Khống chế mức lãi vay dưới 30%

Nội dung bài viết

Quyết định khống chế mức lãi vay dưới 30% là một biện pháp quan trọng nhằm bảo vệ người vay khỏi áp lực tài chính không cân đối và giúp duy trì ổn định trong hệ thống tài chính. Dưới đây là bài phỏng vấn luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW.

Câu hỏi 1: Nghị định 132/2020/NĐ-CP có việc khống chế chi phí lãi vay chỉ ở mức 30% đang được các doanh nghiệp cho là chưa phù hợp với thực tế tại Việt Nam. Luật sư nhìn nhận như thế nào về vấn đề này?

Trả lời:

Theo điểm a Khoản 3 Điều 16 Nghị định 132/2020/NĐ-CP quy định về quản lý thuế đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết a) Tổng chi phí lãi vay sau khi trừ lãi tiền gửi và lãi cho vay phát sinh trong kỳ của người nộp thuế được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp không vượt quá 30% của tổng lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trong kỳ cộng chi phí lãi vay sau khi trừ lãi tiền gửi và lãi cho vay phát sinh trong kỳ cộng chi phí khấu hao phát sinh trong kỳ của người nộp thuế;”. Nghị định 132/2020/NĐ-CP được ban hành với mục đích chống chuyển giá đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, nhằm kiểm soát và giảm thiểu rủi ro tài chính. Tuy nhiên, việc áp dụng giới hạn 30% tổng chi phí lãi vay, theo xu hướng thường thấy ở các nước phát triển, không phản ánh đúng bức tranh kinh tế thực tế của Việt Nam - một nền kinh tế đang phát triển với hầu hết các doanh nghiệp đều có vốn mỏng và đang trong giai đoạn khởi nghiệp, đòi hỏi sự sử dụng nhiều vốn vay.

Một trong những lý do khiến việc này trở nên không hợp lý là do nó hạn chế khả năng doanh nghiệp trong việc tìm kiếm nguồn vốn và quản lý rủi ro tài chính. Môi trường kinh doanh và tài chính thường xuyên trải qua biến động khó lường. Áp đặt một “mức trần” tổng chi phí lãi vay có thể làm giảm khả năng thích ứng của doanh nghiệp trước những thách thức và cơ hội mới.

Không chỉ vậy, “mức trần” này còn tạo áp lực không cần thiết cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp sẽ phải tuân thủ mức giới hạn đó, điều này có thể làm hạn chế khả năng tối ưu hóa lợi nhuận thông qua việc tìm kiếm các cơ hội đầu tư có lợi suất cao hơn, giảm sức hấp dẫn của thị trường tài chính và làm giảm động lực cho các nhà đầu tư.

Hơn nữa, giới hạn “mức trần” cũng tạo ra sự mất cân bằng trong thị trường tài chính. Các doanh nghiệp lớn có thể dễ dàng tuân thủ, nhưng với doanh nghiệp nhỏ và mới thành lập, điều này có thể là rào cản lớn trong việc tiếp cận vốn. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự đa dạng và sự cạnh tranh trong thị trường tài chính, tạo ra ưu thế không công bằng giữa các doanh nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập so với các doanh nghiệp lớn và có nguồn lực.

Khống chế mức lãi vay dưới 30%
Khống chế mức lãi vay dưới 30%

Câu hỏi 2: Mới đây, CP có yêu cầu Bộ Tài chính sửa đổi Nghị định này? Theo Luật sư, chúng ta cần sửa đổi như thế nào để đảm bảo phù hợp với thực tiễn.

Trả lời:

Nghị định 132/2020/NĐ-CP đang tạo ra những thách thức không nhỏ cho doanh nghiệp trong nước. Trước tình hình này, có lẽ cần xem xét việc nâng cao mức giới hạn chi phí lãi vay từ 30%, chúng ta có thể xem xét áp dụng một cơ chế linh hoạt hơn. Điều này có thể bao gồm việc đánh giá và xác định mức trần tùy thuộc vào ngành, quy mô doanh nghiệp, và giai đoạn phát triển. Hay tạo ra các phương thức tính toán chi phí lãi vay phù hợp với quy mô của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp lớn có thể chấp nhận mức trần cao hơn, trong khi doanh nghiệp nhỏ và mới thành lập có thể được áp dụng mức trần linh hoạt hơn để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của họ.

Điều này giúp doanh nghiệp có thêm sự linh hoạt trong quản lý tài chính. Tuy nhiên, nâng cao giới hạn chi phí lãi vay chỉ là một phần giải pháp. Cần thực hiện các biện pháp chống chuyển giá hiệu quả để bảo vệ lợi ích quốc gia và tạo điều kiện công bằng cho cả doanh nghiệp trong và ngoài nước. Đồng thời, cần thiết lập một khuôn khổ pháp lý rõ ràng và hiệu quả để quản lý chặt chẽ các hoạt động chống chuyển giá.

Câu hỏi 3: Việc giảm thuế VAT 2%, đã được thực hiện 2 lần, Luật sư đánh giá như thế nào về tác dụng của nó đối với kinh tế nói chung và doanh nghiệp VN nói chung?

Trả lời:

Việc giảm thuế VAT 2%, đã được thực hiện hai lần, đang góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam và đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình vận hành và mở rộng kinh doanh. Sự ổn định và tích cực của biện pháp này đã tạo ra nhiều tác động tác động tích cực và được cộng đồng doanh nghiệp, người dân hưởng ứng, đánh giá cao, qua đó góp phần vào những kết quả tích cực trong phục hồi và phát triển của doanh nghiệp, người dân và nền kinh tế trong thời gian qua.

Một trong những tác dụng chính của việc giảm thuế VAT là giảm áp lực tài chính đối với doanh nghiệp. Việc giảm 2% VAT giúp giảm chi phí cho các sản phẩm và dịch vụ, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc duy trì và mở rộng quy mô kinh doanh. Những lợi ích này không chỉ làm tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp mà còn tạo ra sức mua mới, thúc đẩy tiêu dùng và tăng cường nhu cầu trong nền kinh tế.

Ngoài ra, việc giảm thuế VAT 2% cũng góp phần vào việc kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Khi giảm thuế, giá thành sản phẩm và dịch vụ giảm, từ đó giảm áp lực lạm phát do giảm giá cả. Điều này giúp duy trì sự ổn định của mức giá và tạo ra môi trường kinh doanh tích cực, khuyến khích đầu tư và sự phát triển bền vững.

Tác động tích cực của biện pháp giảm thuế VAT 2% không chỉ trong phạm vi doanh nghiệp mà còn tác động đến cộng đồng kinh tế nói chung. Người tiêu dùng được hưởng lợi từ việc giảm giá sản phẩm và dịch vụ, tăng cường khả năng mua sắm và tăng cường đời sống. Ngoài ra, doanh nghiệp có thêm nguồn lực để đầu tư vào nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó cũng tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế quốc gia trên thị trường quốc tế.

Khống chế mức lãi vay dưới 30% - Luật sư Nguyễn Thanh Hà
Luật sư Nguyễn Thanh Hà

Câu hỏi 4: Chính phủ vừa tiếp tục trình Quốc hội tiếp tục kéo dài giảm thuế VAT 2% trong 6 tháng đầu năm 2024. Luật sư đánh giá ntn về quyết định này?

Trả lời:

Việc Chính phủ trình Quốc hội tiếp tục kéo dài giảm thuế VAT thêm 2% trong 6 tháng đầu năm 2024 là một bước quan trọng nhằm kích thích nền kinh tế và giảm áp lực tài chính đối với người tiêu dùng cũng như doanh nghiệp. Việc giảm 2% thuế VAT được áp dụng trong vài năm qua đã cho thấy rõ tác dụng tích cực giúp kích thích, tăng tiêu dùng trong nước, giảm chi phí cho doanh nghiệp, từ đó giúp hỗ trợ phần nào tăng trưởng.  Do đó, việc Chính phủ tiếp tục trình Quốc hội đề xuất kéo dài thời gian giảm 2% thuế VAT là cần thiết, phù hợp khi nền kinh tế Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn phục hồ

Nhất là trong bối cảnh đại nền kinh tế toàn cầu vẫn còn chưa ổn định, việc tiếp tục giảm thuế VAT 2% là một biện pháp hữu ích để hỗ trợ các ngành công nghiệp đang phải đối mặt với khó khăn. Giảm thuế giúp giảm giá thành sản phẩm và dịch vụ, từ đó thúc đẩy tiêu thụ và tăng cường cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Ngoài ra, quyết định này cũng phản ánh cam kết của Chính phủ trong việc hỗ trợ người dân và doanh nghiệp để họ có thể vượt qua những khó khăn. Việc kéo dài thời gian giảm thuế trong 6 tháng đầu năm 2024 cũng mang lại cho các doanh nghiệp sự ổn định và dự đoán, từ đó họ có thể lập kế hoạch kinh doanh và đầu tư dài hạn hơn.

Câu hỏi 5: Sau 2 lần triển khai, theo Luật sư làm thế nào để chính sách triển khai một cách hiệu quả nhất?

Trả lời:

Đầu tiên và quan trọng nhất, việc đánh giá ảnh hưởng của hai lần triển khai trước là chìa khóa để hiểu rõ những thách thức và cơ hội đã xuất hiện. Bằng cách này, có thể xác định những điểm mạnh và yếu của quy trình triển khai hiện tại và làm thế nào để tối ưu hóa chúng. Thông qua việc phân tích chi tiết về dữ liệu thu thập được từ lần triển khai trước, có thể đưa ra các biện pháp cụ thể để cải thiện quá trình triển khai trong tương lai.

Một trong những yếu mà chính phủ cần cân nhắc là việc tối ưu hóa quy trình triển khai chính sách giảm thuế. Điều này bao gồm việc đơn giản hóa thủ tục và hỗ trợ nhanh chóng cho doanh nghiệp. Chính phủ có thể xem xét và rút ngắn các quy trình đăng ký, xét duyệt, và công bố giảm thuế để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, việc tích hợp công nghệ vào quy trình triển khai cũng có thể là một yếu tố then chốt. Sử dụng các hệ thống tự động hóa để thu thập và xử lý dữ liệu có thể giúp chính phủ theo dõi và đánh giá hiệu quả chính sách một cách nhanh chóng và chính xác.

Tuy nhiên chính phủ cũng phải đảm bảo kiểm soát và đánh giá liên tục là không thể  thiếu để đảm bảo rằng chính sách giảm thuế được triển khai đúng cách và đạt được mục tiêu kinh tế xã hội đề ra. Cơ chế kiểm soát nên được xây dựng vào quy trình triển khai để theo dõi và đánh giá ngay cả khi chính sách đã được triển khai. Việc này giúp chính phủ nhanh chóng phát hiện và giải quyết vấn đề nếu có.

Kéo dài giảm thuế VAT 2% trong 6 tháng đầu năm 2024
Kéo dài giảm thuế VAT 2% trong 6 tháng đầu năm 2024

Câu hỏi 6: Việc quy định này sẽ gây khó khăn như thế nào đối với doanh nghiệp hiện nay?

Trả lời:

Đề xuất tiếp tục giảm 2% thuế giá trị gia tăng áp dụng đối với một số nhóm hàng hóa dịch vụ là phù hợp với thực tiễn áp dụng năm 2022 và 2023. Tuy nhiên, cần cân nhắc áp dụng chung một mức thuế giảm giá trị gia tăng cho tất cả các hàng hóa dịch vụ có mối quan hệ khăng khít với nhau. Việc phân biệt đối tượng giảm giá trị gia tăng làm ảnh hưởng các quan hệ kinh tế, tạo ra sự bất bình đẳng trong thị trường và gây khó khăn cho doanh nghiệp

Bối cảnh ban hành Nghị quyết số 43/2022/QH15 là thời điểm của dịch bệnh Covid-19, đã tác động nặng nề đến phát triển kinh tế - xã hội, nhiều ngành, lĩnh vực bị ảnh hưởng với mức độ khác nhau. Vì vậy, Nghị quyết số 43/2022/QH15 chỉ giảm thuế giá trị gia tăng cho một số nhóm hàng hóa, dịch vụ đang chịu thuế suất 10%. Nhưng hiện nay, tình hình kinh tế - xã hội đã thay đổi, nhiều ngành, lĩnh vực không được giảm thuế theo Nghị quyết số 43/2022/QH15 cũng đang rất khó khăn, như một số lĩnh vực gồm: kinh doanh bất động sản, ngân hàng, chứng khoán…, do đó, cần có đánh giá lại tình hình thực tế hiện nay để có quy định về phạm vi áp dụng của dự thảo Nghị quyết cho phù hợp.

Ngoài ra, đối với doanh nghiệp, việc giảm 2% mức thuế gia tăng sẽ góp phần làm giảm chi phí sản xuất, giảm giá thành sản phẩm, từ đó giúp sản phẩm của doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh, tăng tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ và mở rộng sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, việc giảm thuế làm giảm giá thành sản phẩn, hàng hoá cũng sẽ phần nào tác động đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp so với trước khi giảm thuế.

Câu hỏi 7: Góp ý cho dự thảo này Luật sư có đóng góp ý kiến như thế nào?

Trả lời:

Việc tập trung thực hiện quyết liệt, đồng bộ các giải pháp về chính sách tài chính thời gian qua đã có tác động tích cực trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và người dân ổn định sản xuất kinh doanh, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, tạo điều kiện thuận lợi để phục hồi và tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, sau thời gian dài chống chịu với dịch bệnh, doanh nghiệp trong nước đang trong quá trình phục hồi nên hoạt động sản xuất kinh doanh tiếp tục gặp khó khăn, dự thảo này cần tiếp tục cập nhật, sửa đổi theo hướng giảm thuế giá trị gia tăng và xem xét lại phạm vi áp, thời hạn áp dụng. Thời gian tới, dự báo tình hình kinh tế trong nước tiếp tục diễn biến phức tạp, khó lường. Do vậy, ngoài việc xem xét tiếp tục giảm thuế GTGT thì cần phải có giải pháp về chính sách tài chính để thúc đẩy kinh tế và điều chỉnh thêm nhiều lại thuế, phí liên quan từ đó mới có thể hỗ trợ triệt để cho người dân và doanh nghiệp vượt qua tình hình khó khăn sau đại dịch.

Bên cạnh đó, việc giảm thuế giá trị gia tăng chỉ là một trong nhiều biện pháp và chỉ có tác dụng trong ngắn hạn, không có tác dụng trong dài hạn, do vậy vẫn cần triển khai các giải pháp lâu dài nhằm tăng trưởng GDP. Việc đề xuất giảm thuế giá trị gia tăng chỉ áp dụng trong ngắn hạn, bởi thuế tác động đến việc nâng cao năng lực tài chính công, muốn vậy phải tăng thuế suất…Do đó, trong ngắn hạn giảm thuế để tạo điều kiện doanh nghiệp vượt qua khó khăn, sau đó sẽ tăng thuế suất - đây là xu thế tất yếu, song song với đó sẽ cần áp dụng các biện pháp kích cầu khác để thúc đẩy tăng trưởng GDP.

5/5 (1 Review)

Bài viết liên quan