- Nếu bỏ quy định này thì sẽ tác động như thế nào đến với thị trường?
Trả lời:
Với góc nhìn pháp lý, việc bỏ quy định không cho phép toàn bộ doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đầu tư bất động sản sẽ mang lại những tác động hai chiều - cả tích cực lẫn rủi ro tiềm ẩn đến thị trường. Cụ thể:
Đối với những tác động tích cực:
(i) Khơi thông đầu tư công trong lĩnh vực bất động sản. Cho phép DNNN có tiềm lực tài chính mạnh đầu tư vào các dự án bất động sản trọng điểm (như nhà ở xã hội, khu công nghiệp, đô thị vệ tinh,..) có thể giúp thúc đẩy cung ứng sản phẩm, ổn định thị trường. DNNN cũng có thể đảm nhiệm các dự án mà khu vực tư nhân không mặn mà vì biên lợi nhuận thấp, thời gian thu hồi vốn dài, từ đó góp phần điều tiết thị trường theo định hướng phát triển bền vững;
(ii) Tạo động lực cho DNNN nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Nếu được trao quyền đầu tư có chọn lọc, gắn với cơ chế giám sát chặt chẽ, các DNNN sẽ chủ động hơn trong tái cơ cấu danh mục đầu tư, tăng cường hiệu quả sinh lời trên vốn nhà nước;
(iii) Góp phần cạnh tranh công bằng với khu vực tư nhân. Việc loại bỏ tư duy “không quản được thì cấm” thể hiện một bước tiến trong cải cách tư duy quản trị nhà nước, tạo môi trường cạnh tranh công bằng nếu DNNN cũng bị ràng buộc bởi các điều kiện đầu tư – kinh doanh như doanh nghiệp tư nhân.
Đối với những tác động tiêu cực (nếu không kiểm soát tốt):
(i) Nguy cơ “lạm dụng vốn nhà nước” để đầu cơ bất động sản. Nếu thiếu các tiêu chí rõ ràng và cơ chế hậu kiểm minh bạch, DNNN có thể bị lợi dụng để bơm vốn vào các dự án bất động sản mang tính đầu cơ, không tạo ra giá trị gia tăng thực chất cho nền kinh tế;
(ii) Gây méo mó thị trường, cạnh tranh không lành mạnh. DNNN được hậu thuẫn bởi nguồn lực công, nếu đầu tư tràn lan có thể lấn át doanh nghiệp tư nhân, làm méo mó cạnh tranh và tạo ra rủi ro thị trường bị thao túng bởi các “ông lớn”;
- Trước đây nhiều DNNN đầu tư ngoài ngành sa đà vào bất động sản làm thất thoát vốn NN. Giờ đây Chính phủ thay đổi quan điểm: không quản lý cả DNNN mà chỉ quản lý phần vốn của NN tại doanh nghiệp, còn lại để doanh nghiệp tự giải quyết mọi vấn đề.
Vậy ranh giới nào để quản lý hiệu quả mà không làm thất thoát vốn Nhà nước? Và như vậy, có gì cần lưu ý?
Trả lời:
Trước thực trạng đầu tư ngoài ngành tràn lan làm thất thoát vốn Nhà nước, Chính phủ đã có một sự thay đổi quan điểm mang tính bước ngoặt: chuyển từ quản lý cả doanh nghiệp sang chỉ quản lý phần vốn của Nhà nước tại doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là Nhà nước đóng vai trò là một cổ đông/chủ sở hữu vốn, còn doanh nghiệp được trao quyền tự chủ, tự quyết và tự chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của mình theo cơ chế thị trường. Câu hỏi cốt lõi đặt ra ở đây, là làm thế nào để xác định được "ranh giới" hợp lý giữa việc bảo toàn và phát triển vốn Nhà nước với việc tôn trọng quyền tự chủ của doanh nghiệp. Từ đó, đặt ra tính cần thiết của việc thiết lập các ranh giới quản trị rõ ràng, cụ thể:
Thứ nhất, xác lập vai trò và trách nhiệm của người đại diện phần vốn Nhà nước
Đây chính là "cánh tay nối dài" của Nhà nước tại doanh nghiệp và là yếu tố then chốt. Ranh giới được thể hiện qua:
Năng lực và phẩm chất: Người đại diện phải là người có chuyên môn sâu về tài chính, quản trị doanh nghiệp, am hiểu ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp và đặc biệt là phải có sự liêm chính. Họ không chỉ là người "giơ tay biểu quyết" theo chỉ đạo mà phải có khả năng phân tích, phản biện và bảo vệ lợi ích của Nhà nước trên cơ sở pháp luật và hiệu quả kinh tế.
Quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng: Phải có quy định cụ thể về việc Người đại diện được quyết định những gì và phải báo cáo, xin ý kiến chủ sở hữu (Nhà nước) về những vấn đề gì. Các vấn đề trọng yếu như: chiến lược phát triển dài hạn, các dự án đầu tư lớn (nhất là đầu tư ngoài ngành), phương án huy động vốn làm thay đổi tỷ lệ sở hữu của Nhà nước, phân chia lợi nhuận... phải được kiểm soát chặt chẽ.
Cơ chế giám sát và chịu trách nhiệm: Phải có cơ chế giám sát Người đại diện một cách hiệu quả. Nếu để xảy ra thất thoát vốn do quyết định sai lầm hoặc cố ý làm trái, Người đại diện phải chịu trách nhiệm cá nhân, kể cả trách nhiệm vật chất và hình sự.
Thứ hai, công cụ quản lý và giám sát của Cơ quan chủ sở hữu (Nhà nước):
Cơ quan đại diện chủ sở hữu (như Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp - CMSC) cần sử dụng các công cụ quản lý hiện đại:
(i) Xây dựng danh mục đầu tư và mục tiêu rõ ràng. Nhà nước cần xác định rõ mục tiêu đầu tư vào từng doanh nghiệp: mục tiêu lợi nhuận, mục tiêu an sinh xã hội, hay mục tiêu an ninh - quốc phòng. Từ đó, xây dựng các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả (KPIs) phù hợp cho từng doanh nghiệp và cho Người đại diện;
(ii) Kiểm soát các giao dịch có nguy cơ rủi ro cao: Đặc biệt là các giao dịch với các bên liên quan, các dự án đầu tư ngoài ngành. Cần có quy định bắt buộc phải có sự thẩm định độc lập và sự chấp thuận của cơ quan chủ sở hữu đối với các giao dịch này;
(iii) Tăng cường minh bạch và công khai thông tin. Doanh nghiệp phải công bố thông tin một cách đầy đủ, kịp thời và chính xác theo tiêu chuẩn của các công ty niêm yết, kể cả khi chưa niêm yết. Điều này giúp cả Nhà nước và xã hội có thể giám sát hoạt động của doanh nghiệp;
(iv) Ứng dụng công nghệ. Xây dựng hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu tập trung để theo dõi "sức khỏe" tài chính và hoạt động của doanh nghiệp theo thời gian thực.
Thứ ba, hoàn thiện một hành lang pháp lý chặt chẽ và rõ ràng
(i) Giới hạn tỷ lệ đầu tư ngoài ngành. Đây là ranh giới pháp lý quan trọng để ngăn ngừa đầu tư dàn trải, kém hiệu quả. Cụ thể, không quá 15 - 20% vốn điều lệ đối với ngành nghề không thuộc kinh doanh chính, đồng thời, chỉ cho phép đầu tư ngoài ngành nếu đáp ứng đầy đủ tiêu chí tài chính, như không thua lỗ 03 năm liên tiếp, hệ số nợ/vốn chủ sở hữu ở ngưỡng an toàn;
(ii) Chuẩn hóa quy trình ra quyết định đầu tư. Chuẩn hóa quy trình thẩm định, phê duyệt các dự án đầu tư, đặc biệt là các dự án lớn, đảm bảo tính độc lập, khách quan và hiệu quả. Có thể xây dựng quy trình thẩm định đầu tư 03 lớp: trước tiên thẩm định nội bộ tại doanh nghiệp (phân tích tài chính - rủi ro), sau đó thẩm định độc lập bởi đơn vị tư vấn chuyên nghiệp, cuối cùng là thẩm định cuối cùng bởi đại diện cơ quan chủ sở hữu (đối với dự án có giá trị vượt ngưỡng). Bên cạnh đó, quy định cụ thể các ngưỡng giá trị đầu tư phải xin ý kiến/phê duyệt và áp dụng bắt buộc các báo cáo hậu kiểm, đánh giá hiệu quả sau đầu tư, gắn với trách nhiệm giải trình của người đứng đầu;
(iii) Chế tài xử lý vi phạm. Các chế tài phải đủ sức răn đe đối với cả tập thể (Hội đồng quản trị, Ban giám đốc) và cá nhân (Người đại diện, Tổng giám đốc) khi để xảy ra thua lỗ, thất thoát vốn. Các chế tài cần bổ sung và hoàn thiện gồm: trách nhiệm bồi thường cá nhân; cơ chế xử lý hình sự hoặc dân sự rõ ràng (đối với các hành vi cố ý làm trái, thiếu trách nhiệm, vi phạm quy trình thẩm định đầu tư,..); chế tài tập thể.
Ngoài ra, khi áp dụng mô hình quản lý mới này, cần đặc biệt lưu ý những điểm sau:
(i) Tránh "buông lỏng" quản lý. Trao quyền tự chủ không có nghĩa là Nhà nước "phủi tay". Ngược lại, Nhà nước cần chuyển từ can thiệp hành chính sang quản lý, giám sát bằng các công cụ tài chính, pháp lý tinh vi và hiệu quả hơn. Sự giám sát phải thường xuyên, liên tục chứ không phải chỉ khi "sự đã rồi".
(ii) Nâng cao năng lực của cơ quan chủ sở hữu. Cơ quan đại diện chủ sở hữu (như CMSC) cần được xây dựng thành một nhà đầu tư tài chính chuyên nghiệp, có đủ năng lực để phân tích, đánh giá và đưa ra các quyết định đầu tư khôn ngoan, thay vì là một cơ quan hành chính đơn thuần.
(iii) Vấn đề “lợi ích nhóm" và "sân sau”. Đây là rủi ro lớn nhất. Khi doanh nghiệp có quyền tự chủ lớn hơn, các nhóm lợi ích có thể thao túng các quyết định đầu tư, mua sắm, thoái vốn... để trục lợi cá nhân, gây thiệt hại cho Nhà nước. Do đó, cơ chế giám sát chéo, tăng cường vai trò của kiểm toán độc lập, thanh tra và sự giám sát của xã hội là cực kỳ quan trọng.
(iv) Sự song hành giữa trao quyền và yêu cầu trách nhiệm. Quyền tự chủ phải đi đôi với trách nhiệm giải trình. Doanh nghiệp và Người đại diện phải chịu trách nhiệm cuối cùng về hiệu quả sử dụng đồng vốn của Nhà nước. Thất bại trong kinh doanh do yếu tố thị trường khách quan có thể được chấp nhận, nhưng thất bại do quyết định chủ quan, sai lầm, thiếu trách nhiệm hoặc tư lợi thì phải bị xử lý nghiêm.
Tóm lại, việc chuyển đổi mô hình quản lý là một hướng đi đúng đắn, phù hợp với thông lệ quốc tế và kinh tế thị trường. Tuy nhiên, để "ranh giới" này thực sự hiệu quả và không làm thất thoát vốn Nhà nước, điều kiện tiên quyết là phải xây dựng được một hệ thống quản trị hiện đại, minh bạch, với những Người đại diện có năng lực và liêm chính, cùng một khung pháp lý và cơ chế giám sát đủ mạnh để ngăn chặn các rủi ro tiềm tàng.