Kiểm toán Nhà nước - Gỡ “nút thắt” chính sách, mở đường cho KCN, KKT phát triển bền vững

Nội dung bài viết

Cùng với tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hoá, các khu công nghiệp (KCN) và khu kinh tế (KKT) đã và đang giữ vai trò trọng tâm trong thu hút đầu tư, phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Theo số liệu của Bộ Tài chính, tính đến tháng 5 năm 2025, cả nước có 472 KCN, 20 KKT ven biển và 26 KKT cửa khẩu, với hơn 11.600 dự án FDI và 10.800 dự án trong nước đang hoạt động, tổng vốn đăng ký đạt 298,7 tỷ USD và 3,57 triệu tỷ đồng, tạo việc làm cho hơn 4,17 triệu lao động trực tiếp.
Các doanh nghiệp trong KCN, KKT đóng góp hơn 50% kim ngạch xuất khẩu của cả nước, là trụ cột sản xuất, hạt nhân của chuỗi cung ứng toàn cầu và là bệ đỡ cho sự chuyển mình của nhiều địa phương. Nhiều cơ chế, chính sách ưu đãi đầu tư đã được ban hành như: rút ngắn quy trình cấp phép, thực hiện “một cửa tại chỗ”, phân cấp mạnh cho địa phương và mới nhất là từ ngày 1/7/2025, các thủ tục đầu tư tại KCN, KKT sẽ được tích hợp trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.
Tuy nhiên, đi cùng những thành quả đó vẫn là không ít “điểm nghẽn”: nhiều KCN hoàn thiện hạ tầng chậm, tỷ lệ lấp đầy thấp, thu hút FDI chưa đạt kỳ vọng, liên kết giữa doanh nghiệp trong nước và FDI chưa rõ nét. Một số cơ chế ưu đãi về đất đai, thuế, quy hoạch và môi trường vẫn chưa đồng bộ, còn chồng chéo giữa các văn bản pháp luật.
Trong bối cảnh đó, cuộc kiểm toán chuyên đề do Kiểm toán Nhà nước thực hiện về việc thực thi chính sách ưu đãi đầu tư tại các KKT, KCN đang thu hút sự quan tâm lớn. Kết quả kiểm toán cho thấy: bên cạnh những kết quả tích cực, vẫn tồn tại không ít hạn chế trong việc phân bổ vốn, giải phóng mặt bằng, xác định ưu đãi thuế và quản lý đầu tư hạ tầng. Nhưng điều đáng nói hơn, các cuộc kiểm toán đã còn mở ra cơ hội điều chỉnh, hoàn thiện chính sách, để mô hình KCN, KKT tiếp tục phát huy vai trò đầu tàu của nền kinh tế.
Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, hôm nay, Chương trình chính sách và đối thoại của Báo Công Thương tổ chức tọa đàm “Kiểm toán Nhà nước - Gỡ “nút thắt” chính sách, mở đường cho KCN, KKT phát triển bền vững”.
Tham dự toạ đàm với sự có mặt:
- Chuyên gia kinh tế, TS. Võ Trí Thành, Viện trưởng Viện Nghiên cứu chiến lược thương hiệu và cạnh tranh
- Ông Phạm Đoàn Tùng, Chủ tịch Hiệp hội hỗ trợ phát triển Công nghiệp Hải Phòng
- Luật sư Nguyễn Thanh Hà, Chủ tịch Công ty luật SB LAW.
Sau đây SBLAW trân trọng giới thiệu nội dung bài trả lời phỏng vấn của luật sư Nguyễn Thanh Hà tại tọa đàm.

Câu hỏi: Vai trò của KCN, KKT trong bức tranh kinh tế của Việt Nam là rất rõ nét. Tuy nhiên, mới đây, Kiểm toán Nhà nước đã có các cuộc kiểm toán chuyên đề việc thực hiện chính sách ưu đãi đầu tư tại KCN, KKT giai đoạn 2022 - 2024 tại một số địa phương, kết quả kiểm toán cho thấy, đã có nhiều điểm nghẽn trong chính sách ưu đãi đầu tư tại các KCN, KKT. Dưới góc độ luật sư, ông đánh giá thế nào về vai trò của kiểm toán trong việc phát hiện, đặc biệt hơn là đề xuất “hiệu chỉnh” các điểm nghẽn này, để môi trường đầu tư ngày càng minh bạch và hiệu quả hơn?

Trả lời: Kiểm toán Nhà nước trong những năm gần đây đã thực hiện các cuộc kiểm toán chuyên đề về chính sách ưu đãi đầu tư tại các khu công nghiệp (KCN) và khu kinh tế (KKT), khẳng định vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch, công bằng và hiệu quả của môi trường đầu tư. Kết quả kiểm toán giai đoạn 2022–2024 tại một số địa phương như Đồng Nai, Bắc Ninh hay Quảng Ninh cho thấy, mặc dù các KCN, KKT đóng góp rõ rệt vào tăng trưởng kinh tế, thu hút vốn đầu tư và tạo việc làm, nhưng vẫn tồn tại những điểm nghẽn đáng kể.

Việc phê duyệt quy hoạch và cấp giấy chứng nhận đầu tư đôi khi chưa tuân thủ đầy đủ trình tự pháp lý, dẫn đến việc triển khai một số KCN khi chưa đạt tỷ lệ lấp đầy, gây lãng phí nguồn lực và tiềm ẩn rủi ro pháp lý; cơ chế thực hiện ưu đãi còn thiếu minh bạch, từ việc áp dụng các ưu đãi vượt quá khung pháp luật, chưa xác định rõ giá thuê hạ tầng, đến việc chưa công khai đầy đủ thông tin các dự án được hưởng ưu đãi, khiến quyền lợi giữa các nhà đầu tư không đồng đều; bên cạnh đó, công tác giám sát và quản lý tiến độ dự án còn hạn chế, nhiều dự án chưa hoàn thành đúng tiến độ hoặc không đạt hiệu quả đầu tư như cam kết, phản ánh sự yếu kém trong phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước và nhà đầu tư. Những hạn chế này không chỉ làm giảm sức cạnh tranh của các KCN, KKT Việt Nam so với các quốc gia trong khu vực mà còn tiềm ẩn rủi ro pháp lý và kinh tế, ảnh hưởng trực tiếp đến niềm tin và quyết định đầu tư của nhà đầu tư.

Điều đặc biệt quan trọng là vai trò của Kiểm toán Nhà nước không dừng lại ở việc phát hiện các vấn đề mà còn thể hiện ở khả năng phân tích toàn diện và đề xuất các giải pháp hiệu chỉnh. Trên cơ sở các phát hiện về bất cập trong phê duyệt quy hoạch, áp dụng ưu đãi và giám sát dự án, Kiểm toán Nhà nước kiến nghị sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật để đảm bảo tính thống nhất và minh bạch, tăng cường cơ chế giám sát, kiểm tra tiến độ và đánh giá kết quả thực hiện ưu đãi, đồng thời nâng cao năng lực quản lý của các cơ quan nhà nước nhằm bảo đảm các ưu đãi đầu tư phát huy hiệu quả. Chính nhờ khả năng gắn kết giữa phát hiện và đề xuất giải pháp này, kiểm toán trở thành một “công cụ chính sách gián tiếp” giúp các nhà lập pháp và cơ quan quản lý nhận diện rủi ro, điều chỉnh chính sách kịp thời, từ đó xây dựng môi trường đầu tư vừa minh bạch, vừa công bằng, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Câu hỏi: Thưa Luật sư Nguyễn Thanh Hà, kết quả kiểm toán cũng nêu rõ nhiều “độ vênh” giữa Luật Đầu tư, Luật Đất đai và Nghị định 35/2022/NĐ-CP. Theo ông, sự chồng chéo đó ảnh hưởng thế nào đến quyền lợi của nhà đầu tư và tính ổn định của chính sách ưu đãi hiện hành?

Trả lời: Sự chồng chéo, hay “độ vênh”, giữa Luật Đầu tư, Luật Đất đai và Nghị định 35/2022/NĐ-CP là một trong những điểm nghẽn pháp lý quan trọng mà kết quả kiểm toán đã chỉ ra và nó ảnh hưởng trực tiếp đến cả quyền lợi của nhà đầu tư lẫn tính ổn định của chính sách ưu đãi. Nghị định 35/2022/NĐ-CP chủ yếu quy định về quản lý, phát triển, đầu tư hạ tầng và hoạt động của các khu công nghiệp (KCN) và khu kinh tế (KKT), chứ không trực tiếp hướng dẫn thủ tục giao đất hay cho thuê đất cho nhà đầu tư, trong khi Luật Đất đai và Luật Đầu tư lại có những quy định chi tiết về quyền sử dụng đất, thời hạn thuê đất, điều kiện hưởng ưu đãi và trình tự thủ tục. Sự không đồng bộ này khiến nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc xác định chính xác quyền lợi, nghĩa vụ và cơ chế áp dụng ưu đãi, dẫn đến bất định pháp lý, tăng chi phí thời gian, nguồn lực và rủi ro trong quá trình triển khai dự án.

Ví dụ, một dự án có thể đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế theo Luật Đầu tư nhưng gặp hạn chế về thời hạn thuê đất hoặc điều kiện sử dụng đất theo Luật Đất đai, trong khi Nghị định 35/2022/NĐ-CP quy định về đầu tư hạ tầng KCN lại chưa trực tiếp giải quyết mâu thuẫn này. Hậu quả là tính ổn định của chính sách ưu đãi bị ảnh hưởng, nhà đầu tư có thể do dự hoặc trì hoãn quyết định đầu tư, làm giảm sức hấp dẫn của KCN, KKT Việt Nam so với các quốc gia trong khu vực và ảnh hưởng đến niềm tin vào khả năng thực thi chính sách của cơ quan quản lý.

Do đó, việc rà soát, đồng bộ hóa các văn bản pháp luật liên quan, hướng dẫn cụ thể và minh bạch các trường hợp vênh nhau, đồng thời thiết lập cơ chế giải quyết kịp thời các xung đột pháp lý là cực kỳ cần thiết để bảo đảm quyền lợi nhà đầu tư, tăng cường hiệu quả triển khai ưu đãi và duy trì môi trường đầu tư ổn định, minh bạch và bền vững.

Câu hỏi: Thưa Luật sư Nguyễn Thanh Hà, kiểm toán cũng kiến nghị Chính phủ ban hành quy định ràng buộc về chuyển giao công nghệ và hướng dẫn cách xác định thời hạn hoạt động của dự án KCN. Ông có cho rằng những kiến nghị đó là cần thiết để vừa bảo đảm quyền lợi nhà đầu tư, vừa tránh thất thu ngân sách?

Trả lời:   Những kiến nghị của Kiểm toán Nhà nước về việc Chính phủ ban hành các quy định ràng buộc liên quan đến chuyển giao công nghệ và hướng dẫn xác định thời hạn hoạt động của dự án khu công nghiệp (KCN) là rất cần thiết.

Thực tế, nhiều dự án đầu tư vào KCN được hưởng ưu đãi thuế, hỗ trợ hạ tầng hay các ưu đãi khác, nhưng nếu không có cơ chế giám sát chặt chẽ về chuyển giao công nghệ, nhà nước khó đảm bảo rằng các cam kết về công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và giá trị gia tăng thực sự được thực hiện. Hệ quả của sự thiếu giám sát này không chỉ là thất thu ngân sách, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nền công nghiệp và sức cạnh tranh của các KCN. Khi nhà đầu tư không thực hiện đúng các cam kết về chuyển giao công nghệ, năng lực sản xuất trong nước không được cải thiện, giá trị gia tăng nội địa thấp, dẫn tới tình trạng ưu đãi nhà nước bị lãng phí mà không mang lại hiệu quả kinh tế – xã hội tương xứng. Bên cạnh đó, nếu các ưu đãi được cấp mà không kiểm soát việc thực hiện công nghệ, các doanh nghiệp có thể tận dụng cơ chế này chỉ để hưởng lợi tài chính ngắn hạn, trong khi các mục tiêu phát triển bền vững như đổi mới công nghệ, tạo ra chuỗi giá trị nội địa, đào tạo nhân lực chất lượng cao lại không được thực hiện. Điều này làm giảm sức hấp dẫn của KCN đối với các nhà đầu tư chiến lược có khả năng đóng góp lâu dài và gây ra rủi ro về niềm tin vào chính sách đầu tư của Nhà nước.

Tương tự, việc xác định rõ thời hạn hoạt động dự án KCN đóng vai trò then chốt trong việc quản lý và đánh giá hiệu quả đầu tư. Khi thời hạn dự án được quy định cụ thể, cơ quan quản lý có thể theo dõi tiến độ triển khai, đánh giá mức độ thực hiện các cam kết về hạ tầng, sản xuất, lao động và chuyển giao công nghệ, từ đó kịp thời điều chỉnh chính sách ưu đãi hoặc rà soát lại các quyền lợi đã cấp để đảm bảo sự công bằng và minh bạch. Nếu thời hạn dự án không rõ ràng hoặc kéo dài vô thời hạn, nguy cơ xảy ra tình trạng dự án “trên giấy” nhưng không đi vào hoạt động thực tế sẽ tăng lên, gây lãng phí nguồn lực, thất thu ngân sách và giảm hiệu quả kinh tế của KCN. Đồng thời, xác định rõ thời hạn cũng giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các nhà đầu tư đã hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ theo cam kết, tránh tình trạng họ bị thiệt thòi so với các dự án khác không thực hiện đúng tiến độ. Hơn nữa, cơ chế này còn thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà đầu tư, bởi chỉ những dự án thực sự hiệu quả, cam kết thực hiện đúng tiến độ mới được hưởng ưu đãi lâu dài, từ đó nâng cao chất lượng và giá trị tổng thể của các KCN, đồng thời duy trì niềm tin của nhà đầu tư vào sự ổn định và minh bạch của môi trường đầu tư.

Như vậy, những kiến nghị này vừa góp phần tạo ra cơ chế minh bạch, công bằng, vừa bảo đảm tính bền vững của chính sách ưu đãi, giúp nhà nước kiểm soát rủi ro thất thu ngân sách, đồng thời nâng cao chất lượng và hiệu quả của các dự án đầu tư trong KCN.

Câu hỏi: Và cuối cùng, thưa Luật sư Nguyễn Thanh Hà, dưới góc nhìn thể chế, ông kỳ vọng gì khi những kiến nghị kiểm toán được cụ thể hóa, liệu đây có thể trở thành bước ngoặt để chính sách ưu đãi đầu tư công nghiệp ở Việt Nam trở nên minh bạch, công bằng và bền vững hơn?

Trả lời: Khi những kiến nghị của Kiểm toán Nhà nước về chuyển giao công nghệ, xác định thời hạn hoạt động dự án KCN và hoàn thiện cơ chế giám sát được cụ thể hóa thành các quy định pháp luật rõ ràng, điều này không chỉ là một bước tiến về mặt kỹ thuật pháp lý mà còn có ý nghĩa chiến lược đối với toàn bộ thể chế đầu tư công nghiệp của Việt Nam. Cụ thể, việc đưa ra các quy định minh bạch và đồng bộ sẽ giải quyết triệt để những “độ vênh” tồn tại giữa Luật Đầu tư, Luật Đất đai và các văn bản hướng dẫn, từ đó giảm thiểu sự bất định pháp lý, tạo dựng niềm tin và sự yên tâm cho nhà đầu tư khi quyết định triển khai dự án dài hạn. Đồng thời, cơ chế này cho phép các cơ quan quản lý theo dõi sát tiến độ, chất lượng và hiệu quả thực hiện cam kết của dự án, đặc biệt là các cam kết về chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất, đảm bảo rằng ưu đãi nhà nước được sử dụng hiệu quả và không bị lạm dụng. Việc quy định rõ thời hạn hoạt động dự án còn giúp xác định rõ mốc thời gian đánh giá, kiểm soát việc thực hiện nghĩa vụ của nhà đầu tư, từ đó hạn chế rủi ro thất thu ngân sách, nâng cao tính kỷ luật trong quản lý và đảm bảo các chính sách ưu đãi không trở thành các công cụ “trên giấy”.

Quan trọng hơn, một thể chế đầu tư được chuẩn hóa và minh bạch sẽ thúc đẩy sự công bằng và cạnh tranh lành mạnh giữa các nhà đầu tư, khuyến khích họ tập trung vào các dự án có giá trị gia tăng thực chất, chuyển giao công nghệ hiệu quả và phát triển bền vững. Đồng thời, cơ chế này góp phần hình thành chuỗi giá trị nội địa bền vững, nâng cao năng lực công nghiệp trong nước và tạo ra hiệu ứng lan tỏa tích cực cho kinh tế – xã hội. Khi các kiến nghị của Kiểm toán Nhà nước được thực hiện đồng bộ và nhất quán, Việt Nam sẽ không chỉ củng cố tính ổn định, minh bạch và công bằng của môi trường đầu tư mà còn tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự phát triển công nghiệp chất lượng cao, bền vững, đồng thời bảo đảm lợi ích lâu dài cho cả nhà nước và nhà đầu tư.

một cuộc kiểm toán không chỉ để chỉ ra thiếu sót, mà quan trọng hơn là soi sáng con đường đi tới. Cuộc kiểm toán chuyên đề về chính sách ưu đãi đầu tư tại các KCN, KKT lần này đã làm đúng vai trò đó, phản ánh thực tế, đề xuất giải pháp và mở ra cơ hội để hoàn thiện thể chế.

Những bất cập về quy hoạch, vốn đầu tư, thủ tục hành chính hay chồng chéo pháp lý đều đã được chỉ rõ. Nhưng quan trọng hơn, các địa phương và bộ, ngành đã bắt đầu nhìn nhận kiểm toán như một cơ chế phản hồi chính sách tích cực, giúp tái cấu trúc mô hình phát triển công nghiệp theo hướng bền vững và đổi mới. Khi kiểm toán trở thành “người soi gương” cho chính sách, còn chính quyền và doanh nghiệp cùng nhìn về mục tiêu chung, đó là lúc KCN, KKT thực sự trở thành không gian phát triển mới, nơi vốn, công nghệ và con người hội tụ.

Tư vấn pháp lý

Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn 24/7

    Bài viết liên quan

    Bcons Asahi