Giấy phép hoạt động xây dựng tại Việt Nam: Cơ chế quản lý cho nhà thầu nước ngoài

Nội dung bài viết

Giấy phép hoạt động xây dựng tại Việt Nam: Cơ chế quản lý cho nhà thầu nước ngoài

Việt Nam đang trải qua quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng, dẫn tới sự gia tăng đáng kể của các nhà thầu nước ngoài tham gia vào các dự án xây dựng hạ tầng, năng lượng, khu công nghiệp và đô thị. Trong bối cảnh này, việc cấp giấy phép hoạt động xây dựng và tuân thủ các chuẩn mực kỹ thuật đối với nhà thầu nước ngoài trở thành yêu cầu tất yếu.

Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2025) quy định rõ, đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài, cần phải có giấy phép hoạt động xây dựng hoặc các hình thức công nhận năng lực tương đương khi tham gia hoạt động xây dựng trên lãnh thổ Việt Nam. Cơ sở pháp lý chính điều chỉnh vấn đề này là Luật Xây dựng 2014 và Nghị định 175/2024/NĐ-CP, văn bản đã cụ thể hóa các điều kiện, trình tự và thủ tục cấp phép.

1. Đặc điểm của Giấy phép Hoạt động Xây dựng

Giấy phép hoạt động xây dựng là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho nhà thầu nước ngoài. Giấy phép này được cấp theo từng hợp đồng cụ thể sau khi nhà thầu trúng thầu hoặc được chọn thầu để thực hiện hoạt động xây dựng theo pháp luật Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật của giấy phép hoạt động xây dựng là:

  • Là giấy phép gắn với từng hợp đồng/dự án cụ thể, không phải giấy phép gắn với toàn bộ hoạt động tại Việt Nam.
  • Chủ thể được cấp giấy phép hoạt động xây dựng phải là nhà thầu nước ngoài, không được là nhà thầu trong nước.
  • Gắn với năng lực và trách nhiệm của nhà thầu nước ngoài trong quan hệ với chủ đầu tư, cơ quan quản lý nhà nước và các chủ thể liên quan.

Song hành với các nghĩa vụ về thuế, lao động, bảo hiểm, an toàn lao động, bảo vệ môi trường theo pháp luật Việt Nam.

Cần phân biệt rõ, giấy phép này cấp riêng cho nhà thầu nước ngoài thực hiện các hoạt động xây dựng tại Việt Nam, khác với Giấy phép xây dựng, là văn bản pháp lý được cấp cho chủ đầu tư để xây dựng mới, sửa chữa, cải tạo hoặc di dời công trình.

Theo Điều 113 Nghị định 175/2024/NĐ-CP, đối tượng bắt buộc phải xin giấy phép là nhà thầu nước ngoài (bao gồm tổ chức, cá nhân nước ngoài) trúng thầu hoặc được lựa chọn thực hiện gói thầu liên quan đến hoạt động xây dựng tại Việt Nam.

2. Các Điều kiện Chủ yếu để được Cấp phép

Để được cấp giấy phép, nhà thầu nước ngoài cần đáp ứng một số điều kiện chi tiết quy định tại Nghị định 175/2024/NĐ-CP:

a) Lựa chọn Hợp pháp: Nhà thầu phải được lựa chọn hợp pháp thông qua đấu thầu, chỉ định thầu, chỉ định thầu rút gọn hoặc hình thức lựa chọn khác theo quy định pháp luật về đấu thầu và pháp luật chuyên ngành.

b) Chứng minh Năng lực: Nhà thầu phải chứng minh năng lực kỹ thuật, tài chính, kinh nghiệm tương ứng với loại, cấp và quy mô của gói thầu (căn cứ Điều 115 Nghị định 175/2024/NĐ-CP). Các tài liệu chứng minh năng lực (như giấy đăng ký kinh doanh, báo cáo tài chính, hồ sơ năng lực, v.v.) cần phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch ra tiếng Việt theo quy định.

c) Hợp tác với Nhà thầu Việt Nam: Nhà thầu nước ngoài phải liên danh với nhà thầu Việt Nam hoặc sử dụng nhà thầu phụ Việt Nam, trừ trường hợp nhà thầu trong nước không đủ năng lực tham gia. Khi liên danh hoặc sử dụng nhà thầu Việt Nam, nhà thầu nước ngoài phải phân định rõ nội dung, khối lượng và giá trị phần công việc do nhà thầu Việt Nam thực hiện.

d) Cam kết Tuân thủ Pháp luật: Nhà thầu phải cam kết tuân thủ đầy đủ pháp luật Việt Nam về xây dựng, lao động, an toàn vệ sinh lao động, bảo vệ môi trường, thuế và các quy định liên quan khác (theo Điều 119 Nghị định 175/2024/NĐ-CP). Giấy phép hoạt động xây dựng cũng song hành với các nghĩa vụ về thuế, lao động, bảo hiểm, và an toàn lao động.

3. Thẩm quyền và Trình tự Cấp phép

Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép cơ bản bao gồm: Đơn đề nghị cấp giấy phép, bản sao kết quả đấu thầu/quyết định chọn thầu hợp pháp, bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/giấy phép thành lập, biểu báo cáo kinh nghiệm hoạt động, báo cáo tổng hợp kiểm toán tài chính, Hợp đồng liên danh với nhà thầu Việt Nam hoặc hợp đồng với nhà thầu phụ Việt Nam.

Thẩm quyền cấp giấy phép thuộc về Sở Xây dựng cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thực hiện hoạt động xây dựng trên địa bàn hành chính của tỉnh. Nếu hoạt động xây dựng diễn ra trên địa bàn của hai tỉnh trở lên, Sở Xây dựng thuộc địa phương nơi nhà thầu nước ngoài dự kiến đặt văn phòng điều hành sẽ là cơ quan có thẩm quyền cấp phép.

Về trình tự, sau khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền phải xem xét và cấp giấy phép trong thời hạn nhất định, thông thường là khoảng 20 ngày làm việc theo Nghị định 175/2024/NĐ-CP. Giấy phép này có thời hạn tương ứng với thời hạn của hợp đồng và có thể được gia hạn nếu hợp đồng được gia hạn hợp pháp.

4. Nghĩa vụ sau cấp phép và các trường hợp bị thu hồi

Sau khi được cấp giấy phép, nhà thầu nước ngoài có các nghĩa vụ quan trọng sau:

  • Thành lập văn phòng điều hành tại nơi thực hiện gói thầu và đăng ký với cơ quan có thẩm quyền.
  • Thực hiện chế độ báo cáo định kỳ về tình hình triển khai, an toàn lao động, chất lượng và tiến độ.
  • Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế và bảo hiểm đối với người lao động.
  • Bàn giao hồ sơ hoàn công, hồ sơ chất lượng và thực hiện nghĩa vụ bảo hành công trình theo hợp đồng.

Giấy phép có thể bị thu hồi nếu nhà thầu vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ theo giấy phép hoặc hợp đồng, có hành vi gian dối trong hồ sơ xin cấp phép, hoặc tự ý chuyển nhượng, cho thuê giấy phép.

Công ty Luật TNHH SBLAW

5. Một số vấn đề pháp lý đặt ra và kiến nghị hoàn thiện

Trên thực tế, nhà thầu nước ngoài thường đồng thời phải đáp ứng nhiều điều kiện khác nhau điều kiện về đầu tư; điều kiện về chứng chỉ hành nghề, chứng chỉ năng lực đối với chuyên gia và tổ chức thực hiện một số loại công việc xây dựng.

Sự chồng chéo này làm phát sinh nguy cơ trùng lặp hoặc mâu thuẫn giữa các điều kiện tại Luật Xây dựng, Luật Đầu tư, Luật Đấu thầu và văn bản hướng dẫn. Về lý luận, giấy phép hoạt động xây dựng nên được coi là giấy phép đặc thù dành riêng cho nhà thầu nước ngoài, còn các điều kiện khác chỉ nên đóng vai trò hỗ trợ, tránh biến giấy phép thành thủ tục hành chính mang tính hình thức.

Ngoài ra nếu nhà thầu nước ngoài chậm hoặc không thực hiện đầy đủ chế độ báo cáo, đặc biệt là báo cáo về sử dụng lao động, an toàn lao động và bảo hiểm; Khó khăn trong việc thanh tra, kiểm tra năng lực thực tế của nhà thầu nước ngoài khi phần lớn hồ sơ năng lực được lập ở nước ngoài và chỉ được hợp pháp hóa lãnh sự; hoặc không thực hiện đúng cam kết hợp tác với nhà thầu Việt Nam, chuyển giao ít công việc hơn so với hồ sơ dự thầu, dẫn đến hạn chế hiệu ứng lan tỏa về công nghệ và quản trị.

Mục đích cuối cùng của việc thiết lập cơ chế giấy phép hoạt động xây dựng rõ ràng, minh bạch là nhằm thuận lợi hóa cho nhà thầu nhưng vẫn bảo đảm kiểm soát rủi ro. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và an toàn của công trình, đồng thời tăng cường năng lực cạnh tranh của thị trường xây dựng Việt Nam.

 

Bài viết liên quan

Bcons Asahi