Chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại, duy trì dòng chảy xuất khẩu hàng hoá bền vững

Nội dung bài viết

Trong bối cảnh các quốc gia đẩy mạnh bảo hộ nền sản xuất trong nước, vì thế, nguy cơ bị điều tra phòng vệ thương mại nói chung và chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại nói riêng luôn hiện hữu khi hàng hoá Việt Nam gia tăng kim ngạch xuất khẩu. Do đó, để duy trì cho dòng chảy xuất khẩu hàng hoá một cách bền vững, việc nâng cao năng lực xử lý các vụ việc điều tra chống lẩn tránh phòng vệ thương mại từ thị trường nước ngoài có ý nghĩa hết sức quan trọng.

Để hiểu rõ hơn vấn đề này, Báo Công Thương tổ chức Chương trình Đối thoại và Chính sách với chủ đề: Chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại, duy trì dòng chảy xuất khẩu hàng hoá bền vững

Dưới đây là phần trả lời của Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW trong buổi đối thoại trên.

Từ góc độ pháp lý, thưa ông Nguyễn Thanh Hà,  trong các biện pháp phòng vệ thương mại như chống bán phá giá, chống trợ cấp, tự vệ, biện pháp chống lẩn tránh thuế phòng vệ thương mại có đặc điểm, tính chất ra sao? Mức độ rủi ro khi bị thị trường khởi xướng, áp dụng biện pháp này?

Trả lời: 

Tại Việt Nam, Điều 72  Luật Quản lý ngoại thương 2017 quy định về khái niệm lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại như sau:

“Lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại là hành vi nhằm trốn tránh một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ thực thi biện pháp phòng vệ thương mại đang có hiệu lực đối với hàng hóa thuộc đối tượng áp dụng biện pháp này khi nhập khẩu vào lãnh thổ Việt Nam”.

Theo đó, biện pháp chống lẩn tránh thuế phòng vệ thương mại là các biện pháp của cơ quan nhà nước có thẩm quyền chống lại, đối kháng lại hành vi lẩn tránh một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ thực thi biện pháp tự vệ thương mại đang có hiệu lực đối với hàng hóa thuộc đối tượng áp dụng biện pháp này khi nhập khẩu vào lãnh thổ một quốc gia như: Áp dụng thuế tự vệ; áp dụng hạn ngạch nhập khẩu; áp dụng hạn ngạch thuế quan; cấp giấy phép nhập khẩu; các biện pháp tự vệ khác.

Về tính chất:

Trước hết là tính chất chủ động, biện pháp này được áp dụng khi có dấu hiệu cho thấy các doanh nghiệp nước ngoài đang cố tình thay đổi hình thức, bao bì, xuất xứ hoặc thông qua các phương thức khác để tránh bị áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại đã được áp đặt.

Ngoài ra, biện pháp chống lẩn tránh thuế phòng vệ thương mại còn có tính bổ sung, nó trực tiếp bổ sung cho các biện pháp phòng vệ thương mại khác, nhằm đảm bảo rằng các biện pháp này đạt được mục tiêu đề ra.

Không chỉ vậy, nó còn có tính phức tạp và tính linh hoạt: Việc xác định hành vi lẩn tránh thuế thường đòi hỏi quá trình điều tra kỹ lưỡng và phức tạp, đòi hỏi sự tham gia của các chuyên gia kinh tế và pháp lý. Đồng thời, biện pháp này có thể được áp dụng dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Còn về đặc điểm: Biện pháp chống lẩn tránh thuế phòng vệ thương mại mang một số đặc điểm như:

- Để ngăn chặn hành vi gian lận thương mại;

- Bảo vệ hiệu quả các biện pháp phòng vệ thương mại khác;

- Tạo môi trường cạnh tranh công bằng cho các doanh nghiệp;

- Và đặc biệt, là bảo vệ tốt nhất lợi ích cho người tiêu dùng.

Tuy nhiên, mức độ rủi ro khi bị thị trường khởi xướng, áp dụng biện pháp này cũng đáng để xem xét, cân nhắc. Khi khởi xướng, áp dụng biện pháp chống lẩn tránh thuế phòng vệ thương mại, không tránh khỏi những rủi ro về tài chính, chẳng hạn: Nếu bị phát hiện có hành vi lẩn tránh, doanh nghiệp có thể phải chịu mức thuế phòng vệ tương đương với thuế chống bán phá giá hoặc thuế chống trợ cấp ban đầu. Mức thuế này thường cao, gây áp lực tài chính và làm giảm biên lợi nhuận; hoặc gặp rủi ro về cạnh tranh: Việc bị áp thuế chống lẩn tránh khiến giá hàng hóa của doanh nghiệp tăng lên, dẫn đến khả năng cạnh tranh giảm sút so với các nhà cung cấp khác không chịu thuế; hay rủi ro về danh tiếng, thị trường và chiến lược kinh doanh

Kết luận: Tóm lại, các biện pháp phòng vệ thương mại như chống bán phá giá, chống trợ cấp, tự vệ và chống lẩn tránh thuế đều nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh không công bằng từ hàng hóa nhập khẩu. Mỗi biện pháp có đặc điểm, tính chất riêng và mức độ rủi ro khác nhau đối với doanh nghiệp xuất khẩu, trong đó biện pháp chống lẩn tránh thuế mang rủi ro cao vì có thể dẫn đến áp thuế nặng, làm giảm sức cạnh tranh và gây tổn thất lớn cho doanh nghiệp xuất khẩu. Các doanh nghiệp cần chủ động nắm bắt quy định thương mại quốc tế và tuân thủ đầy đủ để tránh các biện pháp phòng vệ từ thị trường nhập khẩu, duy trì lợi thế cạnh tranh và mối quan hệ thương mại ổn định.

Chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại - SBLAW.jpg
Chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại, duy trì dòng chảy xuất khẩu hàng hoá bền vững

Trước các chia sẻ của các điện diện cơ quan quản lý, hiệp hội ngành hàng và cơ quan thương vụ, từ góc độ pháp lý, ông thể chỉ rõ hơn những thách thức khi các quốc gia trên thế giới gia tăng sử dụng biện pháp chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại trong bối cảnh năng lực xử lý của doanh nghiệp còn hạn chế?

Trả lời:

Từ góc độ pháp lý, việc gia tăng sử dụng biện pháp chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại đặt ra các thách thức pháp lý đáng kể. Cụ thể:

- Khó khăn trong việc tuân thủ quy định phức tạp từ nhiều quốc gia: Các quy định về chống lẩn tránh phòng vệ thương mại khác nhau tùy theo quốc gia và liên tục thay đổi. Các doanh nghiệp cần phải nắm vững quy định của từng thị trường xuất khẩu, bao gồm các quy định về chống bán phá giá, chống trợ cấp và quy tắc xuất xứ. Tuy nhiên, với năng lực hạn chế, nhiều doanh nghiệp không có đủ nguồn lực để theo dõi và cập nhật thường xuyên các quy định này, dẫn đến nguy cơ vi phạm.

- Hạn chế trong việc đáp ứng yêu cầu chứng minh tính hợp pháp của hàng hóa: Một trong những yêu cầu phổ biến của các biện pháp chống lẩn tránh là doanh nghiệp phải chứng minh nguồn gốc hợp pháp của hàng hóa và quy trình sản xuất không liên quan đến hành vi lẩn tránh. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch và khả năng cung cấp chứng từ pháp lý chi tiết. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp chưa đầu tư đủ vào hệ thống quản lý và lưu trữ dữ liệu pháp lý, khiến họ khó đáp ứng yêu cầu từ phía cơ quan kiểm tra quốc tế.

- Thiếu kiến thức chuyên sâu về quy trình tố tụng quốc tế: Các biện pháp chống lẩn tránh phòng vệ thương mại thường yêu cầu các doanh nghiệp phải tham gia vào các quy trình điều tra, thậm chí phải đối mặt với các vụ kiện tụng quốc tế. Các quy trình tố tụng này phức tạp, bao gồm việc phải đáp ứng các yêu cầu về bằng chứng, trình bày lập luận pháp lý và phản hồi các câu hỏi từ cơ quan điều tra. Nhiều doanh nghiệp thiếu kinh nghiệm và kiến thức về tố tụng quốc tế, do đó gặp khó khăn trong việc tự bảo vệ quyền lợi của mình.

- Thiếu chuyên gia pháp lý nội bộ: Việc gia tăng sử dụng các biện pháp chống lẩn tránh đòi hỏi các doanh nghiệp phải có đội ngũ chuyên gia pháp lý chuyên sâu về thương mại quốc tế. Tuy nhiên, hầu hết các doanh nghiệp vừa và nhỏ thiếu các phòng ban pháp lý nội bộ hoặc không có đội ngũ chuyên gia chuyên môn cao để xử lý các vấn đề pháp lý liên quan đến phòng vệ thương mại, khiến họ phụ thuộc vào các công ty luật bên ngoài với chi phí cao.

- Rủi ro bị áp đặt các biện pháp trừng phạt hoặc hạn chế thương mại: Nếu doanh nghiệp không chứng minh được tính hợp pháp trong hoạt động của mình, họ có thể bị áp dụng các biện pháp trừng phạt, như tăng thuế nhập khẩu, áp đặt hạn ngạch hoặc cấm nhập khẩu hàng hóa. Những biện pháp này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh, gây thiệt hại lớn về tài chính. Doanh nghiệp thường không chuẩn bị đủ khả năng pháp lý để dự báo và ứng phó với các biện pháp này.

- Áp lực đáp ứng yêu cầu minh bạch từ phía cơ quan điều tra: Các cơ quan điều tra thương mại thường yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc sở hữu, dòng tiền và hợp đồng sản xuất để xác định xem doanh nghiệp có tham gia vào hành vi lẩn tránh không. Để tuân thủ các yêu cầu này, doanh nghiệp phải minh bạch trong hoạt động và tổ chức lại hệ thống kế toán, tuy nhiên điều này có thể đòi hỏi nguồn lực lớn, đặc biệt đối với doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm trong việc đáp ứng yêu cầu của các cơ quan quốc tế.

Xu thế bảo hộ gia tăng, theo ông Việt Nam cần củng cố, hoàn thiện chính sách, pháp lý về phòng vệ thương mại ra sao, đồng thời cơ quan quản lý, nhất là Bộ Công Thương, cơ quan Thương vụ cần có các giải pháp cụ thể nào để hỗ trợ doanh nghiệp ứng phó hiệu quả?

Trả lời: 

Để đối phó với xu thế bảo hộ gia tăng trên toàn cầu, Việt Nam cần có chiến lược củng cố và hoàn thiện chính sách, pháp lý về phòng vệ thương mại nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong nước một cách hiệu quả. Các giải pháp cụ thể bao gồm:

Đầu tiên, Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý về phòng vệ thương mại, trong đó cần cập nhật, chỉnh sửa để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế và khả năng bảo vệ lợi ích của các ngành công nghiệp nội địa.

Thứ hai, các quy trình về khiếu nại, điều tra và áp dụng biện pháp phòng vệ cần được đơn giản hóa và minh bạch hơn, đảm bảo khả năng tiếp cận của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Thứ ba, khi tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA), Việt Nam nên chủ động đàm phán để đạt được các điều khoản bảo vệ ngành sản xuất nội địa khỏi tác động tiêu cực từ sự gia tăng cạnh tranh không lành mạnh.

Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý, nhất là Bộ Công Thương, cơ quan Thương vụ nên có các giải pháp sau để hỗ trợ doanh nghiệp:

Đầu tiên, Bộ Công Thương và các cơ quan Thương vụ cần nghiên cứu, nắm bắt những thay đổi trong chính sách thương mại của các đối tác lớn, dự báo nguy cơ về các vụ kiện phòng vệ thương mại từ các quốc gia nhập khẩu, từ đó đề xuất biện pháp kịp thời.

Thứ hai, nên tổ chức các chương trình đào tạo và hội thảo về phòng vệ thương mại cho doanh nghiệp, giúp họ hiểu rõ quy trình, thủ tục và có chiến lược ứng phó khi gặp phải các vụ kiện phòng vệ thương mại ở nước ngoài.

Thứ ba, cơ quan Thương vụ Việt Nam tại các nước cần xây dựng hệ thống cảnh báo sớm để phát hiện các động thái bảo hộ và đưa ra cảnh báo cho doanh nghiệp trong nước. Hệ thống này giúp doanh nghiệp có thể chủ động chuẩn bị chiến lược ứng phó.

Cuối cùng, để giảm thiểu rủi ro từ các biện pháp bảo hộ thương mại, Bộ Công Thương có thể chủ động thiết lập và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác thương mại, tham gia vào các cuộc họp quốc tế để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp Việt Nam.

Như vậy, việc hoàn thiện hệ thống pháp lý cũng như tăng cường những giải pháp về phòng vệ thương mại là cần thiết để tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong nước phát triển trong một môi trường kinh doanh lành mạnh và bảo đảm quyền lợi chính đáng khi tham gia thương mại quốc tế.

Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW 15
Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch công ty luật SBLAW

Xu thế bảo hộ gia tăng, theo ông Việt Nam cần củng cố, hoàn thiện chính sách, pháp lý về phòng vệ thương mại ra sao, đồng thời cơ quan quản lý, nhất là Bộ Công Thương, cơ quan Thương vụ cần có các giải pháp cụ thể nào để hỗ trợ doanh nghiệp ứng phó hiệu quả?

Trả lời: 

Để đối phó với xu thế bảo hộ gia tăng trên toàn cầu, Việt Nam cần có chiến lược củng cố và hoàn thiện chính sách, pháp lý về phòng vệ thương mại nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong nước một cách hiệu quả. Các giải pháp cụ thể bao gồm:

Đầu tiên, Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý về phòng vệ thương mại, trong đó cần cập nhật, chỉnh sửa để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế và khả năng bảo vệ lợi ích của các ngành công nghiệp nội địa.

Thứ hai, các quy trình về khiếu nại, điều tra và áp dụng biện pháp phòng vệ cần được đơn giản hóa và minh bạch hơn, đảm bảo khả năng tiếp cận của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Thứ ba, khi tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA), Việt Nam nên chủ động đàm phán để đạt được các điều khoản bảo vệ ngành sản xuất nội địa khỏi tác động tiêu cực từ sự gia tăng cạnh tranh không lành mạnh.

Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý, nhất là Bộ Công Thương, cơ quan Thương vụ nên có các giải pháp sau để hỗ trợ doanh nghiệp:

Đầu tiên, Bộ Công Thương và các cơ quan Thương vụ cần nghiên cứu, nắm bắt những thay đổi trong chính sách thương mại của các đối tác lớn, dự báo nguy cơ về các vụ kiện phòng vệ thương mại từ các quốc gia nhập khẩu, từ đó đề xuất biện pháp kịp thời.

Thứ hai, nên tổ chức các chương trình đào tạo và hội thảo về phòng vệ thương mại cho doanh nghiệp, giúp họ hiểu rõ quy trình, thủ tục và có chiến lược ứng phó khi gặp phải các vụ kiện phòng vệ thương mại ở nước ngoài.

Thứ ba, cơ quan Thương vụ Việt Nam tại các nước cần xây dựng hệ thống cảnh báo sớm để phát hiện các động thái bảo hộ và đưa ra cảnh báo cho doanh nghiệp trong nước. Hệ thống này giúp doanh nghiệp có thể chủ động chuẩn bị chiến lược ứng phó.

Cuối cùng, để giảm thiểu rủi ro từ các biện pháp bảo hộ thương mại, Bộ Công Thương có thể chủ động thiết lập và duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác thương mại, tham gia vào các cuộc họp quốc tế để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp Việt Nam.

Như vậy, việc hoàn thiện hệ thống pháp lý cũng như tăng cường những giải pháp về phòng vệ thương mại là cần thiết để tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong nước phát triển trong một môi trường kinh doanh lành mạnh và bảo đảm quyền lợi chính đáng khi tham gia thương mại quốc tế.

Tham khảo thêm >> Luật sư tư vấn về doanh nghiệp

0/5 (0 Reviews)

Tư vấn pháp lý

Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn 24/7

    Bài viết liên quan