Câu 1: Thưa ông, cùng với các Bộ ngành khác, Bộ Công Thương đã cử 34 cán bộ lãnh đạo các đơn vị về hỗ trợ địa phương thực hiện chính quyền hai cấp? Ông chia sẻ gì về động thái này của Bộ Công Thương?
Trả lời:
Việc Bộ Công Thương cử 34 cán bộ lãnh đạo các đơn vị trực thuộc về hỗ trợ các địa phương triển khai chính quyền hai cấp là một quyết định rất kịp thời, có ý nghĩa cả về mặt chính trị lẫn quản trị. Động thái này không chỉ thể hiện tinh thần đồng hành của Bộ với các địa phương mà còn cho thấy quyết tâm của Chính phủ trong việc nâng cao hiệu lực, hiệu quả bộ máy hành chính, bảo đảm chính quyền hai cấp được vận hành một cách đồng bộ, minh bạch và thực chất.
Trước hết, sự tham gia trực tiếp của các cán bộ lãnh đạo giúp địa phương tháo gỡ ngay những khó khăn, vướng mắc trong quá trình phân định thẩm quyền và trách nhiệm giữa hai cấp chính quyền. Những nội dung thường gây chồng chéo, mất nhiều thời gian xử lý như thủ tục đầu tư, quản lý năng lượng, thương mại biên giới, logistics hay kiểm soát chất lượng hàng hóa sẽ được rà soát, chuẩn hóa quy trình, từ đó rút ngắn đáng kể thời gian giải quyết hồ sơ và tạo sự minh bạch trong phục vụ người dân, doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, đây cũng là cơ hội để Bộ Công Thương chuyển giao cho địa phương những phương thức quản trị hiện đại. Các cán bộ được cử về không chỉ làm nhiệm vụ hỗ trợ xử lý công việc trước mắt mà còn hướng tới việc đào tạo tại chỗ, nâng cao năng lực cho công chức địa phương. Các phương pháp như làm việc theo mục tiêu, ứng dụng công nghệ số, liên thông dữ liệu, số hóa thủ tục hành chính sẽ được áp dụng, giúp địa phương từng bước xây dựng một bộ máy chính quyền điện tử hiện đại, hiệu quả, bắt kịp tiến trình chuyển đổi số quốc gia.
Cuối cùng, điều quan trọng hơn cả là Bộ Công Thương không đặt mục tiêu làm thay địa phương mà chú trọng vào việc đồng hành, hướng dẫn để xây dựng nền tảng bền vững. Các hoạt động đều có kế hoạch rõ ràng, mục tiêu cụ thể, chỉ số đo lường hiệu quả và cơ chế báo cáo minh bạch. Khi đoàn công tác hoàn thành nhiệm vụ, điều mà Bộ kỳ vọng để lại không chỉ là những con số về cải cách hành chính hay giải ngân đầu tư, mà còn là một di sản thể chế: quy trình vận hành chuẩn hóa, dữ liệu được số hóa, và đội ngũ cán bộ địa phương đủ năng lực để tự vận hành chính quyền hai cấp một cách hiệu quả, lâu dài.
Câu 2: Chủ trương cử công chức Trung ương về cơ sở trong giai đoạn khởi đầu của chính quyền hai cấp không phải là một biện pháp hình thức mà là hành động cụ thể, sáng tạo, chủ động và hiệu quả. Quan điểm của ông ra sao về điều này?
Trả lời:
Chủ trương cử công chức Trung ương về cơ sở trong giai đoạn khởi đầu của mô hình chính quyền hai cấp là một quyết định thể hiện tầm nhìn chiến lược, rất sáng tạo và thực sự cần thiết. Đây không phải là một biện pháp hình thức để làm đẹp báo cáo mà là một hành động cụ thể, mang tính chủ động cao, nhằm bảo đảm cho bộ máy mới được vận hành đồng bộ, hiệu quả và đi vào thực chất ngay từ những bước đi đầu tiên.
Chúng ta đều hiểu rằng, giai đoạn khởi đầu bao giờ cũng tiềm ẩn nhiều khó khăn. Khi chuyển từ mô hình cũ sang chính quyền hai cấp, hàng loạt vấn đề phát sinh cần xử lý: phân định lại chức năng, thẩm quyền giữa hai cấp; chuẩn hóa quy trình xử lý công việc; điều chỉnh cách thức phối hợp giữa các đơn vị; và quan trọng hơn là bảo đảm mọi hoạt động quản lý nhà nước vẫn thông suốt, không gây gián đoạn cho người dân và doanh nghiệp. Nếu chỉ để địa phương tự mình tự bơi sẽ rất dễ xảy ra tình trạng chồng chéo, ách tắc hoặc lúng túng trong thực thi.
Điểm đặc biệt chủ trương này không đặt mục tiêu làm thay cho địa phương. Ngược lại, nó được thiết kế trên tinh thần đồng hành, hỗ trợ và hướng dẫn hay nói cách khác là cầm tay chỉ việc trong giai đoạn đầu, để sau một thời gian, địa phương có thể tự chủ vận hành. Thông qua quá trình làm việc thực tế, đội ngũ cán bộ địa phương sẽ học hỏi trực tiếp từ kinh nghiệm quản lý, kỹ năng điều hành và cách thức tổ chức công việc hiện đại của cán bộ Trung ương, từ đó nâng cao năng lực, hình thành thói quen làm việc khoa học và chuyên nghiệp hơn.
Chúng ta thấy rõ tính sáng tạo và hiệu quả: đây không phải là giải pháp tạm thời để xử lý khó khăn trước mắt, mà còn là khoản đầu tư dài hạn vào năng lực thể chế của địa phương. Khi đoàn công tác rút đi, cái còn lại chính là một bộ máy đã được tập huấn thực chiến, có quy trình chuẩn hóa, có dữ liệu số hóa, và có đội ngũ cán bộ đủ khả năng tự tin quản lý, điều hành chính quyền hai cấp.
Có thể nói, chủ trương này đã biến một thách thức ban đầu thành cơ hội cải cách. Nó gửi đi thông điệp mạnh mẽ rằng cải cách bộ máy không chỉ dừng ở việc thay đổi mô hình, mà quan trọng hơn là thay đổi cách thức tổ chức thực thi, bảo đảm tính hiệu quả, minh bạch và hướng tới phục vụ người dân, doanh nghiệp một cách tốt nhất. Đây chính là giá trị cốt lõi và cũng là thành công lớn nhất mà chủ trương này mang lại.
Câu 3: Theo ông, là một Bộ quản lý đa ngành, cán bộ lãnh đạo Bộ Công Thương cần phát huy vai trò và thực hiện nhiệm vụ được giao như thế nào?
Trả lời:
Trước hết, cần nhìn nhận rằng Bộ Công Thương là cơ quan quản lý đa ngành, trong đó các lĩnh vực như công nghiệp, năng lượng, thương mại trong nước, thương mại quốc tế, cạnh tranh, bảo vệ người tiêu dùng và thương mại điện tử có mối liên hệ chặt chẽ và tác động qua lại lẫn nhau. Chính vì vậy, cán bộ lãnh đạo Bộ không thể chỉ dừng lại ở việc quản lý hành chính theo từng mảng riêng lẻ, mà phải phát huy vai trò điều phối chính sách vĩ mô và kiến tạo thể chế phát triển, bảo đảm sự gắn kết liên ngành và định hướng chuyển đổi theo tầm nhìn dài hạn.
Thứ nhất, trong quá trình hoạch định chính sách, lãnh đạo Bộ cần cân đối giữa mục tiêu ngắn hạn và định hướng phát triển bền vững. Các quyết định chính sách phải dựa trên dữ liệu, nghiên cứu định lượng và thực tiễn vận hành của thị trường. Nói cách khác, chính sách chỉ có giá trị khi phản ánh đúng nhu cầu của doanh nghiệp, người tiêu dùng, đồng thời tương thích với cam kết hội nhập quốc tế, thay vì đưa ra trên cơ sở cảm tính hay chịu tác động bởi sức ép ngắn hạn.
Thứ hai, ở khâu tổ chức thực thi, cán bộ lãnh đạo phải xây dựng được một cơ chế điều hành minh bạch, đồng bộ và có khả năng phối hợp hiệu quả với các Bộ, ngành và địa phương. Cùng với đó, việc thiết lập cơ chế tham vấn lợi ích đa chủ thể – từ doanh nghiệp, hiệp hội ngành hàng đến các tổ chức xã hội – sẽ giúp chính sách của Bộ khả thi hơn, tạo sự đồng thuận và giảm chi phí tuân thủ. Trách nhiệm người đứng đầu cần được gắn với các chỉ tiêu, kết quả cụ thể để nâng cao hiệu quả quản lý và củng cố tính giải trình.
Thứ ba, trong giám sát và quản lý thị trường, cán bộ lãnh đạo cần phát huy vai trò cơ quan đầu mối điều phối vĩ mô, bảo đảm duy trì một môi trường cạnh tranh lành mạnh, chống gian lận thương mại và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Đồng thời, cần ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số để quản lý rủi ro, xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, qua đó chủ động ứng phó trước biến động của thị trường trong nước và quốc tế.
Tóm lại, cán bộ lãnh đạo Bộ Công Thương phải trở thành người kiến tạo, điều phối và dẫn dắt, biết cân bằng lợi ích Nhà nước – doanh nghiệp – xã hội, bảo đảm an ninh năng lượng, thúc đẩy phát triển công nghiệp, lưu thông thương mại và hội nhập quốc tế. Chỉ khi đó, Bộ Công Thương mới thực sự đóng góp vào tăng trưởng kinh tế bền vững và nâng cao vị thế quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Câu 4: Để mô hình chính quyền địa phương hai cấp đi vào vận hành, trơn tru, hiệu quả, từ nỗ lực của chính địa phương, từ góc độ pháp lý, ông có khuyến nghị gì tới các Bộ ngành trong công tác hỗ trợ, ngoài việc cử các cán bộ bám địa bàn?
Trả lời:
Để mô hình chính quyền địa phương hai cấp vận hành trơn tru và hiệu quả, ngoài việc cử cán bộ trực tiếp bám địa bàn hỗ trợ, các Bộ, ngành Trung ương cần có những hành động song hành và nhất quán ở tầm thể chế và pháp lý.
Trước hết, điều quan trọng nhất là phải nhanh chóng hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho mô hình mới. Các Bộ, ngành cần chủ động rà soát toàn bộ hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, từ nghị định, thông tư đến quy chế nội bộ, để kịp thời sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới những quy định liên quan đến phân cấp, phân quyền, quy trình phối hợp giữa hai cấp chính quyền. Nếu thiếu sự đồng bộ pháp lý, địa phương sẽ rơi vào tình trạng đứng giữa hai dòng nước, vừa sợ sai, vừa khó chủ động, dẫn đến ách tắc trong xử lý công việc.
Thứ hai, cần có cơ chế phối hợp liên thông, rõ ràng và bắt buộc giữa các Bộ, ngành với địa phương. Trong nhiều trường hợp, khó khăn của địa phương không chỉ nằm trong thẩm quyền của một ngành mà liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, ví dụ đầu tư, đất đai, hạ tầng, năng lượng, thương mại biên giới… Nếu thiếu cơ chế phối hợp, mỗi Bộ làm một kiểu sẽ tạo thêm rào cản. Do đó, các Bộ cần thống nhất đầu mối, rút gọn quy trình, ban hành hướng dẫn thực hiện thống nhất trên toàn quốc để địa phương yên tâm áp dụng.
Thứ ba, các Bộ, ngành cần tập trung vào chuyển giao công cụ quản trị hiện đại cho địa phương. Đó là việc hỗ trợ xây dựng hệ thống dữ liệu dùng chung, phần mềm quản lý hồ sơ, quy trình xử lý công việc số hóa, kết nối liên thông giữa hai cấp chính quyền. Khi có công cụ minh bạch, dễ kiểm soát và đo lường, địa phương sẽ giảm bớt phụ thuộc vào con người, hạn chế sai sót chủ quan và nâng cao chất lượng phục vụ người dân, doanh nghiệp.
Cuối cùng, một khuyến nghị quan trọng là phải thiết lập cơ chế giám sát và phản hồi hai chiều. Trung ương cần lắng nghe, tổng hợp ý kiến, kiến nghị từ cơ sở một cách thường xuyên, để kịp thời điều chỉnh chính sách, hướng dẫn. Đồng thời, cũng cần có công cụ đánh giá minh bạch hiệu quả hoạt động của chính quyền hai cấp, gắn với trách nhiệm giải trình của cán bộ và cơ quan công quyền. Việc cử cán bộ Trung ương về địa phương chỉ là một phần trong tổng thể giải pháp. Để mô hình hai cấp thực sự đi vào cuộc sống, các Bộ, ngành phải đồng hành cùng địa phương ở cả ba cấp độ: thể chế pháp lý đầy đủ, công cụ quản trị hiện đại và cơ chế phối hợp – giám sát minh bạch. Chỉ khi đó, chính quyền địa phương hai cấp mới vận hành thông suốt, hiệu quả và mang lại niềm tin cho người dân, doanh nghiệp.