Là quốc gia chủ động hội nhập sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu, Việt Nam hiện có quan hệ thương mại với hơn 230 quốc gia và vùng lãnh thổ, đã và đang ký kết, thực hiện 17 hiệp định thương mại tự do, nâng thị trường có FTA với Việt Nam lên 65 quốc gia và vùng lãnh thổ. Quá trình hội nhập kinh tế đã mở rộng đáng kể không gian thị trường cho hàng hóa xuất khẩu. Riêng năm 2024, kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam đạt gần 800 tỷ USD.
Tuy nhiên, xu thế tự do hóa và toàn cầu hóa tiếp tục lan rộng, chính sách bảo hộ thương mại đang quay trở lại ở nhiều quốc gia dưới nhiều hình thức mới. Ngày càng nhiều thị trường đẩy mạnh điều tra và áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại. Vì vậy, đi kèm với các lợi thế cạnh tranh, hàng hoá xuất khẩu Việt Nam đang đối diện nhiều thách thức trước hàng rào phòng vệ của thị trường.
Đến nay, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam đã và đang bị điều tra hơn 287 vụ việc phòng vệ thương mại đến từ 25 quốc gia và vùng lãnh thổ. Các cuộc điều tra ngày càng phức tạp và mở rộng về quy mô. Không chỉ các nhóm hàng xuất khẩu chủ lực có kim ngạch lớn như cá tra, tôm, gỗ, da giày, dệt may, thép… mà cả những mặt hàng có kim ngạch nhỏ hơn như mật ong, gạch men, giấy bọc thuốc lá. Việc bị điều tra và áp dụng các biện pháp này đã khiến nhiều doanh nghiệp đối mặt với nguy cơ mất lợi thế cạnh tranh, thu hẹp thị trường hoặc mất toàn bộ cơ hội xuất khẩu.
Góp phần bảo vệ và duy trì cạnh tranh xuất khẩu của Việt Nam ở thị trường nước ngoài, với vai trò chiến lược ngày càng rõ nét, hệ thống phòng vệ thương mại đã và đang được Bộ Công Thương kích hoạt mạnh mẽ, giúp giảm thiểu được các thiệt hại, rủi ro. Mặc dù vậy, thương mại toàn cầu dự báo tiếp tục diễn biến phức tạp, sẽ tạo dựng một bối cảnh mới cho công tác phòng vệ thương mại toàn cầu. Điều này đang đặt ra những thách thức, khó khăn mới thậm chí đe doạ đến nỗ lực thực hiện mục tiêu tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam.
Để hiểu rõ hơn vấn đề này, Báo Công Thương tổ chức Chương trình Đối thoại và Chính sáchvới chủ đề: GIỮ VỮNG TĂNG TRƯỞNG XUẤT KHẨU TRƯỚC ‘LÀN SÓNG’ PHÒNG VỆ THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU
Chương trình được phát trên Báo Công Thương điện tử tại địa chỉ Congthuong.vn và trên các nền tảng mạng xã hội Fanpage, Youtube, Tik Tok Báo Công Thương.
Tham gia chương trình hôm nay, trân trọng giới thiệu:
Khách mời:
- Ông Chu Thắng Trung - Phó Cục trưởng Cục Phòng vệ thương mại (Bộ Công Thương)
- Ông Bùi Trung Thướng - Tham tán thương mại, Trưởng Thương vụ Việt Nam tại Canada
- Ông Đinh Quốc Thái - Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hiệp hội Thép Việt Nam
- Ông Nguyễn Thanh Hà – Chủ tịch Công ty Luật SB LAW
Phần I: Xuất khẩu Việt Nam trước “làn sóng” phòng vệ toàn cầu
Dưới góc độ chuyên gia pháp lý, quan điểm của ông ra sao khi hàng rào thuế quan, đặc biệt là thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp, tự vệ và chống lẩn tránh đang được các quốc gia kích hoạt dày đặc? Khi một thị trường khởi xướng điều tra và áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại, mức độ rủi ro, thiệt hại mà doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt lớn đến đâu, thưa ông?
Trả lời:
Dưới góc độ pháp lý, có thể khẳng định rằng, xu hướng gia tăng sử dụng các hàng rào thuế quan phi truyền thống, đặc biệt là thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp, biện pháp tự vệ và chống lẩn tránh, đang trở thành công cụ thường trực của nhiều quốc gia trong việc bảo vệ sản xuất nội địa. Các biện pháp này được thực thi trên cơ sở phù hợp với quy định của WTO, song thực tiễn cho thấy chúng thường mang tính chất phòng ngừa và hạn chế đáng kể khả năng tiếp cận thị trường của doanh nghiệp xuất khẩu.
Về mức độ rủi ro đối với doanh nghiệp Việt Nam:
Mỗi khi một thị trường khởi xướng điều tra phòng vệ thương mại, doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam ngay lập tức phải đối diện với rủi ro pháp lý và kinh tế ở mức cao. Một mặt, quá trình điều tra thường kéo dài, thủ tục phức tạp, đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị hồ sơ, chứng cứ và hợp tác với cơ quan điều tra nước nhập khẩu, đồng thời phát sinh chi phí pháp lý, tư vấn quốc tế đáng kể. Mặt khác, trong trường hợp bị áp thuế hoặc áp dụng biện pháp phòng vệ, hệ quả trực tiếp là giá thành hàng hóa Việt Nam bị đội lên, làm giảm năng lực cạnh tranh, thậm chí mất hẳn thị trường đã dày công xây dựng.
Về tác động gián tiếp:
Ngoài tổn thất về tài chính và thị phần, việc bị áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại còn có thể gây ra hiệu ứng lan tỏa: ảnh hưởng đến uy tín, quan hệ thương mại với các đối tác khác, và có nguy cơ tạo tiền lệ để nhiều quốc gia khác khởi xướng điều tra tương tự.
Mức độ rủi ro và thiệt hại mà doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt khi bị điều tra và áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại là rất lớn, cả trên bình diện tài chính, thị trường và hình ảnh thương mại. Do đó, yêu cầu đặt ra là doanh nghiệp cần nâng cao năng lực tuân thủ chuẩn mực quốc tế, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, và chủ động phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước, hiệp hội ngành hàng để kịp thời ứng phó và giảm thiểu rủi ro pháp lý trong các vụ việc phòng vệ thương mại.
Trước các thông tin của các điện diện cơ quan quản lý, hiệp hội ngành hàng và cơ quan thương vụ, để vượt “bão” phòng vệ thương mại, ngoài sự chủ động ứng phó của doanh nghiệp, ngành hàng, công tác cảnh báo sớm từ Bộ Công Thương, hệ thống thương vụ Việt Nam ở nước ngoài có ý nghĩa như thế nào? Theo ông?
Trả lời:
Để vượt qua “bão” phòng vệ thương mại, yếu tố chủ động từ phía doanh nghiệp và hiệp hội ngành hàng chắc chắn là nền tảng. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần nhìn nhận rằng không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ nguồn lực, kinh nghiệm và thông tin kịp thời để dự đoán, ứng phó với các vụ kiện phòng vệ thương mại vốn rất phức tạp. Trong bối cảnh đó, công tác cảnh báo sớm từ Bộ Công Thương và mạng lưới thương vụ Việt Nam tại nước ngoài đóng vai trò then chốt.
Trước hết, cảnh báo sớm giúp doanh nghiệp “biết để tránh” – tức là kịp thời điều chỉnh chiến lược xuất khẩu, đa dạng hóa thị trường, cơ cấu sản phẩm, hoặc thậm chí chuẩn bị sẵn hồ sơ minh bạch để giảm thiểu rủi ro bị điều tra. Không ít trường hợp, chỉ cần nắm thông tin sớm vài tháng cũng đã tạo khác biệt rất lớn trong việc chuẩn bị ứng phó.
Thứ hai, hệ thống thương vụ ở nước ngoài chính là “tai mắt” của nền kinh tế. Họ không chỉ thu thập thông tin về chính sách, động thái từ phía cơ quan quản lý nước sở tại mà còn duy trì quan hệ với hiệp hội nhập khẩu, doanh nghiệp bản địa để phát hiện sớm nguy cơ. Đây là kênh cảnh báo trực tiếp, đáng tin cậy, giúp Bộ Công Thương tổng hợp và ban hành khuyến nghị cho doanh nghiệp trong nước.

Cuối cùng, sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, thương vụ và hiệp hội ngành hàng còn mang lại một lợi ích khác đó là nâng cao uy tín quốc gia. Khi chúng ta có cơ chế phản ứng nhanh, chuyên nghiệp và đồng bộ, đối tác nước ngoài sẽ phải nhìn nhận rằng doanh nghiệp Việt Nam không đơn độc, mà được hậu thuẫn bởi cả một hệ thống quản lý và hỗ trợ pháp lý – điều này tạo nên lợi thế cạnh tranh không nhỏ.
Tóm lại, doanh nghiệp là chủ thể trực tiếp, nhưng nếu thiếu công tác cảnh báo sớm và sự hỗ trợ từ thương vụ Việt Nam tại nước ngoài, khả năng ứng phó sẽ bị hạn chế rất nhiều. Chính sự kết hợp hài hòa này mới giúp chúng ta không chỉ “chống chịu” mà còn “chủ động” trước các biện pháp phòng vệ thương mại ngày càng gia tăng.
Phần II: Đa dạng hoá thị trường, giữ vững mục tiêu tăng trưởng xuất khẩu
Trước làn sóng phòng vệ thương mại, theo ông Việt Nam cần củng cố, hoàn thiện chính sách, pháp lý về phòng vệ thương mại ra sao? Ông có thể nêu thêm các khuyến nghị tới cộng đồng doanh nghiệp trong bối cảnh diễn biến khó lường của thương mại toàn cầu, nhất là tác động của chính sách thuế đối ứng?
Trả lời:
Trước hết, có thể thấy rằng trong bối cảnh xu thế bảo hộ gia tăng, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung khổ pháp lý về phòng vệ thương mại theo hướng đồng bộ, minh bạch và phù hợp với các cam kết quốc tế. Chúng ta cần một hệ thống quy định đủ chặt chẽ về chống bán phá giá, chống trợ cấp và tự vệ, đồng thời đi kèm với cơ chế cảnh báo sớm, nâng cao năng lực điều tra và tăng cường phối hợp giữa các cơ quan nhà nước với hiệp hội, doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc kiểm soát chặt chẽ quy tắc xuất xứ, ngăn ngừa hành vi lẩn tránh thuế và từng bước lồng ghép các chuẩn mực về môi trường, lao động trong chuỗi cung ứng cũng là yêu cầu bắt buộc để thích ứng với xu thế thương mại bền vững.
Với cộng đồng doanh nghiệp, sự chủ động là yếu tố then chốt. Doanh nghiệp cần xây dựng hồ sơ minh bạch về chi phí và xuất xứ, chuẩn bị kịch bản ứng phó khi có điều tra phòng vệ thương mại, cũng như tận dụng vai trò của các hiệp hội ngành nghề để chia sẻ thông tin, chi phí pháp lý và tiếng nói chung. Trong bối cảnh chính sách thuế đối ứng và các biện pháp trả đũa thương mại có thể xuất hiện bất kỳ lúc nào, việc đa dạng hóa thị trường, quản trị rủi ro hợp đồng và dự phòng tài chính là hết sức quan trọng. Tôi cũng khuyến nghị các doanh nghiệp quan tâm hơn tới yếu tố phát triển xanh, tiết kiệm năng lượng, vì đây sẽ là ‘tấm vé thông hành’ khi tiếp cận những thị trường lớn trong tương lai.
Nói một cách ngắn gọn, Nhà nước cần tạo dựng thể chế và công cụ bảo vệ, trong khi doanh nghiệp phải chủ động xây dựng ‘lớp lá chắn’ cho chính mình. Chỉ khi hai phía cùng phối hợp, chúng ta mới có thể đứng vững trước những biến động khó lường của thương mại toàn cầu.
Ngoài các biện pháp trọng tâm của Cục Phòng vệ thương mại, cơ quan thương vụ, thưa ông Nguyễn Thanh Hà, việc thúc đẩy công nhận nền kinh tế thị trường của Việt Nam là một trong những yếu tố quan trọng sẽ góp phần hạn chế các biện pháp phòng vệ thương mại đối với hàng hoá xuất khẩu của Việt Nam.
Về vấn đề này, quan điểm của ông ra sao? Đồng thời ông có ý kiến, đề xuất gì đối với Bộ Công Thương trong nỗ lực thúc đẩy các quốc gia, đối tác thương mại quan trọng công nhận Việt Nam là quốc gia có nền kinh tế thị trường trong thời gian tới?
Trả lời:
Việc được công nhận là quốc gia có nền kinh tế thị trường có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam trong bối cảnh xu hướng bảo hộ thương mại và các biện pháp phòng vệ thương mại ngày càng gia tăng. Khi chưa được công nhận, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam thường gặp bất lợi trong các vụ việc điều tra chống bán phá giá, bởi cơ quan điều tra nước ngoài có thể áp dụng phương pháp tính toán mang tính suy đoán, sử dụng giá tham chiếu từ các quốc gia thứ ba. Điều này dẫn tới việc biên độ phá giá bị xác định cao hơn thực tế, gia tăng nguy cơ bị áp thuế chống bán phá giá bất lợi, qua đó làm giảm sức cạnh tranh và thu hẹp thị phần xuất khẩu.
Từ góc độ pháp lý và thể chế, việc thúc đẩy công nhận nền kinh tế thị trường sẽ giúp bảo đảm nguyên tắc đối xử công bằng và minh bạch đối với hàng hóa Việt Nam, đồng thời hạn chế khả năng lạm dụng các công cụ phòng vệ thương mại như một hình thức bảo hộ trá hình. Đây cũng là minh chứng quan trọng khẳng định nỗ lực cải cách, hoàn thiện thể chế kinh tế - tài chính của Việt Nam theo chuẩn mực quốc tế và phù hợp với cam kết trong khuôn khổ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) cũng như các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới.
Để đạt được mục tiêu này, Bộ Công Thương cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp. Trước hết, cần đẩy mạnh đối thoại song phương với các đối tác thương mại chủ chốt, đặc biệt là Hoa Kỳ, EU và Ấn Độ, nhằm cung cấp các bằng chứng cụ thể về tính minh bạch, sự vận hành của cơ chế thị trường, cũng như sự tuân thủ các nguyên tắc cạnh tranh công bằng tại Việt Nam. Bên cạnh đó, cần tận dụng các cơ chế hợp tác trong khuôn khổ FTA, CPTPP, EVFTA như một kênh pháp lý và ngoại giao quan trọng để thúc đẩy cam kết công nhận quy chế kinh tế thị trường cho Việt Nam.
Ngoài ra, việc công bố và truyền thông rộng rãi về các thành tựu cải cách thể chế, cải thiện môi trường kinh doanh, minh bạch hóa chính sách và số liệu kinh tế - tài chính là cần thiết để tạo cơ sở khách quan cho quá trình xem xét công nhận. Đây không chỉ là vấn đề pháp lý, mà còn mang tính chiến lược trong việc nâng cao uy tín quốc gia, củng cố niềm tin của cộng đồng quốc tế vào nền kinh tế Việt Nam.
Như vậy, có thể khẳng định rằng việc thúc đẩy công nhận nền kinh tế thị trường cho Việt Nam là một yếu tố mang tính quyết định trong chiến lược ứng phó với các biện pháp phòng vệ thương mại. Điều này vừa là giải pháp phòng ngừa hữu hiệu, vừa là bước đi quan trọng nhằm nâng cao vị thế, uy tín và năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Buổi tọa đàm đã mang đến nhiều góc nhìn đa chiều, sâu sắc và thực tiễn về phòng vệ thương mại từ đại diện cơ quan quản lý nhà nước, chuyên gia kinh tế, hiệp hội ngành hàng và cơ quan Thương vụ Việt Nam tại nước ngoài. Những chia sẻ đều cho thấy một điểm chung đó là các vụ việc điều tra phòng vệ thương mại không còn là hiện tượng riêng lẻ mà đang trở thành xu hướng ngày càng phổ biến không chỉ các thị trường truyền thống mà cả các thị trường mới nổi như Nam Phi, Ai Cập, Brazil, Canada…
Trong bối cảnh đó, việc nhận diện sớm nguy cơ, củng cố năng lực ứng phó và nâng cao “sức đề kháng” cho cộng đồng doanh nghiệp là yêu cầu cấp thiết. Cơ quan quản lý nhà nước, cụ thể là Bộ Công Thương sẽ tiếp tục giữ vai trò “kiến trúc sư” trong việc xây dựng khung khổ pháp lý, thiết lập hệ thống cảnh báo sớm và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu cho doanh nghiệp. Đặc biệt, Thương vụ Việt Nam tại nước ngoài cần tiếp tục phát huy vai trò “tai mắt” ở tiền tuyến, kịp thời cảnh báo và đồng hành cùng doanh nghiệp khi vụ việc phát sinh.
Sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, thương vụ, doanh nghiệp, hiệp hội sẽ góp phần thiểu rủi ro và bảo vệ lợi ích cho doanh nghiệp, ngành hàng. Trong dài hạn, khi xuất khẩu ngày càng đóng vai trò trụ cột quan trọng trong tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng lực phòng vệ thương mại là “tấm khiên” để doanh nghiệp bước ra toàn cầu an toàn, bền vững và bản lĩnh hơn. Đây cũng chính là hiện thực hoá mục tiêu tái cơ cấu ngành Công Thương đến năm 2030 đặt ra đối với hội nhập kinh tế quốc tế, hình thành hệ thống doanh nghiệp xuất khẩu lớn, có năng lực cạnh tranh toàn cầu.
Tham khảo thêm tại đây: Dịch vụ Luật sư tư vấn thương mại quốc tế