Báo Công Thương về pháp luật phòng vệ thương mại

Nội dung bài viết

Câu 1: Diễn biến thương mại toàn cầu ngày càng khó lường, đặc biệt xu hướng điều tra phòng vệ thương mại gia tăng, quy định phức tạp, khắt khe. Quan điểm của ông ra sao về xu hướng này này?

Trả lời:

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động mạnh mẽ, cạnh tranh thương mại ngày càng khốc liệt, việc các quốc gia đẩy mạnh sử dụng các biện pháp phòng vệ thương mại (PVTM) là một xu thế tất yếu và có cơ sở pháp lý vững chắc theo các quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Các biện pháp như chống bán phá giá, chống trợ cấp, tự vệ không chỉ là công cụ bảo vệ ngành sản xuất trong nước, mà còn là đòn bẩy chính sách trong việc điều tiết cán cân thương mại và duy trì ổn định thị trường nội địa.

Việc gia tăng các vụ điều tra PVTM trong thời gian gần đây, đặc biệt tại các thị trường lớn và có tính kiểm soát cao như Hoa Kỳ, EU, Ấn Độ và một số quốc gia trong ASEAN, phản ánh rõ ràng một thực tế: PVTM đã trở thành công cụ phổ biến và có tính chiến lược trong chính sách thương mại của nhiều nước. Các quy định ngày càng chặt chẽ, yêu cầu chứng minh ngày càng phức tạp, thủ tục pháp lý đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chuyên sâu từ phía doanh nghiệp xuất khẩu.

Từ góc nhìn pháp lý, đây vừa là một thách thức nghiêm trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam, nhưng đồng thời cũng là một lời cảnh tỉnh để doanh nghiệp chuyển mình, đầu tư bài bản hơn vào hệ thống quản trị, kiểm toán, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ pháp luật quốc tế. Trong một môi trường thương mại ngày càng tuân theo luật chơi chặt chẽ, năng lực pháp lý nội tại và sự chủ động trong ứng phó với các vụ việc PVTM sẽ là yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu.

Do đó, doanh nghiệp Việt không chỉ cần nâng cao nhận thức về các biện pháp PVTM, mà còn phải coi việc chuẩn bị hồ sơ, dữ liệu, và xây dựng chiến lược pháp lý là một phần thiết yếu trong chiến lược xuất khẩu. Đồng thời, việc hợp tác sớm và chặt chẽ với các tổ chức tư vấn pháp lý chuyên nghiệp là điều kiện tiên quyết để giảm thiểu rủi ro pháp lý và bảo vệ lợi ích thương mại một cách hiệu quả và lâu dài.

Câu 2: Trước làn sóng phòng vệ thương mại toàn cầu, ông có thể chỉ ra những thách thức, khó khăn mà hàng hoá xuất khẩu Việt Nam

Trả lời:

Làn sóng gia tăng các biện pháp phòng vệ thương mại (PVTM) trên toàn cầu đang đặt ra nhiều thách thức đáng kể đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam, cụ thể như sau: 

Thứ nhất, phần lớn doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam vẫn chủ yếu là doanh nghiệp vừa và nhỏ, năng lực quản trị, hiểu biết pháp luật quốc tế, đặc biệt là các quy định về PVTM như chống bán phá giá, chống trợ cấp, tự vệ… còn hạn chế. Khi bị kiện, việc thiếu kinh nghiệm và nguồn lực để ứng phó hiệu quả dẫn đến nguy cơ mất thị trường là rất lớn. 

Thứ hai, cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam hiện vẫn còn phụ thuộc vào một số nhóm hàng truyền thống như thủy sản, dệt may, gỗ, thép, hóa chất... Đây lại là các mặt hàng thường xuyên đối mặt với các vụ kiện PVTM do tính cạnh tranh cao, giá thành rẻ và thị phần ngày càng lớn ở các thị trường nhập khẩu. Điều này khiến các doanh nghiệp dễ trở thành đối tượng bị điều tra. 

Thứ ba, việc nhiều doanh nghiệp trong cùng ngành sản xuất tại Việt Nam chưa thực sự có sự phối hợp chặt chẽ khi đối mặt với các vụ việc PVTM, trong khi tại các nước phát triển, ngành sản xuất thường có sự liên kết và hành xử thống nhất. Điều này dẫn đến việc bị phân tán về dữ liệu, chiến lược ứng phó và mất đi lợi thế trong quá trình điều tra. 

Cuối cùng, nhiều nước hiện nay đang gia tăng xu hướng bảo hộ thương mại dưới danh nghĩa PVTM nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Không ít biện pháp được áp dụng có xu hướng khắt khe, thiếu khách quan, gây khó khăn cho doanh nghiệp Việt Nam trong việc bảo vệ quyền lợi chính đáng. Tóm lại, trong bối cảnh toàn cầu hóa nhưng lại gia tăng các rào cản kỹ thuật và pháp lý, việc chuẩn bị tốt về mặt pháp lý, nâng cao hiểu biết và chủ động ứng phó với PVTM là điều bắt buộc nếu chúng ta muốn duy trì và mở rộng thị trường xuất khẩu.


Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, biện pháp phòng vệ thương mại (PVTM) là xu thế chung để bảo vệ sản xuất trong nước. Trong đó, Pháp luật PVTM có vị trí quan trọng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước cạnh tranh không lành mạnh (phá giá, trợ cấp) hoặc gia tăng quá mức từ hàng nhập khẩu. Xin ông chia sẻ thêm các ý kiến, đánh giá về vấn đề này?

Trả lời:

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam vừa đối diện với cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu, vừa đứng trước sức ép cạnh tranh khốc liệt ngay tại thị trường nội địa. Khi hàng hóa nước ngoài tràn vào với giá rẻ bất thường do bán phá giá, trợ cấp từ Chính phủ nước xuất khẩu hoặc sự gia tăng đột biến không kiểm soát thì việc thiết lập các biện pháp phòng vệ thương mại (PVTM) trở thành một nhu cầu tất yếu và cấp bách để bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Trong đó, hệ thống pháp luật PVTM chính là công cụ điều tiết, kiểm soát và phản ứng một cách hợp pháp, hiệu quả và đúng chuẩn mực quốc tế.

Theo quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), các thành viên có quyền sử dụng ba biện pháp chính gồm: chống bán phá giá, chống trợ cấp và tự vệ khi chứng minh được có hành vi vi phạm và thiệt hại thực tế đối với ngành sản xuất trong nước. Pháp luật PVTM của Việt Nam hiện nay đã nội luật hóa các nguyên tắc này một cách tương đối đầy đủ, đặt dưới sự điều chỉnh của Luật Quản lý Ngoại thương và các văn bản hướng dẫn thi hành. Tuy nhiên, vấn đề đặt ra không chỉ là sự tồn tại của quy định pháp lý, mà là khả năng vận hành hiệu quả các quy định đó trong thực tiễn, từ nhận thức của doanh nghiệp, năng lực điều tra của cơ quan quản lý cho đến sự tham gia của các tổ chức tư vấn và luật sư chuyên ngành.

Về mặt chức năng, pháp luật PVTM không nhằm cản trở thương mại mà nhằm đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ sự tồn tại của các ngành sản xuất trong nước trước những cú sốc mang tính bất thường từ thương mại quốc tế. Trong nhiều trường hợp, khi hàng hóa nước ngoài được trợ giá bởi Chính phủ sở tại hoặc bị bán dưới giá thành để thâm nhập thị trường, nếu không có sự can thiệp kịp thời từ phía cơ quan điều tra và áp dụng các biện pháp phù hợp, thì doanh nghiệp nội địa, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa sẽ không thể trụ vững. Khi đó, hậu quả không chỉ là thiệt hại cục bộ về kinh tế mà còn ảnh hưởng đến công ăn việc làm, an ninh lương thực, và sự ổn định xã hội nói chung.

Tuy nhiên, trên thực tế, số lượng vụ việc PVTM do Việt Nam khởi xướng vẫn còn khá hạn chế nếu so với quy mô nền kinh tế và tốc độ gia tăng nhập khẩu. Nguyên nhân không chỉ đến từ sự phức tạp của quy trình điều tra PVTM, mà còn xuất phát từ sự thiếu hụt về nhận thức, kỹ năng pháp lý và khả năng tập hợp chứng cứ từ phía doanh nghiệp nội địa. Nhiều doanh nghiệp, ngay cả khi bị thiệt hại rõ ràng, vẫn lúng túng trong việc lập hồ sơ, thống kê chi phí, chứng minh thiệt hại hay phối hợp với cơ quan điều tra. Điều này đòi hỏi một chiến lược lâu dài và toàn diện để phát triển năng lực ứng xử PVTM cho doanh nghiệp, tương tự như việc phát triển năng lực xuất khẩu.

Ngoài ra, vai trò của luật sư, tổ chức tư vấn pháp lý trong lĩnh vực PVTM là đặc biệt quan trọng. Một vụ kiện PVTM thành công không chỉ đòi hỏi kiến thức pháp luật quốc tế, mà còn cần sự hiểu biết sâu sắc về mô hình sản xuất, chuỗi giá trị ngành hàng, số liệu tài chính – kế toán. Việc chuẩn bị hồ sơ, tham gia phiên điều trần, phản biện báo cáo sơ bộ hay đề xuất biện pháp khắc phục thiệt hại đều là những hoạt động có tính kỹ thuật và đòi hỏi đội ngũ chuyên môn cao, phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, luật sư và cơ quan quản lý nhà nước.

Như vậy, có thể khẳng định rằng, trong một thế giới nơi mà cạnh tranh không chỉ là về giá cả mà còn về chính sách và thể chế, thì pháp luật phòng vệ thương mại là trụ cột pháp lý không thể thiếu để bảo đảm tính công bằng, minh bạch trong hoạt động thương mại quốc tế. Với Việt Nam, việc chủ động sử dụng các công cụ PVTM một cách bài bản, đúng pháp luật và kịp thời, không chỉ giúp bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp nội địa, mà còn góp phần nâng cao vị thế quốc gia trên bàn cờ thương mại toàn cầu.

Câu 4: Thưa ông, trước quá trình hội nhập của nền kinh tế, nhằm bảo đảm môi trường cạnh tranh công bằng, bảo vệ lợi ích ngành sản xuất trong nước, thời gian qua Bộ Công Thương đã chủ động, nỗ lực hoàn thiện, củng cố hệ thống pháp luật về PVTM.

Đơn cử mới đây, Bộ Công Thương đã ban hành loạt các Thông tư mới về phòng vệ thương mại, có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/2025. 05 Thông tư của Bộ Công Thương: Thông tư số 26/2025/TT-BCT: Quy định chi tiết một số nội dung về các biện pháp PVTM, thay thế Thông tư số 37/2019/TT-BCT và Thông tư số 42/2023/TT-BCT. Thông tư sửa đổi, bổ sung: Các Thông tư hướng dẫn thực hiện hiệp định thương mại tự do (FTA) về PVTM (UKVFTA, EVFTA, RCEP, CPTPP). Nghị định số 86/2025/NĐ-CP Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương về các biện pháp PVTM.

Ông đánh giá gì về sự chủ động, nỗ lực này của Bộ Công Thương? Đồng thời, theo ông các Thông tư, Nghị định này sẽ có tác động tích cực như thế nào đối với ngành sản xuất trong nước?

Trả lời:

Bộ Công Thương đã chủ động hoàn thiện hệ thống pháp luật về phòng vệ thương mại (PVTM) Việt Nam bằng việc ban hành đồng loạt 05 Thông tư, trong đó nổi bật nhất là Thông tư 26/2025/TT‑BCT ban hành ngày 15/5/2025, có hiệu lực từ 1/7/2025, thay thế hoàn toàn Thông tư 37/2019 và Thông tư 42/2023 về các biện pháp chống bán phá giá, chống trợ cấp và tự vệ . Văn bản đã cập nhật quy trình điều tra theo nguyên tắc risk‑based, yêu cầu báo cáo định kỳ và minh bạch thông tin miễn trừ trên cổng tra cứu của cơ quan điều tra . Đồng thời, 04 Thông tư bổ sung (27 đến 30/2025/TT‑BCT) sửa đổi hướng dẫn tương ứng với các FTA như UKVFTA, EVFTA, RCEP và CPTPP, thiết lập khung pháp lý phù hợp từng hiệp định, nâng cao tính linh hoạt trong thực thi PVTM.

Cùng với đó, Nghị định 86/2025/NĐ‑CP, ban hành ngày 11/4/2025 và có hiệu lực đồng thời từ 1/7/2025, đã thay thế Nghị định 10/2018, quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương về cách xác định thiệt hại ngành sản xuất nội địa, chống lẩn tránh biện pháp PVTM, xác định trợ cấp, quy trình khởi xướng, rà soát, gia hạn và chấm dứt biện pháp PVTM; văn bản gồm 6 chương với 117 điều chi tiết và rõ ràng.

Sự kết hợp giữa Thông tư 26/2025 và Nghị định 86/2025 tạo nên một hành lang pháp lý đồng bộ giúp minh bạch thủ tục, giảm thiểu rủi ro doanh nghiệp lợi dụng các “lỗ hổng” pháp lý để hưởng miễn trừ không phù hợp. Ví dụ, quy định bên liên quan phải đăng ký trong vòng 7 ngày lập tức và hồ sơ đề nghị miễn trừ còn hạn bảo trì theo chu kỳ tài chính sáu tháng . Nghị định 86 cũng cụ thể hóa cách xác định giá trị trợ cấp (theo giá trị thực tế cấp hoặc chênh lệch lãi suất thị trường) và quy trình xử lý các hành vi lẩn tránh PVTM .

Nhìn chung, khung pháp lý mới có tính ưu việt cao: tăng năng lực bảo vệ ngành sản xuất nội địa, bảo đảm tuân thủ các nghĩa vụ thương mại quốc tế và nâng mức minh bạch trong các vụ việc PVTM. Tuy nhiên, để thực thi hiệu quả, cần chú trọng đào tạo chuyên môn lực lượng điều tra, đầu tư công nghệ, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ (SMEs) trong việc tuân thủ báo cáo định kỳ, lập hồ sơ yêu cầu hợp lệ. Bởi nếu doanh nghiệp thiếu dữ liệu đáng tin hoặc cơ quan điều tra thiếu năng lực phản biện thì khung pháp luật chỉ mang tính hình thức. Ngoài ra, cần duy trì cơ chế phản biện nội địa trước khi công khai quyết định để giảm thiểu rủi ro tranh chấp quốc tế (như tại WTO).

Tóm lại, bằng cách áp dụng chính sách pháp lý mới như Thông tư 26/2025/TT‑BCT và Nghị định 86/2025/NĐ‑CP, Việt Nam đã chuyển mình sang một giai đoạn pháp lý PVTM đồng bộ, minh bạch và phù hợp với chuẩn mực quốc tế. Đây là bước đi quan trọng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.

Câu 5: Thời gian tới, theo ông Bộ Công Thương đóng vai trò quan trọng ra sao trong hoàn thiện hệ thống pháp luật phòng vệ thương mại? (Kiên - done)

Trả lời:

Trong bối cảnh diễn biến thương mại toàn cầu ngày càng phức tạp và khó lường, xu hướng gia tăng các biện pháp phòng vệ thương mại (PVTM) đã trở thành một thách thức lớn đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam. Để bảo vệ lợi ích chính đáng của các ngành sản xuất trong nước và đảm bảo một môi trường cạnh tranh công bằng, việc xây dựng và hoàn thiện một hệ thống pháp luật PVTM vững mạnh, hiện đại và hiệu quả là yêu cầu cấp thiết. Trong tiến trình này, Bộ Công Thương đóng một vai trò trung tâm, mang tính chiến lược và đa chiều.

Thứ nhất, trọng trách hàng đầu của Bộ Công Thương là giữ vai trò chủ trì, dẫn dắt trong việc kiến tạo và hoàn thiện khung khổ pháp lý về PVTM. Sự chủ động của Bộ trong việc tham mưu Chính phủ ban hành Nghị định số 86/2025/NĐ-CP và trực tiếp ban hành loạt 05 Thông tư mới (có hiệu lực từ ngày 01/07/2025) là minh chứng rõ nét cho vai trò này. Những nỗ lực này không chỉ nhằm lấp đầy các khoảng trống pháp lý mà các văn bản cũ để lại, mà còn hiện đại hóa quy trình, chi tiết hóa các nội dung cốt lõi như cách xác định thiệt hại, quy trình điều tra chống lẩn tránh biện pháp PVTM, và các thủ tục rà soát. Hơn nữa, việc ban hành các thông tư hướng dẫn thực thi cam kết PVTM trong các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, UKVFTA khẳng định tầm nhìn của Bộ trong việc nội luật hóa các tiêu chuẩn quốc tế, giúp Việt Nam vừa thực thi đầy đủ nghĩa vụ, vừa tận dụng hiệu quả các quy định của sân chơi chung để bảo vệ lợi ích quốc gia. 

Thứ hai, một hệ thống pháp luật tân tiến chỉ phát huy giá trị khi được tổ chức thực thi một cách nghiêm minh, khách quan và hiệu quả. Do đó, vai trò của Bộ Công Thương trong thời gian tới là phải đảm bảo năng lực và tính chuyên nghiệp của cơ quan điều tra (Cục Phòng vệ thương mại). Điều này đòi hỏi sự đầu tư bài bản vào việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, am tường pháp luật quốc tế, tài chính và nghiệp vụ điều tra. Song song đó, Bộ phải đảm bảo các quy trình điều tra được tiến hành một cách minh bạch, công bằng theo đúng các quy định mới tại Thông tư số 26/2025/TT-BCT, tôn trọng quyền và nghĩa vụ của tất cả các bên liên quan. Việc sử dụng các công cụ PVTM một cách hợp lý, đúng quy định của WTO sẽ giúp bảo vệ sản xuất trong nước một cách chính đáng, đồng thời hạn chế tối đa nguy cơ bị các đối tác thương mại kiện trả đũa.

Thứ ba, trước làn sóng các vụ kiện PVTM trên toàn cầu, Bộ Công Thương cần giữ vai trò là người đồng hành, là điểm tựa vững chắc cho cộng đồng doanh nghiệp. Vai trò này được thể hiện qua việc củng cố và vận hành hiệu quả hệ thống cảnh báo sớm, giúp doanh nghiệp nhận diện các rủi ro tiềm tàng để có sự chuẩn bị kịp thời. Bên cạnh đó, Bộ cần đẩy mạnh công tác phổ biến pháp luật, tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu nhằm trang bị cho doanh nghiệp kiến thức và kỹ năng cần thiết để ứng phó với các vụ kiện, từ việc xây dựng hệ thống quản trị, kế toán minh bạch đến kỹ năng hợp tác với các cơ quan điều tra. Khi hàng hóa Việt Nam là đối tượng bị điều tra ở nước ngoài, Bộ Công Thương sẽ tiếp tục là đầu mối quan trọng, hỗ trợ pháp lý, kết nối doanh nghiệp với các nguồn lực tư vấn chuyên nghiệp và đại diện cho tiếng nói của Chính phủ trên các diễn đàn quốc tế.

Tham khảo thêm tại đây: Dịch vụ Luật sư tư vấn thương mại

Bài viết liên quan