là một lĩnh vực giàu tiềm năng phát triển và hợp xu thế nhưng thiếu hành lang pháp lý rõ ràng, còn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Theo ông, từ bài học của nhiều nước trên thế giới và thực trạng tại Việt Nam, chúng ta có thể mong chờ khung pháp lý như thế nào cho hoạt động này?

Trả lời:

Cho vay ngang hàng (P2P Lending) là mô hình kinh doanh dịch vụ tài chính dựa trên nền tảng công nghệ số kết nối trực tiếp giữa người vay với người cho vay. P2P Lending trong những năm gần đây đang nổi lên như một xu thế, thay thế các khoản cho vay truyền thống của các ngân hàng thương mại trên thế giới. Khách hàng mục tiêu của loại hình cho vay này chủ yếu là các cá nhân, doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa. Các nền tảng P2P Lending giải quyết các vấn đề này bằng cách sử dụng các quy trình tự động để giảm chi phí và các mô hình rủi ro tín dụng sử dụng dữ liệu phi truyền thống. P2P Lending và các hình thức tài trợ fintech khác đã phát triển nhanh chóng trong vài năm qua với tốc độ rất khác nhau trong đó các thị trường P2P Lending lớn nhất thế giới là Trung Quốc, Mỹ, Anh và Nhật Bản.
Vương Quốc Anh được cho là một trong những quốc gia khởi đầu mô hình P2P Lending. Để quản lý P2P Lending, vào năm 2014, Cơ quan Kiểm soát Tài chính của Anh đã ban hành Bộ luật Quản lý hình thức P2P Lending để loại hình cho vay này phù hợp với thực tiễn và luôn theo dõi tình hình thực tiễn P2P Lending trên thị trường, từ đó có những điều chỉnh phù hợp. Ngoài ra, Bộ Luật này cũng tập trung vào việc đánh giá, quản lý rủi ro, phương pháp định giá của doanh nghiệp, đặc biệt hoạt động quảng bá cho mô hình P2P Lending cũng sẽ bị kiểm soát chặt chẽ hơn.
Tại Trung Quốc, khung pháp lý của P2P Lending theo đổi theo từng giai đoạn phát triển. Trước năm 2016, thị trường tín dụng P2P được Chính phủ Trung Quốc không kiểm soát chặt chẽ để thị trường đáp ứng nhu cầu vốn của một bộ phận cá nhân, doanh nghiệp không có khả năng tiếp cận nguồn vốn tín dụng của hệ thống ngân hàng thương mại. Việc không tồn tại các quy định pháp lý để điều chỉnh làm cho hoạt động P2P Lending tại Trung Quốc phát triển nhanh chóng, bên cạnh đó, còn gây ra nhiều thực trạng đáng báo động. Chính phủ Trung Quốc sau đó phải can thiệp mạnh để ngăn chặn ảnh hưởng lớn đến an toàn hệ thống tài chính và ổn định đời sống kinh tế - xã hội. Đến nay, cùng với những chính sách cứng rắn của Chính phủ, thị trường P2P Lending với cá nhân của Trung Quốc đã gần như không còn hoạt động.
Ngược lại với Trung Quốc, thị trường P2P Lending tại Nhật Bản mặc dù chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ nhưng hoạt động khá hiệu quả. Về khung pháp lý, Cơ quan Dịch vụ Tài chính (FSA) là cơ quan duy nhất chịu trách nhiệm về quy định P2P Lending. Các nền tảng P2P Lending tại Nhật Bản phải tuân thủ theo Luật Công cụ Tài chính được sửa đổi năm 2015. Đồng thời, theo Luật Thương mại, nguồn vốn của nhà đầu tư được thực hiện dưới dạng hợp đồng hợp tác kinh doanh. Các nền tảng P2P Lending cho vay các doanh nghiệp với tư cách là nhà điều hành của doanh nghiệp (có thể đưa ra những hỗ trợ cần thiết khác về công nghệ, tri thức…), còn người cho vay sẽ cung cấp vốn cho nền tảng P2P Lending với tư cách là nhà đầu tư ẩn danh.
Từ bài học kinh nghiệm quản lý của các nước trên thế giới, để P2P Lending hoạt động an toàn, hiệu quả, Việt Nam có thể rút ra bài học như sau:
- Yêu cầu đăng ký và quản lý bởi cơ quan tài chính quốc gia: Cần công nhận, cho phép và quản lý các công ty P2P Lending. Việc không có các cơ quan quản lý đưa ra quy định điều chỉnh đối với các mô hình kinh doanh mới sẽ dẫn đến những hành vi có dấu hiệu trái pháp luật gây thiệt hại về quyền lợi cho người tiêu dùng. Ngân hàng nhà nước cần xác định khung pháp lý quản lý phù hợp qua cơ chế thử nghiệm có kiểm soát, lựa chọn mô hình vận hành đảm bảo an toàn cho các bên tham gia. Hoàn thiện các quy định, giải pháp về dữ liệu, cơ chế chia sẻ thông tin, dữ liệu giữa tổ chức tín dụng và Fintech, Bigtech… để tạo điều kiện cho phát triển hệ sinh thái tài chính số nói chung và P2P Lending nói riêng.
- Hệ thống đánh giá rủi ro: Các công ty P2P Lending khi thành lập phải xây dựng được một hệ thống chấm điểm rủi ro tín dụng công khai, minh bạch. Đặc biệt là các yêu cầu về quản lý rủi ro lan truyền đến thị trường tài chính thông qua khuyến khích các công ty P2P Lending có cơ chế phòng vệ hợp lý thông qua quỹ dự phòng rủi ro tín dụng. Xây dựng cơ chế cấp phép đối với công ty P2P Lending trên cơ sở xác định các tiêu chuẩn về vốn tối thiểu, năng lực về công nghệ, tiêu chuẩn đội ngũ quản lý và nhân viên.
- Quản lý và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư: Nghiên cứu và áp dụng các biện pháp kiểm soát các nhà đầu tư them gia P2P Lending để tránh các hệ lụy kinh tế - xã hội trong trường hợp xảy ra rủi ro. Cụ thể là việc thiết lập các quy định và giám sát tuân thủ về các giới hạn đầu tư so với thu nhập của nhà đầu tư, quy định về giới hạn góp vốn của mỗi nhà đầu tư, quy định về quyền tiếp cận thông tin.
- Khoa học và Công nghệ: Để hoạt động P2P Lending phát triển an toàn, hiệu quả, Chính phủ cũng như các bộ, ngành liên quan cần chú trọng nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin quốc gia, nhất là cơ sở dữ liệu định danh cá nhân, chính quyền điện tử… cũng như chú trọng yêu cầu về quản lý rủi ro công nghệ thông tin của hệ thống tài chính - ngân hàng, từ đó không chỉ tạo nền tảng quản lý P2P Lending mà còn hỗ trợ cho cả thị trường tài chính - ngân hàng số nói chung.

Câu hỏi 4: Được biết, cho vay ngang hàng (P2P Lending) đang được Chính phủ kỳ vọng sẽ là giải pháp để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận vốn vay một cách nhanh chóng, thuận tiện và hiệu quả. Vậy việc ban hành dự thảo thử nghiệm có phải là một “cú hích” hay một điểm tựa pháp lý cho hoạt động này, thưa ông?
Trả lời:

Việc ban hành dự thảo thử nghiệm này là sự thúc đẩy, điểm tựa pháp lý cho P2P Lending đi vào hoạt động hiệu quả tại Việt Nam. Khung pháp lý giúp tăng cường minh bạch và bảo vệ người vay. Việc ban hành dự thảo thử nghiệm P2P Lending sẽ đặt ra các quy định và tiêu chuẩn cho các nền tảng, xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của người vay, người cho vay, và nền tảng, đặt ra các yêu cầu về an toàn và minh bạch cho hoạt động P2P Lending nhằm đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của người vay.
Ngoài ra, việc ban hành dự thảo thử nghiệm P2P Lending hỗ trợ kiểm soát rủi ro và đảm bảo ổn định thị trường. Các quy định và tiêu chuẩn được đề ra trong dự thảo sẽ giúp ngăn chặn các hoạt động lừa đảo và bảo vệ người dùng khỏi các rủi ro tiềm ẩn. Việc ban hành dự thảo thử nghiệm P2P Lending sẽ tạo ra một môi trường pháp lý rõ ràng và an toàn hơn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia vào hoạt động này, cho phép các doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận vốn vay một cách nhanh chóng và thuận tiện hơn.

Ngân hàng Nhà nước công bố Dự thảo Nghị định quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng
Ngân hàng Nhà nước công bố Dự thảo Nghị định quy định về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng

Câu hỏi 5: Có nhiều ý kiến cho rằng, P2P Lending sẽ dễ trở thành sân chơi cho các doanh nghiệp, tập đoàn lớn. Vậy khi chính sách hay hành lang pháp lý hoàn thiện, liệu có cơ hội nào cho các doanh nghiệp Fintech vừa và nhỏ không, thưa ông?

Trả lời:

Trong bối cảnh chính sách và hành lang pháp lý ngày càng hoàn thiện, các doanh nghiệp Fintech vừa và nhỏ tại Việt Nam vẫn có nhiều cơ hội để phát triển và cạnh tranh trong lĩnh vực P2P Lending. Thực tế, thị trường Fintech Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ của các công ty khởi nghiệp, với khoảng 70% tổng số công ty Fintech được xem là doanh nghiệp mới. Sự phát triển này được thúc đẩy bởi nhu cầu tài chính đa dạng và sự hỗ trợ của chính phủ trong việc mở rộng các hình thức thanh toán số. Điều này cho thấy, dù có sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn, nhưng với sự linh hoạt và khả năng đổi mới, các doanh nghiệp Fintech nhỏ hơn có thể tận dụng cơ hội để cung cấp dịch vụ tài chính phù hợp với nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Ngoài ra, sự hợp tác giữa các công ty Fintech và ngân hàng đã trở thành xu hướng chính, với hơn 90% số lượng công ty Fintech có sự liên kết với ngân hàng. Điều này mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp Fintech vừa và nhỏ để hợp tác và tích hợp dịch vụ của mình vào hệ thống ngân hàng hiện có, từ đó mở rộng quy mô và tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng. Hơn nữa, việc Nhà nước công bố dự thảo Nghị định quy định về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát đối với các công nghệ và sản phẩm mới cũng hứa hẹn sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự phát triển của các doanh nghiệp Fintech nói chung và các doanh nghiệp Fintech có quy mô vừa và nhỏ nói riêng.
Tóm lại, mặc dù có những lo ngại về việc P2P Lending có thể trở thành “sân chơi” của các doanh nghiệp lớn, nhưng với sự hỗ trợ từ chính sách và hành lang pháp lý, cùng với khả năng đổi mới và sự linh hoạt, các doanh nghiệp Fintech vừa và nhỏ tại Việt Nam vẫn có thể tận dụng được nhiều cơ hội để phát triển và cạnh tranh hiệu quả trong thị trường này. Điều quan trọng là các doanh nghiệp cần nắm bắt xu hướng, đồng thời phát triển các sản phẩm và dịch vụ tài chính đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, đặc biệt là trong bối cảnh kỷ nguyên số đang ngày càng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam.

Câu hỏi 6: Trong thời gian chờ đợi dự thảo thử nghiệm và hoàn thiện khung pháp lý cho các giải pháp Fintech nói chung và P2P Lending nói riêng, theo ông, các doanh nghiệp Fintech cần phải chuẩn bị những gì để đón cơ chế mới?

Trả lời:

Trong giai đoạn chờ đợi dự thảo và hoàn thiện khung pháp lý cho các giải pháp Fintech, đặc biệt là P2P Lending, các doanh nghiệp Fintech cần phải chuẩn bị một cách kỹ lưỡng để có thể thích ứng nhanh chóng với cơ chế mới. Đầu tiên, việc nắm vững các quy định hiện hành và theo dõi sát sao các thay đổi trong dự thảo là cực kỳ quan trọng. Các doanh nghiệp cần phải tham gia vào quá trình đối thoại với các cơ quan quản lý để đóng góp ý kiến và hiểu rõ hơn về hướng dẫn sắp tới.
Tiếp theo, việc xây dựng và củng cố hệ thống quản lý rủi ro là không thể thiếu, đặc biệt là trong lĩnh vực P2P Lending, nơi mà rủi ro tín dụng có thể phát sinh một cách bất ngờ và nhanh chóng. Các doanh nghiệp cần phải đầu tư vào công nghệ để có thể phân tích dữ liệu lớn, từ đó đưa ra các quyết định cho vay thông minh hơn và giảm thiểu rủi ro.
Bên cạnh đó, việc xây dựng một nền tảng công nghệ vững chắc cũng là một yếu tố then chốt. Nền tảng này cần phải đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi của khung pháp lý mới mà không làm gián đoạn hoạt động kinh doanh. Đồng thời, việc bảo mật thông tin khách hàng cũng cần được ưu tiên hàng đầu, nhất là trong bối cảnh ngày càng có nhiều quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Cuối cùng, việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng và đối tác là một phần không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị. Các doanh nghiệp Fintech cần phải tạo dựng lòng tin và minh bạch trong mọi giao dịch, đồng thời phát triển các chương trình đào tạo để nâng cao nhận thức về Fintech và P2P Lending cho cả khách hàng và nhân viên của mình. Bằng cách này, khi cơ chế mới được áp dụng, các doanh nghiệp sẽ sẵn sàng để tận dụng cơ hội và đối mặt với thách thức một cách hiệu quả nhất.

         Tham khảo thêm >> Tài khoản “bốc hơi” bất thường, quyền lợi của khách hàng sẽ được bảo đảm như thế nào?

0/5 (0 Reviews)

Bài viết liên quan