Khoảng trống pháp lý trong xử lý nợ xấu sau khi Nghị quyết 42 hết hiệu lực

Nội dung bài viết

Nghị quyết 42/2017/QH14 về thí điểm xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng đã đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình hình nợ xấu tại Việt Nam trong suốt thời gian có hiệu lực. Dưới đây là nội dung bài phỏng vấn Luật sư Đỗ Xuân Thu - Trưởng phòng tranh tụng SBLAW về chủ đề về "Khoảng trống pháp lý trong xử lý nợ xấu sau khi Nghị quyết 42 hết hiệu lực".

1/ Theo ông, đâu là lý do khiến nợ xấu của các ngân hàng tăng trong thời gian gần đây?

Trả lời:

Thứ nhất, nguyên nhân đầu tiên khiến cho nợ xấu tăng nhanh trong thời gian qua một phần là ảnh hưởng từ tình hình kinh tế khó khăn trong giai đoạn 2020-2023 do ảnh hưởng từ dịch Covid-19 khiến nhiều doanh nghiệp và cá nhân gặp khó khăn trong việc trả nợ.

Thứ hai, hoạt động xử lý nợ xấu tiếp tục gặp khó khăn do thị trường bất động sản vẫn trầm lắng và bất động sản là tài sản bảo đảm chính cho phần lớn các khoản vay.

Thứ ba, sự kiện SCB bị đưa vào diện kiểm soát đặc biệt và các khoản nợ xấu phát sinh từ ngân hàng này cũng làm cho tỷ lệ nợ xấu tăng mạnh hơn. Trong khi đó, việc các ngân hàng thu hồi nợ xấu đang gặp vô vàn khó khăn.

Như vậy, nợ xấu tăng có thể tác động tiêu cực đến tình hình tài chính của các ngân hàng, ảnh hưởng đến lợi nhuận và năng lực cho vay trong tương lai.

Việc Nghị quyết 42/2017 không còn hiệu lực ảnh hưởng như thế nào đến vấn đề nợ xấu của các ngân hàng?

Được ban hành từ ngày 21/6/2017, Nghị quyết 42/2017/QH14 của Quốc hội về thí điểm xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng được cho đã tạo ra những bước tiến triển đáng kể cho quá trình xử lý nợ xấu của hệ thống ngân hàng. Việc Nghị quyết 42/2017 không còn hiệu lực ảnh hưởng đến vấn đề nợ xấu của các ngân hàng, cụ thể như sau:

Thứ nhất, tạo ra khó khăn trong xử lý tài sản đảm bảo. Nghị quyết 42 cho phép các ngân hàng và tổ chức tín dụng có quyền thu giữ tài sản bảo đảm của các khoản nợ xấu mà không cần thông qua quá trình xét xử kéo dài tại tòa án. Khi nghị quyết hết hiệu lực, ngân hàng sẽ phải thực hiện các thủ tục pháp lý phức tạp hơn để thu hồi tài sản bảo đảm. Điều này kéo dài thời gian xử lý nợ xấu và làm tăng chi phí pháp lý.

Thứ hai, làm giảm hiệu quả xử lý nợ xấu. Nghị quyết 42 giúp cải thiện đáng kể tốc độ xử lý nợ xấu nhờ vào việc tạo ra cơ chế rõ ràng và hiệu quả hơn. Nếu nghị quyết này không được gia hạn hoặc thay thế bằng một cơ chế tương tự, các ngân hàng có thể đối mặt với tình trạng xử lý nợ xấu chậm trễ hơn, dẫn đến việc các khoản nợ tồn đọng lâu và khó thu hồi.

Thứ ba, làm tăng gánh nặng cho hệ thống ngân hàng. Khi việc xử lý nợ xấu trở nên khó khăn hơn, tỷ lệ nợ xấu có thể gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến bảng cân đối tài chính của các ngân hàng. Điều này làm giảm khả năng cung cấp tín dụng của các tổ chức tài chính, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và tăng trưởng kinh tế.

Như vậy, việc Nghị quyết 42 hết hiệu lực có thể làm tăng độ phức tạp và khó khăn trong việc xử lý nợ xấu, gây áp lực lên hệ thống ngân hàng và thị trường tài chính của Việt Nam. Do đó, cần có các biện pháp thay thế hoặc cải tiến để duy trì hiệu quả xử lý nợ xấu.

Khoảng trống pháp lý trong xử lý nợ xấu - SBLAW.jpg
Khoảng trống pháp lý trong xử lý nợ xấu - SBLAW.jpg

2/ Ông đánh giá hiệu quả của Nghị quyết 42 trong xử lý nợ xấu như thế nào? Trong bối cảnh không có Nghị quyết 42, những loại tranh chấp pháp lý nào sẽ gia tăng trong quá trình xử lý nợ xấu của ngân hàng?

Trả lời:

Về việc đánh giá hiệu quả của Nghị quyết 42 trong xử lý nợ xấu

Nghị quyết 42/2017/QH14 đã mang lại những cải thiện đáng kể trong quá trình xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng tại Việt Nam. Trước hết, Nghị quyết này giúp đẩy nhanh quá trình thu hồi nợ thông qua việc tạo điều kiện cho ngân hàng và tổ chức tín dụng có quyền chủ động hơn trong việc xử lý tài sản bảo đảm, đặc biệt là tài sản bất động sản.

Một điểm nổi bật của Nghị quyết 42 là cho phép các tổ chức tín dụng có quyền xử lý tài sản bảo đảm ngay cả khi không có sự đồng ý của bên bảo đảm, nếu các điều kiện theo quy định đã được đáp ứng. Điều này giúp tăng cường quyền lợi của ngân hàng và giảm thiểu rủi ro phát sinh từ việc các con nợ cố ý kéo dài quá trình thanh lý tài sản.

Hơn nữa, nhờ vào những quy định rõ ràng về quyền xử lý tài sản bảo đảm, Nghị quyết 42 cũng đã hỗ trợ giải quyết nhanh hơn các tranh chấp pháp lý liên quan đến quyền thu giữ tài sản bảo đảm, giúp giảm thiểu thời gian tranh chấp và tăng hiệu quả thu hồi nợ xấu. Các cơ quan chức năng, trong đó có Tòa án và các cơ quan thi hành án, đã có căn cứ pháp lý cụ thể hơn để xử lý các vụ việc nợ xấu, giúp quá trình này trở nên minh bạch và hiệu quả hơn.

Những tranh chấp pháp lý có thể gia tăng khi không có Nghị quyết 42

Nếu Nghị quyết 42 không còn hiệu lực và không có một quy định pháp lý tương đương thay thế, chúng ta sẽ đối mặt với một số thách thức lớn. Tranh chấp pháp lý có khả năng gia tăng trong một số lĩnh vực sau:

  • Tranh chấp về quyền xử lý tài sản bảo đảm: Khi không có Nghị quyết 42, quyền xử lý tài sản bảo đảm của các ngân hàng và tổ chức tín dụng sẽ bị hạn chế. Các ngân hàng có thể gặp khó khăn khi xử lý tài sản bảo đảm mà không có sự đồng ý của bên bảo đảm, dẫn đến tranh chấp kéo dài về quyền thu giữ và thanh lý tài sản.
  • Tranh chấp về thứ tự ưu tiên thanh toán: Một điểm thuận lợi của Nghị quyết 42 là xác định rõ ràng thứ tự ưu tiên thanh toán khi xử lý tài sản bảo đảm. Khi nghị quyết này hết hiệu lực, có thể xảy ra tranh chấp giữa các bên liên quan về thứ tự ưu tiên thanh toán, đặc biệt là giữa các ngân hàng và các chủ nợ khác.
  • Tranh chấp về quyền lợi và nghĩa vụ của bên bảo đảm: Không có Nghị quyết 42, các quy định về quyền lợi và nghĩa vụ của bên bảo đảm sẽ trở lại các quy định chung của Bộ luật Dân sự và Luật Đất đai. Điều này có thể dẫn đến việc bên bảo đảm kháng cáo, phản đối quá trình xử lý tài sản bảo đảm do quyền lợi của họ không được bảo vệ đủ mạnh trong quá trình này.
  • Tranh chấp về việc thi hành án dân sự: Khi Nghị quyết 42 không còn hiệu lực, việc thi hành án dân sự liên quan đến nợ xấu sẽ gặp khó khăn do thiếu các cơ chế rõ ràng và hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến sự chậm trễ và tranh chấp trong quá trình thu hồi tài sản và thi hành các phán quyết của Tòa án.

Như vậy, để tiếp tục đảm bảo hiệu quả trong xử lý nợ xấu, Việt Nam cần có những điều chỉnh phù hợp và có thể xem xét việc ban hành một nghị quyết mới hoặc các quy định pháp lý tương đương để tiếp tục hỗ trợ các tổ chức tín dụng trong quá trình này.

3/ Theo ông, hiện có những cơ sở pháp lý, quy định pháp luật đang được áp dụng để khỏa lấp phần nào lỗ hổng do thiếu vắng Nghị quyết 42? Hiệu quả của những văn bản này có thể đạt được mức độ nào so với Nghị quyết 42?

Trả lời:

Sau khi Nghị quyết 42 hết hiệu lực vào ngày 31/12/2023, việc xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng nói riêng vẫn có thể được điều chỉnh bằng Luật Các tổ chức tín dụng 2024, Quyết định 689/QĐ-TTg năm 2022 phê duyệt Đề án "Cơ cấu lại hệ thống các tổ chức tín dụng gắn với xử lý nợ xấu giai đoạn 2021 - 2025", Thông tư 16/VBHN-NHNN quy định về việc mua, bán và xử lý nợ xấu của công ty quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam, Nghị quyết 03/2018/NQ-HĐTP hướng dẫn áp dụng quy định của pháp luật trong giải quyết tranh chấp về xử lý nợ xấu, tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu tại Tòa án nhân dân do Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao ban hành và các quy định liên quan đến xử lý tài sản bảo đảm trong Bộ luật Dân sự 2015, Nghị định 21/2021/NĐ-CP quy định thi hành bộ luật dân sự về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, …

So với Nghị quyết 42, các quy định pháp luật hiện hành vẫn còn những vướng mắc cho các tổ chức tín dụng trong quá trình xử lý tài sản bảo đảm và xử lý nợ xấu: (i) Công tác hướng dẫn tố tụng, thi hành án còn chưa có được hướng dẫn cụ thể của Tòa án nhân dân tối cao về việc áp dụng các thủ tục tố tụng rút gọn trong giải quyết tranh chấp liên quan đến tài sản bảo đảm tại Tòa án; (ii) Chưa có thỏa thuận cụ thể về quyền thu giữ hoặc có thỏa thuận nhưng nội dung không rõ ràng có thể gây bất lợi cho tổ chức tín dụng trong việc phối hợp với các cơ quan chức năng để thực hiện quyền lợi của mình. (iii) Về mua bán khoản nợ xấu và phát triển thị trường mua bán nợ: trên thực tế, các tổ chức tín dụng chưa được hướng dẫn cách xác định giá bán thế nào là phù hợp với thị trường; phương pháp chuyển nợ thành vốn góp còn hạn chế và chưa phát huy được hiệu quả thực tế do giới hạn góp vốn mua cổ phần theo Điều 129 Luật Các tổ chức tín dụng, không được vượt quá 11% vốn điều lệ của doanh nghiệp nhận vốn góp; Việc mua bán nợ xấu chưa thật sự sôi động do chưa có thị trường mua bán nợ chuyên nghiệp. Ngoài ra, đối với nợ xấu trong lĩnh vực cho vay bất động sản, hiện còn gặp khó khăn do việc xử lý tài sản đảm bảo tại tổ chức tín dụng hiện nay còn một số khó khăn.

4/ Theo ông, liệu việc thiếu vắng Nghị quyết 42 sẽ tạo ra một "vùng xám" pháp lý, khiến cho việc xử lý nợ xấu trở nên phức tạp và khó đoán định hơn, dẫn đến tình trạng tranh chấp pháp lý gia tăng và kéo dài, ảnh hưởng đến sự minh bạch và ổn định của thị trường tài chính không?

Trả lời:

Nghị quyết 42 đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các tổ chức tín dụng xử lý nợ xấu nhanh chóng và hiệu quả, nhờ vào các cơ chế đặc thù được quy định rõ ràng. Tuy nhiên, khi nghị quyết này hết hiệu lực mà không có sự thay thế hoặc gia hạn, hệ thống pháp lý sẽ mất đi một công cụ hữu hiệu để xử lý nợ xấu. Điều này sẽ tạo ra nhiều hệ lụy phức tạp, bao gồm cả "vùng xám" pháp lý, làm tăng nguy cơ tranh chấp, giảm minh bạch và ảnh hưởng đến sự ổn định của thị trường tài chính.

Việc thiếu Nghị quyết 42 khiến quá trình xử lý nợ xấu quay về các quy trình pháp lý thông thường, vốn phức tạp và mất nhiều thời gian hơn. Một trong những công cụ quan trọng của Nghị quyết 42 là quyền thu giữ tài sản bảo đảm mà không cần phán quyết của Tòa án. Khi không còn cơ chế này, các tổ chức tín dụng phải khởi kiện ra Tòa và chờ đợi các phán quyết chính thức, kéo dài thời gian thu hồi nợ. Quy trình này có thể mất nhiều năm, làm tăng chi phí và rủi ro cho các tổ chức tín dụng.

Ngoài ra, việc mua bán nợ cũng gặp nhiều khó khăn hơn khi thiếu đi sự hỗ trợ từ Nghị quyết 42. Quy trình định giá tài sản và phê duyệt mua bán nợ sẽ trở nên phức tạp hơn khi phải tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật thông thường. Điều này không chỉ làm giảm tính thanh khoản của thị trường nợ xấu mà còn làm cho quá trình xử lý nợ xấu trở nên ít hiệu quả hơn.

Khi không còn Nghị quyết 42, sự không chắc chắn trong việc xử lý nợ xấu sẽ gia tăng. Các tổ chức tín dụng sẽ không còn quyền thu giữ tài sản bảo đảm ngay lập tức, thay vào đó phải phụ thuộc vào các quyết định của Tòa án, vốn khó đoán định về thời gian và kết quả. Điều này làm tăng sự khó lường trong việc xác định chi phí và thời gian thu hồi nợ, đồng thời mở ra nguy cơ cho các tranh chấp pháp lý kéo dài.

Việc thiếu đi các cơ chế linh hoạt trong mua bán nợ cũng khiến thị trường này trở nên kém thanh khoản hơn. Khi giá trị của các khoản nợ và tài sản bảo đảm trở nên khó xác định và phải tuân theo các quy trình đánh giá chặt chẽ, các tổ chức tín dụng khó có thể dự đoán chính xác khi nào và với giá nào họ có thể bán các khoản nợ xấu, làm tăng rủi ro về tài chính.

Thiếu vắng Nghị quyết 42 cũng làm tăng khả năng xảy ra tranh chấp pháp lý. Trước hết, quyền thu giữ tài sản bảo đảm không còn được ưu tiên như trước, dẫn đến nhiều tranh chấp giữa tổ chức tín dụng và con nợ về quyền thu giữ tài sản. Các con nợ có thể lợi dụng sự không rõ ràng trong pháp luật để trì hoãn quá trình xử lý, gây thêm rủi ro cho các tổ chức tín dụng.

Bên cạnh đó, tranh chấp về giá trị và quy trình bán nợ cũng sẽ gia tăng. Khi việc mua bán nợ phải tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt, các bên có thể dễ dàng mâu thuẫn về giá trị thực của khoản nợ hoặc quy trình định giá tài sản. Những tranh chấp này có thể kéo dài, gây tốn kém thời gian và tài chính cho các bên liên quan.

Nghị quyết 42 giúp tạo ra sự minh bạch trong việc xử lý nợ xấu, nhờ vào các cơ chế và quy trình rõ ràng. Khi không còn nghị quyết này, việc xử lý nợ sẽ quay lại các quy định pháp luật thông thường, vốn phức tạp và ít minh bạch hơn. Điều này có thể khiến nhà đầu tư và các bên liên quan mất niềm tin vào khả năng xử lý nợ xấu của hệ thống tài chính Việt Nam.

Về mặt ổn định, khi nợ xấu không được xử lý kịp thời và hiệu quả, các tổ chức tín dụng sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì khả năng thanh khoản và tài chính. Nợ xấu tích tụ gây áp lực lên vốn tự có của ngân hàng, làm giảm khả năng cho vay và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của nền kinh tế. Khi hệ thống tài chính mất ổn định, niềm tin của nhà đầu tư quốc tế và các đối tác kinh tế vào thị trường tài chính Việt Nam cũng bị suy giảm, gây ra những hệ lụy tiêu cực về dòng vốn và sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Việc thiếu vắng Nghị quyết 42 sẽ tạo ra nhiều khó khăn trong việc xử lý nợ xấu, từ quy trình thu hồi tài sản đến khả năng mua bán nợ. Sự không chắc chắn về mặt pháp lý và gia tăng tranh chấp sẽ làm giảm tính minh bạch và hiệu quả của thị trường nợ xấu, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định của hệ thống tài chính. Nếu không có sự thay thế hoặc cải cách kịp thời, nền kinh tế Việt Nam có thể phải đối mặt với những rủi ro lớn hơn về tài chính và niềm tin của nhà đầu tư.

Luật sư Đỗ Xuân Thu
Luật sư Đỗ Xuân Thu - Trưởng phòng tranh tụng SBLAW

5/ Theo ông, có những thách thức nào trong việc xây dựng một khung pháp lý mới để quản lý nợ xấu sau khi Nghị quyết 42 hết hiệu lực? Đâu là vấn đề cần lưu ý để đảm bảo rằng khung pháp lý mới sẽ giải quyết được các vấn đề hiện tại và ngăn ngừa sự hình thành của những lỗ hổng pháp lý mới?

Trả lời:

Việc xây dựng khung pháp lý mới sau khi Nghị quyết 42 hết hiệu lực gặp nhiều thách thức:

  • Kế thừa và cải tiến: Nghị quyết 42 đã cung cấp một số cơ chế tạm thời giúp xử lý nợ xấu hiệu quả hơn, nhưng không giải quyết triệt để mọi vấn đề. Một trong những thách thức lớn là phải duy trì được những điểm tích cực mà Nghị quyết 42 mang lại, trong khi vẫn tìm cách cải tiến, hoàn thiện các cơ chế chưa hiệu quả, tránh tạo ra những mâu thuẫn hoặc sự thay đổi quá lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình xử lý nợ hiện tại.
  • Đồng bộ với các luật hiện hành: Khung pháp lý mới cần được xây dựng sao cho đồng bộ với các quy định hiện hành, bao gồm Luật các tổ chức tín dụng, Bộ luật dân sự, Luật phá sản, và các quy định liên quan đến thị trường tài chính. Việc thiếu sự đồng bộ giữa các bộ luật có thể dẫn đến xung đột pháp lý, khó khăn trong quá trình triển khai thực tế.
  • Cân bằng quyền lợi: Một thách thức lớn là tạo ra một cơ chế hợp lý để cân bằng quyền lợi giữa các bên liên quan, bao gồm ngân hàng, tổ chức tín dụng, doanh nghiệp, và người vay. Đặc biệt, cần có cơ chế để bảo vệ quyền lợi của người vay, tránh các biện pháp xử lý quá mạnh tay từ phía tổ chức tín dụng, đồng thời đảm bảo tổ chức tín dụng có đủ quyền lực để xử lý nợ xấu nhanh chóng.
  • Tính minh bạch thông tin còn kém: Hệ thống quản lý dữ liệu về nợ xấu tại Việt Nam còn thiếu sự minh bạch và đầy đủ. Điều này gây khó khăn cho việc đánh giá mức độ rủi ro, cũng như xây dựng các biện pháp phòng ngừa và quản lý. Khung pháp lý mới cần có các quy định rõ ràng về việc thu thập, chia sẻ và quản lý thông tin để tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý nợ xấu.
  • Sự thay đổi của thị trường và tình hình kinh tế: Khung pháp lý mới phải thích ứng với các thay đổi trong thị trường tài chính và bối cảnh kinh tế hiện tại. Khi Nghị quyết 42 được ban hành, bối cảnh kinh tế và tình trạng nợ xấu khác với hiện nay. Khung pháp lý mới cần linh hoạt, đủ khả năng đáp ứng trước những biến động kinh tế trong tương lai, như sự suy giảm kinh tế toàn cầu hoặc tình hình tài chính nội địa bất ổn.
  • Thách thức về cơ chế hỗ trợ và giám sát: Một thách thức khác là làm sao tạo ra cơ chế giám sát và hỗ trợ hiệu quả từ phía các cơ quan quản lý nhà nước. Việc giám sát phải được thực hiện nghiêm ngặt, nhưng cũng cần có sự hỗ trợ kịp thời từ Chính phủ và các tổ chức tài chính quốc gia để đảm bảo quá trình xử lý nợ diễn ra thông suốt.

Như vậy, để giải quyết những thách thức đó và xây dựng một khung pháp lý mới hiệu quả, phù hợp với tình hình thực tiễn hiện nay cần lưu ý những điểm sau:

  • Xử lý triệt để nợ xấu hiện tại: Nghị quyết 42 đã tạo ra một khung pháp lý tạm thời cho việc xử lý nợ xấu, nhưng khi nghị quyết hết hiệu lực, có khả năng nhiều khoản nợ xấu chưa được xử lý triệt để. Một trong những thách thức chính là tìm ra cơ chế hiệu quả để tiếp tục giải quyết số nợ tồn đọng mà không làm tăng áp lực cho hệ thống tài chính.
  • Bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan: Một khung pháp lý mới phải cân nhắc giữa việc bảo vệ quyền lợi của các tổ chức tín dụng, khách hàng và các bên thứ ba (ví dụ: bên bảo lãnh, bên mua lại nợ). Đặc biệt, việc bảo vệ quyền lợi của người vay phải được chú trọng, tránh việc tổ chức tín dụng có quyền lực quá lớn mà gây thiệt hại cho khách hàng.
  • Tăng cường tính minh bạch và giám sát: Một khung pháp lý mới cần thiết lập các tiêu chuẩn minh bạch, yêu cầu các tổ chức tín dụng và công ty mua bán nợ phải cung cấp đầy đủ thông tin về quy trình xử lý nợ xấu. Cơ chế giám sát cũng phải rõ ràng và nghiêm ngặt hơn để ngăn ngừa tình trạng lạm dụng và các vấn đề tiêu cực như tham nhũng.
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho thị trường mua bán nợ: Việc thúc đẩy thị trường mua bán nợ thứ cấp là cần thiết, nhưng cũng đòi hỏi các quy định rõ ràng hơn về việc quản lý và giám sát các công ty mua bán nợ. Điều này nhằm tránh việc các công ty này lạm dụng hoặc gây khó khăn cho khách hàng trong quá trình thu hồi nợ.
  • Đảm bảo tính bền vững của hệ thống tài chính: Khung pháp lý mới cần được thiết kế sao cho không chỉ giải quyết các vấn đề nợ xấu hiện tại mà còn ngăn ngừa sự hình thành nợ xấu trong tương lai. Các biện pháp cần bao gồm việc tăng cường quản trị rủi ro tại các tổ chức tín dụng và yêu cầu kiểm soát chặt chẽ hơn đối với việc cấp tín dụng.
  • Hài hòa với các quy định quốc tế: Khi xây dựng khung pháp lý mới, cần lưu ý sự hài hòa với các tiêu chuẩn và thông lệ quốc tế để đảm bảo hệ thống tài chính Việt Nam có thể tích hợp tốt với thị trường toàn cầu, đồng thời không tạo ra rủi ro đối với các nhà đầu tư và các tổ chức tín dụng nước ngoài.

Tham khảo thêm >> Luật sư tranh tụng thu hồi nợ

0/5 (0 Reviews)

Bài viết liên quan