Gói 100.000 tỉ cho nhà ở xã hội, liệu có khả thi?

Nội dung bài viết

Bộ Xây dựng đang xin ý kiến các bộ, ngành về dự thảo nghị quyết về nguồn vốn ưu đãi cho phát triển nhà ở xã hội quy mô khoảng 100.000 tỷ đồng từ phát hành trái phiếu Chính phủ. Về nội dung này, luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW có trả lời phỏng vấn các cơ quan truyền thông như sau:

1) Thưa ông, về tín dụng cho nhà ở xã hội, gói 120.000 tỷ đồng đã được triển khai vài năm qua. Ông đánh giá thế nào về mức độ hiệu quả của gói tín dụng này? Đâu là nguyên nhân khiến hiệu quả gói này không đạt mong muốn?

Trả lời:

Việc triển khai gói tín dụng 120.000 tỷ đồng nhằm hỗ trợ phát triển nhà ở xã hội là một chính sách rất ý nghĩa, thể hiện cam kết của Nhà nước trong việc giải quyết nhu cầu nhà ở cho người thu nhập thấp. Tuy nhiên, hiệu quả của gói tín dụng này chưa đạt được kỳ vọng như mong muốn. Cụ thể:

Thứ nhất, số lượng dự án hoàn thành thấp. Theo số liệu thống kê từ các cơ quan chức năng, số dự án nhà ở xã hội được triển khai và hoàn thành nhờ vào gói tín dụng này còn rất hạn chế so với mục tiêu ban đầu. Nhiều dự án được phê duyệt nhưng không triển khai đúng tiến độ, dẫn đến nguồn vốn không được sử dụng hiệu quả.

Thứ hai, tỷ lệ giải ngân thấp. Một lượng lớn nguồn vốn trong gói tín dụng chưa được giải ngân kịp thời, dẫn đến tình trạng ách tắc trong việc sử dụng nguồn lực. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả của gói tín dụng mà còn ảnh hưởng đến niềm tin của người dân và doanh nghiệp vào các chính sách hỗ trợ nhà ở.

Thứ ba, tác động chưa lan tỏa. Mặc dù có một số dự án đạt kết quả nhất định, nhưng mức độ tác động của gói tín dụng này chưa tạo được sự chuyển biến rõ rệt trên diện rộng. Nhu cầu về nhà ở xã hội vẫn rất lớn, đặc biệt tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, trong khi nguồn cung vẫn thiếu hụt nghiêm trọng.

Gói 100000 tỉ cho nhà ở xã hội, liệu có khả thi-SBLAW
Gói 100000 tỉ cho nhà ở xã hội, liệu có khả thi?

Nguyên nhân hạn chế

Hiệu quả chưa đạt được của gói tín dụng 120.000 tỷ đồng bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả yếu tố khách quan và chủ quan.

Thứ nhất, do thủ tục hành chính phức tạp, thiếu đồng bộ. Quy trình xét duyệt dự án và hồ sơ vay vốn từ gói tín dụng này thường kéo dài với nhiều bước phức tạp. Các doanh nghiệp phải trải qua hàng loạt thủ tục như xin phê duyệt dự án, cấp phép xây dựng, chứng minh quỹ đất, làm hồ sơ vay vốn... Tình trạng này khiến các nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn. Đối với người dân, việc tiếp cận khoản vay mua nhà cũng không dễ dàng. Nhiều người không đáp ứng được các yêu cầu về chứng minh thu nhập, tài chính, hoặc gặp khó khăn trong việc hoàn thiện hồ sơ vay vốn do các quy định quá chặt chẽ.

Thứ hai, do thiếu quỹ đất dành cho nhà ở xã hội. Một trong những rào cản lớn nhất trong phát triển nhà ở xã hội là thiếu quỹ đất dành riêng cho các dự án này. Tại các đô thị lớn, nơi nhu cầu nhà ở xã hội cao nhất, quỹ đất phù hợp thường đã được sử dụng cho các dự án thương mại hoặc công trình khác. Ngoài ra, một số địa phương chưa thực hiện tốt trách nhiệm bố trí quỹ đất trong các dự án phát triển đô thị để xây dựng nhà ở xã hội. Điều này dẫn đến sự mất cân đối giữa nhu cầu thực tế và khả năng cung ứng.

Thứ ba, chính sách ưu đãi chưa đủ hấp dẫn nhà đầu tư. Các doanh nghiệp bất động sản, dù có quan tâm đến lĩnh vực nhà ở xã hội, vẫn gặp nhiều rào cản về lợi nhuận. Theo quy định, các dự án nhà ở xã hội phải tuân thủ mức giá trần, khiến lợi nhuận của nhà đầu tư bị khống chế. Trong khi đó, chi phí xây dựng, nguyên vật liệu, và chi phí cơ hội đều tăng cao, khiến họ không mặn mà tham gia. Ngoài ra, các thủ tục ưu đãi về thuế, lãi suất, hoặc cấp phép đầu tư vẫn còn nhiều vướng mắc, chưa tạo được động lực thực sự để thu hút doanh nghiệp.

Thứ tư, do người dân khó tiếp cận vốn vay. Đối tượng hưởng lợi chính của gói tín dụng là người lao động thu nhập thấp. Tuy nhiên, nhóm đối tượng này thường gặp khó khăn trong việc chứng minh khả năng trả nợ hoặc không đủ điều kiện để được vay vốn do các yêu cầu khắt khe. Điều này dẫn đến tình trạng nghịch lý: gói tín dụng dành cho người thu nhập thấp nhưng lại khó tiếp cận bởi chính đối tượng mục tiêu.

Cuối cùng, do hạn chế trong công tác quản lý và điều phối. Việc triển khai gói tín dụng chưa có sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ, ngành và địa phương. Các cơ quan quản lý chưa đưa ra được cơ chế điều phối linh hoạt, dẫn đến tình trạng chậm trễ trong việc giải ngân vốn hoặc phê duyệt dự án.

Giải pháp đề xuất

Để nâng cao hiệu quả của các gói tín dụng hỗ trợ nhà ở xã hội trong tương lai, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:

Thứ nhất, cải cách thủ tục hành chính. Đơn giản hóa quy trình xét duyệt dự án và hồ sơ vay vốn, đồng thời tạo cơ chế “một cửa” để rút ngắn thời gian xử lý.

Thứ hai, đảm bảo quỹ đất. Chính quyền địa phương cần nghiêm túc thực hiện việc bố trí quỹ đất cho nhà ở xã hội, đặc biệt tại các khu vực có nhu cầu cao.

Thứ ba, tăng cường ưu đãi cho nhà đầu tư. Nâng cao tính hấp dẫn của chính sách ưu đãi, chẳng hạn như miễn giảm thuế, tăng hỗ trợ lãi suất vay, hoặc kéo dài thời gian thu hồi vốn cho các doanh nghiệp tham gia.

Thứ tư, linh hoạt hóa điều kiện vay vốn. Giảm bớt các yêu cầu khắt khe về chứng minh tài chính, đồng thời xây dựng các gói vay linh hoạt phù hợp với đặc thù của người lao động thu nhập thấp.

Thứ năm, tăng cường phối hợp và giám sát. Các bộ, ngành cần phối hợp chặt chẽ hơn trong việc điều phối nguồn lực và giám sát tiến độ triển khai dự án, đảm bảo sử dụng nguồn vốn đúng mục đích và hiệu quả.

Như vậy, việc cải thiện hiệu quả của các gói tín dụng như gói 120.000 tỷ đồng không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu nhà ở của người dân, mà còn góp phần ổn định an sinh xã hội và phát triển bền vững cho nền kinh tế.

2) Bộ Xây dựng đang xin ý kiến các bộ, ngành về dự thảo nghị quyết về nguồn vốn ưu đãi cho phát triển nhà ở xã hội quy mô khoảng 100.000 tỷ đồng từ phát hành trái phiếu Chính phủ. Xin ông cho biết quan điểm của mình về đề xuất này? Theo ông, liệu gói này có là “cú hích” cho việc triển khai nhà ở xã hội?

Trả lời:

Đề xuất phát hành trái phiếu Chính phủ để huy động nguồn vốn khoảng 100.000 tỷ đồng phục vụ phát triển nhà ở xã hội là một chính sách thể hiện cam kết mạnh mẽ của Chính phủ trong việc giải quyết vấn đề cấp bách về nhà ở cho người thu nhập thấp và các đối tượng yếu thế. Tuy nhiên, để đánh giá liệu chính sách này có thể trở thành "cú hích" thực sự hay không, cần xem xét từ nhiều khía cạnh:

Quan điểm về đề xuất phát hành trái phiếu

Thứ nhất, việc sử dụng nguồn vốn từ trái phiếu Chính phủ là một giải pháp khả thi trong bối cảnh ngân sách nhà nước còn hạn chế và nhu cầu vốn dài hạn cho nhà ở xã hội ngày càng cấp thiết. Trái phiếu Chính phủ có lợi thế là nguồn tài chính ổn định, lãi suất thấp hơn so với các hình thức huy động vốn khác, và phù hợp để đầu tư vào các dự án mang tính chiến lược dài hạn như nhà ở xã hội.

Thứ hai, việc phát hành trái phiếu cũng là một cách chia sẻ gánh nặng tài chính với khu vực tư nhân. Với quy mô lên đến 100.000 tỷ đồng, nguồn vốn này có thể giúp triển khai hoặc đẩy nhanh tiến độ các dự án nhà ở xã hội đang chậm trễ do thiếu vốn. Nếu được sử dụng hiệu quả, đây sẽ là nguồn lực lớn giúp tăng nguồn cung nhà ở và cải thiện cơ hội sở hữu nhà cho người lao động thu nhập thấp.

Thứ ba, đề xuất này cũng giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn vốn vay quốc tế, đồng thời khẳng định sự chủ động của Chính phủ trong việc giải quyết vấn đề an sinh xã hội. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc phát hành trái phiếu phải được quản lý chặt chẽ để không gây áp lực lên nợ công và tránh rủi ro lạm phát.

Luat su Nguyen Thanh Ha - Chu tich cong ty luat SBLAW
Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW

Liệu gói 100.000 tỷ đồng có tạo được "cú hích"?

Thứ nhất, gói tín dụng 100.000 tỷ đồng có thể tạo ra cú hích lớn cho nhà ở xã hội nếu được triển khai hiệu quả. Một nguồn vốn lớn như vậy sẽ góp phần khơi thông những điểm nghẽn lớn hiện nay, bao gồm thiếu vốn để khởi công hoặc hoàn thiện các dự án nhà ở xã hội. Điều này sẽ giúp tăng nguồn cung nhà ở, đáp ứng nhu cầu lớn tại các đô thị như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, và các khu công nghiệp.

Thứ hai, nguồn vốn này, nếu được thiết kế với lãi suất ưu đãi và kết hợp với các chính sách khuyến khích khác, sẽ tạo động lực cho các doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực nhà ở xã hội. Một trong những nguyên nhân khiến các doanh nghiệp ít mặn mà với phân khúc này là lợi nhuận bị giới hạn và chi phí đầu tư cao. Gói tín dụng với lãi suất ưu đãi sẽ giúp giảm gánh nặng tài chính và rút ngắn thời gian thu hồi vốn cho các nhà đầu tư.

Thứ ba, đối với người dân, đặc biệt là nhóm lao động thu nhập thấp, gói tín dụng này sẽ mở ra cơ hội tiếp cận nhà ở dễ dàng hơn. Nếu các điều kiện vay vốn được thiết kế hợp lý, giảm thiểu các thủ tục phức tạp, người dân sẽ có thêm cơ hội sở hữu nhà ở với chi phí phù hợp, qua đó ổn định cuộc sống và góp phần tăng năng suất lao động.

Những thách thức và hạn chế cần lưu ý

Tuy nhiên, để gói tín dụng thực sự tạo được "cú hích", cần giải quyết nhiều thách thức đã tồn tại trong các chương trình hỗ trợ trước đây.

Thứ nhất, thủ tục hành chính liên quan đến phát triển nhà ở xã hội vẫn còn rất phức tạp và mất nhiều thời gian. Các doanh nghiệp phải đối mặt với quy trình phê duyệt dự án, cấp phép xây dựng, và giải ngân vốn kéo dài, trong khi người dân cũng gặp khó khăn trong việc chứng minh thu nhập hoặc đáp ứng các điều kiện vay vốn. Nếu không cải cách thủ tục, gói tín dụng có nguy cơ rơi vào tình trạng chậm triển khai hoặc sử dụng không hiệu quả.

Thứ hai, vấn đề quỹ đất dành cho nhà ở xã hội vẫn là một bài toán khó. Tại các thành phố lớn, quỹ đất phù hợp thường đã được sử dụng cho các dự án thương mại, dẫn đến tình trạng thiếu đất cho các dự án nhà ở xã hội. Nhiều địa phương chưa thực hiện nghiêm túc việc bố trí quỹ đất 20% trong các dự án đô thị để phát triển nhà ở xã hội, khiến nguồn cung tiếp tục bị hạn chế.

Thứ ba, khả năng tiếp cận vốn của người dân thu nhập thấp vẫn là một trở ngại. Một số gói tín dụng trước đây đã cho thấy nghịch lý: đối tượng cần hỗ trợ nhất lại gặp khó khăn trong việc tiếp cận chính sách do các điều kiện vay vốn khắt khe. Điều này cần được cải thiện để đảm bảo gói tín dụng thực sự đi vào đúng đối tượng thụ hưởng.

Thứ tư, công tác quản lý và giám sát việc sử dụng nguồn vốn là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả của gói tín dụng. Việc phân bổ vốn phải minh bạch, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành và địa phương, đồng thời tránh tình trạng thất thoát hoặc lạm dụng nguồn lực.

Đề xuất giải pháp để đảm bảo hiệu quả

Thứ nhất, cần ưu tiên cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực nhà ở xã hội. Các quy trình phê duyệt, cấp vốn, và xét duyệt đối tượng cần được đơn giản hóa, đồng thời áp dụng cơ chế "một cửa" để rút ngắn thời gian triển khai.

Thứ hai, cần bảo đảm quỹ đất dành cho nhà ở xã hội thông qua việc kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng quỹ đất 20% trong các dự án đô thị. Đồng thời, các địa phương cần xây dựng quy hoạch riêng cho phát triển nhà ở xã hội, đặc biệt tại các khu vực có nhu cầu cao.

Thứ ba, thiết kế các chính sách vay vốn linh hoạt, phù hợp với đặc điểm của người lao động thu nhập thấp. Điều này bao gồm giảm các yêu cầu chứng minh thu nhập, tạo ra các gói vay dài hạn với lãi suất thấp, và hỗ trợ các chi phí liên quan.

Thứ tư, cần có cơ chế khuyến khích mạnh mẽ hơn để thu hút doanh nghiệp tham gia. Ngoài các ưu đãi về thuế và lãi suất, có thể xem xét hỗ trợ trực tiếp bằng cách giảm chi phí đất hoặc miễn giảm chi phí xây dựng cho các dự án nhà ở xã hội.

Thứ năm, tăng cường công tác giám sát và minh bạch trong việc sử dụng nguồn vốn từ gói tín dụng. Các cơ quan độc lập hoặc hội đồng giám sát nên được thành lập để theo dõi tiến độ triển khai, đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích và đạt hiệu quả cao.

Như vậy, gói tín dụng 100.000 tỷ đồng từ phát hành trái phiếu Chính phủ là một chính sách cần thiết và tiềm năng để giải quyết nhu cầu nhà ở xã hội. Tuy nhiên, để chính sách này trở thành "cú hích" thực sự, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ, ngành, doanh nghiệp, và người dân. Nếu giải quyết được những thách thức về thủ tục, quỹ đất, và khả năng tiếp cận vốn, gói tín dụng này không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu nhà ở mà còn góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội bền vững.

3) Lãi suất của gói tín dụng 100.000 tỷ đồng trên sẽ bằng với mức cho vay với hộ nghèo được Thủ tướng quy định trong từng thời kỳ (hiện đang là 6,6%/năm). Ông đánh giá thế nào về mức lãi suất này, liệu mức này có “dễ thở” với người mua không? Theo ông, mức lãi suất thế nào thì phù hợp?

Trả lời:

Mức lãi suất 6,6%/năm của gói tín dụng 100.000 tỷ đồng là một giải pháp tích cực, thể hiện nỗ lực của Chính phủ trong việc hỗ trợ người thu nhập thấp tiếp cận nguồn vốn để mua nhà ở xã hội. Đây là mức lãi suất ưu đãi, thấp hơn nhiều so với lãi suất thương mại thông thường trên thị trường (10-13%/năm), tạo điều kiện giảm bớt gánh nặng tài chính và nâng cao cơ hội sở hữu nhà ở. Với lãi suất này, người dân có thể giảm được chi phí vay vốn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế còn nhiều thách thức và mức thu nhập của nhiều hộ gia đình vẫn chưa ổn định. Tuy nhiên, mức lãi suất 6,6%/năm không hẳn đã "dễ thở" với tất cả người vay, đặc biệt là những hộ gia đình có thu nhập thấp hoặc phải vay số tiền lớn. Gánh nặng trả góp hàng tháng, dù thấp hơn các khoản vay thương mại, vẫn có thể vượt quá khả năng chi trả của những đối tượng này, nhất là khi họ đang đối mặt với các nghĩa vụ tài chính khác như chi phí sinh hoạt, học tập, và y tế.

Một mức lãi suất phù hợp hơn có thể nằm trong khoảng từ 3-5%/năm, vì điều này sẽ làm giảm áp lực trả nợ đáng kể, đồng thời tăng sức hấp dẫn của chính sách. Ngoài ra, một cơ chế lãi suất linh hoạt cũng cần được xem xét, trong đó những người có thu nhập rất thấp sẽ được áp dụng mức lãi suất ưu đãi hơn (dưới 4%), trong khi các đối tượng có thu nhập trung bình có thể giữ ở mức 6,6%. Song song đó, Chính phủ có thể triển khai thêm các biện pháp hỗ trợ khác, chẳng hạn như kéo dài thời hạn trả nợ để giảm mức trả góp hàng tháng hoặc miễn giảm một phần phí xử lý khoản vay. Tuy nhiên, việc giảm lãi suất hoặc áp dụng ưu đãi sâu cũng đặt ra những thách thức lớn về ngân sách nhà nước, do cần bù đắp phần chênh lệch lãi suất cho các ngân hàng thương mại.

Tuy nhiên cũng phải lưu ý rằng việc hạ thấp lãi suất quá mức có thể tạo ra áp lực lớn lên hệ thống tín dụng, gây mất cân đối trong thị trường tài chính nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Do đó, Chính phủ cần tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc đến khả năng duy trì ổn định ngân sách và đảm bảo hiệu quả của gói tín dụng trong dài hạn. Một chính sách thành công không chỉ giúp người dân tiếp cận nguồn vốn dễ dàng mà còn đảm bảo cân bằng lợi ích giữa các bên liên quan, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của thị trường nhà ở.

Lãi suất của gói tín dụng 100000 tỷ đồng
Lãi suất của gói tín dụng 100000 tỷ đồng hiện được quy định trong từng thời kỳ

4) Ngoài vấn đề tín dụng, theo ông, cần thêm giải pháp gì để hỗ trợ, khuyến khích doanh nghiệp triển khai đầu tư xây dựng dự án, tạo nguồn cung cho thị trường và tận dụng được nguồn vốn ưu đãi phát triển nhà ở xã hội?

Trả lời:

Ngoài vấn đề tín dụng, để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư xây dựng dự án nhà ở xã hội, cần triển khai các giải pháp đồng bộ, bao gồm chính sách ưu đãi về đất đai, thủ tục pháp lý, hỗ trợ về thuế và giảm các rào cản hành chính. Trước hết, Chính phủ nên áp dụng cơ chế ưu đãi về tiền sử dụng đất và tiền thuê đất, như miễn hoặc giảm đáng kể chi phí này cho các dự án nhà ở xã hội. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí đầu tư mà còn tăng tính hấp dẫn cho doanh nghiệp khi tham gia thị trường. Thêm vào đó, cần đảm bảo quỹ đất phát triển nhà ở xã hội thông qua quy hoạch hợp lý, buộc các dự án bất động sản thương mại lớn phải dành một phần quỹ đất cho nhà ở xã hội.

Về thủ tục pháp lý, một trong những rào cản lớn nhất hiện nay là thời gian và tính phức tạp trong các quy trình phê duyệt dự án. Cần cải cách thủ tục hành chính, đẩy mạnh việc cấp phép qua cơ chế một cửa và rút ngắn thời gian phê duyệt, đồng thời xây dựng khung pháp lý minh bạch, rõ ràng để doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận và thực hiện. Ngoài ra, hỗ trợ về thuế cũng là một yếu tố quan trọng. Doanh nghiệp xây dựng nhà ở xã hội nên được hưởng mức thuế thu nhập doanh nghiệp ưu đãi (như giảm từ 20% xuống 10%) và miễn thuế giá trị gia tăng đối với các dịch vụ, hàng hóa liên quan đến dự án. Điều này sẽ giảm áp lực tài chính cho doanh nghiệp, từ đó khuyến khích đầu tư hơn nữa.

Bên cạnh các ưu đãi trực tiếp, Chính phủ cần đảm bảo tính bền vững của thị trường nhà ở xã hội bằng cách phát triển hệ thống hỗ trợ dài hạn, như xây dựng quỹ phát triển nhà ở xã hội với sự tham gia của cả nhà nước và doanh nghiệp. Các quỹ này có thể được sử dụng để cho vay ưu đãi hoặc tài trợ trực tiếp cho các dự án nhà ở xã hội. Đồng thời, cần có chính sách khuyến khích hợp tác công tư (PPP), trong đó Chính phủ hỗ trợ một phần vốn đầu tư hoặc cung cấp bảo lãnh tín dụng cho các dự án lớn.

Cuối cùng, việc tạo nguồn cung bền vững cũng đòi hỏi phải nâng cao chất lượng nhà ở xã hội, đảm bảo đáp ứng được nhu cầu thực tế về tiện ích, hạ tầng và môi trường sống. Điều này không chỉ thu hút người mua mà còn khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào phân khúc này như một hướng đi tiềm năng và lâu dài. Với các giải pháp toàn diện trên, thị trường nhà ở xã hội sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu của người dân và đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn vốn ưu đãi.

5) Việc triển khai nhà ở xã hội thời gian qua gặp nhiều hạn chế, trong khi giá nhà tăng cao, nhu cầu nhà vừa túi tiền của người dân là rất lớn. Xin ông gợi ý một số giải pháp lớn để thúc đẩy nguồn cung nhà ở xã hội.

Trả lời:

Việc phát triển nhà ở xã hội tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều khó khăn và hạn chế, trong bối cảnh giá nhà tăng cao và nhu cầu về nhà ở vừa túi tiền ngày càng lớn. Để thúc đẩy nguồn cung nhà ở xã hội, cần một số giải pháp như sau:

Thứ nhất, giải pháp chính sách và pháp lý. Quốc hội nên giao Chính phủ xây dựng và trình Nghị quyết thí điểm một số chính sách nhằm tháo gỡ vướng mắc trong phát triển nhà ở xã hội, bao gồm các quy định về giao đất, quỹ đất, lựa chọn chủ đầu tư và quyền lợi của họ. Đồng thời, đơn giản hóa các thủ tục hành chính như giảm thiểu các thủ tục hành chính phức tạp liên quan đến việc cấp phép xây dựng và phê duyệt dự án. Điều này sẽ giúp các chủ đầu tư dễ dàng hơn trong việc triển khai các dự án nhà ở xã hội.

Thứ hai, tăng cường hợp tác công tư bằng cách khuyến khích hợp tác giữa Nhà nước và tư nhân. Nhà nước có thể tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tư nhân tham gia vào việc phát triển nhà ở xã hội thông qua việc cung cấp ưu đãi về đất đai và hỗ trợ pháp lý. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn tăng tốc độ triển khai dự án.

Thứ ba, quản lý quỹ đất hiệu quả. Cần có kế hoạch rõ ràng và cụ thể về quỹ đất dành cho phát triển nhà ở xã hội, đảm bảo rằng các dự án này không bị phụ thuộc vào quỹ đất từ các dự án thương mại khác. Việc xác định rõ ràng quỹ đất sẽ giúp tạo ra nhiều dự án độc lập hơn.

Thứ tư, hỗ trợ tài chính. Chính phủ nên xem xét việc cải thiện khả năng tiếp cận nguồn vốn tín dụng ưu đãi cho cả chủ đầu tư và người mua nhà, bao gồm việc đơn giản hóa quy trình vay vốn và mở rộng danh sách các dự án đủ điều kiện vay. Việc thành lập quỹ hỗ trợ phát triển nhà ở giá rẻ cũng cần được xem xét, quỹ này có thể được bổ sung từ ngân sách nhà nước và từ các nhà đầu tư tư nhân, nhằm hỗ trợ phát triển và duy trì nguồn cung căn hộ giá rẻ. Quỹ cũng có thể công bố thông tin minh bạch về giá bán và giá thuê để người dân dễ dàng tiếp cận.

Thứ năm, khuyến khích đầu tư vào nhà ở vừa túi tiền. Cần có các chính sách thuế để khuyến khích đầu tư vào phân khúc nhà ở vừa túi tiền, đồng thời áp dụng thuế bất động sản để hạn chế đầu cơ. Các kế hoạch phát triển nhà ở cần xác định tỷ lệ cụ thể cho phân khúc nhà ở vừa túi tiền trong tổng thể kế hoạch phát triển bất động sản của địa phương. Điều này sẽ giúp thị trường hướng tới những sản phẩm đáp ứng nhu cầu thực của người dân.

Tham khảo thêm >> Luật sư tư vấn bất luật động sản

0/5 (0 Reviews)

Bài viết liên quan