Từ đầu năm 2024 đến nay, Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ đã có các Nghị quyết, Chỉ thị, văn bản chỉ đạo điều hành, đôn đốc việc giải ngân vốn đầu tư công. Đồng thời, Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ cũng quyết liệt chỉ đạo việc sửa đổi, thay thế đồng bộ các cơ chế, chính sách có liên quan đến dự án đầu tư công và đã được Quốc hội thông qua như: Luật Đầu tư công (sửa đổi); Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quy hoạch; Luật Đầu tư; Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư; Luật Đấu thầu; Luật ngân sách nhà nước; Luật quản lý sử dụng tài sản công,...
Báo Công Thương tổ chức chương trình Chính sách và đối thoại với chủ đề: “Để đầu tư công tiếp tục “sứ mệnh” là động lực tăng trưởng kinh tế - xã hội”. Dưới đây là những nội dung phỏng vấn của Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW tại buổi toạ đàm.
Nguyên nhân khiến những tháng đầu năm thường có tỷ lệ giải ngân thấp ngoài tính chất mùa vụ thì còn có quy trình phê duyệt dự án kéo dài. Thực tế cũng cho thấy, quy trình phê duyệt các dự án đầu tư công thường gặp phải sự chậm trễ do yêu cầu điều chỉnh nhiều lần, có nhiều dự án cần phải điều chỉnh chủ trương đầu tư, làm mất thời gian và nguồn lực. Luật sư Nguyễn Thanh Hà đánh giá ra sao khi triển khai các dự án đầu tư công chúng ta lại tốn quá nhiều thời gian vào khâu hành chính?
Luật sư Nguyễn THanh Hà:
Việc triển khai các dự án đầu tư công tại Việt Nam thường gặp khó khăn trong khâu hành chính là một vấn đề đã được nhắc đến từ lâu. Điều này phản ánh những thách thức trong quản lý nhà nước, quy trình pháp lý và cơ chế phối hợp giữa các cơ quan liên quan.
Trước hết, các quy trình phê duyệt dự án đầu tư công thường phức tạp và kéo dài. Điều này xuất phát từ yêu cầu tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật nhằm đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và phòng ngừa thất thoát, lãng phí ngân sách. Tuy nhiên, thực tế cho thấy các bước thẩm định, điều chỉnh chủ trương đầu tư và phê duyệt thường bị chồng chéo, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp, khiến thời gian thực hiện bị kéo dài không cần thiết. Nhiều dự án phải điều chỉnh nhiều lần do khâu chuẩn bị không kỹ càng hoặc thay đổi chính sách, dẫn đến tình trạng mất thời gian và nguồn lực.
Thứ hai, việc áp dụng các quy định pháp luật hiện hành còn thiếu linh hoạt. Một số quy định chưa được điều chỉnh phù hợp với thực tiễn, gây khó khăn trong việc áp dụng. Chẳng hạn, quy định về thẩm quyền phê duyệt, thời gian giải quyết thủ tục hành chính hoặc các điều kiện về vốn thường không đồng bộ giữa các cấp quản lý. Điều này làm chậm tiến độ triển khai, đặc biệt đối với các dự án lớn, cần sự phối hợp giữa nhiều bộ ngành.
Bên cạnh đó, nhân lực thực hiện các khâu phê duyệt dự án đôi khi chưa đủ năng lực hoặc thiếu sự chuyên nghiệp. Các cán bộ phụ trách có thể ngại chịu trách nhiệm hoặc quá cẩn trọng, dẫn đến việc xử lý hồ sơ bị trì hoãn hoặc phải trình lên nhiều cấp để xem xét. Điều này không chỉ làm lãng phí thời gian mà còn gây nản lòng cho các nhà đầu tư và các đơn vị thi công.
Để khắc phục vấn đề này, cần thiết phải cải cách hành chính mạnh mẽ hơn nữa, bao gồm việc đơn giản hóa quy trình, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ và đặc biệt là phân quyền rõ ràng giữa các cơ quan liên quan. Một hệ thống pháp lý minh bạch, hiệu quả không chỉ giúp rút ngắn thời gian phê duyệt mà còn tạo niềm tin và động lực cho các nhà đầu tư, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội.
Công tác kiểm toán đã mang lại nhiều hiệu quả, tuy nhiên hiện nay vẫn còn tồn tại một số bất cập nổi cộm dù đã được Kiểm toán Nhà nước phát hiện khi kiểm toán các dự án đầu tư công. Song có những sai phạm đã được Kiểm toán Nhà nước chỉ ra từ những năm trước nhưng đơn vị vẫn tái phạm, hoặc tiếp tục xảy ra ở những đơn vị khác. Ông nhìn nhận như thế nào về vấn đề này? Và cần giải pháp gì để khắc phục tình trạng này?
Luật sư Nguyễn THanh Hà:
Tình trạng các sai phạm trong đầu tư công tái diễn dù đã được Kiểm toán Nhà nước (KTNN) phát hiện và cảnh báo từ trước là một vấn đề đáng lo ngại. Điều này cho thấy không chỉ tồn tại những lỗ hổng trong công tác quản lý và giám sát, mà còn thể hiện sự chưa nghiêm túc hoặc thiếu trách nhiệm trong việc tiếp thu và sửa chữa những sai phạm đã được chỉ ra.
Nguyên nhân của tình trạng tái phạm sai phạm
Thứ nhất, ý thức trách nhiệm của các đơn vị thực hiện chưa cao. Một số đơn vị khi bị phát hiện sai phạm đã không chủ động rà soát, khắc phục hoặc thay đổi quy trình để ngăn chặn sai phạm tái diễn. Điều này cho thấy sự thiếu ý chí cải thiện hoặc thái độ làm việc đối phó với kiểm toán.
Thứ hai, cơ chế xử lý sau kiểm toán chưa thực sự hiệu quả. Kiểm toán nhà nước có trách nhiệm phát hiện và kiến nghị biện pháp xử lý, nhưng việc thực thi các biện pháp này lại phụ thuộc vào các cơ quan khác như các bộ, ngành, địa phương hoặc các cơ quan thanh tra. Sự thiếu đồng bộ hoặc không đủ chế tài mạnh tay khiến các đơn vị không cảm thấy áp lực đủ lớn để thay đổi.
Thứ ba, lỗ hổng trong hệ thống pháp luật và quy trình quản lý đầu tư công. Một số sai phạm có thể bắt nguồn từ các quy định pháp luật không rõ ràng, dễ bị lợi dụng hoặc do quy trình phê duyệt, giám sát chưa chặt chẽ. Đây là mảnh đất màu mỡ cho sai phạm có cơ hội tái diễn.
Giải pháp khắc phục
Để giải quyết tình trạng này, cần thực hiện đồng bộ các biện pháp sau:
Thứ nhất, cần tăng cường trách nhiệm giải trình của các đơn vị bị kiểm toán. Sau khi KTNN công bố kết quả, các đơn vị liên quan phải có báo cáo chi tiết về các biện pháp đã thực hiện để khắc phục sai phạm. Các báo cáo này cần được công khai để đảm bảo minh bạch và tăng sức ép từ dư luận.
Thứ hai, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật và cơ chế xử lý. Cần bổ sung các chế tài mạnh mẽ hơn đối với các sai phạm bị tái diễn, bao gồm cả xử lý trách nhiệm của cá nhân lãnh đạo đơn vị. Đồng thời, rà soát các quy định pháp luật để bịt kín các lỗ hổng mà sai phạm thường xảy ra.
Thứ ba, cần nâng cao năng lực giám sát và kiểm toán nội bộ. Các đơn vị phải tự xây dựng và vận hành hệ thống kiểm toán nội bộ, giúp phát hiện và xử lý sai phạm ngay từ giai đoạn đầu, trước khi KTNN phải vào cuộc.
Thứ tư, cần đẩy mạnh vai trò của công nghệ trong kiểm toán. Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kiểm toán và quản lý dự án sẽ giúp phát hiện sai phạm kịp thời hơn, giảm thiểu tình trạng sai sót lặp đi lặp lại do thiếu thông tin hoặc hệ thống kiểm soát yếu kém.
Thứ năm, cần xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật. Thông qua công tác đào tạo, tuyên truyền và áp dụng các hình thức thưởng phạt rõ ràng, cần thúc đẩy tinh thần tuân thủ pháp luật và ý thức trách nhiệm của các cán bộ quản lý trong đầu tư công.
Như vậy, việc các sai phạm tái diễn trong đầu tư công là hệ quả của sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các cơ quan liên quan và ý thức trách nhiệm chưa cao của các đơn vị. Để khắc phục, cần một cách tiếp cận toàn diện, bao gồm hoàn thiện pháp luật, nâng cao trách nhiệm giải trình, và cải thiện hiệu quả giám sát. Chỉ khi những điều này được thực hiện đồng bộ, chúng ta mới có thể kỳ vọng các sai phạm giảm đi, đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch của các dự án đầu tư công.
Với những vướng mắc về thể chế, pháp luật đầu tư công và pháp luật chuyên ngành điều chỉnh hoạt động đầu tư công, Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ đã quyết liệt chỉ đạo việc sửa đổi, thay thế đồng bộ các cơ chế, chính sách có liên quan đến dự án đầu tư công và thật đáng mừng là các dự án này đều đã được Quốc hội thông qua: Luật Đầu tư công (sửa đổi); Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Quy hoạch; Luật Đầu tư; Luật đầu tư theo phương thức đối tác công tư; Luật đấu thầu; Luật ngân sách nhà nước; Luật quản lý sử dụng tài sản công,... Với cương vị là một luật sư, theo ông Nguyễn Thanh Hà, khi các luật này được đi vào thực thi, thì việc triển khai các dự án đầu tư công sẽ có những thuận lợi gì thưa ông?
Trả lời:
Việc các đạo luật quan trọng như Luật Đầu tư công (sửa đổi), Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư, Luật Đấu thầu và các luật liên quan được Quốc hội thông qua và đi vào thực thi là một bước tiến đáng kể trong nỗ lực cải cách thể chế, pháp luật nhằm tạo thuận lợi cho hoạt động đầu tư công. Từ góc nhìn pháp lý, tôi cho rằng những sửa đổi này sẽ mang lại nhiều thuận lợi cho việc triển khai các dự án đầu tư công như sau:
Thứ nhất, tăng cường tính minh bạch và nhất quán trong hệ thống pháp luật. Việc sửa đổi và bổ sung các luật nhằm đồng bộ hóa các quy định liên quan đến đầu tư công sẽ giúp giảm thiểu tình trạng chồng chéo, mâu thuẫn giữa các luật. Điều này không chỉ làm rõ trách nhiệm của các cơ quan liên quan mà còn tạo sự thống nhất trong việc áp dụng pháp luật, từ đó giúp quá trình phê duyệt và triển khai các dự án đầu tư công diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Thứ hai, đơn giản hóa thủ tục hành chính. Nhiều quy định mới trong các luật như Luật Đầu tư công (sửa đổi) và Luật Đấu thầu hướng đến việc giảm bớt các thủ tục không cần thiết, rút ngắn thời gian phê duyệt dự án. Điều này sẽ khắc phục tình trạng chậm trễ do quy trình hành chính phức tạp, giúp các dự án nhanh chóng chuyển từ giai đoạn phê duyệt sang thực hiện.
Thứ ba, khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân. Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng, minh bạch và ổn định để thu hút sự tham gia của khu vực tư nhân trong các dự án đầu tư công. Các quy định mới bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, giảm thiểu rủi ro và phân bổ trách nhiệm hợp lý giữa nhà nước và doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy nguồn lực xã hội hóa vào đầu tư công.
Thứ tư, quản lý hiệu quả nguồn lực tài chính công. Luật Ngân sách nhà nước và Luật Quản lý, sử dụng tài sản công được sửa đổi nhằm đảm bảo việc sử dụng ngân sách và tài sản công minh bạch, hiệu quả hơn. Điều này giúp tránh lãng phí, thất thoát và tăng cường trách nhiệm giải trình của các cơ quan quản lý.
Thứ năm, hỗ trợ quy hoạch và quản lý dự án bền vững hơn. Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quy hoạch giúp tháo gỡ các bất cập trong quy trình quy hoạch trước đây, đảm bảo các dự án đầu tư công được triển khai theo hướng đồng bộ, bền vững và gắn kết với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội quốc gia.
Thứ sáu, tăng cường cơ chế giám sát và kiểm soát. Các sửa đổi trong Luật Đấu thầu và các luật liên quan giúp củng cố cơ chế giám sát, tăng cường tính minh bạch và công khai trong các khâu đấu thầu, lựa chọn nhà thầu. Điều này không chỉ giúp đảm bảo chất lượng của các dự án mà còn giảm nguy cơ thất thoát, tham nhũng.
Cuối cùng, tạo hành lang pháp lý ổn định và phù hợp với thông lệ quốc tế. Việc điều chỉnh các luật phù hợp hơn với thực tiễn và tiệm cận các thông lệ quốc tế sẽ tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam thu hút các nhà đầu tư nước ngoài vào các dự án đầu tư công, đặc biệt trong các lĩnh vực hạ tầng, năng lượng và công nghệ cao.
Như vậy, những cải cách pháp luật này là một bước đi cần thiết và đúng đắn trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh đầu tư công để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, để những thuận lợi này được hiện thực hóa, việc tổ chức triển khai thực thi các luật cần được thực hiện nghiêm túc, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý và sự tham gia giám sát từ các tổ chức xã hội, chuyên gia và người dân. Chỉ khi đó, những thay đổi tích cực mới thực sự phát huy hiệu quả và góp phần nâng cao chất lượng các dự án đầu tư công.
Nhiều ý kiến cho rằng, triển khai các dự án đầu tư công cần học hỏi kinh nghiệm từ dự án đường dây 500 kV mạch 3 mà Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã chỉ đạo; được biết, các bộ ngành, địa phương đều triển khai phát động Chiến dịch 60 ngày đêm tăng tốc phấn đấu thực hiện giải ngân vốn đầu tư công đạt trên 95% theo mục tiêu đã đề ra. Ông chia sẻ quan điểm về những giải pháp này, điều này có thực sự cần trong giai đoạn hiện nay?
Luật sư Nguyễn Thanh Hà:
Việc triển khai các dự án đầu tư công trong bối cảnh hiện nay, đặc biệt thông qua các chiến dịch quyết liệt như "Chiến dịch 60 ngày đêm," thực sự là một giải pháp cần thiết và phù hợp để thúc đẩy tiến độ giải ngân và đạt mục tiêu phát triển kinh tế. Dự án đường dây 500 kV mạch 3 là một minh chứng điển hình về sự quyết liệt trong chỉ đạo, phối hợp đồng bộ và tinh thần hành động cao độ, mang lại nhiều bài học quý giá. Từ góc nhìn pháp lý và quản lý, tôi đánh giá các giải pháp này có giá trị thực tiễn lớn, nhưng cũng cần được triển khai một cách bài bản và bền vững.
Ý nghĩa của các giải pháp quyết liệt trong giai đoạn hiện nay
Thứ nhất, trong bối cảnh đầu tư công đóng vai trò là động lực quan trọng để kích thích nền kinh tế, các giải pháp quyết liệt như phát động chiến dịch đẩy nhanh tiến độ là rất cần thiết. Việc giải ngân đạt trên 95% vốn đầu tư công không chỉ giúp sử dụng hiệu quả nguồn lực nhà nước mà còn kích thích các ngành kinh tế liên quan.
Thứ hai, các dự án đầu tư công tại Việt Nam thường gặp khó khăn ở khâu giải phóng mặt bằng, phê duyệt quy hoạch và thực hiện đấu thầu. Chiến dịch 60 ngày đêm giúp tập trung toàn bộ nguồn lực, cắt giảm các thủ tục hành chính không cần thiết, giải quyết các vấn đề tồn đọng và tăng cường sự phối hợp giữa các bộ ngành và địa phương.
Thứ ba, những chiến dịch hành động cụ thể, như dự án đường dây 500 kV mạch 3, là cách hiệu quả để tạo áp lực lên các cơ quan, tổ chức tham gia dự án, buộc họ phải thực hiện nhiệm vụ đúng hạn. Đây là cách tạo ra văn hóa làm việc quyết liệt, có trách nhiệm và tập trung vào kết quả.
Bài học từ dự án đường dây 500 kV mạch 3
Thứ nhất, là sự chỉ đạo quyết liệt và kịp thời. Vai trò của Thủ tướng và các cơ quan lãnh đạo trong việc trực tiếp chỉ đạo dự án là yếu tố then chốt để giải quyết những vướng mắc, tạo động lực cho các đơn vị thực hiện.
Thứ hai, phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan. Việc triển khai dự án lớn như đường dây 500 kV mạch 3 cần sự phối hợp chặt chẽ từ trung ương đến địa phương, giữa các bộ ngành, nhà thầu và người dân. Đây là bài học quan trọng cho các dự án đầu tư công khác.
Thứ ba, Công khai, minh bạch và huy động sự tham gia của người dân. Việc công khai tiến độ, kết quả và lấy ý kiến người dân đã tạo sự đồng thuận và giảm thiểu khiếu kiện, tranh chấp liên quan đến giải phóng mặt bằng.
Những giải pháp cần triển khai đồng bộ
Để các chiến dịch như "Chiến dịch 60 ngày đêm" đạt hiệu quả bền vững, cần triển khai thêm các giải pháp như:
Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý. Đảm bảo các quy định pháp luật hỗ trợ quá trình triển khai dự án, đặc biệt là trong các lĩnh vực giải phóng mặt bằng, đấu thầu và huy động vốn.
Thứ ba, nâng cao năng lực quản lý và thực hiện dự án. Các cơ quan và đơn vị thực hiện cần được trang bị đầy đủ kỹ năng, kinh nghiệm và công cụ quản lý hiện đại để đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án.
Thứ tư, tăng cường giám sát và xử lý vi phạm. Các cơ chế giám sát cần được thực hiện nghiêm túc, minh bạch để tránh tình trạng đẩy nhanh tiến độ nhưng làm giảm chất lượng công trình.
Thứ năm, ứng dụng công nghệ. Sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý, theo dõi và báo cáo tiến độ dự án sẽ giúp cải thiện hiệu quả quản lý và tăng cường sự minh bạch.
Như vậy, trong giai đoạn hiện nay, các giải pháp quyết liệt để thúc đẩy tiến độ giải ngân đầu tư công, như phát động chiến dịch và rút kinh nghiệm từ các dự án thành công, là vô cùng cần thiết. Tuy nhiên, để đảm bảo các giải pháp này mang lại hiệu quả lâu dài, cần chú trọng vào việc cải cách thể chế, nâng cao năng lực quản lý và đảm bảo chất lượng dự án. Chỉ khi có sự cân bằng giữa tốc độ và chất lượng, đầu tư công mới thực sự trở thành động lực phát triển kinh tế bền vững
Với những giải pháp được Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ và các bộ ngành đưa ra, các vị diễn giả kỳ vọng gì vào kết quả đầu tư công trong năm nay, và những năm tiếp theo khi những vướng mắc về thể chế, pháp luật đầu tư công và pháp luật chuyên ngành điều chỉnh hoạt động đầu tư công được giải toả?
Luật sư Nguyễn Thanh Hà:
Với những giải pháp quyết liệt và đồng bộ mà Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ và các bộ ngành đã đưa ra nhằm tháo gỡ những vướng mắc về thể chế, pháp luật đầu tư công và pháp luật chuyên ngành, có cơ sở để kỳ vọng vào những kết quả tích cực trong hoạt động đầu tư công, không chỉ trong năm nay mà còn trong dài hạn. Từ góc nhìn pháp lý và quản lý, các diễn giả và chuyên gia đều có chung những kỳ vọng quan trọng sau:
Thứ nhất, gia tăng hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công. Khi các vướng mắc về pháp luật được giải quyết, đặc biệt là những bất cập trong quy trình phê duyệt, giải ngân và quản lý dự án, việc sử dụng nguồn vốn đầu tư công sẽ trở nên hiệu quả hơn. Các dự án không chỉ được thực hiện đúng tiến độ mà còn đảm bảo chất lượng, tránh tình trạng lãng phí, thất thoát.
Thứ hai, tăng tốc giải ngân vốn đầu tư công. Với các biện pháp đẩy nhanh tiến độ giải ngân, như “Chiến dịch 60 ngày đêm,” kỳ vọng là tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư công trong năm nay sẽ đạt hoặc vượt mục tiêu 95% theo kế hoạch. Đây là một tín hiệu tích cực cho thấy những cải cách thể chế đang đi đúng hướng, thúc đẩy quá trình giải ngân nhanh chóng và minh bạch hơn.
Thứ ba, nâng cao sức hấp dẫn đối với khu vực tư nhân. Việc hoàn thiện các khung pháp lý như Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư và các luật liên quan sẽ tạo điều kiện thuận lợi để thu hút nguồn lực từ khu vực tư nhân, cả trong nước và quốc tế. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên ngân sách nhà nước mà còn tăng cường tính cạnh tranh và đổi mới trong các dự án đầu tư công.
Thứ tư, đảm bảo đồng bộ và bền vững trong phát triển hạ tầng. Các dự án đầu tư công sẽ được triển khai theo quy hoạch đồng bộ hơn, phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường. Điều này giúp tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai, đặc biệt trong các lĩnh vực hạ tầng giao thông, năng lượng, và công nghệ.
Thứ năm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Đầu tư công, đặc biệt trong lĩnh vực hạ tầng, sẽ tiếp tục là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế. Khi các dự án được triển khai hiệu quả, không chỉ tạo việc làm trực tiếp cho người lao động mà còn kích thích các ngành kinh tế liên quan, từ đó đóng góp vào mục tiêu tăng trưởng GDP của đất nước.
Thứ sáu, cải thiện hình ảnh và vị thế quốc gia. Việc quản lý đầu tư công minh bạch, hiệu quả sẽ nâng cao niềm tin của nhà đầu tư quốc tế, cải thiện hình ảnh của Việt Nam như một điểm đến đầu tư hấp dẫn. Đây là cơ sở để Việt Nam tiến tới các mục tiêu lớn hơn trong thu hút đầu tư nước ngoài và hội nhập kinh tế toàn cầu.
Cuối cùng, tạo tiền đề cho cải cách thể chế sâu rộng hơn. Những kết quả tích cực từ việc tháo gỡ vướng mắc pháp luật trong đầu tư công sẽ tạo động lực và niềm tin để Chính phủ tiếp tục các cải cách thể chế sâu rộng hơn, không chỉ trong lĩnh vực đầu tư công mà còn trong các lĩnh vực kinh tế, hành chính và tư pháp khác.
Như vậy, những cải cách pháp luật và thể chế hiện tại đã đặt nền móng cho sự chuyển biến tích cực trong hoạt động đầu tư công. Trong năm nay, có cơ sở để kỳ vọng vào việc đạt được các mục tiêu giải ngân, cải thiện hiệu quả đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Trong dài hạn, khi các cải cách này được thực hiện đồng bộ và đi vào thực tiễn, chúng ta có thể kỳ vọng vào một nền quản trị đầu tư công minh bạch, hiệu quả và đóng góp lớn hơn vào sự phát triển bền vững của đất nước.
|