Ly hôn đơn phương xảy ra khi một trong hai bên trong đôi vợ chồng muốn kết thúc mối quan hệ hôn nhân, nhưng bên còn lại không đồng ý. Để thực hiện ly hôn đơn phương, cả người vợ và người chồng đều phải tiến hành các thủ tục pháp lý phức tạp tại Toà án.
Hiểu rõ quy trình ly hôn đơn phương là vô cùng quan trọng, không chỉ để chuẩn bị tinh thần tốt hơn mà còn để hiểu rõ về quyền lợi và trách nhiệm cá nhân trong quá trình ly hôn.
Ly hôn đơn phương là gì?
Như đã được đề cập ở đầu bài viết, ly hôn đơn phương cơ bản là quá trình chấm dứt hôn nhân theo yêu cầu của một trong hai bên (người vợ hoặc người chồng). Người kia có thể không đồng ý với quyết định ly hôn, không đồng ý về việc phân chia tài sản chung, hoặc không đồng ý về quyền nuôi con chung sau khi ly hôn và cách thức cung cấp đủng nhau.
Lưu ý rằng ly hôn đơn phương được coi là một VỤ ÁN dân sự và sẽ được giải quyết tại Tòa án có thẩm quyền theo quy trình tố tụng dân sự. Trong vụ án ly hôn đơn phương, người đề nghị ly hôn sẽ là nguyên đơn, và người bị đề nghị ly hôn sẽ là bị đơn.
Điều này cũng tạo ra sự khác biệt cơ bản so với trường hợp ly hôn thuận tình không gặp rắc rối, nơi mà quy trình được xem xét dưới dạng VỤ VIỆC dân sự.
Các trường hợp không được ly hôn đơn phương
Có những tình huống mà yêu cầu ly hôn đơn phương không được chấp nhận và xử lý. Dưới đây là những trường hợp mà quy trình ly hôn đơn phương không thể tiếp tục.
Dựa theo khoản 3 của Điều 51 trong Luật Hôn nhân gia đình 2014, nói rõ ràng "Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi."
Do đó, trong các tình huống được nêu trên, nếu người chồng nộp đơn ly hôn đơn phương tới Toà án, đơn đề nghị này sẽ bị trả lại vì không tuân thủ quy định của pháp luật.
Tuy nhiên, quy định này không áp dụng đối với người vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Trong trường hợp người vợ nộp đơn ly hôn đơn phương, tòa án vẫn sẽ chấp nhận và xem xét yêu cầu. Hoặc nếu cả hai vợ chồng đều yêu cầu tòa án giải quyết ly hôn theo hình thức thuận tình, thì yêu cầu này vẫn được tòa án chấp nhận.
Quyền ly hôn đơn phương
Chỉ có đương sự là người vợ hoặc người chồng mới được pháp luật ủy quyền quyền lực yêu cầu ly hôn đơn phương, điều này đồng nghĩa với việc bạn bè, người thân và những người khác đều không có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vấn đề ly hôn.
Tuy nhiên điều 56 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định như sau:
“Khi vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn mà hòa giải tại Tòa án không thành thì Tòa án giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về việc vợ, chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được.”
Người có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương
Điều kiện để yêu cầu ly hôn đơn phương được thể hiện rõ trong quy định: “Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.” và cha, mẹ, người thân thích khác có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi một bên vợ, chồng do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do chồng, vợ của họ gây ra làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của họ.
Do đó, một trong những điều kiện quan trọng để yêu cầu ly hôn đơn phương là người đề nghị phải cung cấp chứng cứ chứng minh rằng mối quan hệ hôn nhân đã đạt đến mức không thể hòa hợp và không còn khả năng tiếp tục. Cụ thể, người đề nghị ly hôn phải đưa ra các bằng chứng xác thực về nguyên nhân gây ra sự bế tắc trong hôn nhân.
Theo Mục 8 Nghị quyết số 02/2000/NQ-HĐTP của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao, các cơ sở để Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương bao gồm:
Vợ và chồng không thể thể hiện tình cảm yêu thương, quý trọng, chăm sóc và hỗ trợ lẫn nhau, thậm chí phớt lờ mong muốn sống một cuộc sống tự do riêng biệt, không quan tâm đến mong muốn sống của đối phương, mặc dù đã nhận được nhiều lời nhắc nhở và hòa giải từ bà con thân thích hoặc các tổ chức, cơ quan.
Một trong hai bên thường xuyên có hành vi ngược đãi, lạm dụng nhau, thường xuyên bao gồm hành vi đánh đập hoặc xâm phạm danh dự, nhân phẩm và uy tín của đối phương. Mặc dù đã nhận được nhiều lời nhắc nhở và hòa giải từ bà con thân thích hoặc các tổ chức, cơ quan, những hành vi này vẫn tiếp tục.
Vợ chồng không duy trì sự chung thuỷ, thể hiện qua mối quan hệ ngoại tình và không tuân thủ lời khuyên và nhắc nhở từ vợ chồng hoặc bà con thân thích, cũng như từ các tổ chức và cơ quan.
Thiếu sự hiểu biết và tôn trọng giữa vợ và chồng, không có sự bình đẳng về nghĩa vụ và quyền lợi, không tôn trọng danh dự, nhân phẩm, uy tín của đối phương, và không tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của đối phương. Ngoài ra, thiếu sự giúp đỡ và tạo điều kiện cho nhau để phát triển toàn diện.
Lưu ý rằng trong trường hợp người vợ bị chồng lạm dụng thường xuyên, đây có thể là một trong những lý do để đề nghị ly hôn đơn phương. Tuy nhiên, để có hiệu lực, cần phải thu thập các bằng chứng chứng minh hành vi bạo lực gia đình của chồng, như vết thương trên cơ thể, xác nhận từ hàng xóm hoặc các đoàn thể địa phương.
Ngoài ra, người yêu cầu còn phải chứng minh rằng đã thử qua các biện pháp hòa giải nhưng không đạt được kết quả, tạo điều kiện cho toà án xem xét và quyết định vấn đề ly hôn một cách công bằng và chính xác.
Quy trình thủ tục ly hôn đơn phương
Quy trình ly hôn đơn phương là một quy trình tố tụng phải được thực hiện tại Toà án có thẩm quyền, vì vậy, thủ tục liên quan là rất phức tạp và chặt chẽ. Quy trình này bao gồm các bước cơ bản sau đây:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ và các tài liệu liên quan
Trước khi bắt đầu quy trình ly hôn, người yêu cầu cần chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ và chính xác, bao gồm các tài liệu và chứng cứ liên quan đến việc chấm dứt mối quan hệ hôn nhân.
Hồ sơ thực hiện thủ tục đơn phương ly hôn gồm những giấy tờ sau đây:
Người yêu cầu ly hôn cần phải chuẩn bị đầy đủ những giấy tờ cần có để tòa án thực hiện giải quyết ly hôn đơn phương một cách nhanh nhất, cụ thể:
- Đơn xin ly hôn đơn phương;
- Giấy đăng ký kết hôn (bản chính);
- Chứng minh nhân dân/CCCD… của vợ và chồng (bản sao có chứng thực);
- Sổ hộ khẩu của gia đình;
- Giấy khai sinh của con nếu có con chung (bản sao chứng thực);
- Chuẩn bị giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đối với tài sản chung như: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ); Sổ tiết kiệm; Đăng ký xe; … nếu vợ chồng yêu cầu phân tài sản chung khi ly hôn.
Bước 2: Nộp hồ sơ đến tòa án có thẩm quyền
Người yêu cầu sau khi hoàn tất việc chuẩn bị hồ sơ sẽ nộp đơn xin ly hôn đơn phương tới Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Đây là bước quan trọng để khởi đầu quá trình tố tụng.
Hồ sơ ly hôn sẽ được nộp tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết, cụ thể:
Người có yêu cầu phải nộp hồ sơ đến Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc khi yêu cầu ly hôn đơn phương. Ngoài ra, có thể yêu cầu Tòa án nơi bị đơn có tài sản hoặc tòa án nơi bị đơn cư trú, làm việc có trụ sở cuối cùng để giải quyết nếu như không biết nơi cư trú, làm việc, trụ sở của bị đơn;
Đồng thời, tại khoản 1 Điều 35 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, những tranh chấp về hôn nhân và gia đình sẽ do Tòa án nhân dân cấp huyện giải quyết theo thủ tục sơ thẩm.
Tuy nhiên, theo quy định tại Điều 37 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 Tòa án cấp huyện không có thẩm quyền đối với những vụ án ly hôn có đương sự hoặc tài sản ở nước ngoài thì mà thẩm quyền thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
Tóm lại, nếu ly hôn trong nước thì vợ, chồng (là công dân Việt Nam) nộp hồ sơ đến Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người bị yêu cầu ly hôn đơn phương làm việc hoặc cư trú. Trường hợp có yếu tố nước ngoài sẽ nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
Bước 3: Quy trình xử lý tại tòa án
Sau khi nhận hồ sơ, Tòa án sẽ tiến hành kiểm tra và xác nhận tính đầy đủ của hồ sơ. Tiếp theo, tòa án sẽ thông báo cho người bị yêu cầu ly hôn và tiến hành các bước thủ tục hòa giải. Trong trường hợp hòa giải không thành công, tòa án sẽ tiếp tục xét xử vụ án và đưa ra quyết định về việc chấm dứt hôn nhân.
Quyền và nghĩa vụ ly hôn đơn phương
Người yêu cầu ly hôn có quyền đưa ra đơn yêu cầu và được nghe tại phiên tòa, trong đó họ có cơ hội trực tiếp trình bày và làm rõ các yếu tố liên quan đến vụ án. Ngoài ra, họ cũng có nghĩa vụ cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin, cũng như tài liệu liên quan để hỗ trợ quyết định của tòa án.
Ngược lại, người bị yêu cầu ly hôn cũng có quyền được thông báo về đơn yêu cầu và được tham dự phiên tòa để bảo vệ quyền và lợi ích của mình. Họ được đảm bảo quyền lực để thể hiện quan điểm và đưa ra các lý lẽ hoặc bằng chứng phù hợp trong quá trình xử lý tố tụng. Họ cũng có nghĩa vụ phải tôn trọng và tuân thủ mọi quyết định của tòa án.
Cả hai bên đều được quyền ủy quyền cho luật sư để nhận tư vấn và đại diện tại tòa án. Điều này rất cần thiết vì luật sư có thể giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bên đó, đặc biệt là trong việc giải quyết vấn đề như quyền nuôi con và chia tài sản chung vợ chồng. Cần lưu ý rằng, mặc dù có thể ủy quyền cho luật sư, nhưng vẫn cần phải xuất hiện tại toà án vì quyền ly hôn là một quyền nhân thân không thể thay thế được bởi người khác.
Quý khách có thể tin tưởng vào sự chuyên nghiệp và tận tâm của SBLAW trong việc hỗ trợ và giải quyết các vấn đề liên quan đến ly hôn.
- Tầng 3, Tòa nhà Kinh Đô, Số 292 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội.
- Tầng 6, PDD Building, Số 162 đường Pasteur, phường Bến Nghé, quận 1, TP Hồ Chí Minh
- Hotline: 0906171718
- Zalo OA
Tham khảo thêm >> Luật sư tư vấn ly hôn