Hoạt động mua bán - sáp nhập (M&A) không chỉ giúp cho nhiều dự án có cơ hội “tái sinh”, đây còn được xem là cách thức huy động vốn hiệu quả của doanh nghiệp bất động sản trong bài toán phát triển dài hạn.
Trong vài năm gần đây, M&A bất động sản (BĐS) đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể cả về giá trị, lẫn số lượng các thương vụ được công bố. Ngoài sự tích cực của các nhà đầu tư trong nước như Novaland, Vingroup, Hải Phát, TNR, FLC,… thì không quá khó để thấy sự xuất hiện của các nhà đầu tư nước ngoài với những thương vụ đình đám.
Đơn cử, trong quý II/2016, Mapletree Investments (Singapore) liên tiếp bỏ ra 84,9 triệu USD, 39,8 triệu USD, 15,5 triệu USD và 74,9 triệu USD để lần lượt nắm giữ 50% cổ phần tại Kumho Asiana Plaza Office, Kumho Link, Kumho Asiana Plaza Apartments và Intercontinental Asiana Saigon từ Kumho Asiana (Hàn Quốc). Hay Keppel Land cũng bỏ ra 93,9 triệu USD để nhận chuyển nhượng 40% dự án Empire City tại quận 2, Tp.HCM…
Bên cạnh đó, thị trường cũng chứng kiến nhiều giao dịch M&A tài sản đầu tư khác (các bất động sản đang hoạt động). Chẳng hạn, thương vụ chuyển nhượng Tòa nhà A&B Tower (Tp.HCM), Khu Resort Six Sense Côn Đảo (Bà Rịa - Vũng Tàu), Khu resort The Nam Hai (Quảng Nam).
Các thành viên thị trường đều nhận định, khác với hoạt động thâu tóm trước đó, những thương vụ M&A hiện nay đều mang tính chất đồng hành và kết quả của các thương vụ này chính là sự hài lòng của đôi bên.
Luật sư Nguyễn Thanh Hà, Chủ tịch Công ty luật SBLaw đánh giá, điều này thể hiện một tầm nhìn mới, dài hạn và bền vững hơn trong việc phát triển thị trường BĐS của các nhà đầu tư cả trong lẫn nước ngoài. Giữa bối cảnh thị trường BĐS đang phát triển ổn định, dư địa còn nhiều, trong khi quỹ đất ngày càng eo hẹp thì với các doanh nghiệp BĐS chuyên nghiệp, tiềm lực tài chính mạnh, công tác chuẩn bị quỹ đất phục vụ cho chiến lược phát triển dài hơi luôn là bài toán được tính tới.
Ở một hình thức khác, sau khi thâu tóm các quỹ đất sạch, các nhà đầu tư trong nước còn chủ động thực hiện các cuộc “giao duyên” với nhà đầu tư ngoại cùng phát triển dự án. Mục tiêu của các thương vụ này nhằm huy động nguồn vốn tiềm năng từ bên ngoài chảy vào thị trường BĐS Việt Nam, song mục tiêu quan trọng nhất là hướng tới đôi bên cùng có lợi.
Ông Ben Gray, Giám đốc Bộ phận Đầu tư thị trường vốn Cushman&Wakefield Việt Nam cho hay, sau những thay đổi về chính sách, Việt Nam được coi là một điểm đến của nhiều nhà đầu tư ưa thích rủi ro trong khu vực, nhất là các nhà đầu tư đến từ Singapore, Nhật Bản, Hồng Kông, Malaysia. Phương thức chủ yếu họ nhắm tới là xem xét hợp tác với các doanh nghiệp trong nước để phát triển các dự án nhà ở hoặc góp vốn vào các doanh nghiệp BĐS trong nước thông qua việc mua cổ phần.
Theo đánh giá của ông Ben, tiềm lực tài chính dồi dào, cũng như kinh nghiệm trong phát triển dự án tại nhiều quốc gia trên thế giới của nhiều nhà đầu tư nước ngoài là một điều kiện thuận lợi để các dự án BĐS tại Việt Nam được chuẩn hóa và có giá trị hơn trong dài hạn. Đồng thời, góp phần tạo ra một thị trường bền vững và ổn định.
Các chuyên gia BĐS nhìn nhận, trong bối cảnh tín dụng cho BĐS bị siết chặt, các chủ đầu tư ngoài việc trông chờ vào nguồn vốn ngân hàng thì việc tìm kiếm những nguồn vốn đa dạng hơn là điều cần thiết. Sắp tới, việc các hiệp định thương mại tự do (FTAs) mà Việt Nam ký kết bắt đầu có hiệu lực, cùng với cú huých chính sách, các chủ đầu tư dự án có thể tận dụng cơ hội để chủ động hơn trong việc tìm kiếm các phương án hợp tác phù hợp cho mục tiêu phát triển dài hạn của mình.
Song, các chuyên gia cũng cho rằng, việc tìm kiếm đối tác ngoại để cùng phát triển dự án hoặc tìm vốn từ các kênh khác ngoài ngân hàng với nhiều doanh nghiệp không phải chuyện đơn giản. Hơn nữa, cách thức huy động vốn nào cũng có những thuận lợi và thách thức, vì vậy doanh nghiệp phải tính toán kỹ và có chiến lược phù hợp trong việc tìm đối tác cũng như các kênh gọi vốn.