Thể nhân là gì? Sự khác biệt giữa pháp nhân và thể nhân

Nội dung bài viết

Pháp nhân và Thể nhân là hai khái niệm cơ bản trong pháp luật, được phân biệt dựa trên năng lực pháp lý và quyền, nghĩa vụ của họ. Cùng SBLAW tìm hiểu chi tiết xem Thể nhân là gì? Sự khác biệt giữa pháp nhân là thể nhân về quyền và nghĩa vụ của họ.

Thể nhân là gì?

Thể nhân là con người có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, có thể tham gia quan hệ pháp luật dưới danh nghĩa của mình, tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình. Ví dụ: Người từ đủ 18 tuổi trở lên, người được pháp luật công nhận là đủ năng lực hành vi dân sự trước 18 tuổi.

Trong khi đó pháp nhân là tổ chức được pháp luật công nhận có tư cách pháp lý, có thể tham gia quan hệ pháp luật dưới danh nghĩa của mình, tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình. Ví dụ: Doanh nghiệp, công ty, hợp tác xã, v.v.

Thể nhân là gì
Thể nhân là gì?

Pháp nhân và thể nhân khác nhau như thế nào?

Pháp nhânthể nhân là hai khái niệm cơ bản trong pháp luật, được phân biệt dựa trên năng lực pháp lý và quyền, nghĩa vụ của họ.

1. Năng lực pháp lý:

Pháp nhân: Có đầy đủ năng lực pháp lý, có nghĩa là có quyền và nghĩa vụ thực hiện các hành vi dân sự. Ví dụ: Doanh nghiệp có thể ký hợp đồng, mua bán tài sản, v.v.

Thể nhân: Có thể có năng lực pháp lý đầy đủ hoặc hạn chế.

  • Năng lực pháp lý đầy đủ: Là người có đủ 18 tuổi, không bị mất năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật. Người có năng lực pháp lý đầy đủ có quyền và nghĩa vụ thực hiện các hành vi dân sự.
  • Năng lực pháp lý hạn chế: Là người chưa đủ 18 tuổi, hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật. Người có năng lực pháp lý hạn chế chỉ có thể thực hiện một số hành vi dân sự nhất định.

2. Quyền và nghĩa vụ:

  • Pháp nhân: Có quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật. Ví dụ: Doanh nghiệp có quyền sở hữu tài sản, kinh doanh, v.v. và có nghĩa vụ nộp thuế, bảo vệ môi trường, v.v.
  • Thể nhân: Cũng có quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, quyền và nghĩa vụ của thể nhân có thể bị hạn chế bởi năng lực pháp lý của họ.

3. Tài sản:

  • Pháp nhân: Có tài sản riêng biệt, tách biệt với tài sản của thành viên hoặc người sáng lập. Ví dụ: Doanh nghiệp có tài sản riêng biệt bao gồm vốn, lợi nhuận, v.v.
  • Thể nhân: Cũng có tài sản riêng biệt. Ví dụ: Con người có thể sở hữu nhà cửa, xe cộ, tiền tiết kiệm, v.v.

4. Tham gia quan hệ pháp luật:

  • Pháp nhân: Tham gia quan hệ pháp luật dưới danh nghĩa của mình. Ví dụ: Doanh nghiệp có thể ký hợp đồng dưới danh nghĩa của mình, chứ không phải dưới danh nghĩa của thành viên hoặc người sáng lập.
  • Thể nhân: Cũng tham gia quan hệ pháp luật dưới danh nghĩa của mình.

5. Thành lập:

  • Pháp nhân: Được thành lập theo quy định của pháp luật. Ví dụ: Doanh nghiệp phải được đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Thể nhân: Sinh ra.

6. Thực hiện nghĩa vụ dân sự:

  • Pháp nhân: Thực hiện nghĩa vụ dân sự bằng cơ quan đại diện. Ví dụ: Doanh nghiệp được đại diện bởi giám đốc, tổng giám đốc, v.v.
  • Thể nhân: Thực hiện nghĩa vụ dân sự bằng bản thân hoặc người đại diện theo pháp luật. Ví dụ: Người chưa đủ 18 tuổi có thể được đại diện bởi cha mẹ hoặc người giám hộ.

7. Chịu trách nhiệm:

  • Pháp nhân: Chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình. Ví dụ: Nếu doanh nghiệp vi phạm hợp đồng, doanh nghiệp sẽ phải chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình.
  • Thể nhân: Cũng chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình. Tuy nhiên, trách nhiệm của thể nhân có thể bị hạn chế bởi năng lực pháp lý của họ. Ví dụ: Người chưa đủ 18 tuổi chỉ chịu trách nhiệm

Bảng so sánh sự khác nhau giữa pháp nhân và thể nhân

Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa pháp nhân và thể nhân:

Đặc điểmPháp nhânThể nhân
Năng lực pháp lýCó đầy đủ năng lực pháp lýCó thể có năng lực pháp lý đầy đủ hoặc hạn chế
QuyềnCó quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luậtCó quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật
Tài sảnCó tài sản riêng biệtCó tài sản riêng biệt
Tham gia quan hệ pháp luậtDưới danh nghĩa của mìnhDưới danh nghĩa của mình
Thành lậpĐược thành lập theo quy định của pháp luậtSinh ra
Thực hiện nghĩa vụ dân sựBằng cơ quan đại diệnBằng bản thân hoặc người đại diện theo pháp luật
Chịu trách nhiệmChịu trách nhiệm bằng tài sản của mìnhChịu trách nhiệm bằng tài sản của mình
Quốc tịchThành lập theo pháp luật Việt Nam là pháp nhân Việt NamCó thể mang 1 quốc tịch hoặc nhiều quốc tịch

Trên đây là 1 vài thông tin về Thể nhân là gì cũng như bảng so sánh giữa thể nhân và pháp nhân. Hi vọng qua những thông tin này quý khách có thể phân biệt rõ được pháp nhân và thể nhân. Nếu quý khách cần tư vấn hoặc có những vấn đề liên quan đến pháp luật cần được giúp đỡ vui lòng liên hệ ngay tới SBLAW.

Tham khảo thêm >> Tư vấn pháp luật chính xác, hiệu quả

5/5 (1 Review)

Bài viết liên quan