Tuy hai thuật ngữ "sáng chế" và "phát minh" thường được sử dụng thay thế cho nhau trong tiếng Việt, nhưng về bản chất, chúng có những ý nghĩa khác nhau và được bảo hộ theo những quy định pháp luật khác nhau.
Khi nào sáng chế, khi nào phát minh?
Phát minh là việc phát hiện ra các quy luật, hiện tượng và sự vật trong tự nhiên mà trước đó con người chưa biết tới. Ví dụ một ngày đẹp trời, Newton phát hiện quả táo rơi xuống đất, ông mới phát hiện ra định luật vạn vật hấp dẫn.
Định luật này đã tồn tại trong tự nhiên rồi, tuy nhiên, trước Newton, do nhận thực của con người hạn chế, vì vậy chưa ai phát hiện ra.
Phát minh tồn tại trong khoa học tự nhiên, không tồn tại trong khoa học xã hội, con người áp dụng phát minh để giải thích thế giới khách quan, nhưng phát minh không thể trực tiếp vào quá trình sản xuất.
Sáng chế là giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình nhằm giải quyết một vấn đề xác định bằng việc ứng dụng các quy luật tự nhiên.
Ví dụ, Nobel sáng chế công thức thuốc nổ TNT, nhằm mục đích phục vụ cho quá trình khai mỏ.
Sáng chế là đối tượng bảo hộ của quyền sở hữu trí tuệ, để được bảo hộ, sáng chế phải đáp ứng 3 tiêu chí:
- Có tính mới (so với thế giới); có trình độ sáng tạo; có khả năng áp dụng công nghiệp.
- Vậy, sự khác nhau giữa sáng chế và phát minh là rất cơ bản, phát minh không phải là sáng chế, do không có tính mới, và không được bảo hộ là đối tượng quyền sở hữu công nghiệp.
- Sáng chế là giải pháp kỹ thuật mà phải nhờ quá trình đầu tư về tài chính, nhân lực mới có thể tạo ra, nó không tồn tại sẵn có trong tự nhiên.
So sánh về hình thức bảo hộ và điều kiện bảo hộ
Hình thức bảo hộ và điều kiện bảo hộ của phát minh và sáng chế
Phát minh:
Hình thức bảo hộ:
Được bảo hộ bởi quyền tác giả, tập trung vào việc bảo vệ hình thức thể hiện của phát minh (ví dụ: cách trình bày, mô tả). Nội dung của phát minh (quy luật tự nhiên, hiện tượng) không được bảo hộ.
Điều kiện bảo hộ:
- Phải là kết quả của hoạt động sáng tạo của con người.
- Được thể hiện dưới một hình thức cụ thể (văn bản, hình ảnh,...)
- Thỏa mãn các quy định khác của Luật Sở hữu trí tuệ về tác quyền.
Sáng chế:
Hình thức bảo hộ:
Được bảo hộ bởi quyền sở hữu công nghiệp, bảo vệ nội dung kỹ thuật của sáng chế (giải pháp kỹ thuật mới, độc đáo).
Điều kiện bảo hộ:
- Tính mới: Chưa từng được công bố hoặc sử dụng trước đó.
- Trình độ sáng tạo: Mang lại một bước tiến đáng kể so với các giải pháp hiện có.
- Khả năng áp dụng công nghiệp: Có thể được sản xuất hoặc sử dụng trên quy mô lớn.
Sự khác biệt:
- Tính mới: Đây là yếu tố phân biệt rõ nhất giữa phát minh và sáng chế. Sáng chế đòi hỏi tính mới tuyệt đối, trong khi phát minh không cần đáp ứng tiêu chí này.
- Đối tượng bảo hộ: Phát minh bảo hộ hình thức, sáng chế bảo hộ nội dung.
- Hình thức bảo hộ: Phát minh thuộc quyền tác giả, sáng chế thuộc quyền sở hữu công nghiệp.
Trong thực tế, ranh giới giữa sáng chế và phát minh đôi khi không hoàn toàn rõ ràng và có thể có sự chồng chéo. Việc phân biệt chính xác giữa sáng chế và phát minh có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định hình thức bảo hộ phù hợp và các quyền lợi pháp lý của người sáng tạo.
|