Đề xuất thí điểm nhận đất nông nghiệp, phi nông nghiệp làm nhà ở thương mại

Nội dung bài viết

Tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội khoá XV, để tháo gỡ vướng mắc, tăng nguồn cung cho thị trường bất động sản, Chính phủ đã đề xuất cho nhà đầu tư thỏa thuận nhận quyền sử dụng với đất nông nghiệp, phi nông nghiệp không phải đất ở, đất khác trong cùng thửa để làm dự án nhà ở thương mại. Chính sách này được đề nghị thí điểm trong 5 năm.

Dự án được chọn thí điểm phải được thực hiện tại khu vực đô thị, không thuộc công trình phải thu hồi. Dự án thí điểm cần có tối đa 30% diện tích đất ở tăng thêm trong kỳ quy hoạch (so với hiện trạng sử dụng đất) theo phương án phân bổ và khoanh vùng đất đai của quy hoạch tỉnh đến 2030.

Duới đây là phần trả lời phỏng vấn của Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW với truyền thông về vấn đề trên.

Câu 1: Quan điểm của Luật sư về Dự thảo Nghị quyết trên?

Trả lời:

Về mặt tích cực

Việc cho phép nhà đầu tư trực tiếp thỏa thuận nhận quyền sử dụng đất giúp tháo gỡ nhiều khó khăn trong quy trình thu hồi đất hiện nay. Hiện tại, các dự án bất động sản lớn thường gặp vướng mắc pháp lý liên quan đến bồi thường, giải phóng mặt bằng, kéo dài thời gian và tăng chi phí cho nhà đầu tư. Cơ chế thỏa thuận này giúp rút ngắn quy trình, giảm thiểu xung đột, tạo thuận lợi cho các dự án nhà ở thương mại.

Ngoài ra, chính sách mở rộng đối tượng đất được sử dụng, bao gồm đất nông nghiệp và phi nông nghiệp không phải đất ở, là một bước tiến quan trọng trong việc tối ưu hóa quỹ đất đô thị. Nhiều khu vực có diện tích đất nông nghiệp xen lẫn trong đô thị hiện không được sử dụng hiệu quả, trở thành “đất bỏ hoang” giữa lòng đô thị. Thí điểm chính sách này không chỉ tăng nguồn cung nhà ở, mà còn góp phần thúc đẩy phát triển đô thị bền vững, phù hợp với định hướng quy hoạch đất đai đến năm 2030.

Cơ chế thí điểm trong thời hạn 5 năm cũng là một điểm tích cực. Thời gian này đủ để đánh giá hiệu quả chính sách, đo lường các tác động thực tế và rút kinh nghiệm trước khi nhân rộng áp dụng. Điều này cho phép Nhà nước kiểm soát tốt hơn các rủi ro và giảm thiểu các hệ quả tiêu cực không mong muốn.

Đề xuất thí điểm nhận đất nông nghiệp phi nông nghiệp làm nhà ở thương mại - SBLAW
Đề xuất thí điểm nhận đất nông nghiệp phi nông nghiệp làm nhà ở thương mại

Về mặt hạn chế

Tuy nhiên, Dự thảo Nghị quyết cũng đặt ra nhiều thách thức lớn. Đầu tiên, việc thỏa thuận trực tiếp giữa nhà đầu tư và người dân tiềm ẩn nguy cơ xung đột lợi ích và thiếu minh bạch. Không phải tất cả các hộ dân đều có khả năng đàm phán công bằng với nhà đầu tư, dẫn đến tình trạng một số hộ có thể bị ép giá hoặc chịu thiệt thòi. Điều này đặc biệt đáng lo ngại với các nhóm yếu thế như nông dân, người có thu nhập thấp, hoặc những người không có kiến thức pháp luật.

Ngoài ra, việc cho phép tăng diện tích đất ở lên đến 30% trong kỳ quy hoạch cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng phá vỡ cấu trúc quy hoạch tổng thể. Nếu không quản lý tốt, có thể dẫn đến mất cân đối giữa đất ở và các loại đất khác như đất giao thông, đất cây xanh, và đất phục vụ công trình công cộng, ảnh hưởng đến chất lượng sống đô thị.

Một hạn chế quan trọng khác là tính đồng bộ của chính sách với các quy định pháp luật hiện hành. Các quy định trong Dự thảo cần phải thống nhất với Luật Đất đai, Luật Nhà ở, và Luật Kinh doanh bất động sản. Nếu không, sự chồng chéo pháp lý có thể gây khó khăn trong quá trình thực thi, làm giảm hiệu quả của chính sách và tạo thêm gánh nặng cho chính quyền địa phương.

Đề xuất hoàn thiện chính sách

Để đảm bảo Dự thảo Nghị quyết đạt được hiệu quả cao nhất, cần thiết lập các cơ chế tăng tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi các bên liên quan. Quy trình thỏa thuận quyền sử dụng đất nên được quy định rõ ràng, trong đó có cơ chế hỗ trợ và giám sát nhằm tránh tình trạng ép giá hoặc gây áp lực lên người dân. Chính phủ nên xây dựng khung giá bồi thường tối thiểu hoặc thiết lập cơ chế hòa giải nếu xảy ra tranh chấp, đảm bảo người dân được đối xử công bằng.

Ngoài ra, các dự án được chọn thí điểm phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chí quy hoạch, bao gồm yêu cầu chi tiết về hạ tầng giao thông, công trình công cộng, và bảo vệ môi trường. Chính quyền địa phương cần có trách nhiệm đánh giá và giám sát việc triển khai dự án, đảm bảo cân bằng lợi ích giữa nhà đầu tư, cộng đồng và Nhà nước.

Cuối cùng, việc đánh giá hiệu quả sau thí điểm là rất cần thiết. Chính phủ cần xây dựng bộ chỉ số đánh giá cụ thể, bao gồm mức độ tăng trưởng nguồn cung nhà ở, tác động kinh tế - xã hội, và phản hồi từ người dân, để đưa ra các điều chỉnh phù hợp trước khi quyết định nhân rộng áp dụng.

Như vậy, Dự thảo Nghị quyết thí điểm là một chính sách có tiềm năng lớn trong việc tháo gỡ các khó khăn hiện tại của thị trường bất động sản và thúc đẩy phát triển đô thị bền vững. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, cần phải chú trọng đến việc xây dựng cơ chế thực thi rõ ràng, minh bạch, và đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên liên quan. Nếu các rủi ro được kiểm soát tốt, chính sách này không chỉ giúp giải quyết vấn đề nhà ở, mà còn đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng sống của người dân.

Câu 2: Làm thế nào để đảm bảo tính minh bạch và công bằng giữa các nhà đầu tư khi thỏa thuận nhận quyền sử dụng đất?

Trả lời:

Để đảm bảo tính minh bạch và công bằng giữa các nhà đầu tư khi thỏa thuận nhận quyền sử dụng đất, cần thiết lập một hệ thống cơ chế, quy định và các công cụ giám sát phù hợp. Các biện pháp cụ thể có thể bao gồm:

Thứ nhất, cần xây dựng một quy trình cụ thể với các bước được quy định rõ ràng. Nhà đầu tư cần lập kế hoạch chi tiết, bao gồm khảo sát đất đai, công khai mục đích sử dụng đất và trình bày các phương án phát triển dự án. Sau đó, các bước thỏa thuận với người sử dụng đất phải được thực hiện theo đúng trình tự pháp luật, với sự giám sát của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Quy định này không chỉ tạo ra khuôn khổ pháp lý để kiểm soát mà còn giúp người sử dụng đất hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong quá trình đàm phán. Ngoài ra, để tránh tình trạng nhà đầu tư tự ý lựa chọn và thương lượng không công bằng, cần yêu cầu tất cả các nhà đầu tư phải đăng ký mục đích đầu tư với cơ quan nhà nước. Khi đó, chính quyền địa phương sẽ đóng vai trò kiểm tra, xét duyệt và phê duyệt các dự án phù hợp. Điều này cũng giúp tránh tình trạng lạm dụng quyền lực hoặc thiên vị nhà đầu tư nhất định.

Thứ hai, thông tin đầy đủ, chính xác và công khai là nền tảng của tính minh bạch. Đầu tiên, tất cả các thông tin liên quan đến dự án như quy hoạch sử dụng đất, mục tiêu phát triển, quyền lợi của người dân và nhà đầu tư cần được công bố rộng rãi thông qua các kênh chính thức, như trang thông tin điện tử của địa phương hoặc hệ thống quản lý đất đai quốc gia. Điều này không chỉ đảm bảo người dân được tiếp cận thông tin mà còn giúp các nhà đầu tư cạnh tranh công bằng.

Bên cạnh đó, cần xây dựng một cơ sở dữ liệu đất đai mở với các thông tin quan trọng như loại đất, giá trị sử dụng, và mức giá thị trường tham chiếu. Người dân và nhà đầu tư đều có thể tra cứu dễ dàng, tránh tình trạng thổi giá hoặc ép giá trong các giao dịch. Sự minh bạch trong thông tin cũng sẽ giúp giảm thiểu xung đột và tăng cường lòng tin giữa các bên.

Thứ ba, vai trò của cơ quan quản lý nhà nước là rất quan trọng để đảm bảo quá trình thỏa thuận diễn ra đúng pháp luật. Chính quyền địa phương cần thực hiện chức năng trung gian giám sát toàn bộ quá trình thỏa thuận, từ việc đàm phán, định giá đất, đến ký kết hợp đồng. Việc này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người dân mà còn đảm bảo nhà đầu tư tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật. Đối với các khu đất có nhiều nhà đầu tư quan tâm, cần áp dụng hệ thống đấu thầu công khai để chọn nhà đầu tư có năng lực tốt nhất. Hình thức này đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh, minh bạch và ngăn ngừa việc thiên vị hoặc độc quyền. Đồng thời, đấu thầu công khai cũng giúp lựa chọn được những dự án có khả năng mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng.

Thứ tư, một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo công bằng trong thỏa thuận quyền sử dụng đất là giá trị giao dịch phải phản ánh đúng giá trị thực tế của đất đai. Chính phủ cần ban hành khung giá bồi thường tối thiểu dựa trên giá thị trường, được cập nhật thường xuyên và phù hợp với từng khu vực. Điều này giúp người sử dụng đất không bị thiệt thòi trong các giao dịch. Trong trường hợp có tranh chấp hoặc bất đồng về giá, có thể thuê tổ chức định giá độc lập để đảm bảo kết quả định giá khách quan và minh bạch. Các tổ chức này cần hoạt động dưới sự quản lý của Nhà nước để tránh tình trạng lợi ích nhóm hoặc định giá không chính xác.

Thứ năm, quyền lợi của người dân phải được đặt lên hàng đầu trong bất kỳ thỏa thuận nào liên quan đến đất đai. Để bảo vệ người dân, cần thiết lập cơ chế hòa giải nhằm giải quyết nhanh chóng các tranh chấp phát sinh trong quá trình thỏa thuận. Các cơ chế này nên được thực hiện bởi các tổ chức trung gian độc lập, có sự tham gia của chính quyền địa phương và các tổ chức pháp lý uy tín. Ngoài ra, các nhà đầu tư cần đưa ra cam kết cụ thể về lợi ích cộng đồng, chẳng hạn như hỗ trợ tái định cư, nâng cấp hạ tầng cơ sở, hoặc tạo cơ hội việc làm cho người dân bị ảnh hưởng. Những cam kết này cần được đưa vào hợp đồng thỏa thuận và có chế tài xử lý nếu không thực hiện đúng.

Cuối cùng, để đảm bảo tính minh bạch và công bằng, cần áp dụng các chế tài nghiêm khắc đối với hành vi vi phạm. Các nhà đầu tư có hành vi gian lận, không công khai thông tin hoặc gây thiệt hại cho người sử dụng đất cần bị xử phạt nghiêm minh, bao gồm cả việc đình chỉ dự án hoặc thu hồi quyền sử dụng đất. Ngoài ra, cơ quan nhà nước cũng cần có quyền hủy bỏ quyền đầu tư của các nhà đầu tư vi phạm nghiêm trọng, đồng thời công khai các vi phạm này để răn đe và làm gương cho các trường hợp khác. Điều này không chỉ giúp duy trì trật tự thị trường mà còn bảo vệ các nhà đầu tư tuân thủ pháp luật.

Như vậy, việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong thỏa thuận nhận quyền sử dụng đất không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan mà còn tạo dựng niềm tin, tăng tính cạnh tranh và lành mạnh cho thị trường bất động sản. Để đạt được mục tiêu này, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, nhà đầu tư, người dân và các tổ chức xã hội, cùng với hệ thống pháp luật và cơ chế giám sát hiệu quả. Nếu thực hiện tốt, chính sách này sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững và công bằng cho cả cộng đồng và nền kinh tế.

Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW 8
Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW

Câu 3: Một số ý kiến lo ngại chính sách này có thể dẫn đến sốt giá đất nông nghiệp và đầu cơ. Anh đánh giá rủi ro này như thế nào?

Trả lời:

Chính sách cho phép nhà đầu tư thỏa thuận nhận quyền sử dụng đất nông nghiệp để phát triển dự án nhà ở thương mại, nếu không được kiểm soát chặt chẽ, có thể dẫn đến hai rủi ro lớn: sốt giá đất nông nghiệp và gia tăng tình trạng đầu cơ đất đai. Đây là những vấn đề đáng lo ngại, có thể gây ra tác động tiêu cực không chỉ đến thị trường bất động sản mà còn ảnh hưởng đến nền kinh tế - xã hội nói chung, đòi hỏi sự đánh giá và giải pháp xử lý cẩn trọng.

Nguy cơ sốt giá đất nông nghiệp

Một trong những rủi ro lớn nhất của chính sách này là khả năng gây ra hiện tượng sốt giá đất cục bộ tại các khu vực nông nghiệp có tiềm năng chuyển đổi sang đất ở. Khi các nhà đầu tư tập trung vào một số khu vực để thỏa thuận quyền sử dụng đất, nhu cầu gia tăng đột biến sẽ đẩy giá đất lên cao hơn nhiều so với giá trị thực. Điều này không chỉ tạo ra sự biến động trên thị trường mà còn ảnh hưởng đến đời sống của người dân địa phương, đặc biệt là những người sử dụng đất nông nghiệp để sản xuất.

Bên cạnh đó, giá đất tăng cao còn có thể khiến nông dân từ bỏ hoạt động canh tác để chuyển nhượng đất với mong muốn thu được lợi nhuận nhanh chóng. Hậu quả là hoạt động sản xuất nông nghiệp ở một số vùng có thể bị gián đoạn, ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn cung lương thực. Điều này đặc biệt nguy hiểm tại các khu vực ven đô, nơi đất nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm cho đô thị lớn. Ngoài ra, sự tăng giá đất không kiểm soát có thể dẫn đến tình trạng mất cân đối trong cơ cấu sử dụng đất. Những khu vực lẽ ra được bảo tồn để phục vụ sản xuất nông nghiệp có nguy cơ bị chuyển đổi ồ ạt sang mục đích phi nông nghiệp, dẫn đến nguy cơ phá vỡ quy hoạch và làm suy giảm diện tích đất sản xuất. Nếu không có biện pháp quản lý phù hợp, rủi ro này có thể gây tác động lâu dài đến sự phát triển bền vững của cả vùng.

Nguy cơ đầu cơ đất đai

Khi đất nông nghiệp trở thành mục tiêu cho các dự án phát triển nhà ở thương mại, tình trạng đầu cơ đất đai có thể diễn ra mạnh mẽ. Các nhà đầu cơ thường sẽ lợi dụng cơ hội để thu gom đất với giá rẻ từ nông dân, sau đó giữ đất chờ giá tăng hoặc bán lại cho các nhà đầu tư với giá cao hơn nhiều lần. Điều này không chỉ làm méo mó thị trường mà còn đẩy giá đất lên mức không thực tế, gây khó khăn cho việc triển khai các dự án bất động sản.

Đầu cơ đất đai không chỉ ảnh hưởng đến các giao dịch cá nhân mà còn gây thiệt hại cho toàn xã hội. Khi các khu đất bị đầu cơ bị bỏ hoang hoặc sử dụng không đúng mục đích, nguồn tài nguyên đất đai sẽ không được khai thác hiệu quả, làm giảm khả năng cung cấp nhà ở thực sự cho thị trường. Đồng thời, đầu cơ đất còn làm tăng rủi ro tài chính cho các nhà đầu tư chân chính khi giá đất bị đẩy lên quá cao, vượt xa giá trị thực tế và khả năng hoàn vốn của các dự án.

Đặc biệt, trong bối cảnh thiếu cơ chế kiểm soát hiệu quả, đầu cơ đất có thể tạo ra những hệ lụy xã hội nghiêm trọng. Người dân địa phương, đặc biệt là nông dân, có thể bị thiệt thòi khi bán đất với giá thấp, trong khi các nhà đầu cơ hưởng lợi lớn từ chênh lệch giá. Điều này làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và gây bất bình đẳng trong xã hội.

Hệ quả lâu dài của sốt giá và đầu cơ đất

Nếu không kiểm soát tốt, sốt giá đất và đầu cơ đất đai có thể dẫn đến hàng loạt hệ quả tiêu cực:

Thứ nhất, mất cân bằng thị trường bất động sản. Giá đất tăng quá cao khiến các dự án nhà ở thương mại không thể cung cấp nhà ở giá hợp lý cho người dân. Điều này đi ngược lại mục tiêu tăng nguồn cung nhà ở và làm giảm hiệu quả của chính sách.

Thứ hai, gây áp lực lên cơ sở hạ tầng. Việc phát triển dự án bất động sản trên đất nông nghiệp mà không có kế hoạch đồng bộ có thể gây áp lực lên hệ thống giao thông, điện, nước và các dịch vụ công cộng khác trong khu vực.

Thứ ba, phá vỡ quy hoạch đô thị. Nếu đất nông nghiệp bị chuyển đổi ồ ạt mà không tuân thủ quy hoạch tổng thể, quy hoạch đô thị có thể bị phá vỡ, gây mất cân bằng trong phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.

Thứ tư, gia tăng bất bình đẳng xã hội. Người dân bị mất đất nông nghiệp mà không được bồi thường thỏa đáng hoặc không có cơ hội tái định cư phù hợp sẽ phải đối mặt với nguy cơ mất sinh kế và giảm chất lượng cuộc sống.

Đề xuất giải pháp

Để giảm thiểu các rủi ro liên quan đến sốt giá đất và đầu cơ, cần áp dụng đồng bộ các giải pháp sau:

Thứ nhất, Chính phủ cần xây dựng kế hoạch quy hoạch rõ ràng, công khai các khu vực được phép thí điểm chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất ở, đảm bảo phù hợp với định hướng phát triển đô thị và kinh tế - xã hội của từng địa phương. Chỉ những khu vực đã được quy hoạch mới được phép chuyển đổi, tránh tình trạng chuyển đổi tự phát gây mất cân đối.

Thứ hai, cần thiết lập một khung giá đất tham chiếu để đảm bảo giá giao dịch phản ánh đúng giá trị thực tế. Việc này giúp tránh tình trạng ép giá nông dân khi mua đất hoặc thổi giá bất hợp lý do đầu cơ. Ngoài ra, các tổ chức định giá độc lập có thể được thuê để đảm bảo tính minh bạch và khách quan trong quá trình định giá đất.

Thứ ba, áp dụng mức thuế cao đối với giao dịch ngắn hạn trên đất nông nghiệp, ví dụ: thuế suất cao hơn nếu chuyển nhượng trong vòng 1-3 năm kể từ khi mua. Đồng thời, cần tăng thuế đất đối với các khu đất bị bỏ hoang hoặc không sử dụng đúng mục đích, khuyến khích việc sử dụng đất hiệu quả.

Thứ tư, cần xây dựng hệ thống theo dõi và giám sát tất cả các giao dịch liên quan đến đất nông nghiệp trong khu vực thí điểm. Việc này có thể được hỗ trợ bởi công nghệ thông tin, chẳng hạn như hệ thống cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia để cảnh báo sớm về các biến động giá bất thường.

Thứ năm, người dân cần được cung cấp thông tin đầy đủ về giá trị đất và quy trình thỏa thuận, tránh bị ép giá hoặc lừa đảo. Đồng thời, các cơ chế bồi thường và hỗ trợ tái định cư cũng cần được thực hiện một cách công bằng và minh bạch, đảm bảo người dân có cuộc sống ổn định sau khi chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

Như vậy, rủi ro sốt giá đất nông nghiệp và đầu cơ đất đai là mối lo ngại chính đáng khi triển khai chính sách thí điểm này. Tuy nhiên, với các biện pháp kiểm soát hiệu quả và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, Nhà nước có thể giảm thiểu các tác động tiêu cực, đảm bảo chính sách mang lại lợi ích lâu dài. Quan trọng nhất, chính sách cần đặt mục tiêu phát triển bền vững và công bằng lên hàng đầu, cân bằng lợi ích giữa nhà đầu tư, người dân và cộng đồng.

Đề xuất giải pháp tránh đầu cơ và sốt đất nông nghiệp - SBLAW
Đề xuất giải pháp tránh đầu cơ và sốt đất nông nghiệp

 

Câu 4: Theo anh, làm thế nào để cân bằng lợi ích giữa người dân, doanh nghiệp và Nhà nước trong các dự án nhà ở thương mại? Đồng thời giám sát quá trình thực hiện, đảm bảo không xảy ra lạm dụng hoặc sai phạm trong chuyển quyền sử dụng đất?

Trả lời:

Để đảm bảo các dự án nhà ở thương mại đạt hiệu quả bền vững và công bằng, cần xây dựng cơ chế cân bằng lợi ích giữa ba bên: người dân, doanh nghiệp và Nhà nước. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu xung đột mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển kinh tế - xã hội. Việc cân bằng lợi ích đòi hỏi sự phối hợp giữa chính sách pháp luật, cơ chế thực thi và sự tham gia của cộng đồng.

Người dân, đặc biệt là những người bị ảnh hưởng trực tiếp bởi việc chuyển đổi đất, cần được bảo đảm quyền lợi thông qua các chính sách bồi thường thỏa đáng. Giá đất cần được định giá theo thị trường với sự công khai, minh bạch để tránh ép giá. Đồng thời, ngoài khoản bồi thường tài chính, người dân cần được hỗ trợ tái định cư, đào tạo nghề và tạo điều kiện tìm kiếm công việc mới nhằm bảo đảm sinh kế lâu dài. Tham vấn cộng đồng cũng là yếu tố quan trọng để người dân có tiếng nói trong việc quyết định dự án, tăng cường sự đồng thuận và giảm thiểu tranh chấp.

Doanh nghiệp, với vai trò là nhà đầu tư và triển khai các dự án, cần được tạo điều kiện thuận lợi để hoạt động hiệu quả. Các thủ tục pháp lý liên quan đến việc phê duyệt dự án, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và cấp phép xây dựng cần được đơn giản hóa nhưng vẫn phải đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ pháp luật. Đồng thời, Nhà nước cần đưa ra các chính sách khuyến khích đầu tư vào các dự án phục vụ lợi ích cộng đồng, chẳng hạn như nhà ở xã hội hoặc nhà ở giá rẻ. Để tránh tình trạng doanh nghiệp chỉ tập trung vào lợi nhuận, cần có quy định chặt chẽ về việc sử dụng đất đúng mục đích và không để đất bị bỏ hoang.

Nhà nước giữ vai trò trung gian điều tiết, cần đảm bảo lợi ích tổng thể và phát triển bền vững. Thu ngân sách từ các dự án bất động sản phải được sử dụng hiệu quả để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, dịch vụ công cộng và các chương trình an sinh xã hội. Ngoài ra, Nhà nước cần giám sát chặt chẽ việc triển khai dự án để tránh tình trạng lạm dụng, đầu cơ đất hoặc vi phạm quy hoạch. Hệ thống pháp luật và chính sách quản lý đất đai cần rõ ràng, ổn định để tạo niềm tin cho người dân và doanh nghiệp, đồng thời bảo đảm nguồn tài nguyên đất đai được sử dụng hiệu quả.

Để đạt được sự cân bằng này, một hệ thống giám sát hiệu quả và minh bạch là rất cần thiết. Các cơ quan thanh tra phải thường xuyên kiểm tra quá trình thực hiện dự án, xử lý nghiêm các hành vi sai phạm. Bên cạnh đó, công nghệ thông tin có thể được áp dụng để quản lý và theo dõi giao dịch đất đai, ngăn ngừa các hoạt động đầu cơ và lạm dụng. Vai trò của cộng đồng và báo chí cũng cần được phát huy để phát hiện và phản ánh kịp thời các dấu hiệu bất thường, góp phần tăng cường trách nhiệm giải trình của các bên liên quan.

Như vậy, sự cân bằng lợi ích giữa người dân, doanh nghiệp và Nhà nước chỉ có thể đạt được nếu có sự kết hợp chặt chẽ giữa chính sách rõ ràng, thực thi nghiêm minh và giám sát hiệu quả. Đây là nền tảng để các dự án nhà ở thương mại không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn đáp ứng các mục tiêu xã hội và môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia.

Tham khảo thêm >> Luật sư tư vấn bất động sản

0/5 (0 Reviews)

Bài viết liên quan