Phá sản doanh nghiệp là gì? Thủ tục phá sản doanh nghiệp

Nội dung bài viết

Giải thể và phá sản doanh nghiệp có gì khác nhau? Công ty Luật TNHH SB LAW cảm ơn bạn đã quan tâm đến dịch vụ tư vấn pháp luật của chúng tôi. Liên quan đến thắc mắc của bạn về phá sản doanh nghiệp là gì? Thủ tục phá sản doanh nghiệp cũng như sự khác nhau giữa giải thể và phá sản doanh nghiệp. Chúng tôi xin tư vấn như sau:

Phá sản doanh nghiệp là gì?

Phá sản doanh nghiệp là tình trạng mà một doanh nghiệp không còn khả năng chi trả các nợ nên đã tuyên bố không thể tiếp tục hoạt động kinh doanh một cách bình thường. Khi một doanh nghiệp phá sản, nó có thể áp dụng một số quy trình phá sản pháp lý để giải quyết các nợ cần trả đối với các chủ nợ và phân phối tài sản còn lại cho các bên liên quan.

Những nguyên nhân dẫn đến phá sản doanh nghiệp

Phá sản có thể xảy ra vì nhiều lý do, bao gồm:

  • Khả năng kinh doanh kém: Khi doanh nghiệp không thể tạo ra đủ doanh thu hoặc lợi nhuận để chi trả các khoản nợ hoặc duy trì hoạt động kinh doanh.
  • Nợ tích tụ quá nhanh: Nếu doanh nghiệp tích tụ nợ nhanh chóng và không thể trả đủ tiền để trả nợ, nó có thể dẫn đến tình trạng phá sản.
  • Quản lý kém: Quản lý kém cỏi, sự thất bại trong quản lý tài chính và chi tiêu không kiểm soát cũng có thể dẫn đến phá sản.

Khi một doanh nghiệp phá sản, có một số quy trình phá sản pháp lý khác nhau mà nó có thể tuân theo, tùy thuộc vào quốc gia và pháp luật cụ thể. Mục tiêu của quá trình phá sản là cố gắng phân phối tài sản còn lại một cách công bằng cho các chủ nợ và các bên liên quan và đảm bảo rằng tất cả các bên được xử lý theo quy định pháp luật.

Điều kiện để 1 doanh nghiệp được công nhận phá sản

Theo thông tin về quy định của Điều 214 Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 về việc phá sản doanh nghiệp. Điều này giúp làm rõ điều kiện để một doanh nghiệp được công nhận là phá sản theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Như bạn đã chỉ ra, để được công nhận là phá sản, doanh nghiệp phải đáp ứng đồng thời cả hai điều kiện sau đây:

Mất khả năng thanh toán:

Doanh nghiệp không thực hiện được nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán. Điều này có thể xảy ra khi doanh nghiệp không có đủ tài sản để thanh toán nợ hoặc có tài sản nhưng không thực hiện thanh toán các khoản nợ.

Việc không thực hiện nghĩa vụ thanh toán bao gồm 02 trường hợp:

  • Trường hợp 1: Không có tài sản để thanh toán các khoản nợ;
  • Trường hợp 2: Có tài sản nhưng không thanh toán các khoản nợ.

Bị Tòa án nhân dân tuyên bố phá sản:

Công nhận phá sản cuối cùng phụ thuộc vào quyết định của Tòa án nhân dân, chứng nhận rằng doanh nghiệp thực sự mất khả năng thanh toán và cần phải phá sản.

Lưu ý rằng quy trình phá sản cụ thể và các quy định chi tiết có thể thay đổi theo thời gian và pháp luật cụ thể, do đó, việc tham khảo với một luật sư hoặc chuyên gia phá sản cụ thể cho trường hợp của bạn là quan trọng để hiểu rõ quy trình và yêu cầu pháp lý cụ thể liên quan đến phá sản doanh nghiệp.

Thủ tục phá sản doanh nghiệp cần thực hiện

Thủ tục phá sản doanh nghiệp có thể thay đổi tùy theo quốc gia và pháp luật cụ thể, nhưng dưới đây là một cái nhìn tổng quan về các bước thường xuyên trong quá trình phá sản doanh nghiệp:

Lập kế hoạch phá sản:

Doanh nghiệp nên tìm kiếm sự tư vấn pháp lý từ một luật sư chuyên về phá sản để tạo ra một kế hoạch phá sản chi tiết. Kế hoạch này sẽ xác định cách quản lý tài sản, xử lý các khoản nợ, và tuân theo các quy định pháp luật liên quan.

Tuyên bố phá sản:

Doanh nghiệp phải tuyên bố phá sản trước tòa án. Tuyên bố này thường bao gồm thông tin về tình trạng tài chính của doanh nghiệp và lý do tại sao nó không thể tiếp tục thanh toán các khoản nợ. Tòa án sẽ xem xét thông tin này và quyết định xem liệu doanh nghiệp nên được cho phép phá sản hay không.

Bổ nhiệm quản lý phá sản:

Tùy theo quốc gia, một quản lý phá sản có thể được bổ nhiệm để quản lý quá trình phá sản. Quản lý phá sản sẽ có nhiệm vụ quản lý tài sản của doanh nghiệp, đảm bảo rằng tài sản này được sử dụng một cách công bằng và tối ưu trong quá trình thanh toán nợ.

Thu thập thông tin về tài sản và nợ:

Doanh nghiệp cần thu thập thông tin về tất cả tài sản và nợ của mình. Điều này bao gồm danh sách các tài sản, chứng khoán, khoản tiền mặt, cũng như danh sách các chủ nợ và số tiền mà nó đang nợ.

Thanh toán nợ:

Quản lý phá sản sẽ quản lý việc thanh toán nợ dựa trên ưu tiên quy định trong pháp luật. Một số loại nợ có thể được ưu tiên trước khi thanh toán nợ không ưu tiên.

Giải thể doanh nghiệp:

Sau khi tất cả nợ đã được thanh toán hoặc được thỏa thuận, doanh nghiệp có thể được giải thể chính thức, và các hoạt động kinh doanh của nó sẽ kết thúc.

Báo cáo cho tòa án:

Quá trình phá sản cần phải được báo cáo và kiểm tra bởi tòa án để đảm bảo rằng tất cả các bước đã được thực hiện theo đúng quy định pháp luật và công bằng cho tất cả các bên liên quan.

Lưu ý rằng quá trình phá sản có thể rất phức tạp và đòi hỏi sự tư vấn từ luật sư chuyên về phá sản. Thông tin chi tiết và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo quốc gia và pháp luật.

Điểm khác nhau giữa giải thể và phá sản doanh nghiệp

Phá sản và giải thể về hiện tượng đều dẫn đến việc chấm dứt sự tồn tại của doanh nghiệp và phân chia tài sản còn lại cho các chủ nợ, giải quyết quyền lợi cho người làm công. Tuy nhiên về bản chất pháp lý đây là 2 thủ tục khác nhau.

Thứ nhất, về điều kiện giải thể rộng hơn điều kiện phá sản doanh nghiệp

  • Do chủ sở hữu doanh nghiệp không muốn tiếp tục kinh doanh
  • Kết thúc thời hạn hoạt động ghi trong điều lệ công ty mà không có quyết định gia hạn
  • Doanh nghiệp không còn đủ số lượng thành viên tối thiểu trong thời hạn 6 tháng liên tục
  • Doanh nghiệp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Tùy theo từng loại hình doanh nghiệp mà các trường hợp giải thể không giống nhau. Về phá sản điều kiện doanh nghiệp mất khả năng thanh toán (doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán).

Thứ hai, về thẩm quyền quyết định

Đối với giải thể: Chủ sở hữu, đồng chủ sở hữu tự quyết định theo ý chí của mình hoặc do cơ quan có thẩm quyền cho phép thành lập quyết định.

Đối với phá sản: Tòa án có thẩm quyền giải quyết phá sản (Điều 8 Luật phá sản)

Thứ ba, về thủ tục tiến hành

Giải thể là thủ tục hành chính: là giải pháp mang tính chất tổ chức do chủ doanh nghiệp tự quyết định hoặc do cơ quan có thẩm quyền cho phép thành lập quyết định

Phá sản là thủ tục tư pháp do cơ quan nhà nước duy nhất là Tòa án có thẩm quyền tiến hành theo những quy định chặt chẽ của pháp luật về phá sản.

Thứ tư, về hậu quả pháp lý

Đối với giải thể: Doanh nghiệp chấm dứt hoạt động, bị xóa tên trong hệ thống đăng ký doanh nghiệp quốc gia.

Đối với phá sản: Doanh nghiệp bị phá sản có thể được mua lại (đổi chủ sở hữu) và tiếp tục hoạt động.

Thứ 5, về xử lý quan hệ tài sản

Đối với giải thể: Doanh nghiệp trực tiếp thanh toán, giải quyết các mối quan hệ với chủ nợ

Đối với phá sản việc thanh lý tài sản thông qua Quản tài viên, doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản do thẩm phán tiến hành thủ tục phá sản chỉ định.

Thứ 6, về nghĩa vụ tài sản và thứ tự phân chia tài sản

Đối với giải thể:

Bảo đảm thanh toán hết các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác.Sau khi đã thanh toán hết các khoản nợ và chi phí giải thể, phần còn lại chia cho chủ doanh nghiệp tư nhân, các thành viên, cổ đông hoặc chủ sở hữu công ty theo tỷ lệ sở hữu phần vốn góp, cổ phần. Các khoản nợ của doanh nghiệp được thanh toán theo thứ tự sau đây:

  • Các khoản nợ lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội theo quy định của pháp luật và các quyền lợi khác của người lao động theo thỏa ước lao động tập thể và hợp đồng lao động đã ký kết;
  • Nợ thuế;
  • Các khoản nợ khác.

Đối với phá sản:

Trường hợp Thẩm phán ra quyết định tuyên bố phá sản thì tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã được phân chia theo thứ tự sau:

  • Chi phí phá sản;
  • Khoản nợ lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế đối với người lao động, quyền lợi khác theo hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể đã ký kết;
  • Khoản nợ phát sinh sau khi mở thủ tục phá sản nhằm mục đích phục hồi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, hợp tác xã;
  • Nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước; Khoản nợ không có bảo đảm phải trả cho chủ nợ trong danh sách chủ nợ; khoản nợ có bảo đảm chưa được thanh toán do giá trị tài sản bảo đảm không đủ thanh toán nợ.

Căn cứ pháp lý phá sản doanh nghiệp

Luật Doanh nghiệp 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành Luật này quy định về việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động có liên quan của doanh nghiệp, bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân.

Luật Phá sản 2014 điều chỉnh trình tự, thủ tục nộp đơn, thụ lý và mở thủ tục phá sản; Xác định nghĩa vụ về tài sản và biện pháp bảo toàn tài sản trong quá trình giải quyết phá sản; Thủ tục phục hồi hoạt động kinh doanh; Tuyên bố phá sản và thi hành quyết định tuyên bố phá sản.

Trên đây là toàn bộ thông tin về phá sản doanh nghiệp là gì? Thủ tục phá sản doanh nghiệp cần làm những gì? Vấn đề này liên quan đến pháp lý rất phức tạp bạn cần có 1 luật sư hỗ trợ và tư vấn cụ thể cho mình. Hãy liên hệ ngay SBLAW để nhận được sự trợ giúp từ các luật sư giỏi tại Việt Nam hiện nay.

5/5 (1 Review)

Bài viết liên quan