Trong bài viết "Khi Fintech, ngân hàng số khủng hoảng: Tiền của người dân đi về đâu?" của tác giả Hải Đường, đăng trên báo Tạp chí Điện tử tài chính - Vietnam Finance ngày 29/05/2025 có trích dẫn ý kiến của Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch Công ty Luật SB Law. Kính mời quý độc giả theo dõi bài viết dưới đây:
Việc một Fintech, hay ngân hàng số khủng hoảng, gặp sự cố hệ thống là điều hoàn toàn có thể xảy ra, do đó một số câu hỏi đã được đặt ra về tiền của người dùng trong các nền tảng này sẽ đi về đâu.
Trong bài viết trước, VietnamFinance đã đề cập đến các hình thức gửi tiền đang hiện diện trên nền tảng tài chính – ngân hàng số, từ kênh truyền thống tại ngân hàng đến các gói tích lũy của Fintech – vốn được xem như hình thức ủy thác đầu tư. Ngoài gửi có kỳ hạn, dòng tiền nhàn rỗi còn hiện diện ở nhiều nền tảng khác như tài khoản thanh toán, trung gian ví điện tử, hoặc tài khoản đầu tư tài chính.
Dù lựa chọn gửi tiền ở đâu, ưu tiên hàng đầu của người dùng vẫn là sự an toàn, bên cạnh lợi tức. Nhóm khách hàng chọn kênh tiền gửi thường kỳ vọng rủi ro gần như bằng không – tức là được bảo toàn vốn tuyệt đối. Điều này có thể đảm bảo khi gửi tại hệ thống ngân hàng truyền thống, vốn từng được Ngân hàng Nhà nước khẳng định cam kết bảo vệ tiền gửi trong mọi tình huống.
Mặt khác, không ít người vẫn dè dặt với các nền tảng khác như ngân hàng số – vốn chưa được cấp phép hoạt động độc lập tại Việt Nam – hay các Fintech, nơi khả năng bảo vệ tài sản trong trường hợp sự cố, gián đoạn hay đổ vỡ hệ thống còn nhiều nghi ngại. Trong những tình huống rủi ro, ai sẽ là người chịu trách nhiệm với tiền của người dùng?

Sự thận trọng này không phải vô cớ. Giai đoạn năm 2024, đầu năm 2025, thị trường tài chính thế giới chứng kiến vụ lùm xùm giữa Yotta – một Fintech cung cấp tài khoản tiết kiệm liên kết giải thưởng, Synapse – nền tảng trung gian cung cấp dịch vụ ngân hàng, và Evolve Bank & Trust – ngân hàng đối tác. Yotta dựa vào Synapse để kết nối khách hàng gửi tiền đến các ngân hàng như Evolve. Tuy nhiên, khi Synapse nộp đơn phá sản vào năm 2024, hệ thống sụp đổ, ảnh hưởng tới Yotta và ít nhất 24 startup khác. Tính đến giữa năm 2024, khoảng 85.000 khách hàng Yotta bị phong tỏa 112 triệu USD tiền gửi.
Dù các ngân hàng đối tác có bảo hiểm tiền gửi từ FDIC (Công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang – Mỹ), tổ chức này không can thiệp do không có ngân hàng nào phá sản – đặt ra dấu hỏi lớn về khả năng bảo vệ người dùng khi rủi ro nằm ngoài hệ thống ngân hàng truyền thống.
Trách nhiệm thuộc về ai?
Trao đổi với VietnamFinance, LS Nguyễn Thanh Hà, Chủ tịch Công ty Luật SBLAW cho biết, pháp luật hiện hành của Việt Nam (Luật các Tổ chức tín dụng) đã quy định rõ ràng chỉ các tổ chức tín dụng được cấp phép mới được phép huy động tiền gửi của công chúng. Đây là hoạt động kinh doanh có điều kiện rất chặt chẽ.
Đối với các ngân hàng thuần số hoạt động dưới giấy phép của một ngân hàng mẹ truyền thống, về bản chất pháp lý, tiền của khách hàng là tiền gửi tại ngân hàng mẹ.
“Do đó, khi có rủi ro hệ thống hoặc ngân hàng mẹ gặp vấn đề, trách nhiệm cuối cùng thuộc về Ngân hàng mẹ. Tiền gửi của khách hàng được bảo vệ bởi Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam theo quy định hiện hành. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là cơ quan giám sát Ngân hàng mẹ và xử lý khi có khủng hoảng, đảm bảo chi trả bảo hiểm tiền gửi cho khách hàng”, LS Hà cho biết.
Tuy nhiên, với các nền tảng Fintech không phải là tổ chức tín dụng (như nhiều ví điện tử, nền tảng đầu tư số), Luật sư Hà đánh giá tình hình sẽ phức tạp hơn. Tiền của người dùng trên các nền tảng này không được xem là “tiền gửi” theo nghĩa pháp lý truyền thống, nên không thuộc diện được bảo hiểm tiền gửi chi trả.

“Tiền thường được giữ trong tài khoản chuyên dụng của Fintech tại một ngân hàng đối tác. Dù ngân hàng đối tác có trách nhiệm giữ tiền trong tài khoản đó, trách nhiệm bồi hoàn trực tiếp cho từng người dùng cuối của Fintech khi Fintech sụp đổ là không rõ ràng nếu thiếu quy định pháp lý cụ thể. Khi Fintech không phải TCTD gặp rủi ro hoặc sụp đổ, trách nhiệm vận hành, quản lý thuộc về chính đơn vị Fintech. Tuy nhiên, nếu tiền của người dùng không được tách bạch hoàn toàn hoặc bị sử dụng sai mục đích, người dùng có nguy cơ cao là bên chịu thiệt hại cuối cùng”, LS Nguyễn Thanh Hà cho biết.
Theo đó, người dùng có thể trở thành chủ nợ không có bảo đảm trong quá trình phá sản của Fintech. Việc thu hồi vốn trong tình huống đó thường rất khó khăn, tốn kém. Dù tiền được lưu trữ tại ngân hàng đối tác, việc xác định, phân bổ lại cho hàng nghìn người dùng khi Fintech “biến mất” là một thách thức pháp lý lớn.
“Các cơ quan giám sát hiện nay bao gồm Ngân hàng Nhà nước (cho ngân hàng mẹ và trung gian thanh toán) và các cơ quan khác như Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (cho hoạt động chứng khoán). Tuy nhiên, với các mô hình Fintech ‘lai’ hoặc chưa được định danh rõ, việc xác định cơ quan chịu trách nhiệm giám sát và xử lý dứt điểm khi có sự cố là một khoảng trống. Nghị định Sandbox chỉ giải quyết vấn đề này cho các mô hình thử nghiệm có kiểm soát, không bao quát toàn bộ thị trường”, LS Hà kết luận.
Rủi ro phải chấp nhận
Đánh giá viễn cảnh khi một Fintech sụp đổ, TS Ngô Minh Vũ – giảng viên Đại học Kinh tế TP. HCM (UEH) – cho rằng đây là rủi ro mà người dùng phải chấp nhận khi quyết định “gửi tiền”, hay chính xác hơn là đầu tư qua trung gian, vì Fintech chưa bao giờ được cấp phép là kênh đầu tư chính thức.
“Nếu một Fintech bị vô hiệu hóa hệ thống, người dùng cần xem xét kỹ các điều khoản bồi thường (nếu có) trong hợp đồng, vì đây không phải là gửi tiền mà là góp vốn đầu tư. Khi đó, vấn đề sẽ nằm ở điều khoản thỏa thuận giữa người góp vốn và đơn vị sử dụng vốn, bao gồm các cam kết cụ thể về trách nhiệm bồi thường nếu xảy ra sự cố nằm ngoài tầm kiểm soát”, TS Vũ chia sẻ.
Ông nhấn mạnh, người dân cần đọc kỹ điều khoản hợp đồng khi sử dụng các nền tảng không thuộc hệ thống tài chính chính thức để đánh giá mức độ rủi ro có thể chấp nhận.
Ở góc độ người dùng, một số ý kiến mà VietnamFinance ghi nhận cho thấy các khoản "tiền gửi” hoặc để tiền nhàn rỗi sẵn trong Fintech – phục vụ thanh toán hoặc chờ đầu tư – thường không quá lớn, chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng tài sản. Những người có tài sản lớn thường có xu hướng cẩn trọng hơn và ưu tiên gửi tại các tổ chức tài chính uy tín. Mặt khác, một số Fintech cũng quy định về số tiền tối đa mà người dùng được giữ trên nền tảng, thông thường là khoảng vài trăm triệu đồng.
Tuy nhiên, trong bối cảnh công nghệ và thị trường tài chính phát triển nhanh chóng, khả năng hình thành những Fintech quy mô lớn, vận hành minh bạch và chiếm được lòng tin người dùng là hoàn toàn có thể xảy ra. Khi niềm tin được củng cố, người dùng có thể sẵn sàng gửi những khoản tiết kiệm lớn hơn với kỳ vọng kép: an toàn và sinh lời cao.
Vụ việc của Yotta, Synapse và Evolve Bank & Trust là lời nhắc nhở rằng ngay cả những Fintech có quy mô và uy tín nhất định cũng không miễn nhiễm với rủi ro. Và câu chuyện này – nếu thiếu khung pháp lý rõ ràng – hoàn toàn có thể lặp lại ở bất kỳ quốc gia nào, bao gồm cả Việt Nam.
Xem bài viết gốc tại: https://vietnamfinance.vn/khi-fintech-hay-ngan-hang-so-khung-hoang-tien-cua-nguoi-dan-di-ve-dau-d127304.html