Việc có nên đưa dịch vụ đòi nợ thuê chuyên nghiệp hoạt động trở lại là một vấn đề gây tranh cãi lớn, đặt ra nhiều câu hỏi về mặt pháp lý, kinh tế và xã hội. Luật sư Nguyễn Thanh Hà, chủ tịch Công ty luật TNHH SBLAW có phần trả lời phỏng vấn về vấn đề Có nên đưa dịch vụ đòi nợ thuê chuyên nghiệp hoạt động trở lại?
1/ Ông đánh giá ra sao về thực trạng của thị trường tài chính tiêu dùng ở Việt Nam hiện nay? Trong diễn biến có liên quan, mới đây, một đường dây cho vay nặng lãi lên tới 2.190%/năm đã bị triệt phá. Theo ông, tại sao Chính phủ đã ban hành nhiều thông tư, quyết định để thúc đẩy cho vay tiêu dùng nhưng tín dụng đen vẫn còn “đất sống”?
Trả lời:
Thị trường tài chính tiêu dùng ở Việt Nam đã có nhiều diễn biến tích cực, phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, với sự gia tăng đáng kể của các công ty tài chính và tổ chức tín dụng cung cấp các sản phẩm vay tiêu dùng. Điều này góp phần nâng cao khả năng tiếp cận tài chính cho người dân, đặc biệt là những người chưa có điều kiện tiếp cận các dịch vụ ngân hàng truyền thống. Tuy nhiên, thị trường này cũng đối mặt với nhiều thách thức cần phải giải quyết. Đặc biệt Tín dụng đen vẫn còn "đất sống" mặc dù Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản pháp luật để thúc đẩy cho vay tiêu dùng hợp pháp. Điển hình là vụ việc đường dây cho vay nặng lãi lên tới 2.190%/năm vừa bị triệt phá.
Việc tín dụng đen còn tồn tại có thể do một số nguyên nhân chính sau:
Thứ nhất, nhu cầu vay tiền nhanh chóng. Nhiều người dân, đặc biệt là những người có thu nhập thấp hoặc không có tài sản đảm bảo, gặp khó khăn trong việc tiếp cận các khoản vay hợp pháp từ ngân hàng hoặc các công ty tài chính. Họ cần tiền gấp để giải quyết các vấn đề khẩn cấp, và tín dụng đen trở thành lựa chọn duy nhất do thủ tục vay đơn giản và nhanh chóng.
Thứ hai, thiếu kiến thức tài chính. Một số người vay không hiểu rõ về các sản phẩm tài chính hợp pháp hoặc không nắm bắt được các rủi ro liên quan đến tín dụng đen. Họ có thể bị lôi kéo bởi những lời quảng cáo hấp dẫn mà không biết rằng lãi suất cho vay của tín dụng đen là cực kỳ cao và bất hợp pháp.
Thứ ba, sự phức tạp trong việc quản lý và kiểm soát. Mặc dù có nhiều nỗ lực từ phía chính quyền, việc giám sát và xử lý các hoạt động tín dụng đen gặp nhiều khó khăn do sự tinh vi của các tổ chức tín dụng đen, cùng với sự thiếu hụt nguồn lực cho việc kiểm soát và thực thi pháp luật.
Thứ tư, chưa có giải pháp thay thế hiệu quả. Các giải pháp tài chính hợp pháp hiện có đôi khi không đáp ứng được nhu cầu của người dân về tính linh hoạt, nhanh chóng và dễ dàng trong quy trình vay vốn. Vì vậy, thị trường tài chính tiêu dùng cần được phát triển đồng bộ, tăng tính liên kết và giảm tình trạng phân khúc, thiếu tính liên thông giữa các thị trường bộ phận.
Như vậy, để thị trường tài chính tiêu dùng phát triển lành mạnh, bên cạnh việc hoàn thiện khung pháp lý, các tổ chức tín dụng cần đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục tài chính cho người dân. Đồng thời, cơ quan quản lý cần tăng cường giám sát, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật.
2/ Thời gian gần đây xuất hiện tình trạng người đi vay rủ nhau bùng nợ các công ty tài chính tiêu dùng. Theo ông, đâu là lý do dẫn đến tình trạng này? Đâu là cách để giải quyết triệt để tình trạng này?
Trả lời:
Tình trạng cho vay nặng lãi với mức lãi suất cao ngất ngưởng như vụ việc vừa nêu cùng với hiện tượng người vay bùng nợ các công ty tài chính tiêu dùng bắt nguồn từ một số lý do phổ biến như tình trạng kinh tế khó khăn, sự thiếu hiểu biết về tài chính của người dân.
Ảnh hưởng từ đại dịch COVID-19 và các biến động kinh tế toàn cầu (như lạm phát, chi phí sinh hoạt tăng cao) đã gây áp lực lớn lên thu nhập và đời sống của người dân. Nhiều người mất việc làm hoặc bị giảm lương, khiến họ gặp khó khăn trong việc trang trải các chi phí sinh hoạt hàng ngày. Rơi vào tình huống tài chính khó khăn, không đủ khả năng vay từ các ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính uy tín, họ buộc phải tìm đến các nguồn vay không chính thống dù biết lãi suất rất cao. Nhiều người dân cũng không nắm rõ quy định pháp luật về lãi suất tối đa mà các tổ chức tài chính được phép áp dụng, cũng như không đủ kiến thức để phân biệt giữa các khoản vay hợp pháp và các khoản vay tín dụng đen. Các tổ chức tín dụng đen, đặc biệt là qua các ứng dụng di động và nền tảng trực tuyến, dễ dàng cung cấp dịch vụ vay mà không cần quá nhiều thủ tục hay điều kiện, thu hút những người cần tiền gấp nhưng không đủ tiêu chuẩn vay từ các tổ chức tài chính chính thống.
Để có thể giải quyết triệt để tình trạng này, bên cạnh việc siết chặt quản lý các dịch vụ tài chính tiêu dùng, đồng thời phải nâng cao nhận thức của chính những người tiêu dùng. Đối với các công ty tài chính tiêu dùng, cần yêu cầu phải có quy định bắt buộc các hợp đồng vay vốn minh bạch và dễ hiểu, quản lý chặt chẽ mức lãi suất tối đa được phép áp dụng trong các giao dịch cho vay. Một số tổ chức tín dụng đen lạm dụng các điều khoản phức tạp và mơ hồ trong hợp đồng vay để lừa người vay về lãi suất và phí. Cần đặt ra các quy định nghiêm ngặt về việc quảng cáo các dịch vụ vay vốn trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội. Chỉ các tổ chức tài chính hợp pháp mới được phép quảng cáo các dịch vụ vay, nhằm ngăn chặn tín dụng đen sử dụng các kênh quảng cáo để tiếp cận người dân.
Đối với người tiêu dùng, tăng cường giáo dục tài chính là một giải pháp quan trọng nhằm ngăn chặn tình trạng vay nặng lãi và tín dụng đen. Việc nâng cao hiểu biết tài chính của người dân có thể giúp họ tránh xa các hình thức vay vốn bất hợp pháp và đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn. Khuyến khích các tổ chức tín dụng hợp pháp và các phương tiện truyền thông phối hợp cung cấp thông tin về tài chính cá nhân, rủi ro của tín dụng đen, và cách bảo vệ bản thân trước các hình thức cho vay nặng lãi.
Tận dụng mạng xã hội và các ứng dụng di động như Facebook, YouTube, và TikTok để phổ biến các video ngắn và thông tin trực quan về giáo dục tài chính. Các ứng dụng di động cũng có thể phát triển các tính năng tự học về tài chính, cung cấp kiến thức theo hình thức dễ hiểu, phù hợp với từng đối tượng. Khuyến khích sử dụng các ứng dụng quản lý chi tiêu giúp người dân theo dõi và quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Những ứng dụng này có thể giúp người dùng xác định mức chi tiêu phù hợp, tối ưu hóa tiết kiệm và hạn chế vay mượn khi không cần thiết.
Đồng thời, các tổ chức tài chính cũng có thể hợp tác cùng các doanh nghiệp, cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính miễn phí cho khách hàng và nhân viên, người tiêu dùng có nhu cầu. Dịch vụ này có thể giúp họ hiểu rõ hơn về cách vay vốn an toàn và các rủi ro liên quan đến tín dụng đen.
3/ Nhiều ý kiến cho rằng công tác thu hồi nợ xấu của các công ty tài chính tiêu dùng gặp khó khăn do chưa có hành lang pháp lý đầy đủ về quy định đòi nợ và dịch vụ đòi nợ thuê chuyên nghiệp bị cấm. Ông nghĩ sao về ý kiến này? Việc cấm dịch vụ đòi nợ thuê có đang tạo ra lỗ hổng trong việc xử lý nợ xấu của các công ty tài chính không?
Trả lời:
Nợ xấu gia tăng ngoài đến từ nguyên nhân khách quan là sự khó khăn của thị trường còn xuất phát từ những yếu tố chủ quan là ý thức của người đi vay không tốt, cố tình không trả nợ; chống đối, vu khống cán bộ thu hồi nợ, ảnh hưởng xấu đến hình ảnh, uy tín của các ngân hàng, các công ty tài chính, ảnh hưởng lớn đến tâm lý của cán bộ thu hồi nợ; không có hành lang pháp lý cho hoạt động thu hồi nợ tài chính tiêu dùng, dẫn đến ngân hàng thương mại, công ty tài chính không có công cụ để thu hồi nợ.
Như vậy, chưa có hành lang pháp lý quy định về đòi nợ và dịch vụ đòi nợ thuê cũng là một trong những nguyên nhân khiến cho các ngân hàng và công ty tài chính gặp khó khăn trong thu hồi nợ xấu. Luật Đầu tư 2020 cấm dịch vụ đòi nợ thuê, trong khi cơ chế khởi kiện đòi nợ hiện khó thực thi vì thủ tục phức tạp, kéo dài, nhưng giá trị mỗi khoản vay không lớn… từ đó dẫn đến, nợ xấu của các công ty tài chính ngày càng tăng.
Việc cấm dịch vụ đòi nợ thuê đã hạn chế sự linh hoạt của các công ty trong việc xử lý nợ xấu. Thay vì thuê các đơn vị chuyên nghiệp có kinh nghiệm và năng lực trong việc thu hồi nợ, các công ty phải tự thực hiện, dẫn đến việc khó duy trì được tính chuyên nghiệp và hiệu quả. Ngoài ra, sự thiếu hụt các quy định chi tiết liên quan đến quy trình thu hồi nợ tạo ra môi trường dễ phát sinh các hành vi đòi nợ trái pháp luật, hoạt động đòi nợ trở nên biến tướng do chưa có các quy định chặt chẽ kiểm soát. Thị trường Việt Nam hiện thiếu dịch vụ xử lý nợ thuê chuyên nghiệp do chưa có hành lang pháp lý đủ đảm bảo để đưa dịch vụ đòi nợ vào hoạt động, trong khi đó đây là một lĩnh vực phổ biến tại nhiều quốc gia phát triển vì tính hiệu quả của công cụ này.
Như vậy, cấm dịch vụ đòi nợ thuê đã tạo ra lỗ hổng trong việc xử lý nợ xấu cho các công ty tài chính và nhà nước cần phải xây dựng được một hành lang pháp lý đầy đủ, tạo điều kiện cho việc thu hồi nợ hiệu quả nhưng vẫn tuân thủ pháp luật và đảm bảo tính minh bạch. Thay vì cấm kinh doanh dịch vụ đòi nợ thuê như hiện nay, cần xem xét để đưa ngành nghề này vào ngành nghề kinh doanh có điều kiện và thực hiện kiểm soát chặt chẽ.
4/ Theo ông, có nên cân nhắc việc đưa dịch vụ đòi nợ thuê hoạt động trở lại không? Nếu có thì cần có những quy định và điều kiện nào để hạn chế tiêu cực đã từng xảy ra? Có những quốc gia nào đã thành công trong việc quản lý dịch vụ đòi nợ thuê chuyên nghiệp mà Việt Nam có thể học hỏi?
Trả lời:
Việc cân nhắc tái khởi động dịch vụ đòi nợ thuê trong bối cảnh thị trường tài chính tiêu dùng Việt Nam đang phát triển là một bước đi cần thiết. Khi nhu cầu vay tiêu dùng ngày càng tăng, đặc biệt đối với những người khó tiếp cận với vốn từ hệ thống ngân hàng, dịch vụ đòi nợ thuê có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp các tổ chức tài chính thu hồi các khoản nợ khó đòi. Tuy nhiên, để hạn chế những tiêu cực đã xảy ra trước đây, cần thiết lập một khung pháp lý chặt chẽ và hệ thống quản lý hiệu quả.
Cơ quan nhà nước, đặc biệt là Ngân hàng Nhà nước và Bộ Công an, cần đưa ra cơ chế giám sát nghiêm ngặt đối với các công ty cung cấp dịch vụ đòi nợ thuê. Các doanh nghiệp này phải tuân thủ nghiêm túc luật pháp, không được phép sử dụng các biện pháp bạo lực, đe dọa hay gây áp lực tinh thần đối với con nợ. Để đảm bảo sự minh bạch và giám sát hiệu quả, cần có quy trình báo cáo rõ ràng về hành vi của các công ty và các biện pháp xử lý vi phạm.
Chỉ những công ty có đủ năng lực tài chính, cơ sở hạ tầng và đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp mới nên được cấp phép hoạt động. Nhân viên tham gia vào quá trình thu hồi nợ cần được trang bị kiến thức về pháp luật và kỹ năng giao tiếp văn minh, nhằm tránh gây ra các hệ lụy tiêu cực cho xã hội. Điều này cũng đòi hỏi sự phân định rõ ràng giữa các hành vi thu hồi nợ hợp pháp và những hành vi bị cấm. Một ví dụ điển hình là Luật Fair Debt Collection Practices Act (FDCPA) của Hoa Kỳ, quy định chặt chẽ về hành vi thu hồi nợ hợp pháp, đồng thời bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng khỏi các hành vi quấy rối và đe dọa.
Ngoài ra, Việt Nam cần xây dựng một hệ thống khiếu nại hiệu quả để con nợ và doanh nghiệp có thể phản ánh khi bị lạm dụng quyền lực. Các công ty vi phạm quy định phải đối mặt với các biện pháp xử phạt nghiêm khắc, từ việc tước giấy phép hoạt động cho đến truy cứu trách nhiệm hình sự. Quan trọng không kém, cần tách bạch giữa các khoản nợ thuộc hệ thống tài chính chính thống và các khoản vay từ các nguồn phi chính thức, như dịch vụ cầm đồ. Việc này không chỉ tạo sự minh bạch mà còn đảm bảo rằng các công ty tài chính chính thống có môi trường hoạt động lành mạnh và công bằng.
Việt Nam có thể học hỏi từ các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, nơi FDCPA đóng vai trò bảo vệ người tiêu dùng khỏi các hành vi thu hồi nợ phi đạo đức. Gần hơn với Việt Nam, Trung Quốc cũng đã xây dựng một khung pháp lý nghiêm ngặt để quản lý các công ty thu hồi nợ trong lĩnh vực tài chính tiêu dùng. Từ năm 2015, Trung Quốc đã siết chặt kiểm soát hoạt động thu hồi nợ thông qua Luật Tố tụng Dân sự và các quy định bảo vệ quyền riêng tư người tiêu dùng. Các công ty phải đăng ký và chịu sự giám sát của các cơ quan tài chính nhà nước, đồng thời bị cấm sử dụng các biện pháp đe dọa, quấy rối hay bạo lực. Trung Quốc còn áp dụng “Hệ thống tín dụng cá nhân” (Social Credit System) để theo dõi hành vi tài chính của cá nhân và doanh nghiệp, tạo động lực để người vay trả nợ đúng hạn, tránh bị ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tín dụng và các cơ hội kinh doanh trong tương lai.
Tương tự, Malaysia có hệ thống pháp lý phù hợp để quản lý dịch vụ đòi nợ. Các công ty tại đây hoạt động dưới sự quản lý chặt chẽ của Ngân hàng Negara Malaysia (NMB) và Bộ Phát triển Doanh nghiệp, phải tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp và không được sử dụng các biện pháp gây áp lực không hợp pháp lên con nợ. Những vi phạm nghiêm trọng sẽ dẫn đến việc bị xử phạt hoặc mất giấy phép hoạt động. Điều này giúp tạo ra sự cân bằng giữa việc thu hồi nợ và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đồng thời duy trì trật tự xã hội.
5/ Ngoài dịch vụ đòi nợ thuê, xin ông hãy gợi ý một số hướng đi giúp thị trường cho vay tiêu dùng phát triển lành mạnh hơn.
Trả lời:
Để thị trường cho vay tiêu dùng phát triển một cách lành mạnh và bền vững, trước tiên, các công ty tài chính tiêu dùng cần đa dạng hóa sản phẩm của mình để đáp ứng nhu cầu tài chính ngày càng phong phú của khách hàng. Điều này không chỉ bao gồm các sản phẩm vay tiêu dùng truyền thống như vay mua sắm trả góp và thẻ tín dụng, mà còn mở rộng sang các hình thức vay cầm cố tài sản, như vàng, sổ tiết kiệm, và bất động sản, cùng với các khoản vay cho dịch vụ thiết yếu như y tế và giáo dục.
Đồng thời, việc cấp tín dụng cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chí, đảm bảo rằng người vay có công việc ổn định và thu nhập đủ để trả nợ mà không gặp phải áp lực tài chính lớn. Những nhu cầu vay không hợp pháp, như cá độ, trả nợ tín dụng đen, hay buôn bán hàng cấm, cần phải được loại trừ hoàn toàn. Công ty tài chính nên áp dụng lãi suất ưu đãi hơn cho các khoản vay có bảo lãnh để khuyến khích người vay thực hiện nghĩa vụ tài chính một cách có trách nhiệm.
Thứ hai, công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả của các công ty tài chính. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo và công nghệ định danh điện tử sẽ giúp cải thiện quá trình chấm điểm tín dụng, tăng cường bảo mật và chống gian lận. Các công ty nên xây dựng cơ sở dữ liệu lớn và cải tiến quy trình đăng ký vay để đáp ứng nhanh chóng và chính xác nhu cầu của khách hàng.
Thứ ba, Chính phủ cần hoàn thiện cơ sở dữ liệu quốc gia và triển khai căn cước công dân gắn chip để hỗ trợ việc thẩm định tín dụng và giảm thiểu rủi ro giả mạo. Ngân hàng Nhà nước cũng cần củng cố khung pháp lý để đảm bảo sự an toàn và minh bạch trong hoạt động của các công ty tài chính, đồng thời tăng cường giáo dục tài chính cho người tiêu dùng về quyền và nghĩa vụ của họ.
Ngoài ra, cần phải có sự phối hợp chặt chẽ với Bộ Công an để kiểm soát và loại bỏ các tổ chức mạo danh tài chính tiêu dùng, nhằm bảo vệ người tiêu dùng khỏi các hình thức tín dụng đen và đảm bảo rằng thị trường cho vay tiêu dùng phát triển một cách an toàn và hiệu quả.
Xin cảm ơn ông!
|