Với vai trò quan trọng trong kiểm tra, kiểm soát việc quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản công, góp phần bảo đảm kỷ luật, kỷ cương tài chính nhà nước…. thời gian qua, những kết quả kiểm toán đã giúp Đảng, Nhà nước trong công tác phòng, chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực và thực hành tiết kiệm. Hoạt động của Kiểm toán nhà nước đã cung cấp những thông tin xác thực, chỉ ra nhiều hạn chế, bất cập, sai phạm, tham nhũng, lãng phí, tiêu cực trong hoạt động quản lý, điều hành, sử dụng tài chính công, tài sản công của các bộ, ngành, địa phương, các đơn vị; có kiến nghị góp phần hoàn thiện chính sách pháp luật.
Tạo diễn đàn để các chuyên gia cùng hiến kế, nhằm ngăn ngừa những hạn chế, sai phạm của doanh nghiệp, nhất là xảy ra với số lượng lớn doanh nghiệp sẽ tác động trực tiếp đến sự phát triển của nền kinh tế, thậm chí cản trở, kéo lùi đà phát triển của đất nước. Hôm nay, Báo Công Thương tổ chức chương trình Chính sách và đối thoại với chủ đề: “Kiến tạo môi trường kinh doanh thông thoáng, minh bạch, an toàn từ những kết luận kiểm toán”. Dưới đây là nội dung phỏng vấn của Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW trong chương trình trên. Mời quý khách theo dõi.
Những nguy cơ, hệ lụy đối với doanh nghiệp và nền kinh tế khi doanh nghiệp vẫn sai sót sau kiểm toán, với vai trò luật sư ông nhận thấy vấn đề này tác động như thế nào tới nền kinh tế cũng như đời sống xã hội?
Trả lời:
Sai sót của doanh nghiệp sau kiểm toán tại Việt Nam không chỉ là vấn đề nội bộ mà còn tạo ra những tác động tiêu cực sâu rộng đối với nền kinh tế và đời sống xã hội. Sai sót trong quản lý tài chính làm gia tăng rủi ro pháp lý, khi doanh nghiệp có thể đối mặt với các hình thức xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng. Điều này khiến doanh nghiệp mất đi niềm tin từ khách hàng, đối tác và nhà đầu tư, làm báo cáo tài chính trở nên thiếu tin cậy. Các đối tác e ngại hợp tác, nhà đầu tư dè dặt rót vốn, và khách hàng nghi ngờ khả năng bền vững của doanh nghiệp, từ đó gây khó khăn trong việc huy động vốn, duy trì hoạt động và mở rộng kinh doanh. Nếu không thể đảm bảo dòng tiền hoặc trả nợ đến hạn, doanh nghiệp dễ rơi vào khủng hoảng thanh khoản, thậm chí phá sản, gây tổn thất không chỉ cho chính họ mà còn cho hệ sinh thái kinh doanh xung quanh.
Đối với nền kinh tế, những sai sót này làm mất ổn định thị trường, tạo ra môi trường kinh doanh không minh bạch, cạnh tranh thiếu lành mạnh, đồng thời gây thất thu cho ngân sách nhà nước khi nguồn thu thuế bị giảm sút. Xã hội cũng chịu ảnh hưởng lớn khi người lao động phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp, giảm thu nhập hoặc mất phúc lợi do doanh nghiệp cắt giảm chi phí. Hệ lụy này không chỉ làm suy giảm chất lượng cuộc sống mà còn gia tăng áp lực lên hệ thống an sinh xã hội. Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hướng tới hội nhập và minh bạch, những sai sót này còn làm giảm uy tín của doanh nghiệp Việt trên thị trường quốc tế, gây khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài. Vì vậy, cần có sự can thiệp mạnh mẽ và hiệu quả từ phía cơ quan quản lý nhằm chấn chỉnh thực trạng này, đảm bảo tính ổn định, minh bạch và công bằng cho nền kinh tế.
Theo các ông, nguyên nhân dẫn đến những sai sót của doanh nghiệp là gì? và việc doanh nghiệp vẫn sai sót sau kiểm toán thì nên nhìn nhận vấn đề này như thế nào?
Trả lời:
Nguyên nhân dẫn đến những sai sót sau kiểm toán của doanh nghiệp chủ yếu bắt nguồn từ nhiều yếu tố liên quan đến quản lý nội bộ, tuân thủ pháp luật, và cơ chế giám sát chưa hiệu quả. Đầu tiên, hạn chế trong năng lực quản lý nội bộ của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhà nước, vẫn duy trì hệ thống quản trị yếu kém. Đội ngũ lãnh đạo và nhân viên phụ trách tài chính, kế toán thiếu năng lực, trình độ hoặc ý thức trách nhiệm dẫn đến việc không thực hiện đầy đủ các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán. Việc không có quy trình quản lý rõ ràng và thiếu giám sát chặt chẽ khiến doanh nghiệp dễ dàng bỏ qua hoặc không nhận diện được các sai sót.
Thứ hai, việc thiếu ý thức tuân thủ pháp luật và chuẩn mực kế toán cũng là một nguyên nhân quan trọng. Một số doanh nghiệp cố tình lách luật hoặc hiểu sai các quy định, làm sai lệch thông tin tài chính hoặc báo cáo không đầy đủ. Điều này không chỉ vi phạm quy định mà còn làm nảy sinh những sai sót lặp đi lặp lại qua các kỳ kiểm toán. Việc không áp dụng đầy đủ hoặc không đúng các quy định, như chuẩn mực kế toán hoặc quy trình quản lý tài chính, sẽ làm gia tăng sai phạm và gây khó khăn trong việc khắc phục hậu quả sau kiểm toán.
Thứ ba, hệ thống kiểm soát nội bộ chưa hoàn thiện cũng là một nguyên nhân dẫn đến những sai sót sau kiểm toán. Nhiều doanh nghiệp không thiết lập được cơ chế kiểm soát nội bộ hiệu quả, dẫn đến việc không phát hiện hoặc không ngăn chặn được sai sót ngay từ giai đoạn đầu. Các quy trình kiểm tra, giám sát và báo cáo tài chính không được thực hiện một cách chặt chẽ hoặc đồng bộ, khiến cho việc phát hiện và khắc phục các sai phạm trở nên khó khăn. Khi hệ thống kiểm soát không đủ mạnh, việc lặp lại sai sót là điều không thể tránh khỏi.
Bên cạnh đó, việc sai sót liên tục từ các kỳ kiểm toán trước cho thấy sự thiếu cải thiện và giám sát nghiêm túc sau kiểm toán. Các doanh nghiệp thường không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ các kiến nghị của Kiểm toán Nhà nước, dẫn đến tình trạng sai phạm tiếp tục tái diễn. Thiếu sự giám sát chặt chẽ và các biện pháp chế tài đủ mạnh để đảm bảo tuân thủ các khuyến nghị kiểm toán đã tạo ra một vòng lặp sai sót mà không được xử lý triệt để.
Tóm lại, những nguyên nhân dẫn đến sai sót sau kiểm toán đều liên quan đến năng lực quản lý nội bộ, ý thức tuân thủ pháp luật, và hệ thống kiểm soát không đầy đủ. Việc khắc phục những vấn đề này đòi hỏi sự phối hợp giữa các doanh nghiệp, cơ quan chức năng và chính sách pháp luật để nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu sai sót trong tương lai.
Nhiều ý kiến cho rằng, chính từ những sai phạm của các doanh nghiệp được kiểm toán nhà nước chỉ ra sẽ giúp doanh nghiệp tự “soi” lại thực trạng tuân thủ quy định pháp luật cũng như hiệu quả hoạt động của mình, để phát huy những mặt tích cực đã làm được và khắc phục những tồn tại, hạn chế, từ đó đạt được sự phát triển bền vững. Quan điểm của ông về vấn đề này như thế nào?
Trả lời:
Việc chỉ ra những sai phạm của các doanh nghiệp công khai, rõ ràng, minh bạch không chỉ giúp ích cho chính các doanh nghiệp được kiểm toán, mà còn giúp những doanh nghiệp khác nhìn vào những sai phạm đó để tự đúc rút được kinh nghiệm, bài học cho đơn vị mình, nâng cao hiệu quả hoạt động và tuân thủ pháp luật.
Kiểm toán như là một công cụ giám sát hoạt động của doanh nghiệp. Khi kiểm toán nhà nước phát hiện ra các sai phạm, doanh nghiệp có cơ hội nhìn rõ những điểm yếu hoặc thiếu sót trong quy trình hoạt động và quản lý. Những sai phạm được phát hiện chính là “tấm gương” phản chiếu những lỗ hổng trong hệ thống kiểm soát nội bộ, quy trình quản trị hoặc chính sách pháp lý của doanh nghiệp. Chẳng hạn, một doanh nghiệp có thể phát hiện các khoản chi phí không hợp lý, sai sót trong báo cáo tài chính, hoặc sự thiếu minh bạch trong việc sử dụng nguồn vốn.
Bên cạnh đó, sự cách biệt nhất định giữa các quy định pháp luật và việc áp dụng trên thực tế không tránh khỏi dẫn đến tình trạng doanh nghiệp mắc sai phạm trong quá trình thực hiện, hoặc không biết mình đã thực hiện đúng, đủ hay không.
Phát hiện ra các sai sót trong quá trình kiểm toán để chính doanh nghiệp được kiểm toán và các doanh nghiệp khác có thể khắc phục những bất cập, hạn chế kịp thời. Không chỉ dừng lại ở việc chỉ ra sai phạm mà còn đưa ra được các khuyến nghị có giá trị, giúp doanh nghiệp cải thiện toàn diện hoạt động kinh doanh. Điều này đóng vai trò là động lực thúc đẩy sự minh bạch, nâng cao uy tín và tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài. Bởi các phát hiện từ kiểm toán thường yêu cầu doanh nghiệp phải giải trình cụ thể, sửa đổi điểm sai sót và công khai thông tin khi cần thiết, thúc đẩy doanh nghiệp hoạt động minh bạch hơn. Thêm vào đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các giải pháp cải thiện cụ thể như tái cấu trúc quy trình, bổ sung nhân sự cho chuyên môn, hoặc đầu tư vào hệ thống công nghệ quản lý hiện đại hơn. Điều này không chỉ giảm thiểu các rủi ro về pháp lý, giảm thiểu sai phạm mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Đồng thời, thông qua việc khắc phục các sai phạm, giúp doanh nghiệp xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật, nâng cao năng lực quản lý, tăng tính chuyên nghiệp trong vận hành, tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp và đạt được sự phát triển bền vững.
Theo luật sư, có phải do chế tài chưa đủ mạnh nên còn nhiều doanh nghiệp tái phạm? và với những trường hợp doanh nghiệp tiếp tục sai phạm thì cần có biện pháp xử lý như thế nào để bảo đảm tính răn đe?
Trả lời:
Một phần nguyên nhân khiến nhiều doanh nghiệp tiếp tục tái phạm là do chế tài xử lý chưa đủ mạnh và việc áp dụng các biện pháp xử lý còn thiếu quyết liệt. Các chế tài hiện hành có thể chưa đủ sức răn đe, hoặc việc áp dụng không đồng bộ, khiến các doanh nghiệp không thực sự sợ hãi khi vi phạm. Để đảm bảo tính răn đe, các biện pháp xử lý đối với những doanh nghiệp tiếp tục sai phạm cần phải được tăng cường và nâng cao hiệu quả.
Thứ nhất, việc áp dụng mức xử phạt tài chính hiện nay có thể chưa đủ sức răn đe đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn. Do đó, cần tăng cường mức phạt hành chính đối với các vi phạm, đặc biệt là các vi phạm tái diễn. Một giải pháp có thể là gắn mức phạt với tỷ lệ phần trăm trên doanh thu hoặc lợi nhuận của doanh nghiệp, điều này giúp phạt nặng hơn và mang lại hiệu quả cao hơn trong việc ngăn chặn các vi phạm. Ngoài ra, có thể áp dụng các hình thức phạt bổ sung như tước giấy phép hoạt động trong một thời gian hoặc cấm doanh nghiệp tham gia đấu thầu các dự án công. Các biện pháp này không chỉ giúp tăng mức độ nghiêm khắc trong xử lý vi phạm mà còn làm tăng tính hiệu quả trong công tác quản lý, điều hành doanh nghiệp.
Thứ hai, một trong những biện pháp quan trọng để ngăn chặn các vi phạm tiếp diễn là quy định rõ trách nhiệm của người đứng đầu doanh nghiệp. Khi một doanh nghiệp tái phạm, người lãnh đạo doanh nghiệp cần phải chịu trách nhiệm trực tiếp về các sai phạm của công ty. Trong trường hợp các vi phạm nghiêm trọng, cơ quan chức năng có thể áp dụng hình thức xử lý hình sự đối với người đứng đầu, nếu có đủ căn cứ chứng minh sự thiếu trách nhiệm hoặc hành vi cố tình vi phạm pháp luật. Ngoài ra, có thể áp dụng các biện pháp hành chính như tạm đình chỉ chức vụ hoặc yêu cầu thay đổi người lãnh đạo doanh nghiệp. Việc làm này giúp tạo ra sự minh bạch và trách nhiệm cao hơn từ lãnh đạo các doanh nghiệp, đảm bảo rằng họ sẽ có động lực hơn trong việc giám sát và quản lý các hoạt động của công ty.
Bên cạnh đó, để đảm bảo việc phát hiện và xử lý các vi phạm kịp thời, cần phải cải cách quy trình kiểm tra, kiểm soát đối với các doanh nghiệp. Các cơ quan chức năng nên tăng cường kiểm tra và thanh tra định kỳ đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc thuộc các lĩnh vực dễ xảy ra vi phạm. Việc này giúp phát hiện nhanh chóng các hành vi sai phạm và ngăn ngừa các nguy cơ tiềm ẩn. Đồng thời, cần cải thiện tính minh bạch trong hoạt động kiểm tra, như công khai các kết quả kiểm toán và thanh tra để giúp doanh nghiệp và cộng đồng dễ dàng theo dõi và đánh giá. Thêm vào đó, việc áp dụng công nghệ trong giám sát, như sử dụng phần mềm quản lý tài chính hoặc hệ thống giám sát trực tuyến, sẽ giúp các cơ quan kiểm tra có thể theo dõi và phát hiện các vi phạm nhanh chóng và chính xác hơn, góp phần đảm bảo môi trường kinh doanh minh bạch và hiệu quả hơn.
Nhằm góp phần kiến tạo môi trường kinh doanh thông thoáng, minh bạch, an toàn cho doanh nghiệp hoạt động, phát triển, các ông có khuyến nghị gì?.
Trả lời:
Nhằm góp phần kiến tạo môi trường kinh doanh thông thoáng, minh bạch, an toàn cho doanh nghiệp hoạt động và phát triển, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và cơ chế quản lý là rất quan trọng. Trước hết, cần tập trung hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến quản lý tài chính công, tài sản công, kế toán, và kiểm toán để đảm bảo sự rõ ràng, minh bạch và dễ áp dụng. Những quy định này cần phải được thiết kế để giảm thiểu lỗ hổng diễn giải và áp dụng không thống nhất, từ đó giúp doanh nghiệp tránh được những sai phạm do hiểu sai hoặc không tuân thủ đầy đủ. Đồng thời, việc đồng bộ hóa các quy định và chuẩn mực kế toán là cần thiết nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp thực hiện một cách dễ dàng hơn, giảm thiểu sai sót do thiếu hiểu biết hoặc hiểu sai quy định.
Bên cạnh đó, việc tăng cường năng lực quản trị doanh nghiệp cũng là một yếu tố quan trọng. Đội ngũ quản lý, đặc biệt là nhân viên phụ trách tài chính và kế toán, cần được đào tạo để nâng cao năng lực chuyên môn và nhận thức về các quy định pháp luật, chuẩn mực kế toán. Đảm bảo rằng đội ngũ này có thể thực hiện đúng và đầy đủ các quy trình kiểm soát nội bộ, từ đó giảm thiểu những sai sót trong báo cáo tài chính và quản lý tài sản. Việc áp dụng các chuẩn mực quản trị doanh nghiệp tốt, như quản trị tài chính minh bạch và hiệu quả, cũng sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện năng lực kiểm soát nội bộ, qua đó giảm thiểu sai phạm và nâng cao khả năng tuân thủ pháp luật.
Hệ thống kiểm soát nội bộ chưa hoàn thiện cũng là một nguyên nhân dẫn đến sai sót sau kiểm toán. Nhiều doanh nghiệp thiếu các quy trình kiểm tra, giám sát và báo cáo tài chính một cách chặt chẽ. Điều này dẫn đến việc không phát hiện hoặc không ngăn chặn kịp thời các sai phạm, tạo điều kiện cho sai sót lặp lại. Do đó, việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ và hiệu quả là rất cần thiết. Các doanh nghiệp cần thực hiện các quy trình kiểm tra, giám sát và báo cáo tài chính một cách nghiêm túc, minh bạch và đầy đủ. Cơ quan kiểm toán và các tổ chức giám sát cần cung cấp các công cụ hỗ trợ, như phần mềm kiểm toán tự động hoặc cơ chế giám sát trực tuyến, để phát hiện sớm những dấu hiệu sai phạm và khắc phục kịp thời.
Ngoài ra, việc tăng cường giám sát và chế tài mạnh mẽ là cần thiết để đảm bảo tính nghiêm minh trong việc thực hiện các quy định. Kiểm toán Nhà nước cần đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và đánh giá kết quả sau kiểm toán, đồng thời áp dụng chế tài đủ mạnh đối với các doanh nghiệp không tuân thủ. Điều này sẽ tạo ra răn đe và đảm bảo tính nghiêm khắc trong quản lý tài chính, từ đó hạn chế tình trạng tái diễn sai sót. Đồng thời, công khai kết quả kiểm toán và xử lý sai phạm sẽ giúp nâng cao tính trách nhiệm của các doanh nghiệp trong việc thực hiện các khuyến nghị kiểm toán.
Cuối cùng, việc đảm bảo tính minh bạch và công khai thông tin tài chính là yếu tố không thể thiếu trong việc kiến tạo môi trường kinh doanh thông thoáng. Các doanh nghiệp cần tăng cường minh bạch hóa thông tin tài chính, bao gồm tài sản công, sử dụng vốn nhà nước và các báo cáo tài chính khác. Thông tin cần được công khai và dễ tiếp cận, từ đó giúp nhà đầu tư, cơ quan quản lý và công chúng có thể giám sát và đánh giá hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Hệ thống báo cáo tài chính trực tuyến, công khai và dễ tiếp cận cũng là một giải pháp hiệu quả để nâng cao tính minh bạch và đảm bảo công tác kiểm soát tốt hơn.
Tóm lại, việc hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực quản trị, xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, tăng cường giám sát và đảm bảo tính minh bạch sẽ góp phần kiến tạo môi trường kinh doanh thông thoáng, minh bạch, an toàn, từ đó giúp doanh nghiệp hoạt động và phát triển bền vững.
|